Mục lục
- 1. Vì sao độ tuổi quyết định hiệu quả phẫu thuật mổ mắt cận thị?
- 1.1 Ảnh hưởng của tuổi tác đến khúc xạ và giác mạc
- 1.2 Khúc xạ ổn định: điều kiện tiên quyết trước phẫu thuật
- 1.3 Liên hệ giữa tuổi, độ cận và chỉ định phẫu thuật
- 2. Bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận là tốt nhất?
- 2.1 Độ tuổi tối thiểu và lý do khoa học
- 2.2 Nhóm tuổi lý tưởng để mổ mắt cận thị
- 2.3 Sau 40 tuổi: lão thị thay đổi mục tiêu điều trị
- 2.4 Ứng dụng lâm sàng: từ tuổi đến chỉ định kỹ thuật
- 3. Cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt? Yếu tố bổ sung bên cạnh độ tuổi
- 3.1 Ngưỡng độ cận phù hợp để mổ
- 3.2 Tầm quan trọng của độ dày giác mạc và bản đồ topo
- 3.3 Các yếu tố khác ảnh hưởng đến chỉ định mổ
- 4. Không còn nỗi lo bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận khi đến Bệnh viện FV
- 4.1 Đội ngũ chuyên gia: kinh nghiệm quốc tế, đánh giá cá thể hóa
- 4.2 Quy trình kiểm tra và tư vấn chi tiết, cá nhân hóa chỉ định
- 4.3 Ứng dụng công nghệ tiên tiến, mở rộng lựa chọn điều trị
- 4.4 Chăm sóc hậu phẫu và theo dõi lâu dài, giảm lo lắng về biến chứng
- 4.5 Kết quả lâm sàng và cam kết chất lượng
- 5. Một số câu hỏi thường gặp về mổ mắt cận thị
- 5.1 Khi nào nên chọn ICL thay vì mài mô giác mạc?
- 5.2 Mổ mắt cận thị có đau không?
- 5.3 Thị lực sau mổ có duy trì vĩnh viễn không?
- 5.4 Bao lâu sau phẫu thuật có thể sinh hoạt bình thường?
- 5.5 Mổ mắt cận thị có ảnh hưởng gì đến việc mang thai hoặc cho con bú không?
Bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận không đơn thuần là câu hỏi về con số, mà là bài toán cân bằng giữa độ an toàn, khả năng hồi phục và hiệu quả thị lực dài hạn. Nhiều bạn trẻ muốn mổ sớm để thoát kính, trong khi người trên 40 lại lo ngại lão hóa mắt ảnh hưởng kết quả. Chính vì vậy, xác định đúng độ tuổi lý tưởng trở thành “chìa khóa” để phẫu thuật khúc xạ không chỉ thành công trước mắt mà còn duy trì thị lực bền vững về sau.
1. Vì sao độ tuổi quyết định hiệu quả phẫu thuật mổ mắt cận thị?
Bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận là câu hỏi quan trọng nhưng không có một đáp án duy nhất. Tuổi tác tác động trực tiếp đến độ ổn định khúc xạ và khả năng hồi phục giác mạc, đây là hai yếu tố then chốt quyết định kết quả lâu dài của phẫu thuật khúc xạ. Nếu mổ quá sớm khi mắt chưa ổn định, độ cận dễ tái phát. Nếu mổ quá muộn, những thay đổi do lão hóa có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
1.1 Ảnh hưởng của tuổi tác đến khúc xạ và giác mạc
Ở người trẻ, khúc xạ thường sẽ còn biến động, đặc biệt trong giai đoạn cuối tuổi teen và đầu 20. Điều này đồng nghĩa với khả năng tái phát cận sau mổ. Ở độ tuổi lớn hơn, tuy khúc xạ ổn định hơn nhưng mô giác mạc bắt đầu mất dần tính đàn hồi, phản ứng lành thương chậm hơn và độ bền cơ sinh học cũng suy giảm.
1.2 Khúc xạ ổn định: điều kiện tiên quyết trước phẫu thuật
Theo tiêu chuẩn quốc tế, mắt chỉ nên được phẫu thuật khi độ cận đã ổn định ít nhất 12 tháng, tức thay đổi không vượt quá 0.5 diop. Đây là cơ sở để đảm bảo sau mổ, kết quả thị lực duy trì bền vững và hạn chế tình trạng tái cận.
1.3 Liên hệ giữa tuổi, độ cận và chỉ định phẫu thuật
Ngoài tuổi tác, câu hỏi cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt cũng rất quan trọng. Tuy nhiên, độ cận chỉ là một yếu tố. Các bác sĩ sẽ kết hợp thêm bản đồ giác mạc, độ dày giác mạc còn lại sau mổ, chất lượng nước mắt và chức năng nội mô để quyết định. Chỉ khi toàn bộ yếu tố đồng thuận, phẫu thuật mới được tiến hành an toàn.
2. Bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận là tốt nhất?
Bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận không phải câu hỏi chỉ cần đáp án là một con số. Tuổi tác quyết định mục tiêu điều trị và rủi ro tiềm ẩn vì nó phản ánh hai yếu tố then chốt: sự ổn định khúc xạ và trạng thái cơ sinh học của giác mạc. Trên cơ sở này, tư vấn và khám mổ mắt cận thị cá thể hóa mới trả lời được chính xác khi nào thì nên mổ mắt cận cho từng bệnh nhân.
2.1 Độ tuổi tối thiểu và lý do khoa học
Về mặt quy định và thực hành lâm sàng, phẫu thuật khúc xạ thường chỉ cân nhắc cho người từ 18 tuổi trở lên, khi thị lực và độ khúc xạ bắt đầu có xu hướng ổn định. Tiêu chí ổn định thường được áp dụng là không thay đổi đáng kể (chủ yếu không vượt quá 0.5 diop) ít nhất 6 đến 12 tháng trước can thiệp; nhiều chuyên gia thậm chí ưu tiên 12 tháng để giảm nguy cơ tái tiến triển. Yêu cầu này giải thích trực tiếp câu hỏi bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận.
2.2 Nhóm tuổi lý tưởng để mổ mắt cận thị
Theo FDA, nhóm 18 đến 40 tuổi được coi là độ tuổi “lý tưởng” để thực hiện phẫu thuật khúc xạ khi các điều kiện khác thuận lợi. Lý do là ở giai đoạn này khúc xạ thường đã ổn định và mô giác mạc còn có sức phục hồi tốt, giúp giảm rủi ro biến chứng cơ sinh học.

Khi người bệnh trong nhóm này đặt câu hỏi bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận, câu trả lời lâm sàng thường là có thể tiến hành nếu bản đồ giác mạc, pachymetry và các chỉ số bề mặt mắt bình thường. Kết quả phục hồi nhanh và ít can thiệp bổ sung hơn so với nhiều nhóm tuổi khác.
2.3 Sau 40 tuổi: lão thị thay đổi mục tiêu điều trị
Khi tuổi tăng trên 40, hiện tượng lão thị xuất hiện và làm thay đổi mong muốn sau mổ. Ở nhóm này, câu hỏi có nên mổ mắt cận thị không không chỉ xét đến độ an toàn mà còn phải cân nhắc mục tiêu thị lực ở cả khoảng gần và xa.
Mặt khác, nhiều bệnh nhân còn phải được tư vấn kỹ về khả năng vẫn cần kính đọc sách hoặc phương án kết hợp nhằm tối ưu cả tầm nhìn xa và gần.
2.4 Ứng dụng lâm sàng: từ tuổi đến chỉ định kỹ thuật
Để trả lời chính xác câu hỏi “bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận?”, bác sĩ nhãn khoa sẽ không chỉ dựa vào tuổi mà cần đánh giá đồng thời nhiều yếu tố trước khi chỉ định phẫu thuật:
- Độ tuổi phù hợp và độ khúc xạ ổn định: thường cần duy trì ổn định ít nhất 6 – 12 tháng, với thay đổi dưới 0.5D.
- Giác mạc khỏe mạnh: bản đồ giác mạc bình thường, không có dấu hiệu bệnh lý như keratoconus hoặc bất thường topo/tomography.
- Độ dày giác mạc an toàn: phải đủ để sau khi điều chỉnh vẫn còn lớp nền mô đệm đạt chuẩn. Con số tham khảo thường khoảng 250 µm, nhưng bác sĩ có thể yêu cầu cao hơn tùy từng trường hợp.
- Chất lượng phim nước mắt và tế bào nội mô: cần đạt ngưỡng an toàn để giảm nguy cơ khô mắt và biến chứng sau mổ.
- Tình trạng sức khỏe toàn thân ổn định: không mắc bệnh lý toàn thân hoặc đang trong giai đoạn biến động (ví dụ: mang thai, dùng thuốc ảnh hưởng đến khúc xạ).
Nếu một trong các tiêu chí trên chưa đạt, bác sĩ có thể khuyên bạn trì hoãn, cân nhắc kỹ thuật khác hoặc xử lý trước khi tiến hành phẫu thuật. Lúc này, nhiều người cũng băn khoăn “có nên mổ mắt cận thị không?”, và câu trả lời sẽ phụ thuộc vào kết quả thăm khám chuyên sâu.
Tóm lại, không có một mốc tuổi duy nhất quyết định tất cả. Thay vào đó, điều quan trọng là đánh giá độ ổn định khúc xạ và cấu trúc giác mạc. Thông thường, độ tuổi từ 18 đến 40 được xem là khoảng thời gian an toàn và lý tưởng để phẫu thuật, giúp duy trì thị lực ổn định lâu dài. Với người trên 40 tuổi, bác sĩ sẽ thảo luận thêm về tình trạng lão thị và mong muốn thị lực gần sau mổ, để đưa ra lựa chọn phù hợp.
3. Cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt? Yếu tố bổ sung bên cạnh độ tuổi
Khi tìm hiểu bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận, nhiều bệnh nhân thường chỉ quan tâm đến độ tuổi mà bỏ qua một yếu tố quan trọng không kém: độ cận và tình trạng giác mạc. Trên thực tế, quyết định có thể phẫu thuật hay không không chỉ phụ thuộc vào tuổi tác, mà còn cần xét đến mức độ tật khúc xạ, độ dày và cấu trúc giác mạc cũng như tình trạng sức khỏe mắt tổng thể.
3.1 Ngưỡng độ cận phù hợp để mổ
Các bác sĩ nhãn khoa thường xem xét chỉ định phẫu thuật khi bệnh nhân có độ cận từ 0,75 diop trở lên và khúc xạ đã ổn định. Với độ cận nhẹ dưới ngưỡng này, phẫu thuật thường không đem lại lợi ích đáng kể so với rủi ro.
- Khoảng cận thuận lợi nhất: bệnh nhân có độ cận từ 1,5 đến 8 diop, giác mạc đủ dày và bản đồ giác mạc bình thường thường đạt kết quả thị lực tối ưu sau mổ LASIK hoặc SMILE.
- Cận cao hơn: nếu vượt quá 8 – 10 diop, việc bào mòn giác mạc nhiều có thể làm tăng nguy cơ biến chứng. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ cân nhắc phương án thay thế như cấy kính nội nhãn (ICL). Nhiều nghiên cứu quốc tế ghi nhận ICL có thể điều chỉnh tới -15 đến -18 diop, mở ra cơ hội cho những bệnh nhân cận rất nặng.

Như vậy, khi đặt câu hỏi “cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt?” và “bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận?” bạn cần hiểu rằng con số diop chỉ mang tính tham khảo. Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào độ dày giác mạc và đánh giá chi tiết của bác sĩ chuyên khoa.
3.2 Tầm quan trọng của độ dày giác mạc và bản đồ topo
Trước phẫu thuật, bác sĩ sẽ tính toán lượng mô giác mạc cần bào mòn dựa trên công thức Munnerlyn để đảm bảo phần mô còn lại (RSB – residual stromal bed) đủ an toàn, thường từ 250 – 300 µm trở lên. Điều này lý giải tại sao có những người cùng độ cận nhưng một người có thể mổ LASIK, người khác lại cần chọn ICL vì giác mạc mỏng.
Ngoài ra, bản đồ giác mạc (topography/tomography) giúp phát hiện sớm bệnh lý như keratoconus. Ngay cả bệnh nhân chỉ cận 2 diop nhưng bản đồ giác mạc bất thường vẫn có thể bị chống chỉ định. Do đó, bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận không quan trọng bằng việc mắt bạn có đủ điều kiện giải phẫu để phẫu thuật an toàn hay không.
3.3 Các yếu tố khác ảnh hưởng đến chỉ định mổ
Ngay cả khi độ cận nằm trong phạm vi phù hợp, bác sĩ vẫn cần đánh giá toàn diện: tình trạng khô mắt, mật độ tế bào nội mô, bệnh võng mạc, tăng nhãn áp hoặc bệnh lý toàn thân như tiểu đường chưa kiểm soát.
Đây là những yếu tố có thể làm trì hoãn hoặc chống chỉ định phẫu thuật, bởi mục tiêu không chỉ là cải thiện thị lực trước mắt mà còn đảm bảo an toàn và bền vững lâu dài cho đôi mắt.
4. Không còn nỗi lo bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận khi đến Bệnh viện FV
Khi bạn băn khoăn bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận, điều làm nên sự khác biệt thực sự không chỉ là số tuổi mà là quy trình đánh giá và năng lực điều trị. Tại FV, mọi bước từ sàng lọc đến chăm sóc hậu phẫu đều được thiết kế để trả lời chính xác cho từng đối tượng, nhằm giảm rủi ro và gia tăng khả năng đạt thị lực bền vững.
4.1 Đội ngũ chuyên gia: kinh nghiệm quốc tế, đánh giá cá thể hóa
Đội ngũ nhãn khoa tại FV bao gồm chuyên gia được đào tạo quốc tế và bác sĩ có kinh nghiệm trong các kỹ thuật LASIK, SMILE, CLEAR và phakic ICL. Trong buổi tư vấn, bác sĩ sẽ thảo luận cụ thể về tuổi, lịch sử thay đổi khúc xạ và mục tiêu thị lực của bạn, sau đó đưa ra phương án phù hợp. Việc này giúp giải đáp trực tiếp thắc mắc bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận theo từng trường hợp, thay vì áp dụng quy tắc chung chung.
Chi tiết đội ngũ Khoa mắt và phẫu thuật khúc xạ, Bệnh viện FV:
4.2 Quy trình kiểm tra và tư vấn chi tiết, cá nhân hóa chỉ định
Quy trình tiền phẫu tại FV bao gồm đo khúc xạ chuẩn, pachymetry, bản đồ topography/tomography, kiểm tra màng phim nước mắt và khi cần sẽ đo tế bào nội mô.
Dựa trên các kết quả này, hội chẩn đa chuyên khoa sẽ quyết định phương pháp an toàn nhất cho từng mắt. Nhờ quy trình này, câu hỏi bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận được trả lời bằng dữ liệu chứ không bằng con số ước đoán.

4.3 Ứng dụng công nghệ tiên tiến, mở rộng lựa chọn điều trị
FV triển khai nhiều công nghệ khúc xạ hiện đại để đáp ứng nhu cầu đa dạng: Femto-LASIK, ReLEx SMILE và các kỹ thuật thế hệ mới như CLEAR. CLEAR là một trong những kỹ thuật ít xâm lấn, không cần lật vạt giác mạc, phù hợp với bệnh nhân mong muốn thời gian phục hồi nhanh và ít thay đổi cấu trúc giác mạc.
“An toàn, hồi phục nhanh và bệnh nhân có thể trở lại công việc sớm, không cần nghỉ dưỡng lâu là lợi ích nổi trội của phương pháp CLEAR đem lại cho bệnh nhân”, bác sĩ Nguyễn Thị Mai, Trưởng khoa Mắt – Phẫu thuật khúc xạ, Bệnh viện FV khẳng định.
Khi được hỏi “CLEAR có thể điều trị tật khúc xạ nào?”, bác sĩ Mai cho biết: Phương pháp CLEAR có thể áp dụng cho người từ 18 tuổi trở lên, tức là đúng độ tuổi mà thị lực đã ổn định để xem xét phẫu thuật khúc xạ. Đây là câu trả lời quan trọng cho những ai vẫn băn khoăn bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận để vừa an toàn vừa hiệu quả.
Cụ thể, CLEAR thường được chỉ định cho bệnh nhân có:
- Độ cận tối đa dưới 10 Diop, độ loạn dưới 5 Diop.
- Độ khúc xạ ổn định trong ít nhất 6 tháng (không tăng quá 0,50 Diop).
- Cấu trúc giác mạc bình thường, không có sẹo hoặc dấu hiệu giác mạc hình chóp, giác mạc không quá mỏng.
- Không mắc các bệnh lý cấp và mạn tính tại mắt như viêm nhiễm, chấn thương, bệnh võng mạc hay đục thủy tinh thể.
Một ưu điểm khiến CLEAR ngày càng được nhiều người lựa chọn là tính an toàn và mức độ xâm lấn tối thiểu. Với những bệnh nhân làm việc nặng nhọc, vận động thể lực thường xuyên hoặc tiếp xúc nhiều với môi trường khói bụi, hóa chất, phương pháp này vẫn đảm bảo quá trình hồi phục nhanh, ít kiêng cữ và không làm gián đoạn công việc hằng ngày.
Việc ứng dụng đa dạng công nghệ giúp bác sĩ có thể lựa chọn giải pháp phù hợp với từng độ tuổi, từng mức độ cận và từng cấu trúc giác mạc, giải tỏa nỗi lo về “độ tuổi vàng” cho phẫu thuật khúc xạ.
4.4 Chăm sóc hậu phẫu và theo dõi lâu dài, giảm lo lắng về biến chứng
Sau phẫu thuật, FV triển khai lộ trình chăm sóc hậu phẫu theo tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm các buổi tái khám định kỳ và hướng dẫn phục hồi chi tiết. Quy trình này không chỉ giúp kiểm soát các triệu chứng ban đầu mà còn sàng lọc sớm các biến chứng muộn.
Nhờ vậy, bệnh nhân bớt lo ngại về các rủi ro tiềm ẩn và câu hỏi mổ mắt cận thị có đau không sẽ được giải đáp bằng trải nghiệm thực tế. Cụ thể là cảm giác đau dữ dội là hiếm, còn khó chịu sau mổ thì được kiểm soát tốt.
4.5 Kết quả lâm sàng và cam kết chất lượng
Bệnh viện FV là cơ sở y tế đạt chuẩn quốc tế JCI với hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt, giúp mọi quy trình từ khám, tư vấn đến phẫu thuật đều đạt chuẩn an toàn cao nhất. Nhờ đội ngũ bác sĩ nhãn khoa giàu kinh nghiệm cùng công nghệ hiện đại như LASIK, ReLEx SMILE hay CLEAR, FV đã nâng cao tỷ lệ đạt thị lực không cần kính và duy trì kết quả ổn định khi theo dõi dài hạn. Đây là cơ sở để người bệnh an tâm rằng việc lựa chọn bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận không chỉ dừng lại ở một con số, mà còn gắn liền với chuyên môn, công nghệ và chất lượng chăm sóc toàn diện.
Hiện nay, một trong những thách thức lớn của ngành nhãn khoa tại Việt Nam là nguồn giác mạc hiến tặng trong nước vô cùng khan hiếm. Hàng nghìn bệnh nhân mắc bệnh lý giác mạc buộc phải chờ đợi nhiều năm để đến lượt được ghép, nhưng ngay cả khi tới lượt, không phải ai cũng được chọn vì còn phụ thuộc vào sự tương thích và chất lượng giác mạc hiến tặng. Thực tế này khiến nhiều người bệnh mất đi cơ hội phục hồi thị lực đúng thời điểm vàng.
Tại Bệnh viện FV, vấn đề này đã được giải quyết triệt để nhờ nguồn giác mạc nhập khẩu chất lượng cao từ các ngân hàng giác mạc uy tín hàng đầu thế giới. Đây là lợi thế khác biệt mà không một bệnh viện tư nhân nào khác tại Việt Nam hiện có. Người bệnh không còn phải lo lắng về tình trạng chờ đợi kéo dài hay chất lượng giác mạc không đảm bảo.
Đặc biệt, ca ghép giác mạc tại FV được trực tiếp thực hiện bởi Giáo sư – Bác sĩ Donald Tan, người nằm trong Top 20 chuyên gia giác mạc hàng đầu thế giới. Với chuyên môn sâu rộng và bề dày kinh nghiệm quốc tế, ông đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, độ chính xác cao và mang lại kết quả thị lực ổn định lâu dài.
Nhờ vậy, bệnh nhân đến FV không chỉ được giải đáp thắc mắc bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận cho đúng thời điểm, mà còn có thể yên tâm khi đối diện với những tình huống phức tạp hơn, như bệnh lý giác mạc cần ghép. FV trở thành địa chỉ tin cậy hàng đầu, nơi mỗi bệnh nhân đều nhận được giải pháp cá nhân hóa tối ưu, giúp thị lực sáng khỏe bền vững.

5. Một số câu hỏi thường gặp về mổ mắt cận thị
5.1 Khi nào nên chọn ICL thay vì mài mô giác mạc?
ICL thường được chỉ định trong các trường hợp:
- Độ cận rất cao, trên khả năng an toàn của LASIK hoặc SMILE.
- Giác mạc mỏng hoặc bất thường, không đảm bảo phần mô còn lại sau bào mòn.
- Bệnh nhân mong muốn giữ nguyên cấu trúc giác mạc để giảm nguy cơ khô mắt sau mổ.
Với ICL, mô giác mạc được bảo tồn, thị lực cải thiện nhanh chóng và an toàn lâu dài nếu được đánh giá đúng chỉ định.
5.2 Mổ mắt cận thị có đau không?
Đây cũng là thắc mắc phổ biến bên cạnh câu hỏi cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt. Trên thực tế:
- Trong phẫu thuật: các kỹ thuật như LASIK, SMILE, CLEAR hay ICL đều gây tê bằng thuốc nhỏ, bệnh nhân chỉ cảm thấy hơi căng tức hoặc chói sáng tạm thời, hầu như không đau.
- Sau phẫu thuật: có thể xuất hiện cảm giác cộm, châm chích hoặc chảy nước mắt trong 1 – 3 ngày. Đau rõ rệt rất hiếm gặp và thường được kiểm soát tốt bằng thuốc giảm đau đơn giản.
Thời gian phục hồi thị lực tùy kỹ thuật: LASIK thường hồi phục trong vài ngày, SMILE và CLEAR có thể lâu hơn một chút nhưng giảm khô mắt, còn ICL giúp người bệnh trở lại sinh hoạt nhanh chóng.
5.3 Thị lực sau mổ có duy trì vĩnh viễn không?
Kết quả phẫu thuật thường ổn định lâu dài nếu độ cận đã ngừng tiến triển trước khi mổ. Tuy nhiên, một số yếu tố như tuổi tác, lão thị (xuất hiện sau 40 tuổi), hoặc các bệnh lý khác của mắt có thể ảnh hưởng đến thị lực sau này. Chính vì vậy, việc tái khám định kỳ và chăm sóc mắt khoa học là rất quan trọng.
5.4 Bao lâu sau phẫu thuật có thể sinh hoạt bình thường?
Hầu hết bệnh nhân có thể trở lại sinh hoạt thường ngày trong vòng 24 – 48 giờ sau mổ LASIK hoặc SMILE. Với những nghề nghiệp cần thị lực chính xác cao (phi công, vận động viên chuyên nghiệp…), bác sĩ có thể khuyến nghị thời gian nghỉ dài hơn để đảm bảo mắt hồi phục hoàn toàn.
5.5 Mổ mắt cận thị có ảnh hưởng gì đến việc mang thai hoặc cho con bú không?
Phẫu thuật khúc xạ không được khuyến nghị trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú vì sự thay đổi nội tiết tố có thể ảnh hưởng đến độ ổn định khúc xạ và quá trình hồi phục giác mạc. Bệnh nhân nên thực hiện phẫu thuật sau khi đã kết thúc giai đoạn này để kết quả đạt tối ưu.
(*) Tin đặc biệt vui là Bệnh viện FV đang áp dụng chính sách cộng gộp quyền lợi thanh toán BHYT nhà nước, Bảo hiểm tư nhân, Hội viên ưu tiên FV, và chính sách trả góp 0% lãi suất, giúp giảm chi phí khám và điều trị tại FV xuống mức hợp lý đến bất ngờ.
Bạn vẫn còn băn khoăn bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận để đạt kết quả tối ưu? Hãy để các bác sĩ nhãn khoa tại Bệnh viện FV đồng hành cùng bạn. Với quy trình thăm khám toàn diện, công nghệ khúc xạ hiện đại và sự chăm sóc cá nhân hóa, FV cam kết mang lại đôi mắt sáng khỏe, an toàn và bền vững. Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được tư vấn chuyên sâu và tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho đôi mắt của bạn.
Thông tin Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam