Bản Tin Sức Khỏe

Khám phá các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất: Lựa chọn nào phù hợp cho bạn?

Mục lục

Các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất đang mở ra nhiều lựa chọn an toàn và hiệu quả cho người bị cận thị, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu thoát khỏi kính gọng, kính áp tròng ngày càng tăng. Từ công nghệ laser không dao, phẫu thuật không vạt giác mạc cho đến cấy ghép kính nội nhãn, y học nhãn khoa đang thay đổi cách chúng ta nhìn thế giới. Vậy đâu là phương pháp phù hợp nhất cho đôi mắt của bạn? Hãy cùng khám phá trong bài viết này.

1. Các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất hiện nay

Các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất tập trung vào hai mục tiêu rõ rệt. Một là tối ưu hóa kết quả thị lực lâu dài. Hai là giảm tối đa tổn thương bề mặt giác mạc và biến chứng sau mổ. Trong thực hành lâm sàng, người bệnh và bác sĩ sẽ cân nhắc đồng thời các yếu tố giải phẫu như độ dày giác mạc, mức độ cận, loạn thị kèm theo và tiền sử các bệnh lý về mắt trước khi chọn phương pháp mổ mắt cận thị phù hợp.

Thực tế hiện nay, phổ biến nhất trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất gồm những kỹ thuật sau đây, mỗi kỹ thuật có ưu điểm chuyên biệt và chỉ định khác nhau: FemtoLASIK tạo nắp giác mạc mỏng bằng laser cỡ femtosecond; ReLEx SMILE loại bỏ một thấu lenticule qua đường rạch nhỏ, giảm ảnh hưởng lên dây thần kinh giác mạc; SmartSurface hay PRK cải tiến phù hợp với giác mạc mỏng và mắt khô; CLEAR là biến thể laser không lật vạt hướng tới hồi phục nhanh; ICL tức cấy kính nội nhãn cung cấp giải pháp cho cận nặng và những trường hợp không đủ điều kiện để mổ bề mặt. Việc hiểu rõ ưu nhược của từng phương pháp giúp bác sĩ và bệnh nhân quyết định phương án điều trị cá thể hóa, an toàn và bền vững về kết quả thị lực.

1.1 Phẫu thuật FemtoLASIK. Công nghệ laser không dao tiên tiến

Nội dung dưới đây sẽ phân tích sâu về phẫu thuật FemtoLASIK, một trong những nền tảng quan trọng của nhóm các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất hiện được ứng dụng rộng rãi trong phẫu thuật chỉnh kính.

1.1.1 Cơ chế hoạt động của FemtoLASIK

Phẫu thuật FemtoLASIK ứng dụng tia laser femtosecond để tạo vạt giác mạc với độ chính xác cao, thay thế dao cơ học truyền thống. Sau đó, laser excimer sẽ tái tạo bề mặt mô giác mạc nhằm điều chỉnh độ cận hoặc loạn thị. Nhờ công nghệ này, các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất như FemtoLASIK mang lại vạt giác mạc đều, mỏng và an toàn hơn, giảm thiểu biến chứng so với LASIK thế hệ cũ.

Phẫu thuật FemtoLASIK là một trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất hiện nay. (Ảnh: Bệnh viện FV)

1.1.2 Chỉ định và chống chỉ định

FemtoLASIK phù hợp với người có giác mạc đủ dày, độ cận và loạn thị trong giới hạn cho phép, đồng thời không mắc các bệnh lý về mắt như viêm giác mạc hay hội chứng khô mắt nặng. Ngược lại, bệnh nhân giác mạc quá mỏng hoặc có rối loạn bề mặt mắt thường được bác sĩ khuyến nghị chuyển sang kỹ thuật khác trong nhóm các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất như SmartSurface hoặc ICL.

1.1.3 Hiệu quả và biến chứng có thể gặp

Các nghiên cứu quốc tế và thực tế lâm sàng cho thấy phần lớn bệnh nhân đạt thị lực không kính cao sau FemtoLASIK, với thời gian hồi phục nhanh và cảm giác đau nhẹ. Tuy nhiên, khô mắt tạm thời, viêm nắp giác mạc lan tỏa hoặc biến chứng liên quan đến vạt có thể xảy ra, dù hiếm gặp. So với nhiều kỹ thuật khác trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất, FemtoLASIK vẫn giữ vị thế nhờ hiệu quả thị lực ổn định lâu dài.

1.1.4 So sánh FemtoLASIK với ReLEx SMILE

Một điểm cần lưu ý là ReLEx SMILE không tạo vạt giác mạc, từ đó giúp giảm nguy cơ khô mắt sớm. Trong khi đó, FemtoLASIK lại có lợi thế ở khả năng hiệu chỉnh loạn thị phức tạp và cả một số trường hợp viễn thị. Khi tư vấn, bác sĩ thường phân tích ưu nhược điểm của từng phương án để giúp bệnh nhân lựa chọn phương pháp tối ưu trong số các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất.

