Mục lục
- 1. Bệnh tim mạch là bệnh gì?
- 2. Dấu hiệu bệnh tim mạch không nên chủ quan
- 2.1 Đau ngực (đau thắt ngực)
- 2.2 Khó thở và thở dốc
- 2.3 Mệt mỏi không biết lý do
- 2.4 Sưng phù mắt cá chân, bàn chân và mắt
- 2.5 Nhịp tim bất thường (hồi hộp, đập thình thịch)
- 2.6 Chóng mặt và ngất xỉu
- 2.7 Cảm giác đau nửa đầu và mắt mờ
- 3. Nguyên nhân gây ra các dấu hiệu bệnh tim mạch
- 4. Cách phòng ngừa và điều trị bệnh tim mạch
- 4.1 Cách phòng ngừa bệnh tim mạch
- 4.2 Cách điều trị bệnh tim mạch
- 4.2.1. Sử dụng thuốc
- 4.2.2. Can thiệp y khoa và phẫu thuật
- 4.2.3 Quản lý các bệnh lý liên quan
- 5. Khi nào cần đến bác sĩ?
- 6. Kết luận
Biết được bệnh tim mạch là gì và các dấu hiệu bệnh tim mạch sẽ giúp chúng ta có thể đưa ra hướng xử lý kịp thời để tránh những hậu quả đáng tiếc. Đặc biệt, thông qua những triệu chứng thường gặp của bệnh tim và nguyên nhân gây ra bệnh tim mạch bạn sẽ kiểm soát tốt hơn căn bệnh nguy hiểm này.
1. Bệnh tim mạch là bệnh gì?
Bệnh tim mạch là nhóm bệnh lý liên quan đến các rối loạn của tim và mạch máu. Các bệnh về tim mạch bao gồm bệnh mạch vành, tai biến mạch máu não (đột quỵ), tăng huyết áp, bệnh động mạch ngoại biên, bệnh thấp tim, bệnh tim bẩm sinh và suy tim. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, chiếm tới 31% tổng số ca tử vong. Tại Việt Nam, bệnh tim mạch chiếm khoảng 31% tổng số ca tử vong trong năm 2016, tương đương với hơn 170.000 trường hợp.
Việc nhận diện sớm các dấu hiệu bệnh tim mạch đóng vai trò quan trọng nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
2. Dấu hiệu bệnh tim mạch không nên chủ quan
Bệnh tim mạch thường biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau. Dưới đây là một số dấu hiệu quan trọng cần lưu ý:
2.1 Đau ngực (đau thắt ngực)
Một trong những dấu hiệu của bệnh tim mạch cần được chú ý đó là tình trạng đau hoặc tức ngực. Cơn đau thắt chặt, chèn ép hoặc nóng rát ở ngực với tần suất có thể dữ dội và kéo dài vài phút, hoặc xảy ra từng cơn.

2.2 Khó thở và thở dốc
Dấu hiệu bệnh tim mạch còn thể hiện qua việc khó thở. Đây là triệu chứng phổ biến của bệnh tim, đặc biệt là suy tim. Người bệnh có thể cảm thấy khó thở hoặc thở nhanh, thở nông ngay cả khi thực hiện các hoạt động nhẹ nhàng hoặc khi nghỉ ngơi.
Điều này là do chức năng của cơ tim bị suy giảm, dẫn đến việc tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu oxy của cơ thể. Từ đó, gây ra tình trạng ứ đọng máu trong phổi, làm cản trở quá trình trao đổi khí và dẫn đến khó thở.
2.3 Mệt mỏi không biết lý do
Các bệnh về tim mạch thường gây ra tình trạng mệt mỏi dai dẳng, cảm giác kiệt sức kéo dài ngay cả sau khi đã nghỉ ngơi đầy đủ. Nguyên nhân là do tim không thể bơm đủ máu để cung cấp oxy và dưỡng chất cho các cơ quan trong cơ thể, dẫn đến tình trạng thiếu năng lượng.
2.4 Sưng phù mắt cá chân, bàn chân và mắt
Khi tim không thể bơm máu hiệu quả, máu có thể ứ đọng trong tĩnh mạch, dẫn đến sự tích tụ dịch trong các mô và gây phù. Đây cũng là dấu hiệu của bệnh tim mạch thường gặp.

2.5 Nhịp tim bất thường (hồi hộp, đập thình thịch)
Người mắc bệnh về tim mạch sẽ có triệu chứng nhịp tim không đều, tim đập nhanh, mạnh. Nguyên nhân là vì nhịp tim bị rối loạn – có thể xuất phát từ các vấn đề về hệ thống điện trong tim và là dấu hiệu cảnh báo sớm của cơn đau tim.
2.6 Chóng mặt và ngất xỉu
Dấu hiệu bệnh tim mạch tiếp theo đó là người bệnh sẽ có cảm giác mất cân bằng, chóng mặt hoặc ngất xỉu. Khi lưu lượng máu lên não bị gián đoạn do vấn đề về tim, nó có thể dẫn đến cảm giác chóng mặt và choáng váng.
2.7 Cảm giác đau nửa đầu và mắt mờ
Đau đầu nặng hoặc đột ngột kết hợp với mất thị lực có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý liên quan đến tim hoặc mạch máu não.
Nhận biết sớm các triệu chứng này có thể giúp phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh về tim mạch, giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.
3. Nguyên nhân gây ra các dấu hiệu bệnh tim mạch
Có một số yếu tố nguy cơ liên quan đến dấu hiệu bệnh tim mạch. Điều cần thiết là phải biết và lưu ý đến chúng để ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng có thể xảy ra. Sau đây là những nguyên nhân gây ra bệnh tim mạch đáng chú ý.
- Tuổi tác: Nguy cơ đau tim tăng theo tuổi tác. Đàn ông trên 45 tuổi và phụ nữ trên 55 tuổi dễ bị mắc bệnh tim hơn.
- Tiền sử gia đình: Nếu bạn có người thân trong gia đình bị đau tim, bạn cũng có nhiều khả năng bị bệnh đau tim.
- Hút thuốc: Hút thuốc làm tổn thương động mạch và đẩy nhanh quá trình hình thành các chất béo lắng đọng có thể làm tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến các bệnh về tim mạch.
- Huyết áp cao: Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ đau tim vì động mạch bị tổn thương.
- Cholesterol dư thừa: Nồng độ cholesterol cao, đặc biệt là cholesterol xấu (LDL) có thể dẫn đến tích tụ mảng bám trong động mạch, gây ra các bệnh tim mạch.
- Bệnh tiểu đường: Người bị bệnh tiểu đường dễ mắc bệnh tim mạch, bao gồm cả đau tim.
- Béo phì: Cân nặng dư thừa, đặc biệt là vùng bụng, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- Lối sống ít vận động: Ít vận động có thể góp phần gây ra các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, tiểu đường và béo phì.
- Căng thẳng mãn tính: Căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tim và làm tăng nguy cơ đau tim.
Hãy luôn thực hiện lối sống lành mạnh, theo dõi sức khỏe và thường xuyên đến bệnh viện khám tầm soát bệnh tim là giải pháp chính để giảm thiểu những rủi ro này.
4. Cách phòng ngừa và điều trị bệnh tim mạch
Tim có chức năng bơm máu và vận chuyển oxy cùng các chất dinh dưỡng khác đến mọi bộ phận trong cơ thể. Duy trì một trái tim khỏe mạnh và tránh các vấn đề về tim là điều cần thiết để đảm bảo cơ thể hoạt động bình thường.
4.1 Cách phòng ngừa bệnh tim mạch
Cách dễ nhất để thực hiện điều này là tập thể dục thường xuyên, vì tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tim mạch. Mặt khác, nếu muốn có một trái tim khỏe mạnh, bạn cần có chế độ ăn uống lành mạnh giàu trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu. Với việc luôn giữ cho trái tim khỏe mạnh, bạn sẽ cải thiện được huyết áp và mức cholesterol, đồng thời giảm các vấn đề về tim và nguy cơ mắc bệnh tim.
Ngoài ra, bạn nên tránh ăn quá nhiều muối và thức ăn có nhiều chất béo vì chúng có thể làm tăng huyết áp và cholesterol xấu. Cụ thể, những cách phòng ngừa bệnh tim mạch bao gồm:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm muối, ăn nhiều rau xanh, trái cây và thực phẩm ít chất béo.
- Tập thể dục đều đặn: Duy trì hoạt động thể chất ít nhất 30 phút mỗi ngày.
- Kiểm soát cân nặng và huyết áp: Theo dõi và điều chỉnh cân nặng, duy trì huyết áp trong phạm vi bình thường.
