Bản Tin Sức Khỏe

Bệnh xơ gan: Mối liên hệ nguy hiểm với bệnh gan nhiễm mỡ, viêm gan mạn tính

Mục lục

Bệnh xơ gan là hậu quả nghiêm trọng trong chuỗi tiến triển âm thầm của các bệnh lý về gan, đặc biệt khi không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nhiều người chủ quan với những dấu hiệu ban đầu, dễ nhầm lẫn với các triệu chứng bệnh gan thông thường, cho đến khi gan tổn thương vĩnh viễn. Trong đó, bệnh gan nhiễm mỡ và viêm gan mạn tính được xem là “ngòi nổ” thầm lặng dẫn đến xơ gan. Vậy xơ gan là bệnh gì, vì sao nó lại là điểm kết của nhiều rối loạn gan kéo dài?

1. Xơ gan là bệnh gì? Hiểu đúng về một bệnh lý nguy hiểm 

Gan là cơ quan nội tạng đảm nhận hơn 500 chức năng thiết yếu, từ chuyển hóa carbohydrate, lipid, protein đến giải độc, tổng hợp albumin và dự trữ vitamin tan trong dầu như A, D, E, K. Đặc biệt, gan đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì cân bằng nội môi và chuyển hóa năng lượng cho toàn bộ cơ thể. Mọi rối loạn ở gan đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, trong đó bệnh xơ gan là biểu hiện rõ ràng nhất của sự suy kiệt chức năng gan.

Điều đáng lo ngại là nhiều người còn chưa biết xơ gan là bệnh gì và thường không nhận biết bệnh sớm vì không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Chỉ đến khi xuất hiện các triệu chứng bệnh gan như mệt mỏi, chán ăn, vàng da, bụng phình to (cổ trướng), người bệnh mới phát hiện ra tình trạng nghiêm trọng của mình.

Xơ gan không phải là một bệnh lý khởi phát đột ngột, mà là đích đến cuối cùng của các bệnh lý về gan diễn tiến mạn tính và kéo dài. Nhiều người thường chỉ đặt câu hỏi “xơ gan là bệnh gì?” khi cơ thể bắt đầu xuất hiện những dấu hiệu bất thường rõ rệt. Tuy nhiên, hiểu đúng về bản chất của bệnh xơ gan chính là nền tảng để phòng ngừa sớm và can thiệp đúng lúc, trước khi chức năng gan bị tổn thương không thể hồi phục.

1.1 Xơ gan là bệnh gì?

Trong y khoa, bệnh xơ gan được định nghĩa là giai đoạn sau cùng của quá trình viêm gan mạn tính, khi các tế bào gan bị hoại tử trong thời gian dài và liên tục dẫn đến hiện tượng xơ hóa mô gan. Đây là hậu quả của một chuỗi tổn thương gây ra bởi nhiều yếu tố như virus viêm gan, độc tố, rượu hoặc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.

Khi gan bị tổn thương, cơ thể sẽ khởi động cơ chế sửa chữa bằng cách tạo mô sẹo. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài, mô sẹo sẽ thay thế dần các mô gan khỏe mạnh, khiến cấu trúc gan bị bóp méo và dòng máu trong gan bị cản trở nghiêm trọng. Chính mô xơ này là nguyên nhân làm suy giảm trầm trọng các chức năng sống còn của gan như tổng hợp albumin, lọc độc tố và sản xuất các yếu tố đông máu.

Bệnh xơ gan là giai đoạn sau cùng của quá trình viêm gan mạn tính. (Ảnh: Healthdirect)

Thực tế, nhiều bệnh nhân mắc bệnh gan nhiễm mỡ (vốn được xem là lành tính) nếu không kiểm soát được lượng mỡ và tình trạng viêm nhiễm trong gan, cũng có thể dẫn tới viêm gan thoái hóa mỡ (NASH) và cuối cùng là bệnh xơ gan. Theo nghiên cứu đăng trên Journal of Hepatology (2019), khoảng 15-25% người mắc NASH sẽ tiến triển sang xơ gan trong vòng một thập kỷ.

