Bản Tin Sức Khỏe

Triệu chứng viêm loét dạ dày dễ nhận biết nhất và cách phân biệt với các bệnh về đường tiêu hóa khác

Mục lục

Triệu chứng viêm loét dạ dày thường khởi phát âm thầm, dễ bị nhầm với các rối loạn tiêu hóa thông thường nên nhiều người không nhận ra sớm. Những cơn đau âm ỉ ở vùng thượng vị, cảm giác nóng rát hoặc đầy tức có thể xuất hiện theo từng đợt, khiến người bệnh chủ quan và tiếp tục trì hoãn việc thăm khám. Chính sự giống nhau về biểu hiện giữa viêm loét dạ dày và các bệnh lý đường tiêu hóa khác như trào ngược dạ dày thực quản hay viêm dạ dày cấp khiến việc phân biệt trở nên khó khăn.

1. Vì sao triệu chứng viêm loét dạ dày dễ bị nhầm lẫn?

Khi đến thăm khám tại các bệnh viện có Khoa Tiêu hóa và Gan mật, nhiều bệnh nhân thường bối rối vì những biểu hiện ban đầu quá giống rối loạn tiêu hóa thông thường. Thực tế, triệu chứng viêm loét dạ dày thường khó nhận biết, không điển hình và dễ bị che lấp bởi thói quen ăn uống hoặc căng thẳng kéo dài. Hiểu đúng cơ chế hình thành bệnh sẽ giúp người bệnh nhận diện sớm hơn và tránh bỏ sót các dấu hiệu cảnh báo quan trọng.

1.1. Bản chất viêm loét dạ dày dưới góc nhìn y học hiện đại

Theo y khoa, viêm loét dạ dày xảy ra khi lớp niêm mạc bị tổn thương do mất cân bằng giữa yếu tố tấn công (acid dịch vị, vi khuẩn Helicobacter pylori) và hệ thống bảo vệ tự nhiên của dạ dày. Khi các yếu tố gây hại xuất hiện, niêm mạc dạ dày bị viêm, phù nề và dần hình thành vết loét.

Ở giai đoạn rất sớm, những biến đổi này diễn ra âm thầm nên triệu chứng viêm loét dạ dày thường không rõ rệt. Người bệnh chỉ cảm thấy hơi khó chịu vùng thượng vị, một cảm giác mơ hồ dễ bị đánh đồng với chứng đầy bụng hoặc khó tiêu.

1.2. Lý do khiến viêm loét dạ dày dễ bị nhầm với rối loạn tiêu hóa

Nguyên nhân chính của sự nhầm lẫn nằm ở biểu hiện khởi phát nhẹ và không đặc hiệu. Những dấu hiệu như đầy hơi, ợ nóng thoáng qua, buồn nôn nhẹ hoặc cảm giác tức bụng sau bữa ăn đều có thể gặp cả ở rối loạn tiêu hóa lẫn viêm loét dạ dày.

Tuy nhiên, khi triệu chứng viêm loét dạ dày bắt đầu lặp đi lặp lại, đặc biệt vào thời điểm đói, sau bữa ăn nhiều dầu mỡ hoặc về đêm, đây thường là tín hiệu cho thấy niêm mạc đã bị tổn thương rõ rệt. Nhiều người có thói quen tự dùng thuốc giảm đau hoặc thuốc trung hòa acid, khiến cảm giác khó chịu giảm tạm thời nhưng không điều trị được nguyên nhân gốc rễ. Điều này vô tình che mờ các biểu hiện thực sự của viêm loét, khiến việc chẩn đoán bị trì hoãn và bệnh tiếp tục tiến triển.

2. Các triệu chứng viêm loét dạ dày dễ nhận biết nhất

Khi thăm khám, bác sĩ thường khai thác kỹ các thay đổi nhỏ trong sinh hoạt tiêu hóa hằng ngày. Những biểu hiện tưởng chừng đơn giản này lại đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện triệu chứng viêm loét dạ dày từ giai đoạn sớm. Dưới đây là các dấu hiệu thường gặp nhất và có ý nghĩa lâm sàng cao trong chẩn đoán viêm loét dạ dày.

2.1. Đau vùng thượng vị

Đau thượng vị là biểu hiện đặc trưng của viêm loét dạ dày. Cơn đau thường khu trú ở vùng trên rốn, hơi lệch trái và đôi khi lan lên ngực hoặc ra sau lưng. Người bệnh có thể cảm nhận cảm giác âm ỉ kéo dài hoặc đau quặn từng đợt, đặc biệt rõ hơn khi đói hoặc ngay sau bữa ăn nhiều dầu mỡ.

Đau thượng vị là triệu chứng viêm loét dạ dày đặc trưng (Ảnh: Nakornthon Hospital)

Đặc điểm quan trọng là cơn đau thường mang tính chu kỳ. Khi niêm mạc bị viêm loét, acid tiếp xúc trực tiếp với vùng tổn thương sẽ gây cảm giác nóng rát, khó chịu. Đây cũng là lý do khiến triệu chứng viêm loét dạ dày ban đầu dễ bị hiểu nhầm thành đau dạ dày thông thường hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ.

2.2. Ợ hơi, ợ chua và nóng rát sau xương ức

Tăng tiết acid và thay đổi nhu động dạ dày có thể khiến dịch vị trào ngược lên thực quản, gây ra ợ hơi, ợ chua hoặc cảm giác nóng rát vùng ngực. Triệu chứng trở nên rõ rệt khi người bệnh ăn quá no, dùng nhiều thức ăn kích thích hoặc nằm ngay sau bữa ăn.

Nhiều người dễ quy những biểu hiện này cho bệnh trào ngược dạ dày thực quản, nhưng trên thực tế, đó cũng có thể là dấu hiệu đi kèm trong triệu chứng viêm loét dạ dày, đặc biệt khi viêm loét xuất hiện ở hang vị hoặc bờ cong nhỏ.

2.3. Buồn nôn, đầy hơi và nhanh no

Khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương, chức năng co bóp và tiêu hóa thức ăn suy giảm. Thức ăn lưu lại lâu hơn trong dạ dày khiến người bệnh dễ đầy hơi, chóng no dù chỉ ăn một lượng nhỏ. Buồn nôn vào buổi sáng, buồn nôn sau ăn hoặc khó tiêu kéo dài là những dấu hiệu thường gặp.

Nếu tình trạng này lặp lại liên tục trong nhiều ngày, người bệnh nên lưu ý vì đây là biểu hiện phổ biến của triệu chứng viêm loét dạ dày, đặc biệt ở người nhiễm vi khuẩn H. pylori.

2.4. Chán ăn, sụt cân và mệt mỏi kéo dài

Khi viêm loét dạ dày tiến triển, niêm mạc tổn thương lâu ngày có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu dưỡng chất. Người bệnh thường chán ăn, cảm thấy mệt mỏi, suy nhược hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân. Một số trường hợp hình thành các ổ viêm nhỏ gây mất máu mạn tính, làm xuất hiện tình trạng thiếu máu nhẹ, da xanh và hay chóng mặt.

Nếu cân nặng giảm nhanh trong thời gian ngắn hoặc ăn uống trở nên khó khăn, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo rằng triệu chứng viêm loét dạ dày đang ở mức độ nặng và cần được đánh giá y khoa ngay.

2.5. Các dấu hiệu cảnh báo biến chứng nguy hiểm

Một số biểu hiện tuyệt đối không được xem nhẹ vì chúng liên quan đến biến chứng nặng của viêm loét dạ dày. Người bệnh cần đến bệnh viện ngay khi gặp tình trạng:

  • Nôn ra máu tươi hoặc dịch nâu đen dạng “bã cà phê”
  • Đi ngoài phân đen, mùi khắm
  • Đau thượng vị dữ dội, đột ngột, lan khắp bụng
  • Choáng váng, vã mồ hôi, mệt lả

Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng dạ dày, đây là hai biến chứng nguy hiểm cần can thiệp y khoa khẩn cấp để bảo toàn tính mạng. Đây là mức độ nặng nhất trong nhóm triệu chứng viêm loét dạ dày, tuyệt đối không nên trì hoãn điều trị.

3. Cách phân biệt viêm loét dạ dày với các bệnh tiêu hóa khác

Để xác định đúng bệnh và tránh chẩn đoán nhầm, việc nhận biết các dấu hiệu đặc trưng là yếu tố rất quan trọng. Mặc dù triệu chứng viêm loét dạ dày có nhiều điểm trùng lặp với các rối loạn tiêu hóa khác, vẫn có những đặc điểm giúp bác sĩ phân biệt rõ ràng. Dưới đây là những khác biệt quan trọng giữa viêm loét và các bệnh lý dễ gây nhầm lẫn.

3.1. Phân biệt với trào ngược dạ dày thực quản

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là bệnh lý dễ bị nhầm nhất với viêm loét dạ dày. Ở GERD, người bệnh thường gặp ợ nóng, cảm giác nóng rát sau xương ức, ho khan hoặc đau rát họng do acid trào ngược lên thực quản. Ngược lại, triệu chứng viêm loét dạ dày thường khu trú ở vùng thượng vị, cơn đau rõ rệt hơn khi đói hoặc sau bữa ăn nhiều dầu mỡ.

Trào ngược dạ dày thực quản là một trong những bệnh lý dễ bị nhầm lẫn với viêm loét dạ dày. (Ảnh: Cinclus Pharma)

Đặc điểm quan trọng để phân biệt là: trào ngược gây khó chịu vùng ngực – họng, trong khi đau loét lại tập trung ở thượng vị và thường có chu kỳ liên quan đến bữa ăn. Nếu cơn đau mang tính lặp lại và xuất hiện khi niêm mạc đang kích ứng, đây là tín hiệu cần đánh giá khả năng loét dạ dày thay vì chỉ nghĩ đến trào ngược.

3.2. Khác biệt với rối loạn tiêu hóa hoặc viêm ruột

Rối loạn tiêu hóa chức năng (như hội chứng khó tiêu) chủ yếu gây đầy hơi, chướng bụng hoặc khó tiêu kéo dài, nhưng ít khi tạo ra cảm giác đau thượng vị dữ dội và hầu như không để lại tổn thương niêm mạc khi nội soi. Trong khi đó, nếu là loét, người bệnh thường có triệu chứng viêm loét dạ dày rõ ràng hơn: đau thượng vị từng đợt, ợ chua, nóng rát hoặc buồn nôn.

Viêm ruột, bao gồm viêm đại tràng, lại biểu hiện bằng tình trạng tiêu chảy, đau bụng lan tỏa hoặc rối loạn phân. Những triệu chứng này khác với cảm giác bỏng rát, đau tập trung khu trú ở vùng thượng vị của loét dạ dày. Nhờ các đặc điểm này, bác sĩ có thể định hướng đúng bệnh lý khi thăm khám và khai thác triệu chứng chi tiết.

3.3. Phân biệt triệu chứng viêm loét dạ dày với viêm loét dạ dày tá tràng

Viêm loét dạ dày tá tràng là dạng loét phổ biến, những vị trí ổ loét (ở dạ dày hay tá tràng) lại tạo nên sự khác biệt trong biểu hiện lâm sàng. Loét tá tràng gây đau quanh rốn hoặc vùng thượng vị, cơn đau thường giảm sau ăn và xuất hiện nhiều hơn vào ban đêm. Loét dạ dày, đặc biệt ở khu vực hang vị hoặc bờ cong nhỏ, lại dễ gây đau khi vừa ăn xong hoặc khi acid tăng tiết.

Theo số liệu từ Tạp chí Y Học Việt Nam, bệnh nhân viêm loét dạ dày tá tràng nhiễm H. pylori ghi nhận tỷ lệ đau thượng vị tới 82,9%, đầy bụng 48,6%, ợ chua 42,9% và buồn nôn 34,3%. Nếu gặp triệu chứng viêm loét dạ dày tá tràng như đau theo chu kỳ, đầy hơi kéo dài hoặc có biểu hiện xuất huyết, người bệnh cần được nội soi để xác định mức độ tổn thương và loại trừ biến chứng.

3.4. Khi nào nên đến bệnh viện để khám chuyên khoa tiêu hóa?

Người bệnh nên đến bệnh viện để được thăm khám sớm nếu triệu chứng viêm loét dạ dày kéo dài hoặc có dấu hiệu cảnh báo nặng. Một số trường hợp cần đặc biệt chú ý gồm:

  • Triệu chứng tiếp diễn trên 2 tuần mà không cải thiện
  • Dùng thuốc giảm đau hoặc thuốc giảm tiết acid nhưng hiệu quả kém
  • Xuất hiện các dấu hiệu nguy hiểm: nôn ra máu, phân đen, chóng mặt, sụt cân nhanh, chán ăn kéo dài

Khi đó, việc đến khám tại chuyên khoa Tiêu hóa & Gan mật để thực hiện nội soi, xét nghiệm H. pylori hoặc đánh giá các tổn thương niêm mạc là rất cần thiết. Những kỹ thuật này giúp phân biệt loét dạ dày với các bệnh lý tiêu hóa khác và hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị chính xác.

4. Chẩn đoán và điều trị viêm loét dạ dày hiệu quả tại Bệnh viện FV

Phát hiện sớm và lựa chọn điều trị phù hợp có tác động lớn tới tỷ lệ lành vết loét và giảm biến chứng. Tại Bệnh viện FV, người bệnh được tiếp cận quy trình chẩn đoán, điều trị theo tiêu chuẩn quốc tế: đội ngũ chuyên gia tiêu hóa và gan mật có kinh nghiệm, trang thiết bị kỹ thuật cao và quy trình hội chẩn liên chuyên khoa, nhằm cá thể hóa phác đồ cho từng bệnh nhân, tối ưu hóa kết quả và rút ngắn thời gian hồi phục.

4.1. Các phương pháp chẩn đoán hiện đại tại FV

Để xác định vị trí, mức độ tổn thương và nguyên nhân xuất hiện triệu chứng viêm loét dạ dày, FV áp dụng đa phương pháp chẩn đoán:

Nội soi dạ dày tiêu chuẩn và nội soi sinh thiết

Quan sát trực tiếp tổn thương, lấy mẫu sinh thiết khi nghi ngờ H. pylori hoặc tổn thương tiền ác tính. Nội soi giúp phân biệt vết loét, viêm mạn tính và phát hiện sớm các biến chứng.

Nội soi viên nang (capsule endoscopy)

Kỹ thuật nội soi viên nang là thế mạnh của Bệnh viện FV (kỹ thuật ít xâm lấn giúp kiểm tra toàn bộ ruột non) cho phép bệnh nhân mang máy thu tín hiệu tại nhà, với hướng dẫn và theo dõi sát sao từ nhân viên FV. Sau khi thu dữ liệu, các bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm phân tích kết quả để xây dựng phác đồ điều trị cá nhân hóa, hỗ trợ kiểm soát triệu chứng viêm loét dạ dày hiệu quả.

Theo ThS.BS.CKII Bùi Nhuận Quý – Trưởng khoa Tiêu hóa & Gan mật, Bệnh viện FV, nội soi viên nang đặc biệt hữu ích trong phát hiện các bệnh lý ruột non như chảy máu, viêm loét, polyp hay ung thư, vốn có xu hướng gia tăng. Trong nghiên cứu trên 911 ca xuất huyết tiêu hóa ẩn, nội soi viên nang xác định nguyên nhân ở 56% trường hợp, trong đó 20% liên quan đến ruột non. Phát hiện kịp thời giúp can thiệp tối thiểu, bảo vệ sức khỏe và tính mạng bệnh nhân.

Nội soi là thế mạnh của Khoa Tiêu hóa & Gan mật, Bệnh viện FV. (Ảnh: Bệnh viện FV)

FV là một trong số ít cơ sở y tế tại Việt Nam trang bị sẵn thiết bị nội soi viên nang, không thông qua bên thứ ba, đảm bảo xử lý nhanh chóng các trường hợp cấp cứu. Thời gian là yếu tố quyết định, bởi tỷ lệ phát hiện điểm xuất huyết lên tới 55% nếu tiến hành trong 24 giờ đầu, nhưng giảm còn 18% nếu trì hoãn 5 ngày. Quy trình được tổ chức chuyên nghiệp, từ hướng dẫn uống viên nang, theo dõi tại nhà, đến thu thiết bị và đánh giá kết quả bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, tối ưu hóa hiệu quả điều trị triệu chứng viêm loét dạ dày.

Xét nghiệm tìm H. pylori

Bao gồm test hơi thở, xét nghiệm huyết thanh hoặc test vi sinh từ mẫu sinh thiết; là bước then chốt để xác định nguyên nhân nhiễm khuẩn và quyết định phác đồ diệt khuẩn.

Các xét nghiệm bổ trợ

Công thức máu, xét nghiệm chức năng gan, nhóm cận lâm sàng khác để đánh giá biến chứng như thiếu máu do mất máu mạn tính hoặc đánh giá nguy cơ phẫu thuật.

Nhờ kết hợp đồng bộ các kỹ thuật trên, bác sĩ tại FV có thể xác định chính xác nguồn gốc triệu chứng và phân loại mức độ tổn thương, từ đó xây dựng kế hoạch điều trị thích hợp.

4.2. Nguyên tắc và phác đồ điều trị tại Khoa Tiêu hóa & Gan mật, Bệnh viện FV

Điều trị tại Khoa Tiêu hóa & Gan mật, Bệnh viện FV hướng tới việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ, bảo vệ niêm mạc và phục hồi chức năng tiêu hóa:

  • Diệt H. pylori theo phác đồ cá thể hóa: Lựa chọn kháng sinh dựa trên tiền sử dùng thuốc, đặc điểm kháng thuốc tại địa phương và tình trạng lâm sàng để nâng cao tỷ lệ thành công.
  • Thuốc giảm tiết acid và bảo vệ niêm mạc: Sử dụng ức chế bơm proton (PPI) hoặc các thuốc bảo vệ niêm mạc nhằm giảm đau, tạo điều kiện cho vết loét lành.
  • Điều chỉnh lối sống và dinh dưỡng: Tư vấn chế độ ăn, tránh rượu bia, hút thuốc, NSAIDs không cần thiết; xây dựng lịch tái khám và theo dõi công thức máu nếu có nghi ngờ mất máu mạn tính.
  • Hội chẩn đa chuyên khoa: Với các trường hợp loét phức tạp hoặc có biến chứng, FV tổ chức hội chẩn với các chuyên gia tiêu hóa, gan mật, ngoại khoa và nội khoa. Quy trình này giúp xây dựng phác đồ toàn diện, cân nhắc tất cả phương án điều trị, đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu cho bệnh nhân.

Mục tiêu của phác đồ là chữa lành vết loét, loại trừ nguyên nhân gốc (như H. pylori), giảm triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.

4.3. Ưu điểm khi điều trị viêm loét dạ dày tại FV

Điều trị viêm loét dạ dày tại FV mang lại lợi thế rõ rệt cho bệnh nhân:

  • Đội ngũ bác sĩ tiêu hóa và gan mật giàu kinh nghiệm tham gia trực tiếp chẩn đoán và điều trị.
  • Hệ thống nội soi tiên tiến, bao gồm nội soi viên nang hoạt động nội bộ, cho kết quả nhanh và chính xác trong các trường hợp xuất huyết tiêu hóa ẩn.
  • Dịch vụ toàn diện: hướng dẫn trước và sau thủ thuật, theo dõi phục hồi tại nhà, tư vấn dinh dưỡng và lịch tái khám rõ ràng.
  • Quy trình hội chẩn liên chuyên khoa giúp cá thể hóa phác đồ, giảm nguy cơ biến chứng và tối ưu hóa kiểm soát triệu chứng.

Nhờ đó, bệnh nhân nhận được phương án điều trị an toàn, kịp thời và hiệu quả cho mọi mức độ của triệu chứng viêm loét dạ dày.

(*) Bác sĩ Bùi Nhuận Quý, Bệnh Viện FV – Chuyên Gia Nội Soi & Điều Trị Bệnh Lý Tiêu Hóa – Gan – Mật

4.4. Minh chứng lâm sàng thực tế của Khoa Tiêu hóa & Gan mật, Bệnh viện FV

FV đã ứng dụng thành công các kỹ thuật nêu trên cho nhiều ca bệnh phức tạp. Ví dụ, trường hợp điển hình là ông Trịnh Văn H., 44 tuổi ở TP. HCM vào viện với triệu chứng đi ngoài phân đen và thiếu máu, HgB giảm xuống còn 6,5 g/dL (trung bình 13-16 g/dL ở nam giới trưởng thành. Nội soi dạ dày đại tràng ban đầu không tìm thấy điểm chảy máu. Nhờ nội soi viên nang, đội ngũ FV phát hiện tổn thương trợt ở hỗng tràng; khi can thiệp dựa trên kết quả này, bệnh nhân hồi phục nhanh, ngừng tiêu phân đen và chỉ số HgB ổn định trở lại. Trường hợp khác có bệnh nền tim mạch, nếu không phát hiện kịp có thể dẫn tới phẫu thuật lớn với nhiều rủi ro, nhờ kỹ thuật hiện đại, nhiều bệnh nhân đã tránh được phương án phẫu thuật nặng nề.

Bác sĩ Bùi Nhuận Quý chia sẻ: “Với trường hợp này, nếu không có nội soi viên nang, chúng ta chỉ có thể hy vọng vết thương tự cầm máu và người bệnh vượt qua được. Trường hợp vẫn tiếp tục chảy máu, bệnh nhân có thể phải trải qua cuộc phẫu thuật thám sát (rạch đường nhỏ trên bụng để đưa thiết bị nội soi vào từng đoạn ruột non của bệnh nhân; sau mỗi đoạn lại khâu lại và rạch vết mổ khác) với nguy cơ rất cao trên bàn mổ cũng như di chứng nặng nề cho sức khỏe bệnh nhân sau này.”

Nếu bạn hoặc người thân có triệu chứng viêm loét dạ dày kéo dài, đau thượng vị, ợ chua, buồn nôn hoặc sụt cân bất thường. Đừng chủ quan, hãy đặt lịch tư vấn với các bác sĩ chuyên khoa Tiêu hóa & Gan mật tại Bệnh viện FV, nơi trang bị nội soi công nghệ cao và đội ngũ chuyên gia quốc tế, để được chẩn đoán chính xác và xây dựng phác đồ điều trị cá nhân hóa, kiểm soát triệu chứng hiệu quả và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: Số 06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Quận 7 cũ), TP.Hồ Chí Minh
Zalo
Facebook messenger