Mục lục
- 1. Tầm quan trọng của việc xác định độ cận tiêu chuẩn trước khi mổ mắt cận thị
- 1.1 Hỗ trợ quá trình sàng lọc và đánh giá toàn diện để giảm rủi ro
- 1.2 Giúp lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp theo độ cận
- 2. Cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt?
- 2.1 Độ cận tối thiểu và tối đa có thể phẫu thuật
- 2.2 Các yếu tố khác ngoài độ cận
- 2.2.1 Độ tuổi phù hợp
- 2.2.2 Độ dày giác mạc
- 2.2.3 Tình trạng ổn định khúc xạ
- 2.2.4 Các bệnh lý kèm theo
- 2.2.5 Khi nào thì nên mổ mắt cận?
- 2.2.6 Kết hợp phương pháp theo độ cận
- 3. Các phương pháp mổ mắt cận thị phổ biến hiện nay
- 3.1 Femtosecond LASIK: tạo vạt giác mạc siêu mịn, chuẩn xác
- 3.2 SmartSurface: phẫu thuật laser, lý tưởng cho mắt khô, giác mạc mỏng
- 3.3 CLEAR: công nghệ laser không lật giác mạc, hồi phục nhanh
- 3.4 LASIK – phương pháp kinh điển, hiệu quả cao
- 3.5 ReLEx SMILE – công nghệ hiện đại, ít xâm lấn
- 3.6 So sánh ưu nhược điểm và đối tượng phù hợp
- 4. Những lưu ý trước khi quyết định phẫu thuật
- 4.1 Khám sàng lọc toàn diện trước khi mổ (khúc xạ, giác mạc, võng mạc)
- 4.2 Chuẩn bị tâm lý và kỳ vọng thực tế
- 4.3 Các chống chỉ định cần biết
- 4.4 Hậu phẫu – điều cần chuẩn bị
- 5. Mổ mắt cận thị có an toàn không?
- 5.1 Tỷ lệ thành công và hiệu quả lâu dài
- 5.2 Rủi ro có thể xảy ra
- 5.3 Tầm quan trọng của việc chọn bệnh viện đạt chuẩn quốc tế
- 6. Vì sao nên chọn Khoa Mắt Bệnh viện FV để phẫu thuật khúc xạ?
- 6.1 Đội ngũ bác sĩ nhãn khoa hàng đầu
- 6.2 Công nghệ phẫu thuật tiên tiến, toàn diện
- 6.3 Khám sàng lọc toàn diện – bước then chốt trước phẫu thuật
- 6.4 Trường hợp bệnh nhân điển hình minh chứng cho năng lực của FV
- 6.5 Tiêu chuẩn an toàn quốc tế
- 6.6 Cam kết chất lượng và kết quả thực tế
Cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt là câu hỏi hàng đầu của những người trẻ đang chịu ảnh hưởng nặng nề bởi cận thị và mong muốn thoát khỏi gọng kính. Thực tế, không phải ai có tật khúc xạ cũng đều có thể phẫu thuật, bởi ngoài độ cận, bác sĩ còn phải đánh giá tuổi, độ dày giác mạc và nhiều yếu tố y khoa khác. Vậy đâu là “ngưỡng an toàn” để mổ mắt cận thị, khi nào bạn thật sự phù hợp với phẫu thuật khúc xạ? Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết từ góc nhìn chuyên môn, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và an toàn.
1. Tầm quan trọng của việc xác định độ cận tiêu chuẩn trước khi mổ mắt cận thị
Xác định chính xác cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt là bước đầu tiên quyết định kết quả của phẫu thuật khúc xạ. Không phải tất cả những người đeo kính đều có thể tiến hành mổ mắt cận thị ngay lập tức. Theo khuyến cáo từ Hiệp hội Nhãn khoa Mỹ (AAO), phẫu thuật chỉ nên thực hiện khi độ cận ổn định ít nhất 12 tháng và giác mạc đạt tiêu chuẩn an toàn. Việc xác định đúng ngưỡng này giúp hạn chế nguy cơ biến chứng như tái cận, khô mắt kéo dài hay nhiễm trùng.
1.1 Hỗ trợ quá trình sàng lọc và đánh giá toàn diện để giảm rủi ro
Trên thực tế, nhiều bệnh nhân tại FV đến thăm khám với câu hỏi: cận bao nhiêu độ thì mổ mắt an toàn, đặc biệt những người cận trên -6.00D. Kinh nghiệm lâm sàng cho thấy, nếu bỏ qua bước đánh giá chi tiết về độ cận và các yếu tố kèm theo, kết quả phẫu thuật có thể không đạt như kỳ vọng, thậm chí gây tổn thương giác mạc không hồi phục. Do đó, việc đánh giá toàn diện không chỉ dựa trên số đo khúc xạ mà còn bao gồm độ dày giác mạc, tình trạng khô mắt, và các bệnh lý đi kèm.

1.2 Giúp lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp theo độ cận
Ngoài ra, xác định cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt còn ảnh hưởng trực tiếp đến phương pháp được lựa chọn. Những người cận nhẹ (dưới -3.00D) thường thích hợp với LASIK hoặc SMILE, trong khi cận nặng hoặc loạn thị kết hợp có thể cần đánh giá kỹ hơn trước khi chọn kỹ thuật phù hợp. Mổ mắt cận thị khi chưa đánh giá toàn diện dễ dẫn tới kết quả không ổn định, vì vậy bước sàng lọc này mang tính quyết định.
Điều này cũng lý giải vì sao các chuyên gia nhấn mạnh: cận bao nhiêu độ thì mổ mắt không chỉ là con số, mà là một quá trình đánh giá tổng thể theo tiêu chuẩn quốc tế. Tại FV, mỗi bệnh nhân được kiểm tra khúc xạ, độ dày giác mạc, thị lực và sức khỏe tổng thể trước khi tiến hành phẫu thuật, đảm bảo cả tính an toàn và hiệu quả lâu dài. Trải nghiệm thực tế cho thấy, những bệnh nhân được sàng lọc kỹ lưỡng trước khi mổ mắt cận thị có tỷ lệ thị lực đạt 10/10 sau phẫu thuật trên 95%.
2. Cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt?
Việc xác định đúng ngưỡng cận thị không chỉ giúp lựa chọn phương pháp phù hợp mà còn hạn chế tối đa rủi ro như tái cận, khô mắt kéo dài hay biến chứng giác mạc. Nội dung dưới đây, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết độ cận tối thiểu và tối đa có thể phẫu thuật, cũng như các yếu tố cần lưu ý khác trước khi tiến hành mổ mắt cận thị.
2.1 Độ cận tối thiểu và tối đa có thể phẫu thuật
Phẫu thuật khúc xạ hiện nay có thể thực hiện cho những người có độ cận từ -1.00D đến -8.00D, tùy thuộc vào phương pháp được lựa chọn. Các kỹ thuật như LASIK, SMILE hay CLEAR có ngưỡng giới hạn riêng, đảm bảo an toàn cho giác mạc. Với những người bị loạn thị hoặc viễn thị kèm theo cận thị, bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ chỉ định để tránh biến chứng sau mổ.
Theo số liệu thực tế tại FV, khoảng 90% bệnh nhân cận từ -1.50D đến -7.50D có thể tiến hành phẫu thuật nếu các yếu tố khác đều đạt yêu cầu. Những trường hợp cận cao hơn -8.00D cần đánh giá kỹ, thậm chí phải xem xét các phương pháp thay thế hoặc ghép giác mạc nếu giác mạc mỏng và không đủ điều kiện tạo vạt.
Bảng phân tích độ cận có thể phẫu thuật theo từng phương pháp
| Phương pháp phẫu thuật | Độ cận tối thiểu | Độ cận tối đa | Độ loạn tối đa | Lưu ý đặc biệt |
| Femto LASIK | 0.5 Diop | 12 Diop | 6 Diop | Phù hợp với người có giác mạc dày và ổn định |
| SmartSurfACE | 0.5 Diop | 6 Diop | 6 Diop | Không tạo vạt giác mạc, thích hợp cho người có giác mạc mỏng hoặc lo ngại về phẫu thuật xâm lấn |
| CLEAR | 1.0 Diop | 10 Diop | 6 Diop | Không tạo vạt giác mạc, giảm nguy cơ biến chứng |
| LASIK | 0.5 Diop | 10 Diop | 5 Diop | Phổ biến, hiệu quả cao, nhưng cần đủ độ dày giác mạc |
| ReLEx SMILE | 0.5 Diop | 10 Diop | 5 Diop | Phẫu thuật ít xâm lấn, thời gian phục hồi nhanh |
(*) Ghi chú:
- Femto LASIK: Phương pháp này sử dụng tia laser femtosecond để tạo vạt giác mạc siêu mỏng, giúp điều chỉnh độ cận thị một cách chính xác. Độ cận tối đa có thể điều trị lên đến 12 Diop, phù hợp với người có giác mạc dày và ổn định.
- SmartSurfACE: Đây là phương pháp không tạo vạt giác mạc, sử dụng tia laser trực tiếp lên bề mặt giác mạc. Thích hợp cho người có giác mạc mỏng hoặc lo ngại về phẫu thuật xâm lấn. Độ cận tối đa có thể điều trị là 6 Diop.
- CLEAR: Công nghệ này cũng không tạo vạt giác mạc, giúp giảm nguy cơ biến chứng. Độ cận tối đa có thể điều trị là 10 Diop, phù hợp với người có giác mạc mỏng hoặc lo ngại về phẫu thuật xâm lấn.
- LASIK: Phương pháp truyền thống này sử dụng dao vi phẫu để tạo vạt giác mạc, sau đó sử dụng tia laser để điều chỉnh độ cận thị. Độ cận tối đa có thể điều trị là 10 Diop, nhưng cần đảm bảo đủ độ dày giác mạc.
- ReLEx SMILE: Phương pháp này sử dụng tia laser femtosecond để tạo một lenticule trong giác mạc, sau đó rút bỏ qua một vết mổ nhỏ. Phẫu thuật ít xâm lấn, thời gian phục hồi nhanh, và độ cận tối đa có thể điều trị là 10 Diop.
2.2 Các yếu tố khác ngoài độ cận
Để trả lời chính xác câu hỏi cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt, bác sĩ cần xem xét nhiều yếu tố đi kèm:
2.2.1 Độ tuổi phù hợp
Độ tuổi lý tưởng để mổ mắt cận thị thường nằm trong khoảng 18 – 40 tuổi, khi độ khúc xạ đã ổn định và mắt đã phát triển hoàn thiện. Trẻ em hoặc thanh thiếu niên chưa ổn định độ cận có nguy cơ tái cận cao, trong khi người trên 40 tuổi có thể gặp các vấn đề về lão thị hoặc bệnh lý kèm theo như cườm hoặc tăng nhãn áp. Vì vậy, câu hỏi “bao nhiêu tuổi thì mổ mắt cận?” cần được trả lời cá nhân hóa dựa trên đánh giá y khoa chi tiết.
2.2.2 Độ dày giác mạc
Độ dày giác mạc là yếu tố quyết định an toàn khi tạo vạt LASIK hoặc thực hiện SMILE. Tiêu chuẩn thường là trên 500 micron để tránh nguy cơ thủng giác mạc hoặc suy yếu cấu trúc giác mạc. FV sử dụng công nghệ đo chính xác độ dày giác mạc bằng Pentacam, đảm bảo rằng mọi bệnh nhân đều được đánh giá cá nhân hóa trước khi quyết định phẫu thuật.

2.2.3 Tình trạng ổn định khúc xạ
Một người được coi là đủ điều kiện khi độ cận đã ổn định ít nhất 12 tháng. Việc phẫu thuật khi khúc xạ vẫn thay đổi sẽ khiến kết quả không ổn định và dễ tái cận. Kinh nghiệm thực tế tại FV cho thấy, các bệnh nhân tuân thủ nguyên tắc ổn định khúc xạ có tỷ lệ đạt thị lực 10/10 sau mổ trên 95%.
2.2.4 Các bệnh lý kèm theo
Bất kỳ bệnh lý mắt nào như cườm, giác mạc hình chóp, khô mắt nặng, hoặc viêm giác mạc mạn tính đều cần được kiểm soát trước khi tiến hành mổ mắt cận thị. Nếu bỏ qua, nguy cơ biến chứng sau mổ tăng đáng kể. Bác sĩ FV đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe tổng thể, đảm bảo bệnh nhân không mắc các bệnh nền nghiêm trọng có thể ảnh hưởng tới kết quả phẫu thuật.
2.2.5 Khi nào thì nên mổ mắt cận?
Việc xác định khi nào thì nên mổ mắt cận không chỉ dựa trên độ cận mà còn kết hợp các yếu tố cá nhân như lối sống, nghề nghiệp, và nhu cầu thị lực. Ví dụ, người làm việc nhiều trên máy tính hoặc tài xế lái xe đường dài cần đánh giá nhu cầu thị lực rõ ràng hơn. FV áp dụng quy trình kiểm tra toàn diện, từ khúc xạ, thị lực, giác mạc đến sức khỏe tổng thể, đảm bảo quyết định phẫu thuật phù hợp với từng cá nhân.
2.2.6 Kết hợp phương pháp theo độ cận
Việc xác định cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt còn liên quan tới việc lựa chọn phương pháp mổ cận thị. Những người cận nhẹ dưới -3.00D thường phù hợp với LASIK hoặc SMILE, trong khi cận nặng hơn hoặc có loạn thị kèm theo cần phân tích kỹ trước khi chọn công nghệ thích hợp.
FV là đơn vị áp dụng các công nghệ tiên tiến như Femto LASIK, SmartSurfACE và CLEAR, cho phép cá nhân hóa phẫu thuật theo từng mắt, giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả lâu dài.
3. Các phương pháp mổ mắt cận thị phổ biến hiện nay
Hiện nay, việc xác định cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt không chỉ giúp quyết định có nên phẫu thuật mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới lựa chọn phương pháp phù hợp. Tại Bệnh viện FV, đội ngũ bác sĩ nhãn khoa quốc tế áp dụng nhiều kỹ thuật tiên tiến, được cá nhân hóa theo từng bệnh nhân để đảm bảo an toàn, hiệu quả và hồi phục nhanh. Dưới đây là phân tích chi tiết các phương pháp phổ biến.
3.1 Femtosecond LASIK: tạo vạt giác mạc siêu mịn, chuẩn xác
Femtosecond LASIK là phiên bản cải tiến của LASIK truyền thống, sử dụng laser femtosecond tạo vạt giác mạc với độ chính xác cực cao, giảm rủi ro biến chứng. Vạt giác mạc siêu mịn giúp hạn chế cảm giác khó chịu sau phẫu thuật và tăng độ ổn định cho mắt.
Ưu điểm nổi bật của phương pháp này là giảm nguy cơ biến dạng giác mạc và tổn thương mô, đặc biệt quan trọng với những bệnh nhân có độ cận trên -6.00D. Kinh nghiệm lâm sàng tại FV cho thấy, bệnh nhân sau Femtosecond LASIK có khả năng đạt thị lực 10/10 trong vòng 24 – 48 giờ, với tỷ lệ khô mắt kéo dài dưới 5%.
Nhược điểm: chi phí cao hơn LASIK truyền thống và yêu cầu thiết bị chuyên dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người muốn hồi phục nhanh nhưng vẫn cần hiệu quả thị lực tối đa.
3.2 SmartSurface: phẫu thuật laser, lý tưởng cho mắt khô, giác mạc mỏng
SmartSurface là kỹ thuật phẫu thuật bề mặt không tạo vạt, sử dụng laser excimer điều chỉnh khúc xạ trực tiếp lên giác mạc. Phương pháp này thích hợp với bệnh nhân có giác mạc mỏng hoặc mắt khô, đây là những trường hợp không đủ điều kiện cho LASIK.
Tại FV, SmartSurface được áp dụng kết hợp thuốc trợ mắt để giảm khô mắt sau mổ và cải thiện hồi phục thị lực. Thời gian phục hồi dài hơn so với LASIK, nhưng lại giảm thiểu rủi ro biến chứng liên quan tới vạt giác mạc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người quan tâm tới an toàn lâu dài, đặc biệt là bệnh nhân cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt nhưng có giác mạc mỏng.

3.3 CLEAR: công nghệ laser không lật giác mạc, hồi phục nhanh
CLEAR là kỹ thuật mới, sử dụng laser excimer nhưng không cần lật giác mạc. Mắt được điều chỉnh khúc xạ trực tiếp, giảm xâm lấn mô và rút ngắn thời gian hồi phục. Bệnh nhân thường đạt thị lực ổn định sau 1 – 2 ngày.
Ưu điểm của CLEAR là giảm đau, hạn chế biến chứng nhiễm trùng và tổn thương vạt giác mạc, phù hợp với người có độ cận vừa hoặc cao nhưng vẫn muốn mổ mắt cận thị an toàn. Tuy nhiên, chi phí cao và yêu cầu thiết bị hiện đại là điểm cần lưu ý.
3.4 LASIK – phương pháp kinh điển, hiệu quả cao
LASIK là phương pháp kinh điển, đã được thực hiện hơn 30 năm và chứng minh hiệu quả cho bệnh nhân từ cận nhẹ đến cận cao. Phẫu thuật tạo vạt giác mạc, sau đó laser excimer điều chỉnh độ khúc xạ, giúp thị lực đạt 10/10 nhanh chóng.
LASIK có ưu điểm hồi phục nhanh, đau ít và tỷ lệ tái cận thấp nếu độ cận ổn định và giác mạc đủ dày. Tuy nhiên, LASIK không phù hợp với bệnh nhân có giác mạc mỏng, mắt khô nặng hoặc loạn thị phức tạp. Tại FV, LASIK vẫn là lựa chọn phổ biến cho khoảng 60% bệnh nhân khi đến thăm khám, sau khi đã đánh giá toàn diện các yếu tố đi kèm.
3.5 ReLEx SMILE – công nghệ hiện đại, ít xâm lấn
ReLEx SMILE là phương pháp ít xâm lấn, chỉ tạo một “lens” nội mô nhỏ bên trong giác mạc bằng laser femtosecond, sau đó lấy ra để điều chỉnh độ khúc xạ. Không cần tạo vạt giác mạc, hạn chế tối đa rủi ro biến chứng và giảm khô mắt sau mổ.
SMILE đặc biệt phù hợp cho bệnh nhân cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt trong khoảng từ -3.00D đến -10.00D, kể cả người có loạn thị kèm theo. Kinh nghiệm lâm sàng tại FV cho thấy, bệnh nhân SMILE đạt thị lực ổn định cao, hồi phục nhanh, và ít phải tái khám do biến chứng.
3.6 So sánh ưu nhược điểm và đối tượng phù hợp
| Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm | Đối tượng phù hợp |
| Femtosecond LASIK | Tạo vạt siêu mịn, hồi phục nhanh, thị lực ổn định | Chi phí cao | Độ cận cao, muốn hồi phục nhanh |
| SmartSurface | An toàn cho giác mạc mỏng, giảm khô mắt | Thời gian hồi phục dài | Giác mạc mỏng, mắt khô, cận vừa |
| CLEAR | Không lật giác mạc, hồi phục nhanh | Chi phí cao, cần thiết bị hiện đại | Mắt cận vừa/cao, muốn an toàn tối đa |
| LASIK | Hiệu quả cao, hồi phục nhanh | Không phù hợp giác mạc mỏng, mắt khô | Độ cận ổn định, giác mạc đủ dày |
| ReLEx SMILE | Ít xâm lấn, giảm biến chứng, hồi phục nhanh | Chi phí cao, cần laser femtosecond | Cận vừa và cao, loạn thị kèm theo |
Nhìn chung, lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt, tình trạng giác mạc, tuổi tác và nhu cầu hồi phục. Tại FV, bác sĩ sẽ đánh giá toàn diện và tư vấn phương pháp tối ưu cho từng bệnh nhân, đảm bảo kết quả đạt thị lực tối đa và an toàn lâu dài.
4. Những lưu ý trước khi quyết định phẫu thuật
Để quyết định phẫu thuật cận thị, việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi mổ là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những lưu ý thiết yếu giúp bạn sẵn sàng cho ca mổ an toàn và hiệu quả.
4.1 Khám sàng lọc toàn diện trước khi mổ (khúc xạ, giác mạc, võng mạc)
Trước khi quyết định phẫu thuật, bạn cần thực hiện một loạt các kiểm tra chuyên sâu để đánh giá tình trạng mắt. Quá trình này bao gồm:
- Đo khúc xạ: Xác định độ cận, viễn, loạn thị để lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp.
- Đo độ dày giác mạc: Đảm bảo đủ dày để thực hiện các kỹ thuật như LASIK hoặc Femtosecond LASIK.
- Chụp bản đồ giác mạc: Phát hiện các bất thường như giác mạc hình chóp, giúp tránh các biến chứng sau mổ.
- Khám võng mạc: Phát hiện các vấn đề như thoái hóa võng mạc, đặc biệt quan trọng đối với người cận thị nặng.
Việc khám sàng lọc này giúp bác sĩ xác định liệu bạn có đủ điều kiện để phẫu thuật hay không, và nếu có, phương pháp nào là phù hợp nhất.
4.2 Chuẩn bị tâm lý và kỳ vọng thực tế
Phẫu thuật cận thị có thể giúp bạn giảm hoặc loại bỏ sự phụ thuộc vào kính mắt. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều đạt được thị lực 10/10 sau mổ. Kết quả có thể dao động từ 8/10 đến 10/10, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như độ cận ban đầu, phương pháp phẫu thuật và sự tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau mổ.
Do đó, việc chuẩn bị tâm lý là rất quan trọng. Bạn cần hiểu rằng phẫu thuật không phải là phép màu, mà là một bước tiến giúp cải thiện chất lượng thị lực. Hãy trao đổi kỹ với bác sĩ về khả năng đạt được kết quả mong muốn và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hồi phục.
4.3 Các chống chỉ định cần biết
Không phải ai cũng phù hợp để phẫu thuật cận thị. Một số trường hợp chống chỉ định bao gồm:
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Thay đổi nội tiết tố có thể ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật.
- Bệnh lý toàn thân chưa kiểm soát: Như tiểu đường không kiểm soát, lupus, hoặc các bệnh lý tự miễn dịch.
- Bệnh lý mắt hiện tại: Như viêm giác mạc, glaucoma, bong võng mạc.
- Giác mạc mỏng: Đặc biệt là dưới 475 µm, có thể không đủ để thực hiện các phương pháp phẫu thuật như LASIK.
- Độ cận quá cao: Thông thường, độ cận trên -10.00D có thể không phù hợp với một số phương pháp phẫu thuật.
Việc xác định các chống chỉ định này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả cho ca phẫu thuật.
4.4 Hậu phẫu – điều cần chuẩn bị
Sau khi phẫu thuật, việc chăm sóc mắt đúng cách là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất. Một số lưu ý bao gồm:
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Tránh làm việc nặng hoặc sử dụng thiết bị điện tử quá lâu trong những ngày đầu sau mổ.
- Sử dụng thuốc nhỏ mắt: Theo đúng chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ viêm nhiễm và hỗ trợ quá trình lành thương.
- Tránh tiếp xúc với nước: Không để nước, xà phòng hoặc hóa chất vào mắt trong ít nhất 1 tuần đầu.
- Tái khám định kỳ: Để bác sĩ theo dõi quá trình hồi phục và phát hiện sớm các vấn đề nếu có.
Việc tuân thủ các hướng dẫn hậu phẫu giúp giảm nguy cơ biến chứng và đảm bảo kết quả phẫu thuật bền vững.
5. Mổ mắt cận thị có an toàn không?
Phẫu thuật cận thị hiện nay được đánh giá là một trong những can thiệp ngoại khoa an toàn nhất trong nhãn khoa. Theo các thống kê quốc tế, tỷ lệ thành công đạt 95% – 98%, nghĩa là hầu hết bệnh nhân đều đạt thị lực cải thiện rõ rệt, giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào kính gọng hoặc kính áp tròng. Đây cũng là lý do nhiều bệnh nhân đặt câu hỏi “cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt?” trước khi quyết định phẫu thuật.
5.1 Tỷ lệ thành công và hiệu quả lâu dài
Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy, hầu hết bệnh nhân cận từ -1.00D đến -8.00D sau khi mổ có thị lực ổn định và cải thiện đáng kể chỉ trong vòng vài ngày đến vài tuần. Các kỹ thuật hiện đại như Femtosecond LASIK, ReLEx SMILE, SmartSurfACE hay CLEAR giúp hạn chế tối đa xâm lấn giác mạc, giảm nguy cơ biến chứng và đảm bảo kết quả bền vững. Tại Bệnh viện FV, dữ liệu nội bộ ghi nhận trên 95% bệnh nhân đạt thị lực 10/10 sau 3 tháng, nhờ vào quy trình sàng lọc nghiêm ngặt và chăm sóc hậu phẫu khoa học.
5.2 Rủi ro có thể xảy ra
Dù tỷ lệ thành công cao, mổ mắt cận thị vẫn tồn tại một số rủi ro, đặc biệt nếu người bệnh bỏ qua bước đánh giá toàn diện. Một số biến chứng có thể gặp bao gồm:
- Khô mắt tạm thời: thường xảy ra trong 1 – 3 tháng đầu sau mổ do ảnh hưởng tới dây thần kinh giác mạc, nhưng hiếm khi trở thành mạn tính.
- Chói sáng, lóa khi lái xe ban đêm: liên quan tới vạt giác mạc và kỹ thuật laser; tỷ lệ giảm đáng kể khi sử dụng thiết bị hiện đại.
- Tái cận: hiếm, thường xảy ra ở bệnh nhân có độ cận rất cao hoặc chưa ổn định; việc đánh giá trước khi phẫu thuật giúp giảm tối đa nguy cơ này.
Các nghiên cứu từ American Academy of Ophthalmology (AAO) nhấn mạnh rằng rủi ro nghiêm trọng như nhiễm trùng hay tổn thương vĩnh viễn giác mạc là rất thấp, dưới 1% nếu tuân thủ quy trình y khoa chuẩn.

5.3 Tầm quan trọng của việc chọn bệnh viện đạt chuẩn quốc tế
Chọn bệnh viện uy tín, đạt chuẩn JCI hoặc quốc tế là yếu tố quyết định an toàn. Những cơ sở này đảm bảo:
- Đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, được đào tạo quốc tế, có khả năng xử lý biến chứng kịp thời.
- Trang thiết bị laser tiên tiến, chính xác trong từng micromet, hạn chế tối đa xâm lấn giác mạc.
- Quy trình sàng lọc và theo dõi hậu phẫu bài bản, giúp bệnh nhân đạt thị lực tối ưu.
Tại FV, mỗi bệnh nhân được kiểm tra khúc xạ, độ dày giác mạc, tình trạng khô mắt và sức khỏe tổng thể trước khi quyết định phẫu thuật. Việc này không chỉ trả lời câu hỏi “cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt”, mà còn đảm bảo an toàn lâu dài và kết quả ổn định cho bệnh nhân.
Mổ mắt cận thị là một phương pháp an toàn với tỷ lệ thành công cao nếu được thực hiện tại các trung tâm uy tín và bệnh nhân tuân thủ đúng hướng dẫn tiền phẫu và hậu phẫu. Việc lựa chọn đúng bệnh viện, hiểu rõ rủi ro và chuẩn bị tâm lý thực tế giúp bệnh nhân tối ưu hóa kết quả, giảm thiểu biến chứng và hoàn toàn yên tâm trong quá trình phẫu thuật.
6. Vì sao nên chọn Khoa Mắt Bệnh viện FV để phẫu thuật khúc xạ?
Khi cân nhắc phẫu thuật khúc xạ, câu hỏi cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt luôn là thắc mắc đầu tiên của bệnh nhân. Tuy nhiên, việc lựa chọn một cơ sở y tế uy tín, đội ngũ bác sĩ giỏi và công nghệ tiên tiến còn quan trọng không kém, vì tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả và độ an toàn của phẫu thuật. Tại Bệnh viện FV, mỗi khía cạnh từ khám sàng lọc đến điều trị đều được thiết kế để đáp ứng tối đa nhu cầu của bệnh nhân, từ tầm nhìn xa, gần cho đến những trường hợp đặc biệt như quang sai bậc cao hoặc lão thị.
6.1 Đội ngũ bác sĩ nhãn khoa hàng đầu
Khoa Mắt FV tự hào với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, được dẫn dắt bởi BS.CKII Nguyễn Thị Mai – Trưởng khoa Mắt và Phẫu thuật khúc xạ, chuyên gia với hơn 30 năm kinh nghiệm và đã thực hiện thành công hơn 35.000 ca phẫu thuật khúc xạ. Theo bác sĩ Mai, việc xác định cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt không chỉ dựa trên số đo khúc xạ mà còn phụ thuộc vào các chỉ số về giác mạc, độ dày, độ ổn định và các bệnh lý kèm theo. Kinh nghiệm dày dạn của đội ngũ bác sĩ giúp cá nhân hóa phương pháp điều trị, đảm bảo tối ưu hóa kết quả và hạn chế tối đa rủi ro.

6.2 Công nghệ phẫu thuật tiên tiến, toàn diện
Khoa Mắt FV ứng dụng nhiều phương pháp phẫu thuật khúc xạ hiện đại:
- Femtosecond Laser: tạo vạt giác mạc bằng các xung laser siêu mịn, thay vì dùng dao cơ học, giúp giảm xâm lấn và tăng độ chính xác.
- SmartSurfACE: phẫu thuật laser không chạm, lý tưởng cho bệnh nhân có giác mạc mỏng hoặc khô mắt.
- CLEAR: công nghệ laser không tạo vạt giác mạc, giúp hồi phục nhanh chóng.
- ClarityX: giải pháp tiên tiến cho những trường hợp quang sai bậc cao, điều chỉnh chính xác tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu, thích hợp cho những người làm việc ca đêm hoặc lái xe ban đêm.
- PresbyMAX: công nghệ đặc biệt cho lão thị, “trẻ hóa” tầm nhìn gần, đồng thời điều chỉnh cận, viễn, loạn chỉ trong 15 phút.
Nhờ sự đa dạng và tiên tiến của các công nghệ này, FV có thể đáp ứng gần như tất cả các mức độ cận, viễn, loạn, kể cả những tình trạng phức tạp. Điều này cũng giúp trả lời trực tiếp câu hỏi cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt, vì bác sĩ có thể chọn phương pháp phù hợp với từng bệnh nhân.
6.3 Khám sàng lọc toàn diện – bước then chốt trước phẫu thuật
Một trong những điểm mạnh của FV là quy trình khám sàng lọc toàn diện, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt và lựa chọn phương pháp phù hợp. Bệnh viện trang bị các thiết bị hiện đại như:
- Oculus Corvis ST: đo độ bền cơ sinh học của giác mạc, xác định độ cứng, độ giãn lồi.
- Oculus Pentacam AXL: khảo sát bản đồ giác mạc, phát hiện sớm các bất thường tiềm ẩn.
- Oculus Myopia Master: tích hợp AI, dự đoán tiến triển cận thị ở trẻ em đến 18 tuổi, đề ra giải pháp phòng ngừa tối đa.
Nhờ đó, các bác sĩ có thể phát hiện sớm bệnh lý chống chỉ định phẫu thuật như giác mạc hình chóp, hoặc điều chỉnh phương pháp phù hợp với những bệnh nhân có quang sai bậc cao, đồng thời giảm thiểu tối đa biến chứng hậu phẫu.
6.4 Trường hợp bệnh nhân điển hình minh chứng cho năng lực của FV
Một ví dụ điển hình là H.T.K.Y., 19 tuổi, bị cận và loạn thị nặng, gặp tình trạng quang sai bậc cao khiến cô lóa sáng khi nhìn đèn vào ban đêm. Sau khi được khám sàng lọc tại FV, bác sĩ Nguyễn Thị Mai chỉ định công nghệ ClarityX, phẫu thuật không dùng dao, hoàn toàn bằng laser, thời gian chỉ 15 phút. Sau 24 giờ, thị lực của Y. cải thiện rõ rệt, tình trạng lóa sáng biến mất, cô hoàn toàn không còn phải đeo kính và yên tâm khi lái xe vào ban đêm.

Trường hợp này minh chứng hiệu quả của việc kết hợp khám sàng lọc kỹ lưỡng với công nghệ tiên tiến, giúp trả lời trực tiếp câu hỏi cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt ngay cả với những trường hợp phức tạp.
6.5 Tiêu chuẩn an toàn quốc tế
Quy trình phẫu thuật khúc xạ tại FV tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn của JCI, bao gồm kiểm soát nhiễm khuẩn, chuẩn hóa quy trình tiền phẫu và hậu phẫu, theo dõi sát sao kết quả thị lực sau mổ. Nhờ đó, bệnh nhân được đảm bảo an toàn tối đa và kết quả ổn định lâu dài.
6.6 Cam kết chất lượng và kết quả thực tế
Hàng năm, Khoa Mắt FV thực hiện hàng ngàn ca phẫu thuật khúc xạ thành công, tỷ lệ thị lực đạt 10/10 trên 95% bệnh nhân. Bệnh viện không chỉ cung cấp các phương pháp phẫu thuật phù hợp với mức độ cận, viễn, loạn mà còn đảm bảo các giải pháp tiên tiến cho quang sai bậc cao và lão thị. Kinh nghiệm thực tế cho thấy, bệnh nhân được khám sàng lọc kỹ lưỡng và lựa chọn phương pháp phù hợp có khả năng duy trì thị lực ổn định lâu dài và hạn chế tối đa biến chứng.
Lựa chọn Khoa Mắt và Phẫu thuật khúc xạ, Bệnh viện FV đồng nghĩa với việc đặt niềm tin vào đội ngũ bác sĩ chuyên gia, công nghệ tiên tiến và quy trình chuẩn quốc tế. Trước khi quyết định phẫu thuật, việc được tư vấn chính xác về cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt cùng với khám sàng lọc toàn diện giúp bệnh nhân yên tâm về an toàn, hiệu quả lâu dài và chất lượng thị lực sau mổ. Những giá trị nổi bật này khiến FV trở thành địa chỉ uy tín hàng đầu cho những ai muốn cải thiện thị lực và chất lượng cuộc sống.
(*) Tin vui là Bệnh viện FV đang áp dụng chính sách cộng gộp quyền lợi thanh toán BHYT nhà nước, Bảo hiểm tư nhân, Hội viên ưu tiên FV, và chính sách trả góp 0% lãi suất, giúp giảm chi phí khám và điều trị tại FV xuống mức hợp lý đến bất ngờ.
Bạn đang thắc mắc cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt? Hãy đặt lịch tư vấn trực tiếp với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao tại Khoa Mắt và Phẫu thuật khúc xạ, Bệnh viện FV. Các bác sĩ sẽ thực hiện khám sàng lọc toàn diện, phân tích giác mạc và đưa ra phương pháp phẫu thuật phù hợp nhất, đảm bảo an toàn, hiệu quả lâu dài.
Thông tin Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam