Bản Tin Sức Khỏe

Bệnh gan nhiễm mỡ có gây xơ gan và ung thư gan? Những điều cần biết về gan nhiễm mỡ

Bệnh gan nhiễm mỡ không chỉ xảy ra ở người béo phì hay uống rượu, bia mà bất kỳ ai cũng có nguy cơ. Bởi gan có thể bị tổn thương âm thầm mà không biểu hiện triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu. Phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh gan chính là chìa khóa để ngăn chặn biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là ung thư gan.

1. Khi gan bắt đầu “tích mỡ” – Tổng quan về những điều cần biết

Bạn có biết gan cũng có thể… bị mỡ? Đây không còn là câu hỏi mang tính giả định, mà là thực trạng đang diễn ra ngày càng phổ biến. Bệnh gan nhiễm mỡ đang trở thành mối lo ngại lớn trong cộng đồng y tế toàn cầu. Đặc biệt, tại Việt Nam, tỷ lệ người trẻ mắc các bệnh lý về gan không do rượu, bao gồm bệnh gan nhiễm mỡ, đang gia tăng đáng kể. Theo Hiệp hội Gan Mật Việt Nam, hơn 50% người trên 40 tuổi mắc bệnh gan nhiễm mỡ, và điều đáng báo động là xu hướng này đang lan rộng ở cả thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ tuổi .

Điều nguy hiểm là triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu thường mờ nhạt hoặc không rõ ràng, khiến nhiều người bỏ lỡ cơ hội phát hiện sớm. Các dấu hiệu của bệnh gan như mệt mỏi, chán ăn, hoặc cảm giác nặng bụng thường bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa thông thường. Chính sự âm thầm này khiến nhiều người chủ quan, dẫn đến việc bệnh tiến triển có thể dẫn đến ung thư mà không được kiểm soát kịp thời.

Các nội dung tiếp theo sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bệnh gan nhiễm mỡ, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp chẩn đoán và điều trị, nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn và có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

2. Bệnh gan nhiễm mỡ là gì? Phân biệt các thể bệnh chính

Bệnh gan nhiễm mỡ (thoái hóa mỡ gan) là tình trạng tích tụ chất béo trong tế bào gan vượt quá 5% trọng lượng gan, dẫn đến rối loạn chức năng gan và có thể tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Bệnh gan nhiễm mỡ là tình trạng tích tụ chất béo trong tế bào gan vượt quá 5% trọng lượng gan. (Ảnh: Healthline)

Phân loại bệnh gan nhiễm mỡ:

  • Gan nhiễm mỡ đơn thuần (Simple Steatosis): Đây là giai đoạn đầu của bệnh gan nhiễm mỡ, khi chất béo tích tụ trong gan nhưng chưa gây viêm hoặc tổn thương tế bào gan. Ở giai đoạn này, người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng và chỉ phát hiện qua các xét nghiệm hình ảnh hoặc sinh thiết gan.
  • Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (Non-Alcoholic Steatohepatitis – NASH): Khi tình trạng tích tụ mỡ trong gan kéo dài và gây viêm, tổn thương tế bào gan, bệnh tiến triển thành NASH. Đây là giai đoạn nặng hơn của bệnh gan nhiễm mỡ, có nguy cơ cao dẫn đến xơ gan và ung thư gan.
  • Gan nhiễm mỡ do rượu (Alcoholic Fatty Liver Disease – AFLD): Khác với hai thể trên, AFLD là kết quả của việc tiêu thụ rượu bia quá mức, dẫn đến tích tụ mỡ trong gan. Nếu tiếp tục uống rượu, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng đến viêm gan do rượu, xơ gan và ung thư gan.

Việc phân biệt các thể của bệnh gan nhiễm mỡ dựa vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương gan và sự hiện diện của viêm. Trong đó, NASH và AFLD đều có nguy cơ cao tiến triển thành xơ gan và ung thư gan nếu không được kiểm soát kịp thời. 

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh gan nhiễm mỡ 

Không chỉ những người thừa cân, béo phì mới mắc bệnh gan nhiễm mỡ. Trên thực tế, có rất nhiều yếu tố nguy cơ dẫn đến gan nhiễm mỡ mà đa số mọi người thường không chú ý đến. Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến căn bệnh này.

3.1 Lối sống và chế độ dinh dưỡng

Trong bối cảnh ngày càng nhiều người mắc phải bệnh gan nhiễm mỡ, việc hiểu rõ các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ là bước đầu tiên để phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả. Đặc biệt với gan nhiễm mỡ không do thừa cân, béo phì hay rượu, bia (loại phổ biến nhất trong nhóm các bệnh lý về gan) nhiều yếu tố liên quan đến thói quen sinh hoạt hằng ngày đóng vai trò then chốt. Lối sống thiếu vận động và thói quen ăn uống giàu đường, chất béo không lành mạnh tạo điều kiện thuận lợi cho sự tích tụ mỡ trong gan.

