Bản Tin Sức Khỏe

Dấu hiệu đứt dây chằng bên trong và bên ngoài: Cách phân biệt và hướng điều trị

Mục lục

Dấu hiệu đứt dây chằng là vấn đề khiến nhiều người lo lắng sau chấn thương gối, bởi nếu bỏ qua có thể dẫn đến nguy cơ rách sụn chêm, bong sụn khớp hay thoái hóa sớm. Điều khó khăn là triệu chứng của đứt dây chằng bên trong và bên ngoài đôi khi dễ nhầm với chấn thương gân cơ hoặc bong gân thông thường. Vậy làm thế nào để nhận biết chính xác, phân biệt từng loại tổn thương và lựa chọn hướng điều trị phù hợp? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết để giúp người đọc hiểu rõ và chủ động bảo vệ khớp gối của mình.

1. Có bao nhiêu loại dây chằng trong khớp gối?

Khớp gối có bốn dây chằng chính giúp duy trì sự ổn định. Khi một trong các dây chằng này bị tổn thương, người bệnh sẽ xuất hiện những dấu hiệu đứt dây chằng khác nhau tùy vị trí. Việc nắm rõ đặc điểm từng loại dây chằng giúp bác sĩ dễ dàng phân biệt và chẩn đoán khi gặp trường hợp nghi ngờ dấu hiệu đứt dây chằng gối.

1.1 Dây chằng chéo trước (ACL)

ACL giữ vai trò chống trượt ra trước của xương chày và kiểm soát lực xoay của khớp gối. Đứt dây chằng đầu gối ở vị trí ACL thường xảy ra khi đổi hướng đột ngột, tiếp đất sai tư thế hoặc trong các môn thể thao cần bật nhảy, xoay người. Đây là loại chấn thương dây chằng phổ biến ở vận động viên.

1.2 Dây chằng chéo sau (PCL)

PCL giúp chống trượt ra sau của xương chày. Tổn thương PCL thường do lực va chạm trực tiếp vào cẳng chân khi gối đang gập, điển hình là tai nạn giao thông. So với ACL, PCL ít gây sưng nề nhanh và triệu chứng có thể không rõ ràng. Tuy vậy, đây vẫn là một dấu hiệu đứt dây chằng gối quan trọng cần được bác sĩ chú ý kiểm tra thật kỹ.

1.3. Dây chằng bên trong (MCL) và dây chằng bên ngoài (LCL)

Dây chằng bên trong (MCL) và dây chằng bên ngoài (LCL) giữ vai trò ổn định khớp gối theo hướng ngang. Nói đơn giản hơn: khi có lực ép làm gối nghiêng vào trong (gọi là valgus), MCL sẽ chịu lực nhiều nhất; khi có lực ép làm gối nghiêng ra ngoài (gọi là varus), LCL là cấu trúc chính chịu tải. Hiểu rõ cơ chế này giúp phân biệt dấu hiệu đứt dây chằng ở bờ trong và bờ ngoài gối. 

1.4 Vai trò tổng hợp của dây chằng trong ổn định gối

Khớp gối là khớp bản lề lớn nhất của cơ thể, hình thành từ ba xương: xương đùi, xương chày và xương bánh chè. Hệ thống bốn dây chằng chính gồm dây chằng bên trong (MCL), dây chằng bên ngoài (LCL), dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL) giữ vai trò then chốt trong việc ổn định vận động. Trong đó, dấu hiệu đứt dây chằng ở mỗi loại sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến một cơ chế kiểm soát cụ thể của khớp.

Đặc biệt, ACL (dây chằng chéo trước) nối từ mặt trong lồi cầu ngoài xương đùi đến mâm chày, giúp ngăn xương chày trượt ra trước và kiểm soát xoay gối. Đây là dây chằng dễ bị tổn thương nhất khi chơi thể thao, và dấu hiệu đứt dây chằng gối ở vị trí này thường đi kèm tình trạng mất thăng bằng rõ rệt. PCL giữ vai trò ngược lại, ngăn xương chày trượt ra sau. Trong khi đó, MCL và LCL hạn chế các chuyển động lệch vào trong hoặc ra ngoài, giúp khớp gối duy trì trục thẳng.

Hệ thống bốn dây chằng chính ở gối gồm dây chằng bên trong (MCL), dây chằng bên ngoài (LCL), dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL). (Ảnh: Physiopedia)

Khi một dây chằng bị đứt, toàn bộ khớp gối mất cân bằng. Các cấu trúc còn lại như sụn chêm, bao khớp phải gánh thêm áp lực, làm tăng nguy cơ tổn thương thứ phát hoặc thoái hóa sớm. Vì vậy, nhận diện đúng dấu hiệu đứt dây chằng đầu gối ngay từ giai đoạn đầu có ý nghĩa quyết định trong việc bảo tồn chức năng vận động lâu dài và giảm biến chứng sau chấn thương dây chằng.

2. Cách nhận biết dấu hiệu đứt dây chằng bên trong và bên ngoài qua các triệu chứng

Trong thực tế, việc phát hiện sớm dấu hiệu đứt dây chằng có ý nghĩa rất quan trọng. Nếu nhận biết kịp thời, bác sĩ sẽ phân loại đúng mức độ tổn thương, tránh nhầm lẫn với những chấn thương khác như bong gân, rách sụn chêm hay căng giãn gân cơ quanh gối. Dưới đây là các triệu chứng điển hình, kèm cơ chế giải thích giúp người bệnh dễ hiểu hơn.

2.1 Triệu chứng chung và cơ chế hình thành

Khi bị đứt dây chằng, người bệnh thường gặp một số biểu hiện đặc trưng sau:

  • Nghe tiếng “rắc” hoặc “pop” trong khớp gối ngay tại thời điểm chấn thương. Đây là dấu hiệu cảnh báo sợi dây chằng có thể đã bị rách hoặc đứt.
  • Sưng nhanh vùng gối chỉ sau vài giờ do máu chảy vào trong khớp. Hiện tượng này được gọi là tràn máu khớp (hemarthrosis). Đây là một trong những dấu hiệu đứt dây chằng đặc trưng, giúp phân biệt với bong gân hay chấn thương phần mềm nông ở ngoài khớp vốn ít gây sưng nhanh.
  • Đau sâu trong khớp gối, cảm giác nặng nề, khó vận động, đặc biệt khi gấp hoặc duỗi chân.
  • Khớp “lỏng lẻo” hoặc mất vững, người bệnh mô tả như “chân bị hụt” hoặc có cảm giác khớp gối dễ trượt, dễ khuỵu xuống khi đi lại. Triệu chứng này trong y khoa gọi là hiện tượng “giving way”.

Cơ chế gây tổn thương:

Khi khớp gối phải chịu lực quá mạnh, ví dụ: xoay người đột ngột, tiếp đất sai tư thế hoặc bị va chạm trực tiếp, sức căng vượt quá khả năng đàn hồi của các sợi collagen trong dây chằng. Hậu quả là dây chằng bị rách một phần hoặc đứt hoàn toàn. Lượng máu từ dây chằng và màng hoạt dịch thoát ra gây tràn máu khớp, chính là nguyên nhân của tình trạng sưng đau nhanh chóng.

2.2. Dấu hiệu đứt dây chằng chéo trước (ACL)

Trong số các loại chấn thương dây chằng, tổn thương ACL là thường gặp nhất, đặc biệt ở người chơi thể thao.

Triệu chứng điển hình:

Người bệnh thường mô tả nghe thấy một tiếng “bùng” hoặc “rắc” ngay lúc chấn thương, sau đó là đau dữ dội và sưng gối nhanh chóng chỉ trong vài giờ do tràn máu khớp. Đây là một trong những dấu hiệu đứt dây chằng điển hình. 

Ngoài ra, bệnh nhân còn có cảm giác khớp gối bị “lỏng”, dễ khuỵu khi đổi hướng hoặc khi tiếp đất sau động tác nhảy. Trong y khoa, hiện tượng này gọi là “giving way” – tức là khớp gối không còn giữ vững được trọng lượng cơ thể.

Khám lâm sàng:

  • Nghiệm pháp Lachman: bác sĩ giữ chặt đùi, kéo cẳng chân ra trước. Nếu cẳng chân trượt ra trước quá mức và bệnh nhân bị đau, đây là dấu hiệu đứt dây chằng gối tại vị trí ACL.
  • Nghiệm pháp Pivot shift: kiểm tra tình trạng khớp bị “trượt” khi xoay gối, cũng dương tính trong trường hợp đứt ACL.

Phân biệt với chấn thương khác:

Đứt ACL đôi khi đi kèm rách sụn chêm. Tuy nhiên, rách sụn chêm thường gây cảm giác kẹt khớp hoặc hạn chế gập – duỗi gối về sau, trong khi đứt dây chằng đầu gối ở ACL lại gây sưng nhanh ngay sau chấn thương. Việc tìm hiểu để nhận diện cơ chế chấn thương và các nghiệm pháp kiểm tra giúp bác sĩ xác định chính xác tổn thương.

2.3 Dấu hiệu đứt dây chằng chéo sau (PCL)

So với ACL, tổn thương PCL ít gặp hơn, nhưng cũng cần được nhận diện sớm để tránh bỏ sót.

Triệu chứng điển hình:

Người bệnh thường đau vùng phía sau gối, đôi khi sưng nề không rõ rệt như khi đứt ACL. Cơ chế phổ biến là va đập trực tiếp vào cẳng chân khi gối đang gập, ví dụ tai nạn giao thông kiểu “dashboard injury” (đầu gối va vào bảng táp-lô xe). Đây là cơ chế thường gây ra các dấu hiệu đứt dây chằng ở PCL.

Dấu hiệu đứt dây chằng chéo sau: Người bệnh thường đau vùng phía sau gối, đôi khi sưng nề không rõ rệt… (Ảnh: Genou trenel)

Một số bệnh nhân than phiền rằng họ gặp phải tình trạng khó khăn khi đi xuống dốc hoặc lên cầu thang do cảm giác khớp gối lỏng về phía sau. Dù ít gây tràn máu khớp ồ ạt như ACL, nhưng đứt PCL vẫn ảnh hưởng lớn đến sự ổn định của khớp, đặc biệt khi kèm theo tổn thương ở các cấu trúc khác.

2.4 Dấu hiệu tổn thương dây chằng bên trong (MCL) và bên ngoài (LCL)

Dấu hiệu tổn thương dây chằng bên trong: đau dọc bờ trong khớp gối, sưng và đau khi ấn vào vùng đó; cảm giác mất vững khi đứng hoặc thay đổi tư thế. Một dấu hiệu đứt dây chằng gối cần được lưu ý là khi bệnh nhân đau nhiều hoặc khe khớp mở rộng ở bờ trong khi thực hiện nghiệm pháp valgus. 

Dấu hiệu tổn thương dây chằng bên ngoài: đau và sưng dọc bờ ngoài khớp gối, khó chịu khi di chuyển hoặc chịu lực theo hướng ngang; dấu hiệu đứt dây chằng bên ngoài rõ hơn khi nghiệm pháp varus dương tính (đau hoặc khe khớp mở rộng ở bờ ngoài). 

Nghiệm pháp lâm sàng:

  • Nghiệm pháp valgus (thử kéo vào trong): bệnh nhân nằm ngửa, bác sĩ giữ cố định đùi, đặt tay ở cổ chân rồi tạo lực kéo/đẩy khiến phần dưới chân hướng ra ngoài, đồng thời ấn phần trong gối vào trong để tạo lực valgus. Nếu người bệnh đau nhiều hoặc khe khớp ở bờ trong mở rộng hơn bên lành, nghiệm pháp dương tính, gợi ý đến các tổn thương MCL. Thử nghiệm thường được thực hiện ở tư thế duỗi thẳng 0° và gập nhẹ gối 20° – 30° gối.
  • Nghiệm pháp varus (thử kéo ra ngoài): thao tác tương tự, nhưng bác sĩ tạo lực ngược lại, đẩy/kéo phần dưới chân vào trong để tạo lực varus, người bệnh có biểu hiện đau hoặc khe khớp  bờ ngoài mở rộng, nghiệm pháp dương tính, thường gợi ý đến các tổn thương LCL.

2.5. Các dấu hiệu dễ bị nhầm lẫn và cách phân biệt nhanh

Không phải lúc nào dấu hiệu đứt dây chằng cũng rõ ràng. Một số bệnh lý khác ở khớp gối có thể tạo ra triệu chứng gần giống, khiến người bệnh và thậm chí cả nhân viên y tế dễ nhầm lẫn.

  • Rách sụn chêm: thường gây cảm giác kẹt hoặc khóa khớp, đặc biệt khi cố gắng duỗi thẳng gối. Đau có xu hướng xuất hiện dai dẳng hoặc muộn hơn, chứ không gây sưng cấp tính nhanh như khi có dấu hiệu đứt dây chằng gối. Nghiệm pháp McMurray (bác sĩ xoay và gập – duỗi gối để kiểm tra) thường được dùng để sàng lọc rách sụn chêm.
  • Viêm gân, cơ quanh gối: biểu hiện bằng tình trạng đau khu trú ở vùng gân hoặc cơ, nhất là khi vận động quá tải. Khác với chấn thương dây chằng, tình trạng này hiếm khi gây tràn dịch hoặc sưng to trong khớp.
  • Hội chứng đau trước gối, bệnh lý bánh chè: đau chủ yếu tập trung vùng xương bánh chè, thường tăng khi ngồi lâu, đứng lên, ngồi xuống hoặc leo cầu thang. Điểm khác biệt là bệnh nhân không có cảm giác mất vững, trong khi đứt dây chằng lại khiến khớp gối lỏng lẻo và dễ khuỵu.

Do đó, việc phân tích cơ chế chấn thương, đánh giá bối cảnh lâm sàng và kết hợp nghiệm pháp chuyên sâu giúp bác sĩ xác định chính xác đâu là dấu hiệu đứt dây chằng, tránh bỏ sót hoặc nhầm lẫn với bệnh lý khác.

2.6. Một số nghiệm pháp lâm sàng và vai trò chẩn đoán hình ảnh

Các nghiệm pháp lâm sàng

  • ACL (dây chằng chéo trước): nghiệm pháp Lachman, “ngăn kéo trước” (anterior drawer test) và pivot shift. Các nghiệm pháp này kiểm tra độ vững của khớp khi kéo cẳng chân ra trước hoặc xoay gối.
  • PCL (dây chằng chéo sau): nghiệm pháp “ngăn kéo sau” (posterior drawer test), bác sĩ đẩy cẳng chân ra sau để phát hiện tình trạng mất vững.
  • MCL và LCL (dây chằng bên trong và bên ngoài): nghiệm pháp valgus (ép gối vào trong) và varus (ép gối ra ngoài) giúp phát hiện tổn thương.
  • Sụn chêm: nghiệm pháp McMurray hỗ trợ phân biệt rách sụn chêm với dấu hiệu đứt dây chằng gối.

Các nghiệm pháp này có giá trị cao khi được bác sĩ thực hiện đúng kỹ thuật, giúp định hướng ban đầu trước khi làm xét nghiệm hình ảnh.

Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang: chủ yếu để loại trừ gãy xương đi kèm.
  • Siêu âm: hữu ích trong đánh giá phần mềm nông quanh gối, nhưng độ chính xác hạn chế với chấn thương dây chằng sâu trong khớp.
  • MRI (Cộng hưởng từ): được coi là “tiêu chuẩn vàng” để chẩn đoán. MRI giúp xác định rõ mức độ đứt dây chằng đầu gối, đánh giá kèm theo rách sụn chêm, sụn khớp hay các tổn thương phối hợp khác.
  • Khi nghi ngờ tràn máu khớp, bác sĩ có thể siêu âm hoặc chọc hút dịch khớp để phân tích, hỗ trợ phân biệt nguyên nhân.

Như vậy, việc nhận diện rõ ràng dấu hiệu đứt dây chằng theo từng loại dây chằng, kết hợp nghiệm pháp lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh là bước khởi đầu quan trọng. Đây là cơ sở để quyết định hướng điều trị: điều trị bảo tồn bằng vật lý trị liệu hay phẫu thuật tái tạo dây chằng. 

Đặc biệt, cách tiếp cận hiện đại nhấn mạnh đến việc cá thể hóa điều trị, tức là kế hoạch phục hồi được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân, phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình và chuyên gia y học thể thao.

3. Phác đồ điều trị theo từng loại dây chằng bị đứt

Điều trị đứt dây chằng đầu gối không thể áp dụng một công thức chung cho tất cả mọi người. Mỗi bệnh nhân sẽ được bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình đánh giá dựa trên tuổi tác, mức độ tổn thương, nhu cầu vận động và các bệnh lý đi kèm. Từ đó, một phác đồ cá thể hóa sẽ được xây dựng.

Đặc biệt, các dây chằng bên (MCL – bên trong và LCL – bên ngoài) có khả năng tự liền một phần nếu điều trị bảo tồn đúng cách. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, phẫu thuật vẫn là lựa chọn bắt buộc để đảm bảo khớp gối vững chắc và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

3.1. Điều trị đứt dây chằng bên trong (MCL)

Trường hợp cần điều trị bảo tồn (không phẫu thuật):

Các trường hợp tổn thương MCL mức độ nhẹ và trung bình, thường chỉ rách một phần sợi dây chằng, được xếp ở cấp độ I hoặc II. Với nhóm này, bác sĩ thường chỉ định:

  • Bất động ngắn hạn bằng nẹp gối, giúp dây chằng nghỉ ngơi và bắt đầu quá trình tự lành.
  • Vật lý trị liệu: chương trình tập phục hồi chức năng bao gồm kiểm soát sưng, tập mạnh cơ tứ đầu đùi và duy trì biên độ vận động khớp.
  • Những bệnh nhân có mức độ vận động trung bình, không chơi thể thao đối kháng cường độ cao, thường phục hồi hoàn toàn chỉ sau vài tháng.
  • Theo nghiên cứu của Hiệp hội Phẫu thuật Chỉnh hình Hoa Kỳ (AAOS), hơn 80% tình trạng chấn thương dây chằng MCL mức độ nhẹ và trung bình có thể hồi phục tốt bằng điều trị bảo tồn.

Đây là lý do khi nhận thấy dấu hiệu đứt dây chằng ở MCL dạng nhẹ, bác sĩ sẽ ưu tiên phương pháp bảo tồn trước tiên.

Điều trị bảo tồn áp dụng cho các trường hợp tổn thương MCL mức độ nhẹ và trung bình. (Ảnh: www.chirurgie-hanchegenou.fr)

Trường hợp cần phẫu thuật:

Phẫu thuật tái tạo MCL thường được cân nhắc trong các tình huống:

  • Dây chằng bị đứt hoàn toàn (độ III), không còn khả năng tự liền.
  • MCL tổn thương phối hợp với các dây chằng khác, khiến khớp mất vững nhiều.
  • Bệnh nhân thất bại sau thời gian dài điều trị bảo tồn, vẫn còn cảm giác lỏng gối.
  • Vận động viên chuyên nghiệp hoặc người có nhu cầu vận động cường độ cao, để tránh tình trạng mất vững mạn tính ảnh hưởng đến thành tích thể thao.

3.2. Điều trị đứt dây chằng bên ngoài (LCL)

Trường hợp cần điều trị bảo tồn (vật lý trị liệu):

Không phải mọi trường hợp đứt dây chằng đầu gối ở LCL đều phải phẫu thuật. Nếu dây chằng bên ngoài chỉ bị rách một phần và khớp gối vẫn giữ được độ vững khi đi lại, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Mang nẹp trong thời gian ngắn để giảm tải cho dây chằng.
  • Bắt đầu tập vận động chủ động sớm, tránh cứng khớp.
  • Chương trình phục hồi chức năng nhằm tăng cường sức mạnh cơ quanh gối, đặc biệt là nhóm cơ đùi sau và cơ mông, giúp hỗ trợ khớp gối.

Trong những tình huống này, người bệnh thường hồi phục tốt mà không cần can thiệp phẫu thuật, miễn là tuân thủ đúng phác đồ.

Trường hợp cần phẫu thuật:

Phẫu thuật tái tạo LCL thường được chỉ định khi:

  • Dây chằng bị đứt hoàn toàn, đặc biệt khi đi kèm tổn thương ở dây chằng chéo sau (PCL) hoặc phức hợp góc sau ngoài (posterolateral corner – nhóm cấu trúc giữ ổn định bờ ngoài gối).
  • Người bệnh có triệu chứng mất vững rõ rệt, cảm giác khớp “quẹo” ra ngoài khi đi bộ hoặc chạy. Đây là một trong những dấu hiệu đứt dây chằng đặc trưng của LCL.
  • Bệnh nhân trẻ, vận động viên hoặc người có nhu cầu vận động cao thường được khuyến nghị phẫu thuật, bởi LCL ít có khả năng tự lành hoàn toàn như MCL. Các nghiên cứu quốc tế cũng ghi nhận tỷ lệ phải phẫu thuật LCL cao hơn so với MCL.

4. Khám, chẩn đoán chính xác và điều trị đứt dây chằng gối hiệu quả tại FV

Để đưa ra phương án điều trị tối ưu cho từng trường hợp đứt dây chằng gối, điều quan trọng nhất là chẩn đoán chính xác mức độ tổn thương và đánh giá toàn diện chức năng khớp. Đây là yếu tố quyết định bệnh nhân sẽ cần phẫu thuật hay chỉ phục hồi chức năng, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động lâu dài. Với lợi thế về chuyên môn và hệ thống thiết bị hiện đại, Bệnh viện FV mang đến quy trình khám, chẩn đoán và điều trị khép kín, giúp bệnh nhân được tiếp cận giải pháp cá thể hóa, hiệu quả và an toàn theo chuẩn quốc tế.

4.1 Khám lâm sàng chuyên sâu kết hợp MRI hiện đại

Việc nhận diện dấu hiệu đứt dây chằng gối thường không dễ dàng, bởi nhiều trường hợp có biểu hiện giống bong gân hoặc rách sụn chêm. Tại FV, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng chi tiết với các nghiệm pháp đặc hiệu như Lachman test, pivot-shift test hay varus-valgus stress test để kiểm tra độ vững khớp. 

Bác sĩ chấn thương chỉnh hình FV sẽ trực tiếp thăm khám và đánh giá kỹ lượng tình trạng của bệnh nhân. (Ảnh: Bệnh viện FV)

Song song đó, hệ thống MRI 1.5 Tesla và 3 Tesla hiện đại giúp dựng hình chính xác cấu trúc dây chằng, sụn khớp và xương, từ đó chẩn đoán mức độ tổn thương một cách rõ ràng và toàn diện.

4.2 Giải pháp điều trị tối ưu, phục hồi nhanh

Điểm mạnh tại Khoa Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện FV là áp dụng mô hình điều trị khép kín, ít xâm lấn và phục hồi nhanh. Quy trình ERAS (Enhanced Recovery After Surgery) được triển khai thường quy, giúp bệnh nhân có thể “sáng mổ – chiều tập đi”. Bên cạnh đó, chiến lược giảm đau đa mô thức kết hợp tay nghề phẫu thuật nội soi dây chằng của đội ngũ bác sĩ giúp hạn chế tối đa biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện.

Đối với những bệnh nhân có các dấu hiệu đứt dây chằng ở thể nhẹ – vừa và không cần phẫu thuật, FV thiết kế chương trình vật lý trị liệu cá nhân hóa, chú trọng kiểm soát sưng đau, phục hồi sức mạnh cơ quanh gối và huấn luyện trở lại vận động. Đây chính là ưu điểm khác biệt khi FV không chỉ điều trị tổn thương mà còn đồng hành lâu dài trong quá trình hồi phục.

4.3 Mô hình điều trị cá thể hóa tại FV

Điều trị đứt dây chằng đầu gối không chỉ dựa vào loại dây chằng hay mức độ rách, mà còn phụ thuộc vào:

  • Nhu cầu vận động và mức độ hoạt động hằng ngày.
  • Tuổi tác và chất lượng mô liên kết.
  • Kỳ vọng phục hồi của từng bệnh nhân.

Cụ thể, tại FV:

  • Mỗi bệnh nhân được thăm khám kỹ lưỡng và chụp MRI hiện đại để đánh giá chính xác tổn thương.
  • Trường hợp phức tạp được hội chẩn đa chuyên khoa: chấn thương chỉnh hình, y học thể thao và vật lý trị liệu.
  • Dựa trên kết quả, bác sĩ xây dựng lộ trình điều trị riêng biệt, từ bảo tồn đến phẫu thuật, giúp rút ngắn thời gian hồi phục và giảm nguy cơ biến chứng.

Nhờ vậy, bệnh nhân không chỉ yên tâm điều trị mà còn tối ưu khả năng quay lại vận động, từ sinh hoạt hằng ngày đến thể thao chuyên nghiệp. Nhận diện sớm dấu hiệu đứt dây chằng gối chính là bước nền tảng quan trọng giúp quyết định hướng điều trị và đạt hiệu quả tối đa.

4.4 Đơn vị Y học Thể thao FV – phục hồi chuyên sâu cho mọi đối tượng

Một thế mạnh nổi bật khác là Đơn vị Y học Thể thao FV, tại đây, bệnh nhân và cả vận động viên chuyên nghiệp được đánh giá cơ sinh học, tư vấn phòng ngừa chấn thương và tham gia các chương trình huấn luyện phục hồi thể lực hiện đại. Những công cụ như: test thăng bằng, phân tích dáng chạy hay đo sức mạnh cơ bắp giúp bác sĩ đưa ra chỉ số an toàn để bệnh nhân quay lại tập luyện và thi đấu, hạn chế nguy cơ tái chấn thương.

Đơn vị Y học Thể thao FV là nơi giúp các cầu thủ và người chơi thể thao an tâm điều trị các chấn thương. (Ảnh: Bệnh viện FV)

Không chỉ dừng lại ở khớp gối, đội ngũ đa chuyên khoa tại FV bao gồm bác sĩ y học thể thao, phẫu thuật chỉnh hình, dinh dưỡng, tim mạch, nội tiết và phục hồi chức năng. Sự phối hợp đa chuyên khoa này mang lại giải pháp toàn diện, giúp bệnh nhân khi có dấu hiệu đứt dây chằng dù ở thể nhẹ hay nặng đều được tối ưu hóa kết quả điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống.

4.5 Kinh nghiệm và năng lực chuyên môn hàng đầu

Đứng sau thành công của Khoa Chấn thương Chỉnh hình là TS.BS Lê Trọng Phát, chuyên gia từng có kinh nghiệm 22 năm làm việc tại Đức, hiện là Trưởng Khoa Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện FV hơn 14 năm qua. Ông đã trực tiếp phẫu thuật hàng ngàn ca chấn thương phức tạp, từ tái tạo dây chằng, thay khớp, ghép sụn đến điều trị chấn thương thể thao hiếm gặp. Một trong những ca điển hình gần đây là trường hợp cầu thủ U19 Hà Nội, bị đồng thời đứt dây chằng đầu gối và đứt dây chằng cổ chân. Ca bệnh này từng khiến gia đình lo lắng sẽ phải ra nước ngoài điều trị, nhưng nhờ phác đồ cá thể hóa của FV, cầu thủ đã phục hồi và trở lại sân cỏ chỉ sau thời gian ngắn.

Bác sĩ Phát tâm niệm rằng để điều trị hiệu quả thì ngoài chuyên môn giỏi, bác sĩ còn cần phải biết lắng nghe, thấu hiểu nỗi đau và mong muốn của bệnh nhân để có thể đưa ra giải pháp tối ưu nhất. 

TS.BS Lê Trọng Phát – Trưởng Khoa Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện FV. (Ảnh: Bệnh viện FV)

4.6 FV – chuẩn quốc tế JCI, nơi biến điều không thể thành có thể

FV là bệnh viện tiên phong tại Việt Nam đạt chứng nhận JCI 4 lần liên tiếp, “con dấu vàng” toàn cầu về chất lượng và an toàn y tế. Với hơn 1.200 tiêu chí khắt khe, chứng nhận này khẳng định rằng bệnh nhân điều trị tại FV được chăm sóc trong môi trường đạt chuẩn quốc tế, an toàn và hiệu quả.

Chính sự kết hợp giữa chuyên môn đẳng cấp, công nghệ hiện đại và mô hình chăm sóc toàn diện đã giúp FV trở thành điểm đến tin cậy cho bệnh nhân gặp phải dấu hiệu đứt dây chằng hoặc các chấn thương dây chằng, từ những người chơi thể thao phong trào đến vận động viên chuyên nghiệp.

Xem thêm video: Diệu kỳ, vừa mổ xong du khách Anh đi lại được sau 2 tuần nằm liệt giường do tai nạn

Bạn đang gặp chấn thương gối và xuất hiện các dấu hiệu đứt dây chằng? Đừng để tình trạng kéo dài ảnh hưởng đến khả năng vận động. Hãy đặt lịch khám ngay tại Khoa Chấn thương Chỉnh hình Bệnh viện FV để được các chuyên gia đầu ngành trực tiếp thăm khám, chẩn đoán chính xác và đưa ra giải pháp điều trị tối ưu.

Bệnh viện FV áp dụng chính sách cộng gộp quyền lợi BHYT nhà nước, Bảo hiểm tư nhân, Hội viên ưu tiên FV và trả góp để giảm nhẹ chi phí đến mức thấp đến không ngờ cho bệnh nhân điều trị cơ xương khớp nói riêng và bệnh nhân đến khám và điều trị tại FV nói chung. 

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam
Zalo
Facebook messenger