Thay Khớp Háng

GIẢI PHẪU HỌC

Khớp háng là một trong những khớp lớn nhất của cơ thể, gồm có khối cầu và ổ chảo. Ổ chảo được tạo thành bởi ổ cối, là một phần của xương chậu lớn. Khối cầu là chỏm xương đùi, đầu trên của xương đùi (xương ống).
Các bề mặt xương của khối cầu và ổ chảo được bao phủ bởi sụn khớp, là lớp mô trơn làm đệm lót cho các đầu xương để giúp chúng cử động dễ dàng.
Bao quanh khớp háng là lớp mô mỏng gọi là màng hoạt dịch. Ở khớp háng khỏe mạnh, lớp màng này tiết ra một lượng dịch nhỏ giúp bôi trơn sụn khớp và giảm thiểu gần như toàn bộ sự ma sát trong cử động khớp háng.
Các dải mô gọi là dây chằng (bao khớp hông) nối khối cầu vào ổ chảo và tạo sự vững chắc cho khớp.

NGUYÊN NHÂN THƯỜNG GẶP GÂY ĐAU KHỚP HÁNG

Nguyên nhân thường gặp nhất gây khuyết tật và đau khớp háng mãn tính là do viêm khớp. Viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm khớp sau chấn thương là những dạng thường gặp nhất của bệnh này.

 

Viêm xương khớp: đây là dạng viêm khớp do tuổi tác làm hao mòn, thường xảy ra ở người từ 50 tuổi trở lên và có tiền sử gia đình bị viêm khớp. Phần sụn khớp làm đệm lót cho các xương ở khớp háng bị bào mòn. Khi đó, các xương sẽ ma sát với nhau, gây đau và cứng khớp háng. Viêm xương khớp cũng có thể do hoặc tiến triển từ các bất thường không dễ phát hiện trong giai đoạn phát triển khớp háng ở thời thơ ấu

Viêm khớp dạng thấp: đây là bệnh tự miễn trong đó màng hoạt dịch bị viêm và dày lên. Tình trạng viêm mãn tính này có thể làm tổn thương sụn khớp, từ đó gây đau và cứng khớp. Viêm khớp dạng thấp là dạng thường gặp nhất của nhóm rối loạn gọi là “viêm khớp”.

Viêm khớp sau chấn thương: tình trạng này có thể xảy ra sau khi gãy hoặc tổn thương khớp háng nặng. Sụn khớp có thể bị hư tổn, gây đau và cứng khớp theo thời gian.

Hoại tử vô mạch: là tình trạng chấn thương khớp háng, như trật khớp hoặc gãy khớp, có thể làm hạn chế việc cung cấp máu đến chỏm xương đùi. Tình trạng này gọi là hoại tử vô mạch. Việc thiếu máu có thể làm cho bề mặt xương bị lún xuống, và gây viêm khớp. Một số bệnh cũng có thể gây hoại tử vô mạch.

Bệnh khớp háng thời thơ ấu: một số trẻ sơ sinh và trẻ em có các vấn đề về khớp háng. Mặc dù các vấn đề này đã được điều trị thành công trong thời thơ ấu, nhưng vẫn có thể gây viêm khớp về sau. Điều này xảy ra có thể là do khớp háng phát triển không bình thường và các bề mặt khớp bị ảnh hưởng.

MÔ TẢ THỦ THUẬT

Trong thay khớp háng toàn phần (còn gọi là tạo hình khớp háng toàn phần), phần xương và sụn bị tổn thương sẽ được loại bỏ và thay thế bằng các bộ phận cấy ghép:

  • Chỏm xương đùi bị tổn thương được loại bỏ và thay thế bằng chỏm kim loại được đặt vào giữa hõm xương đùi. Chỏm xương đùi có thể được cố định bằng xi măng hoặc “ép chặt” vào xương;
  • Khối cầu bằng gốm hoặc kim loại được đặt vào phần trên chỏm. Khối cầu này thay thế cho chỏm xương đùi bị tổn thương đã được loại bỏ;
  • Bề mặtsụn đã tổn thương của ổ chảo (ổ cối) được loại bỏ và thay thế bằng ổ chảo kim loại. Đôi khi đinh vít hoặc xi măng được dùng để cố định ổ chảo;
  • Miếng đệm bằng nhựa, gốm hoặc kim loại được chèn vào giữa khối cầu và ổ chảo mới giúp tạo bề mặt trơn láng để xương trượt lên nhau.

PHẪU THUẬT THAY KHỚP HÁNG CÓ PHÙ HỢP VỚI BẠN KHÔNG?

Quyết định phẫu thuật thay khớp háng phải có sự phối hợp giữa bạn, thân nhân, bác sĩ điều trị chính, và bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình. Quá trình đưa ra quyết định thường bắt đầu bằng việc bác sĩ của bạn giới thiệu bạn đến bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình để đánh giá ban đầu.

KHI NÀO ĐỀ NGHỊ PHẪU THUẬT

Có nhiều lý do để bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật thay khớp háng. Những bệnh nhân phù hợp để phẫu thuật thay khớp háng thường có:

  • Đau khớp háng làm hạn chế các hoạt động thường ngày, như đi bộ hoặc gập người;
  • Đau khớp háng vẫn tiếp tục duy trì khi nghỉ ngơi, dù ban ngày hay ban đêm;
  • Cứng khớp háng làm hạn chế khả năng di chuyển hoặc nâng nhấc chân;
  • Các hỗ trợ từ thuốc kháng viêm, vật lý trị liệu hoặc dụng cụ hỗ trợ đi bộ vẫn không đủ để giảm đau.

Đối tượng phù hợp với phẫu thuật

Thay khớp háng hoàn toàn không giới hạn về độ tuổi hoặc cân nặng.

Các đề nghị phẫu thuật sẽ dựa vào mức độ đau và khuyết tật của bệnh nhân, chứ không phải là tuổi tác. Phần lớn bệnh nhân thực hiện thay khớp háng toàn phần là từ 50 đến 80 tuổi, nhưng bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình sẽ đánh giá bệnh nhân tùy từng trường hợp. Thay khớp háng toàn phần đã thực hiện thành công ở mọi lứa tuổi, từ bệnh nhân trẻ tuổi bị viêm khớp thiếu niên cho đến bệnh nhân cao tuổi bị thoái hóa khớp.

Đánh giá chỉnh hình
Việc đánh giá với bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình bao gồm:

  • Bệnh sử: bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình sẽ thu thập thông tin về tình trạng sức khỏe chung đồng thời hỏi thăm về mức độ đau khớp háng và sự ảnh hưởng của nó đến khả năng thực hiện các hoạt động thường ngày;
  • Khám lâm sàng: giúp đánh giá khả năng vận động, sức mạnh và cấu trúc khớp háng;
  • X-rays: các hình ảnh này giúp xác định mức độ tổn thương hoặc biến dạng của khớp háng;
  • Các khảo sát khác: đôi khi các khảo sát khác như, chụp Cộng Hưởng Từ (MRI), có thể là cần thiết để xác định tình trạng xương và mô mềm ở khớp háng.

QUYẾT ĐỊNH PHẪU THUẬT THAY KHỚP HÁNG

Trao đổi với bác sĩ

Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình sẽ cùng với bạn xem xét kết quả đánh giá và thảo luận xem phẫu thuật thay khớp háng có phải là phương pháp tốt nhất để giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động của bạn hay không. Các lựa chọn điều trị khác – như thuốc, vật lý trị liệu hoặc các phương pháp phẫu thuật khác – cũng có thể được cân nhắc.

Ngoài ra, bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình sẽ giải thích về các nguy cơ và biến chứng có thể xảy ra khi phẫu thuật thay khớp háng, bao gồm do phẫu thuật và có thể xảy ra theo thời gian sau phẫu thuật.

Đừng ngần ngại hỏi bác sĩ về các vấn đề mà bạn không hiểu. Khi càng hiểu rõ, bạn càng có nhiều khả năng để xử trí các thay đổi do phẫu thuật thay khớp háng mang lại cho cuộc sống của bạn.

Mong muốn thực tế

Yếu tố quan trọng để quyết định là có nên phẫu thuật thay khớp háng hay không là phải hiểu được những điều mà thủ thuật có thể và không thể mang lại. Phần lớn bệnh nhân phẫu thuật thay khớp háng sẽ thấy giảm đau rõ rệt và cải thiện đáng kể khả năng thực hiện các hoạt động thường ngày.

Khi hoạt động và sử dụng thường xuyên, mỗi vật liệu cấy ghép giữa chỏm và ổ chảo dùng trong thay khớp háng bắt đầu bị bào mòn. Việc hoạt động quá mức hoặc thừa cân có thể đẩy nhanh tốc độ bào mòn thông thường và có thể làm cho khớp háng nhân tạo trở nên lỏng lẻo và đau đớn. Vì vậy, phần lớn bác sĩ phẫu thuật khuyên bạn nên tránh các hoạt động va chạm nhiều như chạy bộ nhanh, chạy bộ bước nhỏ, nhảy hoặc các môn thể thao có nhiều va chạm khác.

Các hoạt động có thể thực hiện sau khi thay khớp háng toàn phần là đi bộ không giới hạn, bơi lội, đánh gôn, lái xe, đi bộ đường dài, chạy xe đạp, khiêu vũ và các môn thể thao ít va chạm khác.

Nếu điều chỉnh hoạt động hợp lý, khớp háng nhân tạo có thể kéo dài nhiều năm.

Biến chứng phẫu thuật có thể xảy ra

Tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật thay khớp háng thường thấp. Các biến chứng nặng, như nhiễm khuẫn khớp, xảy ra ít hơn 2% số bệnh nhân. Các biến chứng y khoa lớn, như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ, thậm chí ít xảy ra hơn. Tuy nhiên, các bệnh mãn tính có thể làm tăng nguy cơ xảy ra biến chứng. Mặc dù hiếm gặp, nhưng khi xảy ra, các biến chứng này có thể kéo dài hoặc hạn chế khả năng phục hồi hoàn toàn.

Nhiễm khuẩn

Nhiễm khuẩn có thể xảy ra trên bề mặt vết thương hoặc sâu bên dưới quanh bộ phận cấy ghép. Tình trạng này có thể xảy ra trong thời gian nằm viện hoặc sau khi về nhà. Thậm chí có thể xảy ra nhiều năm sau đó.

Nhiễm khuẩn nhẹ ở vết thương thường được điều trị bằng kháng sinh. Các nhiễm khuẩn nặng hoặc sâu có thể cần phẫu thuật lại và tháo bỏ bộ phận cấy ghép. Tất cả nhiễm khuẩn trong cơ thể đều có thể lây lan đến khớp nhân tạo.

Cục máu đông

Cục máu đông ở tĩnh mạch chân hoặc xương chậu là biến chứng thường gặp nhất của phẫu thuật thay khớp háng. Các cục máu đông này có thể đe dọa đến tính mạng khi chúng vỡ ra và di chuyển đến phổi. Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình sẽ lập kế hoạch phòng ngừa trong đó có thể bao gồm thuốc làm loãng máu, vớ hỗ trợ, vớ bơm hơi áp lực dùng cho
chân, bài tập gập-duỗi cổ chân, và sớm vận động.

Độ dài chân không đều

Đôi khi sau khi thay khớp háng, bạn có thể cảm thấy chân này dài hơn hoặc ngắn hơn chân kia. Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình sẽ cố gắng hết sức để điều chỉnh hai chân bằng nhau, nhưng có thể phải kéo dài hoặc rút ngắn chân của bạn một chút để tối ưu hóa sự vững chắc và cơ chế sinh học của khớp háng. Một số bệnh nhân có thể cảm thấy thoải mái hơn khi mang giày tăng chiều cao sau phẫu thuật.

Di lệch

Tình trạng này xảy ra khi khối cầu rơi ra khỏi ổ chảo. Nguy cơ di lệch lớn nhất trong vài tháng đầu sau phẫu thuật khi các mô đang lành. Tình trạng di lệch thường ít gặp. Nếu khối cầu rơi ra khỏi ổ chảo, thủ thuật nắn kín thường có thể giúp đưa khối cầu trở về vị trí ban đầu mà không cần phẫu thuật lại. Trong trường hợp khớp háng vẫn tiếp tục di lệch, phẫu thuật lại có thể là cần thiết.

Vật liệu cấy ghép lỏng lẻo và bào mòn

Theo thời gian, bộ phận cấy ghép khớp háng có thể bị lỏng lẻo hoặc bào mòn. Tình trạng này thường xảy ra là do hoạt động thường ngày, hoặc cũng có thể do xương có cấu trúc sinh học mỏng (tiêu xương). Nếu tình trạng lỏng khớp gây đau đớn, ca phẫu thuật lần thứ hai để điều chỉnh có thể là cần thiết.

Các biến chứng khác

Tổn thương thần kinh và mạch máu, xuất huyết, gãy xương, và cứng khớp có thể xảy ra. Ở một số ít bệnh nhân, tình trạng đau có thể kéo dài hoặc xuất hiện mới sau phẫu thuật.

CHUẨN BỊ PHẪU THUẬT

 

Đánh giá y khoa

Nếu bạn quyết định thực hiện phẫu thuật thay khớp háng, bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình có thể yêu cầu bạn khám sức khỏe toàn diện với bác sĩ điều trị chính trước phẫu thuật. Điều này là cần thiết nhằm đảm bảo bạn có đủ sức khỏe để thực hiện phẫu thuật và hoàn thành quá trình hồi phục. Nhiều bệnh nhân có bệnh mãn tính như bệnh tim, cũng cần đánh giá của bác sĩ chuyên khoa, như bác sĩ tim mạch, trước phẫu thuật.

Khảo sát

Một số khảo sát, như xét nghiệm máu và nước tiểu, điện tâm đồ (ECG), và chụp X-quang ngực, có thể là cần thiết để giúp lập kế hoạch phẫu thuật cho bạn.

Chuẩn bị da

Da của bạn không có bất kỳ nhiễm khuẩn hoặc kích ứng nào trước phẫu thuật. Nếu có, liên hệ với bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình để điều trị nhằm cải thiện tình trạng da trước phẫu thuật.

Thuốc

Trao đổi với bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình về các loại thuốc mà bạn đang dùng. Bác sĩ này hoặc bác sĩ điều trị chính sẽ hướng dẫn các loại thuốc mà bạn phải ngưng sử dụng và có thể tiếp tục sử dụng trước phẫu thuật.

Giảm cân

Nếu bạn thừa cân, bác sĩ có thể yêu cầu bạn giảm cân trước phẫu thuật nhằm giảm áp lực cho khớp háng mới và có thể giảm các nguy cơ do phẫu thuật.

Đánh giá nha khoa

Mặc dù tình trạng nhiễm khuẩn sau khi thay khớp háng ít gặp, nhưng nhiễm khuẩn vẫn có thể xảy ra nếu vi khuẩn xâm nhập vào đường máu. Do vi khuẩn có thể xâm nhập vào đường máu trong khi thực hiện các thủ thuật nha khoa, các thủ thuật nha khoa lớn (như nhổ răng và điều trị nha chu) phải được hoàn thành trước phẫu thuật thay khớp háng. Việc chăm sóc răng định kỳ phải được trì hoãn trong vài tuần sau phẫu thuật.

Đánh giá đường niệu

Bệnh nhân có tiền sử nhiễm khuẩn đường niệu gần đây hoặc thường xuyên phải được đánh giá đường niệu trước phẫu thuật. Bệnh nhân nam lớn tuổi có bệnh tuyến tiền liệt nên cân nhắc hoàn thành việc điều trị cần thiết trước phẫu thuật.

Lập kế hoạch đời sống xã hội

Mặc dù bạn có thể đi lại với nạng hoặc khung tập đi sau phẫu thuật, nhưng bạn vẫn cần hỗ trợ trong vài tuần với các hoạt động như nấu ăn, mua sắm, tắm rửa, và giặt ủi.

PHẪU THUẬT

Bạn sẽ nhập viện vào ngày trước phẫu thuật

Gây mê/gây tê

Sau khi nhập viện, bạn sẽ được thành viên của đội ngũ gây mê/gây tê đánh giá. Các phương pháp gây mê/gây tê thường gặp nhất là gây mê toàn thân (đưa bạn vào giấc ngủ) hoặc gây tê phong bế thần kinh vùng, ngoài màng cứng và tủy sống (bạn vẫn tỉnh táo nhưng cơ thể được gây tê từ thắt lưng trở xuống). Với thông tin của bạn, đội ngũ gây mê/gây tê sẽ xác định loại gây mê/gây tê phù hợp nhất với bạn.

Thành phần cấy ghép

Hiện nay có nhiều loại thiết kế và vật liệu khác nhau được dùng trong khớp háng nhân tạo. Tất cả các khớp háng nhân tạo đều có hai thành phần cơ bản: thành phần khối cầu (làm từ vật liệu gốm hoặc kim loại mạnh được đánh bóng kỹ) và thành phần ổ chảo (hình cốc bằng nhựa, gốm hoặc kim loại có độ bền, có thể có vỏ bọc bằng kim loại).

Các bộ phận cấy ghép có thể được “ép chặt” vào xương để giúp xương phát triển trên các thành phần này hoặc có thể được cố định bằng xi măng. Quyết định cố định các thành phần bằng kỹ thuật ép chặt hoặc xi măng sẽ dựa vào một số yếu tố, như chất lượng và sức mạnh xương. Sự kết hợp giữa chuôi có xi măng và ổ chảo không xi măng cũng có thể được áp dụng.

Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình sẽ lựa chọn loại bộ phận cấy ghép đáp ứng tốt nhất nhu cầu của bạn.

Thủ thuật

Thủ thuật mất khoảng một đến hai giờ. Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình sẽ loại bỏ các sụn và xương đã tổn thương, sau đó đặt các vật liệu cấy ghép mới bằng kim loại, nhựa hoặc gốm để khôi phục cấu trúc và chức năng của khớp háng.

Sau phẫu thuật, bạn sẽ được đưa đến phòng hồi sức và nằm tại đây trong vài giờ để theo dõi tình trạng hồi phục sau gây mê. Khi tỉnh dậy, bạn sẽ được chuyển đến phòng bệnh.

Thời gian nằm viện

Bạn sẽ nằm viện trong khoảng 7-8 ngày. Để bảo vệ khớp háng trong giai đoạn mới hồi phục, cần phải nẹp định vị, như đặt gối mút giữa hai chân.

Điều trị đau

Sau phẫu thuật, bạn sẽ cảm thấy đau, nhưng bác sĩ phẫu thuật và điều dưỡng sẽ cho bạn dùng thuốc để bạn cảm thấy dễ chịu nhất có thể. Điều trị đau là một phần quan trọng của quá trình hồi phục. Việc vận động sẽ bắt đầu ngay sau phẫu thuật và chuyên viên vật lý trị liệu sẽ giúp bạn điều trị đau hiệu quả. Khi cảm thấy ít đau hơn, bạn sẽ bắt đầu vận động sớm hơn và lấy lại sức mạnh nhanh hơn. Hãy trao đổi với bác sĩ phẫu thuật nếu tình trạng đau sau phẫu thuật trở nên nghiêm trọng.

Vật lý trị liệu

Sau phẫu thuật thay khớp háng, chương trình vật lý trị liệu là một phần quan trọng trong quá trình hồi phục vì nó sẽ giúp bạn trở lại với các hoạt động thường ngày một cách nhanh chóng, an toàn và độc lập. Vào ngày phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật sẽ giới thiệu bạn đến chuyên viên vật lý trị liệu để bắt đầu chương trình phục hồi chức năng và cung cấp cho bạn các hướng dẫn cơ bản về việc xử trí cơn đau hiệu quả bằng cách đặt tư thế, liệu pháp lạnh và vận động. Chuyên viên vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bạn cách bảo vệ khớp háng trong khi di chuyển, đi bộ với nạng, hoặc khung tập đi và phục hồi khả năng vận động và sức mạnh của chân phẫu thuật. Sau khi xuất viện, chương trình vật lý trị liệu ngoại trú phải được tiếp tục thực hiện trong bốn đến sáu tuần dưới sự giám sát của chuyên viên vật lý trị liệu.

Vui lòng tham khảo tài liệu “Phục hồi chức năng sau phẫu thuật thay khớp háng”

Phòng ngừa viêm phổi

Tình trạng bệnh nhân thở nông trong giai đoạn sớm sau phẫu thuật rất thường gặp. Điều này thường do ảnh hưởng của việc gây mê/gây tê, thuốc giảm đau, và thời gian nằm trên giường bệnh kéo dài. Tình trạng thở nông này có thể gây xẹp một phần phổi (thuật ngữ gọi là “xẹp phổi”) từ đó có thể làm cho bệnh nhân dễ bị viêm phổi. Để phòng ngừa tình trạng này, điều quan trọng là phải tập hít thở sâu thường xuyên. Vì vậy, điều dưỡng sẽ cung cấp một dụng cụ tập thở đơn giản gọi là phế dung kế để khuyến khích bạn tập hít thở sâu.

 

HỒI PHỤC TẠI NHÀ

Sự thành công của ca phẫu thuật sẽ phụ thuộc rất nhiều vào mức độ tuân thủ của bạn với hướng dẫn của bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình về việc chăm sóc tại nhà trong vài tuần đầu sau phẫu thuật.

Chăm sóc vết thương

Bạn sẽ có chỉ khâu hoặc kim khâu nối dọc theo vết thương hay vết khâu dưới da. Chỉ khâu hoặc kim khâu nối sẽ được cắt hoặc tháo bỏ trong khoảng 12-14 ngày sau phẫu thuật.

Tránh làm ướt vết thương cho đến khi vết thương lành và khô ráo hoàn toàn. Bạn có thể tiếp tục băng bó vết thương để phòng tránh sự kích ứng từ quần áo hoặc vớ hỗ trợ.

Chế độ ăn uống

Chán ăn là tình trạng thường gặp trong vài tuần sau phẫu thuật. Một chế độ ăn uống cân bằng, thường kèm theo bổ sung sắt, là quan trọng để thúc đẩy quá trình lành mô và hồi phục sức mạnh cơ. Đảm bảo uống thật nhiều nước.

Hoạt động

Tập thể dục là một phần quan trọng của chế độ chăm sóc tại nhà, đặc biệt là trong vài tuần đầu sau phẫu thuật. Bạn có thể trở lại với hầu hết các hoạt động nhẹ thường ngày trong vòng ba đến sáu tuần sau phẫu thuật. Tình trạng hơi khó chịu khi hoạt động và vào ban đêm là thường gặp trong vài tuần.

Chương trình hoạt động nên bao gồm:

  • Chương trình đi bộ tiến triển giúp tăng dần khả năng vận động, ban đầu là trong nhà và sau đó là ngoài trời;
  • Trở lại các hoạt động thường ngày trong nhà, như ngồi, đứng hoặc leo cầu thang;
  • Thực hiện các bài tập chuyên dụng vài lần trong ngày giúp hồi phục vận động và sức mạnh khớp háng. Bạn có thể sẽ thực hiện các bài tập mà không có sự hỗ trợ, nhưng bạn có thể tập luyện với chuyên viên vật lý trị liệu trong vài tuần đầu sau phẫu thuật.

Vui lòng tham khảm tài liệu “Phục hồi chức năng sau phẫu thuật thay khớp háng”

PHÒNG TRÁNH CÁC VẤN ĐỀ SAU PHẪU THUẬT

Phòng ngừa cục máu đông

Tuân thủ cẩn thận các hướng dẫn của bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình nhằm hạn chế nguy cơ hình thành cục máu đông trong vài tuần đầu tiên của quá trình hồi phục. Bác sĩ này có thể đề nghị bạn tiếp tục dùng thuốc làm loãng máu mà bạn đã dùng tại bệnh viên. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào sau đây.

Dấu hiệu cảnh báo cục máu đông

Dấu hiệu cảnh báo nguy cơ hình thành cục máu đông ở chân, bao gồm:

  • Đau ở bắp chân và chân không do vết mổ;
  • Đau khi sờ chạm hoặc đỏ ở bắp chân;
  • Sưng ở đùi, bắp chân, cổ chân, hoặc bàn chân.

Dấu hiệu cảnh báo thuyên tắc phổi

Dấu hiệu cảnh báo cục máu đông đã di chuyển đến phổi, bao gồm:

  • Khó thở đột ngột
  • Khởi phát đau ngực đột ngột
  • Đau ngực khu trú kèm ho.

Phòng ngừa nhiễm khuẩn

Nguyên nhân thường gặp gây nhiễm khuẩn sau phẫu thuật thay khớp háng là do vi khuẩn xâm nhập vào đường máu thông qua các thủ thuật nha khoa, nhiễm khuẩn đường niệu, hoặc nhiễm khuẩn da.

Sau phẫu thuật, bạn có thể cần dùng thuốc kháng sinh trước khi thực hiện các thủ thuật nha khoa, bao gồm vệ sinh nha khoa, hoặc bất kỳ phẫu thuật nào, mà cho thể làm cho vi khuẩn xâm nhập vào đường máu. Đối với các bệnh nhân thay khớp có hệ miễn dịch bình thường, Viện Phẫu Thuật Chỉnh Hình Mỹ (AAOS) khuyến cáo dùng kháng sinh dự phòng trước thủ thuật nha khoa.

Dấu hiệu cảnh báo nhiễm khuẩn

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nguy cơ nhiễm khuẩn khớp háng sau đây:

  • Sốt kéo dài (hơn 38°C ở miệng)
  • Lạnh run
  • Đỏ nhiều, đau khi sờ chạm, hoặc sưng ở vết thương khớp háng
  • Chảy dịch từ vết thương khớp háng
  • Đau khớp háng nhiều cả khi hoạt động và nghỉ ngơi.

KẾT QUẢ

Sự khác biệt của khớp háng mới

Bạn có thể cảm thấy hơi tê ở vùng da quanh vết mổ. Bạn cũng có thể cảm thấy khớp háng hơi cứng, đặc biệt là khi gập người quá mức. Những khác biệt này thường giảm dần theo thời gian, và hầu hết các bệnh nhân đều cảm thấy không đáng kể so với cơn đau và sự hạn chế chức năng mà họ có trước phẫu thuật.

Khớp háng mới có thể kích hoạt các đầu dò bằng kim loại được dùng để kiểm tra an ninh tại các sân bay và một số tòa nhà. Thông báo cho nhân viên an ninh về việc thay khớp háng nếu chuông báo được kích hoạt. Bạn có thể yêu cầu bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình cung cấp giấy chứng nhận thay khớp háng nhân tạo.

Bảo vệ khớp háng nhân tạo

Bạn có thể thực hiện những điều sau để bảo vệ khớp háng nhân tạo và kéo dài tuổi thọ của vật liệu cấy ghép khớp háng:

  • Tham gia vào chương trình tập luyện nhẹ nhàng và thường xuyên để duy trì sức mạnh và sự vận động của khớp háng mới;
  • Thực hiện các biện pháp phòng ngừa đặc biệt để phòng tránh té ngã và tổn thương. Nếu gãy xương chân, bạn có thể cần phẫu thuật lại;
  • Đảm bảo nha sĩ biết rằng bạn đã thay khớp háng. Bạn cần dùng kháng sinh trước tất cả các thủ thuật nha khoa;
  • Tái khám định kỳ với bác sĩ phẫu thuật chỉnh hỉnh để thăm khám và chụp X-quang theo dõi thường xuyên, ngay cả khi khớp háng có vẻ hoạt động tốt.

Nguồn – “Viện Phẫu Thuật Chỉnh Hình Mỹ”.

Để biết thêm thông tin, xin vui lòng liên hê:
KHOA PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH & PHẪU THUẬT BÀN TAY
Bệnh viện FV, Lầu 3, Tòa nhà V
Số điện thoại: (028) 54 11 33 33 – Máy nhánh: 1226, 1227
Zalo