Tiêu thụ quá nhiều calo từ thức ăn nhanh, đồ ngọt và chất béo bão hòa là nguyên nhân hàng đầu gây nên bệnh gan nhiễm mỡ. (Ảnh: X)

Nhiều nghiên cứu y khoa đã chứng minh rằng việc tiêu thụ quá nhiều calo từ thức ăn nhanh, đồ ngọt và chất béo bão hòa không chỉ làm tăng nguy cơ béo phì mà còn góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng mỡ gan, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng gan. Đồng thời, tình trạng ít vận động cũng làm giảm khả năng chuyển hóa năng lượng, dẫn đến tích tụ mỡ trong tế bào gan. Chính vì vậy, khi đánh giá dấu hiệu của bệnh gan hoặc các triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu, các chuyên gia thường chú trọng đến thói quen sinh hoạt của người bệnh.

3.2 Rối loạn chuyển hóa và yếu tố sinh học

Ngoài tác động của lối sống, bệnh gan nhiễm mỡ còn chịu ảnh hưởng bởi các rối loạn chuyển hóa như béo phì, đái tháo đường type 2, và rối loạn lipid máu. Đây chính là những yếu tố nguy cơ nổi bật, làm tăng áp lực lên gan trong việc xử lý các chất chuyển hóa và mỡ thừa, dẫn đến tổn thương tế bào gan và viêm gan mạn tính.

3.3 Thuốc và di truyền

Tác động của một số loại thuốc như corticosteroid, methotrexate và các thuốc ức chế miễn dịch cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ phát triển bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Những thuốc này có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lipid và gây tổn thương gan theo cơ chế khác nhau.

Bên cạnh đó, yếu tố di truyền cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh. Một số đột biến gen liên quan đến chuyển hóa mỡ hoặc chức năng tế bào gan đã được ghi nhận làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về gan, bao gồm gan nhiễm mỡ. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh gan thường cần được theo dõi chặt chẽ hơn để phát hiện sớm dấu hiệu của bệnh gan và can thiệp kịp thời.

4. Triệu chứng của bệnh gan nhiễm mỡ giai đoạn đầu

Trong giai đoạn đầu, bệnh gan nhiễm mỡ thường không biểu hiện rõ ràng. Tuy nhiên, một số triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi kéo dài
  • Khó tiêu, chướng bụng nhẹ
  • Giảm năng lượng
  • Vàng da nhẹ, nước tiểu sậm màu
  • Gan hơi to khi khám lâm sàng

Những dấu hiệu của bệnh gan giai đoạn đầu thường bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác, dẫn đến việc chẩn đoán muộn và tăng nguy cơ biến chứng.

(*) Lưu ý: Không có triệu chứng không đồng nghĩa với không có bệnh. Bệnh gan nhiễm mỡ có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm trước khi xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng. Do đó, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm chức năng gan là cần thiết để phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đặc biệt đối với những người có yếu tố nguy cơ như béo phì, đái tháo đường hoặc rối loạn lipid máu. 

5. Bệnh gan nhiễm mỡ có dẫn đến xơ gan, ung thư gan?

Trong nhiều năm, bệnh gan nhiễm mỡ được xem là tình trạng lành tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện đại cho thấy bệnh này có thể tiến triển thành viêm gan, xơ gan và nghiêm trọng hơn là ung thư gan nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời. Đây là lý do tại sao việc tầm soát sớm và điều trị đúng cách đóng vai trò quan trọng.

5.1 Sơ lược về xơ gan, ung thư gan

Xơ gan là tình trạng gan bị tổn thương mạn tính, trong đó các tế bào gan bị phá hủy và thay thế bằng mô sẹo. Khi quá trình xơ hóa diễn tiến, gan mất dần chức năng chuyển hóa, giải độc và tổng hợp, dẫn đến biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong.

Ung thư gan là sự phát triển không kiểm soát của các tế bào gan ác tính. Trong đó, ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là dạng phổ biến nhất. Đây là bệnh lý nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Dưới đây là tổng hợp những thay đổi xảy ra ở gan dẫn đến xơ gan, cần ghép gan và thậm chí dễ dẫn đến tử vong:

  • Viêm và xơ hóa mô gan
  • Tích tụ mỡ trong tế bào gan (gan nhiễm mỡ)
  • Tổn thương chức năng gan
  • Hình thành mô sẹo trong gan (xơ hóa)
  • Hình thành tổn thương và chết tế bào gan (hoại tử)
  • Tăng stress oxy hóa và tổn thương tế bào
  • Thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột
  • Kháng insulin
  • Tăng cytokine và chemokine gây viêm
  • Xơ gan tiến triển dẫn đến suy gan.

5.2 Quá trình từ bệnh gan nhiễm mỡ đến xơ gan, ung thư gan

Bệnh gan nhiễm mỡ xảy ra khi chất béo tích tụ bất thường trong gan. Nếu tình trạng này kéo dài, tế bào gan bị tổn thương, dẫn đến viêm gan mỡ. Giai đoạn viêm này kích thích quá trình hình thành sợi xơ, gây biến đổi cấu trúc gan. Khi các mô sẹo chiếm ưu thế, gan trở nên chai cứng, mất khả năng phục hồi và dẫn đến xơ gan. 

Xơ gan có thể gây ra nhiều biến chứng, bao gồm tăng áp lực tĩnh mạch cửa, báng bụng và suy gan. Trong những trường hợp nặng, có thể cần phải ghép gan để cứu sống bệnh nhân. Tuy nhiên, nếu NAFLD không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tử vong do suy gan hoặc ung thư gan.

Ở giai đoạn muộn, xơ gan phá hủy hàng loạt tế bào gan lành, tạo điều kiện cho tế bào bất thường phát triển không kiểm soát, hình thành ung thư gan. (Ảnh: Fatty Liver Alliance)

Hiện nay, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD – Non-Alcoholic Fatty Liver Disease) là nguyên nhân ngày càng phổ biến gây ung thư gan trên toàn cầu. Giai đoạn tiến triển của NAFLD là NASH (Non-Alcoholic Steatohepatitis), đặc trưng bởi viêm và tổn thương tế bào gan. Viêm kéo dài dẫn đến xơ hóa gan và tăng nguy cơ hình thành ung thư biểu mô tế bào gan (HCC).

Theo nghiên cứu trên PubMed Central, quá trình tiến triển thường trải qua các bước:

  • Gan nhiễm mỡ -> Viêm gan mỡ (NASH) -> Xơ gan -> Ung thư gan

Toàn bộ chuỗi này có thể diễn ra âm thầm trong nhiều năm, thường là 10 – 20 năm, nếu không được can thiệp. Nghiên cứu trên PubMed cũng cho thấy, trong số hơn 10 triệu bệnh nhân mắc bệnh gan nhiễm mỡ, có tới 28,9% tiến triển thành xơ gan. Nguy cơ tử vong tăng lên đáng kể khi bệnh tiến triển từ giai đoạn đầu đến xơ gan mất bù và ung thư gan. Trong đó, những người mắc các bệnh lý về gan như đái tháo đường, béo phì hoặc rối loạn lipid máu dễ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng. Điều này đặt ra câu hỏi: “Bệnh gan nhiễm mỡ có nguy hiểm không? Câu trả lời là có, đặc biệt khi bệnh không được chẩn đoán và điều trị đúng cách. 

Do đó, tầm soát định kỳ, điều chỉnh chế độ ăn uống, kiểm soát cân nặng và điều trị sớm là cách hiệu quả nhất để ngăn chặn biến chứng.

6. Chẩn đoán và tầm soát bệnh gan nhiễm mỡ

Nhiều trường hợp bị gan nhiễm mỡ chỉ được phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn nặng như xơ gan hoặc thậm chí ung thư gan. Vì vậy, tầm soát và chẩn đoán sớm là chiến lược then chốt giúp bảo vệ sức khỏe lá gan.

6.1 Xét nghiệm men gan 

Việc kiểm tra các chỉ số AST, ALT và GGT trong máu là bước đầu tiên để phát hiện tổn thương gan. Khi men gan tăng cao không rõ nguyên nhân, đặc biệt ở người không sử dụng rượu, bác sĩ có thể nghi ngờ bệnh gan nhiễm mỡ. Đây cũng là giai đoạn xuất hiện triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu mà người bệnh dễ bỏ qua như mệt mỏi, đầy bụng, hoặc đau nhẹ vùng hạ sườn phải.

6.2 Hình ảnh học 

Các kỹ thuật như siêu âm, CT scan và đặc biệt là FibroScan giúp xác định mức độ nhiễm mỡ và xơ hóa của gan. FibroScan là phương pháp không xâm lấn, hiệu quả cao, giúp bác sĩ phân loại chính xác mức độ tiến triển của bệnh gan nhiễm mỡ, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Tuy nhiên, không phải tất cả tổn thương gan đều do nhiễm mỡ. Viêm gan siêu vi, gan do rượu, gan nhiễm độc thuốc, bệnh Wilson… đều có thể gây triệu chứng tương tự. Do đó, cần thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu để phân biệt rõ, tránh điều trị sai hướng và kiểm soát tốt các bệnh lý về gan.

6.3 Ai nên kiểm tra gan định kỳ?

Những người có yếu tố nguy cơ cao như béo phì, tiểu đường type 2, rối loạn lipid máu, lối sống ít vận động hoặc có dấu hiệu của bệnh gan nên được tầm soát định kỳ 6 tháng/lần. 

Thực tế cho thấy, việc phát hiện bệnh gan nhiễm mỡ từ sớm không chỉ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả mà còn giảm thiểu tối đa nguy cơ biến chứng nguy hiểm, giải đáp rõ ràng câu hỏi “bệnh gan nhiễm mỡ có nguy hiểm không?”.

7. Cách phòng ngừa bệnh gan nhiễm mỡ

Không giống như một số bệnh lý về gan khác, hiện tại bệnh gan nhiễm mỡ vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là người bệnh bất lực trước tiến trình bệnh. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng thay đổi lối sống là giải pháp hiệu quả nhất, đặc biệt nếu được áp dụng từ giai đoạn sớm, khi triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu chưa rõ ràng.

7.1 Giảm cân lành mạnh 

Giảm từ 7-10% cân nặng có thể làm giảm lượng mỡ trong gan, cải thiện tình trạng viêm và thậm chí đảo ngược tiến trình bệnh. Tuy nhiên, quá trình này cần được thực hiện khoa học: không sử dụng thuốc giảm cân không rõ nguồn gốc, mà tập trung vào điều chỉnh dinh dưỡng và vận động phù hợp.

7.2 Chế độ ăn uống khoa học 

Thay đổi thói quen ăn uống là điều kiện tiên quyết để điều trị bệnh gan nhiễm mỡ. Giảm tiêu thụ đường đơn, thức ăn nhanh, chất béo bão hòa và tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên cám giúp cải thiện chức năng gan và giảm viêm. Đây cũng là biện pháp ngăn ngừa hiệu quả nhiều các bệnh lý về gan khác như xơ gan hoặc viêm gan mạn.

Bác sĩ Nguyễn Viết Quỳnh Thư, Trưởng khoa Dinh dưỡng và Tiết chế Bệnh viện FV khẳng định, dinh dưỡng không chỉ mang tính hỗ trợ mà còn đóng vai trò quyết định quá trình điều trị và ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả điều trị.

Bác sĩ Nguyễn Viết Quỳnh Thư đang tư vấn cho bệnh nhân. (Ảnh: Bệnh viện FV)

7.3 Tập thể dục đều đặn 

Hoạt động thể lực thường xuyên như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội ít nhất 150 phút/tuần giúp giảm mỡ nội tạng, tăng độ nhạy insulin và hỗ trợ kiểm soát bệnh gan nhiễm mỡ. Đối với người có dấu hiệu của bệnh gan, đây là bước đầu tiên trong phác đồ điều trị không dùng thuốc có hiệu quả rõ rệt.

8. Giải pháp phát hiện sớm bệnh gan nhiễm mỡ và ngăn chặn biến chứng

Trong bối cảnh tỷ lệ người mắc các bệnh lý về gan ngày càng gia tăng, đặc biệt ở nhóm có lối sống ít vận động, chế độ ăn nhiều chất béo, việc khám sức khỏe định kỳ tại cơ sở y tế uy tín như Bệnh viện FV không chỉ giúp tầm soát hiệu quả mà còn kịp thời ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm, bao gồm xơ gan và ung thư gan.

8.1 FV – Chẩn đoán chính xác bệnh gan nhiễm mỡ

Tại Bệnh viện FV, quy trình khám sức khỏe định kỳ được xây dựng bài bản, kết hợp giữa thăm khám lâm sàng bởi các bác sĩ chuyên khoa Tiêu hóa và Gan mật, thực hiện hệ thống cận lâm sàng toàn diện. Cụ thể, quá trình tầm soát bệnh gan nhiễm mỡ bao gồm:

  • Xét nghiệm chức năng gan để đánh giá men gan ALT, AST, hai chỉ số thường tăng cao ở người bị gan nhiễm mỡ.
  • Siêu âm bụng tổng quát nhằm quan sát mật độ mỡ trong nhu mô gan.
  • Chụp Fibroscan (đo độ xơ hóa gan không xâm lấn), công nghệ tiên tiến giúp phân biệt rõ giữa gan nhiễm mỡ đơn thuần và gan nhiễm mỡ tiến triển thành viêm/xơ hóa.
  • Tư vấn cá nhân hóa dựa trên hồ sơ bệnh học, thói quen sinh hoạt và nguy cơ chuyển biến bệnh.

Đây là phương pháp tiếp cận toàn diện, cho phép phát hiện không chỉ bệnh gan nhiễm mỡ mà còn những dấu hiệu của bệnh gan khác ngay từ khi chưa có biểu hiện lâm sàng, giúp bác sĩ chủ động thiết lập phác đồ điều trị sớm, ngăn ngừa biến chứng nặng nề về sau. Bệnh viện FV luôn tận dụng các mối quan hệ trong nước và quốc tế của mình như Bệnh viện Chợ Rẫy, AIG (Trung tâm nội soi nổi tiếng tại Ấn Độ),… để giúp các bác sĩ khoa Tiêu hóa và Gan mật được đào tạo liên tục và nâng cao tay nghề, đáp ứng nhu cầu điều trị các bệnh lý phức tạp về gan.

8.2 FV – Bệnh viện điều trị ung thư gan hàng đầu khu vực

Trong những trường hợp không may, khi bệnh gan nhiễm mỡ đã tiến triển thành ung thư gan, việc lựa chọn một trung tâm điều trị uy tín, có chuyên môn cao là yếu tố sống còn. Bệnh viện FV, với Trung tâm Ung bướu Hy Vọng hoạt động theo tiêu chuẩn quốc tế, chính là điểm đến đáng tin cậy của hàng ngàn bệnh nhân trên cả nước và trong khu vực Đông Nam Á.

Tại đây, người bệnh được tiếp cận phương pháp điều trị đa mô thức với các kỹ thuật tiên tiến nhất hiện nay, bao gồm:

  • Phẫu thuật gan bảo tồn chức năng tối đa
  • Đốt sóng cao tần (RFA) và xạ trị định vị chính xác (SBRT) cho các khối u gan không phẫu thuật được
  • Hóa trị nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch tiên tiến
  • Điều trị hỗ trợ toàn diện, kết hợp dinh dưỡng lâm sàng, chăm sóc gan và điều chỉnh các các bệnh lý về gan đi kèm.

EUS – KỸ THUẬT “NHÌN XUYÊN” LÒNG ỐNG TIÊU HÓA – CHẨN ĐOÁN UNG THƯ GIAI ĐOẠN SỚM

8.3 FV – Phối hợp đa chuyên khoa

Không chỉ dừng lại ở công nghệ hiện đại, FV còn sở hữu đội ngũ chuyên gia đầu ngành về ung thư gan, phối hợp đa chuyên khoa từ gan-mật, nội tiêu hóa, chẩn đoán hình ảnh đến điều trị ung bướu. Sự phối hợp đồng bộ này mang lại tỷ lệ kiểm soát ung thư gan cao, ngay cả với những ca bệnh phức tạp.

Bác sĩ Basma M’Barek, Trưởng Trung tâm điều trị ung thư Hy Vọng, Bệnh viện FV nhấn mạnh vai trò của việc tầm soát ung thư định kỳ đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm và điều trị hiệu quả các bệnh ung thư. “Có đến 90% trường hợp mắc ung thư được chữa khỏi khi phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu tiên. Thế nên rất đau lòng khi phải chứng kiến các bệnh nhân đến đây ở giai đoạn chỉ có 20% cơ hội chữa khỏi bệnh”, bác sĩ Basma chia sẻ. 

Nhiều bệnh nhân từng điều trị tại các cơ sở khác không thành công, khi đến FV đã có cơ hội mới nhờ được chẩn đoán chính xác và điều trị theo phác đồ cá nhân hóa. Đây chính là minh chứng rõ nét cho năng lực chuyên sâu của FV trong việc điều trị các biến chứng nguy hiểm từ bệnh gan nhiễm mỡ, đặc biệt là ung thư gan, một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Việt Nam.

Kết nối giữa tầm soát và điều trị chuyên sâu tại FV không chỉ giúp bệnh nhân phát hiện sớm bệnh gan nhiễm mỡ, mà còn bảo vệ sức khỏe gan một cách toàn diện, từ phòng ngừa các bệnh lý về gan cho đến điều trị ung thư gan. Đừng chờ đến khi dấu hiệu của bệnh gan xuất hiện rõ rệt, hãy chủ động khám định kỳ tại Bệnh viện FV để kiểm soát sức khỏe lá gan, cơ quan âm thầm nhưng sống còn đối với cơ thể.

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Tp. HCM, Việt Nam
Zalo
Facebook messenger