- Không hút thuốc và hạn chế rượu: Giảm thiểu các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch.
- Khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tim mạch.
ThS.BS.CKII. Nguyễn Viết Quỳnh Thư, Trưởng khoa Dinh dưỡng & Tiết chế, Bệnh viện FV cũng đã có chia sẻ: “kiểm soát cân nặng tốt sẽ phòng ngừa được nhiều bệnh lý nguy hiểm. Đối với các bệnh nhân tim mạch thì việc phòng tránh hay điều trị béo phì là điều đặc biệt quan trọng”.

4.2 Cách điều trị bệnh tim mạch
Khi xuất hiện các dấu hiệu bệnh tim mạch và sau quá trình chẩn đoán, việc điều trị bệnh tim mạch sẽ phụ thuộc vào loại bệnh cụ thể, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:
4.2.1. Sử dụng thuốc
- Thuốc chống đông máu: Giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông, giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
- Thuốc chẹn beta: Giảm nhịp tim, hạ huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Giúp giãn mạch máu, giảm huyết áp và cải thiện chức năng tim.
- Thuốc chẹn kênh canxi: Thư giãn mạch máu và giảm huyết áp.
- Statin: Giảm mức cholesterol xấu trong máu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
4.2.2. Can thiệp y khoa và phẫu thuật
- Đặt stent động mạch vành: Mở rộng động mạch bị hẹp để cải thiện lưu lượng máu đến tim.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Tạo đường dẫn mới cho máu đi qua vùng động mạch bị tắc nghẽn.
- Cấy máy tạo nhịp tim hoặc máy khử rung tim: Điều chỉnh nhịp tim bất thường.
- Thay hoặc sửa van tim: Điều trị các vấn đề liên quan đến van tim bị hỏng hoặc hoạt động không đúng cách.
4.2.3 Quản lý các bệnh lý liên quan
Kiểm soát các bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường và rối loạn lipid máu thông qua điều trị và theo dõi thường xuyên để giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.
Việc điều trị bệnh tim mạch đòi hỏi sự kết hợp giữa thay đổi lối sống, sử dụng thuốc và trong một số trường hợp sẽ cần đến các phương pháp can thiệp y khoa.
5. Khi nào cần đến bác sĩ?
Ngay khi xuất hiện các dấu hiệu bệnh tim mạch, hãy đến bệnh viện để được khám và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa tim mạch để có phác đồ điều trị phù hợp nhất với tình trạng của bạn.
6. Kết luận
Bệnh tim mạch diễn biến âm thầm và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu bệnh tim mạch nào như khó thở, đau ngực, mệt mỏi kéo dài, nhịp tim bất thường, chóng mặt hay sưng phù, hãy nhanh chóng đến Bệnh viện FV để được chẩn đoán và điều trị bằng các phương pháp tiên tiến nhất.
Cùng xem video hỏi đáp về bệnh tim mạch của nghệ sĩ Thanh Nam với TS.BS Hồ Minh Tuấn:
Tại Khoa Tim Mạch của Bệnh viện FV, bệnh nhân được tiếp cận với công nghệ y khoa hiện đại, đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao cùng phác đồ điều trị cá nhân hóa. Đặc biệt, bệnh viện áp dụng chính sách cấp cứu bệnh nhân mắc bệnh tim mạch trước, viện phí tính sau, giúp bệnh nhân an tâm điều trị mà không cần lo lắng về chi phí ban đầu.
Tiến sĩ, Bác sĩ Hồ Minh Tuấn, Trưởng khoa Tim mạch tại Bệnh viện FV, đã chia sẻ về lý do ông chọn làm việc tại đây: “20 năm làm nghề, tôi chưa thấy nơi nào áp dụng chính sách cấp cứu bệnh nhân tim mạch trước, viện phí tính sau như FV.” (Nguồn đưa tin: Báo Dân Trí – dantri.com.vn)
Ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cứu sống bệnh nhân trong nghề y: “Cứu sống bệnh nhân là điều hạnh phúc nhất khi làm nghề y.”

Sức khỏe tim mạch của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi! Đừng chần chừ — hãy đến ngay Bệnh viện FV khi có dấu hiệu bất thường để bảo vệ trái tim khỏe mạnh và cuộc sống chất lượng hơn.
- Số điện thoại: (028) 54 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Nam Sài Gòn (Phú Mỹ Hưng), Q7, Tp HCM