Mục lục
- 1. Tình trạng viêm xoang của bạn đang ở mức độ nào?
- 2. Viêm xoang là gì? Nguyên nhân và dấu hiệu viêm xoang
- 2.1 Viêm xoang là gì?
- 2.2 Cơ chế bệnh sinh
- 2.3 Yếu tố nền làm tăng nguy cơ gây viêm xoang
- 2.3 Dấu hiệu nhận biết viêm xoang cấp và mạn
- 3. Nguyên tắc điều trị bệnh viêm xoang để tối ưu hiệu quả
- 3.1 Giải quyết nguyên nhân gây bệnh
- 3.2 Giảm viêm niêm mạc xoang
- 3.3 Tối ưu dẫn lưu
- 3.4 Ngăn ngừa tái phát
- 3.5 Điều trị cá nhân hóa
- 3.6 Theo dõi và đánh giá liên tục
- 4. Điều trị viêm xoang đúng theo giai đoạn và nguyên nhân
- 4.1 Chăm sóc mũi xoang hằng ngày
- 4.2 Cách điều trị viêm xoang cấp nghi do virus
- 4.3 Cách điều trị viêm xoang do vi khuẩn
- 4.4 Điều trị viêm xoang mạn tính và các lựa chọn chuyên sâu
- (a) Điều trị nền tảng lâu dài
- (b) Kiểm soát yếu tố dị ứng và bệnh nền
- (c) Can thiệp khi điều trị nội khoa không hiệu quả
- (d) Sinh học trong viêm xoang mạn có polyp (CRSwNP)
- 4.5 Cách điều trị viêm xoang do cơ địa dị ứng
- 5. Viêm xoang có chữa dứt điểm được không?
- 5.1 Những loại viêm xoang có thể điều trị dứt điểm
- 5.2 Những trường hợp khó trị dứt điểm
- 5.3 Vì sao nhiều người điều trị viêm xoang mãi không hết?
- 5.4 Vai trò của phẫu thuật và theo dõi sau điều trị
- 6. Khi nào cần can thiệp? Các kỹ thuật điều trị viêm xoang hiện đại
- 6.1 Nội soi chức năng mũi xoang (FESS)
- 6.2 Nong bóng xoang (Balloon sinuplasty)
- 6.3 Sửa chữa cấu trúc gây tắc nghẽn
- 6.4 Quy trình chăm sóc toàn diện tại FV
- 7. Hướng dẫn điều trị viêm xoang theo từng đối tượng đặc biệt
- 7.1 Trẻ em: khác biệt so với người lớn và những lưu ý quan trọng
- 7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
- 7.3 Viêm xoang dị ứng nặng hoặc kèm polyp
- 7.4 Viêm xoang do răng hoặc do nấm
- 8. Sai lầm thường gặp và sự thật cần biết khi điều trị viêm xoang
- 8.1 Kháng sinh không phải lúc nào cũng cần thiết
- 8.2 Xông hơi, lá thuốc và niềm tin “tự nhiên”
- 8.3 Lạm dụng thuốc co mạch và hiện tượng “bật lại”
- 8.4 Phẫu thuật không phải là “chữa khỏi hoàn toàn”
- 9. Chăm sóc và phòng ngừa: 8 thói quen vàng giúp hạn chế tái phát viêm xoang
- 9.1 Rửa mũi đúng cách và an toàn
- 9.2 Sử dụng corticosteroid tại chỗ đúng cách
- 9.3 Không lạm dụng thuốc co mạch
- 9.4 Kiểm soát dị ứng và môi trường sống
- 9.5 Tiêm ngừa cúm và phòng bệnh hô hấp
- 9.6 Chăm sóc răng miệng định kỳ
- 9.7 Giữ môi trường sống trong lành
- 9.8 Theo dõi và nhận diện dấu hiệu cảnh báo
- 10. Quy trình chẩn đoán và điều trị viêm xoang tại Khoa Tai Mũi Họng, FV
- 10.1 Khám chuyên khoa & nội soi mũi xoang
- 10.2 Cận lâm sàng khi cần
- 10.3 Hội chẩn đa chuyên khoa
- 10.4 Lộ trình điều trị theo chuẩn quốc tế
- 10.5 Bằng chứng lâm sàng tại FV – Hiệu quả thực tế sau điều trị
- Phẫu thuật thành công u nhầy xoang trán 7cm kèm viêm xoang dị ứng nấm nặng
- Ý nghĩa lâm sàng từ ca bệnh
- Kết quả và kỳ vọng thực tế
- 10.6 An toàn, chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp tại FV
- 11. Những câu hỏi thường gặp về bệnh viêm xoang
- 11.1 Viêm xoang có tự khỏi không?
- 11.2 Bao lâu không đỡ thì nên dùng kháng sinh?
- 11.3 Xịt steroid mũi có hại không?
- 11.4 Rửa mũi: nên dùng dung dịch sẵn hay tự pha?
- 11.5 Khi nào cần chụp CT xoang?
- 11.6 Phẫu thuật nội soi có đau không? Hồi phục bao lâu?
- 11.7 Trẻ em bị viêm xoang có điều trị khác người lớn không?
- 11.8 Viêm xoang có làm mất khứu giác vĩnh viễn?
- 11.9 Viêm xoang do răng điều trị thế nào?
- 11.10 Làm gì để không tái phát sau mổ?
- 11.11 Viêm xoang kiêng ăn gì?
- 11.12 Những thực phẩm nên ăn để hỗ trợ điều trị viêm xoang
Viêm xoang không chỉ gây nghẹt mũi, đau nhức vùng mặt mà còn dễ tái phát nếu điều trị sai cách. Vậy điều trị viêm xoang như thế nào mới đúng: tự chăm sóc tại nhà, dùng thuốc theo chỉ định hay phải phẫu thuật nội soi? Câu trả lời nằm ở nguyên tắc y khoa: giải quyết nguyên nhân, giảm viêm, tối ưu dẫn lưu và ngăn tái phát, đây là những nền tảng để kiểm soát bệnh bền vững và hiệu quả.
1. Tình trạng viêm xoang của bạn đang ở mức độ nào?
Không phải mọi trường hợp viêm xoang đều giống nhau. Người bệnh thường nhầm lẫn giữa cảm cúm thông thường với triệu chứng viêm xoang, dẫn đến việc tự ý điều trị viêm xoang tại nhà sai cách. Một cách đơn giản là tự đánh giá nhanh mức độ bệnh trước khi quyết định chăm sóc tại nhà hay đến gặp bác sĩ chuyên khoa.
Bảng tự kiểm 30 giây: Bạn thuộc nhóm nào?
Hãy thử đối chiếu với các nhóm sau:
| Viêm xoang cấp do virus | Nghẹt mũi, chảy mũi trong. |
| Đau nhức nhẹ vùng trán hoặc má. | |
| Thường tự cải thiện sau 7-10 ngày. | |
| Nghi ngờ viêm xoang do vi khuẩn | Đau mặt khu trú dữ dội. |
| Dịch mũi đặc, vàng hoặc xanh. | |
| Triệu chứng kéo dài >10 ngày hoặc nặng lên sau khi đã giảm. | |
| Viêm xoang mạn tính (có/không polyp) | Nghẹt mũi kéo dài, tái diễn nhiều tuần. |
| Dịch nhầy đặc, khó khứt điểm. | |
| Giảm hoặc mất khứu giác thường xuyên. | |
| Viêm xoang tái phát | Ít nhất 4 đợt viêm xoang cấp trong 1 năm. |
| Giữa các đợt có giai đoạn khỏe mạnh bình thường. |
Nếu thấy mình nằm trong hai nhóm cuối, hoặc có triệu chứng nghi do vi khuẩn, cần thận trọng vì bệnh thường khó tự khỏi hoàn toàn.
2. Viêm xoang là gì? Nguyên nhân và dấu hiệu viêm xoang
Viêm xoang là một trong những bệnh lý Tai Mũi Họng thường gặp, gây ảnh hưởng đến hô hấp, giấc ngủ và chất lượng cuộc sống. Để hiểu rõ về tình trạng này, trước hết cần nắm được khái niệm viêm xoang là gì, nguyên nhân gây bệnh cũng như những dấu hiệu nhận biết sớm. Nội dung sau sẽ lần lượt phân tích chi tiết để giúp phụ huynh và người bệnh có cái nhìn đầy đủ hơn.
2.1 Viêm xoang là gì?
Viêm xoang là tình trạng niêm mạc lót bên trong các hốc xoang quanh mũi bị viêm, gây phù nề, ứ đọng dịch và tạo điều kiện cho vi khuẩn hoặc nấm phát triển. Đây là một trong những bệnh lý Tai Mũi Họng phổ biến nhất, ảnh hưởng đến khoảng 12% dân số trưởng thành (theo số liệu của Mayo Clinic) và có thể trở thành mạn tính nếu điều trị không đúng cách.
Việc hiểu rõ cơ chế bệnh và dấu hiệu viêm xoang giúp người bệnh biết khi nào có thể tự chăm sóc, khi nào cần can thiệp y tế để đạt hiệu quả điều trị cao nhất.
2.2 Cơ chế bệnh sinh
Trong thực hành lâm sàng, bác sĩ thường giải thích cơ chế bệnh viêm xoang theo chuỗi khá dễ hiểu: niêm mạc xoang bị viêm, dẫn đến phù nề, gây bít tắc đường dẫn lưu, và sau đó tạo môi trường thuận lợi cho nhiễm trùng thứ phát.
