Bản Tin Sức Khỏe

10 triệu chứng bệnh tim mạch vành cần đến bệnh viện ngay

Triệu chứng bệnh tim mạch vành thường khởi phát âm thầm nhưng có thể là tín hiệu đầu tiên của một cơn nhồi máu cơ tim đe dọa tính mạng. Chỉ một cơn đau ngực thoáng qua, một lần khó thở bất thường cũng có thể là lời cảnh báo cấp cứu mà người bệnh thường không chú ý. Đáng lo ngại hơn, nhiều triệu chứng lại không điển hình, đặc biệt ở người cao tuổi, nữ giới và bệnh nhân tiểu đường. Việc nhận biết sớm và chính xác các dấu hiệu bệnh tim mạch là yếu tố then chốt giúp bảo toàn trái tim trước khi quá muộn. Đừng bỏ lỡ 10 triệu chứng cảnh báo sau vì đó có thể là khoảng thời gian quý giá nhất để cứu sống một mạng người.

1. Những điều cần biết về bệnh tim mạch vành 

Triệu chứng bệnh tim mạch thường là hậu quả trực tiếp của tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch vành (các mạch máu chính nuôi dưỡng cơ tim). Khi máu và oxy không được cung cấp đầy đủ, cơ tim sẽ dần suy yếu, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim hoặc suy tim.

1.1 Bệnh mạch vành là gì?

Bệnh mạch vành (hay còn gọi là bệnh động mạch vành) hình thành do sự tích tụ của mảng xơ vữa trên thành mạch. Các mảng bám này bao gồm cholesterol, tế bào viêm và chất béo, khiến lòng mạch hẹp dần, cản trở lưu thông máu. Quá trình này diễn ra âm thầm trong nhiều năm trước khi gây ra các dấu hiệu bệnh tim mạch rõ rệt.

Bệnh mạch vành hình thành do sự tích tụ của mảng xơ vữa trên thành mạch. (Ảnh: ADAM)

Đáng lưu ý, ở một số người, đặc biệt là nữ giới và bệnh nhân đái tháo đường, triệu chứng bệnh tim mạch vành có thể không điển hình, dễ gây nhầm lẫn với các bệnh lý khác.

1.2 Nguyên nhân gây bệnh tim mạch vành

Nguyên nhân gây bệnh mạch vành gồm các yếu tố không thể thay đổi như tuổi tác, giới tính và di truyền. Vậy bệnh tim có di truyền không? Câu trả lời là có. Nếu gia đình có người từng mắc bệnh tim mạch sớm, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn. Tuy nhiên, những yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được như hút thuốc lá, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, tiểu đường và lối sống ít vận động mới là nguyên nhân phổ biến hàng đầu.

1.3 Điều trị bệnh mạch vành

Điều trị bệnh mạch vành tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và bao gồm thay đổi lối sống, dùng thuốc và can thiệp mạch vành. Với những trường hợp có triệu chứng nặng hoặc nhồi máu cơ tim cấp, việc can thiệp kịp thời trong “thời gian vàng” có thể cứu sống người bệnh. Khi có biểu hiện đau tim nên làm gì? Người bệnh cần lập tức đến bệnh viện, tránh tự ý dùng thuốc tại nhà hoặc trì hoãn điều trị vì có thể dẫn đến hoại tử cơ tim không hồi phục.

Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ, kiểm soát tốt các bệnh lý nền như tăng huyết áp và tiểu đường, cùng với duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và vận động thể chất đều đặn là những biện pháp then chốt giúp phòng ngừa bệnh mạch vành hiệu quả.

2. 10 triệu chứng bệnh tim mạch vành thường gặp nhất

Bệnh mạch vành là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trong nhóm bệnh tim mạch. Tuy nhiên, nhiều người bệnh không ý thức được tình trạng của mình cho đến khi gặp biến cố nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim. Việc nhận diện sớm triệu chứng bệnh tim mạch là yếu tố then chốt để kịp thời điều trị và giảm thiểu nguy cơ biến chứng đe dọa tính mạng.

Dưới đây là 10 triệu chứng bệnh tim mạch vành phổ biến nhất, cần được lưu ý:

2.1 Đau thắt ngực 

Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh thiếu máu cơ tim cục bộ. Người bệnh thường cảm thấy tức ngực, đè nặng hoặc bóp nghẹt vùng giữa ngực. Cơn đau có thể lan lên hàm, cổ, vai trái hoặc cánh tay, đặc biệt khi gắng sức hoặc xúc động. Cơn đau thường giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giãn mạch.

2.2 Khó thở

Khó thở là triệu chứng phổ biến, xuất hiện khi cơ tim không được cung cấp đủ oxy. Người bệnh có thể cảm thấy hụt hơi ngay cả khi hoạt động nhẹ hoặc khi nằm. Đây là một trong những triệu chứng bệnh tim mạch dễ bị bỏ qua, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân đái tháo đường.

2.3 Mệt mỏi kéo dài

Sự giảm cung lượng tim (là lượng máu mà tim bơm đi trong một đơn vị thời gian nhất định, thường được tính là phút) khiến người bệnh cảm thấy yếu sức, mất năng lượng ngay cả khi không vận động nhiều. Tình trạng này xuất hiện dần và kéo dài, thường bị nhầm lẫn với mệt mỏi thông thường hoặc stress.

2.4 Chóng mặt, choáng váng

Chóng mặt, choáng váng, hoa mắt hoặc cảm giác bồng bềnh là những biểu hiện có thể xảy ra khi lưu lượng máu từ tim bơm lên não không đủ. Tình trạng này thường liên quan đến giảm cung lượng tim hoặc rối loạn nhịp tim. Trong đó, rung nhĩ (một dạng rối loạn nhịp tim phổ biến) là yếu tố nguy cơ nghiêm trọng. Rung nhĩ khiến máu ứ đọng trong buồng tim, dễ hình thành huyết khối. Các cục máu đông này có thể trôi theo dòng máu và gây tắc nghẽn động mạch não, dẫn đến đột quỵ thiếu máu não. Thống kê cho thấy, cứ 4 ca đột quỵ thì có 1 ca liên quan đến rung nhĩ. 

Choáng váng, chóng mặt cũng là một trong những triệu chứng của bệnh tim mạch vành. (Ảnh: Heart Foundation)

Ngoài ra, huyết khối cũng có thể gây tắc nghẽn động mạch phổi, dẫn tới biến chứng nguy hiểm khác như thuyên tắc phổi (PE). Vì vậy, những cơn chóng mặt bất thường, đặc biệt khi đi kèm hồi hộp, đánh trống ngực thì không nên xem nhẹ.

2.5 Hồi hộp, đánh trống ngực

Cảm giác tim đập nhanh, không đều, hoặc bỏ nhịp là dấu hiệu của rối loạn nhịp tim thứ phát do thiếu máu cơ tim. Triệu chứng bệnh tim mạch này có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc kèm theo đau ngực, đánh trống ngực, khiến người bệnh thường xuyên bị hồi hộp.

2.6 Đau ngực âm ỉ hoặc đau nhói

Không phải tất cả các cơn đau ngực đều dữ dội. Một số người có biểu hiện đau âm ỉ, nhói nhẹ hoặc đau ngắt quãng ở vùng trước ngực. Nếu cơn đau kéo dài hoặc tái phát nhiều lần, cần đi đến bệnh viện để khám chuyên khoa tim mạch càng sớm càng tốt.

2.7 Khó tiêu, đầy bụng, buồn nôn

Cảm giác đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn không rõ nguyên nhân, đặc biệt khi kèm theo mệt mỏi hoặc đau ngực, có thể là biểu hiện mờ nhạt của triệu chứng bệnh tim mạch. Đáng chú ý, ở phụ nữ, các triệu chứng tiêu hóa thường là dấu hiệu cảnh báo thay vì đau ngực điển hình.

2.8 Đổ mồ hôi nhiều

Đổ mồ hôi lạnh, bất thường và không do hoạt động thể lực hoặc thời tiết là một dấu hiệu cảnh báo nguy cơ nhồi máu cơ tim. Đây là phản ứng của hệ thần kinh giao cảm khi tim rơi vào tình trạng thiếu oxy trầm trọng.

2.9 Tăng huyết áp kéo dài, khó kiểm soát

Huyết áp cao không chỉ là yếu tố nguy cơ mà còn là biểu hiện lâm sàng đi kèm với bệnh mạch vành. Khi huyết áp tăng kéo dài và không đáp ứng với điều trị, cần nghĩ đến khả năng tổn thương mạch máu và suy tim.

2.10 Phù chân, cổ chân hoặc mặt

Phù do ứ dịch là biểu hiện thường gặp trong giai đoạn muộn của suy tim. Sự tích tụ dịch ở chi dưới, bàn chân hoặc vùng mặt kèm theo mệt mỏi và khó thở là dấu hiệu tim không còn bơm máu hiệu quả. Đây là tình trạng nặng, cần được xử lý y tế ngay.

Sưng ở chân dưới có thể là dấu hiệu cảnh báo triệu chứng bệnh tim mạch vành. (Ảnh: Times of India)

(*) Lưu ý: Các triệu chứng bệnh tim mạch vành kể trên có thể xuất hiện riêng lẻ, diễn tiến âm thầm hoặc xảy ra đồng thời. Một số trường hợp có thể hoàn toàn không có dấu hiệu rõ ràng cho đến khi cơn nhồi máu cơ tim xảy ra.

3. Những ai cần đặc biệt chú ý triệu chứng tim mạch?

Những cá nhân sau đây nên đặc biệt lưu tâm đến triệu chứng bệnh tim mạch, vì họ dễ có nguy cơ tiến triển sang nhồi máu cơ tim nếu không phát hiện sớm:

  • Người cao tuổi: Nguy cơ bệnh mạch vành tăng dần theo tuổi tác, vì thành mạch trở nên kém đàn hồi và dễ bị tổn thương.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim: Nếu cha mẹ hoặc anh chị em bị bệnh tim mạch ở độ tuổi sớm (trước 55 tuổi với nam và 65 tuổi với nữ), thì nguy cơ bản thân cũng cao hơn. Vậy bệnh tim có di truyền không? Câu trả lời là có, nhất là trong trường hợp bệnh mạch vành sớm.
  • Những người có yếu tố nguy cơ rõ rệt: Bao gồm hút thuốc lá, tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu, béo phì, stress kéo dài và lối sống ít vận động. Những yếu tố này thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch.
  • Người đã xuất hiện các triệu chứng bệnh tim mạch như đau ngực, khó thở, mệt mỏi, hồi hộp (như phần 2 đã liệt kê) mà chưa được thăm khám chuyên môn.

Những nhóm này nên được tầm soát thường xuyên và nhận tư vấn y khoa khi thấy các dấu hiệu tim mạch bất thường mục tiêu là phát hiện sớm và ngăn ngừa biến chứng nặng.

4. Điều trị và theo dõi tim mạch tại FV giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng

4.1 Bác sĩ điều trị bệnh mạch vành có kinh nghiệm dày dạn 

Triệu chứng bệnh tim mạch khi xảy ra tức là tim đã chịu tác động đáng kể từ bệnh lý mạch vành. Tại Bệnh viện FV, TS.BS Hồ Minh Tuấn, Trưởng Khoa Tim mạch và Tim mạch can thiệp 30 năm kinh nghiệm, dẫn đầu trong việc ứng dụng kỹ thuật tiên tiến như TAVI, OCT, IVUS, ROTApro, hay mới nhất là IVL (phá vôi lòng mạch) và phần mềm 3mensio tích hợp AI để điều trị bệnh mạch vành hiệu quả và ít xâm lấn. Ông cũng tiên phong thực hiện quy chuẩn “70 phút vàng” (quy chuẩn quốc tế là 90 phút) trong cấp cứu nhồi máu cơ tim, giúp cứu sống nhiều trường hợp nghiêm trọng.

TS.BS Hồ Minh Tuấn, Trưởng Khoa Tim mạch và Tim mạch can thiệp, Bệnh viện FV. (Ảnh: Bệnh viện FV)

4.2 Công nghệ và kỹ thuật hiện đại

Tại FV, phương pháp tiếp cận điều trị luôn theo hướng cá thể hóa từ giai đoạn tầm soát, chẩn đoán đến điều trị và theo dõi sau can thiệp:

  • Cathlab hoạt động 24/7 sẵn sàng tiếp nhận bệnh nhân cấp cứu tim mạch cấp như đau ngực cấp, nhồi máu cơ tim hay rối loạn nhịp phức tạp. Trong khuôn khổ quy trình “cứu người trước – viện phí tính sau”, người bệnh cấp cứu tim mạch được hưởng 100% quyền lợi BHYT mà không cần giấy chuyển tuyến.
  • Chẩn đoán chính xác, chuyên sâu: Siêu âm tim 3D kết hợp AI, chụp mạch vành kỹ thuật cao như OCT hoặc IVUS được sử dụng để đánh giá cấu trúc động mạch, xác định mức độ xơ vữa và lựa chọn phương thức can thiệp phù hợp. Phần mềm 3mensio tích hợp AI hỗ trợ lập kế hoạch điều trị chính xác và nâng cao an toàn.
  • Can thiệp tối ưu, ít xâm lấn: Đặt stent qua da, bào mòn mảng vữa bằng ROTApro hoặc TAVI trong trường hợp có tổn thương van mạch vành giúp bệnh nhân hồi phục nhanh, giảm biến chứng và thời gian nằm viện.
  • Quản lý toàn diện yếu tố nguy cơ: Song song với can thiệp, bệnh nhân được tư vấn điều chỉnh lối sống, kiểm soát huyết áp, đường huyết, lipid máu, tập luyện phù hợp và theo dõi định kỳ với chuyên khoa tim mạch.

Nhờ thế mạnh về chuyên môn và công nghệ, FV đã giúp nhiều bệnh nhân vượt qua giai đoạn cấp, tránh được nhồi máu cơ tim và cải thiện chất lượng cuộc sống lâu dài. Khi bạn hoặc người thân xuất hiện các dấu hiệu như đau ngực, khó thở, hồi hộp hoặc mệt mỏi kéo dài thì đừng chần chờ, hãy đến Khoa Tim mạch và Tim mạch can thiệp, Bệnh viện FV để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Tp. HCM, Việt Nam
Zalo
Facebook messenger