Mục lục
- 1. Bệnh gan mật là gì? Phân loại các bệnh về gan mật thường gặp
- 1.1 Bệnh gan mật là gì?
- 1.2 Bối cảnh dịch tễ: Những con số cần biết
- 2. Phân loại các bệnh về gan mật thường gặp
- 2.1 Các bệnh lý về gan
- 2.1.1 Viêm gan do siêu vi (A, B, C)
- 2.1.2 Gan nhiễm mỡ (NAFLD/NASH)
- 2.1.3 Viêm gan do rượu, xơ gan, bệnh tự miễn và di truyền
- 2.2 Các bệnh về mật thường gặp
- 2.2.1 Sỏi mật (cholelithiasis) và biến chứng
- 2.2.2 Viêm đường mật, sán mật, polyp và ung thư túi mật
- 2.3 Chuỗi chẩn đoán, các xét nghiệm và hình ảnh quan trọng
- 3. Dấu hiệu bệnh gan mật dễ nhận biết
- 3.1 Buồn nôn, chán ăn
- 3.2 Vàng da, vàng mắt
- 3.3 Nước tiểu sẫm màu bất thường
- 3.4 Cơ thể suy nhược, mệt mỏi kéo dài
- 4. Vì sao nên tầm soát bệnh gan mật tại Bệnh viện FV?
- 4.1 Tầm soát là cách chủ động bảo vệ sức khỏe gan mật
- 4.2 Điểm khác biệt của FV trong tầm soát bệnh về gan mật
- 4.3 Lợi ích tầm soát gan mật định kỳ tại FV
- 4.4 Ca bệnh gan mật điển hình được Bệnh viện FV điều trị thành công
- 5. Một số câu hỏi thường gặp về bệnh gan mật
- 5.1 Mức độ nghiêm trọng của bệnh gan mật là gì, có nguy hiểm không?
- 5.2 Nguyên nhân nào thường gây ra bệnh gan mật?
- 5.3 Triệu chứng nào cho thấy có thể mắc bệnh gan mật?
- 5.4 Bệnh gan mật có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
- 5.5 Khi nào nên đến bệnh viện khám chuyên khoa Gan mật?
“Bệnh gan mật là gì?” đang là câu hỏi khiến nhiều người lo lắng khi các bệnh lý gan mật ngày càng gia tăng và trở thành nguyên nhân hàng đầu gây tử vong tại Việt Nam. Gan và đường mật không chỉ đảm nhiệm vai trò giải độc mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chuyển hóa dinh dưỡng, nên khi xuất hiện triệu chứng bệnh gan mật, sức khỏe có thể bị đe dọa nghiêm trọng. Vậy các bệnh về gan mật nguy hiểm như thế nào, dấu hiệu nhận biết ra sao và đâu là giải pháp an toàn? Câu trả lời sẽ có ngay dưới đây.
1. Bệnh gan mật là gì? Phân loại các bệnh về gan mật thường gặp
Gan và hệ thống đường mật đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa, giải độc và tiêu hóa chất béo. Khi xuất hiện tổn thương ở các cơ quan này, hàng loạt rối loạn nghiêm trọng có thể xảy ra. Vậy bệnh gan mật là gì, vì sao nhóm bệnh này ngày càng phổ biến và cần nhận biết như thế nào?
1.1 Bệnh gan mật là gì?
Bệnh gan mật là gì? Một thắc mắc đơn giản nhưng cần định nghĩa chính xác: đây là thuật ngữ tổng quát chỉ các bệnh lý ảnh hưởng đến gan và hệ thống dẫn mật (túi mật cùng với đường mật trong và ngoài gan).
Gan chịu trách nhiệm chuyển hóa, giải độc, dự trữ dinh dưỡng và sản xuất mật; đường mật dẫn mật từ gan đến ruột để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Khi bất kỳ cấu trúc nào của hệ này bị tổn thương, từ viêm nhiễm, tắc nghẽn đến tổn thương mạn tính đều sẽ gây ra hội chứng “bệnh gan mật” với biểu hiện lâm sàng và hệ quả khác nhau (vàng da, đau hạ sườn phải, rối loạn tiêu hóa, rối loạn đông máu, suy gan…). Thấu hiểu bệnh gan mật là gì giúp người bệnh và bác sĩ chọn chiến lược chẩn đoán & điều trị kịp thời, giảm các biến chứng nặng như xơ gan, suy gan hay ung thư gan.
Đặc biệt, nhiều bệnh trong nhóm này có thể âm thầm tiến triển trong nhiều năm (ví dụ viêm gan mạn tính, NAFLD), vì vậy sàng lọc và chẩn đoán sớm là điều rất quan trọng.

1.2 Bối cảnh dịch tễ: Những con số cần biết
- Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): là nguyên nhân gây ra bệnh gan mạn tính tăng nhanh toàn cầu, các phân tích gần đây ước tính khoảng 30% dân số thế giới mắc NAFLD (Asia khoảng 31%). Đây là nhóm bệnh có khả năng làm gia tăng gánh nặng bệnh gan mật.
- Viêm gan B: WHO báo cáo hàng trăm triệu người sống với viêm gan B mạn trên toàn cầu (WHO: ~254 triệu người năm 2022). Ở Việt Nam, các nghiên cứu và tổng hợp cho thấy tỷ lệ HBsAg đã giảm mạnh sau chương trình tiêm vaccine, nhưng còn khác biệt theo nhóm tuổi. Trong đó, một phân tích trên tầm quốc gia cho thấy ước tính HBsAg point prevalence ≈ 1.86% (ước tính gần đây), tuy nhiên các báo cáo khác có giá trị khác nhau tùy mẫu và năm nghiên cứu. Việc nắm rõ con số theo độ tuổi/niên đại tiêm chủng giúp đánh giá nguy cơ ung thư gan trong tương lai.
- Sỏi mật (gallstones): ước tính tỷ lệ mang sỏi trên dân số toàn cầu dao động; từ các nguồn tổng hợp cho thấy con số trung bình toàn cầu vào khoảng 6 – 15% tùy khu vực, tỷ lệ cao hơn ở phụ nữ. Điều này khiến sỏi mật trở thành nguyên nhân thường gặp và gây nên bệnh mật lâm sàng.
- Ung thư gan: Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có gánh nặng ung thư gan cao trong khu vực Đông Nam Á theo dữ liệu GLOBOCAN. Cụ thể, có gần 6.000 ca ung thư gan nguyên phát và mỗi năm ghi nhận 6.000 ca tử vong liên quan đến các bệnh về gan mật. Đây là những con số đáng báo động, phản ánh gánh nặng y tế nghiêm trọng từ nhóm bệnh này.
2. Phân loại các bệnh về gan mật thường gặp
Hiểu được bệnh gan mật là gì vẫn chưa đủ, việc nắm rõ các bệnh về gan và các bệnh về mật sẽ hỗ trợ quá trình nhận biết, chẩn đoán và điều trị đúng bệnh, mang lại hiệu quả tối đa.
2.1 Các bệnh lý về gan
2.1.1 Viêm gan do siêu vi (A, B, C)
- Bản chất: nhiễm virus gây viêm tế bào gan; có loại cấp tính (A) hoặc mạn tính (B, C).
- Ý nghĩa lâm sàng: viêm gan mạn tính do HBV/HCV là nguyên nhân chính dẫn đến xơ gan và ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Ở Việt Nam, tỷ lệ nhiễm HBV đã giảm sau khi tiêm vắc-xin nhưng vẫn còn nhóm người trưởng thành nhiễm mạn cần theo dõi.
Một trường hợp điển hình là ông T, 52 tuổi, tiền sử không rõ về tiêm chủng và ông cũng chưa từng tìm hiểu về bệnh gan mật là gì. Sau khi xét nghiệm, kết quả cho thấy HBsAg (+), men gan ALT tăng nhẹ, siêu âm có gan hơi thô. Bác sĩ chẩn đoán: viêm gan B mạn có nguy cơ tiến triển, cần đánh giá tải lượng virus (HBV DNA), FibroScan/siêu âm elastography để đánh giá xơ và điều trị kháng virus nếu đạt chỉ định.
2.1.2 Gan nhiễm mỡ (NAFLD/NASH)
- Bản chất: tích tụ mỡ trong tế bào gan kèm hoặc không kèm viêm; liên quan mật thiết đến béo phì, đái tháo đường, hội chứng chuyển hóa.
- Ý nghĩa: NAFLD phổ biến (~30% toàn cầu) và một phần tiến triển thành NASH dẫn đến xơ gan. Cần can thiệp lối sống, kiểm soát chuyển hóa để đảo ngược quá trình.
Chẳng hạn như chị H, 45 tuổi, BMI 31, mỡ máu cao, ALT/AST hơi tăng. Quá trình siêu âm gan nhiễm mỡ và được tư vấn chế độ giảm cân, tập luyện, kiểm soát đường huyết; theo dõi FibroScan để phát hiện sớm xơ gan.
2.1.3 Viêm gan do rượu, xơ gan, bệnh tự miễn và di truyền
Các nguyên nhân khác (rượu, thuốc, tự miễn, hemochromatosis, bệnh Wilson) cũng cần xét đến vì đường lây hoặc cơ chế bệnh học khác nhau, nhưng kết quả cuối cùng có thể là xơ hóa lan rộng và suy gan.
2.2 Các bệnh về mật thường gặp
2.2.1 Sỏi mật (cholelithiasis) và biến chứng
- Sỏi túi mật chiếm phần lớn bệnh lý túi mật: nhiều người không biết bệnh gan mật là gì và họ mang theo sỏi mật không triệu chứng, nhưng sỏi di chuyển gây tắc ống mật có thể gây đau hạ sườn phải, vàng da, sốt (tam chứng Charcot khi có nhiễm trùng đường mật). Tần suất sỏi thay đổi theo vùng (meta-analysis: tỷ lệ trung bình toàn cầu khoảng 6 – 15%).
- Chẩn đoán: siêu âm bụng là bước đầu hiệu quả để phát hiện sỏi/túi mật viêm; CT/MRCP dùng khi cần đánh giá đường mật trong và ngoài gan.
- Điều trị:
- Sỏi không triệu chứng: theo dõi; cân nhắc mổ nếu sỏi lớn (>3 cm), polyp túi mật, túi mật sứ.
- Sỏi gây viêm túi mật cấp: điều trị kháng sinh + dẫn lưu hoặc chỉ định cắt túi mật nội soi khi thích hợp. Các giai đoạn viêm túi mật (từ viêm cấp tới hoại tử, thủng) cần can thiệp sớm để tránh biến chứng nặng.
2.2.2 Viêm đường mật, sán mật, polyp và ung thư túi mật
- Viêm đường mật (cholangitis) thường do tắc đường mật (sỏi, khối u), có thể đe dọa tính mạng nếu điều trị chậm.
- Ung thư túi mật/ống mật hiếm nhưng tiên lượng xấu; phát hiện sớm qua siêu âm/CT/MRCP và theo dõi nhóm nguy cơ (ví dụ túi mật sứ, polyp lớn).

2.3 Chuỗi chẩn đoán, các xét nghiệm và hình ảnh quan trọng
- Xét nghiệm máu cơ bản: ALT/AST, Bilirubin toàn phần và trực tiếp, ALP, GGT, albumin, INR giúp phân biệt tổn thương tế bào gan và tắc mật.
- Sàng lọc virus: HBsAg, HBeAg, HBV DNA; anti-HCV và HCV RNA khi cần (đặc biệt quan trọng trong đánh giá bệnh gan mật là gì ở bệnh nhân có men gan cao không rõ nguyên nhân).
- Hình ảnh: Siêu âm bụng (first-line), FibroScan/Elastography (đánh giá xơ), MRCP/CT (đánh giá đường mật, khối u).
(*) Một số kịch bản lâm sàng khi điều trị bệnh gan mật
Trường hợp bệnh nhân 50 tuổi, tăng men gan vô căn, siêu âm gan nhiễm mỡ; làm FibroScan thấy độ cứng 6.5 kPa và chẩn đoán NAFLD không xơ. Sau can thiệp giảm 7 – 10% cân nặng, kiểm soát tiểu đường, tái khám 6 – 12 tháng.
Trường hợp bệnh nhân 68 tuổi, đau hạ sườn phải dữ dội, sốt 39°C, vàng da. Khi siêu âm thấy sỏi ống mật chủ và giãn đường mật. Xử trí cấp: kháng sinh, ERCP lấy sỏi/nong ống mật, sau ổn định thực hiện cắt túi mật nội soi.
3. Dấu hiệu bệnh gan mật dễ nhận biết
Khi tìm hiểu về bệnh gan mật là gì, nhiều người thường chỉ chú ý đến khái niệm mà quên mất các tín hiệu cảnh báo sớm. Khi chức năng gan mật bị suy giảm, cơ thể sẽ phát ra những dấu hiệu rõ ràng mà không nên bỏ qua.
Điểm đáng lo ngại là triệu chứng bệnh gan giai đoạn đầu thường mơ hồ, dễ bị nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa hoặc mệt mỏi do căng thẳng. Tuy nhiên, một số biểu hiện dưới đây thường gặp ở người mắc các bệnh về gan mật và cần được thăm khám sớm.
3.1 Buồn nôn, chán ăn
Đây là biểu hiện sớm của nhiều bệnh về gan mật. Khi gan suy giảm chức năng, khả năng bài tiết dịch mật bị hạn chế, làm rối loạn quá trình tiêu hóa. Người bệnh thường cảm thấy ăn không ngon, dễ buồn nôn, kèm cảm giác đầy bụng.
3.2 Vàng da, vàng mắt
Để nhận biết dấu hiệu bệnh gan mật là gì thì một biểu hiện gần như đặc trưng của các bệnh về gan mật là hiện tượng vàng da và củng mạc mắt. Khi gan mất khả năng chuyển hóa bilirubin, sắc tố này tích tụ trong máu và nhuộm vàng các mô. Đây là cảnh báo cho thấy chức năng gan đang suy giảm nghiêm trọng.
3.3 Nước tiểu sẫm màu bất thường
Không ít bệnh nhân lo lắng khi nhận thấy màu nước tiểu thay đổi. Nếu tình trạng này không liên quan đến việc uống ít nước hoặc sử dụng thuốc, rất có thể đây là dấu hiệu cho thấy gan bị tổn thương nặng, dẫn đến tăng bilirubin trong máu. Đó cũng là một trong những triệu chứng bệnh gan quan trọng cần được kiểm tra sớm.
3.4 Cơ thể suy nhược, mệt mỏi kéo dài
Độc tố tích tụ trong máu sẽ làm người bệnh luôn trong trạng thái uể oải, dễ kiệt sức, dù chế độ nghỉ ngơi không thay đổi. Đây là hậu quả trực tiếp của việc gan và mật mất khả năng lọc thải độc tố, dẫn đến rối loạn chuyển hóa toàn thân.
Vì vậy, cần nhận biết sớm các dấu hiệu bệnh gan mật là gì để kịp thời chữa trị, giảm nguy cơ biến chứng nặng như xơ gan hay ung thư gan.
4. Vì sao nên tầm soát bệnh gan mật tại Bệnh viện FV?
Nếu đặt câu hỏi bệnh gan mật là gì và tại sao phải tầm soát sớm, câu trả lời sẽ nằm ở những con số báo động: theo WHO, mỗi năm Việt Nam có gần 6.000 ca tử vong liên quan đến bệnh lý gan mật, trong đó phần lớn phát hiện ở giai đoạn muộn. Đây không chỉ là gánh nặng cho người bệnh mà còn cho cả gia đình và xã hội.
4.1 Tầm soát là cách chủ động bảo vệ sức khỏe gan mật
Bệnh gan và đường mật thường âm thầm trong nhiều năm trước khi bùng phát thành ung thư gan hoặc xơ gan giai đoạn cuối. Do đó, việc tầm soát định kỳ trở thành chìa khóa quan trọng trong việc phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý gan mật.
Tại FV, quy trình tầm soát không đơn giản chỉ là xét nghiệm máu, mà được thiết kế bài bản để phát hiện sớm nhất các tổn thương tiềm ẩn và giải đáp chi tiết cho người bệnh hiểu rõ bệnh gan mật là gì và hướng điều trị tối ưu nhất.
Các kỹ thuật tầm soát hiện đại tại FV:
- Siêu âm gan chuyên sâu: Không chỉ khảo sát kích thước và cấu trúc gan, siêu âm tại FV được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, có thể phát hiện cả những nốt bất thường chỉ vài milimet.
- Xét nghiệm AFP (Alpha-fetoprotein): Chỉ số AFP tăng cao có thể gợi ý nguy cơ ung thư gan. Xét nghiệm này thường được kết hợp với siêu âm để tăng độ chính xác.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được xem là “tiêu chuẩn vàng” để đánh giá tổn thương sâu trong nhu mô gan và hệ thống đường mật. MRI giúp phát hiện khối u nhỏ mà siêu âm có thể bỏ sót.
- Đo độ đàn hồi gan bằng FibroScan: Phương pháp không xâm lấn, chỉ mất vài phút, cho biết mức độ xơ hóa và gan nhiễm mỡ mà không cần sinh thiết.
Những kỹ thuật này không chỉ trả lời câu hỏi bệnh gan mật là gì mà còn giúp định lượng nguy cơ để cá nhân hóa kế hoạch điều trị.
4.2 Điểm khác biệt của FV trong tầm soát bệnh về gan mật
Tại FV, tầm soát không chỉ là một gói xét nghiệm, mà là một quy trình theo chuẩn quốc tế. Bệnh viện đạt chứng nhận JCI 4 lần liên tiếp, đồng nghĩa mọi khâu từ lấy mẫu, đọc kết quả đến tư vấn điều trị đều tuân thủ các hướng dẫn của AASLD và EASL – hai hiệp hội gan mật hàng đầu thế giới.
- Trang thiết bị hiện đại: Máy MRI 1.5 Tesla, FibroScan thế hệ mới cho kết quả chính xác và nhanh chóng.
- Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa: Các chuyên gia Tiêu hóa và Gan mật tại FV có nhiều năm kinh nghiệm thực hành lâm sàng, từng điều trị thành công nhiều ca phức tạp.
- Quy trình cá thể hóa: Sau khi có kết quả tầm soát, bác sĩ sẽ thiết kế lộ trình theo dõi phù hợp với từng bệnh nhân, đặc biệt với nhóm nguy cơ cao như người nhiễm virus viêm gan B, C, người uống rượu bia nhiều, phụ nữ mang thai.
Khoa Tiêu Hóa & Gan Mật – Bệnh Viện FV: Quy Tụ Bác Sĩ Kinh Nghiệm Cùng Công Nghệ Y Khoa Tối Tân
4.3 Lợi ích tầm soát gan mật định kỳ tại FV
Tầm soát giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, khi điều trị ít tốn kém và hiệu quả cao hơn gấp nhiều lần so với giai đoạn muộn. Với các gói khám tầm soát ung thư gan hay sàng lọc bệnh gan mật định kỳ tại FV, tỷ lệ phát hiện tổn thương nhỏ dưới 2cm ở gan tăng lên rõ rệt, mở ra cơ hội can thiệp ít xâm lấn, bảo tồn chức năng gan.
Ngoài tầm soát, chế độ ăn uống và sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc giảm gánh nặng bệnh lý gan mật. FV luôn phối hợp đa chuyên khoa để các bác sĩ đưa ra những khuyến nghị phù hợp giúp phòng tránh các bệnh về gan mật như:
- Hạn chế rượu bia và các chất kích thích.
- Ăn thực phẩm sạch, nhiều rau xanh, ít chất béo bão hòa.
- Tiêm phòng viêm gan B và kiểm tra định kỳ tình trạng kháng thể.
- Tránh tự ý dùng thuốc, đặc biệt là thuốc giảm đau, kháng viêm kéo dài.
Bệnh gan mật là gì không còn là khái niệm mơ hồ khi người bệnh chủ động kiểm tra sức khỏe. Với dịch vụ tầm soát gan mật tại FV, bạn sẽ hiểu rõ tình trạng gan của mình và có kế hoạch chăm sóc kịp thời, giảm thiểu nguy cơ gây biến chứng nặng nề.
4.4 Ca bệnh gan mật điển hình được Bệnh viện FV điều trị thành công
Để hiểu rõ hơn bệnh gan mật là gì và vì sao cần điều trị kịp thời, có thể nhìn vào một trường hợp điển hình được xử lý thành công tại Bệnh viện FV.
Bác sĩ Bùi Nhuận Quý – Trưởng Khoa Tiêu hóa và Gan mật, Bệnh viện FV là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Tiêu hóa và Gan mật tại TP.HCM – nổi tiếng với kinh nghiệm sâu về chẩn đoán sớm ung thư dạ dày, nội soi tiêu hóa, nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) và siêu âm nội soi (EUS). Bác sĩ Quý cũng thành thạo các kỹ thuật hiện đại như cắt hớt niêm mạc (EMR) để loại bỏ tổn thương ung thư sớm đường tiêu hóa, giúp bệnh nhân tránh phẫu thuật mở, hồi phục nhanh, rút ngắn thời gian nằm viện và tiết kiệm chi phí.
Trong thời gian qua, bác sĩ Bùi Nhuận Quý đã xử lý nhiều ca khó liên quan đến biến chứng nặng của bệnh gan mật, trong đó có tình trạng sốc nhiễm trùng do tắc nghẽn đường mật bởi sỏi hoặc khối u. Bác sĩ Quý cho biết: “Theo xu hướng y khoa tiên tiến, các bác sĩ lâm sàng luôn phải biết về nội soi để có góc nhìn rõ, rộng và điều trị tốt hơn. Tại khoa Tiêu hóa và Gan mật của FV, các bác sĩ đồng nghiệp của tôi hội tụ đủ điều kiện này, toàn diện về nội soi – tiêu hóa để mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân. Đồng thời, môi trường và quy trình làm việc tại FV chuyên nghiệp, tạo cho bác sĩ có điều kiện chăm sóc và theo sát bệnh nhân từ đầu đến cuối, giúp tối ưu kết quả điều trị”.
Một ví dụ điển hình là bệnh nhân Đ.K.T, 68 tuổi, ngụ TP.HCM, từng ghép gan ở nước ngoài và đặt stent đường mật. Khi đến FV, bệnh nhân có biểu hiện nhiễm trùng đường mật rõ rệt: vàng da, ngứa toàn thân, sốt và rét run từng cơn. Sau khi thăm khám, bác sĩ Quý chỉ định nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) để chẩn đoán chính xác và xử lý tắc nghẽn.
Trong thủ thuật, ống soi được đưa qua miệng, thực quản, dạ dày đến tá tràng, sau đó tiếp cận ống mật. Ekip tiến hành lấy bỏ stent cũ, phát hiện và loại bỏ 6 viên sỏi kích thước 0,5 – 1 cm. Do đường mật chưa lưu thông hoàn toàn, bác sĩ đặt thêm stent mới để dẫn lưu. Toàn bộ thủ thuật diễn ra trong 1 giờ, bệnh nhân được xuất viện sau 2 ngày. Tái khám sau 1 tuần, tình trạng vàng da và ngứa giảm rõ rệt, và biến mất hoàn toàn sau 2 tuần.

Chia sẻ sau ca điều trị, bệnh nhân xúc động nói: “Tôi đã đi nhiều bệnh viện và thực hiện nội soi bởi nhiều bác sĩ. Nhưng ở đây, bác sĩ làm cẩn thận và nhẹ nhàng quá, đến nỗi khi tỉnh lại tôi thấy không hề đau đớn gì và cũng không nghĩ mình vừa trải qua một cuộc phẫu thuật”.
Trường hợp này không chỉ cho thấy bệnh gan mật là gì khi biến chứng trở nên nguy hiểm, mà còn khẳng định vai trò quan trọng của kỹ thuật can thiệp hiện đại cùng chuyên môn cao của đội ngũ bác sĩ Bệnh viện FV trong việc giúp bệnh nhân vượt qua những tình huống khó khăn nhất.
Bạn còn băn khoăn bệnh gan mật là gì và cách phòng ngừa hiệu quả? Đừng chờ đến khi xuất hiện triệu chứng mới đi đến bệnh viện để khám! Liên hệ ngay Bệnh viện FV qua số (028) 35 11 33 33 hoặc truy cập website để đặt lịch khám tầm soát bệnh gan mật, bảo vệ sức khỏe gan ngay từ hôm nay.
5. Một số câu hỏi thường gặp về bệnh gan mật
5.1 Mức độ nghiêm trọng của bệnh gan mật là gì, có nguy hiểm không?
Bệnh gan mật là gì là câu hỏi nhiều người quan tâm khi nghe đến thuật ngữ này. Đây là nhóm bệnh lý liên quan đến gan và hệ thống dẫn mật. Tùy mức độ, bệnh có thể chỉ gây khó tiêu, đầy bụng, vàng da nhẹ… nhưng cũng có thể tiến triển thành biến chứng nặng như xơ gan, suy gan hoặc nhiễm trùng đường mật, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
5.2 Nguyên nhân nào thường gây ra bệnh gan mật?
Có nhiều nguyên nhân, phổ biến nhất gồm:
- Nhiễm siêu vi (viêm gan A, B, C).
- Gan nhiễm mỡ, thường liên quan đến thừa cân, béo phì, tiểu đường.
- Uống nhiều rượu bia.
- Sỏi mật hoặc polyp túi mật.
- Bệnh lý di truyền hoặc tự miễn.
Như vậy, muốn hiểu trọn vẹn bệnh gan mật là gì, cần nhìn từ nhiều khía cạnh: virus, lối sống, di truyền và yếu tố môi trường.
5.3 Triệu chứng nào cho thấy có thể mắc bệnh gan mật?
Các dấu hiệu thường gặp gồm: vàng da, ngứa toàn thân, nước tiểu sẫm, phân bạc màu, đau hạ sườn phải, chán ăn, mệt mỏi, buồn nôn hoặc đầy bụng khó tiêu. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân không có triệu chứng trong giai đoạn đầu. Vì thế, việc tầm soát sớm là vô cùng quan trọng.
5.4 Bệnh gan mật có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân và giai đoạn bệnh:
- Viêm gan virus có thuốc kháng virus đặc hiệu.
- Gan nhiễm mỡ có thể cải thiện nhờ thay đổi lối sống.
- Sỏi mật có thể lấy bằng nội soi hoặc phẫu thuật nội soi.
- Ung thư gan, ung thư đường mật nếu phát hiện sớm sẽ có cơ hội điều trị bệnh triệt để.
Vì vậy, câu trả lời cho “bệnh gan mật là gì và có chữa khỏi không” chính là: phần lớn bệnh có thể kiểm soát tốt hoặc khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
5.5 Khi nào nên đến bệnh viện khám chuyên khoa Gan mật?
Khi cơ thể có các dấu hiệu: vàng da, vàng mắt, đau bụng hạ sườn phải kéo dài, men gan tăng cao, siêu âm phát hiện sỏi mật hoặc đã có tiền sử viêm gan do virus, bạn nên đến khám chuyên khoa sớm. Ngoài ra, người trên 40 tuổi hoặc có bệnh nền chuyển hóa (béo phì, tiểu đường) cũng nên tầm soát định kỳ để hiểu rõ tình trạng sức khỏe.
Nếu bạn còn băn khoăn về bệnh gan mật là gì, triệu chứng nào nguy hiểm hoặc phương pháp điều trị nào phù hợp, hãy chủ động thăm khám sớm. Việc chẩn đoán và can thiệp kịp thời không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe gan mật, mà còn phòng ngừa được những biến chứng nặng nề như xơ gan, suy gan hay ung thư gan.
Đặt lịch khám ngay hôm nay để được giải đáp chi tiết về bệnh gan mật là gì và bảo vệ sức khỏe cho chính bạn và gia đình.
Thông tin Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Tp. HCM, Việt Nam