Bản Tin Sức Khỏe

Bệnh viêm gan là gì? Bệnh viêm gan có nguy hiểm không?

Trong bối cảnh tỷ lệ mắc các bệnh về gan ngày càng gia tăng trên toàn cầu, bệnh viêm gan đang trở thành mối quan tâm lớn của cộng đồng y tế. Đây là một bệnh lý gan do nhiều nguyên nhân gây ra, từ virus, độc chất đến rối loạn miễn dịch và được phân loại thành nhiều thể như viêm gan A, B, C, D và E. Vậy, bệnh viêm gan là gì? Bệnh viêm gan có nguy hiểm không? Để trả lời thấu đáo, bài viết sẽ phân tích từ cơ chế bệnh sinh, các thể bệnh, triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu, đến biến chứng, hướng điều trị và giải pháp phòng ngừa hiệu quả.

1. Bệnh viêm gan là gì? 

Viêm gan là tình trạng viêm nhiễm tại gan do virus, hóa chất, rượu hoặc rối loạn tự miễn, gây tổn thương tế bào gan và thay đổi chức năng gan. Hiểu rõ bệnh viêm gan không chỉ giúp phân biệt với các bệnh về gan khác như xơ gan, gan nhiễm mỡ hoặc ung thư gan, mà còn là tiền đề để phát hiện sớm triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu và triển khai điều trị hiệu quả.

2. Các thể viêm gan siêu vi thường gặp

Có 5 loại virus chính gây bệnh viêm gan, bao gồm A, B, C, D và E. Mỗi loại có cơ chế lây nhiễm, diễn tiến và nguy cơ biến chứng khác nhau. Việc phân biệt rõ từng loại giúp lựa chọn chiến lược điều trị và phòng ngừa phù hợp.

  • Viêm gan A: Lây qua đường tiêu hóa, chủ yếu do thực phẩm và nguồn nước nhiễm virus. Bệnh thường diễn biến cấp tính và có thể tự hồi phục, nhưng đôi khi có thể gây suy gan cấp nếu không được điều trị đúng cách.
  • Viêm gan B: Là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh viêm gan mạn tính tại Việt Nam. Virus HBV lây truyền qua đường máu, tình dục và từ mẹ sang con. Người nhiễm virus có thể không biểu hiện triệu chứng trong nhiều năm. Chính vì vậy, bệnh viêm gan B còn được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”. Nếu không điều trị, có đến 20-30% người nhiễm có nguy cơ chuyển sang xơ gan hoặc ung thư gan.
  • Viêm gan C: Virus HCV chủ yếu lây qua đường máu, đặc biệt qua tiêm chích chung kim hoặc truyền máu không an toàn. Phần lớn bệnh nhân viêm gan C không có triệu chứng rõ ràng trong nhiều năm, dẫn đến tổn thương gan âm thầm, gây xơ gan hoặc suy gan mạn tính. Tin tốt là viêm gan C hiện nay có thể chữa khỏi hoàn toàn nhờ thuốc kháng virus đặc hiệu.
  • Viêm gan D: Loại virus này chỉ gây bệnh ở những người đã nhiễm viêm gan B trước đó. Việc đồng nhiễm HBV và HDV khiến bệnh tiến triển nặng hơn, làm tăng nguy cơ xơ gan và ung thư gan. Dù hiện chưa có vắc-xin riêng cho viêm gan D, nhưng tiêm phòng viêm gan B có thể giúp phòng ngừa đồng thời cả hai loại virus.
  • Viêm gan E: Thường gặp ở các nước có điều kiện vệ sinh kém. Virus HEV lây qua đường tiêu hóa, gây bệnh cấp tính và thường tự khỏi. Tuy nhiên, ở phụ nữ mang thai hoặc người suy giảm miễn dịch, viêm gan E có thể tiến triển nặng và nguy hiểm.
Trong hầu hết các trường hợp, bệnh viêm gan do virus gây ra. (Ảnh: WebMD)

3. Bệnh viêm gan có nguy hiểm không? Loại viêm gan nào là nguy hiểm nhất?

Không phải tất cả các dạng viêm gan đều có mức độ nguy hiểm như nhau. Trong đó, viêm gan B là loại virus đáng lo ngại nhất, sau đó là viêm gan C, vì khả năng tiến triển đến xơ gan và ung thư gan (các biến chứng có thể đe dọa tính mạng) nếu không được điều trị và theo dõi đúng cách.

3.1 Bệnh viêm gan có nguy hiểm không? 

Căn cứ vào biến chứng thực tiễn, các chuyên gia y tế nhấn mạnh rằng, mức độ nghiêm trọng của bệnh viêm gan được đánh giá dựa trên khả năng chuyển sang giai đoạn mạn tính, gây tổn thương không hồi phục cho gan và ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể.

Nguy cơ xơ gan và ung thư gan:

  • Khoảng 10-20% người nhiễm bệnh viêm gan B mạn tính có thể tiến triển thành xơ gan, trong khi con số đối với bệnh viêm gan C là 10-20% 
  • Xơ gan kéo dài là nguyên nhân chính dẫn đến ung thư gan, đặc biệt với viêm gan B, trong đó có hơn 80% bệnh nhân ung thư gan từng nhiễm siêu vi B 

Tác động ngoài gan:

  • Viêm gan nặng kéo dài gây suy giảm chức năng giải độc, tổng hợp protein và điều tiết nội tiết, ảnh hưởng đến thận (hội chứng gan–thận), hệ thần kinh (não gan) và hệ miễn dịch .

Tỷ lệ tử vong và gánh nặng sức khỏe cộng đồng:

  • Hàng năm có khoảng 780.000 ca tử vong liên quan đến biến chứng xơ gan và ung thư từ bệnh viêm gan B 
  • Bệnh viêm gan C gây tổn thất nhân lực tương đương do tỷ lệ biến chứng cao khi chưa điều trị hiệu quả .

Các biến chứng nặng của bệnh viêm gan, đặc biệt xơ gan, ung thư và suy gan đủ để khẳng định đây là tình trạng bệnh lý nguy hiểm, không thể xem nhẹ.

3.2 Loại viêm gan nào nguy hiểm nhất? 

Giữa nhiều loại virus viêm gan (A, B, C, D, E), việc xác định “thủ phạm” nguy hiểm nhất là cần thiết để xây dựng chiến lược phòng ngừa và điều trị đúng hướng. Dựa trên mức độ rủi ro thì dưới đây là loại viêm gan nguy hiểm nhất được sắp xếp theo thứ tự giảm dần.

Viêm gan B:

  • Là nguyên nhân dẫn đầu trong số các bệnh về gan diễn tiến nguy hiểm. Theo NCBI (National Center for Biotechnology Information – Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia), khoảng 10–20% ca chuyển sang xơ gan mạn tính và trên 80% trường hợp ung thư gan có liên quan đến siêu vi B
  • Khoảng 90% trẻ nhiễm HBV lúc còn nhỏ sẽ mang bệnh mạn tính, với tỷ lệ chuyển biến rất cao 

Viêm gan C:

Theo NCBI, nếu không điều trị, có tới 75–85% trường hợp diễn tiến thành mạn tính, trong đó 10–15% dẫn đến xơ gan và 5% phát triển thành ung thư gan. Tỷ lệ người tử vong chỉ do viêm gan C hàng năm lên đến 500.000 người toàn cầu (theo ScienceDirect article).

Viêm gan D:

Xuất hiện khi có đồng nhiễm HBV, khiến tiến triển bệnh nặng hơn, tuy nhiên số ca mắc ít phổ biến.

Viêm gan A và E:

Thường chỉ gây bệnh cấp tính, ít để lại hậu quả lâu dài, tỷ lệ diễn tiến thành mạn tính, xơ gan hoặc ung thư rất thấp nếu được chăm sóc y tế đầy đủ.

Xét về lây truyền, khả năng tiềm ẩn tổn thương mạn tính và biến chứng nguy hiểm, viêm gan B đứng đầu, kế đó là viêm gan C.

Qua phân tích chuyên sâu, có thể thấy rằng bệnh viêm gan rất nguy hiểm, đặc biệt khi để muộn hoặc không điều trị đúng cách. Trong đó, viêm gan B được đánh giá là nghiêm trọng nhất, tiếp theo là viêm gan C, hai thể bệnh cần được ưu tiên sàng lọc, điều trị kịp thời để ngăn ngừa những hậu quả nghiêm trọng như xơ gan, ung thư gan và suy gan.

Phần tiếp theo sẽ giúp bạn hình dung rõ các triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu, để phát hiện sớm và điều hướng điều trị đúng, đặc biệt tại các địa chỉ y tế chuẩn quốc tế như Bệnh viện FV.

4. Triệu chứng của bệnh viêm gan 

Đối với bất cứ ai quan tâm đến bệnh viêm gan, việc nhận diện triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu là bước đầu tiên để phát hiện kịp thời và can thiệp hiệu quả. Ở giai đoạn này, viêm gan có thể biểu hiện rất đa dạng, từ không triệu chứng đến chỉ mệt mỏi nhẹ, tùy theo loại virus và mức độ đáp ứng miễn dịch.

4.1 Bốn giai đoạn điển hình của viêm gan cấp

Theo các phân tích y khoa từ NCBI và Cleveland Clinic, dù nguyên nhân là bệnh viêm gan B hay các chủng viêm gan khác, bệnh thường tiến triển qua 4 giai đoạn rõ ràng. Việc nhận biết đúng từng giai đoạn giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng và lựa chọn cách quản trị hiệu quả.

Bệnh viêm gan thường tiến triển qua 4 giai đoạn rõ ràng. (Ảnh: Dakota Gastroenterology Clinic)

Giai đoạn ủ bệnh:

  • Thời gian ủ bệnh dao động từ 2–16 tuần, tùy loại virus (HAV ~4 tuần, HBV ~12 tuần, HCV ~8 tuần) .
  • Giai đoạn này thường không có dấu hiệu lâm sàng, bệnh chỉ được phát hiện khi xét nghiệm máu. Đây là điểm đầu tiên giúp xác định sớm bệnh viêm gan ngay cả khi chưa có biểu hiện.

Giai đoạn triệu chứng mơ hồ:

  • Người bệnh có thể xuất hiện triệu chứng buồn nôn, chán ăn, mệt mỏi, ngứa, nổi mề đay, đau hạ sườn phải, thậm chí sốt nhẹ hoặc đau khớp. 
  • Bệnh viêm gan giai đoạn này thường bị nhầm lẫn với các bệnh thông thường như viêm dạ dày cấp hoặc cảm cúm, dễ khiến người bệnh chủ quan.

Giai đoạn vàng da:

  • Xuất hiện vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt, đây là kết quả của tình trạng bilirubin tăng cao. 
  • Kèm theo đó là gan to nhẹ, đau hạ sườn phải và men gan ALT/AST tăng đáng kể. Đây là lúc biểu hiện rõ rệt nhất của viêm gan.

Giai đoạn phục hồi:

  • Sau 2–4 tuần, các triệu chứng như vàng da và rối loạn tiêu hóa giảm dần, men gan về mức giới hạn bình thường.
  • Tuy vậy, một số người vẫn cảm thấy mệt mỏi kéo dài vài tuần đến vài tháng.

4.2 Biểu hiện theo từng loại viêm gan virus

Tùy theo chủng virus gây nhiễm, có thể là A, B, C, D hoặc E, biểu hiện lâm sàng của bệnh viêm gan sẽ khác nhau. Đây là cơ sở để bác sĩ đánh giá sàng lọc và điều trị phù hợp. 

  • Viêm gan A/E: Xuất hiện sau ủ bệnh ~4 tuần (A), ~6 tuần (E), với triệu chứng tương tự viêm dạ dày – ngứa, buồn nôn, vàng da. Hầu hết tự khỏi sau 4–8 tuần, hiếm biến chứng nặng trừ trường hợp đặc biệt như phụ nữ mang thai nhiễm E. 
  • Viêm gan B: Giai đoạn triệu chứng mơ hồ sau ~12 tuần, xuất hiện tình trạng mệt mỏi, buồn nôn, chán ăn; có thể sốt nhẹ hoặc phát ban. Khi vào giai đoạn vàng da, bệnh nhân có gan to, đau hạ sườn phải, vàng da, nước tiểu đậm. Một số ít trường hợp tiến triển nhanh thành suy gan cấp. 
  • Viêm gan C: Sau ủ bệnh ~8 tuần, chỉ ~20% bệnh nhân mới có triệu chứng; đa số âm thầm và không vàng da. Khi biểu hiện nặng, thường chỉ biểu hiện như chán ăn, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa nhẹ.
  • Viêm gan D: Khi có đồng nhiễm HBV, diễn tiến nặng hơn viêm gan B đơn thuần và dễ gây xơ hóa nhanh, mạn nặng, hoặc suy gan cấp. 
  • Pegivirus (HPgV-1): Hầu hết kín đáo, không triệu chứng; hiếm khi gây viêm gan. Đây là nguyên nhân hiếm gặp trong các bệnh về gan. 

Những thông tin trên giúp bạn hiểu rõ các triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu, từ dấu hiệu mơ hồ như mệt mỏi, chán ăn đến vàng da, ngứa, rối loạn đông máu. Nhờ vậy, bạn có thể chủ động nhận biết các dấu hiệu cảnh báo của bệnh viêm gan, giúp tăng khả năng chữa khỏi và hạn chế tổn thương gan. Tiếp theo, chúng ta sẽ xoáy sâu vào các biến chứng nguy hiểm, giải pháp điều trị và phòng ngừa để bảo vệ gan toàn diện.

5. Các biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm gan 

Khi bệnh viêm gan không được kiểm soát sớm, hàng loạt biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra, từ viêm gan mạn chuyển sang xơ gan, ung thư gan đến suy gan và dẫn đến các vấn đề ngoài gan, đe dọa tính mạng. Sau đây là các hệ quả y khoa được nghiên cứu chuyên sâu:

5.1 Viêm gan mạn tính, hoại tử và suy gan

Nhiễm siêu vi kéo dài – nhất là ở bệnh viêm gan B và C có thể gây phản ứng viêm hoạt động liên tục, dẫn đến tình trạng hoại tử gan, chức năng cơ quan suy giảm dần mà không hồi phục.

Viêm gan mạn tính kích hoạt xơ hóa mô gan, giảm khả năng giải độc, tổng hợp protein và điều tiết nội tiết. Có thể xuất hiện suy gan cấp tính ở một số bệnh nhân, đặc biệt trong viêm gan B/C ở giai đoạn cấp nặng.

Theo EASL, biểu hiện mất bù ở gan như cổ trướng, chảy máu tĩnh mạch thực quản, … là dấu hiệu nguy hiểm của suy gan. 

5.2 Xơ gan và tăng áp lực tĩnh mạch cửa

Xơ gan là hậu quả thường gặp nhất của viêm gan mạn tính, tạo nền tảng dẫn tới nhiều biến chứng vĩnh viễn.

Hình thành mô sẹo gan khiến dòng máu chảy bị tắc, gây tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Các hệ quả gồm cổ trướng, giãn tĩnh mạch thực quản, viêm phúc mạc do vi khuẩn tự phát (SBP).

SBP xuất hiện ở 10–30% bệnh nhân xơ gan có cổ trướng, thường nguy hiểm và đòi hỏi việc dùng kháng sinh, albumin, hoặc chọc dịch ổ bụng khẩn cấp. 

5.3 Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)

Trong số biến chứng của các bệnh về gan, ung thư gan nguyên phát (hay HCC) là biến chứng nghiêm trọng nhất và thường có liên quan chặt chẽ với viêm gan B/C mạn tính.

  • Khoảng 20% HCC phát triển mà không trải qua giai đoạn xơ gan. Trong viêm gan B, nguy cơ mắc HCC là 2–3%/năm ở bệnh nhân xơ gan.
  • HCC chiếm đến 80% các ung thư gan nguyên phát toàn cầu. Viêm gan B/C là tác nhân chính gây ra >80% HCC.
Ung thư biểu mô tế bào gan là một trong những biến chứng nghiêm trọng của bệnh viêm gan (Ảnh: Fab)

5.4 Bệnh não gan và rối loạn đông máu

Lượng amoniac tích tụ trong máu khi chức năng gan suy giảm làm ảnh hưởng lên hệ thần kinh, biểu hiện rõ nhất là bệnh não gan.

  • 40% bệnh nhân xơ gan có thể gặp bệnh não gan, với triệu chứng từ lú lẫn đến hôn mê; nếu không điều trị, nguy cơ tử vong rất cao.
  • Rối loạn đông máu tại gan gây dễ xuất huyết, bầm tím, tăng nguy cơ chảy máu GI; điều trị có thể dùng kháng sinh dự phòng, octreotide, TIPS hoặc nội soi thắt giãn tĩnh mạch.

5.5 Biến chứng ngoài gan (viêm cầu thận, cryoglobulinemia, u lympho)

Ngoài hệ gan, bệnh viêm gan đặc biệt là viêm gan C có thể gây nên các vấn đề toàn thân từ hệ máu, thận tới thần kinh.

  • Khoảng 50–74% bệnh nhân HCV mạn có ít nhất một hội chứng ngoài gan (cryoglobulinemia, viêm mạch, u lympho không Hodgkin…). 
  • Thận cũng bị ảnh hưởng với tình trạng viêm cầu thận màng tăng sinh, cần điều trị bằng thuốc kháng virus đặc hiệu và cân bằng miễn dịch.

5.6 Can thiệp điều trị các biến chứng – từ thuốc đến ghép gan

Y học hiện đại có nhiều phương pháp can thiệp điều trị để cải thiện hoặc kéo dài cuộc sống của bệnh nhân đối mặt với các biến chứng của bệnh viêm gan. Cụ thể:

  • Đối với biến chứng não gan: điều trị bằng lactulose, bổ sung rifaximin nếu cần. 
  • Giãn tĩnh mạch, cổ trướng, SBP: hạn chế natri, lợi tiểu (spironolactone, furosemide), nội soi thắt giãn, TIPS, chọc dịch và dùng kháng sinh.
  • HCC: đốt cao tần, nút mạch TACE, phẫu thuật cắt khối u hoặc hóa trị toàn thân.
  • Ghép gan: là giải pháp cuối cùng cho xơ gan mất bù, HCC giai đoạn cuối hoặc suy gan không hồi phục, tạo cơ hội phục hồi chức năng gan.

Các biến chứng nặng như xơ gan, HCC, suy gan, não gan và các bệnh ngoài gan không chỉ làm tăng tỷ lệ tử vong, mà còn gây gánh nặng lên hệ thống y tế và xã hội. Điều trị phù hợp, dựa trên kháng virus, hỗ trợ biến chứng và ghép gan khi cần, là cách giúp hạn chế hậu quả lâu dài từ bệnh viêm gan, mang lại cơ hội phục hồi và duy trì chất lượng cuộc sống

6. Phương pháp điều trị bệnh viêm gan 

6.1 Nguyên tắc chung trong điều trị bệnh viêm gan

Đối với bệnh viêm gan cấp tính, nguyên tắc điều trị chính là chăm sóc hỗ trợ, vì phần lớn các trường hợp có thể tự giới hạn và hồi phục mà không cần can thiệp đặc hiệu. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu như mệt mỏi kéo dài, chán ăn, vàng da, hoặc có nguy cơ mất nước do nôn ói nhiều cần được nhập viện để theo dõi và truyền dịch. Việc sử dụng các thuốc có nguy cơ gây độc cho gan (như acetaminophen) nên được hạn chế, và tuyệt đối tránh rượu, bia.

Trong bối cảnh các bệnh về gan diễn tiến phức tạp như suy gan cấp tính hay áp xe gan, việc chuyển tuyến điều trị chuyên sâu tại Khoa Tiêu hóa và Gan mật, Bệnh viện FV là cần thiết. Việc đánh giá sớm và theo dõi sát giúp ngăn ngừa nguy cơ biến chứng nguy hiểm ở giai đoạn muộn của bệnh viêm gan.

6.2 Điều trị các bệnh viêm gan

6.2.1 Điều trị viêm gan A

Đối với viêm gan A (một dạng bệnh viêm gan lây qua đường tiêu hóa) điều trị chỉ dừng lại ở mức hỗ trợ. Không có thuốc kháng virus đặc hiệu cho loại này. Người bệnh cần được nghỉ ngơi, ăn uống hợp lý và tránh các yếu tố làm nặng hơn triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu. Những trường hợp có buồn nôn, ói nhiều hoặc dấu hiệu tổn thương gan nặng cần nhập viện. Đặc biệt ở người cao tuổi và người có các bệnh về gan (bệnh nền), tiên lượng có thể xấu hơn.

6.2.2 Điều trị bệnh viêm gan B

Bệnh viêm gan B là một trong những bệnh viêm gan phổ biến nhất tại Việt Nam. Tùy theo thể cấp tính hay mạn tính, phương pháp điều trị sẽ khác nhau.

Viêm gan B cấp tính

Trong đa số trường hợp, viêm gan B cấp được điều trị như các trường hợp cấp khác, chủ yếu là hỗ trợ. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân có biểu hiện nặng như suy gan, hoặc đồng nhiễm với HCV, HDV, thì có thể chỉ định thuốc kháng virus. Nhóm thuốc thường dùng là các chất tương tự nucleoside/nucleotide như lamivudine hoặc tenofovir, với mục tiêu ngăn chặn sự nhân lên của virus. Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào khả năng dung nạp, nguy cơ kháng thuốc và các bệnh kèm theo khác như các bệnh về gan mạn tính.

Viêm gan B mạn tính

Mục tiêu điều trị bệnh viêm gan B mạn tính là ức chế virus, giảm tổn thương gan và ngăn ngừa biến chứng như xơ gan, ung thư gan. Các phương pháp gồm:

  • Pegylated interferon (PEG-IFN): thường dùng trong 48 tuần, hiệu quả cao trong việc chuyển đổi huyết thanh, song có nhiều tác dụng phụ như mệt mỏi, trầm cảm, ức chế tủy xương. Thường phù hợp với bệnh nhân trẻ, chưa có triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu nặng.
  • Thuốc uống như tenofovir, entecavir: được ưa chuộng nhờ hiệu quả cao, ít tác dụng phụ và sử dụng được lâu dài. Tuy nhiên, cần theo dõi chức năng thận và mật độ xương, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có các bệnh về gan phối hợp.

Điều trị bệnh viêm gan B mạn tính đòi hỏi theo dõi liên tục và điều chỉnh phác đồ dựa trên đáp ứng virus và nguy cơ kháng thuốc.

Bệnh viêm gan B là một trong những bệnh viêm gan phổ biến nhất. (Ảnh: Labiotech.eu)

6.2.3 Điều trị viêm gan C

Bệnh viêm gan do virus HCV nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến xơ gan và ung thư gan. Phát hiện sớm là chìa khóa, nhất là khi người bệnh chưa có triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu rõ rệt.

Viêm gan C cấp tính

Viêm gan C cấp hiếm khi được chẩn đoán vì triệu chứng thường nhẹ hoặc không rõ ràng. Khi đã được phát hiện, nên bắt đầu điều trị sớm để ngăn bệnh tiến triển thành mạn tính.

Viêm gan C mạn tính

Hiện nay, mục tiêu chính là loại trừ hoàn toàn HCV, điều mà các thuốc kháng virus tác động trực tiếp (DAA) có thể đạt được với tỷ lệ >95%.

Các phác đồ điều trị phổ biến:

  • Glecaprevir/pibrentasvir (3 viên/ngày trong 8 tuần)
  • Sofosbuvir/velpatasvir (1 viên/ngày trong 12 tuần)

Cả hai đều được dung nạp tốt và phù hợp cho đa số bệnh nhân, bao gồm cả những người có các bệnh về gan khác hoặc đồng nhiễm HIV. Ngoài ra, việc điều trị hiệu quả còn giúp giảm nguy cơ biến chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa tái nhiễm virus.

6.2.4 Điều trị viêm gan D

Bệnh viêm gan do HDV luôn đồng nhiễm với HBV, làm cho tình trạng bệnh nặng hơn. Điều trị hiện nay chủ yếu dựa vào pegylated interferon (PEG-IFN), dù hiệu quả vẫn còn hạn chế và nhiều tác dụng phụ. Các thuốc uống như tenofovir hoặc entecavir không hiệu quả trong trường hợp này.

Đặc biệt, khi bệnh nhân có cả bệnh viêm gan B và HDV, việc theo dõi chặt chẽ diễn tiến của bệnh và chức năng gan là bắt buộc.

6.2.5 Điều trị viêm gan E

Viêm gan E thường là bệnh viêm gan tự giới hạn, không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, ở người có hệ miễn dịch yếu hoặc sau ghép tạng, có thể tiến triển thành mạn tính. Ribavirin có thể được cân nhắc trong những trường hợp này. Sử dụng PEG-IFN đã được ghi nhận nhưng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm tình trạng ứ mật, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ.

6.2.6 Điều trị các loại virus gan khác: Pegivirus

Hiện tại chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho nhiễm HPgV-1, nhưng bệnh nhân nếu có các bệnh về gan phối hợp như xơ gan vẫn được áp dụng điều trị tương tự như những nguyên nhân khác. Việc phát hiện sớm triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu như đau hạ sườn phải, mệt mỏi, vàng da sẽ giúp chẩn đoán và can thiệp sớm, hạn chế biến chứng.

7. Cách phòng ngừa bệnh viêm gan 

Dưới đây là ba trụ cột quan trọng trong phòng ngừa hiệu quả bệnh viêm gan, đã được các chuyên gia tiêu hóa – gan mật hàng đầu khuyến nghị:

7.1 Chế độ ăn uống – sinh hoạt khoa học

Chế độ ăn uống giàu chất chống oxy hóa, giàu chất xơ và ít chất béo bão hòa sẽ hỗ trợ gan thải độc hiệu quả. Những thực phẩm như atiso, nghệ, rau cải xanh, tỏi, quả bơ và các loại cá béo (giàu omega-3) có tác dụng bảo vệ nhu mô gan và giảm viêm.

Ngoài ra, cần hạn chế tuyệt đối rượu bia, tránh hút thuốc lá, bởi đây là hai yếu tố góp phần tăng gánh nặng chuyển hóa, làm gan dễ bị tổn thương. Việc duy trì cân nặng hợp lý, ngủ đủ giấc và thường xuyên vận động thể lực (ít nhất 150 phút mỗi tuần) là những yếu tố then chốt trong việc ngăn ngừa các bệnh về gan.

7.2 Tiêm vắc-xin viêm gan A, B 

Không giống nhiều loại virus gây viêm gan khác, bệnh viêm gan B và viêm gan A hoàn toàn có thể được phòng ngừa hiệu quả thông qua tiêm chủng. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị vắc-xin viêm gan B nên được tiêm trong vòng 24 giờ đầu sau sinh và hoàn tất phác đồ đủ 3 mũi để đạt miễn dịch bền vững.

Tiêm vắc-xin viêm gan A, B giúp trẻ phòng ngừa bệnh viêm gan. (Ảnh: Bệnh viện FV)

Với người lớn chưa từng tiêm chủng, đặc biệt là những đối tượng có nguy cơ cao như nhân viên y tế, người sống chung với người nhiễm HBV hoặc người có hành vi tình dục không an toàn, việc tiêm vắc-xin càng trở nên cấp thiết.

Trong khi đó, viêm gan A lây qua đường tiêu hóa, chủ yếu do ăn uống kém vệ sinh. Tiêm vắc-xin viêm gan A giúp tạo kháng thể bảo vệ trong vòng 2 – 4 tuần, duy trì miễn dịch lâu dài và được khuyến nghị đặc biệt ở những vùng dịch tễ cao hoặc những người làm việc trong môi trường thực phẩm.

Kết hợp chế độ sinh hoạt lành mạnh với tiêm phòng đầy đủ là hàng rào kép giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh về gan, bảo vệ sức khỏe cho cá nhân và cộng đồng.

7.3 Tầm soát định kỳ tại Bệnh viện FV 

Một trong những sai lầm phổ biến nhất là chỉ đến bệnh viện khám khi có biểu hiện rõ ràng. Trong khi đó, triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu thường âm thầm và dễ bị bỏ qua. Chính vì vậy, khám sức khỏe định kỳ đóng vai trò cực kỳ quan trọng.

Tại Bệnh viện FV, gói kiểm tra gan mật toàn diện bao gồm xét nghiệm HBsAg, anti-HBs, HCV Ab, định lượng men gan (AST, ALT), siêu âm gan mật, FibroScan® đánh giá độ xơ hóa gan và chẩn đoán sớm các dấu hiệu bệnh viêm gan tiềm ẩn.

Kết quả kiểm tra không chỉ giúp phát hiện bệnh viêm gan B hay viêm gan C ở giai đoạn sớm (khi chưa có biểu hiện lâm sàng) mà còn hỗ trợ bác sĩ xây dựng chiến lược quản lý và điều trị hiệu quả, tránh tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan, đây là hai hậu quả nghiêm trọng của các bệnh về gan mạn tính.

Việc thăm khám định kỳ 6 – 12 tháng/lần, đặc biệt với người có tiền sử bệnh gan, người sống trong vùng dịch tễ hoặc có người thân mắc bệnh là biện pháp chủ động và khoa học.

“Ung thư gan không có triệu chứng rõ ràng nên thường chỉ được phát hiện khi bệnh nhân đi tầm soát. Bệnh nhân ung thư gan ở Châu Á thường xuất hiện trên những người bị xơ gan, viêm gan siêu vi B, viêm gan siêu vi C, do đó nhóm này cần đi tầm soát định kỳ hằng năm để phát hiện bệnh từ giai đoạn sớm. Trường hợp không tầm soát phát hiện bệnh sớm, khối u phát triển có triệu chứng đau vùng gan hoặc vùng hạ sườn phải, khi đó việc điều trị sẽ phức tạp hơn”, bác sĩ Phạm Đình Khương – Khoa Chẩn đoán Hình ảnh và Điện Quang Can Thiệp, Bệnh viện FV khuyến cáo.

Không có cách chữa nào hiệu quả bằng phòng bệnh viêm gan từ gốc. Một cơ thể khỏe mạnh không chỉ cần tránh virus mà còn cần được bảo vệ mỗi ngày bằng dinh dưỡng, vận động, tiêm phòng và tầm soát y khoa.

Đừng đợi đến khi triệu chứng của bệnh gan giai đoạn đầu trở nên nghiêm trọng, bởi lúc ấy, chi phí điều trị và hệ lụy sức khỏe có thể lớn hơn gấp nhiều lần so với một lần khám sàng lọc bệnh viêm gan. Hãy để Bệnh viện FV đồng hành cùng bạn trên hành trình chăm sóc và bảo vệ lá gan khỏe mạnh, trước khi quá muộn.

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Tp. HCM, Việt Nam
Zalo
Facebook messenger