1.1.5 Quy trình phẫu thuật và chăm sóc hậu phẫu

Quy trình FemtoLASIK bao gồm: thăm khám toàn diện, đo bản đồ giác mạc, tạo vạt bằng laser femtosecond, điều chỉnh khúc xạ bằng excimer, và chăm sóc hậu phẫu với thuốc nhỏ mắt chuyên dụng. 

Bệnh nhân thường thấy rõ ngay sau mổ, có thể sinh hoạt bình thường sau vài ngày nhưng vẫn cần tái khám định kỳ. Việc tuân thủ hướng các dẫn chăm sóc mắt của bác sĩ giúp bảo toàn kết quả thị lực, đồng thời khẳng định vai trò của FemtoLASIK như một trong những giải pháp tiên tiến bậc nhất trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất.

1.2 Phẫu thuật ReLEx SMILE: Thế hệ mổ mắt không vạt giác mạc.

Trong số các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất, ReLEx SMILE được xem là bước tiến đột phá khi lần đầu tiên loại bỏ nhu cầu tạo vạt giác mạc. Phương pháp này mang lại giải pháp ít xâm lấn, an toàn hơn và ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho những bệnh nhân mong muốn hồi phục nhanh sau mổ mắt cận thị.

1.2.1 Nguyên lý kỹ thuật ReLEx SMILE

ReLEx SMILE (Small Incision Lenticule Extraction) sử dụng laser femtosecond để tạo một thấu kính mô nhỏ bên trong giác mạc, sau đó được lấy ra qua đường rạch cực nhỏ khoảng 2 – 4 mm. Khác với LASIK hay FemtoLASIK, phương pháp này không tạo vạt giác mạc. Điều này giúp ReLEx SMILE trở thành một trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm nhãn khoa quốc tế.

1.2.2 Ưu điểm vượt trội

Nhờ vết rạch siêu nhỏ, ReLEx SMILE giúp giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến vạt giác mạc, hạn chế khô mắt sau mổ và tăng tính ổn định cấu trúc giác mạc lâu dài. Đây là lợi thế đặc biệt khi so sánh với những kỹ thuật mổ mắt cận thị khác. Không ngẫu nhiên mà ReLEx SMILE luôn được xếp vào nhóm an toàn hàng đầu trong số các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất.

1.2.3 Hạn chế cần cân nhắc

ReLEx SMILE hiện chưa tối ưu cho bệnh nhân có độ viễn thị cao hoặc loạn thị phức tạp. Đồng thời, do kỹ thuật này đòi hỏi thiết bị chuyên biệt và kinh nghiệm dày dạn của phẫu thuật viên, chi phí có thể cao hơn so với một số lựa chọn khác trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất. Bệnh nhân cần được tư vấn kỹ càng để cân nhắc lợi ích và hạn chế trước khi quyết định.

1.2.4 Quy trình thực hiện và hồi phục

Quy trình ReLEx SMILE diễn ra nhanh chóng, trung bình từ 15 – 20 phút cho cả hai mắt. Sau mổ, bệnh nhân thường chỉ cảm thấy hơi cộm nhẹ, thị lực cải thiện rõ rệt trong vòng 24 – 48 giờ. Đặc biệt, do không tạo vạt nên thời gian hồi phục ngắn, bệnh nhân có thể trở lại các hoạt động thường ngày sớm hơn so với nhiều phương pháp khác trong nhóm các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất.

1.2.5 Khi nào nên chọn ReLEx SMILE

Theo kinh nghiệm lâm sàng, ReLEx SMILE phù hợp với người có độ cận từ -1 đến -10 diop và loạn thị đến 5 diop, giác mạc đủ khỏe, không mắc các bệnh lý về mắt nghiêm trọng. Với những bệnh nhân trẻ, mắt dễ khô hoặc có nguy cơ chấn thương mắt trong thể thao, đây là lựa chọn tối ưu trong số các kỹ thuật mổ mắt cận thị. Điều này lý giải vì sao ReLEx SMILE ngày càng khẳng định vị thế trong danh sách các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất được giới chuyên môn khuyến nghị. 

1.3 SmartSurface: phẫu thuật laser, lý tưởng cho mắt khô, giác mạc mỏng

Trong nhóm các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất, SmartSurface nổi bật nhờ thiết kế không chạm (touch-free), không lật vạt, phù hợp đặc biệt với người có giác mạc mỏng hoặc tiền sử khô mắt. Kỹ thuật này mang lại đường dẫn nhẹ nhàng cho bệnh nhân mà vẫn đảm bảo hiệu quả thị lực. Dưới đây là các khía cạnh chi tiết cần biết về phương pháp phẫu thuật này:

1.3.1 Cơ chế và nguyên lý SmartSurface

SmartSurface (còn gọi là SmartSurfACE hoặc TransPRK kiểu SmartSurface) thực hiện điều chỉnh khúc xạ bằng việc sử dụng laser tác động trực tiếp lên lớp biểu mô (epithelium) và lớp nhu mô trên giác mạc, mà không cần dùng dao hay tạo vạt. Phương pháp sử dụng công nghệ SmartPulse để phân phối tia laser đều và mịn hơn, giúp giảm độ nhám bề mặt mô và thúc đẩy tái tạo biểu mô nhanh hơn. 

Nhờ thiết kế “touch-free” và “no-flap”, SmartSurface giúp giữ nguyên cấu trúc giác mạc, giảm nguy cơ biến chứng vạt hoặc cắt sâu và giữ ổn định cấu trúc cornea lâu dài so với các kỹ thuật mổ mắt cận thị truyền thống. 

1.3.2 Ưu điểm nổi bật của SmartSurface

  • Giảm ảnh hưởng tới hệ thần kinh giác mạc và tuyến lệ, nên phù hợp với người có tiền sử mắt khô hoặc dễ khô sau mổ. 
  • Kết quả hồi phục thị lực nhanh: trong nghiên cứu trên 2.093 mắt, 62% mắt đạt UDVA 20/40 ngay sau phẫu thuật, và 94% đạt 20/25 sau 3 tháng. (Theo Viện Y Học Quốc Gia Mỹ – National Library Of Medicine)
  • Ít đau sau mổ hơn so với PRK cổ điển và thời gian tái biểu mô ngắn, thường từ 3 đến 4 ngày. 
  • Tránh những biến chứng liên quan vạt giác mạc (vạt trượt, lệch vạt) vì không tạo vạt

Bác sĩ Nguyễn Thị Mai, Trưởng khoa Mắt và Phẫu thuật khúc xạ, Bệnh viện FV cho biết: “Công nghệ mổ mắt không chạm SmartSurfACE phù hợp với những bệnh nhân dễ căng thẳng, sợ đau hoặc nhạy cảm với những tác động của bác sĩ lên cơ thể khi phẫu thuật vì có đặc điểm đó là không chạm, không hút, không cắt, không mổ. Công nghệ này không có vết cắt hoặc biến chứng khi tạo vạt nên rất phù hợp với vận động viên, người thường xuyên chơi thể thao…”.

1.3.3 Hạn chế và cân nhắc khi chọn SmartSurface

  • Thời gian hồi phục sớm có thể chậm hơn so với LASIK hoặc FemtoLASIK do biểu mô phải tái tạo từng lớp.
  • Có thể cảm giác khó chịu, cộm nhẹ trong vài ngày đầu cho đến khi biểu mô liền.
  • Không phải giải pháp lý tưởng nếu độ cận rất cao vượt khả năng hiệu chỉnh bằng laser bề mặt.
  • Kết quả lâu dài phụ thuộc rất nhiều vào việc chăm sóc hậu phẫu và tuân thủ hướng dẫn tăng cường bề mặt giác mạc.

1.3.4 Quy trình thực hiện và chăm sóc sau mổ

Quy trình SmartSurfACE thường gồm các bước:

  • Bước 01: Thăm khám và đánh giá giác mạc (độ dày, hình thái, ổn định khúc xạ).
  • Bước 02: Sử dụng laser excimer + SmartPulse để loại bỏ biểu mô và điều chỉnh khúc xạ trong cùng một bước.
  • Bước 03: Đặt kính bảo hộ mềm (bandage contact lens) trong 3 – 4 ngày để hỗ trợ biểu mô liền.
  • Bước 04: Chăm sóc bằng thuốc nhỏ kháng viêm, bù ẩm và theo dõi định kỳ để đảm bảo biểu mô hồi phục đều.

Trong nghiên cứu thực tế, những mắt được điều trị bằng SmartSurfACE có biểu mô liền hoàn toàn vào ngày thứ 3 sau mổ, mức đau trung bình thấp hơn so với PRK truyền thống và thị lực cải thiện rõ rệt trong tuần đầu sau phẫu thuật.

Trong nhóm các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất, SmartSurfACE nổi bật nhờ thiết kế không chạm, không lật vạt. (Ảnh: Bệnh viện FV)

1.4 Phương pháp CLEAR: công nghệ laser không lật giác mạc, hồi phục nhanh

Trong số các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất, CLEAR nổi lên như giải pháp không lật vạt (flapless) nhưng vẫn đảm bảo hiệu chỉnh khúc xạ nhanh và ổn định. Công nghệ này kết hợp thế mạnh của khái niệm “không vạt” và khả năng tạo lenticule nội mô trong giác mạc, mang lại tốc độ hồi phục và sự hài lòng cao với người bệnh. Dưới đây là những khía cạnh quan trọng cần hiểu rõ:

1.4.1 Nguyên lý và cách thức hoạt động của CLEAR

Công nghệ CLEAR (Cornea Lenticule Extraction for Advanced Refractive correction) tạo ra lenticule (một đĩa mô giác mạc nhỏ) bên trong lớp stroma thông qua laser femtosecond, sau đó bác sĩ lấy lenticule qua một đường rạch rất nhỏ mà không cần lật vạt giác mạc. Theo Ziemer – nhà sản xuất hệ thống laser áp dụng CLEAR, quy trình này được thực hiện bằng laser Z8, tối ưu hóa năng lượng thấp và độ chính xác cao trong việc cắt mô giác mạc. 

Do không cần lật vạt, CLEAR giữ nguyên tính liên tục của lớp mô biểu mô bề mặt, góp phần giảm rủi ro về biến chứng vạt và tổn thương dây thần kinh giác mạc.

1.4.2 Ưu điểm nổi bật của CLEAR trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất

  • Không lật vạt giác mạc: giảm nguy cơ trượt vạt, lệch vạt hoặc nhiễm khuẩn liên quan.
  • Hồi phục nhanh hơn: người bệnh có thể nhìn rõ nhanh hơn sau mổ so với một số kỹ thuật mổ mắt cận thị truyền thống. Theo nhà sản xuất, việc hồi phục thị lực có thể diễn ra trong 24 – 48 giờ nhờ cấu trúc ít xâm lấn. 
  • Phù hợp với mắt khô hoặc giác mạc mỏng: do hạn chế cắt qua biểu mô hoặc không đứt vùng rộng lớn, nên giảm ảnh hưởng lên tuyến lệ và dây thần kinh bề mặt, điều này rất quan trọng trong bối cảnh nhiều bệnh nhân có các bệnh lý về mắt hoặc tiền sử khô mắt.
  • Mức năng lượng thấp & mô mịn hơn: kỹ thuật sử dụng laser năng lượng thấp giúp giảm viêm mô, đồng thời tạo lenticule mịn, giúp mô giác mạc liền nhanh hơn.

1.4.3 Hạn chế và yếu tố cân nhắc khi chọn CLEAR

  • Kỹ thuật CLEAR vẫn còn tương đối mới, kinh nghiệm lâm sàng dài hạn hạn chế ở nhiều trung tâm.
  • Với độ cận rất cao hoặc loạn thị phức tạp, khả năng hiệu chỉnh bằng CLEAR có thể bị giới hạn so với các phương pháp khác trong nhóm các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất.
  • Đôi khi xảy ra khó khăn trong việc tách lenticule nếu mô giác mạc không đồng nhất hoặc có biến dạng nhẹ trước mổ.
  • Chi phí, cũng như khả năng áp dụng trong từng trường hợp cá nhân (giác mạc không đều, các bệnh lý về mắt kèm theo) cần được bác sĩ đánh giá kỹ.

1.4.4 Quy trình thực hiện và chăm sóc sau mổ CLEAR

Quy trình CLEAR thường gồm các bước:

  • Bước 01: Khám sàng lọc & đo bản đồ giác mạc: đánh giá độ dày, hình thái giác mạc, ổn định khúc xạ và kiểm tra các bệnh lý về mắt đi kèm.
  • Bước 02: Xác định lenticule & lập kế hoạch phẫu thuật: lập bản đồ điều chỉnh khúc xạ bên trong mô giác mạc.
  • Bước 03: Thực hiện bằng laser Z8: tạo lenticule nội mô và thực hiện rạch rất nhỏ để lấy mô ra ngoài.
  • Bước 04: Theo dõi & chăm sóc hậu phẫu: sử dụng thuốc nhỏ chống viêm, bù ẩm, hạn chế cọ xát mắt và theo dõi phục hồi biểu mô.

Người bệnh thường cảm nhận thị lực được cải thiện sớm trong ngày đầu hoặc ngày thứ hai sau mổ; sau vài ngày, các hoạt động thông thường có thể được khôi phục. Bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn chăm sóc mắt sau phẫu thuật để đảm bảo thành công của phương pháp CLEAR – một trong những lựa chọn tiên tiến trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất.

1.5 ICL – Cấy ghép kính nội nhãn: Giải pháp cho độ cận cao, giác mạc mỏng. 

Trong nhóm các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất, phẫu thuật cấy ghép kính nội nhãn ICL (Implantable Collamer Lens) được xem là lựa chọn “cứu cánh” cho những trường hợp cận thị nặng hoặc giác mạc mỏng, vốn không đủ điều kiện để áp dụng các phương pháp laser như LASIK, SMILE hay CLEAR. Thay vì cắt hoặc tạo hình giác mạc, ICL hoạt động bằng cách đưa một thấu kính mỏng trong suốt vào bên trong mắt để điều chỉnh khúc xạ, giống như một “kính áp tròng vĩnh viễn”.

1.5.1 Nguyên lý hoạt động của ICL

ICL là một thấu kính sinh học được làm từ Collamer – vật liệu tương thích sinh học cao. Thấu kính được đặt vào khoang sau mống mắt và trước thủy tinh thể.

  • Không cắt giác mạc, giữ nguyên cấu trúc giác mạc tự nhiên.
  • Thấu kính nằm ẩn bên trong mắt, không thể nhìn thấy từ bên ngoài.
  • Có thể tháo bỏ hoặc thay thế nếu cần thiết, khác biệt lớn so với phẫu thuật laser vốn là can thiệp vĩnh viễn.

Theo American Academy of Ophthalmology (AAO), ICL là lựa chọn lý tưởng cho bệnh nhân có độ cận từ -3D đến -20D, loạn thị kèm theo hoặc giác mạc quá mỏng để thực hiện laser (aao.org).

Phẫu thuật cấy ghép kính nội nhãn ICL được xem là lựa chọn “cứu cánh” cho những trường hợp cận thị nặng hoặc giác mạc mỏng. (Ảnh: Wills Eye Hospital)

1.5.2 Ưu điểm của ICL trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất

  • Phù hợp với cận nặng và giác mạc mỏng: giải quyết được những trường hợp mà LASIK hay SMILE không thể áp dụng.
  • Thị lực chất lượng cao: nhiều nghiên cứu ghi nhận thị lực sắc nét, độ tương phản tốt, ít quang sai bậc cao hơn so với một số phương pháp laser.
  • Có thể đảo ngược: nếu bệnh nhân không còn phù hợp hoặc xuất hiện biến chứng, thấu kính có thể được lấy ra.
  • Giảm nguy cơ khô mắt: do không cắt giác mạc, không gây tổn thương thần kinh giác mạc bề mặt.
  • Hiệu quả lâu dài: nghiên cứu cho thấy kết quả thị lực ổn định trên 10 – 15 năm sau phẫu thuật.

1.5.3 Hạn chế và yếu tố cần cân nhắc

  • Chi phí cao: ICL thường đắt hơn các phương pháp mổ mắt cận thị bằng laser.
  • Nguy cơ tăng nhãn áp hoặc đục thủy tinh thể sớm: mặc dù hiếm, nhưng bệnh nhân cần được theo dõi kỹ.
  • Phẫu thuật nội nhãn: mang tính xâm lấn hơn, cần bác sĩ phẫu thuật mắt có kinh nghiệm.
  • Không phù hợp với tất cả: bệnh nhân phải có tiền phòng đủ sâu (khoảng cách giữa giác mạc và thủy tinh thể).

Theo Mayo Clinic, tỉ lệ biến chứng nghiêm trọng khi cấy ghép ICL khá thấp, đặc biệt khi được thực hiện tại trung tâm y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ được đào tạo chuyên sâu.

1.5.4 Quy trình phẫu thuật và hồi phục sau ICL

  • Bước 01: Khám và đánh giá toàn diện: đo độ dày giác mạc, độ sâu tiền phòng, áp lực nội nhãn và bản đồ khúc xạ.
  • Bước 02: Thực hiện phẫu thuật: rạch một đường nhỏ ở giác mạc ngoại vi, đưa thấu kính ICL gấp gọn vào bên trong mắt và điều chỉnh vị trí chính xác sau mống mắt.
  • Bước 03: Chăm sóc hậu phẫu: nhỏ thuốc chống viêm và kháng sinh, tái khám thường xuyên để kiểm soát áp lực nội nhãn và vị trí thấu kính.
  • Bước 04: Hồi phục: thị lực thường cải thiện gần như ngay lập tức sau mổ; bệnh nhân có thể trở lại sinh hoạt bình thường sau 1 – 2 ngày, nhưng cần theo dõi lâu dài.

ICL được xem là lựa chọn hiệu quả và an toàn cho những bệnh nhân có độ cận rất cao hoặc giác mạc mỏng. Đây là điểm nhấn quan trọng giúp mở rộng phạm vi ứng dụng của các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất, mang lại cơ hội nhìn rõ mà không cần kính cho hàng triệu người vốn tưởng rằng mình “không đủ điều kiện” để phẫu thuật bằng laser.

2. Lưu ý khi lựa chọn phương pháp dựa trên tình trạng mắt

Việc lựa chọn một trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất không thể dựa vào “sở thích” mà phải căn cứ vào đặc điểm mắt của từng người. Nhiều trường hợp trao đổi với bác sĩ mới thấy rằng một thủ thuật thay đổi nhỏ cũng có thể khiến kết quả khác biệt rất lớn. Dưới đây là các yếu tố chủ chốt bác sĩ nhãn khoa tại FV thường cân nhắc trước khi chỉ định mổ mắt cận thị.

2.1 Đặc điểm giác mạc, độ cận và các bệnh lý về mắt liên quan

2.1.1 Độ dày và hình dạng giác mạc

Giác mạc mỏng hoặc hình dạng không đều (như loạn thị cao, keratoconus nhẹ) làm tăng rủi ro biến dạng sau phẫu thuật laser. Trong những tình huống này, các bác sĩ có thể loại bỏ một số phương pháp laser truyền thống và ưu tiên các kỹ thuật bề mặt (SmartSurfACE) hoặc chọn cấy thấu kính nội nhãn (ICL).

Một trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất rất phù hợp với giác mạc mỏng là SmartSurfACE, bởi nó không lật vạt và tổn hại ít đến cấu trúc mô giác mạc.

2.1.2 Mức độ cận thị và loạn thị

Đối với cận thị vừa và thấp, hầu hết các kỹ thuật laser như FemtoLASIK, ReLEx SMILE có thể đáp ứng tốt. Nhưng khi độ cận cao (ví dụ trên -8 diop) hoặc có loạn thị phức tạp, các bác sĩ thường cân nhắc ICL như một lựa chọn an toàn hơn so với việc laser quá sâu vào mô giác mạc.

2.1.3 Tình trạng bề mặt, khô mắt và các bệnh lý kèm theo

Nếu mắt đã có tiền sử khô mắt, viêm bờ mi, dị ứng mắt, viêm giác mạc hay các bệnh lý về mắt bề mặt khác, sử dụng kỹ thuật tạo vạt (LASIK, FemtoLASIK) có thể làm tăng mức độ khó chịu sau mổ. Trong trường hợp này, lựa chọn một trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất như SmartSurfACE hoặc CLEAR sẽ giảm áp lực lên biểu mô, giúp phục hồi bề mặt mắt ổn định hơn.

Bên cạnh đó, các bệnh lý như tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể tiềm ẩn hoặc viêm màng bồ đào cũng cần được đánh giá kỹ trước khi mổ khúc xạ, để tránh biến chứng sau phẫu thuật.

2.2 Độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng quát ảnh hưởng đến chỉ định mổ mắt cận thị

2.2.1 Độ tuổi tối ưu và ổn định khúc xạ

Phẫu thuật khúc xạ thường được chỉ định khi độ cận đã ổn định ít nhất 1 – 2 năm (biến đổi < 0,25 diop mỗi năm), thường sau 18 tuổi. Nếu thực hiện quá sớm, mắt có thể tiếp tục thay đổi và dẫn đến thất bại trong hiệu quả mổ mắt cận thị. Bởi vậy, trong nhóm các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất, việc chọn thời điểm mổ là yếu tố đầu tiên bác sĩ cân đo kỹ lưỡng.

2.2.2 Tình trạng sức khỏe chung

Một số bệnh lý toàn thân như đái tháo đường chưa kiểm soát, bệnh tự miễn, loét giác mạc hoặc tiền sử viêm mắt tái phát có thể làm tăng rủi ro biến chứng. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể cân nhắc trì hoãn hoặc chọn giải pháp ít xâm lấn hơn.

Ngoài ra, người lớn tuổi có thể mắc bệnh đi kèm như khô mắt nặng hoặc giảm khả năng lành mô, điều này có thể làm ảnh hưởng đến lựa chọn trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất.

2.2.3 Khả năng tuân thủ và kỳ vọng của bệnh nhân

Một yếu tố không thể bỏ qua là tính tuân thủ sau phẫu thuật, ví dụ trong việc nhỏ thuốc, tái khám định kỳ, tránh cọ xát mắt. Nếu bệnh nhân không thể thực hiện đúng nghiêm túc, bác sĩ có thể cân nhắc kỹ hơn lựa chọn nghiêng về kỹ thuật ít rủi ro hơn, nhằm bảo toàn kết quả thị lực lâu dài.

3. Quy trình mổ mắt cận thị an toàn và chuẩn y khoa

Nhiều bệnh nhân quan tâm đến quy trình mổ mắt cận thị hơn cả kỹ thuật, bởi đây là yếu tố quyết định mức độ an toàn và thành công của ca mổ. Tại Bệnh viện FV, mỗi ca phẫu thuật khúc xạ đều tuân thủ chuẩn quốc tế, được cá nhân hóa dựa trên tình trạng mắt và sức khỏe tổng thể. Điều này giúp bệnh nhân yên tâm khi tiếp cận một trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất.

3.1 Khám và đánh giá toàn diện trước phẫu thuật

Trước khi quyết định mổ, bác sĩ tiến hành đo thị lực, bản đồ giác mạc, độ dày giác mạc, đánh giá khô mắt và tầm soát các bệnh lý ẩn như tăng nhãn áp hay thoái hóa hoàng điểm. Đây là bước quan trọng nhất trong quy trình mổ mắt cận thị, bởi nó quyết định phương pháp nào an toàn và phù hợp.

Ví dụ: bệnh nhân có giác mạc mỏng sẽ được cân nhắc SmartSurfACE hoặc ICL thay vì LASIK truyền thống. Việc lựa chọn đúng trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất sẽ giảm tối đa rủi ro lâu dài.

3.2 Tư vấn và lựa chọn phương pháp cá nhân hóa

Sau khi có kết quả thăm khám, bác sĩ sẽ phân tích chi tiết ưu nhược điểm từng kỹ thuật. Ở giai đoạn này, bệnh nhân được giải đáp thắc mắc, từ hiệu quả thị lực, thời gian hồi phục cho đến khả năng tái phát. Chính sự minh bạch trong tư vấn giúp người bệnh hiểu rằng các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất không có lựa chọn “tốt nhất tuyệt đối”, mà phải phù hợp nhất với từng đôi mắt.

3.3 Quy trình phẫu thuật diễn ra như thế nào?

Ca mổ diễn ra trong phòng mổ vô khuẩn, với sự hỗ trợ của hệ thống laser hoặc kính nội nhãn tùy trường hợp. Toàn bộ quy trình mổ mắt cận thị thường chỉ kéo dài 15 – 30 phút, trong đó thời gian laser tác động lên giác mạc chỉ tính bằng giây.

Một vấn đề khác mà nhiều bệnh nhân cũng thường quan tâm là: “Mổ mắt cận thị có đau không?”. Câu trả lời là không đau. Nhờ sử dụng thuốc nhỏ gây tê bề mặt, bệnh nhân chỉ cảm giác hơi chói sáng hoặc có lực tác động nhẹ, hoàn toàn trong ngưỡng chịu đựng. Với sự tiến bộ của các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất, mức độ xâm lấn đã giảm đi rất nhiều so với trước đây.

3.4 Chăm sóc hậu phẫu và khám mắt định kỳ

Sau mổ, bệnh nhân được nhỏ thuốc kháng viêm, kháng sinh và giữ vệ sinh mắt nghiêm ngặt. Trong 24 giờ đầu, thị lực cải thiện rõ rệt nhưng vẫn cần tránh dụi mắt, hạn chế bụi bẩn. Bác sĩ hẹn tái khám sau 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng và 3 tháng để đảm bảo giác mạc hồi phục đúng tiến trình.

Việc tuân thủ lịch tái khám là một phần không thể thiếu trong quy trình mổ mắt cận thị, bởi nó giúp phát hiện sớm biến chứng (nếu có) và điều chỉnh kịp thời. Khi chăm sóc đúng cách, đa số bệnh nhân đạt được thị lực tối ưu và ổn định lâu dài nhờ áp dụng các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất.

Việc tuân thủ lịch tái khám là một phần không thể thiếu trong quy trình mổ mắt cận thị. (Ảnh: Bệnh viện FV)

4. An tâm mổ mắt cận thị tại FV với các phương pháp phẫu thuật tiên tiến

Để lựa chọn đúng bệnh viện phẫu thuật khúc xạ, người bệnh không chỉ quan tâm đến chi phí hay thời gian hồi phục mà còn đặt nặng yếu tố an toàn và công nghệ. Bệnh viện FV hiện là một trong số ít cơ sở tại Việt Nam ứng dụng đồng bộ các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất, từ SmartSurfACE, CLEAR cho đến Crosslinking gia cố giác mạc. Sự kết hợp giữa đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và thiết bị hiện đại đạt chuẩn quốc tế JCI mang lại cho bệnh nhân không chỉ kết quả thị lực tối ưu mà còn sự an tâm trong suốt hành trình điều trị.

4.1 Vì sao chọn Bệnh viện FV để phẫu thuật khúc xạ?

Phẫu thuật khúc xạ là thủ thuật tinh vi, dù thời gian thực hiện chỉ vài chục phút nhưng đòi hỏi điều kiện vô trùng tuyệt đối và công nghệ hàng đầu để hạn chế biến chứng giác mạc. Tại FV, bệnh nhân được tiếp cận một trong các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất trong môi trường đạt chuẩn quốc tế JCI.

Ưu điểm khác biệt tại FV

  • Bác sĩ Nguyễn Thị Mai, Trưởng khoa Mắt & Phẫu thuật khúc xạ, hơn 35.000 ca thành công.
  • Quy trình thăm khám và phẫu thuật chuẩn JCI, đảm bảo an toàn người bệnh.
  • Phòng mổ vô trùng chất lượng quốc tế, kiểm soát nhiễm khuẩn nghiêm ngặt.
  • Trang thiết bị hiện đại: Oculus Corvis ST, Oculus Pentacam AXL giúp đánh giá chính xác độ bền giác mạc.
  • Thời gian hồi phục nhanh, thị lực cải thiện chỉ sau 3 – 7 ngày tùy phương pháp.
  • Miễn phí 4 lần tái khám sau phẫu thuật, theo dõi chặt chẽ kết quả lâu dài.

Chính sự khắt khe trong quy trình và công nghệ đã giúp FV trở thành địa chỉ tin cậy hàng đầu cho bệnh nhân mong muốn điều trị bằng các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất.

(*) Tin vui là Bệnh viện FV đang áp dụng chính sách cộng gộp quyền lợi thanh toán BHYT nhà nước, Bảo hiểm tư nhân, Hội viên ưu tiên FV, và chính sách trả góp 0% lãi suất, giúp giảm chi phí khám và điều trị tại FV xuống mức hợp lý đến bất ngờ. 

4.2 Các kỹ thuật phẫu thuật khúc xạ hiện đại tại FV

FV là một trong số ít bệnh viện tại Việt Nam áp dụng đồng bộ các công nghệ laser thế hệ mới, phù hợp với từng tình trạng giác mạc và độ cận của bệnh nhân.

  • SmartSurfACE – giải pháp không chạm cho giác mạc mỏng: Không cần tạo vạt giác mạc, phù hợp cho bệnh nhân giác mạc mỏng hoặc có nguy cơ khô mắt.
  • CLEAR – phẫu thuật không lật giác mạc, hồi phục nhanh: Được đánh giá là bước tiến mới, giúp hạn chế tối đa biến chứng vạt giác mạc, đặc biệt hiệu quả cho người thường xuyên vận động mạnh. Bác sĩ Nguyễn Thị Mai, Trưởng khoa Mắt – Phẫu thuật khúc xạ, Bệnh viện FV, chia sẻ: Hiện nay, để điều trị cận và loạn thị, y học có nhiều kỹ thuật laser phổ biến như LASIK, Femtosecond LASIK, và mới nhất là công nghệ CLEAR đang được triển khai tại các bệnh viện quốc tế, trong đó có FV. Với LASIK hay Femtosecond LASIK, bác sĩ sẽ dùng tia laser tạo vạt giác mạc mỏng, lật lên để tác động vào nhu mô giác mạc bên dưới nhằm điều chỉnh thị lực, sau đó đậy lại. Ngược lại, công nghệ CLEAR là thế hệ phẫu thuật khúc xạ mới nhất chỉ tạo đường cắt cực nhỏ khoảng 2mm mà không cần lật giác mạc. Tia laser femtosecond sẽ tách lớp nhu mô cần loại bỏ và đưa ra ngoài qua đường cắt này, giúp duy trì độ bền vững giác mạc và rút ngắn thời gian hồi phục.
  • FemtoLASIK và LASIK truyền thống: Phương pháp kinh điển, cho kết quả thị lực ổn định, an toàn khi giác mạc đủ dày.
  • Kỹ thuật Crosslinking (CXL) – gia cố giác mạc; Đây là bước bổ sung giúp tăng độ bền giác mạc, đặc biệt quan trọng cho bệnh nhân cận cao hoặc giác mạc yếu. FV hiện là một trong số ít bệnh viện tại Việt Nam triển khai công nghệ CLEAR XTRA và Femtosecond LASIK EXTRA trên nền tảng Crosslinking.

Xem thêm NHỮNG KỸ THUẬT TRỊ CẬN VIỄN LOẠN HIỆN ĐẠI TẠI BỆNH VIỆN FV tại video:

4.3 Ca phẫu thuật điển hình tại FV – trải nghiệm thực tế

Một trong những bệnh nhân đầu tiên lựa chọn CLEAR tại FV là anh Trần Việt Bảo Hoàng, CEO Uni Media. Sau quá trình thăm khám và tư vấn chi tiết, anh quyết định phẫu thuật tại FV vì tiêu chí an toàn, hồi phục nhanh và ít kiêng cữ.

Anh chia sẻ: “Tại FV, quá trình thăm khám, điều trị với nhiều đánh giá và tư vấn kỹ càng của bác sĩ. Dịch vụ tốt và đặc biệt là thiết bị hiện đại, vô trùng. Sau ca mổ, thị lực của mình phục hồi từng ngày và hiện giờ đã không còn phụ thuộc vào cặp mắt kính nữa”.

Anh Bảo Hoàng khám mắt trước khi phẫu thuật CLEAR tại FV. (Ảnh: Bệnh viện FV)

Trường hợp này minh chứng rõ ràng rằng, khi được tiếp cận các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất trong môi trường y khoa chuẩn quốc tế, bệnh nhân không chỉ cải thiện thị lực mà còn lấy lại sự tự tin trong cuộc sống và công việc.

4.4 Ưu thế khác biệt của Bệnh viện FV

Trong khi nhiều trung tâm chỉ dừng lại ở những kỹ thuật quen thuộc như LASIK hay FemtoLASIK, thì Bệnh viện FV đã chủ động cập nhật các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất được thế giới công nhận, bao gồm CLEAR – công nghệ không lật giác mạc hiện đại, và Crosslinking – kỹ thuật gia cố giác mạc tiên tiến chỉ có ở rất ít cơ sở tại Việt Nam. Nhờ sự khác biệt này, bệnh nhân tại FV không chỉ đạt được thị lực tối ưu mà còn giảm thiểu tối đa nguy cơ biến chứng về lâu dài. Chính sự kết hợp giữa nền tảng công nghệ độc quyền, bác sĩ quốc tế nhiều kinh nghiệm và quy trình chuẩn JCI đã giúp FV trở thành địa chỉ hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp phẫu thuật khúc xạ an toàn, chính xác và hiệu quả bền vững.

Bạn muốn thoát khỏi kính cận? Hãy để các chuyên gia FV đồng hành cùng bạn với các phương pháp mổ mắt cận thị mới nhất

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam
Zalo
Facebook messenger