Bản Tin Sức Khỏe

Viêm loét dạ dày là gì? Những điều cần biết về bệnh viêm loét dạ dày

Mục lục

Viêm loét dạ dày là gì là câu hỏi mà nhiều người đặt ra khi các cơn đau rát vùng thượng vị âm ỉ kéo dài, nhất là sau bữa ăn hoặc khi căng thẳng. Bệnh lý này không chỉ phổ biến mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nếu chậm trễ điều trị. Trong thực hành lâm sàng, có rất nhiều bệnh nhân bỏ qua những dấu hiệu ban đầu vì nghĩ đó chỉ là “đau bao tử thông thường”. Chính sự chủ quan ấy khiến tổn thương niêm mạc dạ dày lan rộng hơn, khó kiểm soát hơn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất bệnh viêm loét dạ dày, nhận diện sớm các triệu chứng và biết cách xử trí đúng cách.

1. Viêm loét dạ dày là gì? Bệnh nguy hiểm như thế nào?

Tình trạng đau âm ỉ vùng thượng vị, đầy bụng hoặc nóng rát sau ăn là lý do khiến nhiều người tìm hiểu viêm loét dạ dày là gì và mức độ nguy hiểm của bệnh. Đây là một trong những rối loạn tiêu hóa phổ biến nhất hiện nay và có xu hướng trẻ hóa do căng thẳng, thói quen ăn uống thất thường và nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori).

1.1. Bệnh viêm loét dạ dày dưới góc nhìn y học

Khi tìm hiểu viêm loét dạ dày là gì, có thể thấy đây là tình trạng lớp niêm mạc dạ dày bị tổn thương do axit và các yếu tố tấn công, tạo nên những ổ loét có thể quan sát rõ qua nội soi. Tổn thương thường xuất hiện tại hang vị, thân vị hoặc lan xuống tá tràng, hình thành thể viêm loét dạ dày tá tràng, đây là dạng phổ biến nhất ở người trưởng thành.

Khi hàng rào bảo vệ của niêm mạc suy yếu, ổ loét dễ lan rộng, chảy máu hoặc tái phát nhiều lần. Bệnh viêm loét dạ dày kéo dài có thể ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa, hấp thu, sinh hoạt và giấc ngủ của người bệnh. Nhiều trường hợp đến bệnh viện khám khi ổ loét đã sưng nề hoặc chảy máu nhưng triệu chứng ban đầu chỉ mơ hồ, dễ nhầm với rối loạn tiêu hóa thông thường.

Viêm loét dạ dày là tình trạng lớp niêm mạc dạ dày bị tổn thương do axit và các yếu tố tấn công, tạo nên những ổ loét (Ảnh: FirstHope)

1.2. Mức độ nguy hiểm của viêm loét dạ dày là gì?

Người bệnh thường đặt câu hỏi: “Mức độ nguy hiểm của viêm loét dạ dày là gì?”. Bệnh không chỉ gây đau mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Các thống kê chuyên khoa ghi nhận xuất huyết tiêu hóa chiếm tỷ lệ cao trong nhóm bệnh nhân nhập viện cấp cứu do bệnh viêm loét dạ dày. Đây cũng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến thiếu máu cấp, nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen.

Ngoài ra, tình trạng loét sâu có thể gây thủng dạ dày, đặc biệt ở người sử dụng thuốc giảm đau kháng viêm dài ngày hoặc nhiễm H. pylori dai dẳng. Khi ổ loét nằm gần môn vị, người bệnh có nguy cơ hẹp môn vị, gây nôn nhiều sau ăn và sụt cân nhanh. Một số ổ loét kéo dài nhiều năm có thể tiến triển thành ung thư dạ dày, nhất là ở người có yếu tố nguy cơ như viêm teo niêm mạc, hút thuốc hoặc tiền sử gia đình mắc ung thư.

1.3. Phân biệt viêm loét dạ dày và cảm giác “đau dạ dày” thông thường

Nhiều người quen dùng từ “đau dạ dày” để chỉ mọi cảm giác khó chịu vùng thượng vị. Tuy nhiên, đau dạ dày chỉ là một triệu chứng, không phản ánh mức độ tổn thương bên trong. Ngược lại, bệnh viêm loét dạ dày là tình trạng có tổn thương thực sự tại niêm mạc, có thể gây phù nề, chảy máu hoặc tạo sẹo.

Nhận biết sự khác biệt này rất quan trọng. Điều trị triệu chứng chỉ giúp giảm đau tạm thời, trong khi viêm loét cần phác đồ rõ ràng như diệt H. pylori, giảm tiết axit hoặc phục hồi niêm mạc. Trong thực hành lâm sàng, không ít trường hợp bệnh nhân đến khám khi ổ loét đã chảy máu dù trước đó chỉ xuất hiện cảm giác đầy bụng hoặc nóng rát nhẹ sau ăn… những biểu hiện này rất dễ bị bỏ qua.

2. Nguyên nhân gây viêm loét dạ dày là gì?

Khi người bệnh tự hỏi viêm loét dạ dày là gì, thường kèm theo thắc mắc “Tại sao mình lại bị loét?”. Có rất nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, từ vi khuẩn cho đến lối sống, và việc hiểu rõ chúng sẽ giúp chủ động trong phòng ngừa và điều trị.

2.1 Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)

Vi khuẩn H. pylori là nguyên nhân viêm loét dạ dày chiếm tỷ lệ cao nhất trong số các trường hợp loét dạ dày tá tràng. Theo các tài liệu y khoa, có đến khoảng 70% – 80% loét dạ dày liên quan đến nhiễm khuẩn này. Khi xâm nhập vào lớp nhầy bảo vệ niêm mạc, H. pylori kích thích phản ứng viêm mạn tính, làm suy yếu lớp chất nhầy và phá vỡ cơ chế bảo vệ, từ đó hình thành ổ loét. Nếu không được điều trị triệt để, vi khuẩn này có thể tái phát nhiều lần, gây tổn thương lâu dài và nguy cơ biến chứng cao.

2.2 Căng thẳng kéo dài và lối sống không lành mạnh

Trong thực tế lâm sàng, nhiều bệnh nhân đặt câu hỏi “viêm loét dạ dày là gì và có phải do stress không?”. Căng thẳng kéo dài làm tăng tiết cortisol và catecholamine, từ đó kích thích tiết acid và giảm lưu lượng máu nuôi niêm mạc. Thức khuya, bỏ bữa, lạm dụng rượu bia và thuốc lá càng làm niêm mạc suy yếu. Đây là lý do bác sĩ thường khuyến cáo điều chỉnh lối sống song song với điều trị để cải thiện kết quả lâu dài.

2.3 Tác dụng phụ của nhóm thuốc NSAIDs

Một trong những nguyên nhân viêm loét dạ dày đáng chú ý là việc dùng thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid như ibuprofen hoặc aspirin. Những thuốc này làm giảm prostaglandin (chất bảo vệ niêm mạc) khiến lớp lót dạ dày dễ bị acid tấn công. 

Người cao tuổi, bệnh nhân tim mạch phải dùng aspirin hằng ngày hoặc người có tiền sử loét càng dễ gặp biến chứng như chảy máu hoặc thủng ổ loét.

2.4 Yếu tố di truyền, thể tạng 

  • Di truyền: Trong nhiều gia đình, loét dạ dày tá tràng có xu hướng tái phát, cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định. Một số nghiên cứu lâm sàng cũng chỉ ra rằng người có tiền sử gia đình bị loét có nguy cơ cao hơn. 
  • Yếu tố thể tạng: Một số người thể tạng có nguy cơ cao hơn, ví dụ nhóm máu O được báo cáo có mối liên quan với tỷ lệ loét cao hơn trong vài nghiên cứu. 

2.5 Những nguyên nhân viêm loét dạ dày hiếm gặp nhưng cần lưu ý

Mặc dù chiếm tỷ lệ thấp, các nguyên nhân dưới đây có thể gây loét nhiều ổ, loét sâu hoặc loét kháng trị:

2.5.1 Hội chứng Zollinger-Ellison (ZES)

Hội chứng Zollinger-Ellison gây viêm loét dạ dày là gì? ZES xuất phát từ khối u gastrin (gastrinoma) tiết ra quá nhiều gastrin, khiến acid dạ dày tăng gấp nhiều lần so với bình thường. Quá nhiều acid trong dạ dày có thể dẫn đến các triệu chứng như tiêu chảy và các biến chứng sức khỏe, bao gồm bệnh loét dạ dày tá tràng và bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD).

Người mắc hội chứng này thường loét tại nhiều vị trí, có thể lan xuống hỗng tràng và khó kiểm soát dù đã điều trị chuẩn. Đây là nhóm bệnh hiếm, nhưng luôn được nghĩ đến khi bệnh nhân loét nặng, viêm loét dạ dày tái phát liên tục hoặc không đáp ứng phác đồ thông thường.

Hội chứng Zollinger-Ellison là một tình trạng xảy ra khi một hoặc nhiều khối u (liên kết ngoài NIH) – gọi là u gastrin, chủ yếu nằm ở tuyến tụy hoặc tá tràng – khiến dạ dày tiết ra quá nhiều axit. (Ảnh: www.niddk.nih.gov)

2.5.2 Viêm dạ dày tự miễn

Viêm dạ dày tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công chính các tế bào thành dạ dày, làm giảm tiết chất bảo vệ và tăng nguy cơ loét. Người bệnh có thể kèm theo tình trạng thiếu máu do giảm hấp thu vitamin B12. Mặc dù không phổ biến, dạng tổn thương này gây loét mạn tính và cần điều trị chuyên sâu.

2.5.3 Tăng sản tế bào G

Tăng sản tế bào G là tình trạng hiếm gặp nhưng có ý nghĩa quan trọng trong cơ chế bệnh sinh, đặc biệt khi xem xét viêm loét dạ dày là gì ở góc độ nội tiết – sinh lý tiêu hóa. Tại hang vị, tế bào G có nhiệm vụ tiết hormone gastrin, chất kích thích dạ dày sản xuất acid hydrochloric (HCl). Khi tế bào G tăng sản bất thường, lượng gastrin lưu hành tăng cao liên tục, khiến acid được tiết ra nhiều hơn mức sinh lý.

Nồng độ acid quá mức làm suy yếu hàng rào bảo vệ niêm mạc, đồng thời tăng tính ăn mòn tại những vị trí nhạy cảm như hành tá tràng, dẫn đến hình thành loét. Cơ chế này tương tự một số bệnh lý tăng gastrin khác như hội chứng Zollinger–Ellison, tuy nhiên tăng sản tế bào G trong thực tế lâm sàng thường nhẹ và mang tính mạn tính, dễ bị bỏ sót nếu không được nội soi, xét nghiệm chuyên sâu.

2.5.4 Loét do bệnh nặng hoặc chấn thương lớn (stress ulcer)

Loét do stress là một biến thể đặc biệt trong nhóm nguyên nhân viêm loét dạ dày, thường gặp ở bệnh nhân nặng nằm tại khoa Hồi sức tích cực (ICU). Trong bối cảnh chấn thương nặng, bỏng rộng, nhiễm trùng huyết, suy hô hấp hoặc phẫu thuật lớn, cơ thể ưu tiên máu cho các cơ quan thiết yếu như tim, não, khiến lưu lượng máu đến niêm mạc dạ dày giảm mạnh.

Khi niêm mạc thiếu oxy, lớp chất nhầy bảo vệ bị suy yếu, acid và men tiêu hóa bắt đầu ăn mòn mô, tạo loét cấp tính. Cơ chế này giải thích vì sao bác sĩ luôn chủ động dùng thuốc ức chế acid để phòng loét cho bệnh nhân nặng – một phần quan trọng trong phác đồ điều trị chuẩn của Bộ Y tế. Trong thực tế, stress ulcer thường tiến triển âm thầm, nhưng có thể gây biến chứng xuất huyết tiêu hóa, nhất là ở người lớn tuổi hoặc người có bệnh nền.

Ngoài ra, các rối loạn toàn thân trong giai đoạn bệnh nặng cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa, khiến người bệnh và người thân thường băn khoăn về vấn đề viêm loét dạ dày kiêng ăn gì để tránh làm tổn thương dạ dày nặng thêm. Tuy nhiên, quyết định này luôn cần dựa trên đánh giá chuyên môn của bác sĩ điều trị.

3. Triệu chứng viêm loét dạ dày là gì?

Nhận biết sớm các biểu hiện bất thường giúp người bệnh hiểu rõ triệu chứng viêm loét dạ dày là gì, từ đó chủ động thăm khám trước khi tổn thương tiến triển nặng. Viêm loét dạ dày thường khởi phát âm thầm nhưng cũng có những dấu hiệu rất đặc trưng phản ánh sự mất cân bằng giữa acid và niêm mạc bảo vệ.

3.1 Triệu chứng điển hình của bệnh viêm loét dạ dày

Trong quá trình tìm hiểu viêm loét dạ dày là gì, người bệnh thường quan tâm đến các dấu hiệu ban đầu. Triệu chứng phổ biến nhất là đau vùng thượng vị (ngay trên rốn và dưới xương ức) với cảm giác nóng rát, âm ỉ hoặc đau quặn. Cơn đau thường xuất hiện khi đói, sau ăn hoặc tăng lên khi dùng đồ cay nóng, cà phê, rượu bia.

Các dấu hiệu thường gặp khác gồm:

  • Ợ hơi, ợ chua, vị chua hoặc đắng lên cổ họng
  • Đầy bụng, chậm tiêu, dễ no dù ăn ít
  • Buồn nôn, đặc biệt vào buổi sáng
  • Cảm giác nóng rát lan lên ngực

Những biểu hiện này thường lặp lại nhiều đợt, dễ bị nhầm với rối loạn tiêu hóa thông thường.

3.2 Triệu chứng viêm loét dạ dày trở nặng, cảnh báo biến chứng

Ở giai đoạn nặng, các biểu hiện không chỉ giúp giải thích triệu chứng viêm loét dạ dày là gì, mà còn cảnh báo nguy cơ biến chứng. Vết loét sâu có thể gây xuất huyết tiêu hóa, hẹp môn vị hoặc tăng nguy cơ ung thư hóa ở người bị loét mạn tính.

Dấu hiệu cần đến bệnh viện để khám ngay bao gồm:

  • Nôn ra máu đỏ tươi hoặc dạng bã cà phê
  • Đi ngoài phân đen, mùi nặng
  • Sụt cân nhanh, chán ăn kéo dài
  • Thiếu máu, da xanh xao, mệt lả
  • Đau bụng dữ dội, lan lên ngực hoặc sau lưng

Những triệu chứng này đều là biểu hiện nguy hiểm, tuyệt đối không nên tự điều trị viêm loét dạ dày tại nhà.

Nắm được dấu hiệu trở nặng của bệnh viêm loét dạ dày là gì giúp người bệnh nhanh chóng đến bệnh viện để được thăm khám sớm. (Ảnh: Bepharco)

3.3 Khi nào nên đến bệnh viện để khám tiêu hóa? 

Sau khi nắm được viêm loét dạ dày là gì, người bệnh cần biết thời điểm nên đến bệnh viện khám chuyên khoa Tiêu hóa để tránh bỏ lỡ giai đoạn điều trị tối ưu.

Bạn nên đến gặp bác sĩ khi:

  • Triệu chứng kéo dài trên 1 – 2 tuần dù đã thay đổi chế độ ăn
  • Cơn đau tái diễn nhiều lần, ảnh hưởng sinh hoạt
  • Có tiền sử nhiễm H. pylori hoặc loét tái phát
  • Thường xuyên dùng thuốc giảm đau NSAIDs
  • Có yếu tố gia đình liên quan ung thư dạ dày
  • Xuất hiện dấu hiệu cảnh báo như nôn máu, phân đen, sụt cân

Thăm khám sớm giúp đánh giá mức độ tổn thương qua nội soi, xét nghiệm H. pylori và từ đó xây dựng phác đồ điều trị chính xác.

4. Cách chẩn đoán và điều trị viêm loét dạ dày hiệu quả tại Bệnh viện FV

Để kiểm soát bệnh hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng, người bệnh cần được đánh giá đúng ngay từ đầu. Tại Bệnh viện FV, quy trình chẩn đoán và điều trị được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp bác sĩ xác định chính xác nguyên nhân, mức độ tổn thương và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp cho từng trường hợp viêm loét dạ dày tá tràng.

4.1 Phương pháp chẩn đoán hiện đại, chính xác

Hiểu đúng viêm loét dạ dày là gì đòi hỏi phải xác định được mức độ tổn thương niêm mạc và sự hiện diện của các yếu tố nguy cơ như H. pylori. Tại Khoa Tiêu hóa và Gan mật, Bệnh viện FV, hệ thống chẩn đoán được xây dựng theo tiêu chuẩn an toàn, chính xác.

4.1.1 Nội soi tiêu hóa bằng ống soi mềm Olympus độ phân giải cao

Nội soi là phương pháp quan trọng nhất để đánh giá trực tiếp vùng loét. Bệnh viện FV sử dụng hệ thống nội soi Olympus độ phân giải cao, tích hợp chế độ nhuộm màu ảo (NBI) và phóng đại hình ảnh, giúp bác sĩ phát hiện tổn thương nhỏ, đánh giá bờ loét, mức độ ăn mòn và các vùng nghi ngờ biến đổi tiền ung thư. Nhờ chất lượng hình ảnh sắc nét, kết quả chẩn đoán đạt độ tin cậy cao, đặc biệt trong những trường hợp viêm loét dạ dày tá tràng phức tạp.

4.1.2 Xét nghiệm xác định H. pylori

Bác sĩ có thể chỉ định:

  • Test hơi thở Urea Breath Test (UBT) – xét nghiệm không xâm lấn, cho phép phát hiện tình trạng nhiễm khuẩn H. pylori hoạt động.
  • Sinh thiết niêm mạc dạ dày để làm mô bệnh học, test urease nhanh hoặc nhuộm đặc hiệu nhằm xác định chủng vi khuẩn khi nội soi.

4.1.3 Các xét nghiệm hỗ trợ

Bao gồm công thức máu, CRP, đánh giá thiếu máu và siêu âm bụng khi nghi ngờ biến chứng. Tất cả đều giúp bác sĩ hiểu rõ hơn nguyên nhân viêm loét dạ dày và xác định hướng điều trị phù hợp.

Với hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, mỗi kết quả tại Bệnh viện FV đều hỗ trợ xây dựng phác đồ cá thể hóa cho từng bệnh nhân.

4.2 Phác đồ điều trị chuẩn quốc tế JCI

Khi đã xác định mức độ tổn thương của viêm loét dạ dày là gì, bác sĩ FV xây dựng phác đồ điều trị theo hướng dẫn của ACG và ESGE, kết hợp với kinh nghiệm thực tiễn để tối ưu cho từng bệnh nhân và phù hợp với từng nguyên nhân gây loét, kể cả những trường hợp viêm loét dạ dày tái phát hoặc kháng thuốc.

4.2.1 Thuốc giảm tiết acid thế hệ mới

Các nhóm thuốc PPI hoặc thuốc ức chế tiết acid hiện đại được chỉ định nhằm giảm nồng độ acid dạ dày, tạo điều kiện cho niêm mạc ổ loét phục hồi.

4.2.2 Điều trị diệt H. pylori

Nếu xét nghiệm dương tính, người bệnh được điều trị bằng phác đồ 3 – 4 thuốc có kiểm soát kháng thuốc và theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình sử dụng. Điều này giúp tăng tỷ lệ tiệt trừ và giảm nguy cơ tái nhiễm, đây là yếu tố quan trọng trong kiểm soát viêm loét dạ dày tá tràng.

4.2.3 Thuốc bảo vệ niêm mạc

Tùy mức độ tổn thương, bác sĩ có thể kê thêm thuốc bao phủ hoặc tăng cường lớp nhầy bảo vệ, hỗ trợ làm lành tổn thương nhanh hơn.

4.2.4 Điều chỉnh lối sống và chế độ ăn

Bệnh nhân được hướng dẫn cụ thể về việc viêm loét dạ dày kiêng ăn gì, lựa chọn thực phẩm nhẹ nhàng cho niêm mạc, hạn chế các yếu tố kích thích như rượu bia, cà phê và thuốc lá. Chuyên gia của Bệnh viện FV cũng hỗ trợ tư vấn tâm lý khi căng thẳng kéo dài, bởi đây là một yếu tố có thể khiến viêm loét tiến triển nhanh hơn.

Bác sĩ sẽ tái khám và đánh giá lại sau 4 – 8 tuần để điều chỉnh liệu trình, đảm bảo hiệu quả điều trị cao nhất.

5. Ưu điểm khi điều trị tại Khoa Tiêu Hóa & Gan Mật – Bệnh viện FV

Điểm khác biệt trong điều trị viêm loét dạ dày tại Bệnh viện FV nằm ở mô hình phối hợp toàn diện, hướng đến việc chăm sóc cả thể chất và tinh thần của người bệnh.

5.1 Đội ngũ bác sĩ tiêu hóa giàu kinh nghiệm quốc tế

Các bác sĩ Khoa Tiêu hóa và Gan mật, Bệnh viện FV với kinh nghiệm dày dạn, có khả năng xử lý những ca viêm loét dạ dày tá tràng tái đi tái lại, phối hợp chẩn đoán – điều trị theo tiêu chuẩn quốc tế.

ThS.BS.CKII Bùi Nhuận Quý, Trưởng Khoa Tiêu hóa và Gan mật Bệnh viện FV, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong nội soi và điều trị các bệnh lý tiêu hóa – gan mật, là chuyên gia hàng đầu tại TP.HCM. Bác sĩ đã xử lý thành công nhiều ca khó như sỏi mật ở vị trí phức tạp, áp xe tụy, trào ngược dai dẳng không đáp ứng điều trị, sốc nhiễm trùng do tắc đường mật hay khối u đường tiêu hóa.

ThS.BS.CKII Bùi Nhuận Quý, Trưởng Khoa Tiêu hóa và Gan mật, Bệnh viện FV. (Ảnh: Bệnh viện FV)

Với chuyên môn sâu, Ths.BS Quý giải thích rõ viêm loét dạ dày là gì, giúp bệnh nhân hiểu đúng về tổn thương niêm mạc dạ dày, từ đó đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả, phòng ngừa biến chứng. Bác sĩ cũng thành thạo các kỹ thuật tiên tiến như nội soi tiêu hóa, nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP), siêu âm nội soi (EUS) và cắt tổn thương ung thư sớm bằng kỹ thuật cắt hớt niêm mạc. Nhờ đó, nhiều người bệnh được tránh các cuộc phẫu thuật lớn, rút ngắn thời gian hồi phục, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sống.

Ngoài ra, hệ thống nội soi Olympus hiện đại tại FV với hình ảnh sắc nét giúp phát hiện tổn thương ngay từ giai đoạn đầu, giảm nguy cơ bỏ sót các vùng loét nhỏ hoặc tổn thương nghi ngờ ác tính.

5.2  Mô hình điều trị đa chuyên khoa

  • Bác sĩ tiêu hóa xây dựng và theo dõi phác đồ điều trị
  • Chuyên gia dinh dưỡng thiết kế thực đơn phù hợp, giúp bệnh nhân hiểu rõ viêm loét dạ dày kiêng ăn gì
  • Chuyên gia tâm lý đồng hành khi căng thẳng ảnh hưởng đến tiến triển bệnh
  • Điều dưỡng chuyên khoa hướng dẫn chăm sóc tại nhà và theo dõi đáp ứng

Đặc biệt, Bệnh viện FV còn cung cấp suất ăn theo thực đơn y khoa do chuyên gia dinh dưỡng thiết kế và đội ngũ đầu bếp FV Bistro chế biến, hỗ trợ người bệnh tuân thủ chế độ ăn ngay cả khi điều trị ngoại trú.

Xem thêm video: 2 THÁNG GIÀNH GIẬT SỰ SỐNG CHO BỆNH NHÂN THỦNG DẠ DÀY

6. Cách phòng ngừa viêm loét dạ dày tái phát sau điều trị

Việc hiểu được viêm loét dạ dày là gì không chỉ giúp nhận diện sớm bệnh mà còn góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa tái phát sau điều trị. Ngay cả khi ổ loét đã lành, những thói quen sinh hoạt và ăn uống không lành mạnh có thể khiến bệnh quay lại, đặc biệt là các trường hợp viêm loét dạ dày tá tràng.

6.1 Thói quen ăn uống lành mạnh giúp bảo vệ dạ dày

Một trong những yếu tố then chốt để phòng ngừa tái phát là xây dựng chế độ ăn khoa học. Người bệnh cần ăn đúng giờ, nhai kỹ, tránh bỏ bữa hoặc ăn quá no. Đồng thời, nên hạn chế các thực phẩm gây kích thích niêm mạc như đồ cay, rượu, cà phê hay hút thuốc lá. Việc tuân thủ nguyên tắc viêm loét dạ dày kiêng ăn gì sẽ giúp giảm nguy cơ tăng tiết acid và bảo vệ niêm mạc dạ dày, từ đó ổ loét nhanh hồi phục và ít có nguy cơ tái phát.

6.2 Kiểm tra sức khỏe tiêu hóa định kỳ tại Bệnh viện FV

Để phòng ngừa viêm loét dạ dày tái phát và biến chứng lâu dài, việc kiểm tra sức khỏe tiêu hóa định kỳ là rất quan trọng. Tại Bệnh viện FV, các xét nghiệm như nội soi tiêu hóa, test H. pylori qua hơi thở hay sinh thiết niêm mạc giúp phát hiện sớm các tổn thương, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng. Nhờ đó, bác sĩ có thể tư vấn phác đồ dự phòng và theo dõi sát sao, giảm nguy cơ tiến triển sang ung thư dạ dày. 

Việc duy trì kiểm tra định kỳ còn giúp bệnh nhân hiểu rõ viêm loét dạ dày là gì, nắm được tình trạng sức khỏe thực tế của niêm mạc dạ dày và tá tràng, từ đó xây dựng lối sống phù hợp.

Nếu bạn đang gặp các triệu chứng đau thượng vị, ợ chua, buồn nôn hoặc lo lắng về nguy cơ tái phát, hãy đặt lịch khám chuyên khoa Tiêu hóa và Gan mật tại Bệnh viện FV ngay hôm nay.

  • Đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại.
  • Phác đồ điều trị chuẩn quốc tế, cá thể hóa cho từng người bệnh.
  • Hỗ trợ chế độ ăn y khoa và theo dõi toàn diện cả tại nhà.

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: Số 06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Quận 7 cũ), TP.Hồ Chí Minh
Zalo
Facebook messenger