Khi đường dẫn lưu xoang bị tắc, dịch nhầy không thoát ra được, gây áp lực trong xoang và xuất hiện các triệu chứng viêm xoang như đau nhức vùng mặt, nghẹt mũi, chảy mũi đặc. Đây cũng là lý do tại sao việc “giải phóng dẫn lưu” được coi là nguyên tắc quan trọng hàng đầu trong điều trị viêm xoang.

2.3 Yếu tố nền làm tăng nguy cơ gây viêm xoang
Không phải ai cũng mắc viêm xoang với cùng một mức độ. Một số yếu tố nền khiến bệnh dễ khởi phát hoặc khó điều trị dứt điểm:
- Dị ứng mũi: tình trạng viêm mũi dị ứng kéo dài làm niêm mạc mũi – xoang luôn trong trạng thái phù nề.
- Lệch vách ngăn: cấu trúc giải phẫu bất thường khiến dòng lưu thông khí trong xoang kém hiệu quả.
- Polyp mũi: khối mô mềm trong hốc mũi cản trở dẫn lưu.
- Trào ngược dạ dày – thực quản: axit trào ngược lên vùng hầu họng gây viêm mạn tính, làm nặng thêm viêm xoang mũi.
- Nhiễm khuẩn răng – xoang: đặc biệt là các răng hàm trên, khi viêm có thể lan trực tiếp sang xoang hàm.
Khi đánh giá bệnh nhân, bác sĩ thường phải rà soát những yếu tố nền này để đưa ra chiến lược điều trị chính xác và lâu dài, thay vì chỉ điều trị triệu chứng.
2.3 Dấu hiệu nhận biết viêm xoang cấp và mạn
Nhận biết sớm dấu hiệu viêm xoang giúp phân biệt giữa cảm cúm thông thường và bệnh lý cần điều trị. Theo European Position Paper on Rhinosinusitis (EPOS 2020), các biểu hiện viêm xoang quan trọng gồm:
- Viêm xoang cấp: nghẹt mũi, chảy mũi nhầy hoặc mủ, đau hoặc căng tức vùng mặt, có thể kèm sốt. Triệu chứng thường kéo dài dưới 12 tuần.
- Viêm xoang mạn tính: nghẹt mũi kéo dài trên 12 tuần, chảy dịch mũi đặc, giảm hoặc mất khứu giác, đau đầu âm ỉ. Trường hợp có polyp thường nặng nề hơn, điều trị khó khăn hơn.
Trong thực tế tại Bệnh viện FV, nhiều bệnh nhân đến khám khi đã ở giai đoạn mạn tính, các phương pháp nội khoa không còn hiệu quả tối ưu. Lúc này, bác sĩ thường cân nhắc can thiệp nội soi chức năng mũi xoang để tái lập dẫn lưu và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
3. Nguyên tắc điều trị bệnh viêm xoang để tối ưu hiệu quả
Viêm xoang là bệnh lý viêm niêm mạc hốc xoang quanh mũi, biểu hiện lâm sàng thay đổi theo giai đoạn và cơ địa. Khi xây dựng chiến lược điều trị viêm xoang, mục tiêu trước hết là trả lại độ thông thoáng cho xoang, điều chỉnh phản ứng viêm, và loại trừ nguyên nhân nền. Chỉ khi ba yếu tố này được xử lý đồng bộ thì triệu chứng sẽ cải thiện bền vững, giảm nguy cơ tái phát và hạn chế can thiệp hai hoặc nhiều lần.
3.1 Giải quyết nguyên nhân gây bệnh
Trước hết, bác sĩ cần tìm nguyên nhân nền cho viêm xoang mũi. Những tác nhân thường gặp gồm dị ứng mũi, polyp mũi, bất thường cấu trúc như lệch vách ngăn, nhiễm khuẩn răng hàm trên, hoặc các yếu tố môi trường như khói và bụi. Đánh giá nguyên nhân giúp cá thể hóa phác đồ.
Ví dụ: nếu bệnh nhân có dị ứng rõ rệt, chiến lược phải bao gồm kiểm soát dị ứng chủ động, xét nghiệm dị nguyên và cân nhắc liệu pháp miễn dịch đặc hiệu khi phù hợp. Trong trường hợp viêm xoang do răng, phối hợp với bác sĩ Răng Hàm Mặt để xử lý ổ nhiễm là bước bắt buộc trước khi nghĩ tới phẫu thuật xoang. EPOS 2020 khuyến nghị nên xác định nguyên nhân nền để hướng điều trị vì điều này thay đổi tỷ lệ đáp ứng lâu dài.
Theo TS.BS Võ Công Minh, Trưởng khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện FV, viêm xoang là một nhóm bệnh lý phức tạp với nhiều nguyên nhân khác nhau. Chính vì vậy, điều trị viêm xoang phải dựa trên căn nguyên cụ thể và tình trạng của từng người bệnh, từ đó xây dựng phác đồ phù hợp. Không phải mọi trường hợp viêm xoang đều cần can thiệp phẫu thuật. Trong nhiều tình huống, người bệnh có thể kiểm soát triệu chứng hiệu quả bằng điều trị nội khoa hoặc các phương pháp can thiệp ít xâm lấn, vừa an toàn vừa mang lại kết quả bền vững.

Ví dụ thực tế. Một nữ bệnh nhân 38 tuổi mắc chứng nghẹt mũi kéo dài và giảm khứu giác. Sau nội soi phát hiện polyp nhỏ và test dị ứng dương tính với phấn hoa. Kế hoạch điều trị gồm xịt steroid tại chỗ, rửa mũi thường quy và hướng dẫn tránh dị nguyên. Sau 8 tuần, triệu chứng cải thiện đáng kể mà không cần dùng kháng sinh. Trường hợp này minh họa cho nguyên lý: điều trị đúng nguyên nhân nền giúp cải thiện hiệu quả viêm xoang.
3.2 Giảm viêm niêm mạc xoang
Giảm viêm là trụ cột chính trong điều trị viêm xoang. Thuốc xịt corticosteroid tại chỗ giúp giảm phù nề, cải thiện dẫn lưu và giảm triệu chứng nghẹt mũi trong cả giai đoạn cấp và mạn tính. Dùng steroid tại chỗ là giải pháp nền tảng trước khi tính đến việc can thiệp. Rửa mũi bằng dung dịch muối sinh lý là biện pháp hỗ trợ quan trọng để giảm tải dịch nhầy và các dị nguyên cơ học. Hướng dẫn lâm sàng khuyến nghị cần phải ưu tiên phương pháp nội khoa tối ưu trước khi dùng kháng sinh tùy tiện.
Khi có polyp lớn hoặc viêm nặng làm giảm khứu giác nghiêm trọng, liệu pháp ngắn hạn steroid toàn thân có thể được cân nhắc để giảm thể tích polyp và cải thiện triệu chứng viêm xoang trước khi quyết định bước tiếp theo. Tuy nhiên, sử dụng steroid toàn thân cần dùng thận trọng và chỉ theo chỉ định để tránh tác dụng phụ. Những quyết định này phải cân nhắc lợi ích-rủi ro cho từng bệnh nhân.
3.3 Tối ưu dẫn lưu
Khôi phục dẫn lưu là hành động thiết thực nhằm chỉnh sửa cơ chế bệnh. Phương pháp bao gồm rửa: mũi định kỳ, sử dụng thuốc co mạch ngắn hạn trong những trường hợp cần giảm phù nề tức thời và cân nhắc can thiệp khi tắc nghẽn kéo dài. Rửa mũi theo kỹ thuật đúng giúp giảm tải vi khuẩn, giảm độ nhớt dịch và cải thiện hiệu quả khi xịt steroid. Một số nghiên cứu và hướng dẫn lâm sàng khuyến cáo hạn chế dùng thuốc co mạch kéo dài do nguy cơ phù nề bật lại.
Khi điều trị nội khoa tối ưu trong thời gian đủ dài mà vẫn còn tình trạng tắc mạn tính, hoặc khi có tổn thương cấu trúc gây bít tắc, phẫu thuật nội soi chức năng mũi xoang là lựa chọn để tái lập dẫn lưu. FESS vẫn được coi là tiêu chuẩn vàng trong xử trí viêm xoang mạn không đáp ứng nội khoa. Mặt khác, Balloon sinuplasty có thể là lựa chọn thay thế cho những trường hợp hẹp lỗ mũi xoang mà cấu trúc khác còn lành. Việc quyết định phẫu thuật sẽ dựa trên triệu chứng tồn dư, kết quả nội soi và hình ảnh chụp cộng hưởng hoặc CT xoang.
Trường hợp điển hình là bệnh nhân nam 50 tuổi, viêm xoang kéo dài trên 12 tuần, điều trị steroid tại chỗ và rửa mũi tối ưu nhưng vẫn nghẹt nặng. Kết quả chụp CT cho thấy tắc ostiomeatal. Sau FESS, bệnh nhân đã giảm điểm SNOT-22 đáng kể và khứu giác phục hồi dần. Đây là ví dụ minh họa rằng chỉ khi dẫn lưu được phục hồi thì hiệu quả lâu dài mới đạt được.