1.2 Phân biệt xơ gan còn bù và xơ gan mất bù

Một yếu tố quan trọng trong tiên lượng bệnh xơ gan chính là khả năng phân biệt giữa hai giai đoạn: xơ gan còn bù và xơ gan mất bù. Giai đoạn còn bù là khi gan vẫn đảm nhận được phần lớn chức năng của mình, mặc dù cấu trúc đã bị thay đổi. Đây là “cơ hội vàng” để can thiệp, vì người bệnh vẫn chưa xuất hiện triệu chứng bệnh gan quá rõ ràng và các biến chứng chưa xảy ra.

Ngược lại, khi gan chuyển sang giai đoạn mất bù, các triệu chứng bệnh gan trở nên nghiêm trọng: vàng da, phù chân, cổ trướng, xuất huyết dưới da, thậm chí là hôn mê gan do não bị nhiễm độc amoniac. Lúc này, tiên lượng sống còn suy giảm rõ rệt, và nhiều bệnh nhân chỉ còn cách duy trì sự sống bằng cách ghép gan.

Điều đáng lo ngại là cả giai đoạn còn bù lẫn đầu giai đoạn mất bù đều có thể diễn ra âm thầm, đặc biệt ở những bệnh nhân không tầm soát bệnh gan định kỳ. Đây là lý do vì sao các chuyên gia gan – mật luôn khuyến nghị nhóm nguy cơ cao, bao gồm người mắc bệnh gan nhiễm mỡ, viêm gan B/C, nghiện rượu và người béo phì, cần theo dõi chức năng gan thường xuyên.

2. Nguyên nhân gây xơ gan: Không chỉ vì rượu, bia

Bệnh xơ gan không đơn thuần là kết quả của việc lạm dụng rượu bia như nhiều người lầm tưởng. Trên thực tế, đây là hậu quả của các bệnh lý về gan tiến triển âm thầm qua thời gian. Dưới đây là một số nguyên nhân gây xơ gan cần đặc biệt chú ý.

2.1 Viêm gan virus mạn tính

Tại Việt Nam, viêm gan B và C mạn tính được ghi nhận là nguyên nhân chính dẫn đến bệnh xơ gan, đặc biệt là ở những người không được phát hiện và điều trị kịp thời. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 8 triệu người Việt Nam nhiễm virus viêm gan B và hơn 1 triệu người nhiễm viêm gan C, phần lớn không có biểu hiện rõ ràng trong nhiều năm. Chính sự lặng lẽ này khiến gan bị tổn thương mạn tính, dần dần hình thành mô xơ và dẫn đến xơ gan.

Bên cạnh đó, triệu chứng bệnh gan giai đoạn đầu do viêm gan virus thường rất mờ nhạt, dễ bị bỏ qua như mệt mỏi, chán ăn hoặc vàng da thoáng qua. Khi phát hiện thì gan đã tổn thương nghiêm trọng.

2.2 Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)

Một nguyên nhân khác đang gia tăng nhanh chóng trong những năm gần đây là bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (Non-Alcoholic Fatty Liver Disease – NAFLD). Đây là hệ quả của lối sống hiện đại với chế độ ăn dư thừa năng lượng, ít vận động, gia tăng tình trạng béo phì và tiểu đường type 2.

NAFLD được xem là “giai đoạn tiền đề” của bệnh xơ gan, bởi khi mỡ tích tụ quá nhiều trong gan sẽ kích hoạt các phản ứng viêm, làm tổn thương tế bào gan và tiến triển dần thành mô xơ. Đáng nói là bệnh gan nhiễm mỡ thường không gây đau hay biểu hiện rõ rệt, người bệnh chỉ tình cờ phát hiện qua siêu âm hoặc xét nghiệm chức năng gan.

2.3 Rượu, bia, thuốc, di truyền và các bệnh lý chuyển hóa

Không thể phủ nhận vai trò gây hại của rượu trong tiến trình dẫn đến bệnh xơ gan. Uống nhiều rượu, bia trong thời gian dài gây tổn thương trực tiếp cho tế bào gan, đồng thời kích thích quá trình hình thành mô xơ. Tuy nhiên, bên cạnh rượu, còn có nhiều yếu tố khác như:

  • Thuốc gây độc gan (methotrexate, amiodarone, isoniazid…)
  • Các bệnh lý di truyền như bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng), ứ sắt nguyên phát
  • Tình trạng tắc mật mạn tính hoặc tự miễn dịch (viêm gan tự miễn, viêm đường mật xơ hóa nguyên phát)

Tất cả những nguyên nhân này đều âm thầm làm tổn thương gan theo thời gian và dẫn đến xơ gan nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm. Do đó, việc tầm soát định kỳ và đánh giá chức năng gan đóng vai trò then chốt trong phòng ngừa các bệnh lý về gan nguy hiểm.

3. Triệu chứng bệnh xơ gan: Lặng lẽ nhưng không nên chủ quan 

Một trong những đặc điểm nguy hiểm nhất của bệnh xơ gan là tiến triển thầm lặng trong giai đoạn đầu. Bệnh thường chỉ được phát hiện khi đã bước vào giai đoạn mất bù với nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng sống và tiên lượng.

3.1 Dấu hiệu bệnh xơ gan giai đoạn đầu: dễ bỏ qua nhưng cần cảnh giác

Ở giai đoạn còn bù, gan vẫn có thể đảm nhiệm phần lớn chức năng nên triệu chứng bệnh gan thường không rõ rệt. Người bệnh có thể gặp một số biểu hiện như:

  • Mệt mỏi, giảm tập trung, uể oải kéo dài
  • Ăn kém ngon, sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Vàng da nhẹ, ngứa da từng đợt
  • Nước tiểu sẫm màu, phân có thể nhạt hơn bình thường

Đây là giai đoạn mà nếu được tầm soát sớm, can thiệp điều trị kịp thời, quá trình tiến triển đến bệnh xơ gan có thể được ngăn chặn hiệu quả.

Triệu chứng bệnh gan giai đoạn đầu thường không rõ rệt, đôi khi chỉ là ngứa da, mẩn đỏ và dễ nhầm với các bệnh về da. (Ảnh: Daily Express)

3.2 Khi bệnh tiến triển: biến chứng đe dọa tính mạng

Khi đã bước sang giai đoạn xơ gan mất bù, các chức năng sống của gan suy giảm nghiêm trọng. Lúc này, triệu chứng bệnh gan trở nên rõ ràng và thường đi kèm nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Bụng trướng to do cổ trướng, phù chân do giảm albumin
  • Giãn tĩnh mạch thực quản gây nôn ra máu, xuất huyết tiêu hóa
  • Rối loạn tri giác, lú lẫn, hôn mê gan (não gan)

Bên cạnh đó, người bệnh còn có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào gan, một biến chứng nguy hiểm hàng đầu của bệnh xơ gan.

Chính vì vậy, việc nhận diện sớm triệu chứng bệnh gan, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ như viêm gan virus, bệnh gan nhiễm mỡ, tiền sử uống rượu nhiều… là bước quan trọng trong chiến lược dự phòng hiệu quả các biến chứng không thể hồi phục.

4. Phân biệt bệnh xơ gan với các bệnh lý về gan khác 

Bệnh xơ gan thường tiến triển âm thầm và rất dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý về gan khác, đặc biệt là bệnh gan nhiễm mỡ, viêm gan siêu vi hay viêm gan do thuốc. Việc phân biệt chính xác đóng vai trò quyết định trong điều trị, tiên lượng và kiểm soát bệnh sớm.

4.1 Triệu chứng tương đồng: Lý do khiến xơ gan dễ bị chẩn đoán nhầm

Các triệu chứng bệnh gan nói chung thường biểu hiện không đặc hiệu ở giai đoạn đầu. Cả bệnh gan nhiễm mỡ, viêm gan do virus và xơ gan đều có thể gây ra mệt mỏi, chán ăn, vàng da nhẹ hoặc ngứa da, đây là những biểu hiện dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, có những khác biệt về sinh lý bệnh học mà người bệnh không thể tự nhận biết nếu không được kiểm tra chuyên sâu.

Chẳng hạn, ở bệnh gan nhiễm mỡ, đặc biệt là thể không do rượu (NAFLD), gan thường to và mềm hơn do tích tụ lipid trong tế bào gan, nhưng chưa xuất hiện hiện tượng xơ hóa hoặc thay đổi cấu trúc vi mô gan rõ rệt. Trong khi đó, bệnh xơ gan lại có tiến trình sẹo hóa lan tỏa, làm thay đổi hoàn toàn cấu trúc gan, ảnh hưởng đến dòng máu qua gan và gây tăng áp tĩnh mạch cửa, yếu tố quan trọng dẫn tới biến chứng nguy hiểm như giãn tĩnh mạch thực quản, cổ trướng, thậm chí hôn mê gan.

Một điểm khác biệt nữa là, viêm gan do thuốc thường có diễn tiến cấp tính, khởi phát nhanh sau khi dùng một số loại thuốc (thuốc giảm đau, kháng sinh, statin…), trong khi tiến trình dẫn đến xơ gan thường kéo dài nhiều năm, âm thầm phá hủy tế bào gan theo từng đợt viêm tái phát.

Vì vậy, khi chỉ dựa trên triệu chứng bệnh gan lâm sàng, việc phân biệt giữa bệnh xơ gan và các thể viêm gan hay gan nhiễm mỡ là vô cùng khó khăn, đặc biệt ở giai đoạn sớm chưa có biểu hiện rõ ràng.

4.2 Chẩn đoán chính xác nhờ kỹ thuật hình ảnh học và sinh học gan hiện đại

Ngày nay, sự phát triển của y học hiện đại cho phép bác sĩ không chỉ chẩn đoán xơ gan là bệnh gì, mà còn xác định được mức độ xơ hóa và phân biệt chính xác với các bệnh lý về gan khác thông qua các xét nghiệm sinh học và kỹ thuật hình ảnh học chuyên sâu.

Một trong những công cụ quan trọng hàng đầu là siêu âm đàn hồi mô gan (elastography), phương pháp đánh giá độ cứng của gan dựa trên khả năng lan truyền sóng đàn hồi. Ở bệnh nhân bệnh xơ gan, gan thường trở nên xơ cứng hơn hẳn do sự tích tụ collagen và các mô sẹo. Trong khi đó, ở người bị bệnh gan nhiễm mỡ, gan thường mềm hơn, dù có thể có tăng men gan hoặc gan to.

Bên cạnh đó, FibroScan (một kỹ thuật không xâm lấn sử dụng sóng siêu âm để đo độ đàn hồi mô gan) được xem là bước tiến lớn giúp phát hiện xơ hóa gan sớm mà không cần đến sinh thiết. Theo các nghiên cứu lâm sàng, FibroScan có độ nhạy cao trong phát hiện bệnh xơ gan, đặc biệt ở giai đoạn F3-F4, khi xơ hóa đã lan tỏa.

Trong những trường hợp cần xác định nguyên nhân hoặc loại trừ các bệnh lý về gan khác, sinh thiết gan vẫn là “tiêu chuẩn vàng”. Phân tích mô học giúp nhận biết chính xác các dạng tổn thương gan đặc trưng cho viêm gan virus, gan nhiễm mỡ, viêm gan do rượu hay thuốc, và mức độ xơ hóa. Điều này có ý nghĩa quyết định trong hướng điều trị cá thể hóa cho từng bệnh nhân.

Ngoài ra, các xét nghiệm huyết học như định lượng men gan (ALT, AST), GGT, bilirubin, chỉ số INR, albumin huyết thanh và công thức máu toàn phần cũng giúp bác sĩ đánh giá chức năng gan và mức độ suy gan, yếu tố phân biệt rõ giữa các thể bệnh.

5. Bệnh xơ gan có lây không? Có chữa khỏi được không? 

Nhiều người thắc mắc: “Bệnh xơ gan có lây không?” và “Xơ gan có chữa khỏi được không?”, dưới đây là một số lý giải cụ thể nhất cho những câu hỏi này.

5.1 Bệnh xơ gan không lây truyền, những nguyên nhân gây bệnh có thể lây

Bệnh xơ gan là hậu quả của quá trình tổn thương gan kéo dài, dẫn đến thay thế mô gan lành bằng mô xơ, làm suy giảm chức năng gan. 

Bản thân xơ gan không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây qua tiếp xúc thông thường như ăn uống chung, bắt tay hay sử dụng chung đồ dùng cá nhân. Tuy nhiên, một số nguyên nhân gây xơ gan, đặc biệt là viêm gan virus B và C, có thể lây truyền qua đường máu, quan hệ tình dục không an toàn và từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở. Do đó, việc phòng ngừa lây nhiễm các virus này là rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về gan nghiêm trọng.

5.2 Xơ gan không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát 

Hiện nay, bệnh xơ gan chưa có phương pháp điều trị dứt điểm, đặc biệt khi đã tiến triển đến giai đoạn mất bù. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, người bệnh có thể kiểm soát tốt tình trạng bệnh, ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Điều trị nguyên nhân: Sử dụng thuốc kháng virus cho viêm gan B, C; kiểm soát bệnh gan nhiễm mỡ bằng chế độ ăn uống và luyện tập; ngừng sử dụng rượu bia và các chất độc hại cho gan.
  • Quản lý biến chứng: Điều trị cổ trướng bằng thuốc lợi tiểu, chọc dịch; phòng ngừa xuất huyết tiêu hóa bằng thuốc ức chế acid dạ dày và nội soi thắt tĩnh mạch thực quản; kiểm soát triệu chứng bệnh gan như mệt mỏi, vàng da, ngứa da.
  • Ghép gan: Là lựa chọn cuối cùng cho những trường hợp bệnh xơ gan giai đoạn cuối, khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả .

Việc tuân thủ phác đồ điều trị và theo dõi định kỳ với bác sĩ chuyên khoa gan mật là yếu tố then chốt giúp người bệnh sống khỏe mạnh và hạn chế tiến triển của xơ gan là bệnh gì.

6. Cách phòng ngừa bệnh xơ gan hiệu quả

Bệnh xơ gan có thể được phòng ngừa hiệu quả nếu chúng ta luôn dành thời gian quan tâm đến sức khỏe, chủ động tìm hiểu thông tin về bệnh gan cũng như hiểu rõ những nguyên nhân gây xơ gan. 

6.1 Tiêm phòng viêm gan B 

Tiêm vắc-xin viêm gan B là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa viêm gan B, nguyên nhân hàng đầu dẫn đến bệnh xơ gan và ung thư gan. Tại Việt Nam, chương trình tiêm chủng mở rộng đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm viêm gan B trong cộng đồng. Trẻ sơ sinh nên được tiêm mũi đầu tiên trong vòng 24 giờ sau sinh, và hoàn thành đủ các mũi theo lịch tiêm chủng để đảm bảo hiệu quả bảo vệ lâu dài .

6.2 Thay đổi lối sống 

Ngoài việc tiêm phòng, thay đổi lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa các bệnh lý về gan:

  • Hạn chế rượu bia: Uống rượu bia là nguyên nhân phổ biến gây tổn thương gan và dẫn đến bệnh xơ gan.
  • Kiểm soát cân nặng và chế độ ăn uống: Duy trì cân nặng hợp lý, ăn uống cân đối giúp phòng ngừa bệnh gan nhiễm mỡ, một yếu tố nguy cơ của xơ gan.
  • Tập luyện thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất giúp cải thiện chức năng gan và giảm nguy cơ mắc triệu chứng bệnh gan.
  • Tầm soát định kỳ: Kiểm tra men gan và chức năng gan định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường và can thiệp kịp thời.

Chủ động phòng ngừa và bảo vệ gan từ sớm là cách tốt nhất để tránh xa bệnh xơ gan và các biến chứng nguy hiểm liên quan.

Ưu tiên lựa chọn các loại thực phẩm tốt cho gan. (Ảnh: Redcliffe Labs)

7. Giải pháp toàn diện trong điều trị các bệnh lý về gan tại FV

Trong bối cảnh tỷ lệ mắc bệnh xơ gan và bệnh gan nhiễm mỡ ngày càng gia tăng, việc lựa chọn một cơ sở y tế uy tín, trang bị đầy đủ công nghệ hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm là yếu tố then chốt giúp người bệnh kiểm soát hiệu quả các bệnh lý về gan. Tại Bệnh viện FV, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa luôn cam kết mang đến giải pháp điều trị toàn diện, cá nhân hóa và bền vững cho từng người bệnh.

7.1 Hệ thống chẩn đoán gan hiện đại

Bệnh viện FV tự hào sở hữu các công nghệ chẩn đoán tiên tiến như FibroScan, MRI gan và siêu âm đàn hồi mô gan (ARFI), giúp đánh giá chính xác mức độ xơ hóa và nhiễm mỡ của gan. FibroScan, một phương pháp không xâm lấn, cho phép đo độ cứng và độ nhiễm mỡ của gan, hỗ trợ chẩn đoán sớm bệnh xơ gan và bệnh gan nhiễm mỡ với độ chính xác cao. 

Bệnh viện FV đã chú trọng đầu tư bài bản từ hạ tầng công nghệ cho đến hệ thống quản trị chuyên môn, nhằm tạo điều kiện tối ưu để các bác sĩ triển khai hiệu quả những kỹ thuật cao và phức tạp trong lĩnh vực Tiêu hóa và Gan mật. Đặc biệt, FV cũng đang mở rộng hợp tác quốc tế, trong đó có mối liên kết bước đầu với Bệnh viện AIG (Ấn Độ), một trong những trung tâm điều trị bệnh lý tiêu hóa, gan, mật và tụy hàng đầu thế giới, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế.

7.2 Đội ngũ chuyên gia đa chuyên khoa

Đội ngũ bác sĩ tại Bệnh viện FV gồm các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Gan – Mật, phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa Nội, Ngoại và Ung bướu. Sự kết hợp này đảm bảo việc xây dựng phác đồ điều trị toàn diện, từ quản lý triệu chứng bệnh gan đến can thiệp phẫu thuật và hóa trị, nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị cho người bệnh.

Khoa Tiêu Hóa & Gan Mật – Bệnh Viện FV: Quy Tụ Bác Sĩ Kinh Nghiệm Cùng Công Nghệ Y Khoa Tối Tân

7.3 Phác đồ cá nhân hóa và hỗ trợ toàn diện cho người bệnh

Bệnh viện FV áp dụng các phác đồ điều trị cá nhân hóa, dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, bao gồm việc sử dụng thuốc kháng virus, điều trị cổ trướng, phòng ngừa xuất huyết và ung thư gan. Bên cạnh đó, Bệnh viện FV còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ tâm lý và tư vấn dinh dưỡng, giúp người bệnh duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất trong quá trình điều trị bệnh xơ gan và các bệnh lý về gan khác.

Với cam kết không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ và cập nhật các tiến bộ y học mới nhất, Bệnh viện FV là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp điều trị hiệu quả và toàn diện cho bệnh xơ gan, bệnh gan nhiễm mỡ và các bệnh lý về gan khác.

8. Vì sao nên khám tầm soát bệnh về gan? 

Gan đóng vai trò sống còn trong quá trình chuyển hóa, giải độc và duy trì sự sống. Chính vì không có triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu, nhiều người chỉ phát hiện bệnh xơ gan khi đã bước sang giai đoạn mất bù với những biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, hôn mê gan hay thậm chí ung thư gan. Do đó, tầm soát các bệnh lý về gan định kỳ, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ như viêm gan virus, béo phì, tiểu đường hay thường xuyên dùng thuốc, rượu bia, là điều bắt buộc để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

Tại Bệnh viện FV, người bệnh không chỉ được chẩn đoán sớm bằng những công nghệ hiện đại như FibroScan, MRI gan hay siêu âm đàn hồi mô gan, mà còn được xây dựng phác đồ điều trị cá nhân hóa, điều phối bởi đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, phối hợp đa chuyên ngành. Đây là nền tảng giúp kiểm soát hiệu quả triệu chứng bệnh gan, điều trị bệnh gan nhiễm mỡ, phục hồi chức năng gan và phòng ngừa biến chứng bệnh xơ gan lâu dài.

Hãy đừng đợi đến khi gan “lên tiếng” mới bắt đầu điều trị. Chủ động tầm soát và kiểm tra sức khỏe gan định kỳ tại Bệnh viện FV chính là cách tốt nhất để bảo vệ lá gan và kéo dài tuổi thọ cho chính bạn.

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Tp. HCM, Việt Nam
Zalo
Facebook messenger