Mục lục
- 1. Vì sao bệnh tim ở trẻ em thường bị bỏ sót?
- 1.1 Triệu chứng bệnh tim ở trẻ không điển hình
- 1.2 Thiếu nhận thức đúng về bệnh tim ở trẻ
- 1.3 Khám sức khỏe định kỳ chưa được chú trọng đúng mức
- 1.4 Hạn chế về chuyên môn và điều kiện y tế tại một số địa phương
- 2. Các biểu hiện bệnh tim ở trẻ mà ba mẹ nên cảnh giác
- 2.1 Biểu hiện bệnh tim ở trẻ sơ sinh
- 2.2 Biểu hiện bệnh tim ở trẻ lớn hơn
- 2.3 Khi nào cần đưa trẻ đến bệnh viện?
- 2.4 Một số điều ba mẹ nên lưu ý
- 3. Các bệnh tim bẩm sinh phổ biến ở trẻ em
- 3.1 Thông liên thất (Ventricular Septal Defect – VSD)
- 3.2 Thông liên nhĩ (Atrial Septal Defect – ASD)
- 3.3 Còn ống động mạch (Patent Ductus Arteriosus – PDA)
- 3.4 Hẹp van động mạch phổi (Pulmonary Stenosis)
- 3.5 Tứ chứng Fallot – 4 Fallot (Tetralogy of Fallot)
- 4. Tầm soát bệnh tim bẩm sinh tại FV giúp bảo vệ trái tim từ khi còn bé
- 4.1 Lợi ích của tầm soát, sàng lọc sơ sinh tại FV
- 4.2 Khi nào nên tầm soát tim mạch cho trẻ?
- 4.3 Quy trình tầm soát tim mạch cho trẻ tại FV gồm:
Biểu hiện bệnh tim ở trẻ em thường rất mờ nhạt, dễ bị nhầm lẫn với những vấn đề hô hấp hay suy dinh dưỡng thông thường. Chính điều này khiến nhiều phụ huynh bỏ lỡ “thời điểm vàng” để phát hiện và can thiệp kịp thời. Một vài dấu hiệu tưởng chừng đơn giản như trẻ chậm tăng cân, hay tím tái khi bú… có thể là lời cảnh báo sớm của bệnh lý tim mạch tiềm ẩn. Vậy ba mẹ cần nhận diện những biểu hiện nào để không đánh đổi bằng sự nguy hiểm của con?
1. Vì sao bệnh tim ở trẻ em thường bị bỏ sót?
Bệnh tim ở trẻ em thường bị bỏ sót vì các biểu hiện bệnh tim thường không rõ ràng, dễ nhầm lẫn với các vấn đề hô hấp, tiêu hóa hoặc dinh dưỡng. Dưới đây là một số lý do cụ thể.
1.1 Triệu chứng bệnh tim ở trẻ không điển hình
Trẻ nhỏ thường không thể mô tả cụ thể cảm giác khó chịu. Những biểu hiện như thở nhanh, chậm tăng cân, tím môi khi bú hoặc thường xuyên mệt khi vận động nhẹ có thể dễ dàng bị nhầm với bệnh lý khác. Đặc biệt, một số dị tật tim bẩm sinh có thể không gây triệu chứng trong giai đoạn sơ sinh hoặc chỉ xuất hiện mờ nhạt sau vài tháng.
1.2 Thiếu nhận thức đúng về bệnh tim ở trẻ
Phần lớn phụ huynh chỉ chú trọng các bệnh cấp tính, sốt hoặc nhiễm trùng mà ít quan tâm đến các dấu hiệu bệnh tim mạch tiềm ẩn. Việc không nhận ra sự quan trọng của tầm soát tim ở trẻ sơ sinh trước khi có các biểu hiện bệnh tim (đặc biệt trong các gia đình không có tiền sử tim mạch) là một khoảng trống đáng báo động trong chăm sóc sức khỏe nhi khoa hiện nay.

1.3 Khám sức khỏe định kỳ chưa được chú trọng đúng mức
Nhiều phụ huynh bỏ qua các mốc khám sức khỏe định kỳ quan trọng, hoặc chỉ kiểm tra tổng quát mà không yêu cầu siêu âm tim, đo điện tâm đồ. Trong khi đó, chỉ cần một lần siêu âm tim với bác sĩ chuyên khoa tim mạch có thể phát hiện các bất thường trong cấu trúc hoặc sự rối loạn nhịp tim đang tiềm ẩn ngay cả khi chưa có triệu chứng.
1.4 Hạn chế về chuyên môn và điều kiện y tế tại một số địa phương
Tại nhiều khu vực chưa có đầy đủ phương tiện chẩn đoán hiện đại hay thiếu bác sĩ chuyên ngành tim mạch nhi khoa để tư vấn các biểu hiện bệnh tim ở trẻ. Điều này dẫn đến tình trạng trẻ em mắc bệnh tim không được tầm soát đúng thời điểm hoặc chẩn đoán muộn khi bệnh đã tiến triển nặng.
Nhiều trường hợp bệnh tim bẩm sinh có thể diễn tiến thành suy tim, rối loạn huyết động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ. Một số loại bệnh tim có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như tăng áp phổi, loạn nhịp hoặc thậm chí đột tử nếu không được can thiệp kịp thời.
Do đó, ngay khi nhận thấy trẻ có biểu hiện bất thường kéo dài như thở nhanh khi ngủ, không lên cân, da môi tím khi bú, hay vã mồ hôi nhiều, cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế uy tín để kiểm tra tim mạch sớm. Đừng để sự chủ quan khiến con phải đánh đổi sức khỏe cả đời.
2. Các biểu hiện bệnh tim ở trẻ mà ba mẹ nên cảnh giác
Ở trẻ nhỏ, biểu hiện bệnh tim luôn không rõ ràng nhưng có một số dấu hiệu đặc trưng mà cha mẹ cần nhận biết sớm để can thiệp kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm do bệnh tim gây ra.
2.1 Biểu hiện bệnh tim ở trẻ sơ sinh
- Thở nhanh, thở rút lõm, khó thở: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất, phản ánh tình trạng tim không bơm máu hiệu quả, khiến phổi bị sung huyết hoặc thiếu oxy. Nếu thấy trẻ thở gấp ngay cả khi nghỉ ngơi, lồng ngực lõm sâu khi hít vào, cần đưa trẻ đến bệnh viện để được thăm khám tim mạch sớm.
- Bú kém, bú ngắt quãng, dễ mệt: Do nhu cầu năng lượng cao, trẻ sơ sinh có bệnh tim thường bú yếu, bú từng đợt ngắn rồi nghỉ vì mệt. Đây là biểu hiện sớm của suy tim ở trẻ nhỏ.
- Da xanh xao hoặc tím tái: Đặc biệt ở môi, đầu ngón tay, ngón chân. Hiện tượng tím tái khi khóc hoặc bú phản ánh tình trạng thiếu oxy trong máu do bất thường cấu trúc tim hoặc luồng máu.
- Chậm tăng cân, chậm phát triển: Trẻ mắc bệnh tim thường không lên cân đều, chậm đạt các mốc phát triển thể chất, do cơ thể tiêu tốn nhiều năng lượng để bù trừ chức năng tim yếu.

2.2 Biểu hiện bệnh tim ở trẻ lớn hơn
- Khó thở, mệt mỏi khi vận động: Trẻ có thể kêu mệt, bỏ cuộc khi chơi, hoặc thở gấp dù chỉ hoạt động nhẹ. Đây là một dấu hiệu điển hình của suy tim tiềm ẩn.
- Ho kéo dài, thở khò khè, dễ viêm phổi: Khác với bệnh hô hấp thông thường, tình trạng ho dai dẳng cũng là cảnh báo về biểu hiện bệnh tim ở trẻ thường do sung huyết phổi, gây nhầm lẫn với hen suyễn hay viêm phế quản.
- Chậm phát triển thể chất và tinh thần: Trẻ mắc bệnh tim thường kém lanh lợi, học kém, không bắt kịp các bạn đồng trang lứa do tình trạng thiếu oxy mạn tính ảnh hưởng đến não bộ và chuyển hóa tổng thể.
- Đau ngực, hồi hộp, đánh trống ngực: Dù ít gặp, đây là dấu hiệu không nên xem nhẹ. Có thể là biểu hiện của rối loạn nhịp tim, hoặc các bệnh tim bẩm sinh đã chuyển sang giai đoạn tiến triển nặng.
2.3 Khi nào cần đưa trẻ đến bệnh viện?
Bất kỳ biểu hiện bệnh tim bất thường nào nêu trên đều là cảnh báo nghiêm trọng. Ba mẹ cần đưa trẻ đến khám tại các bệnh viện có chuyên khoa tim mạch nhi để được tầm soát chính xác, đặc biệt nếu trong gia đình có tiền sử tim mạch bẩm sinh.
Khám sức khỏe định kỳ có siêu âm tim và đo điện tâm đồ là cách hiệu quả giúp phát hiện sớm bệnh tim, kể cả khi trẻ chưa có triệu chứng. Phát hiện sớm và điều trị đúng lúc giúp trẻ có cơ hội phát triển như bao trẻ khỏe mạnh khác.
2.4 Một số điều ba mẹ nên lưu ý
- Đừng chủ quan khi trẻ có biểu hiện mệt, chậm lớn hoặc dễ viêm đường hô hấp.
- Hạn chế các yếu tố gây stress cho trẻ như tiếng ồn lớn, ánh sáng mạnh, nhiệt độ thay đổi đột ngột.
- Khi nghi ngờ trẻ có dấu hiệu bệnh tim mạch, không nên tự tìm kiếm câu trả lời cho vấn đề đau tim nên làm gì, cũng không nên tự điều trị hay trì hoãn mà cần đưa trẻ đến bệnh viện để khám chuyên khoa tim mạch càng sớm càng tốt.
3. Các bệnh tim bẩm sinh phổ biến ở trẻ em
Biểu hiện bệnh tim ở trẻ em rất đa dạng, nhưng nhiều trường hợp bắt nguồn từ các dị tật tim bẩm sinh hình thành ngay từ trong thai kỳ. Những bất thường về cấu trúc tim có thể gây rối loạn dòng máu, giảm oxy đến các cơ quan, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ.
Dưới đây là 5 loại bệnh tim bẩm sinh phổ biến nhất:
3.1 Thông liên thất (Ventricular Septal Defect – VSD)
Đây là dị tật tim bẩm sinh thường gặp nhất. Trẻ bị VSD có một lỗ thông bất thường giữa hai tâm thất, khiến máu giàu oxy từ thất trái chảy ngược sang thất phải. Hậu quả là phổi bị tăng áp lực, tim phải làm việc quá sức và dễ dẫn đến suy tim sớm.
- Dấu hiệu thường gặp: Thở nhanh, bú kém, đổ mồ hôi nhiều khi bú, chậm tăng cân.
- Điều trị: Các lỗ nhỏ có thể tự đóng theo thời gian. Lỗ lớn cần can thiệp bằng phẫu thuật tim hở hoặc đặt dù qua ống thông.
3.2 Thông liên nhĩ (Atrial Septal Defect – ASD)
Tình trạng có lỗ hở giữa hai tâm nhĩ khiến máu chảy từ nhĩ trái sang nhĩ phải. Dòng máu dư thừa đổ về phổi gây giãn tâm nhĩ và tăng áp lực động mạch phổi.
- Biểu hiện bệnh tim trong ASD thường kín đáo và chỉ phát hiện khi trẻ mệt nhiều khi vận động, hoặc qua tiếng thổi tim khi khám sức khỏe định kỳ.
- Điều trị: Các ca nhẹ được theo dõi. Trường hợp lỗ lớn có thể đặt dù hoặc phẫu thuật vá lỗ thông.
3.3 Còn ống động mạch (Patent Ductus Arteriosus – PDA)
Ống động mạch là mạch máu kết nối động mạch chủ với động mạch phổi trong thai kỳ. Sau sinh, ống này cần đóng lại. Nếu vẫn còn mở, máu từ động mạch chủ sẽ chảy sang phổi gây quá tải tuần hoàn phổi và tim.
- Dấu hiệu bệnh tim mạch: Trẻ thở nhanh, viêm phổi tái phát, khó tăng cân. Nghe tim có thể phát hiện tiếng thổi liên tục ở vùng dưới xương đòn trái.
- Điều trị: Dùng thuốc để đóng ống, đặt dù hoặc phẫu thuật nếu không đáp ứng.
3.4 Hẹp van động mạch phổi (Pulmonary Stenosis)
Van động mạch phổi bị hẹp gây cản trở dòng máu từ tim lên phổi, dẫn đến suy giảm trao đổi oxy.
- Biểu hiện bệnh tim: Trẻ thở mệt khi bú hoặc vận động, tím nhẹ ở môi và đầu chi, nghe tim có tiếng thổi tâm thu.
- Điều trị: Nong van qua ống thông tim hoặc phẫu thuật tạo hình van.
3.5 Tứ chứng Fallot – 4 Fallot (Tetralogy of Fallot)
Là tổ hợp 4 dị tật phức tạp gồm: thông liên thất, hẹp van động mạch phổi, động mạch chủ cưỡi ngựa và phì đại thất phải. Đây là dạng bệnh tim bẩm sinh tím, thường gây biểu hiện bệnh tim nặng và đe dọa tính mạng nếu không điều trị.
- Dấu hiệu điển hình: Tím tái khi khóc, bú hoặc vận động. Trẻ có cơn tím cấp (cơn thiếu oxy đột ngột), cần cấp cứu ngay.
- Điều trị: Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ cấu trúc tim thường được thực hiện trước 1 tuổi.

Những dấu hiệu bệnh tim mạch trên cần được theo dõi sát. Một số dị tật có thể gây rối loạn nhịp tim và nếu không phát hiện kịp thời, có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Vậy rối loạn nhịp tim có nguy hiểm không? Câu trả lời là có, đặc biệt ở trẻ có nền bệnh tim bẩm sinh chưa được điều trị dứt điểm.
4. Tầm soát bệnh tim bẩm sinh tại FV giúp bảo vệ trái tim từ khi còn bé
Tầm soát bệnh tim bẩm sinh tại Bệnh viện FV là bước đi an toàn, giúp phát hiện sớm các bất thường tim mạch, bảo vệ trẻ ngay từ những ngày đầu đời. Bởi lẽ, nhiều dị tật tim bẩm sinh không có biểu hiện bệnh tim rõ ràng trong giai đoạn đầu, nhưng lại gây biến chứng nặng nề về sau.
4.1 Lợi ích của tầm soát, sàng lọc sơ sinh tại FV
- Phát hiện dị tật ngay trong thai kỳ: Thông qua siêu âm tim thai ở tuần 18–22, các bác sĩ có thể đánh giá cấu trúc và dòng máu trong tim thai nhi, giúp phát hiện hơn 80% các bất thường nặng.
- Sàng lọc sơ sinh chính xác: Đo SpO₂ và siêu âm tim giúp phát hiện sớm các ca còn ống động mạch, thông liên thất, tứ chứng Fallot… ngay khi trẻ chưa có biểu hiện.
- Can thiệp kịp thời: Nhờ phát hiện sớm, trẻ có thể được điều trị bảo tồn hoặc phẫu thuật trong giai đoạn “vàng”, giảm thiểu tổn thương tim và hệ tuần hoàn.
- Giảm chi phí lâu dài: Điều trị sớm sẽ hiệu quả hơn và tránh các biến chứng mạn tính, giảm gánh nặng tài chính cho gia đình và xã hội.
4.2 Khi nào nên tầm soát tim mạch cho trẻ?
- Trong thai kỳ: Siêu âm tim thai từ tuần 18.
- Ngay sau sinh: Thực hiện các bước sàng lọc sơ sinh, đo độ bão hòa oxy (SpO₂) trong 24–48 giờ đầu.
- Khi có nghi ngờ và xuất hiện các biểu hiện bệnh tim như: Trẻ chậm lớn, tím tái, bú kém, viêm phổi tái phát cần khám tim mạch ngay.
4.3 Quy trình tầm soát tim mạch cho trẻ tại FV gồm:
- Siêu âm tim thai bởi bác sĩ sản khoa phối hợp chuyên gia tim mạch.
- Sàng lọc sơ sinh: Đo SpO₂ cho trẻ sơ sinh.
- Khám lâm sàng và siêu âm tim tại chuyên khoa Nhi – Tim mạch.
- Định hướng điều trị hoặc theo dõi lâu dài (nếu cần).
Đặc biệt, từ ngày 1/7/2025, tất cả bệnh nhân có thẻ BHYT sẽ được chi trả 100% quyền lợi trong phạm vi quy định của BHYT cho những trường hợp khám và điều trị bằng các thủ thuật được thực hiện trong Phòng Can Thiệp Tim Mạch (Cathlab) tại Bệnh viện FV, bao gồm cả cấp cứu tim mạch mà không cần chuyển tuyến hay đăng ký nơi khám ban đầu. Đây là bước đột phá giúp nhiều trẻ em mắc bệnh tim bẩm sinh được tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao đúng lúc, đúng nơi.
Trong trường hợp khẩn cấp, FV cung cấp hệ thống cấp cứu tim mạch hiện đại, sẵn sàng xử lý các tình huống như nhồi máu cơ tim, loạn nhịp tim cấp tính hoặc biến chứng tim bẩm sinh nguy hiểm.
Nếu con bạn có các biểu hiện bệnh tim như bú kém, tím tái, thở nhanh hoặc mệt khi vận động, đừng chần chừ. Hãy đưa trẻ đến Khoa Tim mạch – Bệnh viện FV để được thăm khám và tầm soát chính xác bởi đội ngũ chuyên gia tim nhi giàu kinh nghiệm. Việc phát hiện sớm sẽ giúp điều trị hiệu quả, bảo vệ trái tim non nớt của trẻ từ sớm.
Thông tin Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Tp. HCM, Việt Nam