3.4 Ngăn ngừa tái phát
Phòng ngừa viêm xoang tái phát không chỉ dừng lại ở việc điều trị dứt điểm đợt cấp mà cần một chiến lược quản lý lâu dài. Ở những bệnh nhân có yếu tố dị ứng, việc kiểm soát dị nguyên, duy trì môi trường sống trong lành và cân nhắc liệu pháp miễn dịch đặc hiệu khi phù hợp có thể giúp giảm rõ rệt số lần tái phát. Ngoài ra, nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng quản lý đồng thời các bệnh lý đi kèm, chẳng hạn như hen suyễn, góp phần cải thiện kết quả điều trị viêm xoang. Hướng dẫn EPOS hiện nay nhấn mạnh việc phối hợp kiểm soát các bệnh lý đồng mắc như một phần quan trọng của chiến lược phòng ngừa.
Thực hành cụ thể:
- Rửa mũi bằng dung dịch nước muối sinh lý thường xuyên để loại bỏ dịch nhầy và tác nhân gây viêm.
- Sử dụng thuốc corticosteroid dạng xịt mũi đều đặn ở bệnh nhân viêm xoang mạn tính, theo chỉ định của bác sĩ.
- Hạn chế lạm dụng thuốc co mạch nhỏ mũi, tránh sử dụng kéo dài.
- Giảm tiếp xúc với khói thuốc lá, bụi và các chất ô nhiễm trong môi trường.
- Với trường hợp viêm xoang liên quan đến bệnh lý răng miệng, cần xử trí triệt để ổ nhiễm từ răng để ngăn bệnh tái phát.
Việc kết hợp đồng bộ các biện pháp trên giúp bệnh nhân không chỉ kiểm soát tốt triệu chứng trước mắt mà còn giảm nguy cơ viêm xoang tái phát trong tương lai.
3.5 Điều trị cá nhân hóa
Viêm xoang không có một phác đồ chung cho tất cả bệnh nhân. Việc điều trị cần được cá thể hóa, dựa trên độ tuổi, tình trạng mang thai, bệnh nền như hen suyễn, tình trạng miễn dịch, cũng như nhu cầu và mong muốn của người bệnh.
Ở những trường hợp viêm xoang mạn tính có polyp (CRSwNP), đặc biệt thuộc kiểu viêm type 2, các liệu pháp sinh học như dupilumab đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống qua nhiều thử nghiệm lâm sàng. Tuy nhiên, do chi phí cao và tiêu chí lựa chọn nghiêm ngặt, các thuốc sinh học thường chỉ được chỉ định khi bệnh nhân không đáp ứng với tất cả các phương pháp điều trị tiêu chuẩn khác.
Quyết định sử dụng sinh học phải được đưa ra sau khi đánh giá chuyên sâu, dựa trên bằng chứng khách quan và thảo luận kỹ lưỡng về lợi ích cũng như rủi ro với bệnh nhân.
3.6 Theo dõi và đánh giá liên tục
Điều trị viêm xoang hiệu quả không chỉ nhằm giảm triệu chứng ngắn hạn, mà quan trọng hơn là duy trì chức năng hô hấp và chất lượng cuộc sống lâu dài. Việc theo dõi liên tục với các công cụ chuẩn hóa là yếu tố then chốt để điều chỉnh phác đồ kịp thời.
- SNOT-22: thang điểm đánh giá chất lượng cuộc sống liên quan đến mũi xoang, giúp theo dõi đáp ứng điều trị và quyết định khi nào cần chuyển sang phẫu thuật.
- CT Scan và thang điểm Lund-Mackay: cung cấp thông tin chi tiết về mức độ tổn thương cấu trúc, được chỉ định trong những trường hợp cần làm rõ tình trạng xoang.
Theo khuyến cáo EPOS 2020, việc theo dõi định kỳ, kết hợp cả triệu chứng lâm sàng và các chỉ số khách quan, giúp bác sĩ điều chỉnh chiến lược điều trị phù hợp, từ đó tối ưu hiệu quả và hạn chế nguy cơ tái phát.
4. Điều trị viêm xoang đúng theo giai đoạn và nguyên nhân
Điều trị viêm xoang cần dựa trên ba trụ cột chính: chăm sóc mũi xoang hằng ngày, sử dụng thuốc theo đúng chỉ định, và can thiệp thủ thuật hoặc phẫu thuật khi cần thiết. Nếu chỉ dừng ở xử lý triệu chứng tạm thời mà bỏ qua nguyên nhân nền, bệnh rất dễ tiến triển thành mạn tính và tái phát nhiều lần. Dưới đây là phân tích chi tiết từng bước, dựa trên bằng chứng y khoa và ví dụ thực tế.
4.1 Chăm sóc mũi xoang hằng ngày
Chăm sóc tại chỗ đóng vai trò cơ bản, giúp các phương pháp điều trị khác phát huy hiệu quả tốt hơn. Một số biện pháp đã được chứng minh trong thực hành lâm sàng bao gồm:
- Rửa mũi bằng dung dịch muối: Rửa mũi đều đặn giúp loại bỏ dịch nhầy, bụi bẩn, dị nguyên và giảm mật độ vi khuẩn. Các phân tích tổng hợp cho thấy rửa mũi cải thiện rõ triệu chứng ở cả viêm mũi xoang cấp và mạn tính. Khi thực hiện, chỉ nên sử dụng nước vô trùng, nước cất, hoặc nước đã đun sôi để nguội, nhằm phòng ngừa nhiễm khuẩn.
- Xịt corticosteroid tại chỗ: Đây là liệu pháp chuẩn trong điều trị viêm xoang mạn tính, giúp giảm viêm và phù nề niêm mạc. Thuốc thường cần dùng liên tục trong nhiều ngày để phát huy hiệu quả tối đa. Một số hoạt chất phổ biến gồm fluticasone và budesonide.
- Giảm đau và chăm sóc hỗ trợ: Paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm đau do áp lực xoang. Bên cạnh đó, duy trì độ ẩm không khí bằng máy tạo ẩm và kê cao đầu khi ngủ cũng giúp giảm nghẹt mũi, cải thiện giấc ngủ.

Lưu ý an toàn: Bình rửa mũi và dụng cụ đi kèm cần được vệ sinh kỹ sau mỗi lần sử dụng. Tuyệt đối không dùng nước vòi trực tiếp nếu chưa xử lý qua đun sôi hoặc tiệt trùng.
4.2 Cách điều trị viêm xoang cấp nghi do virus
Phần lớn các trường hợp viêm xoang cấp khởi phát từ nhiễm virus đường hô hấp (thường là sau cảm lạnh). Bệnh biểu hiện bằng nghẹt mũi, chảy dịch mũi trong, đau nhức nhẹ vùng mặt và thường tự giới hạn trong 7 – 10 ngày.
Trong hầu hết tình huống, cách xử trí đúng là chăm sóc hỗ trợ, bao gồm rửa mũi bằng dung dịch muối, sử dụng corticosteroid dạng xịt nếu có chỉ định, kết hợp thuốc giảm đau hoặc hạ sốt khi cần.
- Khi nào cần thận trọng hơn? Nếu triệu chứng diễn tiến nặng lên, kéo dài bất thường hoặc kèm sốt cao, người bệnh cần được bác sĩ đánh giá kỹ để loại trừ bội nhiễm vi khuẩn.
- Không nên làm: Không khởi trị kháng sinh ngay trong 48 – 72 giờ đầu khi chỉ nghi ngờ nhiễm virus. Kháng sinh không giúp rút ngắn thời gian bệnh do virus, nhưng lại làm gia tăng nguy cơ kháng thuốc trong cộng đồng.
4.3 Cách điều trị viêm xoang do vi khuẩn
Khi có dấu hiệu gợi ý nhiễm khuẩn, việc sử dụng kháng sinh chọn lọc là cần thiết. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA), các tiêu chí chẩn đoán viêm xoang do vi khuẩn gồm:
- Triệu chứng kéo dài trên 10 ngày mà không cải thiện.
- Diễn tiến nặng lên sau giai đoạn ban đầu có cải thiện (hiện tượng “double-sickening”).
- Triệu chứng nặng ngay từ đầu: sốt cao kèm dịch mũi mủ đặc, đau mặt dữ dội kéo dài ≥ 3 – 4 ngày liên tiếp.
Lựa chọn kháng sinh:
- Amoxicillin-clavulanate là lựa chọn hàng đầu trong đa số trường hợp.
- Thời gian điều trị thường kéo dài 5 – 10 ngày, tùy tình trạng cụ thể và hướng dẫn của bác sĩ.
- Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ; nếu sau 48 – 72 giờ không cải thiện, cần xem xét đổi kháng sinh hoặc thực hiện thêm xét nghiệm chuyên sâu (ví dụ nuôi cấy dịch xoang).
Một bệnh nhân nam đến bệnh viện khám với triệu chứng chảy dịch mũi vàng, đau vùng mặt kéo dài 12 ngày và không cải thiện sau chăm sóc hỗ trợ. Theo tiêu chuẩn IDSA, bác sĩ chỉ định amoxicillin-clavulanate. Sau 5 ngày điều trị, triệu chứng cải thiện rõ rệt. Nếu không đáp ứng, bệnh nhân sẽ được cân nhắc làm xét nghiệm bổ sung hoặc thay đổi phác đồ.
4.4 Điều trị viêm xoang mạn tính và các lựa chọn chuyên sâu
Viêm xoang kéo dài trên 12 tuần được xếp vào nhóm mạn tính. Mục tiêu điều trị không chỉ dừng ở việc làm giảm triệu chứng trước mắt, mà còn hướng đến kiểm soát tình trạng viêm nền, cải thiện dẫn lưu xoang và giảm tần suất các đợt cấp tái phát. Phác đồ thường triển khai theo bậc thang sau:
(a) Điều trị nền tảng lâu dài
- Rửa mũi bằng dung dịch muối sinh lý để loại bỏ dịch nhầy và dị nguyên.
- Dùng corticosteroid xịt tại chỗ duy trì, nhằm hạn chế phù nề niêm mạc và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Nhiều khuyến cáo quốc tế gợi ý theo dõi định kỳ bằng thang điểm SNOT-22 để đánh giá đáp ứng điều trị và điều chỉnh kịp thời.
(b) Kiểm soát yếu tố dị ứng và bệnh nền
- Xác định và hạn chế tiếp xúc với dị nguyên.
- Sử dụng thuốc kháng histamin khi cần.
- Cân nhắc liệu pháp miễn dịch đặc hiệu cho bệnh nhân phù hợp.
- Đồng thời kiểm soát các bệnh lý đi kèm, đặc biệt là hen phế quản, vì có mối liên quan mật thiết với kết quả điều trị viêm xoang.
(c) Can thiệp khi điều trị nội khoa không hiệu quả
- Phẫu thuật nội soi xoang chức năng (FESS) hiện là tiêu chuẩn vàng trong việc tái lập đường dẫn lưu xoang cho các trường hợp phức tạp hoặc kháng trị.
- Balloon sinuplasty có thể được cân nhắc cho các bệnh nhân có hẹp lỗ xoang phù hợp, với ưu điểm ít xâm lấn hơn. Một số nghiên cứu cho thấy hiệu quả so sánh tốt ở nhóm bệnh nhân được chọn lọc kỹ.
(d) Sinh học trong viêm xoang mạn có polyp (CRSwNP)
- Với bệnh nhân có polyp mũi kèm viêm type 2 kháng trị, các thuốc sinh học như dupilumab đã chứng minh khả năng giảm kích thước polyp và cải thiện triệu chứng trong nhiều thử nghiệm lâm sàng.
- Tuy nhiên, chỉ định sinh học cần được cân nhắc kỹ lưỡng, chỉ áp dụng khi đã tối ưu tất cả phương án điều trị khác và phải dựa trên tiêu chí lựa chọn nghiêm ngặt.
Thực tế lâm sàng: Cách tiếp cận bậc thang này cho phép cá thể hóa điều trị, giúp kiểm soát bệnh lâu dài và bền vững, thay vì chỉ tập trung vào việc giảm triệu chứng tạm thời.
4.5 Cách điều trị viêm xoang do cơ địa dị ứng
Trong thực tế lâm sàng tại Bệnh viện FV, một trong những dạng viêm xoang thường gặp và gây nhiều phiền toái nhất là viêm xoang do cơ địa dị ứng. Đây là tình trạng gắn liền với yếu tố bẩm sinh của từng người. Có bệnh nhân sinh ra đã nhạy cảm với phấn hoa, có người dị ứng với lông chó mèo, nấm mốc, thậm chí chỉ cần thay đổi thời tiết đột ngột cũng bùng phát các triệu chứng viêm xoang mũi. Khi còn tiếp xúc thường xuyên với các dị nguyên này, bệnh nhân khó có thể khỏi hẳn mà buộc phải học cách kiểm soát bệnh.
TS.BS Võ Công Minh, Trưởng khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện FV, nhấn mạnh: “Chìa khóa của điều trị nhóm bệnh này là xác định đúng dị nguyên, hạn chế tiếp xúc tối đa, đồng thời kết hợp điều trị nội khoa để cải thiện chất lượng sống. Mục tiêu là giảm tần suất và mức độ nặng của các đợt dị ứng”.

Để hình dung rõ hơn, bác sĩ đưa ví dụ: nếu trước đây người bệnh có tới ba tháng trong năm phải chịu cảnh nghẹt mũi, hắt hơi, đau đầu liên tục do viêm xoang thì với phác đồ điều trị phù hợp, thời gian khó chịu này có thể rút xuống chỉ còn vài ngày. Ngoài ra, việc điều trị dự phòng cũng giúp bệnh nhân ít bị bùng phát nặng khi vô tình tiếp xúc với các tác nhân dị ứng.
Trong chăm sóc hằng ngày, người bị viêm xoang dị ứng cần chú ý tránh xa tác nhân gây bệnh. Nếu dị ứng với lông thú cưng, cách tốt nhất là không nuôi chó mèo. Trong trường hợp gia đình vẫn muốn nuôi, người bệnh cần hạn chế ôm hôn, không cho thú ngủ chung giường, thường xuyên vệ sinh nhà cửa và nên ưu tiên các giống chó ít rụng lông như Poodle.
Trong mọi tình huống, điều trị viêm xoang bắt đầu bằng chăm sóc tại chỗ và đánh giá nguyên nhân. Kháng sinh có vai trò khi thỏa tiêu chí nhiễm khuẩn, còn can thiệp phẫu thuật hoặc sinh học dành cho những trường hợp nội khoa thất bại hoặc có dấu hiệu cấu trúc và polyp. Công cụ đánh giá như SNOT-22 và CT với điểm Lund-Mackay hỗ trợ quyết định lâm sàng nhưng không thay thế đánh giá triệu chứng thực tế.
5. Viêm xoang có chữa dứt điểm được không?
Đây là thắc mắc mà hầu như bệnh nhân nào cũng đặt ra khi được chẩn đoán viêm xoang. Theo TS.BS Võ Công Minh – Trưởng khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện FV, câu trả lời phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương niêm mạc xoang và cách điều trị. Có trường hợp hoàn toàn có thể điều trị khỏi hẳn, nhưng cũng có nhóm bệnh nhân chỉ có thể kiểm soát triệu chứng để duy trì chất lượng sống.
5.1 Những loại viêm xoang có thể điều trị dứt điểm
- Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn: Nếu được chẩn đoán sớm và dùng kháng sinh đúng chỉ định, bệnh có thể khỏi hoàn toàn, niêm mạc xoang phục hồi bình thường.
- Viêm xoang do bất thường cấu trúc mũi (vẹo vách ngăn, phì đại cuốn mũi, polyp…): Phẫu thuật chỉnh hình hoặc cắt bỏ tổn thương bằng kỹ thuật ít xâm lấn (ví dụ đốt sóng cao tần, phẫu thuật nội soi mũi xoang) giúp khôi phục dẫn lưu và điều trị tận gốc.
- Viêm xoang do nấm hoặc khối u lành tính: Sau khi được lấy bỏ triệt để, bệnh nhân có khả năng khỏi hẳn và không tái phát nếu tuân thủ tái khám định kỳ.
5.2 Những trường hợp khó trị dứt điểm
- Viêm xoang mạn tính kéo dài (trên 3 – 6 tháng): Lúc này, kháng sinh ít còn tác dụng. Phác đồ chủ yếu gồm rửa mũi bằng dung dịch chuyên dụng, thuốc xịt corticoid, kết hợp theo dõi lâu dài.
- Viêm xoang cơ địa dị ứng: Đây là nhóm khó chữa khỏi hoàn toàn, bởi chỉ cần tiếp xúc lại với dị nguyên (phấn hoa, lông thú, thay đổi thời tiết…), bệnh dễ tái phát. Mục tiêu điều trị là giảm số lần và mức độ nặng của đợt bùng phát.
5.3 Vì sao nhiều người điều trị viêm xoang mãi không hết?
Một thực trạng phổ biến là bệnh nhân tự ý dùng kháng sinh mỗi khi tái phát. Việc này không chỉ làm tăng nguy cơ kháng thuốc mà còn khiến bệnh khó kiểm soát hơn về sau. Thực tế, chỉ khoảng 20% trường hợp đau đầu thực sự là do viêm xoang, phần còn lại liên quan đến các bệnh lý thần kinh khác.
Trường hợp nhức đầu kèm theo tình trạng nghẹt mũi, chảy mũi, hắt hơi, chảy nước mũi xanh, khạc đàm, cảm giác đàm từ trên mũi chảy xuống họng… thì thường là dấu hiệu viêm xoang. Nếu bị viêm xoang trước, bệnh nhân sẽ có cảm giác đau nặng vùng mặt phía trước gò má, không đau dữ dội mà cúi đầu xuống hoặc bước đi sẽ thấy đau tức vùng mặt. Viêm xoang sau sẽ gây mỏi gáy, đau vùng chẩm.
Vì vậy, việc chẩn đoán sai hoặc điều trị theo “thói quen” dễ dẫn đến thất bại, khiến bệnh viêm xoang tái đi tái lại nhiều lần.
Xem thêm Video bác sĩ Bệnh viện FV tư vấn trị dứt điểm bệnh viêm xoang:
5.4 Vai trò của phẫu thuật và theo dõi sau điều trị
Với những ca viêm xoang nặng hoặc viêm đa xoang, phẫu thuật nội soi chức năng xoang (FESS) là lựa chọn tối ưu. Kỹ thuật này được triển khai thường quy tại Bệnh viện FV với ưu điểm an toàn, ít xâm lấn, phục hồi nhanh. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc lớn vào chuyên môn bác sĩ trong việc loại bỏ triệt để tổn thương mà vẫn bảo tồn cấu trúc xoang.
Điều quan trọng là sau phẫu thuật, bệnh nhân không nên chủ quan. Theo TS.BS Võ Công Minh: “Nhiều bệnh nhân sau phẫu thuật thấy tình hình cải thiện nên không đến tái khám, nhưng để đảm bảo điều trị dứt điểm, bệnh nhân cần đảm bảo tái khám ít nhất 2 lần sau phẫu thuật”.
Như vậy, viêm xoang có chữa dứt điểm được không không có câu trả lời chung cho mọi người. Cốt lõi là phải được chẩn đoán chính xác nguyên nhân, lựa chọn phương pháp phù hợp và kiên trì theo dõi sau điều trị. Với cách tiếp cận này, nhiều bệnh nhân có thể khỏi hẳn, trong khi một số khác vẫn kiểm soát được bệnh ổn định và sống khỏe mạnh lâu dài.
6. Khi nào cần can thiệp? Các kỹ thuật điều trị viêm xoang hiện đại
Khi chăm sóc tại chỗ và điều trị bằng thuốc không còn đủ hiệu quả, phẫu thuật trở thành lựa chọn quan trọng nhằm giải quyết triệt để tắc nghẽn xoang, cải thiện dẫn lưu và mang lại hiệu quả điều trị lâu dài. Dưới đây là các kỹ thuật hiện đại, đã được chứng minh lâm sàng và được áp dụng tùy theo tình trạng từng bệnh nhân.
6.1 Nội soi chức năng mũi xoang (FESS)
FESS hiện là tiêu chuẩn vàng trong điều trị viêm xoang mạn tính kháng trị nội khoa. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ tái lập đường dẫn lưu xoang và loại bỏ ổ viêm một cách chính xác dưới sự hỗ trợ của hệ thống nội soi hiện đại.
- Các nghiên cứu cho thấy 80% – 90% bệnh nhân cải thiện triệu chứng rõ rệt sau FESS, đồng thời chất lượng sống tăng đáng kể theo chỉ số SNOT-22.
- Thời gian hồi phục trung bình khoảng 7 – 14 ngày. Tác dụng phụ thường gặp chỉ là chảy máu nhẹ hoặc đau thoáng qua, có thể kiểm soát được khi phẫu thuật được thực hiện tại cơ sở chuyên khoa Tai Mũi Họng có kinh nghiệm.
Tại Bệnh viện FV, bệnh nhân FESS được chăm sóc theo quy trình chuẩn quốc tế, bao gồm hội chẩn đa chuyên khoa trước phẫu thuật và hướng dẫn rửa mũi chuẩn sau can thiệp. Nhiều người bệnh phản hồi rằng triệu chứng nghẹt mũi và đau mặt cải thiện rõ chỉ sau 1 tuần.
6.2 Nong bóng xoang (Balloon sinuplasty)
Balloon sinuplasty là giải pháp ít xâm lấn, phù hợp với bệnh nhân có tắc nghẽn xoang mức độ nhẹ đến vừa và mong muốn hồi phục nhanh.
- Phương pháp này sử dụng catheter có bóng hơi để mở rộng lỗ xoang, không cần loại bỏ tổ chức.
- Thời gian hồi phục ngắn, thường chỉ 3 – 5 ngày, ít đau và ít biến chứng.
- Không phù hợp cho trường hợp viêm xoang nặng hoặc có polyp lớn.
Hiệp hội Tai Mũi Họng Hoa Kỳ ghi nhận kỹ thuật này mang lại hiệu quả rõ rệt ở nhóm bệnh nhân được chọn lọc đúng. Tại FV, một bệnh nhân nam 52 tuổi được chỉ định balloon sinuplasty do nghẹt mũi kéo dài; chỉ sau 48 giờ, ông đã cảm thấy thông thoáng và trở lại sinh hoạt bình thường trong vòng 1 tuần.
6.3 Sửa chữa cấu trúc gây tắc nghẽn
Ở những bệnh nhân có yếu tố cấu trúc như lệch vách ngăn, polyp mũi hoặc cuốn mũi phì đại, việc can thiệp để khắc phục bất thường giải phẫu là chìa khóa để đạt hiệu quả điều trị bền vững.
- Các thủ thuật như chỉnh vách ngăn, cắt polyp hay giảm thể tích cuốn mũi giúp cải thiện dẫn lưu và giảm tái phát.
- Đây không chỉ là giải pháp kiểm soát triệu chứng, mà còn giải quyết tận gốc nguyên nhân gây viêm xoang.
Một trường hợp tại FV: bệnh nhân tái phát nhiều lần sau phẫu thuật được chẩn đoán lệch vách ngăn nghiêm trọng. Sau khi phẫu thuật chỉnh vách kết hợp FESS, triệu chứng nghẹt mũi cải thiện rõ và số đợt viêm xoang giảm đáng kể trong vòng 6 tháng theo dõi.

6.4 Quy trình chăm sóc toàn diện tại FV
Hiệu quả phẫu thuật phụ thuộc không chỉ vào kỹ thuật mà còn vào quy trình chăm sóc trước, trong và sau can thiệp.
- Trước mổ: tối ưu viêm nền bằng rửa mũi và xịt corticosteroid, kiểm soát dị ứng nếu có.
- Trong mổ: tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô trùng, sử dụng hệ thống nội soi độ nét cao để đảm bảo can thiệp chính xác, bảo tồn tối đa cấu trúc bình thường.
- Sau mổ: rửa mũi thường quy, kê cao đầu khi ngủ, tái khám định kỳ sau 1 – 2 tuần, rồi duy trì mỗi 1 – 3 tháng tùy đáp ứng.
Ví dụ thực tế: một bệnh nhân nữ 40 tuổi mắc viêm xoang mạn tính kèm polyp và tiền sử viêm tai giữa tái phát. Sau phẫu thuật và tuân thủ đúng phác đồ chăm sóc hậu phẫu, sau 3 tháng, triệu chứng chỉ xuất hiện ở mức rất nhẹ, khác hẳn so với trước mổ.
ĐIỀU TRỊ DỨT ĐIỂM BỆNH VIÊM XOANG: KHI NÀO DÙNG THUỐC, KHI NÀO PHẪU THUẬT?
(*) Bảng tổng hợp kỹ thuật điều trị viêm xoang
| Kỹ thuật | Giai đoạn viêm xoang | Lợi ích chính | Thời gian hồi phục |
| FESS | Viêm xoang mạn, tắc nặng | Khôi phục dẫn lưu, giảm triệu chứng | 7 – 14 ngày |
| Balloon sinuplasty | Tắc nhẹ, chọn lọc | Ít xâm lấn, hồi phục nhanh | 3 – 5 ngày |
| Xử lý cấu trúc | Polyp, lệch vách, cuốn to | Điều trị tận gốc, giảm tái phát | Kết hợp FESS |
7. Hướng dẫn điều trị viêm xoang theo từng đối tượng đặc biệt
Tuổi tác, thai kỳ, nguyên nhân sinh bệnh và tình trạng miễn dịch đều ảnh hưởng đến chiến lược điều trị viêm xoang. Dưới đây là hướng dẫn thực hành, có dẫn chứng y khoa và ví dụ lâm sàng, được trình bày theo phong cách giải thích từ bác sĩ.
7.1 Trẻ em: khác biệt so với người lớn và những lưu ý quan trọng
Ở trẻ nhỏ, cấu trúc xoang chưa phát triển hoàn chỉnh và hệ miễn dịch vẫn đang hoàn thiện. Vì vậy, viêm xoang ở trẻ thường có biểu hiện và tiến triển khác người lớn. Bệnh thường khởi phát sau khi nhiễm siêu vi đường hô hấp trên và liên quan mật thiết đến tình trạng VA (adenoid) phì đại, gây ứ đọng dịch và làm bệnh dễ tái phát.
Các triệu chứng gợi ý viêm xoang ở trẻ bao gồm:
- Nghẹt mũi kéo dài.
- Dịch mũi đặc, đôi khi có mùi hôi.
- Đau mặt khu trú.
- Giảm thính lực do ứ dịch tai giữa.
Trong những trường hợp này, cần đánh giá kỹ adenoid và răng hàm, vì đây là hai yếu tố nền thường gây viêm xoang tái diễn.
Nguyên tắc xử trí viêm xoang ở trẻ em
- Ưu tiên chăm sóc tại chỗ: rửa mũi an toàn bằng dung dịch muối sinh lý, giữ ẩm đường thở và cải thiện môi trường sống.
- Kháng sinh chỉ được sử dụng khi đáp ứng đủ tiêu chí nhiễm khuẩn (bệnh nặng, kéo dài hoặc xấu đi), theo khuyến cáo của AAP/IDSA. Amoxicillin-clavulanate thường là lựa chọn đầu tay, liều tính theo cân nặng.
- Tránh thuốc co mạch dạng uống cho trẻ nhỏ; với dạng xịt, chỉ dùng ngắn hạn theo chỉ định để phòng nguy cơ phụ thuộc.
- Đánh giá thính lực và tai giữa: nếu trẻ có viêm tai giữa tái phát hoặc tình trạng ứ dịch ảnh hưởng đến nghe, bác sĩ có thể cân nhắc đặt ống thông khí. Quyết định này dựa trên đánh giá toàn diện, không chỉ dựa vào một triệu chứng đơn lẻ.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Trong thai kỳ, việc điều trị viêm xoang cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho cả mẹ và thai nhi. Nguyên tắc chung là ưu tiên biện pháp tại chỗ trước, hạn chế dùng thuốc toàn thân khi không thật sự cần thiết.
Nhiều nghiên cứu và hướng dẫn quốc tế khẳng định:
- Rửa mũi bằng dung dịch muối sinh lý là biện pháp đầu tiên, an toàn và có thể duy trì thường xuyên.
- Corticosteroid xịt mũi có bằng chứng an toàn tương đối trong thai kỳ. Trong đó, budesonide được nghiên cứu nhiều nhất và thường được coi là lựa chọn hợp lý khi cần kiểm soát viêm tại chỗ.
- Thuốc uống co mạch như pseudoephedrine nên tránh trong 3 tháng đầu vì có nguy cơ ảnh hưởng đến mạch máu thai nhi (theo khuyến cáo ACOG). Với các thuốc xịt co mạch như oxymetazoline, có thể cân nhắc dùng ngắn hạn trong một số tình huống đặc biệt, nhưng chỉ khi lợi ích vượt trội nguy cơ và phải dưới giám sát chuyên môn.
- Nếu có nhiễm khuẩn nặng cần kháng sinh, bác sĩ sẽ lựa chọn thuốc có hồ sơ an toàn thai kỳ, ví dụ amoxicillin-clavulanate, nhưng chỉ khi thực sự cần thiết.
Hướng dẫn xử trí thực tế
- Ưu tiên chăm sóc tại chỗ: rửa mũi thường xuyên, duy trì độ ẩm đường thở, kết hợp corticosteroid tại chỗ khi có chỉ định.
- Tránh tự ý dùng thuốc uống, đặc biệt là pseudoephedrine trong giai đoạn đầu thai kỳ.
- Khi cần kháng sinh, lựa chọn dựa trên hồ sơ an toàn trong thai kỳ và giai đoạn cho con bú, đồng thời phải được bác sĩ theo dõi sát.
7.3 Viêm xoang dị ứng nặng hoặc kèm polyp
Ở nhóm bệnh nhân bị viêm xoang do dị ứng nặng hoặc viêm xoang mạn tính kèm polyp mũi (CRSwNP), tình trạng viêm thường thuộc kiểu type 2, dễ tái phát và có nguy cơ ảnh hưởng đáng kể đến khứu giác cũng như chất lượng cuộc sống. Điều trị ở nhóm này tập trung vào giảm viêm nền, kiểm soát dị nguyên và cải thiện dẫn lưu xoang.
Nguyên tắc điều trị cơ bản
- Xịt corticosteroid tại chỗ là nền tảng, giúp hạn chế viêm và giảm phù nề.
- Rửa mũi bằng dung dịch muối thường xuyên hỗ trợ loại bỏ dịch nhầy và dị nguyên.
- Quản lý dị ứng đi kèm (bằng kháng histamin hoặc kiểm soát môi trường) đóng vai trò quan trọng trong duy trì ổn định lâu dài.
Vai trò của thuốc sinh học
- Ở những bệnh nhân polyp kháng trị, đã được tối ưu điều trị nội khoa và phẫu thuật nhưng vẫn tái phát, thuốc sinh học như dupilumab đã chứng minh hiệu quả trong việc:
– Giảm kích thước polyp.
– Cải thiện khứu giác.
– Hạn chế nhu cầu dùng corticosteroid toàn thân.
- Đây là liệu pháp chỉ dành cho nhóm bệnh nhân chọn lọc, cần hội chẩn chuyên khoa và đánh giá kỹ trước khi quyết định.
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu
Khi dị ứng được xác định là nguyên nhân chính thúc đẩy bệnh, có thể cân nhắc liệu pháp miễn dịch đặc hiệu (AIT) nhằm giảm tần suất đợt cấp và cải thiện kết quả điều trị lâu dài.

7.4 Viêm xoang do răng hoặc do nấm
Một số trường hợp viêm xoang xuất phát từ nguyên nhân đặc thù, cần hướng xử trí khác so với các thể thông thường.
Viêm xoang do răng (Odontogenic sinusitis)
- Thường gặp ở xoang hàm trên, biểu hiện đơn bên với dịch mũi mủ, đau mặt, kèm tiền sử bệnh răng miệng hoặc thủ thuật nha khoa gần đây.
- Điều trị hiệu quả cần phối hợp giữa bác sĩ tai mũi họng và bác sĩ răng hàm mặt.
- Nguyên tắc chính là xử lý ổ nhiễm răng (nhổ răng, điều trị tủy…) kết hợp kháng sinh có tác dụng với vi khuẩn kỵ khí, thay vì chỉ dùng thuốc đơn thuần.
Viêm xoang do nấm
- Cần phân biệt rõ thể không xâm lấn và thể xâm lấn:
– Thể không xâm lấn (fungal ball, allergic fungal rhinosinusitis): chủ yếu điều trị bằng phẫu thuật lấy bỏ khối nấm, sau đó quản lý viêm nền bằng corticosteroid tại chỗ.
– Thể xâm lấn: thường xảy ra ở người suy giảm miễn dịch, tiến triển nhanh, có nguy cơ đe dọa tính mạng. Điều trị cần phẫu thuật cấp cứu kết hợp thuốc kháng nấm toàn thân (ví dụ amphotericin B), dưới sự theo dõi sát của nhóm đa chuyên khoa.
- Chẩn đoán xác định dựa vào nội soi, hình ảnh CT/MRI, mô học và cấy nấm. Khi có nghi ngờ, cần đánh giá chuyên sâu và xử trí kịp thời.
8. Sai lầm thường gặp và sự thật cần biết khi điều trị viêm xoang
Không ít người bệnh chậm được điều trị đúng cách hoặc lạm dụng thuốc do tin vào những quan niệm sai lầm. Hiểu rõ thực tế sẽ giúp hạn chế biến chứng và giảm nguy cơ tái phát.
8.1 Kháng sinh không phải lúc nào cũng cần thiết
Sai lầm: cứ nghẹt mũi, chảy mũi mủ là phải dùng kháng sinh.
Sự thật: đa số viêm xoang cấp xuất phát từ cảm lạnh do virus, không cần kháng sinh. Chỉ khi triệu chứng kéo dài >10 ngày, bệnh trở nặng, hoặc “xấu đi sau giai đoạn cải thiện” mới nên cân nhắc, theo hướng dẫn IDSA. Việc dùng kháng sinh không đúng chỉ làm tăng kháng thuốc và không rút ngắn thời gian hồi phục.
8.2 Xông hơi, lá thuốc và niềm tin “tự nhiên”
Sai lầm: xông nước nóng hoặc lá thuốc có thể thay thế điều trị.
Sự thật: hơi nước chỉ giúp thông mũi tạm thời, không kiểm soát được viêm nền. Xông quá nóng còn có nguy cơ gây bỏng. Các biện pháp dân gian chỉ nên coi là hỗ trợ triệu chứng, trong khi rửa mũi bằng dung dịch muối vô trùng mới là phương pháp được chứng minh hiệu quả.
8.3 Lạm dụng thuốc co mạch và hiện tượng “bật lại”
Sai lầm: dùng thuốc xịt co mạch nhiều sẽ giúp mũi thông thoáng lâu dài.
Sự thật: lạm dụng quá 3 – 5 ngày có thể gây rhinitis medicamentosa (nghẹt mũi do phụ thuộc thuốc), khiến tình trạng nặng thêm. Khi đó, cần cai thuốc theo hướng dẫn và chuyển sang các phương pháp điều trị an toàn hơn như corticosteroid tại chỗ hoặc can thiệp chuyên khoa.
8.4 Phẫu thuật không phải là “chữa khỏi hoàn toàn”
Sai lầm: chỉ cần phẫu thuật là viêm xoang sẽ hết hẳn.
Sự thật: phẫu thuật nội soi (FESS) giúp phục hồi dẫn lưu và cải thiện rõ triệu chứng ở bệnh nhân viêm xoang mạn kháng trị. Tuy nhiên, nếu viêm nền (ví dụ viêm type 2 hoặc dị ứng) không được kiểm soát, bệnh vẫn có thể tái phát. Do đó, phẫu thuật chỉ là một phần của lộ trình điều trị, cần kết hợp với nội khoa trước và sau mổ để đạt hiệu quả lâu dài.
9. Chăm sóc và phòng ngừa: 8 thói quen vàng giúp hạn chế tái phát viêm xoang
Phòng bệnh luôn quan trọng hơn điều trị kéo dài. Dưới đây là 8 thói quen thực tế, dễ áp dụng và có cơ sở khoa học giúp giảm nguy cơ tái phát viêm xoang, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống.
9.1 Rửa mũi đúng cách và an toàn
- Dụng cụ: bình rửa hoặc vòi chuyên dụng, đảm bảo vệ sinh.
- Dung dịch: nước muối đẳng trương/ưu trương mua sẵn, hoặc pha bằng nước đã đun sôi để nguội, nước cất hay nước đã lọc. Tuyệt đối không dùng nước vòi chưa xử lý.
- Thực hiện: nghiêng đầu, nhẹ nhàng cho dung dịch chảy từ một bên mũi sang bên kia, thở bằng miệng, sau đó xì mũi nhẹ. Dụng cụ cần rửa sạch sau mỗi lần dùng.
Rửa mũi giúp làm sạch dịch nhầy, dị nguyên và tăng hiệu quả thuốc xịt. EPOS và Cochrane đều khẳng định đây là biện pháp nền tảng trong quản lý viêm xoang, trong khi CDC cảnh báo nguy cơ nhiễm trùng nếu dùng nước không tiệt trùng.
9.2 Sử dụng corticosteroid tại chỗ đúng cách
Thuốc xịt steroid giúp giảm phù nề niêm mạc, cải thiện dẫn lưu và phục hồi khứu giác. Người bệnh cần kiên trì theo hướng dẫn để đạt hiệu quả tối ưu. Đây là trụ cột trong điều trị viêm xoang mạn tính theo khuyến cáo quốc tế.
9.3 Không lạm dụng thuốc co mạch
Có thể dùng ngắn hạn để giảm nghẹt cấp, nhưng không kéo dài quá 3 – 5 ngày nhằm tránh tình trạng “nghẹt bật lại”. Nếu phụ thuộc thuốc, cần có lộ trình cai và thay thế bằng corticosteroid tại chỗ.
9.4 Kiểm soát dị ứng và môi trường sống
Việc xác định dị nguyên (bụi, phấn hoa, nấm mốc, khói thuốc) và hạn chế tiếp xúc giúp giảm tái phát. Có thể phối hợp kháng histamin hoặc cân nhắc liệu pháp miễn dịch đặc hiệu khi phù hợp. EPOS nhấn mạnh đây là yếu tố quan trọng trong quản lý viêm xoang mạn .
9.5 Tiêm ngừa cúm và phòng bệnh hô hấp
Tiêm vaccine cúm giúp giảm nguy cơ nhiễm virus nặng và biến chứng viêm xoang thứ phát. CDC khuyến cáo tiêm chủng theo độ tuổi và nhóm nguy cơ, góp phần giảm số đợt viêm xoang liên quan đến cảm cúm.
9.6 Chăm sóc răng miệng định kỳ
Viêm xoang có nguồn gốc từ răng (odontogenic sinusitis) thường đơn bên và dễ tái phát nếu không xử trí triệt để. Khám nha khoa định kỳ giúp phát hiện và loại bỏ ổ nhiễm sớm.

9.7 Giữ môi trường sống trong lành
Đảm bảo thông gió, giảm nấm mốc, làm sạch phòng ngủ và dùng máy lọc không khí khi cần. Tránh khói thuốc trong nhà vì đây là yếu tố làm nặng thêm triệu chứng viêm xoang.
9.8 Theo dõi và nhận diện dấu hiệu cảnh báo
Nếu triệu chứng không cải thiện sau chăm sóc tối ưu, hoặc xuất hiện sốt cao, sưng vùng mặt, giảm thị lực, hay diễn tiến xấu rõ rệt, cần đi đến bệnh viện để khám chuyên khoa ngay. Các công cụ đánh giá như SNOT-22 hỗ trợ theo dõi tiến triển và quyết định can thiệp.
10. Quy trình chẩn đoán và điều trị viêm xoang tại Khoa Tai Mũi Họng, FV
Viêm xoang không chỉ là tình trạng viêm các xoang cạnh mũi dẫn tới ứ dịch và phù nề niêm mạc, mà còn có thể tiến triển nặng nếu nguyên nhân nền không được xử lý. Tại FV, mục tiêu điều trị viêm xoang là tìm đúng nguyên nhân, khôi phục dẫn lưu xoang và giảm tái phát lâu dài chứ không chỉ “làm nhẹ triệu chứng”.
10.1 Khám chuyên khoa & nội soi mũi xoang
Nội soi mũi xoang là bước đầu tiên giúp đánh giá tình trạng niêm mạc, mức độ phù nề, sự có mặt của polyp hoặc dịch mủ. Việc thăm khám lâm sàng tập trung vào nghẹt mũi, chảy dịch, đau vùng mặt, giảm khứu giác và thời gian diễn tiến bệnh.
FV áp dụng công cụ chuẩn như thang đo SNOT-22 để đo mức ảnh hưởng đến chất lượng sống, từ đó theo dõi đáp ứng điều trị viêm xoang theo thời gian. Việc kết hợp giữa quan sát lâm sàng và kết quả nội soi giúp cá thể hóa phác đồ điều trị viêm xoang, điều chỉnh sớm nếu có dấu hiệu không đáp ứng tốt.
10.2 Cận lâm sàng khi cần
- Chụp CT xoang liều thấp được dùng để đánh giá tắc nghẽn, cấu trúc bất thường và lập kế hoạch nếu cân nhắc đến phẫu thuật nội soi. FV sử dụng CT với điểm Lund-Mackay để đánh giá mức độ tổn thương trước và sau điều trị.
- Test dị ứng, kiểm tra khứu giác được chỉ định khi nghi ngờ có dị nguyên nền hoặc khi bệnh nhân có giảm/mất khứu giác rõ rệt.
- Trong trường hợp có dấu hiệu biến chứng như sưng quanh mắt, dấu hiệu thần kinh, FV có thể sử dụng MRI hoặc các đánh giá cấp cứu để đảm bảo an toàn và xác định mức độ.

(*) Lưu ý thực tế: không phải mọi trường hợp viêm xoang đều yêu cầu chụp CT. Quyết định được đưa ra dựa trên triệu chứng, nội soi, và mục đích chẩn đoán/phẫu thuật.
10.3 Hội chẩn đa chuyên khoa
Một số bệnh nhân viêm xoang có nguyên nhân hỗn hợp: từ răng, dị ứng, hệ miễn dịch, hoặc bệnh lý toàn thân. FV thực hiện hội chẩn với chuyên khoa Răng Hàm Mặt, Dị ứng, Hô hấp, Nhi khoa để phân biệt:
- Viêm xoang là hệ quả của các vấn đề nha khoa (odontogenic sinusitis) hoặc viêm xoang nấm.
- Viêm xoang nguyên phát khi không có nguồn gây bên ngoài.
10.4 Lộ trình điều trị theo chuẩn quốc tế
FV áp dụng chiến lược nhiều tầng trong điều trị viêm xoang:
- Giai đoạn 1 (nội khoa tối ưu): chăm sóc tại chỗ (rửa mũi, xịt corticosteroid), điều chỉnh môi trường sống, xử lý dị ứng nếu có.
- Giai đoạn 2 (kháng sinh chọn lọc): khi xuất hiện tiêu chí rõ ràng về nhiễm khuẩn — triệu chứng >10 ngày, “xấu đi sau cải thiện”, hoặc nặng lên sớm.
- Giai đoạn 3 (can thiệp cơ học): khi nội khoa tối ưu không đủ hiệu quả hoặc có chướng ngại cấu trúc. FV thực hiện FESS hoặc balloon sinuplasty tùy vào tình trạng. Quyết định can thiệp dựa trên các tiêu chí lâm sàng, SNOT-22 và CT Lund-Mackay.
- Giai đoạn 4 (sinh học): cho viêm xoang mãn có polyp và viêm type-2 kháng trị, xem xét liệu pháp sinh học như dupilumab sau khi đã tối ưu hóa các biện pháp nội khoa và phẫu thuật nếu cần.
Một điểm quan trọng: phẫu thuật không phải là điểm kết thúc, mà là một phần của đường hướng toàn diện điều trị viêm xoang, nếu viêm nền hoặc dị ứng không được kiểm soát, bệnh vẫn có thể tái phát.
10.5 Bằng chứng lâm sàng tại FV – Hiệu quả thực tế sau điều trị
Không chỉ dừng ở con số nghiên cứu, các ca lâm sàng thực tế tại Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện FV chính là minh chứng rõ rệt cho năng lực điều trị viêm xoang chuyên sâu.
Phẫu thuật thành công u nhầy xoang trán 7cm kèm viêm xoang dị ứng nấm nặng
Giữa tháng 10.2023, ông X. (70 tuổi, người Campuchia) nhập viện FV trong tình trạng khối u nhầy xoang trán (mucocele) kích thước 7cm gây biến dạng nửa mặt trái, chèn ép mắt và mũi, kèm viêm xoang dị ứng nấm nặng khiến ông mất hoàn toàn khứu giác. Đây là biến chứng hiếm gặp, nguy hiểm vì có nguy cơ chèn ép hốc mắt và não nếu không được xử lý kịp thời.
Ca mổ do BS.CKII Lê Phú Cường, khoa Tai Mũi Họng FV, trực tiếp thực hiện cùng ê-kíp. Trong hơn 3 giờ phẫu thuật nội soi, đội ngũ đã:
- Cắt bỏ hoàn toàn khối u nhầy xoang trán 7cm mà không để lại sẹo.
- Điều trị đồng thời viêm xoang dị ứng nấm, loại bỏ polyp mũi, đây là nguyên nhân trực tiếp gây nghẹt mũi và mất khứu giác.
Chỉ sau 3 ngày, bệnh nhân xuất viện. Ở lần tái khám sau 2 tuần, ông X. đã hết nghẹt mũi, khứu giác phục hồi đáng kể, và gương mặt trở lại cân đối bình thường.
Đây là minh chứng cho năng lực xử trí những ca viêm xoang phức tạp, kèm u nhầy và nấm xoang, bằng phẫu thuật nội soi hiện đại tại FV.
Ý nghĩa lâm sàng từ ca bệnh
- Xác định nguyên nhân gốc: Viêm xoang không đồng nhất, có thể do dị ứng, nhiễm trùng, răng, hay nấm. Trường hợp ông X. cho thấy việc chẩn đoán đúng nguyên nhân (viêm xoang dị ứng nấm) quyết định toàn bộ chiến lược điều trị.
- Phẫu thuật có chọn lọc, không lạm dụng: Như BS. Cường nhấn mạnh, không phải bệnh nhân nào cũng cần phẫu thuật. Chỉ định sai có thể gây biến chứng hoặc thậm chí tạo u nhầy về sau.
- Tích hợp đa phương pháp: Phẫu thuật nội soi chỉ là một phần, song song đó cần phối hợp xử lý polyp, kiểm soát dị ứng/nấm để tránh tái phát.
Kết quả và kỳ vọng thực tế
Theo các nghiên cứu và kinh nghiệm tại FV, 70% – 90% bệnh nhân sau FESS cải thiện đáng kể triệu chứng viêm xoang (nghẹt mũi, đau mặt, mất mùi) theo thang điểm SNOT-22. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc vào:
- Mức độ nặng ban đầu.
- Nguyên nhân nền (dị ứng, nấm, răng, hen).
- Tuân thủ chăm sóc hậu phẫu (rửa mũi, thuốc tại chỗ, tái khám định kỳ).
Trường hợp của ông X. là ví dụ điển hình: nhờ phẫu thuật nội soi chuẩn quốc tế kết hợp điều trị nguyên nhân gốc (nấm xoang), bệnh nhân không chỉ hết biến dạng mặt mà còn phục hồi khứu giác. Đây là minh chứng cho thông điệp quan trọng: tại FV, mục tiêu điều trị viêm xoang không chỉ là “hết triệu chứng” mà là khôi phục chức năng và chất lượng sống lâu dài.
10.6 An toàn, chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp tại FV
- Khoa Tai Mũi Họng tại FV được thiết lập với trang thiết bị nội soi hiện đại, dụng cụ phẫu thuật cao cấp, đảm bảo kỹ thuật vô trùng và quy trình chuẩn.
- Dịch vụ điều trị viêm xoang tại FV bao gồm từ khám ban đầu, chẩn đoán chuyên sâu, phẫu thuật và chăm sóc hậu can thiệp, … tất cả theo tiêu chuẩn quốc tế.
- FV là địa chỉ được nhiều người bệnh tin chọn để điều trị viêm xoang vì tính chuyên môn cao, phản hồi tốt và môi trường bệnh viện quốc tế.
11. Những câu hỏi thường gặp về bệnh viêm xoang
Dưới đây là những thắc mắc thường gặp của người bệnh viêm xoang, được giải đáp dựa trên hướng dẫn chuyên môn và khuyến cáo quốc tế.
11.1 Viêm xoang có tự khỏi không?
Trong đa số trường hợp, viêm xoang cấp do virus có thể tự giới hạn trong 7 – 14 ngày nếu được chăm sóc đúng cách (rửa mũi, nghỉ ngơi, dùng thuốc giảm đau khi cần). Tuy nhiên, khi triệu chứng kéo dài trên 10 ngày, trở nặng hoặc xuất hiện sốt cao, dịch mũi mủ, cần khám chuyên khoa để loại trừ nhiễm khuẩn và phòng ngừa tiến triển thành viêm xoang mạn.
11.2 Bao lâu không đỡ thì nên dùng kháng sinh?
Kháng sinh chỉ được xem xét khi có dấu hiệu gợi ý viêm xoang do vi khuẩn: triệu chứng kéo dài >10 ngày không cải thiện, bệnh “xấu đi sau khi đã từng đỡ” (double sickening) hoặc có biểu hiện nặng ngay từ đầu (sốt ≥39°C, dịch mũi mủ đặc, đau mặt nhiều). Việc chỉ định kháng sinh phải dựa trên tiêu chuẩn lâm sàng rõ ràng, tránh lạm dụng dẫn tới kháng thuốc.
11.3 Xịt steroid mũi có hại không?
Corticosteroid tại chỗ là nền tảng điều trị viêm xoang mạn tính và viêm mũi xoang có polyp. Khi dùng đúng liều và kỹ thuật, thuốc an toàn, tác dụng phụ toàn thân rất hiếm. Với phụ nữ có thai, trẻ em hoặc người dùng kéo dài, cần được bác sĩ theo dõi để cân bằng lợi ích và nguy cơ.
11.4 Rửa mũi: nên dùng dung dịch sẵn hay tự pha?
Rửa mũi bằng nước muối đẳng trương hoặc ưu trương là biện pháp được khuyến nghị. Nếu tự pha, phải dùng nước đã đun sôi để nguội, nước cất hoặc nước đã lọc/khử trùng. Tránh hoàn toàn nước vòi chưa xử lý vì có thể chứa vi sinh vật gây nguy hiểm. Dung dịch đóng sẵn trên thị trường là lựa chọn an toàn và tiện lợi.
11.5 Khi nào cần chụp CT xoang?
CT xoang liều thấp chỉ định khi cần đánh giá cấu trúc giải phẫu, chuẩn bị phẫu thuật, hoặc khi triệu chứng dai dẳng không giải thích được qua khám và nội soi. Không phải mọi trường hợp viêm xoang đều cần CT; chỉ định phải được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh lạm dụng tia X.
11.6 Phẫu thuật nội soi có đau không? Hồi phục bao lâu?
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (FESS) thường gây ít đau, được tiến hành dưới gây mê. Người bệnh có thể trở lại sinh hoạt sau 1- 2 tuần, nhưng quá trình hồi phục hoàn toàn niêm mạc xoang có thể mất vài tuần đến vài tháng. Tác dụng phụ thường gặp là chảy máu nhẹ, nghẹt mũi thoáng qua. Chăm sóc hậu phẫu đúng cách sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và ngừa tái phát.
11.7 Trẻ em bị viêm xoang có điều trị khác người lớn không?
Trẻ em có hệ thống xoang chưa phát triển hoàn chỉnh, dễ kèm theo VA (adenoid) phì đại. Ưu tiên điều trị bảo tồn: rửa mũi, kiểm soát triệu chứng, dùng kháng sinh theo tiêu chí rõ ràng. Trường hợp có viêm tai giữa tái diễn hoặc suy giảm thính lực, có thể cân nhắc đặt ống thông khí theo chỉ định chuyên khoa. Liều thuốc cần cá thể hóa theo tuổi và cân nặng.
11.8 Viêm xoang có làm mất khứu giác vĩnh viễn?
Viêm xoang mạn tính, đặc biệt khi kèm polyp hoặc viêm type 2, có thể gây giảm/mất khứu giác. Nếu được điều trị đúng (steroid tại chỗ, phẫu thuật nội soi, thuốc sinh học trong một số trường hợp), nhiều bệnh nhân có thể phục hồi chức năng ngửi. Tuy nhiên, khi tổn thương biểu mô khứu giác kéo dài, nguy cơ mất mùi vĩnh viễn có thể xảy ra.
11.9 Viêm xoang do răng điều trị thế nào?
Trong viêm xoang do răng (odontogenic sinusitis), việc điều trị bắt buộc phải phối hợp: xử lý nguyên nhân răng miệng (nhổ răng, điều trị nội nha, đóng thông xoang – miệng nếu có) kết hợp điều trị xoang (rửa mũi, steroid tại chỗ, kháng sinh khi cần). Cách tiếp cận liên chuyên khoa giúp giảm đáng kể tái phát.
11.10 Làm gì để không tái phát sau mổ?
Sau phẫu thuật nội soi, bệnh nhân cần:
- Rửa mũi định kỳ theo hướng dẫn.
- Dùng steroid tại chỗ nếu có chỉ định.
- Kiểm soát dị ứng, hen, trào ngược dạ dày – thực quản.
- Tái khám đúng hẹn và tránh yếu tố môi trường (bụi, khói, nấm mốc).
Kết quả lâu dài phụ thuộc vào phối hợp giữa phẫu thuật chính xác và chăm sóc hậu phẫu toàn diện.
11.11 Viêm xoang kiêng ăn gì?
Không có chế độ kiêng tuyệt đối cho mọi bệnh nhân. Tuy nhiên, người bệnh nên hạn chế đường tinh luyện, thực phẩm giàu histamin (rượu vang, phô mai chín) và các thực phẩm gây dị ứng cá nhân. Ngược lại, chế độ ăn giàu rau xanh, cá béo, gừng, tỏi và uống đủ nước sẽ giúp giảm viêm và loãng dịch nhầy.
11.12 Những thực phẩm nên ăn để hỗ trợ điều trị viêm xoang
Các thực phẩm có lợi gồm:
- Rau xanh và trái cây giàu vitamin C (cam, bưởi, kiwi).
- Cá béo chứa omega-3 (cá hồi, cá thu).
- Gia vị chống viêm như gừng, tỏi.
- Probiotic từ sữa chua không đường.
- Súp ấm và đủ nước giúp dịch tiết loãng và dễ dẫn lưu.
Đây là biện pháp hỗ trợ nhằm tăng cường sức đề kháng, không thay thế cho điều trị y khoa.
Bạn đang gặp triệu chứng viêm xoang kéo dài hoặc tái phát nhiều lần? Đừng tự ý điều trị tại nhà. Hãy đặt lịch khám ngay với Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện FV để được TS.BS Võ Công Minh và đội ngũ chuyên gia thăm khám, chẩn đoán chính xác và điều trị bằng phác đồ chuẩn quốc tế.
Thông tin Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam