Mục lục
- 1. Tầm quan trọng của việc xác định đúng độ cận trước khi mổ mắt cận thị
- 2. Cận bao nhiêu độ thì mổ mắt? Các ngưỡng độ cận lý tưởng để phẫu thuật
- 2.1 Ngưỡng độ cận tham khảo để mổ mắt dựa theo phương pháp điều trị
- Phương pháp mổ cận LASIK / Femto-LASIK
- Phương pháp mổ cận SMILE
- Phương pháp mổ cận Phakic Intraocular Lens (ICL)
- Bảng so sánh: Các ngưỡng độ cận lý tưởng để phẫu thuật theo kỹ thuật
- 2.2. Những yếu tố quan trọng hơn con số độ cận
- 2.3 Ví dụ lâm sàng minh họa
- 3. Khi nào thì nên mổ mắt cận? Yếu tố quyết định thời điểm phù hợp
- 3.1 Tuổi và sự ổn định khúc xạ
- 3.2 Kết quả khám chuyên sâu quyết định khả năng phẫu thuật
- 3.3 Bệnh lý mắt và tình trạng toàn thân cần loại trừ
- 3.4 Mức độ cận và lựa chọn kỹ thuật: an toàn đặt lên hàng đầu
- 3.5 Nghề nghiệp, lối sống và mong muốn cá nhân
- 4. Mổ mắt cận thị tại Bệnh viện FV giúp tối ưu hiệu quả
- 4.1 Công nghệ hiện đại, cá nhân hóa phác đồ điều trị
- 4.2 Đội ngũ chuyên gia quốc tế, kinh nghiệm lâm sàng sâu
- 4.3 Quy trình khám và chăm sóc hậu phẫu chuẩn quốc tế
- 4.4 Kết quả thị lực và tỷ lệ hài lòng cao
- 4.5 Trải nghiệm an toàn, ít đau, hồi phục nhanh
- 5. Giải đáp các câu hỏi thường gặp từ bệnh nhân
- 5.1 Cận bao nhiêu độ thì mổ mắt?
- 5.2 Có nên mổ mắt cận thị không?
- 5.3 Mổ mắt cận thị có đau không?
- 5.4 Tôi cần làm gì để biết được “cận bao nhiêu độ thì mổ mắt” cho mình?
Cận bao nhiêu độ thì mổ mắt là câu hỏi khiến rất nhiều người trẻ và cả những bệnh nhân cận thị lâu năm trăn trở, nhất là khi mong muốn thoát khỏi kính để học tập, làm việc hay tham gia các hoạt động thể thao một cách tự tin và thoải mái. Tuy nhiên, không phải ai bị cận cũng đủ điều kiện để phẫu thuật, bởi ngoài số độ còn phụ thuộc vào độ dày giác mạc, độ ổn định khúc xạ và tình trạng sức khỏe mắt tổng thể. Vậy đâu là “ngưỡng vàng” để can thiệp phẫu thuật khúc xạ, đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tối ưu?
1. Tầm quan trọng của việc xác định đúng độ cận trước khi mổ mắt cận thị
Cận bao nhiêu độ thì mổ mắt là câu hỏi khởi nguồn cho toàn bộ quy trình đánh giá trước phẫu thuật. Việc xác định ngưỡng độ cận không chỉ quyết định phương pháp điều trị mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn sinh học của giác mạc và kết quả thị lực lâu dài. Việc đánh giá kỹ càng giúp phân loại bệnh nhân: ai phù hợp với laser bề mặt hay laser tạo vạt, ai cần cân nhắc thủ thuật cấy thấu kính nội nhãn, ai nên trì hoãn để theo dõi…
Nếu phẫu thuật chỉ dựa trên độ cận mà bỏ qua các yếu tố khác, người bệnh có thể gặp biến chứng như giác mạc hình chóp, khô mắt kéo dài hoặc thị lực kém bền vững. Đây là lý do bác sĩ luôn nhấn mạnh phải thăm khám đầy đủ, giúp người bệnh nắm được thông tin cận bao nhiêu độ thì mổ mắt trước khi đưa ra chỉ định.
Quy trình thăm khám kỹ, hội chẩn đa chuyên khoa và tư vấn cá nhân hóa giúp trả lời thẳng thắn vấn đề “cận bao nhiêu độ thì mổ mắt?” cho từng trường hợp. Tại các bệnh viện mắt uy tín, những kỹ thuật đánh giá tiên tiến và phương pháp điều trị đa dạng giúp người bệnh lựa chọn giải pháp tối ưu, từ laser bề mặt đến SMILE hay cấy thấu kính, nhằm cân bằng lợi ích và rủi ro.
2. Cận bao nhiêu độ thì mổ mắt? Các ngưỡng độ cận lý tưởng để phẫu thuật
Cận bao nhiêu độ thì mổ mắt không phải là yếu tố duy nhất để quyết định can thiệp. Trong thực tế lâm sàng, con số độ chỉ mở đầu cho một chuỗi đánh giá chuyên sâu. Quyết định cuối cùng dựa trên tổng hợp các đánh giá về độ khúc xạ, bản đồ giác mạc, độ dày trung tâm, tính ổn định của thị lực và mong muốn về kết quả của từng người. Dưới đây là phân tích chi tiết, dễ hiểu nhưng đúng chuẩn y khoa, kèm ví dụ minh họa và dẫn chứng từ hướng dẫn và nghiên cứu quốc tế để giúp trả lời câu hỏi này một cách thực tế.
2.1 Ngưỡng độ cận tham khảo để mổ mắt dựa theo phương pháp điều trị
Phương pháp mổ cận LASIK / Femto-LASIK
Với nhiều người thắc mắc cận bao nhiêu độ thì mổ mắt bằng LASIK, câu trả lời không chỉ nằm ở con số độ cận. Bác sĩ sẽ tính toán lượng mô giác mạc cần bào mòn và độ dày mô còn lại sau phẫu thuật. Thông thường, nền mô đệm an toàn cần đạt khoảng 250 µm, nhưng hiện nay nhiều chuyên gia khuyến nghị nên duy trì ở mức gần 300 µm để hạn chế nguy cơ giãn lồi giác mạc (ectasia). Điều đó có nghĩa là người cận nặng nhưng giác mạc dày vẫn có thể phẫu thuật, trong khi có trường hợp chỉ cận vừa nhưng giác mạc quá mỏng lại không phù hợp.

Phương pháp mổ cận SMILE
Kỹ thuật SMILE được đánh giá hiệu quả với độ cận từ nhẹ đến cao vừa. Các nghiên cứu và thực tế lâm sàng cho thấy, phương pháp này có thể điều chỉnh cận thị lên đến −10.0 diopter, miễn là bản đồ giác mạc ổn định và các chỉ số an toàn. Do đó, khi bệnh nhân tìm hiểu cận bao nhiêu độ thì mổ mắt bằng SMILE, bác sĩ sẽ dựa trên kết quả khám mổ mắt cận thị trước đó để đưa ra chỉ định.
Phương pháp mổ cận Phakic Intraocular Lens (ICL)
Trong những trường hợp độ cận quá cao hoặc giác mạc không cho phép mài mòn nhiều mô, giải pháp thay thế là cấy thấu kính nội nhãn. Một số loại ICL có thể điều chỉnh từ −3.0 D đến hơn −15.0 D, tùy thuộc vào độ dày giác mạc, mật độ tế bào nội mô và cấu trúc tiền phòng. Vì vậy, thay vì chỉ đặt câu hỏi “cận bao nhiêu độ thì mổ mắt được?”, người bệnh nên tìm đến dịch vụ tư vấn mổ mắt cận thị để được bác sĩ đánh giá toàn diện và chọn phương pháp phù hợp nhất.
Bảng so sánh: Các ngưỡng độ cận lý tưởng để phẫu thuật theo kỹ thuật
Lưu ý trước khi xem bảng: không có một con số duy nhất cho câu hỏi cận bao nhiêu độ thì mổ mắt. Các ngưỡng dưới đây là tham khảo chung dựa trên thực hành lâm sàng phổ biến, quyết định cuối cùng luôn phụ thuộc vào kết quả khám mổ mắt cận thị và tư vấn chuyên môn trong buổi tư vấn mổ mắt cận thị.
| Tiêu chí / Kỹ thuật | Ngưỡng độ tham khảo (myopia) | Yêu cầu cấu trúc chính / lưu ý an toàn | Ưu điểm chính | Nhược điểm / rủi ro | Thời gian phục hồi & trả lời bệnh nhân |
| LASIK / Femto-LASIK | Thường: ~ −0.5 D đến −6.0/−8.0 D (một số trung tâm đến −10.0 D trong điều kiện chọn lọc) | RSB còn lại ≥ ~250 µm (nhiều bác sĩ ưu tiên ~≥300 µm); pachymetry & topography bình thường; khúc xạ ổn định. | Hồi phục thị lực nhanh (ngày-tuần), ít khó chịu, độ chính xác tốt cho cận nhẹ – vừa. | Nếu RSB quá mỏng: nguy cơ ectasia; không phù hợp với keratoconus, khô mắt nặng. | Phục hồi nhanh; cảm giác khó chịu nhẹ; phù hợp khi cần phục hồi nhanh, để trả lời câu hỏi “cận bao nhiêu độ thì mổ mắt?” thường dựa vào RSB. |
| SMILE | Thường: ~ −0.5 D đến −8.0/−10.0 D (nhiều trung tâm báo cáo hiệu quả tới ≈ −10 D) | Yêu cầu topography ổn định; RSB thường dày hơn so với LASIK sau cùng ước tính; pachymetry & ổn định khúc xạ cần đảm bảo. | Ít can thiệp bề mặt giác mạc hơn (không cắt vạt lớn), giảm nguy cơ khô mắt, thị lực ổn định tốt. | Hạn chế chỉnh loạn thị nặng; không phù hợp nếu bản đồ giác mạc bất thường; giới hạn điều chỉnh tùy trung tâm. | Hồi phục nhanh nhưng có thể chậm hơn LASIK vài ngày; phù hợp khi muốn giảm rủi ro khô mắt. |
| Phakic ICL (Phakic Intraocular Lens) | Thường: từ ≈ −3.0 D đến trên −10.0 D; một số loại lens có thể đến −15 đến −20 D (tùy lens, điều kiện mắt) | Yêu cầu tiền phòng đủ (độ sâu tiền phòng), khoảng đo góc tiền phòng, mật độ tế bào nội mô đủ; không phụ thuộc nhiều vào RSB. | Hiệu quả cho cận rất cao; bảo tồn mô giác mạc (không mài nhiều mô); có thể đảo ngược (tháo lens). | Có rủi ro nội nhãn (viêm, tăng nhãn áp, ảnh hưởng nội mô); thủ thuật phức tạp hơn và cần theo dõi lâu dài. | Thời gian hồi phục nhanh; phù hợp khi giác mạc mỏng hoặc cận rất cao |
Giải thích và khuyến nghị:
- Bảng trên nhằm trả lời trực quan cho câu hỏi “cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt?” theo từng kỹ thuật, nhưng không thay thế việc khám trực tiếp.
- Với cùng một số độ cận, hai người có thể được chỉ định khác nhau: người có giác mạc dày, bản đồ bình thường có thể phù hợp LASIK/SMILE; người có giác mạc mỏng hoặc cận rất nặng có thể phù hợp hơn với Phakic ICL. Vì vậy, câu hỏi cận bao nhiêu độ thì mổ mắt luôn cần kết hợp khám mổ mắt cận thị toàn diện.
- Trong buổi tư vấn mổ mắt cận thị, bác sĩ sẽ trình bày rõ: giới hạn điều chỉnh theo kỹ thuật, rủi ro cụ thể với mắt bạn, thời gian phục hồi dự kiến và phương án xử lý nếu cần tái chỉnh. Điều này giúp trả lời được câu “khi nào thì nên mổ mắt cận” theo góc độ cá nhân hóa.
2.2. Những yếu tố quan trọng hơn con số độ cận
Khi tìm hiểu cận bao nhiêu độ thì mổ mắt hiệu quả, người bệnh cần biết rằng con số diop chỉ là một phần của quyết định. Các yếu tố sau mới thật sự mang tính quan trọng:
- Độ ổn định khúc xạ: Thị lực phải ổn định tối thiểu 12 tháng trước khi phẫu thuật. Nếu số độ vẫn thay đổi, bác sĩ sẽ khuyên trì hoãn can thiệp. Đây cũng là lý do nhiều người băn khoăn “có nên mổ mắt cận thị không” khi độ chưa ổn định.
- Độ dày giác mạc và nền mô đệm còn lại (Residual Stromal Bed – RSB): Công thức tính RSB = độ dày trung tâm giác mạc – (độ dày vạt giác mạc, nếu có) – lượng mô cần bào mòn. Nếu RSB quá thấp, nguy cơ giãn lồi giác mạc tăng cao. Do đó, bên cạnh việc tìm kiếm câu trả lời cho vấn đề: “cận bao nhiêu độ thì mổ mắt?”, người bệnh cần đến bệnh viện khám mổ mắt cận thị để đo pachymetry và đảm bảo an toàn.
- Hình thái giác mạc: Bản đồ giác mạc (topography/tomography) giúp phát hiện sớm tình trạng loạn dưỡng hoặc keratoconus. Nếu có bất thường, phẫu thuật khúc xạ sẽ bị chống chỉ định hoặc phải cân nhắc rất thận trọng.
- Tình trạng khô mắt và các bệnh lý toàn thân: Khô mắt nặng, bệnh lý võng mạc, glaucoma hoặc bệnh toàn thân không kiểm soát được (như đái tháo đường) đều có thể ảnh hưởng đến kết quả mổ và sự hồi phục sau phẫu thuật.

2.3 Ví dụ lâm sàng minh họa
- Trường hợp A: Nam, 28 tuổi, cận −4.50 D, độ dày giác mạc trung tâm 560 µm, bản đồ giác mạc bình thường, số độ ổn định trên 2 năm. Bệnh nhân này thích hợp với phẫu thuật LASIK hoặc SMILE. Trong buổi tư vấn mổ mắt cận thị, bác sĩ sẽ phân tích ưu và nhược điểm từng phương pháp để lựa chọn phù hợp.
- Trường hợp B: Nữ, 30 tuổi, cận −10.50 D, độ dày giác mạc 490 µm, bản đồ giác mạc bình thường. Do độ cận cao và mô giác mạc hạn chế, bác sĩ sẽ cân nhắc phương pháp phakic IOL (cấy kính nội nhãn). Trong quá trình tư vấn, bệnh nhân thường lo lắng “mổ mắt cận thị có đau không?”. Bác sĩ sẽ giải thích rằng phẫu thuật được thực hiện dưới gây tê tại chỗ, cảm giác khó chịu được kiểm soát, và tình trạng đau sau mổ thường nhẹ, có thể kiểm soát bằng thuốc.
Như vậy, để xác định chính xác cận bao nhiêu độ thì mổ mắt cho từng người, cần tiến hành một quy trình khám mổ mắt cận thị đầy đủ: đo khúc xạ, pachymetry (độ dày giác mạc), bản đồ giác mạc, kiểm tra độ ổn định khúc xạ và tình trạng khô mắt. Sau đó, bác sĩ sẽ tư vấn cá nhân hóa, lựa chọn phương pháp tối ưu giữa LASIK, SMILE hoặc Phakic IOL.
Một bệnh viện chuyên mổ mắt cận với quy trình đánh giá theo chuẩn quốc tế, cùng nhiều phương pháp điều trị hiện đại, sẽ giúp bệnh nhân có thêm lựa chọn phù hợp cho từng mức độ cận, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.
3. Khi nào thì nên mổ mắt cận? Yếu tố quyết định thời điểm phù hợp
Trước khi đưa ra chỉ định cận bao nhiêu độ thì mổ mắt, bác sĩ sẽ đánh giá tuổi, độ ổn định khúc xạ, cấu trúc giác mạc có đủ an toàn, đồng thời người bệnh cần hiểu rõ lợi ích – rủi ro thông qua quá trình tư vấn mổ mắt cận thị.
3.1 Tuổi và sự ổn định khúc xạ
Ngưỡng tuổi thường được chấp nhận là từ 18 tuổi trở lên, vì ở lứa tuổi này thị lực đã bớt biến động. Yếu tố quan trọng nhất là khúc xạ phải ổn định tối thiểu 12 tháng, tức số độ không thay đổi đáng kể trong vòng một năm. Nếu chưa ổn định, bác sĩ sẽ khuyên trì hoãn, bởi nếu mổ sớm nguy cơ phải chỉnh lại sau phẫu thuật rất cao. Đây là câu trả lời thực tế cho băn khoăn khi nào thì nên mổ mắt cận.
3.2 Kết quả khám chuyên sâu quyết định khả năng phẫu thuật
Như thông tin đã chia sẻ ở trên, để xác định cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt, bệnh nhân cần trải qua một buổi khám mổ mắt cận thị toàn diện, bao gồm:
- Đo khúc xạ khách quan và chủ quan
- Bản đồ giác mạc (topography/tomography)
- Pachymetry (độ dày giác mạc trung tâm)
- Kiểm tra tear film (màng phim nước mắt)
- Khi cần, đo mật độ tế bào nội mô giác mạc
Trong đó, Residual Stromal Bed (RSB), tức phần mô giác mạc còn lại sau khi bào mòn, đóng vai trò then chốt. Nếu RSB quá mỏng, nguy cơ giãn lồi giác mạc (ectasia) sẽ tăng cao.

Trước khi quyết định, bác sĩ sẽ áp dụng công thức Munnerlyn để ước tính lượng mô cần bào mòn và tính toán RSB còn lại. Đây là bước quan trọng để đảm bảo phẫu thuật vừa an toàn vừa đạt hiệu quả thị lực tối ưu, thay vì chỉ dựa vào câu hỏi cận bao nhiêu độ thì mổ mắt.
3.3 Bệnh lý mắt và tình trạng toàn thân cần loại trừ
Không phải ai bị cận cũng có thể phẫu thuật. Những bệnh lý như keratoconus, bất thường trên bản đồ giác mạc, khô mắt nặng, bệnh võng mạc tiến triển, tăng nhãn áp chưa kiểm soát hoặc các bệnh toàn thân (ví dụ: bệnh mô liên kết đang hoạt động) đều có thể là chống chỉ định. Đây chính là lý do bác sĩ cần giải thích rõ ràng trong buổi tư vấn mổ mắt cận thị, giúp bệnh nhân hiểu được có nên mổ mắt cận thị không. Trong trường hợp có yếu tố nguy cơ, hướng xử lý an toàn có thể là trì hoãn, lựa chọn phương pháp khác hoặc điều trị bổ trợ trước khi phẫu thuật.
3.4 Mức độ cận và lựa chọn kỹ thuật: an toàn đặt lên hàng đầu
Khi bệnh nhân đặt câu hỏi cận bao nhiêu độ thì mổ mắt, câu trả lời thực tế là không có ngưỡng tuyệt đối cho tất cả mọi người.
- LASIK và Femto-LASIK: phù hợp với cận nhẹ đến trung bình, miễn là RSB (Residual Stromal Bed) đủ an toàn.
- SMILE: có thể mở rộng chỉ định cho cận cao vừa phải, nhiều nghiên cứu ghi nhận hiệu quả tới khoảng −10.0 D nếu các chỉ số ổn định.
- Phakic IOL (ICL): là giải pháp thay thế cho trường hợp cận rất cao hoặc giác mạc quá mỏng. Một số loại ICL có khả năng điều chỉnh đến khoảng −20.0 D tùy thiết kế lens và đặc điểm mắt.
Tất cả quyết định này chỉ được đưa ra sau một buổi khám mổ mắt cận thị toàn diện, bởi vì mỗi người có cấu trúc giác mạc và điều kiện mắt khác nhau. Đây cũng là câu trả lời xác đáng cho băn khoăn khi nào thì nên mổ mắt cận.
3.5 Nghề nghiệp, lối sống và mong muốn cá nhân
Ngoài yếu tố y khoa, lối sống và nhu cầu nghề nghiệp cũng ảnh hưởng đến thời điểm phẫu thuật. Chẳng hạn, những người cần thị lực tối ưu không phụ thuộc kính như phi công, vận động viên, quân nhân hoặc người làm việc ngoài trời có thể được ưu tiên mổ khi đáp ứng các điều kiện an toàn. Trong buổi tư vấn mổ mắt cận thị, bác sĩ sẽ tìm hiểu mục tiêu cá nhân và đưa ra lựa chọn kỹ thuật phù hợp. Đây là cách tiếp cận cá nhân hóa, đảm bảo bệnh nhân hiểu rõ lợi ích và rủi ro trước khi quyết định có nên mổ mắt cận thị không.
Câu trả lời cho câu hỏi: “khi nào thì nên mổ mắt cận?” đòi hỏi một chuỗi đánh giá: tuổi và ổn định khúc xạ, bản đồ giác mạc và độ dày, tình trạng mắt khác, cùng mục tiêu cuộc sống. Buổi khám mổ mắt cận thị và tư vấn mổ mắt cận thị chi tiết là bước bắt buộc để quyết định “có nên mổ mắt cận thị không” một cách an toàn và phù hợp.
4. Mổ mắt cận thị tại Bệnh viện FV giúp tối ưu hiệu quả
Cận bao nhiêu độ thì mổ mắt thường là thắc mắc đầu tiên khi bệnh nhân đến FV. Tuy nhiên, tại đây, câu trả lời không chỉ dựa vào con số độ cận mà được quyết định dựa trên đánh giá giải phẫu chi tiết và tư vấn cá nhân hóa. Nhờ ứng dụng công nghệ hiện đại và quy trình chuẩn quốc tế, Bệnh viện FV giúp tối ưu hóa thị lực, giảm thiểu rủi ro và rút ngắn thời gian hồi phục.
4.1 Công nghệ hiện đại, cá nhân hóa phác đồ điều trị
Mỗi phác đồ điều trị khúc xạ tại FV được cá nhân hóa dựa trên kết quả khám tiền phẫu toàn diện để lựa chọn kỹ thuật phù hợp, gồm:
(*) Femtosecond LASIK: tạo vạt giác mạc siêu mịn, chuẩn xác, ổn định.
(*) SmartSurfACE: phẫu thuật laser bề mặt, lý tưởng cho mắt khô hoặc giác mạc mỏng.
(*) CLEAR (Corneal Lenticule Extraction Advanced Refractive correction): công nghệ laser thế hệ mới, không cần lật giác mạc, chỉ tạo đường cắt laser 2mm để lấy mảnh mô cần loại bỏ. Phương pháp này đang được áp dụng tại các bệnh viện quốc tế lớn như FV, với ưu điểm nổi bật:
- Không lật giác mạc -> loại bỏ nguy cơ nhăn hoặc lệch vạt.
- Vết cắt nhỏ (2 mm) -> hồi phục cực nhanh, bảo tồn cơ sinh học giác mạc.
- Giảm khô mắt sau mổ, hạn chế tối đa biến chứng, đạt độ chính xác và an toàn cao.
“An toàn, hồi phục nhanh và bệnh nhân có thể trở lại công việc sớm, không cần nghỉ dưỡng lâu là lợi ích nổi trội của phương pháp CLEAR đem lại cho bệnh nhân”, bác sĩ Nguyễn Thị Mai, Trưởng khoa Mắt – Phẫu thuật khúc xạ, Bệnh viện FV khẳng định.
Ngoài ra, FV còn ứng dụng các kỹ thuật hỗ trợ để tối ưu thị lực vượt chuẩn 20/20:
- Wavefront 3D: giảm quầng sáng, chói lóa, tăng khả năng phân biệt màu sắc.
- Crosslinking: gia cố giác mạc yếu, tăng cường sức bền cơ sinh học.
Nhờ sự đa dạng công nghệ này, khi bệnh nhân hỏi cận bao nhiêu độ thì mổ mắt, bác sĩ tại FV có thể đưa ra lựa chọn tối ưu nhất dựa trên tình trạng mắt cụ thể.
Xem thêm: NHỮNG KỸ THUẬT TRỊ CẬN VIỄN LOẠN HIỆN ĐẠI TẠI BỆNH VIỆN FV
4.2 Đội ngũ chuyên gia quốc tế, kinh nghiệm lâm sàng sâu
Thành công của một ca phẫu thuật không chỉ phụ thuộc vào máy móc mà còn ở kinh nghiệm phẫu thuật viên. Đội ngũ nhãn khoa FV gồm các bác sĩ được đào tạo quốc tế, giàu kinh nghiệm với LASIK, SMILE, CLEAR và phakic IOL.

Trong quá trình tư vấn mổ mắt cận thị, bác sĩ sẽ phân tích chi tiết lý do lựa chọn kỹ thuật, đánh giá rủi ro và đưa ra dự báo kết quả cụ thể. Điều này giúp bệnh nhân hiểu rõ có nên mổ mắt cận thị không, thay vì quyết định theo cảm tính.
4.3 Quy trình khám và chăm sóc hậu phẫu chuẩn quốc tế
Mỗi ca khám mổ mắt cận thị tại FV đều bao gồm: đo khúc xạ, bản đồ giác mạc, pachymetry, kiểm tra nội mô và tear film. Các bước này đảm bảo câu hỏi cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt được trả lời chính xác cho từng cá nhân.
Nếu có bất thường, bệnh nhân sẽ được hội chẩn đa chuyên khoa để lựa chọn giải pháp an toàn nhất. Toàn bộ quy trình được thực hiện trong môi trường vô trùng chuẩn JCI quốc tế, với hệ thống công nghệ châu Âu hiện đại và đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao.
4.4 Kết quả thị lực và tỷ lệ hài lòng cao
Các nghiên cứu quốc tế cho thấy phẫu thuật khúc xạ bằng laser thế hệ mới giúp đa số bệnh nhân đạt thị lực 20/20 không kính. Tại FV, kết quả theo dõi lâm sàng cho thấy tỷ lệ thành công tương đương. Khi bệnh nhân đặt câu hỏi cận bao nhiêu độ thì mổ mắt, dữ liệu thực tế tại FV sẽ được sử dụng để dự báo khả năng phục hồi, nhu cầu chỉnh bổ sung và tỷ lệ đạt thị lực mong muốn.
Một minh chứng rõ ràng cho hiệu quả phẫu thuật khúc xạ tại FV là trường hợp của anh Trần Việt Bảo Hoàng – CEO Uni Media, Phó Ban tổ chức Miss Universe Việt Nam. Anh là một trong những bệnh nhân đầu tiên được xóa cận bằng công nghệ CLEAR tại Bệnh viện FV.
Chia sẻ tại talkshow, anh Hoàng cho biết mình luôn thận trọng với mọi tác động lên cơ thể, do đó đã tìm hiểu rất kỹ về các phương pháp mổ cận thị trước khi quyết định. Sau khi cân nhắc, anh nhận thấy CLEAR đáp ứng đúng các tiêu chí quan trọng nhất:
- An toàn tuyệt đối nhờ không lật giác mạc và vết cắt siêu nhỏ 2 mm.
- Thời gian hồi phục nhanh, không ảnh hưởng nhiều đến công việc bận rộn.
- Không cần kiêng cữ phức tạp, vẫn có thể tham dự sự kiện, ghi hình và giao tiếp thường xuyên.
“Tại FV, quá trình thăm khám, điều trị với nhiều đánh giá và tư vấn kỹ càng của bác sĩ. Dịch vụ tốt và đặc biệt là thiết bị hiện đại, vô trùng. Sau ca mổ, thị lực của mình phục hồi từng ngày và hiện giờ đã không còn phụ thuộc vào cặp mắt kính nữa”, anh Hoàng chia sẻ.

4.5 Trải nghiệm an toàn, ít đau, hồi phục nhanh
Một băn khoăn phổ biến là “mổ mắt cận thị có đau không?”. Tại FV, hầu hết ca mổ được thực hiện dưới hình thức gây tê bằng thuốc nhỏ, bệnh nhân chỉ cảm thấy hơi khó chịu nhưng không đau.
Sau mổ có thể có cảm giác cộm hoặc châm chích vài ngày, được kiểm soát bằng thuốc và chăm sóc đúng cách. Các buổi tái khám theo lịch giúp bác sĩ kịp thời phát hiện và xử lý mọi bất thường, mang lại trải nghiệm an toàn và thoải mái. Nếu còn phân vân có nên mổ mắt cận thị không, bạn sẽ nhận được tư vấn cá thể hóa trong buổi khám trực tiếp.
NGƯỜI MẪU HOÀNG PHƯƠNG PHẪU THUẬT XÓA CẬN VỚI LASER KHÔNG CHẠM TẠI FV:
5. Giải đáp các câu hỏi thường gặp từ bệnh nhân
Khi đến bệnh viện để khám, bệnh nhân thường đặt ra nhiều thắc mắc trước khi quyết định phẫu thuật. Dưới đây là cách trả lời thực tế, dễ hiểu nhưng vẫn đảm bảo tính chuyên môn:
5.1 Cận bao nhiêu độ thì mổ mắt?
Không có một con số tuyệt đối. Độ cận chỉ là một phần trong tổng thể đánh giá. Bác sĩ cần dựa vào kết quả khám mổ mắt cận thị toàn diện, bao gồm độ dày giác mạc, bản đồ giác mạc và độ ổn định khúc xạ. Vì vậy, thay vì chỉ hỏi cận bao nhiêu độ thì được mổ mắt, người bệnh nên đến khám để được bác sĩ đưa ra chỉ định chính xác.
5.2 Có nên mổ mắt cận thị không?
Nếu mục tiêu của bạn là giảm hoặc loại bỏ sự phụ thuộc vào kính, mắt đã ổn định và cấu trúc giác mạc cho phép, thì phẫu thuật có thể là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, mỗi trường hợp sẽ có lợi ích và rủi ro khác nhau. Do đó, tư vấn cá nhân hóa với bác sĩ là bước không thể thiếu khi cân nhắc khi nào thì nên mổ mắt cận.
5.3 Mổ mắt cận thị có đau không?
Các phương pháp phẫu thuật khúc xạ hiện đại đều được thực hiện dưới gây tê tại chỗ. Trong quá trình mổ, bệnh nhân có thể cảm thấy hơi khó chịu nhưng không đau dữ dội. Sau mổ, thường chỉ xuất hiện cảm giác cộm, châm chích nhẹ và có thể kiểm soát bằng thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc giảm đau đơn giản. Điều này giúp bệnh nhân yên tâm hơn khi băn khoăn mổ mắt cận thị có đau không.
5.4 Tôi cần làm gì để biết được “cận bao nhiêu độ thì mổ mắt” cho mình?
Thứ tự hợp lý là đặt lịch khám chuyên sâu, thực hiện bản đồ giác mạc và pachymetry, sau đó nhận tư vấn mổ mắt cận thị cá nhân hóa. Chỉ khi toàn bộ dữ kiện cho thấy an toàn, bác sĩ mới khuyến nghị phương pháp cụ thể.
Nếu bạn muốn biết chính xác cận bao nhiêu độ thì mổ mắt cho trường hợp của mình, bước quan trọng nhất là khám mổ mắt cận thị toàn diện tại cơ sở có đủ công nghệ và quy trình an toàn. Tại FV, bác sĩ sẽ so sánh chi tiết ưu – nhược điểm của LASIK, SMILE, CLEAR và Phakic ICL, từ đó đề xuất phương án phù hợp nhất với tình trạng mắt và mục tiêu thị lực của bạn. Quyết định phẫu thuật chỉ nên được đưa ra khi đã hiểu rõ tất cả dữ kiện y khoa, thay vì chỉ dựa trên chi phí hoặc quảng cáo.
(*) Tin vui là Bệnh viện FV đang áp dụng chính sách cộng gộp quyền lợi thanh toán BHYT nhà nước, Bảo hiểm tư nhân, Hội viên ưu tiên FV, và chính sách trả góp 0% lãi suất, giúp giảm chi phí khám và điều trị tại FV xuống mức hợp lý đến bất ngờ.
Bạn đang phân vân cận bao nhiêu độ thì mổ mắt hay có nên mổ mắt cận thị không?
Hãy đặt lịch khám mổ mắt cận thị tại Khoa Mắt – Bệnh viện FV để được:
- Thăm khám toàn diện với hệ thống chẩn đoán hiện đại.
- Tư vấn mổ mắt cận thị cá nhân hóa từ đội ngũ bác sĩ quốc tế.
- Lựa chọn công nghệ phù hợp (LASIK, SMILE, CLEAR, ICL) để tối ưu an toàn và thị lực.
Thông tin Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam