Mục lục
- 1. Viêm amidan là gì?
- 2. Nguyên nhân viêm amidan là gì?
- 3. Triệu chứng viêm amidan
- 3.1. Viêm amidan cấp tính
- 3.2. Viêm amidan mạn tính
- 4. Chẩn đoán viêm amidan
- 4.1. Triệu chứng điển hình và triệu chứng cảnh báo cần cấp cứu
- 4.2. Khám lâm sàng
- 4.3. Xét nghiệm hỗ trợ
- 5. Điều trị viêm amidan
- 5.1 Nguyên tắc điều trị ban đầu
- 5.2 Khi nào dùng kháng sinh?
- 5.3 Khi nào cần phẫu thuật (cắt amidan)?
- 5.4 Xử trí biến chứng
- 6. Phòng ngừa, chăm sóc dài hạn và khi nào cần tái khám ở Bệnh viện FV
- 6.1 Đối với trẻ em
- 6.2 Đối với người lớn
- 6.3 Khi nào nên đến Khoa Tai Mũi Họng – Bệnh viện FV?
- 7. Câu hỏi thường gặp
- 7.1 Viêm amidan có lây không?
- 7.2 Đối tượng nào dễ bị viêm amidan?
- 7.3 Phòng ngừa viêm amidan như thế nào cho hiệu quả?
- Kết luận
Viêm amidan là một trong những bệnh lý Tai Mũi Họng phổ biến nhất hiện nay và chiếm tới 30,6% tổng số ca mắc bệnh liên quan đến đường hô hấp theo thống kê của WHO. Tình trạng này không chỉ gây khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng nếu người bệnh không nhận biết sớm dấu hiệu viêm amidan và không điều trị kịp thời. Hiểu rõ nguyên nhân viêm amidan, cơ chế hình thành bệnh và các biểu hiện thường gặp sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa cũng như bảo vệ sức khỏe hô hấp. Hãy theo dõi bài viết để trang bị cho mình những thông tin quan trọng và cập nhật nhất về bệnh viêm amidan.
1. Viêm amidan là gì?
Viêm amidan là tình trạng tổ chức amidan (một phần của hệ thống miễn dịch) bị sưng viêm do vi khuẩn hoặc virus tấn công. Amidan vốn là nơi sản xuất kháng thể IgG và đóng vai trò như “cửa ngõ phòng thủ” của đường hô hấp. Ở trẻ em, bộ phận này hoạt động mạnh mẽ, nhưng khi bước vào tuổi dậy thì, chức năng của amidan bắt đầu suy giảm tự nhiên.
Trong điều kiện cơ thể khỏe mạnh, amidan đóng vai trò như một bộ lọc quan trọng, giúp ngăn chặn các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào vùng mũi họng. Tuy nhiên, khi amidan phải tiếp xúc liên tục với vi khuẩn, virus hoặc nấm, chúng dễ bị quá tải và dẫn đến viêm. Một số người sẽ gặp tình trạng viêm amidan cấp, với biểu hiện sưng đỏ, đau rát họng, sốt hoặc khó nuốt. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể chuyển sang dạng viêm amidan hốc mủ, gây mùi hôi miệng, đau họng kéo dài và ảnh hưởng đến chất lượng sống.

Viêm amidan tái phát nhiều lần có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện các biến chứng, trong đó có áp-xe quanh amidan, viêm phúc mạc hoặc thậm chí rối loạn hô hấp khi ngủ. Đây là những vấn đề có thể đe dọa sức khỏe tổng thể nếu người bệnh chủ quan hoặc tự điều trị không đúng phương pháp.
Amidan thuộc nhóm tổ chức lympho nằm ở hai bên thành họng, cấu trúc chứa nhiều khe và hốc nhỏ. Chính đặc điểm này khiến chúng trở thành “điểm trú ẩn” lý tưởng của vi khuẩn và virus nếu vệ sinh răng miệng và đường thở không tốt. Tại Việt Nam, khí hậu nóng ẩm kéo dài quanh năm càng tạo điều kiện cho các tác nhân gây bệnh phát triển mạnh, khiến viêm amidan thường xuyên tái đi tái lại.
2. Nguyên nhân viêm amidan là gì?
Viêm amidan hình thành khi amidan bị vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân kích thích đường hô hấp tấn công, khiến tổ chức lympho này bị sưng viêm. Theo các bác sĩ Tai Mũi Họng, nguyên nhân viêm amidan thường xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, trong đó phổ biến nhất gồm:
- Nhiễm virus: Đây là nguyên nhân chiếm tỷ lệ cao trong các trường hợp viêm amidan. Những loại virus thường gặp bao gồm Adenovirus, Rhinovirus, Enterovirus, virus cúm, Coronavirus, Parainfluenza virus, Epstein–Barr virus và Herpes Simplex virus. Khi những virus này xâm nhập, niêm mạc họng dễ bị kích ứng và dẫn đến phản ứng viêm.
- Nhiễm vi khuẩn, đặc biệt là liên cầu tan huyết beta nhóm A (GABHS): Đây là tác nhân vi khuẩn gây viêm amidan và viêm họng hạt thường gặp nhất. Ngoài ra, một số vi khuẩn khác như Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae hay Mycoplasma pneumoniae cũng có thể gây bệnh nếu điều kiện thuận lợi.
- Tiền sử bệnh lý hô hấp: Người từng mắc các bệnh như viêm mũi dị ứng, viêm xoang, ho gà hoặc các rối loạn hô hấp mạn tính có nguy cơ cao hơn do niêm mạc mũi họng vốn đã nhạy cảm và dễ bị kích thích.
- Vệ sinh cá nhân kém: Thói quen không đánh răng đúng cách, không súc miệng hoặc rửa tay thường xuyên khiến vi khuẩn dễ dàng lan truyền và tấn công amidan.
- Ăn uống không an toàn: Việc sử dụng đồ ăn kém vệ sinh, thức uống lạnh như kem hoặc nước đá khiến niêm mạc họng dễ bị kích ứng, tạo điều kiện cho viêm amidan phát triển.
- Tác động từ môi trường và thời tiết: Thời tiết thay đổi đột ngột, đặc biệt là khi chuyển mùa, cùng với ô nhiễm không khí, khói bụi hoặc khói thuốc lá đều có thể làm giảm sức đề kháng của niêm mạc họng. Đây cũng là một trong những nguyên nhân viêm amidan thường gặp tại các khu vực đô thị.
3. Triệu chứng viêm amidan
Viêm amidan có thể xuất hiện dưới hai thể chính: cấp tính và mạn tính. Mỗi thể bệnh có đặc điểm nhận diện khác nhau, từ mức độ viêm nhẹ đến nặng, thậm chí có thể tiến triển thành viêm amidan hốc mủ nếu kéo dài.
3.1. Viêm amidan cấp tính
Viêm amidan cấp thường gặp ở trẻ từ 3 – 4 tuổi trở lên và có xu hướng khởi phát đột ngột. Niêm mạc amidan trong giai đoạn này bị xung huyết, đỏ rực và sưng to. Bề mặt amidan có thể tiết dịch nhiều hơn bình thường, đây là dấu hiệu viêm amidan rất điển hình ở giai đoạn đầu.
Ngoài biểu hiện tại chỗ, người bệnh còn có thể gặp các triệu chứng toàn thân như:
- Sốt từ nhẹ đến cao, cảm giác ớn lạnh
- Amidan xuất hiện các mảng trắng hoặc vàng
- Hạch bạch huyết vùng cổ – hàm sưng và đau
- Cảm giác đau lan lên tai, nhức đầu, mệt mỏi
Nếu không điều trị đúng và kịp thời, viêm amidan cấp có thể tiến triển nhanh và kéo dài hơn, thậm chí dẫn đến mưng mủ.

3.2. Viêm amidan mạn tính
Không giống thể cấp tính, viêm amidan mạn tính thường có triệu chứng mờ nhạt, dễ bị bỏ qua. Đây là tình trạng viêm tái phát nhiều lần trong năm và hình thành những biến đổi kéo dài tại amidan.
Các biểu hiện thường gặp gồm:
- Hơi thở có mùi hôi, dù vệ sinh răng miệng tốt. Đây là triệu chứng điển hình và có liên quan đến tình trạng ứ đọng dịch hoặc mủ, đôi khi tiến triển thành viêm amidan hốc mủ.
- Cơ thể mệt mỏi, gầy yếu, dễ sốt về chiều
- Cảm giác vướng nghẹn khi nuốt, đôi lúc đau rát họng
- Ho khan từng cơn, rõ rệt vào buổi sáng khi mới ngủ dậy
- Giọng nói thay đổi do ho kéo dài hoặc do amidan phì đại
Ở trẻ em, viêm amidan mạn tính còn kèm theo:
- Quấy khóc, chảy nước dãi nhiều
- Chán ăn, ngủ kém, thở khò khè
- Ngáy khi ngủ; một số trường hợp amidan quá to gây hẹp đường thở, khiến trẻ khó thở về đêm
4. Chẩn đoán viêm amidan
Việc chẩn đoán chính xác viêm amidan có vai trò quan trọng nhằm lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và ngăn ngừa biến chứng. Bác sĩ cần xác định được mức độ viêm, tình trạng tái phát và đặc biệt là tác nhân gây bệnh.
4.1. Triệu chứng điển hình và triệu chứng cảnh báo cần cấp cứu
Các dấu hiệu viêm amidan điển hình thường bao gồm:
- Đau họng, nuốt vướng hoặc nuốt đau
- Amidan sưng đỏ, có thể xuất hiện mảng trắng hoặc mủ
- Hơi thở hôi, nhất là trong viêm amidan hốc mủ
- Sốt, mệt mỏi, đau đầu
- Hạch cổ sưng, ấn vào đau
Ngoài ra, người bệnh cần đi đến bệnh viện để cấp cứu ngay nếu xuất hiện các triệu chứng cảnh báo sau:
- Đau họng dữ dội kèm khó há miệng (nguy cơ áp-xe quanh amidan)
- Khó thở, khó nuốt nước bọt, chảy nước dãi liên tục
- Sốt trên 39°C kéo dài không đáp ứng thuốc hạ sốt
- Giọng nói thay đổi bất thường, nói giọng “ngậm hột thị”
- Trẻ nhỏ có biểu hiện tím tái, ngủ ngáy to bất thường hoặc ngưng thở khi ngủ
Những triệu chứng này có thể báo hiệu viêm lan rộng hoặc biến chứng nguy hiểm, đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức.
4.2. Khám lâm sàng
Trong buổi khám, bác sĩ Tai Mũi Họng sẽ hỏi bệnh chi tiết để ghi nhận:
- Tiền sử tái phát viêm amidan
- Các triệu chứng người bệnh đang gặp
- Thời gian khởi phát, mức độ đau, sốt và tần suất tái phát
Sau đó, bác sĩ kiểm tra trực tiếp vùng họng bằng đèn soi hoặc ống nội soi để đánh giá:
- Mức độ sưng viêm của amidan
- Sự xuất hiện của mủ, dịch tiết, mảng trắng
- Kích thước amidan và tình trạng hẹp đường thở
Đây là bước quan trọng giúp định hướng chẩn đoán và đánh giá mức độ nặng nhẹ của bệnh.
4.3. Xét nghiệm hỗ trợ
Mặc dù viêm amidan dễ nhận diện qua các biểu hiện lâm sàng, nhưng để xác định chính xác tác nhân gây bệnh (virus hay vi khuẩn), bác sĩ có thể chỉ định:
- Lấy dịch họng để xét nghiệm kháng nguyên: Phương pháp nhanh để phát hiện liên cầu tan huyết beta nhóm A.
- Nuôi cấy dịch họng: Giúp xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh và lựa chọn kháng sinh phù hợp.
- Xét nghiệm máu (nếu cần): Đánh giá mức độ nhiễm trùng, sưng viêm hoặc theo dõi biến chứng.
Nhờ các xét nghiệm này, bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị chính xác, hạn chế tái phát và ngăn ngừa tiến triển thành viêm amidan hốc mủ hay áp-xe.
5. Điều trị viêm amidan
Trước khi quyết định phương pháp điều trị, điều quan trọng là hiểu rõ nguyên nhân, mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe chung. Tùy theo từng trường hợp, việc điều trị viêm amidan có thể áp dụng nội khoa (tức dùng thuốc và chăm sóc) hoặc ngoại khoa như phẫu thuật cắt amidan, nếu cần thiết.
5.1 Nguyên tắc điều trị ban đầu
- Khi viêm amidan ở mức độ nhẹ hoặc trung bình, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bảo tồn: nghỉ ngơi, bổ sung đủ nước, giữ ấm cổ họng, ăn uống mềm, dễ nuốt để giảm kích thích vùng họng.
- Dùng thuốc giúp giảm triệu chứng: thuốc giảm đau, hạ sốt (như Paracetamol), thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) để làm giảm viêm, đau họng, sưng amidan.
- Nếu amidan sưng, có tiết dịch hoặc mủ, và có nghi ngờ nhiễm khuẩn, bác sĩ sẽ cân nhắc làm xét nghiệm để xác định tác nhân gây bệnh.
Mục tiêu chung của điều trị ban đầu là làm giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và theo dõi sát sao để can thiệp kịp thời nếu bệnh tiến triển nặng.
5.2 Khi nào dùng kháng sinh?
Kháng sinh chỉ được chỉ định nếu viêm amidan do vi khuẩn, đặc biệt khi có nhiễm vi khuẩn nhóm β-hemolytic Streptococci (GABHS) hoặc có bội nhiễm. Đây là nguyên nhân thường gặp dẫn tới viêm amidan ở thể nặng. Ngược lại, nếu nguyên nhân là virus (cảm cúm, virus đường hô hấp …), kháng sinh không có tác dụng; lúc này cần điều trị hỗ trợ, giảm triệu chứng, bù nước và nghỉ ngơi.
Khi dùng kháng sinh, bác sĩ thường lựa chọn các nhóm thuốc như Penicillin, Cephalosporin, Macrolid hoặc Clindamycin tùy theo khuyến cáo, tiền sử dị ứng và thể trạng bệnh.
Việc sử dụng kháng sinh phải tuân thủ đúng chỉ định, liều lượng và thời gian điều trị để tránh kháng thuốc, đồng thời theo dõi tác dụng phụ nếu có.
5.3 Khi nào cần phẫu thuật (cắt amidan)?
Việc phẫu thuật cắt amidan không phải dành cho mọi người bị viêm amidan. Theo hướng dẫn chuyên ngành, chỉ định phẫu thuật khi:
- Viêm amidan tái phát nhiều lần: thông thường ≥ 5 – 6 đợt mỗi năm, mặc dù đã điều trị nội khoa nhưng bệnh vẫn tái đi tái lại.
- Amidan phì đại, kích thước lớn gây cản trở hô hấp hoặc nuốt, dẫn đến khó thở, ngáy, ngưng thở khi ngủ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
- Có biến chứng nặng hoặc tái phát nhiều lần: như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm khớp, viêm cầu thận, áp-xe quanh amidan, hoặc có hốc mủ/sỏi amidan gây hôi miệng, khó chịu kéo dài.
- Nội khoa không hiệu quả sau thời gian điều trị phù hợp, nghĩa là thuốc, chăm sóc bảo tồn đã được thử, nhưng bệnh không cải thiện hoặc tái phát liên tục.
Về kỹ thuật, với y học hiện đại ngày nay, các phương pháp phẫu thuật như dùng dao siêu âm, dao laser, coblator hay dao điện đơn/lưỡng cực, giúp cắt amidan một cách hiệu quả, ít đau, ít chảy máu và phục hồi nhanh.
Khi nào cần phẫu thuật cắt amidan? Lắng nghe chia sẻ từ BS. Võ Công Minh – Bệnh viện FV:
5.4 Xử trí biến chứng
Trong trường hợp bệnh nhân bị biến chứng nghiêm trọng như áp-xe quanh amidan, khó thở, viêm tai giữa, viêm khớp, viêm cầu thận, thì cần được điều trị chuyên sâu theo chỉ định của bác sĩ.
Việc xử trí thường bao gồm: điều trị kháng sinh (nếu có nhiễm khuẩn), dẫn lưu mủ (nếu áp-xe), hỗ trợ hô hấp (nếu tắc nghẽn đường thở), và nếu cần, phẫu thuật. Đối với các biến chứng, chỉ định khám chuyên khoa gấp là bắt buộc nhằm tránh nguy hiểm đến sức khỏe tổng quát.
6. Phòng ngừa, chăm sóc dài hạn và khi nào cần tái khám ở Bệnh viện FV
Nhằm giúp người bệnh hạn chế tối đa tình trạng viêm amidan tái phát nhiều lần, cần kết hợp giữa điều trị đúng và chăm sóc dài hạn. Dưới đây là gợi ý cụ thể:
6.1 Đối với trẻ em
- Cho trẻ ăn đủ chất, tăng cường trái cây tươi (quả mọng, dâu,…), rau xanh (bông cải, rau bina, cà rốt,…), bổ sung vitamin A, C, E giúp nâng cao miễn dịch và hỗ trợ giảm viêm.
- Hướng dẫn trẻ súc miệng thường xuyên, dùng nước muối sinh lý giúp làm sạch vùng họng, hạn chế vi khuẩn tích tụ.
- Giữ vệ sinh nơi ở, đồ chơi, phòng ngủ… luôn sạch sẽ để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Cho trẻ uống đủ nước, kể cả nước trái cây, đặc biệt khi sốt, giúp bù nước, giảm khô họng.
- Tuân theo lịch tái khám và liệu trình điều trị của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc khi chưa hết đợt bệnh để tránh tái phát hoặc biến chứng.
6.2 Đối với người lớn
- Nghỉ ngơi hợp lý, giữ gìn sức khỏe tổng quát, tránh stress, ngủ đủ giấc.
- Uống nhiều nước, tránh dùng đồ uống lạnh, thực phẩm cay nóng, quá nhiều dầu mỡ. Vì đây là những chất dễ gây kích ứng họng.
- Nếu họng đau hoặc nuốt vướng thì nên ưu tiên thức ăn mềm, dễ nuốt.
- Giữ không khí sống sạch, hạn chế khói bụi, tránh hút thuốc, và nếu cần, sử dụng máy tạo độ ẩm khi thời tiết hanh khô hoặc thay đổi nhiệt độ.
- Súc miệng thường xuyên bằng nước muối, giữ ấm vùng họng khi trời lạnh.
- Hạn chế nói nhiều, nói to liên tục để tránh tổn thương dây thanh, amidan. Đồng thời, duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống khoa học, tập luyện thể thao để tăng đề kháng.
6.3 Khi nào nên đến Khoa Tai Mũi Họng – Bệnh viện FV?
Bạn nên sắp xếp thăm khám chuyên khoa tại Khoa Tai Mũi Họng của Bệnh viện FV nếu gặp một trong các dấu hiệu sau:
- Viêm, đau họng kéo dài hơn 2 – 3 ngày mà không đỡ hoặc tái phát liên tục.
- Cảm giác vướng, đau khi nuốt; khó thở hoặc thở khò khè; sưng hạch vùng cổ họng.
- Sốt cao, ớn lạnh, đau đầu, đau tai, đặc biệt khi xuất hiện kèm theo tiết dịch hay mủ.
- Có dấu hiệu nặng hơn như áp-xe quanh amidan, mủ nhiều, hôi miệng kéo dài, hoặc có biến chứng như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm cầu thận, viêm khớp.
- Trẻ nhỏ: nếu có biểu hiện ngủ ngáy, ngưng thở khi ngủ, hay thay đổi giọng nói, biếng ăn, chán ăn, thở khò khè… cần đến ngay Bệnh viện FV để bác sĩ đánh giá.
Lý do nên chọn Khoa Tai Mũi Họng tại Bệnh viện FV:
- Bệnh viện FV là cơ sở y tế uy tín (đạt chứng nhận JCI 4 lần liên tiếp – Con Dấu Vàng chất lượng từ tổ chức uy tín hàng đầu thế giới), với đội ngũ bác sĩ tai mũi họng có chuyên môn cao, thường xuyên cập nhật kỹ thuật điều trị hiện đại.
- FV áp dụng các phương pháp điều trị tiên tiến cho bệnh lý viêm amidan, từ điều trị nội khoa chuẩn, sử dụng kháng sinh và thuốc hỗ trợ theo phác đồ, đến các phương pháp phẫu thuật an toàn, ít xâm lấn (nếu cần), giúp giảm tối đa biến chứng, rút ngắn thời gian hồi phục và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
- Nếu bạn cần đặt lịch khám hoặc tư vấn điều trị viêm amidan, đặc biệt với tình trạng tái phát, amidan phì đại, mủ, khó thở, hoặc biến chứng kèm theo, Khoa Tai Mũi Họng của Bệnh viện FV sẵn sàng hỗ trợ toàn diện: từ chẩn đoán, điều trị nội khoa, đến phẫu thuật khi được chỉ định.

7. Câu hỏi thường gặp
Để giúp người đọc hiểu rõ hơn về viêm amidan, dưới đây là những câu hỏi thường gặp và được nhiều người quan tâm nhất. Phần giải đáp sẽ giúp bạn có góc nhìn toàn diện, từ mức độ lây nhiễm, đối tượng nguy cơ đến cách phòng bệnh hiệu quả.
7.1 Viêm amidan có lây không?
Viêm amidan là tình trạng amidan bị viêm do virus hoặc vi khuẩn. Mặc dù bản thân bệnh không trực tiếp lây, nhưng tác nhân gây bệnh như virus cúm, Adenovirus hoặc vi khuẩn liên cầu lại có khả năng lây lan rất nhanh từ người bệnh sang người khỏe mạnh qua đường hô hấp.
Khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện ở khoảng cách gần hoặc dùng chung vật dụng cá nhân, các hoạt dịch nhỏ chứa virus hoặc vi khuẩn sẽ phát tán vào không khí và dễ dàng xâm nhập vào cơ thể người khác. Đây là lý do những người sống trong môi trường kín, đông đúc, hoặc hệ miễn dịch yếu dễ bị mắc bệnh hơn.
Để hạn chế lây nhiễm, bạn nên áp dụng các biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả như:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
- Tránh tiếp xúc gần với người đang cảm cúm hoặc có dấu hiệu viêm amidan
- Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người
- Bổ sung vitamin, dinh dưỡng hợp lý, tập thể dục đều đặn để nâng cao sức đề kháng
7.2 Đối tượng nào dễ bị viêm amidan?
Bất kỳ ai cũng có thể bị viêm amidan, tuy nhiên một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn:
- Người có tiền sử bệnh lý hô hấp như viêm mũi, viêm xoang, viêm họng tái phát nhiều lần.
- Trẻ nhỏ: hệ miễn dịch chưa hoàn thiện khiến các bé dễ nhiễm virus, vi khuẩn hơn, đặc biệt trong môi trường mẫu giáo hoặc tiểu học.
- Người thường xuyên tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, khói bụi, điều hòa lạnh hoặc thay đổi thời tiết đột ngột.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm amidan:
Một số yếu tố nguy cơ phổ biến khiến bệnh xuất hiện hoặc tái phát nhiều lần, bao gồm:
- Thời tiết thay đổi thất thường, độ ẩm giảm
- Hút thuốc lá chủ động hoặc thụ động
- Chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu vitamin
- Làm việc trong môi trường có khói bụi hoặc điều hòa lạnh kéo dài
- Thói quen ngủ muộn, ít vận động khiến hệ miễn dịch suy yếu
Những yếu tố này không chỉ làm tăng khả năng mắc bệnh mà còn dễ khiến viêm amidan cấp chuyển sang mạn tính hoặc hình thành viêm amidan hốc mủ.
7.3 Phòng ngừa viêm amidan như thế nào cho hiệu quả?
Phòng ngừa luôn là biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc tái phát. Bạn có thể áp dụng những cách sau:
- Súc miệng bằng nước muối sinh lý hằng ngày để làm sạch vi khuẩn, giảm kích ứng cổ họng.
- Giữ không gian sống sạch sẽ, thông thoáng; vệ sinh điều hòa, phòng ngủ định kỳ.
- Dùng máy tạo ẩm vào những thời điểm thời tiết khô lạnh để tránh khô họng, yếu tố dễ gây viêm.
- Ăn uống khoa học: bổ sung vitamin A, C, E; hạn chế đồ lạnh, cay và thức ăn nhiều dầu mỡ.
- Luyện tập thể dục thường xuyên để nâng cao sức đề kháng.
- Uống đủ nước, giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng cổ họng khi thời tiết chuyển mùa.
Thực hiện đều đặn những biện pháp trên sẽ giúp bạn giảm đáng kể nguy cơ mắc viêm amidan hoặc hạn chế tái phát nhiều lần trong năm.
Kết luận
Viêm amidan là bệnh lý phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách. Việc hiểu rõ dấu hiệu viêm amidan, nguyên nhân gây bệnh, đối tượng nguy cơ và cách phòng tránh sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.
Đừng chủ quan với các dấu hiệu viêm amidan, đặc biệt khi bệnh tái phát nhiều lần hoặc gây khó thở, sốt kéo dài. Hãy đặt lịch khám ngay tại Khoa Tai Mũi Họng – Bệnh viện FV để được chẩn đoán chính xác và điều trị toàn diện bởi đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm.
Thông tin Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: Số 06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Quận 7 cũ), TP.Hồ Chí Minh