Mục lục
- 1. Ung thư phổi là gì?
- 2. 10 dấu hiệu phổ biến của ung thư phổi
- 2.1 Ho dai dẳng
- 2.2 Khó thở
- 2.3 Đau ngực dai dẳng
- 2.4 Giảm cân nhanh không rõ nguyên nhân
- 2.5 Mệt mỏi và suy nhược
- 2.6 Thay đổi giọng nói (khàn giọng)
- 2.7 Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát
- 2.8 Sưng mặt hoặc cổ
- 2.9 Ho ra máu
- 2.10 Đau xương và khớp
- 3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi
- 3.1 Nguyên nhân chính gây ung thư phổi
- 3.2 Các yếu tố nguy cơ khác
- 4. Các phương pháp chẩn đoán ung thư phổi
- 4.1 Xét nghiệm hình ảnh
- 4.2 Quy trình sinh thiết
- 4.3 Tế bào học đờm
- 4.4 Xét nghiệm máu
- 4.5 Siêu âm nội phế quản (EBUS)
- 4.6 Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- 4.7 Sinh thiết lỏng
- 5. Phương pháp điều trị hiệu quả
- 6. Dẫn chứng thành quả điều trị ung thư phổi của y học hiện đại
- 7. Phòng ngừa ung thư phổi
- 8. Khi nào nên đi gặp bác sĩ?
- 9. Kết luận
Tình trạng ung thư phổi đang gia tăng và là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất hiện nay. Tuy nhiên, hầu hết người bệnh thường không nhận ra mình mắc phải cho đến khi bệnh đã ở giai đoạn trở nặng. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu ung thư phổi có thể giúp tăng cơ hội chữa trị thành công. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 9+ dấu hiệu của ung thư phổi phổ biến mà bạn không nên bỏ qua.
1. Ung thư phổi là gì?
Ung thư phổi là khối u ác tính bắt nguồn từ phổi, dẫn đến sự phát triển tế bào không kiểm soát và hình thành khối u. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 1,8 triệu ca mới và hơn 1,6 triệu ca tử vong mỗi năm.

Ung thư phổi ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe cộng đồng do tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong cao. Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư phổi khá thấp – chỉ đạt 18%, trái ngược hoàn toàn với tỷ lệ sống sót đối với các loại ung thư khác như ung thư vú, ung thư ruột kết và ung thư tuyến tiền liệt.
Thống kê cơ bản:
- Tỷ lệ mắc bệnh: Khoảng 1,8 triệu ca ung thư phổi mới được chẩn đoán mỗi năm trên toàn cầu.
- Tỷ lệ tử vong: Hơn 1,6 triệu ca tử vong hằng năm do ung thư phổi trên toàn thế giới.
Phát hiện sớm ung thư phổi là rất quan trọng vì giúp tăng cơ hội điều trị thành công và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Các phương pháp sàng lọc như chụp cắt lớp vi tính liều thấp (LDCT) đã được chứng minh là hỗ trợ làm giảm tỷ lệ tử vong khi phát hiện dấu hiệu của ung thư phổi ở giai đoạn sớm.
2. 10 dấu hiệu phổ biến của ung thư phổi
Nhận biết các dấu hiệu của ung thư phổi có thể giúp chẩn đoán sớm hơn và điều trị hiệu quả hơn. Sau đây là 10 triệu chứng phổ biến cần lưu ý:
2.1 Ho dai dẳng
Ho dai dẳng là dấu hiệu ung thư phổi dễ nhận biết, đặc biệt là ho khan hoặc ho ra máu – triệu chứng phổ biến của ung thư phổi. Triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với các bệnh về đường hô hấp thông thường.
2.2 Khó thở
Cảm thấy khó thở ngay cả khi hoạt động nhẹ có thể xảy ra ở cả giai đoạn đầu và giai đoạn tiến triển của ung thư phổi.

2.3 Đau ngực dai dẳng
Đau âm ỉ hoặc nhói ở ngực, đặc biệt là khi ho hoặc cười cũng là một trong những dấu hiệu của ung thư phổi. Cơn đau có thể lan đến vai hoặc lưng.
2.4 Giảm cân nhanh không rõ nguyên nhân
Triệu chứng tiếp theo của bệnh ung thư phổi là giảm cân đột ngột mà không thay đổi chế độ ăn uống hoặc tập thể dục, thường kèm theo tình trạng mệt mỏi kéo dài, cơ thể thiếu sức sống.
2.5 Mệt mỏi và suy nhược
Cơ thể trở nên suy nhược dù thời gian nghỉ ngơi đầy đủ, đây là biểu hiện của ung thư phổi phổ biến ở nhiều bệnh nhân ung thư.
2.6 Thay đổi giọng nói (khàn giọng)
Giọng nói trở nên khàn hoặc yếu do khối u ảnh hưởng đến các dây thần kinh. Điều này đôi lúc còn gây ra tình trạng khó nuốt.
2.7 Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát
Xuất hiện bệnh lý viêm phổi hoặc viêm phế quản tái phát mặc dù đã điều trị có thể liên quan đến tình trạng tắc nghẽn do khối u.
2.8 Sưng mặt hoặc cổ
Do khối u chèn ép vào các mạch máu lớn ở vùng ngực, có thể xảy ra tình trạng sưng ở mặt, cổ hoặc ngực trên.
2.9 Ho ra máu
Tình trạng có máu xuất hiện trong đờm khi ho – bất kể ít hay nhiều là một dấu hiệu của ung thư phổi giai đoạn nghiêm trọng cần được kiểm tra ngay lập tức.

2.10 Đau xương và khớp
Đau ở xương (đặc biệt là lưng hoặc hông) cũng là biểu hiện ung thư phổi do tế bào ung thư đã di căn, ngoài ra còn gây đau đầu hoặc chóng mặt.
3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi
Ung thư phổi là một căn bệnh nguy hiểm có liên quan đến nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khác nhau. Dưới đây là những nguyên nhân ung thư phổi và yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi phổ biến nhất.
3.1 Nguyên nhân chính gây ung thư phổi
Hút thuốc lá (chủ động và thụ động): Hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi. Khoảng 85% các ca ung thư phổi có liên quan trực tiếp đến việc hút thuốc. Nguy cơ ung thư phổi tăng cao đối với những người hút thuốc lâu dài hoặc hút nhiều thuốc. Thậm chí, việc tiếp xúc với khói thuốc thụ động (hít phải khói từ người khác) cũng có thể khiến cơ thể xuất hiện những dấu hiệu của ung thư phổi.
Tiếp xúc với hóa chất độc hại (amiăng, khí radon): Tiếp xúc với các chất độc hại trong môi trường làm việc hoặc sinh hoạt như amiăng và khí radon có thể gây tổn thương tế bào phổi và dẫn đến ung thư. Amiăng, một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ngành công nghiệp, đã được xác định là tác nhân chính gây ung thư phổi, đặc biệt là ở những công nhân tiếp xúc lâu dài. Khí radon, một khí không màu, không mùi, có thể tồn tại trong đất và nước, cũng là một yếu tố nguy cơ đáng chú ý.
3.2 Các yếu tố nguy cơ khác
Ô nhiễm không khí: Ô nhiễm không khí – đặc biệt là các hạt bụi mịn (PM2.5) là một yếu tố nguy cơ đáng lo ngại đối với sức khỏe con người. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người sống trong các khu vực có mức độ ô nhiễm không khí cao rất dễ mắc ung thư phổi do các hạt bụi và chất ô nhiễm dễ dàng xâm nhập vào phổi và gây tổn thương tế bào.
Yếu tố di truyền: Di truyền cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển ung thư phổi. Nếu trong gia đình có người mắc ung thư phổi, nguy cơ mắc bệnh của các thành viên còn lại là rất cao. Các đột biến gen hoặc các yếu tố di truyền có thể làm tăng khả năng phát triển ung thư phổi, đặc biệt khi kết hợp với yếu tố môi trường như thuốc lá.
Bệnh lý nền ở phổi (COPD, xơ phổi): Các bệnh lý phổi như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và xơ phổi cũng làm tăng nguy cơ ung thư phổi. Những người mắc các bệnh này có tình trạng viêm mạn tính trong phổi, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của tế bào ung thư. Bệnh nhân có tiền sử COPD hoặc xơ phổi cần được theo dõi thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu của ung thư phổi.
4. Các phương pháp chẩn đoán ung thư phổi
Có nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau được sử dụng để xác định ung thư phổi, mỗi phương pháp phục vụ một mục đích cụ thể trong quá trình chẩn đoán, bao gồm:
4.1 Xét nghiệm hình ảnh
Chụp X-quang ngực: chụp X-quang ngực có thể phát hiện các bất thường của phổi. Tuy nhiên, chụp X-quang không thể phát hiện ra tất cả các loại ung thư phổi, đặc biệt là ở giai đoạn đầu.
Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT cung cấp hình ảnh cắt ngang chi tiết của phổi, cho phép xác định các khối u nhỏ hơn và đánh giá kích thước, vị trí của chúng. Chụp CT nhạy hơn chụp X-quang ngực và dễ dàng phát hiện được khối u trong phổi ở giai đoạn đầu.
Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET): Chụp PET có thể phát hiện các khu vực tăng hoạt động trao đổi chất và chỉ ra tế bào ung thư. Chúng thường được sử dụng để xác định mức độ lan rộng của ung thư (phân loại giai đoạn) và để phân biệt giữa các tổn thương lành tính và ác tính.
4.2 Quy trình sinh thiết
Nội soi phế quản: Quy trình này bao gồm việc đưa một ống mềm qua mũi hoặc miệng vào phổi để kiểm tra đường thở và lấy mẫu mô. Nội soi phế quản đặc biệt hữu ích đối với các khối u nằm ở đường thở trung tâm.
Sinh thiết kim: Một cây kim được đưa qua thành ngực để lấy mẫu mô từ khối u phổi. Phương pháp này thường được hướng dẫn bằng các kỹ thuật hình ảnh như CT hoặc siêu âm để đảm bảo độ chính xác.
Nội soi trung thất: Một quy trình phẫu thuật cho phép bác sĩ kiểm tra khu vực giữa phổi (trung thất) và lấy mẫu mô từ các hạch bạch huyết, hỗ trợ phân loại ung thư.
4.3 Tế bào học đờm
Xét nghiệm này kiểm tra chất nhầy (đờm) ho ra từ phổi để tìm tế bào ung thư. Xét nghiệm này hiệu quả hơn trong việc phát hiện các bệnh ung thư bắt đầu ở các đường thở chính của phổi, chẳng hạn như ung thư phổi tế bào vảy.
4.4 Xét nghiệm máu
Mặc dù khi xuất hiện dấu hiệu của ung thư phổi, việc xét nghiệm máu không thể chẩn đoán ung thư phổi, nhưng chúng có thể cung cấp thông tin về sức khỏe tổng thể và giúp đánh giá chức năng của các cơ quan. Một số xét nghiệm máu cũng có thể phát hiện các chất do khối u tạo ra, được gọi là dấu hiệu khối u, từ đó hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi phản ứng điều trị.
4.5 Siêu âm nội phế quản (EBUS)
EBUS kết hợp nội soi phế quản với siêu âm để thu được hình ảnh phổi và các hạch bạch huyết xung quanh. Phương pháp này cho phép hình ảnh hóa và sinh thiết hạch bạch huyết theo thời gian thực, giúp phân loại chính xác giai đoạn ung thư phổi.
4.6 Chụp cộng hưởng từ (MRI)
MRI thường không được sử dụng để chẩn đoán ung thư phổi ban đầu nhưng có thể được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư, đặc biệt là đến não hoặc tủy sống.
4.7 Sinh thiết lỏng
Một phương pháp mới nổi, sinh thiết lỏng bao gồm phân tích máu hoặc các chất dịch cơ thể khác để tìm yếu tố di truyền do khối u thải ra. Phương pháp này hứa hẹn có thể phát hiện và theo dõi sớm ung thư phổi nhưng hiện vẫn chưa được áp dụng rộng rãi.
Sự kết hợp của các phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng để chẩn đoán chính xác ung thư phổi, xác định giai đoạn của bệnh và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp. Những tiến bộ trong kỹ thuật chụp ảnh và sinh thiết tiếp tục cải thiện độ chính xác và hiệu quả của chẩn đoán ung thư phổi.
5. Phương pháp điều trị hiệu quả
Hiện nay, khi dấu hiệu của ung thư phổi được phát hiện ở giai đoạn sớm sẽ dễ dàng điều trị bằng những phương pháp điều trị hiệu quả bệnh ung thư phổi như:
- Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và các mô xung quanh nếu phát hiện sớm.
- Xạ trị: Tiêu diệt tế bào ung thư bằng tia phóng xạ, thường áp dụng cho giai đoạn tiến triển.
- Hóa trị: Sử dụng thuốc để ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
- Liệu pháp miễn dịch và nhắm mục tiêu: Sử dụng thuốc tăng cường hệ miễn dịch hoặc tấn công các đột biến đặc hiệu của tế bào ung thư.
6. Dẫn chứng thành quả điều trị ung thư phổi của y học hiện đại
Nhiều bệnh nhân ung thư phổi được điều trị thành công nhờ phương pháp điều trị ung thư hiện đại tại Bệnh viện FV – Bệnh viện đạt tiêu chuẩn JCI và thường xuyên phối hợp với các chuyên gia điều trị ung thư Quốc tế để điều trị ung thư hiệu quả cho bệnh nhân.
Bệnh viện FV, thông qua Trung tâm Phẫu thuật Lồng ngực, đã hợp tác với các chuyên gia hàng đầu từ Singapore để điều trị ung thư phổi.
Một trường hợp điển hình là ông N.V.D., 64 tuổi, người từng cắt bỏ một thùy phổi trái do ung thư và thường xuyên sang Singapore để theo dõi sức khỏe. Khi phát hiện bất thường ở phổi phải, ông dự định tiếp tục điều trị tại Singapore. Tuy nhiên, ông bất ngờ biết rằng bác sĩ Su Jang Wen, một chuyên gia phẫu thuật lồng ngực danh tiếng từ Singapore, đang làm việc tại Trung tâm Phẫu thuật Lồng ngực của Bệnh viện FV theo chương trình hợp tác giữa FV và Tập đoàn O2 Healthcare (Singapore). Ông D. đã quyết định tìm đến bác sĩ Su tại FV để được tư vấn.
Sau khi thăm khám, bác sĩ Su phát hiện một nốt nhỏ dưới 5mm ở phổi phải của ông D. và đề nghị tiến hành sinh thiết phẫu thuật. Qua hội chẩn đa chuyên khoa, các bác sĩ nhận định đây là ca phẫu thuật có rủi ro cao do bệnh nhân có nhiều bệnh lý nền và đã từng cắt bỏ một phần phổi. Bác sĩ Su, cùng với sự hỗ trợ của ThS.BS. Lương Ngọc Trung – Trưởng Trung tâm Phẫu thuật Lồng ngực của FV, đã thực hiện ca phẫu thuật một cách khẩn trương. Kết quả sinh thiết tức thì cho thấy khối u là ác tính, do đó bác sĩ Su đã tiến hành nạo hạch để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư.

Sau phẫu thuật, ông D. hồi phục tốt và bày tỏ sự hài lòng khi được điều trị bởi chuyên gia hàng đầu với dịch vụ y tế quốc tế ngay tại Việt Nam, đồng thời chi phí chỉ bằng khoảng 1/3 so với điều trị tại Singapore.
Sự hợp tác giữa Bệnh viện FV và các chuyên gia Singapore, như bác sĩ Su Jang Wen, mang lại lợi ích to lớn cho bệnh nhân, giúp họ tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao với chi phí hợp lý ngay trong nước. (Nguồn đưa tin: Báo Điện Tử Dân Trí)
“Từ nay, bệnh nhân ung thư phổi và người có bệnh lý lồng ngực phức tạp không cần bay sang Singapore để điều trị. Họ có thể thụ hưởng dịch vụ chăm sóc chất lượng cao tại Bệnh viện FV với chi phí tối ưu”, lời khẳng định của Bác sĩ Jean-Marcel Guillon – Tổng giám đốc Bệnh viện FV.
7. Phòng ngừa ung thư phổi
- Ngừng hút thuốc lá: Lợi ích của việc bỏ thuốc lá với sức khỏe phổi.
- Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố độc hại: Giảm thiểu tiếp xúc với amiăng, khí radon và ô nhiễm không khí.
- Thói quen sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, và kiểm tra sức khỏe định kỳ.
8. Khi nào nên đi gặp bác sĩ?
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào kể trên, điều quan trọng là phải đến ngay bệnh viện để khám tầm soát ung thư. Phát hiện sớm có thể cải thiện đáng kể kết quả điều trị.
Lời khuyên: Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bất thường.
9. Kết luận
Nhận biết sớm 9+ dấu hiệu của ung thư phổi không chỉ giúp người bệnh kịp thời điều trị mà còn giảm thiểu các biến chứng nghiêm trọng do bệnh gây ra. Đặc biệt, khám sàng lọc ung thư phổi đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng. Các phương pháp sàng lọc hiện đại như chụp CT liều thấp không chỉ giúp phát hiện tổn thương nhỏ mà còn giúp các bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng bệnh, từ đó xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả nhất.
Bệnh viện FV cung cấp chương trình tầm soát ung thư phổi nhằm phát hiện sớm các nguy cơ bệnh lý tiềm ẩn. Để biết thêm thông tin chi tiết về chương trình tầm soát ung thư phổi tại Bệnh viện FV, bạn có thể liên hệ:
- Số điện thoại: (028) 54 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Nam Sài Gòn (Phú Mỹ Hưng), Q7, Tp HCM