Bản Tin Sức Khỏe

7 dấu hiệu đứt dây chằng đầu gối thường gặp nhất

Mục lục

Dấu hiệu đứt dây chằng gối thường bị bỏ qua trong những chấn thương thể thao hoặc tai nạn sinh hoạt, nhưng thực tế đây là tổn thương nghiêm trọng có thể làm mất vững khớp gối và dẫn tới thoái hóa sớm nếu chẩn đoán chậm trễ. Nhiều bệnh nhân chỉ chú ý đến cơn đau tức thời mà không nhận ra các biểu hiện đặc trưng báo hiệu tình trạng đứt dây chằng đầu gối đang diễn ra. Dưới đây là 7 dấu hiệu cảnh báo phổ biến nhất mà người bệnh cần lưu ý để kịp thời điều trị.

1. Vì sao nên nhận diện sớm dấu hiệu đứt dây chằng gối?

Việc nhận diện sớm dấu hiệu đứt dây chằng gối giúp bác sĩ phân biệt rõ giữa một chấn thương dây chằng cấp tính với các dạng tổn thương kết hợp, từ đó lựa chọn chiến lược xử trí chính xác. Trong thực hành lâm sàng, chấn thương dây chằng thường khởi phát đột ngột sau một va chạm mạnh, trong khi tổn thương có thể chỉ là rách một phần hoặc hậu quả của quá trình thoái hóa. Nếu nhầm lẫn với bong gân đơn thuần, hướng điều trị sẽ sai lệch ngay từ đầu.

Sai sót trong chẩn đoán ban đầu chính là nguyên nhân khiến nhiều ca bệnh bị trì hoãn điều trị. Khi phát hiện muộn, khớp gối mất vững lâu ngày dễ kéo theo tổn thương phụ như rách sụn chêm. Một số nghiên cứu cho thấy, nếu chẩn đoán bị trì hoãn trên sáu tháng, nguy cơ tổn thương sụn chêm tăng rõ rệt so với trường hợp được phát hiện sớm. Đây là minh chứng lâm sàng cho hậu quả khi bỏ sót dấu hiệu đứt dây chằng ngay từ giai đoạn đầu.

Sai sót trong chẩn đoán ban đầu chính là nguyên nhân khiến nhiều ca bệnh bị trì hoãn điều trị chấn thương dây chằng đầu gối. (Ảnh: Lake Pointe Orthopaedics & Sports Medicine)

Mặt khác, hậu quả không chỉ dừng lại ở cảm giác đau hay lỏng khớp. Người từng bị đứt dây chằng đầu gối mà không được can thiệp kịp thời sẽ có nguy cơ thoái hóa khớp cao gấp nhiều lần so với người bình thường, đặc biệt nếu có tổn thương sụn chêm phối hợp. Các phân tích tổng quan ghi nhận, chấn thương dây chằng làm tăng gần bốn lần khả năng tiến triển thành thoái hóa khớp trong tương lai.

Chính vì vậy, mục tiêu quan trọng khi xuất hiện các dấu hiệu đứt dây chằng gối đó là cần đánh giá lâm sàng nhanh chóng, kết hợp chẩn đoán hình ảnh để xác định chính xác tình trạng. Quyết định điều trị trong “thời gian vàng” sẽ giúp giảm nguy cơ tổn thương thứ phát và tối ưu khả năng phục hồi chức năng vận động.

2. 7 dấu hiệu đứt dây chằng gối phổ biến nhất

Có nhiều biểu hiện lâm sàng giúp nhận biết sớm dấu hiệu đứt dây chằng gối, trong đó có 7 dấu hiệu thường gặp nhất với giá trị sàng lọc cao. Việc hiểu rõ cơ chế và ý nghĩa chẩn đoán của từng dấu hiệu không chỉ giúp người bệnh sớm tìm được phương án xử trí phù hợp, mà còn hỗ trợ bác sĩ trong quá trình phân loại tổn thương. Các biểu hiện này thường xuất hiện ngay sau chấn thương dây chằng cấp tính. Tuy nhiên cũng có thể đi kèm với những tổn thương phối hợp khác nên cần được đánh giá toàn diện.

2.1 Nghe tiếng “rắc” khi chấn thương

Mô tả dấu hiệu và cơ chế

Âm thanh “rắc” hoặc “bùng” vang lên ngay thời điểm xảy ra chấn thương là một trong những dấu hiệu đứt dây chằng gối điển hình, đặc biệt ở trường hợp tổn thương dây chằng chéo trước (ACL). Nguyên nhân thường là do xoay gối hoặc đổi hướng đột ngột, khiến lực vặn vượt quá sức chịu đựng của sợi collagen. Người bệnh đôi khi còn cảm nhận rõ cảm giác khớp gối như bị “bật” ra rồi tự trở lại vị trí ban đầu.

Phân biệt với các tổn thương khác

  • Rách sụn chêm cũng có thể gây tiếng “cạch”, nhưng thường kèm tình trạng kẹt khớp, khó duỗi thẳng hoàn toàn, khác với tiếng “rắc” tức thì của đứt dây chằng đầu gối.
  • Tổn thương dây chằng bên trong (MCL) hoặc bên ngoài (LCL) thường chỉ gây đau dọc theo bờ khớp, ít khi phát ra tiếng kêu rõ ràng ngay khi chấn thương.
  • Trật xương bánh chè cũng có thể tạo ra âm thanh bất thường, song thường đi kèm với biến dạng khớp và rất dễ nhận thấy ngay lập tức.

Nghiệm pháp thăm khám 

  • Lachman test: bệnh nhân nằm ngửa, gối gập nhẹ 20 – 30 độ. Khi bác sĩ giữ đùi cố định và kéo xương chày ra trước, nếu chày trượt ra nhiều thì có thể là bệnh nhân đã bị tổn thương ACL.
  • Pivot shift test: thường áp dụng khi cơn đau cấp tính đã giảm. Cảm giác gối mất vững, hoặc như gối sắp “sụp xuống” khi xoay là dấu hiệu điển hình của mất vững khớp.

Khuyến nghị xử trí ban đầu

  • Ngay khi nghe tiếng “rắc”, người bệnh cần ngừng vận động và tuyệt đối không nên thử di chuyển để “kiểm tra” mức độ chấn thương. 
  • Băng ép và chườm lạnh có tác dụng hạn chế sưng nề trong giai đoạn đầu.
  • Cần đến cơ sở y tế chuyên khoa trong vòng 24 – 48 giờ để được thăm khám, chỉ định chụp MRI nếu cần. Việc phát hiện sớm dấu hiệu đứt dây chằng gối sẽ giúp bác sĩ đưa ra chiến lược điều trị tối ưu, có thể là theo dõi bảo tồn hoặc phẫu thuật tái tạo dây chằng.

2.2 Sưng nề nhanh, đau sâu trong khớp

Mô tả dấu hiệu và cơ chế

Một trong những dấu hiệu đứt dây chằng gối thường gặp là tình trạng khớp sưng to chỉ sau vài giờ chấn thương. Nguyên nhân chủ yếu là do chảy máu trong khớp (hemarthrosis), xảy ra khi các mạch máu đi kèm dây chằng chéo bị tổn thương. Người bệnh thường cảm thấy đau sâu bên trong khớp, khó xác định chính xác điểm đau, khác với các cơn đau khu trú ở mặt trước hay bên gối.

Dấu hiệu đứt dây chằng gối thường gặp là tình trạng khớp sưng to chỉ sau vài giờ chấn thương. (Ảnh: Wikipedia)

Phân biệt với các tổn thương khác

  • Rách sụn chêm: cũng có thể gây sưng, nhưng thường muộn hơn (sau 24 – 48 giờ) và dịch khớp thường chỉ có màu vàng nhạt, ít khi lẫn máu nhiều.
  • Tổn thương dây chằng bên (MCL hoặc LCL): hiếm khi gây sưng nhanh vì không làm chảy máu trong khớp.
  • Viêm khớp gối hoặc thoái hóa khớp: tình trạng sưng tiến triển chậm, đau rõ hơn khi vận động lâu dài, không xuất hiện đột ngột như khi đứt dây chằng đầu gối.

Nghiệm pháp thăm khám 

  • Khám gõ chạm xương bánh chè: bác sĩ ép nhẹ từ trên xuống và từ dưới lên để đánh giá lượng dịch trong khớp.
  • Siêu âm hoặc MRI khớp gối: giúp xác định dịch khớp có lẫn máu, từ đó phân biệt được với các nguyên nhân khác.

Khuyến nghị xử trí ban đầu

  • Cố định khớp gối và chườm lạnh liên tục trong 24 giờ đầu để hạn chế viêm sưng.
  • Tránh đi lại hoặc vận động mạnh vì dễ gây thêm tổn thương sụn khớp.
  • Cần thăm khám tại chuyên khoa chấn thương chỉnh hình để được đánh giá chính xác. Trường hợp có tràn dịch nhiều, bác sĩ có thể chỉ định chọc hút dịch và chụp MRI nhằm khẳng định có phải do chấn thương dây chằng hay không.

2.3 Gối lỏng, mất vững khi đi lại

Mô tả dấu hiệu và cơ chế

Cảm giác khớp gối lỏng lẻo hay “không còn chắc” là một trong những dấu hiệu đứt dây chằng gối đặc trưng, đặc biệt khi liên quan đến dây chằng chéo trước (ACL). Khi ACL bị đứt, xương chày không còn được cố định vững vào xương đùi, dẫn đến hiện tượng trượt ra trước hoặc xoay bất thường khi vận động. Người bệnh thường mô tả cảm giác “gối bị tuột” hoặc “sắp sụp xuống bất cứ lúc nào” trong lúc đi lại hay đổi hướng đột ngột.

Phân biệt với các tổn thương khác

  • Rách sụn chêm: thường gây cảm giác kẹt khớp, khó duỗi thẳng, chứ không tạo cảm giác lỏng toàn bộ khớp.
  • Đứt dây chằng bên (MCL hoặc LCL): có thể làm khớp mất vững khi nghiêng sang hai bên, nhưng ít khi gây tình trạng lỏng toàn diện như khi đứt ACL.
  • Yếu cơ tứ đầu đùi: sau thời gian bất động dài, người bệnh cũng thấy mất kiểm soát khớp gối, nhưng nguyên nhân là do cơ yếu, khác với cơ chế mất vững do dây chằng bị đứt.

Nghiệm pháp thăm khám 

  • Lachman test: có độ nhạy cao nhất trong việc phát hiện mất vững trước gối.
  • Anterior drawer test: khi gối gập 90 độ, bác sĩ kéo xương chày ra trước; nếu di lệch nhiều chứng tỏ đứt ACL.
  • Pivot shift test: cho thấy hiện tượng “trượt” khi xoay gối, rất đặc hiệu trong chẩn đoán mất vững do đứt dây chằng đầu gối.

Khuyến nghị xử trí ban đầu

  • Nếu cảm giác gối lỏng tái diễn, người bệnh cần dừng ngay các hoạt động thể thao để tránh gây tổn thương thêm cho sụn chêm và sụn khớp.
  • Thăm khám chuyên khoa ngay khi có các dấu hiệu đứt dây chằng gối để được chỉ định MRI, xác định chính xác mức độ chấn thương dây chằng.
  • Dựa vào nhu cầu vận động và tình trạng tổn thương, bác sĩ sẽ tư vấn lựa chọn điều trị: tập phục hồi chức năng hoặc phẫu thuật tái tạo dây chằng nhằm khôi phục sự ổn định của khớp.

2.4 Không thể duỗi hoặc gập gối hoàn toàn

Mô tả dấu hiệu và cơ chế

Một trong những dấu hiệu đứt dây chằng gối thường gặp là hạn chế biên độ vận động. Sau chấn thương, người bệnh có thể không thể duỗi thẳng hoàn toàn hoặc gập sâu chân. Nguyên nhân là do tụ máu trong khớp, sưng bao khớp và tình trạng mất vững cấu trúc dây chằng, khiến khớp gối không còn trượt theo quỹ đạo tự nhiên. Khi đứt dây chằng đầu gối, đặc biệt là dây chằng chéo trước, mỗi lần gập hoặc duỗi hết tầm đều có thể gây đau nhói do cơ chế trượt bất thường giữa xương đùi và xương chày.

Phân biệt với tổn thương khác

  • Rách sụn chêm: thường tạo cảm giác “kẹt khớp” khi gập duỗi, nhất là khi cố gắng gập sâu, khác với hạn chế vận động do tụ máu khớp trong đứt dây chằng.
  • Viêm khớp gối cấp: cũng gây hạn chế vận động, nhưng đi kèm biểu hiện đỏ, nóng, sưng lan rộng và không có yếu tố chấn thương điển hình.
  • Co cứng cơ tứ đầu đùi: sau khi bị bất động kéo dài, bệnh nhân khó có thể gập gối do cơ yếu, nhưng đây không phải biểu hiện của chấn thương dây chằng.

Nghiệm pháp thăm khám 

  • Đánh giá biên độ vận động thụ động và chủ động: bác sĩ xác định các hạn chế do đau, do cản trở cơ học hay do mất vững.
  • MRI khớp gối: là phương pháp chính xác để phát hiện đứt dây chằng kèm theo tụ máu hay rách sụn chêm.

Khuyến nghị xử trí ban đầu

  • Không nên cố ép gối gập hoặc duỗi hết tầm vì dễ làm tổn thương thêm sụn khớp và bao khớp.
  • Chườm lạnh, kê cao chân và nghỉ ngơi để giảm sưng.
  • Nếu tình trạng hạn chế vận động kéo dài quá một tuần, người bệnh nên đến bệnh viện khám chuyên khoa Chấn thương Chỉnh hình để được thăm dò bằng MRI và xác định có phải dấu hiệu đứt dây chằng gối hay không.

2.5 Xuất hiện tụ máu, bầm tím quanh khớp

Mô tả dấu hiệu và cơ chế

Tụ máu và bầm tím quanh khớp là dấu hiệu ngoài da thường gặp sau chấn thương dây chằng. Đây là hậu quả của hiện tượng máu chảy vào trong khớp (hemarthrosis) khi mạch máu đi kèm dây chằng bị đứt. Bệnh nhân thường nhận thấy sưng nhanh kèm vết bầm loang ra quanh gối chỉ sau vài giờ. Hemarthrosis xuất hiện sớm là dấu hiệu quan trọng để phân biệt với phù mô mềm thông thường sau va đập.

Tụ máu và bầm tím quanh khớp cũng là dấu hiệu đứt dây chằng gối thường gặp. (Ảnh: Dr. Nawaid Ahmed)

Phân biệt với tổn thương khác

  • Bầm tím nông do va đập mô mềm: chỉ xuất hiện ngay dưới da, không kèm sưng nội khớp nhiều.
  • Bầm muộn (sau 24 – 48 giờ): thường gợi ý rách sụn chêm hoặc chảy máu ít vào ổ khớp.
  • Bệnh nhân dùng thuốc chống đông hoặc có rối loạn đông máu: có thể xuất hiện bầm tím lan rộng ngay cả khi chấn thương nhẹ, gây khó phân biệt với dấu hiệu đứt dây chằng gối thực sự.

Nghiệm pháp và cận lâm sàng 

  • Khám lâm sàng: quan sát màu sắc, mức độ lan rộng của bầm, sờ nắn để phân biệt phù nề mô mềm với tràn dịch khớp.
  • Chọc hút dịch khớp: nếu dịch đỏ tươi, gợi ý hemarthrosis. Xét nghiệm dịch có thể cần thiết khi nghi ngờ gãy xương hoặc nhiễm khuẩn.
  • Hình ảnh học: X-quang giúp loại trừ gãy xương, MRI là tiêu chuẩn xác định đứt dây chằng đầu gối và tổn thương phối hợp như rách sụn chêm.

Khuyến nghị xử trí ban đầu

  • Khi tụ máu lớn kèm đau nhiều hoặc khó vận động, cần cố định chi và đến bệnh viện để được đánh giá sớm.
  • Có thể chọc hút dịch khớp để giảm đau và hạ áp lực nội khớp, thủ thuật này phải do bác sĩ thực hiện trong điều kiện vô trùng.
  • Luôn kiểm tra chức năng thần kinh và mạch máu ngoại vi. Nếu có dấu hiệu tê bì, yếu cơ hoặc giảm mạch đập, cần xử trí khẩn cấp do nguy cơ tổn thương mạch lớn.
  • Với bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông, cần phối hợp với chuyên khoa huyết học trước khi tiến hành can thiệp.

Tụ máu quanh gối không chỉ là một vết bầm thông thường. Khi bầm tím xuất hiện nhanh sau chấn thương, kèm cảm giác đau sâu hoặc khớp lỏng vững, đây có thể là dấu hiệu đứt dây chằng gối

2.6 Cảm giác tê yếu, khó kiểm soát cử động

Mô tả dấu hiệu và cơ chế

Nhiều bệnh nhân có nhiều dấu hiệu đứt dây chằng gối, bên cạnh tình trạng đau và sưng, họ còn than phiền về cảm giác “tê mỏi” hoặc “gối không nghe lời”. Đây không phải là liệt thần kinh thực sự, mà chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân:

  • Khớp gối mất ổn định sau khi dây chằng bị đứt.
  • Phù nề chèn ép tạm thời vào các nhánh thần kinh quanh gối (như thần kinh chày hoặc thần kinh mác chung).
  • Suy giảm cảm giác bản thể (proprioception), cảm giác này là để giúp cơ thể định vị và điều khiển khớp.

Kết quả là bệnh nhân cảm thấy yếu, khó kiểm soát bước đi dù sức cơ vẫn bình thường.

Bên cạnh tình trạng đau và sưng, nhiều bệnh nhân khi xuất hiện các dấu hiệu đứt dây chằng gối còn than phiền về cảm giác “tê mỏi” hoặc “gối không nghe lời”. (Ảnh: Spine & Orthopedic Center)

Phân biệt với tổn thương khác

  • Thoát vị đĩa đệm thắt lưng: gây tê yếu chân kèm triệu chứng đau lan dọc xuống mông hoặc cẳng chân, không khu trú ở khớp gối.
  • Tổn thương thần kinh mác chung do va đập trực tiếp: gây tê bì lan xuống mu bàn chân và cổ chân, không đặc hiệu cho chấn thương dây chằng.
  • Mỏi cơ hoặc co rút sau vận động quá sức: có thể khiến chân yếu, nhưng thường hồi phục nhanh và không kèm tình trạng mất vững khớp.

Nghiệm pháp thăm khám 

  • Kiểm tra cảm giác sâu: bệnh nhân nhắm mắt, gập duỗi gối để đánh giá khả năng nhận biết vị trí khớp.
  • Test vận động chức năng: đứng một chân, bước ngang hoặc xoay gối nhằm phát hiện mất kiểm soát.
  • MRI khớp gối: giúp phát hiện đứt dây chằng, đồng thời loại trừ chèn ép thần kinh kèm theo.

Khuyến nghị xử trí ban đầu

  • Nghỉ ngơi, tránh vận động đột ngột vì có thể khiến gối “sụm” và gây thêm tổn thương.
  • Chườm lạnh, kê cao chân để giảm sưng và giảm áp lực quanh bó mạch (thần kinh).
  • Thăm khám chuyên khoa để xác định nguyên nhân, đồng thời xây dựng chương trình phục hồi chức năng, tập trung vào tăng cường cảm giác bản thể, thăng bằng và kiểm soát cơ quanh gối.

Cảm giác tê yếu sau chấn thương không nên bỏ qua. Đây có thể là dấu hiệu đứt dây chằng gối hoặc tổn thương phối hợp. Nếu chậm trễ, người bệnh dễ rơi vào tình trạng lệ thuộc nạng, thậm chí tổn thương khớp thứ phát do mất kiểm soát bước đi.

2.7 Giảm chức năng thể thao hoặc vận động mạnh

Mô tả dấu hiệu và cơ chế

Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất của đứt dây chằng đầu gối là người bệnh không còn khả năng thực hiện các động tác thể thao quen thuộc. Dây chằng, đặc biệt là dây chằng chéo trước (ACL), giữ vai trò quyết định trong việc ổn định khớp khi xoay người, bật nhảy hay đổi hướng. Khi bị đứt, khớp gối trở nên lỏng lẻo, cơ quanh gối bị ức chế phản xạ, dẫn đến mất sức mạnh và cảm giác thiếu tự tin. Chính vì vậy, nhiều vận động viên mô tả rằng họ “mất phong độ” hoặc không thể quay lại thi đấu sau chấn thương.

Phân biệt với tổn thương khác

  • Chấn thương cơ gân kheo hoặc cơ tứ đầu: làm giảm sức mạnh, nhưng đau khu trú ở cơ, không gây mất vững khớp.
  • Rách sụn chêm: hạn chế xoay hoặc gập duỗi, thường kèm cảm giác “kẹt khớp” thay vì “gối lỏng”.
  • Thoái hóa khớp gối: hạn chế vận động dần dần theo thời gian, không xuất hiện đột ngột sau chấn thương.

Nghiệm pháp thăm khám gợi ý

  • Các test vận động mạnh: chạy đổi hướng, bật nhảy, xoay trục để đánh giá độ ổn định và sức mạnh khớp gối.
  • MRI khớp gối: xác định tình trạng đứt dây chằng, đồng thời đánh giá tổn thương phối hợp như sụn chêm hay sụn khớp.

Khuyến nghị xử trí ban đầu

  • Tránh tham gia thể thao cường độ cao hoặc vận động mạnh khi chưa được chẩn đoán và điều trị, vì dễ gây thêm tổn thương sụn chêm và sụn khớp.
  • Thực hiện vật lý trị liệu nhằm tăng sức cơ quanh gối, cải thiện kiểm soát vận động.
  • Với vận động viên hoặc người thường xuyên hoạt động mạnh, phẫu thuật tái tạo dây chằng thường là giải pháp cần thiết để phục hồi chức năng tối đa.

Nếu sau chấn thương, người bệnh nhận thấy mình không thể vận động như trước, đó là tín hiệu quan trọng cảnh báo dấu hiệu đứt dây chằng gối. Thăm khám và can thiệp kịp thời sẽ quyết định khả năng hồi phục, đặc biệt với người chơi thể thao chuyên nghiệp.

3. Khi nào cần đến bệnh viện?

Nhiều người sau chấn thương gối thường chủ quan, nghĩ rằng chỉ cần nghỉ ngơi vài ngày là sẽ tự khỏi. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, nếu đứt dây chằng đầu gối mà không được phát hiện và xử trí kịp thời, hậu quả có thể rất nặng nề như rách sụn chêm, bong sụn khớp, thậm chí thoái hóa khớp sớm…

Đặc biệt, khi xuất hiện các dấu hiệu đứt dây chằng gối như:

  • Cảm giác gối lỏng, mất vững khi đi lại.
  • Khớp sưng tái phát nhiều lần sau vận động.
  • Khó kiểm soát động tác, dễ “sụm gối” bất ngờ.

Đây là những thời điểm người bệnh cần đến bệnh viện ngay để được thăm khám chuyên khoa.

Các bác sĩ điều trị chấn thương chỉnh hình nhấn mạnh rằng: nếu bệnh nhân tiếp tục chơi thể thao hoặc vận động mạnh sau chấn thương dây chằng, khớp gối không chỉ mất vững mà còn dễ gặp chuỗi tổn thương phức tạp, khó hồi phục hoàn toàn.

Điều quan trọng là phát hiện sớm và điều trị đúng lúc. Khi được can thiệp kịp thời, bệnh nhân vừa tránh được biến chứng thứ phát, vừa có cơ hội phục hồi vận động gần như trọn vẹn. Đây cũng là lý do vì sao Bệnh viện FV luôn khuyến cáo: nếu nghi ngờ có dấu hiệu đứt dây chằng gối, hãy đến bệnh viện khám ngay thay vì chờ đợi.

4. Điều trị đứt dây chằng tại FV đúng thời điểm, phục hồi nhanh

Làm thế nào để rút ngắn thời gian hồi phục sau phẫu thuật dây chằng, giúp bệnh nhân sớm trở lại với thể thao hoặc sinh hoạt thường ngày? Đây chính là câu hỏi mà nhiều người bệnh quan tâm khi đối diện với chấn thương đầu gối. Thực tế cho thấy, không chỉ kỹ thuật mổ mà toàn bộ quy trình điều trị, từ kiểm soát đau, phục hồi chức năng cho đến theo dõi dài hạn, đều quyết định kết quả điều trị cuối cùng. Bệnh viện FV với thế mạnh về phẫu thuật chỉnh hình, kết hợp y học thể thao và phục hồi chức năng theo tiêu chuẩn quốc tế, mang đến cho bệnh nhân giải pháp điều trị đồng bộ, đúng thời điểm và tối ưu hóa khả năng vận động sau chấn thương.

4.1 Giải pháp điều trị ít xâm lấn – phục hồi theo chuẩn ERAS

Tại Khoa Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện FV, phẫu thuật tái tạo dây chằng được thực hiện theo quy trình khép kín, chuẩn quốc tế. FV áp dụng chiến lược giảm đau đa mô thức, kết hợp cùng kỹ thuật mổ hiện đại và tay nghề phẫu thuật viên dày dạn kinh nghiệm. Điều này giúp bệnh nhân ít đau hơn, giảm nguy cơ biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện.

Với quy trình ERAS (Enhanced Recovery After Surgery) hướng đến mục tiêu “sáng mổ – chiều tập đi”, nhiều bệnh nhân có thể bước đi ngay trong ngày mổ. Phương pháp này giúp quá trình hồi phục diễn ra nhanh chóng, không làm gián đoạn cuộc sống thường ngày và hỗ trợ bệnh nhân sớm quay lại hoạt động thể thao.

4.2 Đơn vị Y học Thể thao FV – phục hồi tối ưu cho mọi đối tượng

Điểm khác biệt lớn của FV là Đơn vị Y học Thể thao, nơi hợp tác cùng Phòng khám ACC và UpFit. Tại đây, bệnh nhân không chỉ được điều trị chấn thương mà còn được đánh giá toàn diện về cơ sinh học, lên chương trình phục hồi và phòng ngừa tái phát cá nhân hóa.

Bệnh viện FV có năng lực điều trị hiệu quả các chấn thương thể thao, bao gồm chấn thương dây chằng đầu gối. (Ảnh: Bệnh viện FV)

Từ người cao tuổi muốn duy trì vận động, người mới bắt đầu tập luyện, cho đến vận động viên chuyên nghiệp, tất cả đều được thiết kế kế hoạch riêng, phù hợp với nhu cầu và thể trạng. Với các vận động viên, FV còn ứng dụng các hệ thống đo lường hiện đại như test thăng bằng, phân tích dáng chạy, để đưa ra mốc an toàn trước khi trở lại thi đấu. Đây là ưu thế mà rất ít cơ sở y tế trong nước có thể đáp ứng đầy đủ.

4.3 Năng lực chuyên môn hàng đầu – TS.BS Lê Trọng Phát và đội ngũ FV

Đứng sau thành công của FV là đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, tiêu biểu là TS.BS Lê Trọng Phát – Trưởng khoa Chấn thương Chỉnh hình, người từng giữ nhiều vị trí quan trọng tại Đức trong suốt 22 năm, trước khi gắn bó với FV hơn 14 năm qua.

Ông đã trực tiếp thực hiện hàng ngàn ca phẫu thuật phức tạp như tái tạo dây chằng, thay khớp, ghép sụn, điều trị chấn thương thể thao. Một ví dụ điển hình là trường hợp cầu thủ trẻ U19 Hà Nội bị đứt dây chằng gối trước kèm đứt dây chằng cổ chân – chấn thương mà trước đây nhiều vận động viên phải ra nước ngoài điều trị. Dưới sự điều trị của bác sĩ Phát và ê-kíp FV, cầu thủ đã hồi phục thành công và quay lại sân cỏ sau thời gian ngắn. 

Mới đây nhất, bác sĩ Phát cũng đã giúp bé Nguyễn Thị Trang (12 tuổi, ở Quảng Bình) có thể lần đầu tiên tự bước đi trên đôi chân của mình sau hơn chục năm phải di chuyển bằng đầu gối, do từ lúc sinh ra đã mắc tật khoèo chân, ngắn gót bẩm sinh. Khi được hỏi về cảm xúc khi điều trị thành công những ca hiếm gặp như trên, bác sĩ Phát mỉm cười đáp: “Tôi rất mừng khi bệnh nhân có chất lượng sống tốt hơn sau điều trị. Khi nhìn bệnh nhân có được cuộc sống như mình hình dung, tôi cảm thấy mình mãn nguyện.”

Những câu chuyện này khẳng định khả năng điều trị chấn thương phức tạp tại Việt Nam, với chất lượng không thua kém các trung tâm quốc tế. 

TS.BS Lê Trọng Phát – Trưởng khoa Chấn thương Chỉnh hình là chuyên gia điều trị chấn thương đứt dây chằng đầu gối tại FV. (Bệnh viện FV)

4.4 FV – Bệnh viện đạt chuẩn JCI, đảm bảo chất lượng toàn diện

Bên cạnh thế mạnh chuyên môn, FV còn là bệnh viện tiên phong tại Việt Nam đạt chứng nhận JCI (Joint Commission International) bốn lần liên tiếp. Đây là “con dấu vàng” uy tín toàn cầu với hơn 1.200 tiêu chí nghiêm ngặt về an toàn và hiệu quả điều trị.

Nhờ đó, bệnh nhân có thể yên tâm rằng khi điều trị tại FV, từ phẫu thuật tái tạo dây chằng đến phục hồi thể thao đều được đảm bảo theo tiêu chuẩn quốc tế, mang đến kết quả tối ưu và bền vững.

Nếu bạn đang gặp các dấu hiệu đứt dây chằng gối như đau sâu trong khớp, gối lỏng hay khó kiểm soát vận động, đừng chủ quan. Hãy đến Khoa Chấn thương Chỉnh hình – Bệnh viện FV để được thăm khám và tư vấn bởi các chuyên gia hàng đầu. Điều trị đúng thời điểm không chỉ giúp bảo toàn khớp gối mà còn rút ngắn quá trình hồi phục, sớm đưa bạn trở lại với cuộc sống năng động. Liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ kịp thời.

Bệnh viện FV áp dụng chính sách cộng gộp quyền lợi BHYT nhà nước, Bảo hiểm tư nhân, Hội viên ưu tiên FV và trả góp để giảm nhẹ chi phí đến mức thấp đến không ngờ cho bệnh nhân điều trị cơ xương khớp nói riêng và bệnh nhân đến khám và điều trị tại FV nói chung. 

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam
Zalo
Facebook messenger