Mục lục
- 1. Bản chất: viêm xoang và viêm mũi dị ứng khác nhau như thế nào?
- 1.1 Viêm xoang là gì? Phân loại và cơ chế bệnh sinh
- 1.2 Viêm mũi dị ứng là gì? Cơ chế miễn dịch và dấu hiệu phân biệt
- 1.3 Đánh giá sự khác biệt giữa dấu hiệu viêm xoang và viêm mũi dị ứng
- 1.4 Dữ liệu dịch tễ làm rõ bức tranh lâm sàng
- 2. Tại sao mọi người thường nhầm lẫn giữa viêm xoang và viêm mũi dị ứng?
- 2.1 Ở góc độ sinh lý
- 2.2 Ở góc độ thực tiễn
- 3. Bảng phân biệt dấu hiệu viêm xoang và viêm mũi dị ứng
- 4. Dấu hiệu gợi ý viêm xoang
- 4.1 Đau và áp lực vùng mặt
- 4.2 Dịch mũi đặc và chảy xuống họng
- 4.3 Sốt và mệt mỏi
- 4.4 Giảm hoặc mất khứu giác
- 4.5 Các tình huống “cảnh báo đỏ” cần lưu ý
- 5. Dấu hiệu gợi ý viêm mũi dị ứng
- 5.1 Hắt hơi và ngứa
- 5.2 Chảy nước mũi trong, thường cả hai bên
- 5.3 Tiền sử dị ứng rõ ràng
- 5.4 Viêm kết mạc dị ứng
- 6. Biến chứng của viêm xoang và viêm mũi dị ứng
- 6.1 Biến chứng của viêm xoang
- Biến chứng ổ mắt (orbital)
- Biến chứng nội sọ
- Viêm xương (osteomyelitis) và biến chứng hệ thống
- 6.2 Biến chứng của viêm mũi dị ứng
- Hen phế quản và bệnh đường hô hấp dưới
- Ngủ ngáy, ngưng thở khi ngủ
- Viêm tai giữa và rối loạn chức năng vòi nhĩ
- Giảm chất lượng sống và năng suất học tập/làm việc
- 7. Viêm xoang hay viêm mũi dị ứng dễ điều trị hơn?
- 7.1 Viêm xoang: có thể điều trị khỏi nhưng cần đúng phác đồ
- 7.2 Viêm mũi dị ứng: không thể “chữa khỏi” hoàn toàn nhưng kiểm soát được lâu dài
- 7.3 So sánh tiềm năng chữa trị dứt điểm viêm xoang và viêm mũi dị ứng
- 8. Nguyên tắc điều trị bệnh viêm xoang và viêm mũi dị ứng
- 8.1 Định hướng điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
- Tránh tiếp xúc dị nguyên khi có thể
- Thuốc nội khoa: corticosteroid tại chỗ & kháng histamin
- Liệu pháp miễn dịch dị nguyên (AIT: SCIT hoặc SLIT)
- 8.2 Định hướng điều trị viêm xoang
- Viêm xoang cấp do virus
- Viêm xoang cấp do vi khuẩn/nặng
- Viêm xoang mạn tính (CRS)
- 9. Thế mạnh của Bệnh viện FV trong điều trị vấn đề mũi – xoang
- 9.1 Ưu điểm của Bệnh viện FV trong điều trị viêm xoang và viêm mũi dị ứng
- 9.2 Vai trò chuyên khoa tai mũi họng và thực hành tại FV
- 9.3 Năng lực điều trị của FV được minh chứng bằng trường hợp thực tế
- Tiền sử & biểu hiện lâm sàng
- Chẩn đoán tại FV
- Can thiệp điều trị
- Kết quả & tiên lượng
- 10. Một số câu hỏi thường gặp
- 10.1 Dấu hiệu viêm xoang thường gặp nhất là gì?
- 10.2 Màu dịch mũi có phân biệt được viêm xoang và dị ứng không?
- 10.3 Viêm mũi dị ứng có gây đau mặt không?
- 10.4 Khi nào cần chụp CT xoang?
- 10.5 Điều trị viêm xoang mạn có khỏi hoàn toàn không?
- 10.6 Cách tốt nhất để ngăn ngừa viêm xoang là gì?
- 10.7 Làm cách nào để đặt lịch khám Tai Mũi Họng tại FV?
Dấu hiệu viêm xoang thường dễ bị nhầm lẫn với viêm mũi dị ứng vì cả hai đều gây nghẹt mũi, chảy dịch và khó chịu kéo dài. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở những chi tiết lâm sàng tinh tế, nếu bỏ qua có thể dẫn đến chẩn đoán sai và điều trị không hiệu quả. Vậy làm thế nào để nhận diện chính xác các biểu hiện của viêm xoang và phân biệt với viêm mũi dị ứng – tình trạng phổ biến tại Việt Nam? Bài viết này sẽ cung cấp góc nhìn chuyên khoa, giúp bạn hiểu rõ và chủ động bảo vệ sức khỏe đường hô hấp.
1. Bản chất: viêm xoang và viêm mũi dị ứng khác nhau như thế nào?
Dấu hiệu viêm xoang không chỉ là một tập hợp triệu chứng viêm mũi thông thường. Hiểu rõ bản chất giữa viêm xoang và viêm mũi dị ứng quyết định hướng xử trí y khoa, tránh lạm dụng kháng sinh và rút ngắn thời gian bệnh nhân hồi phục. Trong điều trị, việc nhận diện đúng dấu hiệu viêm xoang giúp lựa chọn giải pháp cận lâm sàng phù hợp, chỉ định điều trị nội khoa hay can thiệp chuyên sâu, đồng thời phòng ngừa biến chứng.
1.1 Viêm xoang là gì? Phân loại và cơ chế bệnh sinh
Viêm xoang (hay rhinosinusitis) là tình trạng viêm của niêm mạc các hốc xoang kèm hoặc không kèm viêm mũi. Bệnh được phân loại theo thời gian: viêm xoang cấp (dưới 4 tuần), bán cấp (4 – 12 tuần) và viêm xoang mạn tính khi triệu chứng kéo dài 12 tuần trở lên.
