Bản Tin Sức Khỏe

Dấu Hiệu Ung Thư Thực Quản: Nhận Biết Sớm - Dễ Điều Trị

Dấu hiệu ung thư thực quản ở giai đoạn khởi phát thường diễn ra âm thầm và dễ nhầm lẫn với những vấn đề tiêu hóa thông thường, như khó nuốt, ợ nóng hoặc đau họng kéo dài. Việc hiểu rõ các dấu hiệu cảnh báo không chỉ giúp phát hiện bệnh kịp thời mà còn tăng khả năng điều trị hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu các dấu hiệu ung thư thực quản để bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống của bạn ngay từ hôm nay!

1. Ung thư thực quản là gì?

Ung thư thực quản là một loại ung thư phát triển ở thực quản, ống cơ chịu trách nhiệm vận chuyển thức ăn và chất lỏng từ cổ họng đến dạ dày. Dạng ung thư này bắt đầu khi các tế bào ở niêm mạc thực quản phát triển không kiểm soát được, tạo thành khối u có thể phá vỡ chức năng bình thường của thực quản. Nếu không được phát hiện sớm, ung thư có thể lan sang mô xung quanh và các bộ phận khác của cơ thể.


Ung thư thực quản là loại ung thư xảy ra ở thực quản và có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên đường đi của nó. Nam giới mắc loại ung thư này nhiều hơn nữ giới. (Ảnh: Dr Parthasarathy)

2. Các loại ung thư thực quản

Có hai loại ung thư thực quản chính dựa trên các tế bào nơi nó bắt nguồn:

  • Ung thư biểu mô tế bào vảy: Loại này xảy ra ở các tế bào vảy lót bề mặt bên trong của thực quản. Ung thư biểu mô tế bào vảy xuất hiện ở phần trên và giữa của thực quản. 
  • Ung thư biểu mô tuyến: Loại này bắt đầu ở các tế bào tuyến chịu trách nhiệm sản xuất chất nhầy ở phần dưới của thực quản. Ung thư biểu mô tuyến phổ biến ở những người mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hoặc thực quản Barrett.

3. Các dấu hiệu thường gặp của ung thư thực quản

Ung thư thực quản thường phát triển âm thầm với các triệu chứng ban đầu rất khó phát hiện và dễ bị bỏ qua. Nhận biết các dấu hiệu này kịp thời có thể cải thiện đáng kể kết quả điều trị.

3.1 Các dấu hiệu ung thư thực quản giai đoạn đầu

  • Khó nuốt: Cảm giác thức ăn bị mắc kẹt trong cổ họng hoặc ngực, đặc biệt là khi ăn thức ăn rắn là triệu chứng ban đầu phổ biến. Cảm giác khó chịu này có thể bắt đầu nhẹ và dần trở nên nặng hơn khi thực quản hẹp lại do khối u phát triển.
  • Ợ nóng hoặc trào ngược axit: Thường xuyên bị ợ nóng, trào ngược axit hoặc cảm giác nóng rát ở ngực sau khi ăn có thể là dấu hiệu kích ứng niêm mạc thực quản và có khả năng là do khối u đang phát triển.
  • Ho hoặc khàn giọng mạn tính: Tình trạng ho dai dẳng hoặc khàn giọng cũng là dấu hiệu ung thư thực quản nếu ung thư ảnh hưởng đến dây thanh quản hoặc các dây thần kinh xung quanh.
  • Tình trạng ợ nóng hoặc trào ngược axit cũng là dấu hiệu ung thư thực quản cần được lưu tâm (Ảnh: Cancer Center)

3.2 Dấu hiệu ung thư thực quản khi bệnh tiến triển

  • Giảm cân không rõ nguyên nhân là dấu hiệu ung thư thực quản khi bệnh đã trở nặng. Điều này có thể là vì người bệnh khó nuốt, dẫn đến giảm lượng thức ăn nạp vào và hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Nuốt đau hoặc đau khi nuốt: Cảm thấy đau hoặc khó chịu khi nuốt, thường được mô tả là cảm giác nóng rát 
  • Nôn ra máu: Sự xuất hiện của máu khi nôn cho thấy tình trạng chảy máu trong thực quản, một triệu chứng nghiêm trọng cần được đến bệnh viện ngay lập tức.
  • Mệt mỏi liên tục và cảm giác yếu ớt, thiếu năng lượng có thể là do phản ứng của cơ thể với bệnh ung thư và tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng do tình trạng nuốt thức ăn kém.
  • Khi xuất hiện tế bào ung thư sẽ dẫn đến nhiều dấu hiệu ung thư thực quản nghiêm trọng như nôn ra máu, giảm cân rõ rệt… (Ảnh: Sage Family of Companies)

Điều quan trọng cần lưu ý là các triệu chứng này có thể liên quan đến nhiều tình trạng khác nhau, chẳng hạn như dấu hiệu của ung thư dạ dày. Tuy nhiên, nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, hãy sẵn sàng gặp bác sĩ để sàng lọc ung thư. Phát hiện sớm ung thư thực quản có thể tăng đáng kể hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng sống.

4. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư thực quản

4.1 Nguyên nhân chính gây ung thư thực quản

  • Đột biến gen: Các đột biến trong DNA của tế bào thực quản có thể khiến chúng phát triển và nhân lên không kiểm soát, dẫn đến hình thành khối u.
  • Viêm thực quản mạn tính: Sự kích thích kéo dài hoặc tổn thương niêm mạc thực quản có thể dẫn đến những thay đổi bất thường trong các tế bào lót thực quản.

4.2 Yếu tố nguy cơ gây ung thư thực quản

4.2.1 Thói quen sinh hoạt và chế độ ăn uống

  • Hút thuốc lá: Thuốc lá chứa hàng ngàn hóa chất độc hại, có thể gây kích thích và tổn thương niêm mạc thực quản, dẫn đến các dấu hiệu ung thư thực quản, đặc biệt là ung thư biểu mô vảy.
  • Uống rượu bia: Rượu làm yếu khả năng tự phục hồi của niêm mạc thực quản, nhất là khi kết hợp với hút thuốc.
  • Ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn thiếu trái cây, rau xanh và thực phẩm giàu chất xơ có thể làm tăng nguy cơ ung thư thực quản.

4.2.2 Tình trạng sức khỏe

  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Acid từ dạ dày trào lên thực quản có thể gây kích thích và dẫn đến Barrett thực quản – một yếu tố nguy cơ cao của ung thư biểu mô tuyến.
  • Barrett thực quản: Đây là tình trạng niêm mạc thực quản bị biến đổi do tiếp xúc lâu dài với acid dạ dày, dễ phát triển thành tế bào ung thư khiến người bệnh xuất hiện dấu hiệu ung thư thực quản.
  • Béo phì: Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực trong bụng, khiến acid trào ngược nhiều hơn và tổn thương thực quản.

4.2.3 Yếu tố môi trường

  • Tiếp xúc hóa chất độc hại: Làm việc trong môi trường tiếp xúc với các chất gây ung thư, như amiăng hoặc hóa chất trong ngành công nghiệp sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư nói chung và bệnh ung thư thực quản nói riêng.
  • Môi trường ô nhiễm: Sự hiện diện của các chất ô nhiễm trong không khí và nguồn nước có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thực quản.

4.2.4 Tiền sử gia đình

Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người từng mắc ung thư thực quản, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ rất cao.

4.2.5 Nhiễm khuẩn và virus

  • Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): Liên quan đến viêm loét dạ dày, dẫn đến ung thư phần nối giữa thực quản và dạ dày.
  • Nhiễm virus HPV: Một số nghiên cứu cho thấy HPV có thể liên quan đến ung thư biểu mô vảy thực quản.

5. Các phương pháp chẩn đoán ung thư thực quản

Chẩn đoán ung thư thực quản nên được thực hiện khi có các dấu hiệu ung thư thực quản. Việc chẩn đoán bao gồm sự kết hợp của các thủ thuật và xét nghiệm để phát hiện sự hiện diện của tế bào ung thư, xác định giai đoạn ung thư và hướng dẫn lập kế hoạch điều trị. Phát hiện sớm là rất quan trọng để cải thiện kết quả điều trị ung thư thực quản.

5.1 Khám lâm sàng

Quá trình chẩn đoán thường bắt đầu bằng việc đánh giá toàn diện bệnh sử của bệnh nhân và khám sức khỏe. Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng như khó nuốt, sụt cân không rõ nguyên nhân hoặc khó chịu dai dẳng ở ngực. Dựa trên đánh giá ban đầu này, bác sĩ sẽ khuyến nghị các xét nghiệm chẩn đoán tiếp theo.

5.2 Quy trình chẩn đoán

  • Nuốt bari (Esophagram): Trong xét nghiệm hình ảnh này, bệnh nhân sẽ uống một chất lỏng chứa bari phủ lên thực quản. Sau đó, chụp X-quang để làm nổi bật các bất thường ở niêm mạc thực quản. Xét nghiệm này có thể giúp xác định các thay đổi về cấu trúc tế bào dẫn đến ung thư.
  • Nội soi trên (Esophagogastroduodenoscopy hoặc EGD): Một ống mềm được trang bị camera – gọi là nội soi, được đưa qua miệng để quan sát trực tiếp thực quản. Điều này cho phép kiểm tra chi tiết và có cơ hội thực hiện sinh thiết nếu quan sát thấy các khu vực đáng ngờ.
  • Siêu âm nội soi (EUS): Kết hợp nội soi với siêu âm, EUS cung cấp hình ảnh chi tiết về thành thực quản và các mô xung quanh. Nó đặc biệt hữu ích để đánh giá độ sâu của khối u xâm lấn và đánh giá các hạch bạch huyết gần đó.
  • Sinh thiết: Trong quá trình nội soi, có thể thu thập mẫu mô từ các khu vực đáng ngờ. Một nhà nghiên cứu bệnh học sẽ kiểm tra các mẫu này dưới kính hiển vi để xác nhận sự hiện diện của tế bào ung thư.

5.3 Nghiên cứu hình ảnh

Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT ngực và bụng giúp xác định xem ung thư đã di căn đến các cơ quan hoặc hạch bạch huyết khác hay chưa.

Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET): Thường được kết hợp với CT, chụp PET phát hiện các khu vực tăng hoạt động trao đổi chất, có thể chỉ ra sự lan rộng của ung thư.

Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về các mô mềm và đôi khi được sử dụng để đánh giá mức độ liên quan của tế bào ung thư.

5.4 Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm

Xét nghiệm máu: Mặc dù không có xét nghiệm máu nào có thể chẩn đoán chính xác ung thư thực quản, nhưng các xét nghiệm như công thức máu toàn bộ (CBC) có thể phát hiện tình trạng thiếu máu, có thể là kết quả của tình trạng chảy máu mạn tính ở thực quản. Xét nghiệm chức năng gan cũng có thể chỉ ra liệu ung thư đã di căn đến gan hay chưa.

Việc chẩn đoán sớm và chính xác ung thư thực quản là điều cần thiết để lập kế hoạch điều trị hiệu quả. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng dai dẳng như khó nuốt, sụt cân không rõ nguyên nhân hoặc ợ nóng mạn tính, hãy đặt lịch hẹn khám sàng lọc ung thư thực quản tại bệnh viện chuyên điều trị ung thư.

5.5 Phòng ngừa ung thư thực quản

Để giảm nguy cơ mắc bệnh, bạn nên:

  • Tránh hút thuốc và hạn chế uống rượu bia.
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, nhiều trái cây và rau xanh.
  • Điều trị các bệnh lý như GERD hoặc Barrett thực quản sớm.
  • Duy trì cân nặng hợp lý và luyện tập thể thao thường xuyên.
  • Kiểm tra sức khỏe, khám tầm soát ung thư định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Hiểu rõ nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ không chỉ giúp bạn chủ động phòng ngừa ung thư thực quản mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.

6. Kết luận

Ung thư thực quản là một căn bệnh nguy hiểm, thường tiến triển âm thầm và chỉ được phát hiện ở giai đoạn muộn. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu ung thư thực quản có thể tạo ra sự khác biệt quan trọng trong hiệu quả điều trị và tăng cơ hội sống  cho bệnh nhân.

Nếu bạn hoặc người thân gặp phải bất kỳ triệu chứng nào kể trên, hãy nhanh chóng tham khảo ý kiến bác sĩ để được thăm khám và chẩn đoán kịp thời.

Tại Bệnh viện FV, Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng cung cấp các dịch vụ chẩn đoán và điều trị ung thư tiên tiến, giúp xác định chính xác mức độ lan rộng và vị trí của khối u, từ đó đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả. 

Bác sĩ Basma M’Barek, Trưởng Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng, Bệnh viện FV luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư định kỳ và cá nhân hóa phác đồ điều trị ung thư: “Việc tiếp cận điều trị theo hướng cá nhân hóa mang lại cho bệnh nhân hiệu quả kép về sức khỏe và về chất lượng cuộc sống sau điều trị.” (Nguồn đưa tin: thanhnien.vn)

Bác sĩ Basma M’Barek, Trưởng Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng, Bệnh viện FV (Ảnh: Bệnh viện FV)

Việc tầm soát ung thư định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công và giảm thiểu biến chứng. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của bạn và người thân bằng cách thực hiện tầm soát ung thư theo khuyến cáo của các chuyên gia y tế.

Liên hệ Bệnh viện FV ngay khi xuất hiện các dấu hiệu ung thư thực quản hoặc đặt lịch hẹn khám tầm soát ung thư theo tiêu chuẩn Quốc tế với độ chính xác cao: 

Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, KĐT Phú Mỹ Hưng, Q7, TP. HCM

Zalo
Facebook messenger