Bản Tin Sức Khỏe

Cách nhận diện và điều trị chấn thương dây chằng bả vai nhanh chóng, tránh biến chứng

Chấn thương dây chằng bả vai là một trong những tổn thương phức tạp nhất ở khớp vai, thường gặp ở vận động viên, người chơi thể thao cường độ cao hoặc sau tai nạn. Tổn thương này không chỉ gây đau nhức dữ dội mà còn hạn chế nghiêm trọng khả năng vận động tay, dễ dẫn tới mất vững khớp vai và biến chứng lâu dài nếu chậm trễ điều trị. Vậy đâu là những dấu hiệu cảnh báo sớm và phương pháp điều trị nào có thể giúp phục hồi nhanh chóng, tránh tái phát? Câu trả lời sẽ được phân tích chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Tổng quan về chấn thương dây chằng bả vai

Chấn thương dây chằng bả vai là tổn thương các cấu trúc dây chằng quanh khớp vai, gây mất vững cơ học hoặc đau kéo dài. Trong ngôn ngữ lâm sàng cần phân biệt rõ giữa chấn thương là yếu tố cơ học gây ra tổn thương cấp, và tổn thương là hậu quả cấu trúc hoặc chức năng (bán phần hoặc đứt hoàn toàn). Hiểu đúng thuật ngữ giúp lựa chọn xét nghiệm và điều trị chính xác. 

1.1 Cấu trúc chính của dây chằng bả vai

Dây chằng quanh bả vai đóng vai trò then chốt trong việc giữ ổn định khớp vai. Khi nói đến chấn thương dây chằng bả vai, các cấu trúc sau thường được nhắc đến:

  • Dây chằng quạ – đòn và quạ – hõm (coracoclavicular gồm conoid và trapezoid) cùng dây chằng cùng – đòn (acromioclavicular) giúp cố định khớp cùng vai.
  • Nhóm dây chằng cầu – vai (glenohumeral ligaments: SGHL, MGHL, IGHL) duy trì sự vững chắc của khớp cầu – ổ, ngăn đầu xương cánh tay trượt khỏi ổ chảo.
  • Dây chằng quạ – mỏm cùng vai (coracoacromial) kết hợp với sụn viền ổ chảo (glenoid labrum) tạo thành lớp bảo vệ, đồng thời hỗ trợ dẫn hướng chuyển động trơn tru.

Những cấu trúc này liên kết chặt chẽ, vì vậy một tổn thương nhỏ cũng có thể gây ảnh hưởng lan rộng, làm mất ổn định khớp vai và dẫn đến chấn thương dây chằng bả vai phức tạp.

Cấu trúc dây chằng bả vai. (Ảnh: Colorado Springs Orthopaedic Group)

1.2 Các loại chấn thương thường gặp và cơ chế

Trong thực tế lâm sàng, các loại chấn thương dây chằng quanh vai được chia thành nhiều mức độ: bong gân nhẹ, căng giãn, rách một phần, rách hoàn toàn hoặc mất vững khớp cùng vai và khớp cầu – ổ sau trật khớp.

Những cơ chế thường gây chấn thương dây chằng bả vai gồm té chống tay, va đập trực tiếp vào vai, hoặc xoay khớp quá mức khi chơi thể thao. Một số bệnh nhân bị chấn thương do vận động lặp đi lặp lại, lâu ngày dẫn đến viêm và đau mạn tính.

Dấu hiệu chấn thương dây chằng dễ nhận biết là đau nhói hoặc đau âm ỉ ở vùng vai, sưng nề, bầm tím, hạn chế biên độ vận động. Nhiều trường hợp bệnh nhân có cảm giác khớp vai lỏng lẻo hoặc phát ra tiếng lục cục khi xoay. Ở tình trạng nặng hơn, như tổn thương khớp cùng vai, có thể thấy biến dạng xương đòn gồ lên rõ rệt và mất khả năng vận động. Việc phân biệt các mức độ tổn thương giúp bác sĩ chỉ định chẩn đoán hình ảnh chính xác và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.

2. Dấu hiệu cảnh báo chấn thương dây chằng bả vai

Chấn thương dây chằng bả vai thường biểu hiện qua một tổ hợp đau, mất chức năng và dấu hiệu mất vững. Nhận diện sớm các triệu chứng và nghiệm pháp thăm khám phù hợp giúp phân loại mức độ tổn thương và hướng chỉ định hình ảnh học.

2.1 Triệu chứng lâm sàng điển hình

  • Đau cấp tại đỉnh vai hoặc mặt trước vai xuất hiện ngay sau chấn thương, ví dụ té chống tay hoặc va chạm trực tiếp.
  • Bệnh nhân thường nghe hoặc mô tả một tiếng “rắc” tại lúc chấn thương, sau đó cơn đau tăng kèm sưng nề và bầm tím. Đây là một trong những dấu hiệu bị đứt dây chằng cần chú ý.
  • Hạn chế biên độ vận động, đặc biệt khi giơ tay lên cao hoặc đưa tay qua đầu. Người bệnh có thể né tránh các động tác overhead.
  • Cảm giác vai “lỏng” khi xoay, hoặc cảm giác bật ra, báo hiệu mất vững khớp; đây là dấu hiệu chấn thương dây chằng nghiêm trọng.

2.2 Dấu hiệu thực thể và nghiệm pháp quan trọng

  • Sờ nắn vùng khớp cùng vai: đau điểm tại khớp AC, có thể thấy tình trạng gồ lên ở vùng xương đòn.
  • Cross-body adduction test: đau khi đưa tay ngang bụng, gợi ý tổn thương khớp cùng đòn.
  • Apprehension và relocation tests: bệnh nhân lo lắng khi đưa cánh tay vào tư thế có nguy cơ trật, kết quả test dương tính gợi ý bất ổn do tổn thương dây chằng gò vai.
  • Load and shift, Sulcus sign và Jerk test là những nghiệm pháp giúp phát hiện tình trạng đầu xương cánh tay di chuyển quá mức trong ổ khớp. Kết quả dương tính cho thấy khớp vai bị lỏng hoặc mất vững nhiều hướng. Riêng Sulcus sign nếu dương tính thường gợi ý sự lỏng lẻo ở vùng khoảng trống ở khoảng cách xoay vai hoặc tổn thương dây chằng làm khớp vai kém ổn định.

Kết hợp giữa tiền sử chấn thương với các nghiệm pháp kể trên giúp phân tầng mức độ chấn thương dây chằng bả vai ở giai đoạn đầu trước khi chỉ định hình ảnh.

2.3 Dấu hiệu cảnh báo cần đánh giá hình ảnh sớm

Cần ưu tiên chụp ảnh và đánh giá chuyên sâu khi có dấu hiệu sau:

  • Không thể nâng cánh tay hoặc không chịu được tải trọng do đau.
  • Biến dạng rõ vùng đỉnh vai, xương đòn gồ cao hoặc vai “nhô” bất thường.
  • Trạng thái vai liên tục bị trượt ra khỏi ổ khớp hoặc tái trật.
  • Sưng nhiều, bộc lộ dấu hiệu giảm tầm vận động nghiêm trọng sau chấn thương cấp.

Trong những trường hợp nghi ngờ tổn thương nặng, chụp X-quang thẳng và tư thế Zanca thường được dùng để phát hiện lệch khớp cùng đòn; còn siêu âm hỗ trợ tốt trong việc đánh giá các dây chằng nông. Với các tổn thương sâu hơn, MRI là phương tiện chẩn đoán ưu tiên vì có thể phát hiện rõ dấu hiệu bị đứt dây chằng, rách sụn viền hoặc các tổn thương phần mềm đi kèm. Nhờ đó, bác sĩ có cơ sở chính xác để đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp.

Biến dạng rõ vùng đỉnh vai, xương đòn gồ cao hoặc vai “nhô” bất thường là một trong những dấu hiệu của chấn thương dây chằng bả vai. (Ảnh: The Stone Clinic)

2.4 Các chẩn đoán phân biệt cần cân nhắc

Một số tình trạng có biểu hiện tương tự chấn thương dây chằng bả vai và cần loại trừ bằng việc thăm khám có trọng tâm hoặc hình ảnh học:

  • Rách gân chóp xoay gây đau khi đưa tay qua đầu.
  • Viêm bao hoạt dịch hoặc hội chứng chèn ép dưới mỏm cùng vai.
  • Tổn thương sụn viền ổ chảo SLAP gây đau sâu trong khớp khi xoay.
  • Đau phóng xạ từ cột sống cổ do rễ thần kinh.

Cơn đau cấp sau chấn thương, tiếng “rắc”, hạn chế giơ tay và cảm giác lỏng là những dấu hiệu gợi ý chấn thương dây chằng bả vai. Khi xuất hiện biến dạng, mất vững tái diễn hoặc đau dữ dội không cải thiện, người bệnh cần được chuyên gia đánh giá và chẩn đoán hình ảnh để xác định dấu hiệu chấn thương dây chằng và dấu hiệu bị đứt dây chằng, từ đó quyết định liệu điều trị bảo tồn hay can thiệp là phù hợp nhất.

3. Phương pháp điều trị chấn thương dây chằng bả vai tại FV

Quy trình điều trị chấn thương dây chằng bả vai tại Khoa Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện FV luôn được xây dựng dựa trên nguyên tắc cá nhân hóa, kết hợp giữa chuẩn y khoa quốc tế và kinh nghiệm lâm sàng của đội ngũ bác sĩ đầu ngành. Mục tiêu là khôi phục độ vững chắc của khớp vai, giảm nguy cơ tái phát và đưa bệnh nhân trở lại vận động sớm nhất có thể.

3.1 Điều trị bảo tồn và phục hồi chức năng sớm

Với những trường hợp chấn thương dây chằng bả vai mức độ nhẹ hoặc trung bình, FV áp dụng chiến lược điều trị bảo tồn. Bệnh nhân được hướng dẫn nghỉ ngơi hợp lý, dùng thuốc giảm đau – kháng viêm, kết hợp với vật lý trị liệu chuyên sâu.
Trung tâm Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng tại FV được trang bị hệ thống máy móc hiện đại, phối hợp với các chuyên viên trị liệu giàu kinh nghiệm. Bài tập phục hồi được cá nhân hóa, giúp:

  • Giảm đau và chống viêm.
  • Tăng cường sức mạnh cơ quanh khớp vai.
  • Cải thiện độ linh hoạt và ngăn ngừa dính khớp.

Kinh nghiệm tại FV cho thấy, bệnh nhân tuân thủ phác đồ phục hồi sớm có khả năng trở lại vận động thường ngày nhanh hơn và hạn chế nguy cơ tiến triển thành bất ổn khớp vai mạn tính.

3.2 Phẫu thuật nội soi khớp vai – ưu điểm vượt trội tại FV

Trong các trường hợp đứt hoàn toàn dây chằng, mất vững khớp nặng hoặc kèm theo rách sụn viền, phẫu thuật nội soi là lựa chọn tối ưu. Bệnh viện FV sở hữu hệ thống nội soi hiện đại, cho phép phẫu thuật ít xâm lấn với vết mổ nhỏ, ít đau và giảm nguy cơ biến chứng.

Trường hợp đứt hoàn toàn dây chằng, mất vững khớp nặng hoặc kèm theo rách sụn viền thì phẫu thuật nội soi là lựa chọn tối ưu. (Ảnh: Bệnh viện FV)

Ưu điểm nổi bật tại FV:

  • Đội ngũ chuyên gia hàng đầu: Dẫn dắt bởi TS.BS Lê Trọng Phát, chuyên gia hơn 22 năm kinh nghiệm làm việc tại Đức trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình và phẫu thuật khớp.
  • Kỹ thuật tiên tiến: Ứng dụng công nghệ tái tạo dây chằng và cố định khớp vai theo chuẩn quốc tế.
  • Chăm sóc hậu phẫu theo ERAS (Enhanced Recovery After Surgery): Bệnh nhân được tập vận động sớm ngay sau mổ, nhờ vậy rút ngắn thời gian hồi phục.

Trường hợp thực tế như cầu thủ U19 từng bị đứt dây chằng gối trước kèm dây chằng cổ chân, được TS.BS Lê Trọng Phát trực tiếp phẫu thuật và hồi phục trở lại thi đấu, minh chứng cho chất lượng điều trị tại FV. Điều này cũng áp dụng cho bệnh nhân chấn thương khớp vai, phẫu thuật đúng thời điểm sẽ quyết định khả năng hồi phục hoàn toàn.

3.3 Quy trình cá nhân hóa hồi phục khớp vai

Không chỉ dừng ở điều trị, FV đặc biệt chú trọng lộ trình phục hồi cá nhân hóa cho từng bệnh nhân. Bác sĩ phẫu thuật, chuyên viên vật lý trị liệu, chuyên gia dinh dưỡng và cả huấn luyện viên thể chất từ Đơn vị Y học Thể thao FV cùng phối hợp để thiết kế kế hoạch hồi phục phù hợp.
Điều này giúp bệnh nhân không chỉ lấy lại chức năng vận động mà còn có thể nâng cao thể lực, phòng ngừa chấn thương tái phát. Với vận động viên, kế hoạch còn bao gồm huấn luyện chuyên biệt để trở lại thi đấu với phong độ cao.

Xem thêm: PHẪU THUẬT NỘI SOI TÁI TẠO DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC TẠI FV: TRAO LẠI SỨC MẠNH CHO KHỚP GỐI!

3.4 Sức mạnh đa chuyên khoa tại FV

Điểm khác biệt của FV là mô hình đa chuyên khoa phối hợp. Trong cùng một ca điều trị chấn thương dây chằng bả vai, bệnh nhân có thể được hỗ trợ bởi:

  • Bác sĩ chấn thương chỉnh hình (phẫu thuật & theo dõi).
  • Bác sĩ y học thể thao (tối ưu hiệu suất vận động).
  • Bác sĩ dinh dưỡng, tim mạch, nội tiết (kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng hồi phục).
  • Chuyên viên vật lý trị liệu và thần kinh cột sống từ ACC (đánh giá cơ sinh học, ngăn ngừa chấn thương tái phát).

Cách tiếp cận toàn diện này là lý do FV được nhiều vận động viên và bệnh nhân tin tưởng, thay vì phải ra nước ngoài để điều trị với chi phí cao.

Khoa chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện FV. (Ảnh: Bệnh viện FV)

Nếu bạn hoặc người thân gặp phải dấu hiệu chấn thương dây chằng bả vai, đừng chủ quan tự điều trị tại nhà. Việc thăm khám sớm tại Khoa Chấn thương Chỉnh hình – Bệnh viện FV sẽ giúp xác định chính xác mức độ tổn thương, lựa chọn phác đồ phù hợp và tối ưu khả năng hồi phục. Hãy liên hệ ngay với FV để được các chuyên gia đầu ngành đồng hành trên con đường lấy lại sức khỏe và phong độ vận động.

(*) Về chi phí, tin vui là Bệnh viện FV đang áp dụng chính sách cộng gộp quyền lợi thanh toán BHYT nhà nước, Bảo hiểm tư nhân, Hội viên ưu tiên FV, và chính sách trả góp 0% lãi suất, giúp giảm chi phí khám và điều trị tại FV xuống mức hợp lý đến bất ngờ. 

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam
Zalo
Facebook messenger