Ở mức mô học, triệu chứng viêm xoang sinh ra từ tổ hợp ba yếu tố: tổn thương niêm mạc, rối loạn dẫn lưu xoang do tắc lỗ thông, và suy giảm tính thanh thải nhờ lông chuyển. Khi hệ thống thoát lưu bị cản trở, dịch ứ trong xoang tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn hoặc nấm, dẫn tới dịch mũi đặc, gây áp lực vùng mặt và giảm khứu giác.
Cơ chế then chốt gây viêm xoang là do tắc nghẽn ở phức hợp lỗ thông mũi, nơi điều phối lưu thông của nhiều xoang trước. Tình trạng tắc nghẽn này có thể do viêm phù nề, polyp hoặc dị hình vách ngăn. Việc hiểu cơ chế bệnh sinh giúp giải thích vì sao dấu hiệu viêm xoang thường kèm theo đau mặt, triệu chứng đau có phân bố rõ ràng theo vị trí xoang tổn thương.

Phần lớn các đợt viêm xoang cấp đều xuất phát từ nguyên nhân nhiễm virus đường hô hấp trên. Chỉ một tỷ lệ nhỏ tiến triển thành nhiễm khuẩn thứ phát. Tổng hợp từ nhiều nghiên cứu, có khoảng 0,5% đến 2% các đợt viêm mũi do virus ở người lớn phát triển thành viêm xoang do vi khuẩn. Con số này rất đáng báo động, do đó, cần tránh việc kê kháng sinh đại trà khi gặp triệu chứng nghẹt mũi. Mặt khác, ở những người có miễn dịch suy giảm hoặc mắc bệnh lý răng – hàm mặt, nguyên nhân viêm xoang có thể do nấm hoặc từ răng miệng.
1.2 Viêm mũi dị ứng là gì? Cơ chế miễn dịch và dấu hiệu phân biệt
Viêm mũi dị ứng là phản ứng quá mẫn loại I, được trung gian bởi kháng thể Immunoglobulin E (IgE), khi cơ thể tiếp xúc với các dị nguyên như bọ mạt nhà, phấn hoa hoặc lông thú.
Biểu hiện viêm mũi dị ứng thường là hắt hơi liên tiếp, ngứa mũi, ngứa mắt, và chảy nước mũi trong. Những triệu chứng này xuất hiện nhanh sau khi phơi nhiễm và thường xảy ra ở hai bên mũi.
Viêm mũi dị ứng cũng gây phù niêm mạc nên sẽ xảy ra tình trạng nghẹt mũi và dẫn đến triệu chứng chảy dịch xuống họng, nhưng viêm mũi dị ứng hiếm khi gây đau mặt khu trú nặng như viêm xoang. Phương pháp xét nghiệm miễn dịch hoặc prick test giúp xác định đúng các dị nguyên khi cần.
1.3 Đánh giá sự khác biệt giữa dấu hiệu viêm xoang và viêm mũi dị ứng
Trong viêm xoang, tổn thương chủ yếu ở lòng xoang và sự ứ đọng dịch là nhân tố quyết định triệu chứng đau, áp lực và dịch mủ. Vì vậy dấu hiệu viêm xoang thường nặng lên khi cúi đầu hoặc khi tăng áp lực xoang.
Trong viêm mũi dị ứng, cơ chế là phản ứng mạch máu niêm mạc và phóng thích histamin, nên biểu hiện là ngứa, hắt hơi, và chảy nước mũi trong, hiếm khi có dịch mủ hoặc sốt.
Trường hợp viêm mũi dị ứng điển hình là bệnh nhân 38 tuổi, tiền sử dị ứng phấn hoa, xuất hiện nghẹt mũi, hắt hơi, chảy nước mũi trong theo mùa. Không có biểu hiện đau mặt. Chẩn đoán hướng tới viêm mũi dị ứng. Kiểm soát bệnh hiệu quả bằng corticosteroid tại chỗ và tránh dị nguyên.
Trường hợp viêm xoang điển hình là bệnh nhân 45 tuổi, sau đợt cảm cúm 10 ngày vẫn còn nghẹt, xuất hiện dấu hiệu đau hàm phải và dịch mũi đặc vàng, sốt nhẹ. Theo dữ liệu dịch tễ và lâm sàng, đây là tình huống khi các dấu hiệu bị viêm xoang gợi ý có biến đổi nhiễm khuẩn thứ phát, cần đánh giá cẩn trọng và cân nhắc điều trị phù hợp theo hướng dẫn chuyên khoa.
Những ví dụ cho thấy tầm quan trọng của việc nhận diện sớm. Khi dấu hiệu viêm xoang bị hiểu nhầm là dị ứng, bệnh nhân có thể bị trì hoãn điều trị, dẫn tới giảm chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ biến chứng. Ngược lại, nếu hiểu nhầm rằng tình trạng nhiễm khuẩn xảy ra đối với mọi trường hợp nghẹt mũi sẽ tạo gánh nặng kháng sinh không cần thiết. AAO-HNS và IDSA khuyến nghị nên áp dụng tiêu chí lâm sàng để phân định thời điểm cần can thiệp kháng sinh thay vì điều trị theo kinh nghiệm đại trà.
1.4 Dữ liệu dịch tễ làm rõ bức tranh lâm sàng
Tần suất mạn tính của viêm xoang trên thế giới được ước tính khoảng 8,7%, cho thấy đây không phải triệu chứng hiếm gặp và có ảnh hưởng lớn tới sức khỏe cộng đồng.
Ở Việt Nam, nghiên cứu tại miền bắc báo cáo tỷ lệ tiền sử viêm mũi dị ứng lên tới gần 33,8% ở khu vực đô thị.
Việc nắm rõ cơ chế và những khác biệt lâm sàng giữa viêm xoang và viêm mũi dị ứng không chỉ giúp xác định dấu hiệu viêm xoang một cách chính xác mà còn là nền tảng cho quyết định cận lâm sàng, lựa chọn điều trị và ngăn ngừa biến chứng. Ở cấp độ cộng đồng, nhận thức đúng góp phần giảm lạm dụng kháng sinh và nâng cao hiệu quả chăm sóc hô hấp, tiết kiệm thời gian và chi phí điều trị.
2. Tại sao mọi người thường nhầm lẫn giữa viêm xoang và viêm mũi dị ứng?
Dấu hiệu viêm xoang và triệu chứng của viêm mũi dị ứng thường chồng lên nhau, khiến việc phân biệt bằng cảm nhận chủ quan trở nên khó khăn ngay cả với bác sĩ tuyến đầu. Nghẹt mũi, chảy dịch, ho do dịch chảy xuống họng gọi là postnasal drip, những tình trạng này xuất hiện ở cả hai bệnh lý và vì vậy bệnh nhân thường không phân biệt được đâu là “dị ứng” và đâu là “xoang”.
Dưới đây là những nguyên nhân gây nhầm lẫn giữa dấu hiệu viêm xoang và dấu hiệu viêm mũi dị ứng.
2.1 Ở góc độ sinh lý
Về mặt sinh lý, nguyên nhân nhầm lẫn có hai lớp rõ rệt.
Thứ nhất, cả viêm xoang và viêm mũi dị ứng đều bắt nguồn từ viêm niêm mạc hô hấp, dẫn tới phù nề, tăng tiết dịch và rối loạn vận chuyển chất nhầy.
Thứ hai, nhiều đợt viêm xoang cấp phát sinh sau khi nhiễm virus đường hô hấp trên; trong khi đó, viêm mũi dị ứng lại làm trầm trọng cơ chế tắc nghẽn xoang vốn đã tồn tại, nên triệu chứng lâm sàng có thể đan xen. Vì vậy dấu hiệu bị viêm xoang đôi khi chỉ là một biến thể của hình ảnh lâm sàng chung, thay vì một biểu hiện riêng biệt.

2.2 Ở góc độ thực tiễn
Một số yếu tố thực tế làm cho việc chẩn đoán trở nên thách thức hơn đó là:
- Triệu chứng không đặc hiệu: Nhiều bệnh nhân chỉ bị nghẹt mũi hoặc ho kéo dài, mà không có dấu hiệu rõ rệt để phân biệt. Điều này dẫn đến chẩn đoán ban đầu mang tính giả thuyết và dễ bị nhầm lẫn.
- Biến thể lâm sàng của từng cá nhân: Người có tiền sử dị ứng lâu năm có thể có triệu chứng mạn tính, còn những bệnh nhân khác có biểu hiện đau mặt điển hình khi xoang bị tắc. Sự đa dạng ở các dấu hiệu viêm xoang và viêm mũi dị ứng làm giảm độ nhạy của các tiêu chí lâm sàng đơn lẻ.
- Hạn chế của khám lâm sàng cơ bản: Nhiều dấu hiệu quan trọng như dịch mủ trong hốc mũi, polyp hay tắc cửa xoang chỉ được phát hiện chắc chắn bằng nội soi hoặc CT (các trang thiết bị kỹ thuật này không phải lúc nào cũng luôn có sẵn tại tuyến đầu). Chính vì vậy, ngay khi có các biểu hiện bất thường ở mũi, người bệnh cần tìm đến các cơ sở y tế uy tín, chất lượng để chẩn đoán đúng ngay từ đầu, giúp nâng cao khả năng điều trị bệnh dứt điểm, tránh tái đi tái lại.
Tóm lại, dấu hiệu bị viêm xoang thường bị che khuất bởi các triệu chứng chung của viêm mũi. Hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, đánh giá thời gian và đặc điểm triệu chứng, cùng với sử dụng cận lâm sàng có chọn lọc, sẽ giúp phân biệt chính xác triệu chứng viêm xoang và dị ứng. Phần tiếp theo sẽ trình bày bảng so sánh trực quan và các tiêu chí lâm sàng cụ thể để hỗ trợ quyết định lâm sàng.
3. Bảng phân biệt dấu hiệu viêm xoang và viêm mũi dị ứng
Bảng 1. Phân biệt dấu hiệu viêm xoang và viêm mũi dị ứng
| Yếu tố | Viêm xoang (sinusitis) | Viêm mũi dị ứng (allergic rhinitis) |
| Khởi phát | Thường sau cảm cúm hoặc đột ngột; có thể cấp/mạn | Sau phơi nhiễm dị nguyên, thường theo mùa/quanh năm |
| Dịch mũi | Có thể đặc, vàng/ xanh nếu nhiễm khuẩn | Trong, loãng, thường không mủ |
| Đau/áp lực mặt | Có (vùng tương ứng xoang), đau tăng khi cúi đầu | Hiếm (thường không đau mặt) |
| Hắt hơi / ngứa mũi / ngứa mắt | Ít hoặc không | Rất thường gặp (đặc trưng) |
| Sốt | Thường có nếu nhiễm khuẩn cấp | Thường không có |
| Mất/giảm khứu giác | Có thể xảy ra (đặc biệt viêm xoang mạn) | Có thể giảm nhẹ do nghẹt mũi |
| Thời gian | Cấp <4 tuần; mạn ≥12 tuần | Triệu chứng kéo dài theo phơi nhiễm |
| Xét nghiệm gợi ý | Nội soi: dịch mủ, phù nề; CT: dày niêm mạc, tắc cửa xoang | Eosinophils tăng, test dị ứng (prick/IgE) dương tính |
(Ghi chú: màu dịch mũi không phải tiêu chí chẩn đoán chắc chắn, cần khám lâm sàng/nội soi/CT khi nghi ngờ)
4. Dấu hiệu gợi ý viêm xoang
Trong thực tế lâm sàng tại Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện FV, nhiều bệnh nhân nhập viện vì nghẹt mũi kéo dài, kèm triệu chứng đau đầu âm ỉ. Họ thường nghĩ đơn giản là “cảm lạnh lâu ngày”. Tuy nhiên, khi nội soi, bác sĩ phát hiện nhiều dấu hiệu viêm xoang rõ rệt mà người bệnh đã bỏ qua trong suốt nhiều tuần. Việc nhận diện sớm các biểu hiện này không chỉ giúp điều trị hiệu quả hơn mà còn hạn chế nguy cơ lạm dụng kháng sinh hoặc để bệnh chuyển sang mạn tính.
Sau đây là một số dấu hiệu bị viêm xoang cần đặc biệt lưu ý:
4.1 Đau và áp lực vùng mặt
Một trong những biểu hiện của viêm xoang điển hình là cảm giác đau hoặc áp lực khu trú tại vị trí xoang bị tổn thương.
- Nếu xoang hàm bị viêm, bệnh nhân có thể cảm giác như đau răng hàm trên, dễ nhầm lẫn với bệnh lý nha khoa.
- Viêm xoang trán lại thường gây đau nhức vùng trán, đặc biệt khi cúi đầu hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
- Với xoang sàng và xoang bướm, cảm giác nặng vùng sau hốc mắt hay đỉnh đầu có thể xuất hiện.
Điều thú vị là cơn đau thường tăng khi người bệnh cúi xuống, làm việc nặng hoặc thay đổi áp suất môi trường. Đây là đặc điểm khá đặc hiệu của dấu hiệu viêm xoang cấp tính.
4.2 Dịch mũi đặc và chảy xuống họng
Không ít bệnh nhân cho rằng chỉ cần dịch mũi chuyển sang màu vàng hoặc xanh là chắc chắn bị nhiễm khuẩn. Thực tế, màu sắc dịch nhầy không đủ để kết luận, nhưng khi dịch đặc, kéo dài và kèm hiện tượng chảy xuống họng (postnasal drip) thì khả năng viêm xoang cần được nghĩ đến.
Hướng dẫn của Mayo Clinic cho thấy, dịch mũi đặc kéo dài quá 10 ngày hoặc kèm mùi khó chịu thường gợi ý nhiều hơn tới tình trạng nhiễm khuẩn xoang.
4.3 Sốt và mệt mỏi
Khác với viêm mũi dị ứng, sốt nhẹ, kèm cảm giác “nặng mặt” hoặc uể oải thường là những dấu hiệu viêm xoang cấp tính, đặc biệt khi có nhiễm khuẩn. Theo Merck Manuals, triệu chứng toàn thân này thường xuất hiện trong những ngày đầu của viêm xoang do vi khuẩn và có thể giúp phân biệt với các bệnh lý dị ứng khác.

4.4 Giảm hoặc mất khứu giác
Một số bệnh nhân chỉ đến bệnh viện để khám vì đột ngột mất khả năng ngửi, đôi khi chỉ nghĩ do cảm cúm. Tuy nhiên, giảm hoặc mất khứu giác kéo dài, đặc biệt kèm theo nghẹt mũi một bên hoặc đau vùng xoang, lại là một trong những triệu chứng viêm xoang quan trọng cần được chú ý. Vì đây là dấu hiệu thường gặp ở bệnh nhân viêm xoang mạn hoặc viêm xoang cấp nặng có tắc nghẽn đường thở trên.
Chia sẻ về các dấu hiệu viêm xoang, TS.BS Võ Công Minh, Trưởng Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện FV cũng cho biết, khi người bệnh xuất hiện tình trạng nhức đầu kèm theo: nghẹt mũi, chảy mũi, hắt hơi, chảy nước mũi xanh, khạc đàm, cảm giác đàm từ trên mũi chảy xuống họng… thì thường là dấu hiệu của bệnh viêm xoang. Nếu bị viêm xoang trước, bệnh nhân sẽ có cảm giác đau nặng vùng mặt phía trước gò má, không đau dữ dội mà cúi đầu xuống hoặc bước đi sẽ thấy đau tức vùng mặt. Viêm xoang sau sẽ gây mỏi gáy, đau vùng chẩm.
4.5 Các tình huống “cảnh báo đỏ” cần lưu ý
Không ít người vì không nhận diện được các dấu hiệu viêm xoang nên đã tự tìm cách chữa viêm xoang tại nhà bằng thuốc nhỏ mũi, kháng sinh mua ngoài hiệu thuốc hoặc thảo dược dân gian. Nhiều trường hợp may mắn chỉ bị viêm mũi dị ứng hoặc cảm cúm thông thường. Nhưng cũng có không ít bệnh nhân nhập viện trong tình trạng viêm xoang đã biến chứng thành viêm ổ mắt, viêm tai giữa hoặc thậm chí nhiễm trùng lan vào màng não. Chính vì vậy, việc nhận diện đúng thời điểm cần nghi ngờ viêm xoang do vi khuẩn là cực kỳ quan trọng.
Theo hướng dẫn quốc tế (Oxford Academic, AAO-HNS), bác sĩ sẽ cân nhắc nhiều khả năng viêm xoang do vi khuẩn khi bệnh nhân có các đặc điểm sau:
- Triệu chứng kéo dài trên 10 ngày mà không có dấu hiệu cải thiện. Đây là mốc thời gian quan trọng vì đa số tình trạng viêm xoang do virus sẽ thuyên giảm sau một tuần. Nếu bệnh vẫn “đeo bám” quá lâu, khả năng nhiễm khuẩn cần được nghĩ tới Oxford Academic.
- Triệu chứng nặng ngay từ đầu: sốt cao trên 39°C, đau mặt dữ dội, sưng đỏ vùng quanh mắt hoặc má. Những biểu hiện này hiếm gặp trong viêm xoang do virus hoặc viêm mũi dị ứng, do đó thường được xem là chỉ điểm gợi ý vi khuẩn.
- Hiện tượng “double worsening”: bệnh có xu hướng cải thiện nhẹ trong vài ngày, sau đó trở nặng trở lại với dịch mũi đặc, ho nhiều hơn, kèm đau mặt hoặc sốt. Đây là mô hình rất đặc trưng của viêm xoang do vi khuẩn.
5. Dấu hiệu gợi ý viêm mũi dị ứng
Bệnh viêm mũi dị ứng có những biểu hiện đặc trưng khác với các dấu hiệu viêm xoang. Thế nên, nếu nắm rõ dấu hiệu gợi ý viêm mũi dị ứng dưới đây, người bệnh sẽ dễ dàng phân biệt hơn.
5.1 Hắt hơi và ngứa
Khác với triệu chứng viêm xoang thường tiến triển chậm, viêm mũi dị ứng xuất hiện đột ngột ngay sau khi tiếp xúc với dị nguyên như phấn hoa, bụi nhà hay lông thú. Người bệnh có thể hắt hơi liên tiếp thành tràng, kèm cảm giác ngứa mũi hoặc ngứa mắt. Đây được xem là “dấu vân tay” của viêm mũi dị ứng vì hiếm khi xuất hiện trong viêm xoang.

5.2 Chảy nước mũi trong, thường cả hai bên
Dấu hiệu viêm mũi dị ứng là tình trạng chảy nước mũi trong, loãng và thường chảy liên tục ở cả hai bên. Điểm quan trọng là người bệnh hầu như không bị sốt – yếu tố này giúp phân biệt khá rõ giữa viêm xoang do nhiễm khuẩn và phản ứng dị ứng.
5.3 Tiền sử dị ứng rõ ràng
Bệnh nhân viêm mũi dị ứng thường có “lịch sử” tiếp xúc với các dị nguyên quen thuộc. Ví dụ, triệu chứng tái phát mỗi khi vào mùa phấn hoa, khi nuôi mèo chó hoặc khi làm việc trong môi trường nhiều bụi mạt nhà. Trong khi đó, dấu hiệu viêm xoang lại ít liên quan đến yếu tố mùa vụ, mà chủ yếu xuất phát từ nhiễm trùng đường hô hấp hoặc bất thường giải phẫu như lệch vách ngăn.
5.4 Viêm kết mạc dị ứng
Một điểm cộng nữa giúp tách biệt rõ ràng: bệnh nhân viêm mũi dị ứng thường kèm viêm kết mạc dị ứng. Họ có cảm giác mắt đỏ, ngứa, chảy nước mắt. CDC ghi nhận đây là biểu hiện phổ biến, và sự kết hợp này gần như không xảy ra trong viêm xoang.
6. Biến chứng của viêm xoang và viêm mũi dị ứng
Dấu hiệu viêm xoang và viêm mũi dị ứng nếu bị bỏ qua hoặc điều trị không đúng có thể tiến triển thành các biến chứng nặng, dù tỉ lệ xảy ra không cao. Những biến chứng này bao gồm tổn thương ổ mắt, biến chứng nội sọ và nhiễm trùng lan tỏa tại xoang xương. Hiểu rõ các nguy cơ và dấu hiệu cảnh báo giúp can thiệp kịp thời, giảm tỉ lệ tàn phế và tử vong.
6.1 Biến chứng của viêm xoang
Viêm xoang, đặc biệt là thể cấp tính do vi khuẩn, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách:
Biến chứng ổ mắt (orbital)
- Nhiễm trùng từ xoang sàng và xoang trán lan sang hốc mắt, gây viêm mô tế bào quanh mắt, áp-xe dưới màng xương hoặc áp-xe ổ mắt.
- Biểu hiện: sưng nề quanh mắt, đau khi vận động nhãn cầu, nhìn đôi, thị lực giảm. Nếu chậm trễ, nguy cơ mù lòa.
Biến chứng nội sọ
- Gồm áp-xe não, viêm màng não, huyết khối xoang tĩnh mạch hang.
- Biểu hiện: đau đầu dữ dội, nôn, co giật, rối loạn ý thức. Đây là nhóm biến chứng hiếm nhưng có tỉ lệ tử vong và di chứng thần kinh cao.
Viêm xương (osteomyelitis) và biến chứng hệ thống
- Nhiễm trùng lan sang xương trán gây sưng đau, áp-xe da đầu (dấu hiệu “Pott’s puffy tumor”).
- Trong trường hợp nặng, vi khuẩn có thể vào máu gây nhiễm khuẩn huyết, đe dọa tính mạng.
Những biến chứng này giải thích vì sao khi có dấu hiệu viêm xoang nặng (sốt cao, đau mặt dữ dội, sưng quanh mắt, triệu chứng thần kinh), người bệnh cần đến bệnh viện ngay để được chẩn đoán hình ảnh và điều trị khẩn cấp.
6.2 Biến chứng của viêm mũi dị ứng
Khác với viêm xoang, viêm mũi dị ứng thường không gây biến chứng nhiễm trùng nặng, nhưng có thể dẫn đến nhiều hệ quả mạn tính, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng sống:
Hen phế quản và bệnh đường hô hấp dưới
- Viêm mũi dị ứng và hen có mối liên hệ chặt chẽ, được gọi là “airway united theory”.
- Nhiều nghiên cứu cho thấy 20% – 40% bệnh nhân viêm mũi dị ứng cũng mắc hen phế quản, và nếu không kiểm soát tốt viêm mũi dị ứng thì hen thường khó kiểm soát.
Ngủ ngáy, ngưng thở khi ngủ
- Nghẹt mũi kéo dài khiến bệnh nhân phải thở bằng miệng, dễ ngáy và có nguy cơ mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ.
- Hậu quả: mệt mỏi ban ngày, giảm khả năng tập trung, tăng nguy cơ tim mạch.

Viêm tai giữa và rối loạn chức năng vòi nhĩ
- Trẻ em bị viêm mũi dị ứng mạn tính dễ tắc vòi nhĩ, gây viêm tai giữa thanh dịch hoặc tái phát nhiều lần.
- Rối loạn chức năng vòi nhĩ trong thời gian dài
Giảm chất lượng sống và năng suất học tập/làm việc
- Các triệu chứng như hắt hơi, chảy mũi, ngứa mắt kéo dài khiến người bệnh mất ngủ, giảm năng suất lao động, trẻ em học tập sa sút.
- Theo thống kê của WHO, viêm mũi dị ứng ảnh hưởng đến khoảng 10% – 30% dân số toàn cầu, trong đó tỷ lệ học sinh, sinh viên bị suy giảm chất lượng học tập lên tới 40%.
Như vậy, mặc dù hiếm khi gây biến chứng cấp cứu, nhưng viêm mũi dị ứng vẫn không nên coi thường vì tác động lâu dài đến đường thở và sức khỏe toàn diện.
7. Viêm xoang hay viêm mũi dị ứng dễ điều trị hơn?
Khi được chẩn đoán mắc bệnh, hầu hết bệnh nhân đều băn khoăn liệu tình trạng của mình có thể chữa khỏi hoàn toàn hay chỉ dừng lại ở việc kiểm soát triệu chứng. Đây là câu hỏi thường gặp khi bệnh nhân đến khám Tai Mũi Họng tại FV, và cũng là mối quan tâm chính đáng bởi tiên lượng điều trị không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn quyết định chất lượng sống lâu dài. Thực tế, khả năng điều trị dứt điểm viêm xoang và viêm mũi dị ứng có sự khác biệt đáng kể, phụ thuộc vào cơ chế bệnh sinh, mức độ tổn thương niêm mạc và cả sự tuân thủ phác đồ điều trị.
7.1 Viêm xoang: có thể điều trị khỏi nhưng cần đúng phác đồ
Viêm xoang, đặc biệt là thể cấp tính, có khả năng điều trị dứt điểm nếu được chẩn đoán sớm và tuân thủ phác đồ chuẩn quốc tế. Phần lớn các trường hợp viêm xoang do virus thường được kiểm soát trong 7 – 10 ngày. Chỉ khoảng 0,5% – 2% tiến triển thành viêm xoang do vi khuẩn và cần kháng sinh đặc hiệu. Với viêm xoang mạn tính, việc chữa trị triệt để phức tạp hơn, thường cần phối hợp nhiều biện pháp: thuốc kháng viêm tại chỗ, kháng sinh (nếu bội nhiễm) và phẫu thuật nội soi chức năng xoang (FESS) trong trường hợp cấu trúc mũi bất thường hoặc polyp mũi.
Theo kinh nghiệm lâm sàng tại Bệnh viện FV, nhiều bệnh nhân viêm xoang mạn kéo dài trên 5 năm nhưng sau khi được phẫu thuật nội soi kết hợp điều trị duy trì đã cải thiện triệu chứng rõ rệt và không còn tái phát sau nhiều năm. Điều này cho thấy, viêm xoang có tiên lượng tốt nếu được quản lý đúng cách và theo dõi lâu dài.

7.2 Viêm mũi dị ứng: không thể “chữa khỏi” hoàn toàn nhưng kiểm soát được lâu dài
Trái ngược với viêm xoang, viêm mũi dị ứng là một bệnh mạn tính liên quan đến cơ địa miễn dịch. Cơ chế bệnh sinh gắn liền với phản ứng quá mẫn qua IgE đối với dị nguyên trong môi trường. Do đó, không có phương pháp nào loại bỏ hoàn toàn khả năng mắc bệnh. Điều trị chủ yếu tập trung vào:
- Tránh tiếp xúc dị nguyên (bụi nhà, phấn hoa, lông thú nuôi…).
- Dùng thuốc kháng histamin, corticosteroid tại chỗ để kiểm soát triệu chứng.
- Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu (AIT) trong một số trường hợp, giúp giảm mức độ nhạy cảm với dị nguyên và cải thiện chất lượng sống lâu dài (Theo WHO Position Paper on Allergic Rhinitis).
Nhiều nghiên cứu quốc tế cho thấy, liệu pháp miễn dịch có thể làm giảm 30% – 40% triệu chứng sau 3 năm điều trị liên tục. Tuy nhiên, yếu tố tiên quyết vẫn là kiểm soát môi trường sống và duy trì điều trị lâu dài, thay vì kỳ vọng vào “chữa khỏi hoàn toàn”.
7.3 So sánh tiềm năng chữa trị dứt điểm viêm xoang và viêm mũi dị ứng
- Viêm xoang: có khả năng điều trị khỏi, đặc biệt là viêm xoang cấp tính. Với viêm xoang mạn, phẫu thuật kết hợp điều trị duy trì giúp tiên lượng lâu dài rất khả quan.
- Viêm mũi dị ứng: không thể trị khỏi tuyệt đối, nhưng có thể kiểm soát ổn định và giảm tần suất triệu chứng nếu tuân thủ điều trị và tránh dị nguyên.
Điều quan trọng, người bệnh cần phân biệt rõ giữa “chữa khỏi” và “kiểm soát bệnh”. Viêm xoang có thể điều trị khỏi nếu xử lý kịp thời, trong khi viêm mũi dị ứng cần chiến lược điều trị lâu dài. Điều này lý giải vì sao bác sĩ thường nhấn mạnh đến khám chuyên khoa và tuân thủ phác đồ thay vì chỉ điều trị triệu chứng ngắn hạn.
8. Nguyên tắc điều trị bệnh viêm xoang và viêm mũi dị ứng
Việc hiểu rõ dấu hiệu viêm xoang và triệu chứng viêm xoang khác biệt với viêm mũi dị ứng giúp chọn lựa phương án điều trị phù hợp. Dưới đây là so sánh thực tiễn các hướng điều trị, kèm gợi ý áp dụng tại FV.
8.1 Định hướng điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
Tránh tiếp xúc dị nguyên khi có thể
Xác định yếu tố gây dị ứng (phấn hoa, bụi mạt, lông thú nuôi…) qua khai thác tiền sử và xét nghiệm dị ứng là bước đầu tiên. Giảm tiếp xúc sẽ làm giảm triệu chứng viêm xoang nếu có phối hợp viêm xoang – dị ứng.
Thuốc nội khoa: corticosteroid tại chỗ & kháng histamin
Thuốc xịt corticosteroid mũi được xem là tiêu chuẩn vàng trong điều trị viêm mũi dị ứng dai dẳng vì khả năng giảm phù nề niêm mạc, giảm tiết dịch, cải thiện chất lượng sống. Kháng histamin thế hệ hai (uống hoặc xịt) hỗ trợ giảm hắt hơi, ngứa mũi/mắt.
Theo hướng dẫn Allergy, Asthma & Clinical Immunology (2024), corticosteroid nội mũi cộng kháng histamin khi triệu chứng nặng hoặc kéo dài đã được chứng minh hiệu quả cao hơn so với antihistamine đơn thuần.
Liệu pháp miễn dịch dị nguyên (AIT: SCIT hoặc SLIT)
Khi viêm mũi dị ứng không được kiểm soát tốt với thuốc và tránh dị nguyên, liệu pháp miễn dịch có thể được cân nhắc. Nhiều nghiên cứu cho thấy SCIT hoặc SLIT giúp làm giảm mức độ nhạy cảm với dị nguyên, giảm liều thuốc cần sử dụng và tác động tích cực tồn tại sau ngừng điều trị.
Ví dụ nghiên cứu gần đây về SLIT trong viêm mũi dị ứng theo mùa cho thấy sau 3 năm điều trị nói chung, có cải thiện đáng kể triệu chứng và giảm thuốc hỗ trợ.
8.2 Định hướng điều trị viêm xoang
Viêm xoang cấp do virus
Khi xác định nguyên nhân virus và triệu chứng nhẹ hoặc trung bình, hướng điều trị là tập trung hỗ trợ triệu chứng: rửa mũi bằng dung dịch muối, corticosteroid xịt tại mũi, thuốc thông mũi (nếu cần), và theo dõi. Tránh kháng sinh nếu chưa có dấu hiệu nhiễm khuẩn rõ ràng.
AAO-HNS và IDSA khuyến cáo quan sát (“watchful waiting”) trong 5-10 ngày đầu nếu không nghi ngờ biến chứng hoặc nhiễm khuẩn nặng.
Viêm xoang cấp do vi khuẩn/nặng
Chỉ khi có các dấu hiệu viêm xoang như dịch mũi purulent, sốt cao, đau mặt rõ rệt, hoặc triệu chứng kéo dài >10 ngày không cải thiện thì mới cân nhắc dùng kháng sinh. Linh dược đầu tay thường là amoxicillin/clavulanate theo chuẩn IDSA. Trong trường hợp dị ứng với penicillin, chọn kháng sinh thay thế phù hợp.
Viêm xoang mạn tính (CRS)
Trường hợp viêm xoang mạn tính nếu điều trị nội khoa đầy đủ mà chưa đáp ứng: sử dụng corticosteroid tại chỗ liều cao, rửa mũi thường xuyên, điều trị polyp nếu có. Nếu vẫn không cải thiện thì có thể cân nhắc phẫu thuật nội soi xoang chức năng (Functional Endoscopic Sinus Surgery – FESS) để mở rộng thoát lưu xoang, cải thiện thông khí. Hướng dẫn AAO-HNS nhấn mạnh vai trò nội soi và hình ảnh khi chuẩn bị phẫu thuật.
Một nguyên tắc quan trọng để kiểm soát bệnh nhanh chóng và hạn chế tái phát chính là chọn đúng bệnh viện có chuyên khoa Tai Mũi Họng mạnh, bác sĩ chuyên nghiệp, quy trình làm việc đồng bộ và có sự phối hợp đa chuyên khoa.
Tại Khoa Tai Mũi Họng – Bệnh viện FV, bệnh nhân được tiếp cận phác đồ cá thể hóa theo đúng tiêu chuẩn quốc tế, từ điều trị nội khoa bằng thuốc cho tới phẫu thuật nội soi tiên tiến. Đặc biệt, kỹ thuật nội soi không chỉ hỗ trợ chẩn đoán chính xác mà còn giúp can thiệp phẫu thuật ít xâm lấn, rút ngắn thời gian hồi phục. Ưu thế nổi bật khác tại FV là sự phối hợp chặt chẽ giữa đội ngũ bác sĩ nội khoa, ngoại khoa, dị ứng – miễn dịch lâm sàng, nhờ đó mỗi bệnh nhân có một kế hoạch điều trị toàn diện và an toàn nhất.
9. Thế mạnh của Bệnh viện FV trong điều trị vấn đề mũi – xoang
Nhiều bệnh nhân chỉ tìm đến chuyên khoa khi các dấu hiệu viêm xoang đã trở nên dai dẳng, ảnh hưởng nặng nề đến sinh hoạt và chất lượng sống. Điều đáng tiếc là không ít trường hợp đã tự điều trị hoặc điều trị nhiều nơi nhưng không khỏi, dẫn đến viêm xoang mạn tính hoặc tái phát liên tục. Tại Bệnh viện FV, các bác sĩ tiếp cận bệnh nhân mũi – xoang với mục tiêu không chỉ điều trị triệu chứng mà còn tìm ra nguyên nhân gốc rễ, từ đó xây dựng lộ trình điều trị toàn diện và cá thể hóa.
9.1 Ưu điểm của Bệnh viện FV trong điều trị viêm xoang và viêm mũi dị ứng
- Đội ngũ chuyên gia hàng đầu: Bác sĩ Tai Mũi Họng tại FV được đào tạo tại các trung tâm lớn, am hiểu các tiêu chuẩn điều trị quốc tế mới nhất, giúp chẩn đoán chính xác và đưa ra giải pháp tối ưu cho từng trường hợp.
- Trang thiết bị tiên tiến: Nội soi xoang với độ phân giải cao, CT Scan xoang, hệ thống xét nghiệm dị ứng hiện đại. Các công cụ này giúp phát hiện chính xác triệu chứng viêm xoang đi kèm tổn thương cấu trúc như polyp hoặc lệch vách ngăn.
- Phẫu thuật nội soi xoang hiện đại: Khi có chỉ định, FV áp dụng kỹ thuật ít xâm lấn (FESS – Functional Endoscopic Sinus Surgery), giúp bảo tồn tối đa niêm mạc, giảm biến chứng, rút ngắn thời gian nằm viện.
- Điều trị đa chuyên khoa: FV có lợi thế phối hợp giữa bác sĩ Tai Mũi Họng, Dị ứng – Miễn dịch và Hô hấp, đặc biệt trong những ca phức tạp vừa có dấu hiệu bị viêm xoang vừa kèm viêm mũi dị ứng hoặc hen phế quản.
- Cam kết an toàn – chất lượng quốc tế: FV là bệnh viện tư nhân duy nhất tại Việt Nam đạt chuẩn JCI 4 lần liên tiếp. Điều này khẳng định quy trình chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân đều tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn quốc tế.

9.2 Vai trò chuyên khoa tai mũi họng và thực hành tại FV
Mỗi bệnh nhân đến FV đều được đánh giá chi tiết về tiền sử dị ứng, mức độ tổn thương xoang và những yếu tố nguy cơ tái phát. Các bước này giúp bác sĩ phân biệt rõ biểu hiện của viêm xoang nhiễm khuẩn với các triệu chứng viêm mũi dị ứng, từ đó lựa chọn phác đồ phù hợp nhất.
- Nội soi xoang và xét nghiệm dị ứng: được chỉ định sớm nhằm phát hiện chính xác nguồn gốc bệnh và định hướng điều trị đúng ngay từ đầu.
- Điều trị cá thể hóa: từ dùng thuốc nội khoa (xịt corticosteroid, kháng histamine, kháng sinh khi cần) cho đến phẫu thuật nội soi xoang, tất cả đều dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
- Theo dõi lâu dài: FV duy trì tái khám định kỳ, đánh giá lại triệu chứng viêm xoang sau điều trị để kịp thời điều chỉnh phác đồ, đảm bảo bệnh nhân không tái phát và duy trì chất lượng sống ổn định.
Chính sự kết hợp giữa chuyên môn cao, thiết bị hiện đại và quy trình chăm sóc chuẩn quốc tế đã khiến Bệnh viện FV trở thành điểm đến tin cậy của không chỉ bệnh nhân Việt Nam mà còn cả cộng đồng người nước ngoài sinh sống tại TP.HCM.
9.3 Năng lực điều trị của FV được minh chứng bằng trường hợp thực tế
Trường hợp điển hình là ông X, 70 tuổi, người Campuchia bị u nhầy xoang trán (mucocele) lớn vùng xoang trán và viêm xoang dị ứng nấm nặng.
Tiền sử & biểu hiện lâm sàng
Ông X tới FV vào giữa tháng 10/2023 với khối u nhầy (mucocele) vùng má trái, làm biến dạng mặt rõ rệt. Khối u kích thước khoảng 7 cm, chèn đầy thành xoang trán và một phần xoang sàng trước bên trái. Ông còn có tiền sử viêm xoang cách đây hơn 40 năm, từng phẫu thuật, sau đó tái phát nhiều lần. Trong nhiều năm, khi có các dấu hiệu viêm xoang như nghẹt mũi, chảy dịch, mất khứu giác, ông chỉ tự mua thuốc mà không đi đến bệnh viện để khám chuyên khoa.
Chẩn đoán tại FV
Qua thăm khám chuyên môn, bác sĩ phát hiện ông X bị viêm xoang dị ứng nấm nặng, có polyp trong khoang mũi. Có dấu hiệu mất khả năng nhận biết mùi (mất khứu giác). Khối mucocele được xác định là lành tính nhưng đã gây chèn ép mô mềm, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và có tiềm năng chèn ép vào cấu trúc mắt nếu không xử lý.
Can thiệp điều trị
Các bác sĩ Tai Mũi Họng tại FV đã thực hiện phẫu thuật nội soi để loại bỏ khối u nhầy, cắt bỏ polyp mũi, đồng thời xử lý phần viêm xoang dị ứng nấm. Ca mổ kéo dài khoảng hơn 3 tiếng. Toàn bộ phẫu thuật được thực hiện bằng kỹ thuật nội soi, do đó không để lại sẹo lớn, hạn chế đau và phục hồi nhanh hơn.
Kết quả & tiên lượng
Ông X xuất viện sau 3 ngày hậu phẫu. Tái khám sau khoảng 2 tuần cho thấy: mũi đã hết tắc nghẽn, mặt trái hết biến dạng, khả năng ngửi mùi được cải thiện đáng kể so với trước. Mất mùi đã phục hồi phần nào.
Trường hợp này minh họa rất rõ nguy cơ khi dấu hiệu viêm xoang không được đánh giá sớm: từ viêm xoang dị ứng/nấm kéo dài -> xuất hiện polyp -> tắc rỗng xoang -> hình thành mucocele lớn -> biến dạng mặt.
Qua đó khẳng định: điều trị viêm xoang tại thời điểm có dấu hiệu đầu tiên, với chẩn đoán chuyên sâu, mới có thể tránh được các biến chứng nặng. FV đã chứng minh khả năng xử lý thành công trong ca bệnh phức tạp, cả về chức năng và thẩm mỹ cho bệnh nhân.
10. Một số câu hỏi thường gặp
10.1 Dấu hiệu viêm xoang thường gặp nhất là gì?
Nghẹt mũi, đau/áp lực vùng mặt, dịch mũi đục hoặc chảy xuống họng, giảm khứu giác; nếu kèm sốt hoặc đau tăng khi cúi đầu -> nghĩ tới viêm xoang cấp/nhiễm khuẩn.
10.2 Màu dịch mũi có phân biệt được viêm xoang và dị ứng không?
Không hoàn toàn. Dịch mũi vàng/xanh có thể thấy trong nhiễm khuẩn, nhưng màu không đủ để chẩn đoán. Cần khám lâm sàng + nội soi/CT khi nghi ngờ.
10.3 Viêm mũi dị ứng có gây đau mặt không?
Thường không; nếu đau mặt nhiều, cần xem xét viêm xoang hoặc nguyên nhân khác.
10.4 Khi nào cần chụp CT xoang?
CT được chỉ định khi nghi ngờ biến dạng cấu trúc, biến chứng, hoặc chuẩn bị phẫu thuật; không nên chụp tràn lan cho mọi trường hợp nghẹt mũi.
10.5 Điều trị viêm xoang mạn có khỏi hoàn toàn không?
Nhiều trường hợp mạn tính được quản lý tốt bằng điều trị y tế; nếu thất bại, phẫu thuật nội soi xoang (FESS) có thể cải thiện triệu chứng và chất lượng sống.
10.6 Cách tốt nhất để ngăn ngừa viêm xoang là gì?
Theo TS.BS. Võ Công Minh, Trưởng Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện FV chia sẻ, cách tốt nhất ngừa viêm xoang là tránh cảm lạnh và cúm; ăn nhiều trái cây và rau quả vì giàu chất chống oxy hóa và các chất hóa học khác, giúp tăng cường hệ miễn dịch và giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng; kiểm soát dị ứng của bạn nếu có (phấn hoa, lông thú, chất khói và chất ô nhiễm…); tiêm vắc-xin cúm mỗi năm; rửa tay thường xuyên; uống nhiều nước để tăng độ ẩm cho cơ thể; uống thuốc thông mũi khi bị nhiễm trùng đường hô hấp trên.
10.7 Làm cách nào để đặt lịch khám Tai Mũi Họng tại FV?
Đặt lịch online tại trang Website của FV hoặc gọi hotline (028) 35 11 33 33; FV cung cấp dịch vụ khám trực tiếp và khám từ xa, dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà.
Bạn đang gặp dấu hiệu viêm xoang kéo dài hoặc tái phát nhiều lần? Đừng chủ quan. Hãy đặt hẹn ngay với bác sĩ Tai Mũi Họng, Bệnh viện FV để được chẩn đoán chính xác và điều trị theo chuẩn quốc tế JCI.
Thông tin Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam