Bản Tin Sức Khỏe

5 Dấu hiệu ung thư xương – Lời cảnh báo của bác sĩ

Ung thư xương, mặc dù hiếm gặp nhưng lại vô cùng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Để giúp nhận diện sớm căn bệnh này, bác sĩ khuyến cáo người dân nên chú ý đến những dấu hiệu ung thư xương thường gặp. Dưới đây là 5 triệu chứng điển hình mà bạn không nên bỏ qua, giúp bạn chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe và phát hiện sớm bệnh ung thư xương. Hãy cùng tìm hiểu ngay để bảo vệ chính mình và người thân.

1. Ung thư xương là gì?

Ung thư xương là một loại ung thư hiếm gặp, xảy ra khi các tế bào ác tính phát triển không kiểm soát trong xương, dẫn đến tổn thương cấu trúc và chức năng của xương. Bệnh có thể xuất phát trực tiếp từ xương (ung thư xương nguyên phát) hoặc do di căn từ các cơ quan khác như vú, phổi (ung thư xương thứ phát).

2. Các loại ung thư xương phổ biến

Hiện nay có ba loại ung thư xương phổ biến nhất là osteosarcoma, Ewing sarcoma và chondrosarcoma. Mỗi loại có đặc điểm, đối tượng thường gặp và triệu chứng riêng biệt.

2.1 Osteosarcoma (U xương ác tính)

Osteosarcoma là loại ung thư xương nguyên phát phổ biến nhất (chiếm khoảng 20% trong tổng số các u xương nguyên phát). Bệnh thường xảy ra ở trẻ em và thanh thiếu niên trong độ tuổi từ 10 đến 30, đặc biệt là giai đoạn tăng trưởng của xương. 

Nam giới có xu hướng mắc bệnh ung thư xương nhiều hơn nữ giới. Khối u thường xuất hiện ở các xương dài như xương đùi, xương chày và xương cánh tay. Triệu chứng chính bao gồm đau nhức tại vị trí khối u, sưng tấy và đôi khi có thể cảm nhận được khối u dưới da. Đau thường tăng lên khi vận động và có thể giảm khi nghỉ ngơi.

2.2 Ewing sarcoma

Ewing sarcoma là loại ung thư xương nguyên phát thứ hai cũng xảy ra ở trẻ em và thanh thiếu niên trong độ tuổi từ 10 đến 20. Khối u thường xuất hiện ở các xương dài như xương đùi, xương chày, xương cánh tay và xương chậu. Triệu chứng bao gồm đau nhức tại vị trí khối u, sưng tấy, đỏ và ấm tại chỗ. Nhiều trường hợp bệnh nhân có thể sốt, mệt mỏi và giảm cân không rõ nguyên nhân.

Ảnh minh họa ung thư xương cánh tay (Nguồn: afhil.com)

2.3 Chondrosarcoma

Chondrosarcoma là loại ung thư xương nguyên phát hiếm gặp. Bệnh thường xảy ra ở người lớn tuổi, đặc biệt là trên 40 tuổi. Khối u thường xuất hiện ở các vị trí như xương chậu, xương đùi, xương cánh tay và xương sườn.

Triệu chứng ung thư xương Chondrosarcoma bao gồm đau nhức tại vị trí khối u, sưng tấy và đôi khi có thể cảm nhận được khối u dưới da. Chondrosarcoma phát triển chậm và ít có khả năng di căn so với các loại ung thư xương khác. 

Việc nhận diện sớm các dấu hiệu ung thư xương là rất quan trọng để có hướng điều trị kịp thời. 

3. 5 Dấu hiệu nhận biết ung thư xương

Ung thư xương là một bệnh lý thường khó nhận biết ở giai đoạn đầu. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo sẽ tăng cơ hội điều trị hiệu quả. Dưới đây là 5 dấu hiệu ung thư xương mà bạn cần lưu ý:

3.1 Đau xương

Đặc điểm: Đau âm ỉ, tăng lên vào ban đêm hoặc khi vận động. Cơn đau có thể kéo dài và không giảm khi nghỉ ngơi. 

Vị trí thường gặp: Chân, tay hoặc khu vực có khối u. Đặc biệt, đau ở các xương dài như xương đùi, xương chày và xương cánh tay. 

3.2 Sưng hoặc xuất hiện khối u

Dấu hiệu ung thư xương dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác đó là triệu chứng sưng đỏ hoặc cảm giác ấm tại vùng bị ảnh hưởng, điển hình như vùng da trên khối u có thể trở nên đỏ và ấm. 

Khối u có thể nhìn thấy hoặc sờ được. Khối u thường xuất hiện ở các xương dài như xương đùi, xương chày và xương cánh tay. 

3.3 Suy giảm chức năng vận động

Ung thư xương sẽ khiến người bệnh hạn chế cử động khớp gần khu vực bị ảnh hưởng, dẫn đến khó khăn trong việc di chuyển hoặc thực hiện các hoạt động hằng ngày. 

Sức mạnh cơ bắp của người bị ung thư xương sẽ bị giảm do đau và sưng, khiến việc duy trì thăng bằng trở nên khó khăn, dễ bị té ngã.

Dấu hiệu ung thư xương: Xương bị đau trong thời gian dài, suy giảm khả năng vận động, dễ bị té ngã (Ảnh: Metropolis Healthcare)

3.4 Xương yếu hoặc dễ gãy

Xương bị tổn thương do tế bào ung thư có thể dễ dàng gãy ngay cả khi không có chấn thương mạnh, gây đau đớn và cần điều trị khẩn cấp. 

Mặt khác, dấu hiệu ung thư xương dễ nhìn thấy ở trường hợp này là xương bị gãy tái đi tái lại ở cùng một vị trí.

3.5 Các dấu hiệu toàn thân

Dấu hiệu ung thư xương còn được nhận biết thông qua những thay đổi của cơ thể như:

  • Cảm giác mệt mỏi kéo dài và sốt không rõ nguyên nhân 
  • Giảm cân nhanh chóng cũng có thể là dấu hiệu của ung thư xương, đặc biệt khi kết hợp với các triệu chứng trên.

Nếu bạn gặp phải một hoặc nhiều triệu chứng ung thư xương, hãy nhanh chóng khám sàng lọc ung thư và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán, điều trị kịp thời.

4. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư xương

Ung thư xương xảy ra khi các tế bào ác tính phát triển không kiểm soát trong xương, dẫn đến tổn thương cấu trúc và chức năng của xương. Bệnh có thể xuất phát trực tiếp từ xương (ung thư xương nguyên phát) hoặc do di căn từ các cơ quan khác như vú, phổi (ung thư xương thứ phát). 

Nguyên nhân chính xác gây ung thư xương chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Yếu tố di truyền: Một số hội chứng di truyền hiếm gặp, như hội chứng Li-Fraumeni (đột biến gen TP53) hay u nguyên bào võng mạc có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư xương. 
  • Tiếp xúc với bức xạ ion hóa: Những người tiếp xúc với bức xạ ở mức cao, chẳng hạn như trong quá trình điều trị các loại ung thư khác sẽ có nguy cơ mắc ung thư xương. 
  • Bệnh Paget xương: Bệnh này làm tăng nguy cơ phát triển các khối u xương ác tính, xuất hiện các dấu hiệu ung thư xương rõ ràng. 
  • Tuổi tác: Ung thư xương thường xuất hiện ở trẻ em và thanh thiếu niên, đặc biệt là trong độ tuổi từ 9 đến 19 tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có xu hướng mắc ung thư xương nhiều hơn nữ giới. 

5. Khi nào cần đến bác sĩ?

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện đột ngột hoặc nghi ngờ mình có nguy cơ mắc ung thư xương, hãy đến bệnh viện ngay lập tức. Đặc biệt nếu bạn có tiền sử gia đình bị ung thư hoặc các yếu tố nguy cơ khác.

Dưới đây là một số tình huống cụ thể mà bạn cần liên hệ bác sĩ:

  • Dấu hiệu đau xương kéo dài hoặc không thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi.
  • Sưng hoặc đau liên tục trong nhiều tuần.
  • Sốt không rõ nguyên nhân kết hợp với đau xương.

Các phương pháp chẩn đoán ung thư xương

Việc đến bệnh viện để được chẩn đoán sớm ung thư khi phát hiện các dấu hiệu ung thư xương đóng vai trò quan trọng trong việc tăng hiệu quả điều trị. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường được áp dụng:

5.1 Chẩn đoán hình ảnh

Chụp X-quang: Giúp xác định vị trí, kích thước và hình dạng của khối u, đồng thời phát hiện các tổn thương xương như gãy xương hoặc biến dạng. 

Chụp cắt lớp vi tính (CT): Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương và mô mềm xung quanh, hỗ trợ đánh giá mức độ lan rộng của khối u. 

Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hiển thị rõ ràng các mô mềm và tủy xương, giúp xác định sự xâm lấn của khối u vào các cấu trúc lân cận. 

5.2 Sinh thiết xương

Là phương pháp lấy mẫu mô xương nghi ngờ là ung thư để xét nghiệm dưới kính hiển vi, xác định tính chất lành tính hay ác tính của khối u. Sinh thiết có thể được thực hiện qua kim nhỏ hoặc phẫu thuật, tùy thuộc vào vị trí và kích thước của khối u. 

5.3 Xét nghiệm máu

Mặc dù không thể chẩn đoán ung thư xương trực tiếp, nhưng xét nghiệm máu có thể phát hiện các dấu hiệu viêm hoặc vấn đề bất thường, hỗ trợ bác sĩ trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. 

Việc kết hợp các phương pháp trên giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và xây dựng kế hoạch điều trị ung thư xương phù hợp cho từng bệnh nhân.

6. Phương pháp điều trị ung thư xương

Quá trình điều trị ung thư xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại và giai đoạn của khối u, vị trí khối u và sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:

6.1 Phẫu thuật

Cắt bỏ khối u: Phẫu thuật giúp loại bỏ hoàn toàn khối u và một phần mô xung quanh để ngăn ngừa sự lây lan của tế bào ung thư. Trong nhiều trường hợp, việc bảo tồn chi thể là ưu tiên hàng đầu, giúp duy trì chức năng và thẩm mỹ cho bệnh nhân. Tuy nhiên, nếu khối u quá lớn hoặc xâm lấn sâu, việc cắt cụt chi có thể được xem xét. 

Thay khớp: Đối với các khối u ở gần khớp, phẫu thuật thay khớp có thể được thực hiện để duy trì chức năng vận động sau điều trị. Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật phụ thuộc vào vị trí và kích thước của khối u, cũng như sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. 

6.2 Hóa trị và xạ trị

Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Hóa trị thường được chỉ định trước phẫu thuật để thu nhỏ kích thước khối u hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại. 

Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được áp dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, hoặc áp dụng trong trường hợp không thể phẫu thuật để kiểm soát sự phát triển của khối u. 

6.3 Liệu pháp miễn dịch và các nghiên cứu mới

Liệu pháp miễn dịch: Đang được nghiên cứu như một phương pháp điều trị tiềm năng cho ung thư xương. Liệu pháp này nhằm kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Tuy nhiên, hiệu quả và tính an toàn của liệu pháp này vẫn đang được đánh giá trong các nghiên cứu lâm sàng. 

Nghiên cứu mới: Các nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc phát triển các phương pháp điều trị mới, bao gồm liệu pháp gen, liệu pháp nhắm mục tiêu và các loại thuốc mới. Mục tiêu là cải thiện hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ cho bệnh nhân. 

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cần được thảo luận kỹ lưỡng giữa bệnh nhân và đội ngũ y bác sĩ chuyên khoa dựa trên tình trạng cụ thể.

7. Phòng ngừa ung thư xương

Để không phải đối mặt với các dấu hiệu ung thư xương kể trên, bạn cần chủ động phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này bằng một số cách như sau:

7.1 Kiểm soát yếu tố nguy cơ

  • Yếu tố di truyền: Nếu gia đình bạn có tiền sử mắc ung thư xương, nguy cơ bạn cũng mắc phải bệnh này khá cao. Việc nhận thức về yếu tố di truyền giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe và thực hiện các biện pháp phòng ngừa. 
  • Tiền sử xạ trị: Những người đã từng xạ trị, đặc biệt là khi tuổi còn trẻ sẽ có nguy cơ mắc ung thư xương cao hơn. Nếu bạn đã từng xạ trị, hãy thông báo cho bác sĩ để được theo dõi và kiểm tra định kỳ. 
  • Bệnh Paget: Bệnh Paget là tình trạng khiến xương bị gãy, sau đó phát triển trở lại bất thường và có thể làm tăng nguy cơ ung thư xương. Nếu bạn mắc bệnh này, cần tuân thủ hướng dẫn điều trị và thực hiện khám tầm soát ung thư định kỳ. 

7.2 Tầm soát ung thư định kỳ

  • Khám sức khỏe định kỳ: Việc khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, bao gồm cả nguy cơ ung thư xương. Đặc biệt, nếu bạn có tiền sử gia đình mắc ung thư, việc này càng quan trọng hơn. 
  • Tầm soát ung thư: Tùy thuộc vào độ tuổi và yếu tố nguy cơ cá nhân, bác sĩ có thể đề xuất các xét nghiệm tầm soát ung thư xương, giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời. 

7.3 Lối sống lành mạnh

  • Chế độ ăn uống cân đối: Dinh dưỡng hợp lý, giàu canxi và vitamin D, giúp duy trì sức khỏe xương. Tránh tiêu thụ quá nhiều rượu bia và các chất kích thích. 
  • Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất giúp xương chắc khỏe và giảm nguy cơ loãng xương. Nên tham gia ít nhất 150 phút hoạt động thể chất mỗi tuần. 
  • Tránh tiếp xúc với chất độc hại: Hạn chế tiếp xúc với các chất hóa học độc hại, bao gồm thuốc trừ sâu và các hóa chất công nghiệp, có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư. 

Việc thực hiện các biện pháp trên không chỉ giúp phòng ngừa ung thư xương mà còn nâng cao sức khỏe tổng thể.

8. Kết luận: Lời cảnh báo về tình trạng ung thư xương

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chưa đưa ra nhiều cảnh báo về tỷ lệ mắc ung thư xương đang gia tăng. Mặt khác, theo Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC), vào năm 2022, ước tính có 20 triệu ca ung thư mới và 9,7 triệu ca tử vong trên toàn cầu

Mặc dù ung thư xương tương đối hiếm so với các loại ung thư khác, nhưng đây vẫn là mối quan tâm đáng kể về sức khỏe. Vậy nên, chúng ta cần sớm nhận biết các dấu hiệu ung thư xương để có hướng điều trị kịp thời. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, ung thư xương và khớp chiếm khoảng 0,2% trong tổng số các ca ung thư mới. Vào năm 2024, ước tính có 3.970 ca ung thư xương và khớp mới và ước tính có 2.050 người tử vong vì căn bệnh này.

Do gánh nặng ung thư toàn cầu ngày càng tăng – bao gồm cả ung thư xương, nên việc ưu tiên phát hiện sớm, phòng ngừa và tiếp cận các phương án điều trị hiệu quả là rất quan trọng. Tổ chức Y tế thế giới khuyến khích mọi người cùng nâng cao nhận thức về ung thư, cải thiện các chương trình sàng lọc để kịp thời có những giải pháp chữa khỏi bệnh ung thư.

Tại Bệnh viện FV, Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng cung cấp dịch vụ chẩn đoán và điều trị ung thư tiên tiến. Bác sĩ Basma M’Barek, Trưởng Trung tâm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời trong việc đối phó với ung thư nói chung và ung thư xương nói riêng. Bà cho biết: “Chúng tôi luôn thấu hiểu những gì bệnh nhân sẽ phải vượt qua, cũng như hiểu rằng, giúp họ vượt qua cả về thể xác lẫn tinh thần là điều cần thiết.” 

Đội ngũ Y Bác sĩ Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng, Bệnh viện FV (Ảnh: Bệnh viện FV)

Bệnh viện FV khuyến khích mọi người tầm soát ung thư để phát hiện sớm các nguy cơ bệnh lý tiềm ẩn, trong đó có ung thư xương. Việc phát hiện sớm kết hợp với các phương pháp điều trị hiệu quả có thể cải thiện tỷ lệ điều trị ung thư thành công.

Để biết thêm thông tin chi tiết và đăng ký tầm soát ung thư, bạn có thể liên hệ với Bệnh viện FV qua số điện thoại (028) 54 11 33 33 – Địa chỉ bệnh viện: 6 Nguyễn Lương Bằng, KĐT Phú Mỹ Hưng, Q7, TP.HCM.

Zalo
Facebook messenger