Bản Tin Sức Khỏe

Chấn thương đứt dây chằng: Điều trị thế nào để nhanh khỏi và tránh biến chứng?

Chấn thương đứt dây chằng không chỉ gây đau dữ dội và mất vững khớp ngay lập tức mà còn tiềm ẩn nguy cơ thoái hóa khớp sớm nếu xử trí chậm trễ. Đây là loại chấn thương thường gặp ở vận động viên và người chơi thể thao phong trào, nhưng mức độ nghiêm trọng lại khác nhau tùy vị trí và dạng tổn thương. Vậy làm thế nào để nhận diện sớm, lựa chọn điều trị phù hợp và phục hồi nhanh chóng, tránh biến chứng kéo dài? Câu trả lời sẽ được phân tích chi tiết trong bài viết này.

1. Chấn thương đứt dây chằng là gì và nghiêm trọng đến đâu?

Chấn thương đứt dây chằng là hiện tượng dây chằng chịu lực vượt quá khả năng đàn hồi dẫn đến rách một phần hoặc đứt hoàn toàn, làm mất ổn định cơ học của khớp. Trong số các loại chấn thương dây chằng, đứt dây chằng chéo trước ở gối là dạng thường gặp, nhất là ở những người tham gia các môn thể thao có thay đổi hướng đột ngột hoặc bật nhảy. 

1.1 Phân loại chấn thương đứt dây chằng: bán phần và toàn phần

Về cơ bản, chấn thương đứt dây chằng được chia thành hai nhóm lớn. 

  • Bán phần nghĩa là một số sợi dây chằng bị đứt nhưng còn giữ lại một phần cấu trúc, khớp có thể còn tương đối vững. 
  • Toàn phần là tổn thương phá hủy tính liên tục của dây chằng, dẫn đến mất vững lâm sàng rõ rệt. 

Quyết định điều trị phụ thuộc vào mức độ rách, chức năng khớp và nhu cầu vận động của người bệnh. Việc phân biệt giữa chấn thương (nguyên nhân gây tổn thương cấp) và tổn thương (hậu quả cấu trúc hoặc chức năng) giúp lựa chọn phương án xử trí phù hợp. 

1.2 Tác động lên vận động và gây biến chứng lâu dài

Một chấn thương đứt dây chằng không chỉ gây đau và hạn chế vận động ngay sau chấn thương, mà còn có thể dẫn đến tổn thương phối hợp như rách sụn chêm và tổn thương sụn khớp. Nếu tình trạng đứt dây chằng không được xử trí sớm, khớp sẽ mất ổn định kéo dài.

Chấn thương đứt dây chằng có thể dẫn đến tổn thương phối hợp như rách sụn chêm và tổn thương sụn khớp. (Ảnh: Metropolis Healthcare)

Về mặt tiên lượng, sự mất vững khi bị chấn thương đứt dây chằng khiến nguy cơ tổn thương thứ phát tăng cao, đặc biệt là rách sụn chêm phức tạp hoặc hư hỏng sụn khớp không thể phục hồi. Chính vì vậy, mục tiêu điều trị không chỉ dừng ở việc giảm đau mà còn phải tái tạo lại sự vững chắc cho khớp, từ đó ngăn ngừa tổn thương tiến triển và giúp người bệnh sớm trở lại hoạt động thể chất. Các khuyến cáo quốc tế cũng khẳng định rằng, việc can thiệp đúng thời điểm sẽ làm giảm rõ rệt nguy cơ tổn thương sụn chêm nặng hơn về sau.

Nắm được mức độ nghiêm trọng của chấn thương đứt dây chằng cho thấy tầm quan trọng của việc phát hiện sớm. Bước tiếp theo là xác định triệu chứng ban đầu, áp dụng nghiệm pháp lâm sàng và chỉ định MRI khi cần, nhằm đánh giá chính xác mức độ tổn thương và lựa chọn phương án điều trị phù hợp.

2. Cách nhận biết sớm chấn thương đứt dây chằng

Nhận diện sớm chấn thương đứt dây chằng giúp định hướng chẩn đoán, quyết định chỉ định hình ảnh học và lựa chọn điều trị phù hợp để tránh tổn thương thứ phát. Dưới đây là những dấu hiệu ban đầu, nghiệm pháp lâm sàng quan trọng và tiêu chí chẩn đoán hình ảnh bạn cần biết. 

2.1 Triệu chứng khởi phát cần cảnh giác

Các dấu hiệu chấn thương dây chằng thường xuất hiện ngay khi bị chấn thương hoặc trong vài giờ sau đó. Người bệnh thường mô tả một tiếng “rắc” hoặc cảm giác bật ở khớp, đau cấp, sưng nhanh do tràn dịch hoặc tụ máu, và có thể không còn khả năng chịu trọng lượng lên chi bị tổn thương. 

Nếu có cảm giác khớp “lỏng” hoặc bật ra khi đổi hướng, đó là dấu hiệu gợi ý rách nặng hoặc đứt hoàn toàn. Những biểu hiện này cần được thu thập đầy đủ khi khai thác tiền sử và khám ban đầu. 

2.2 Khám lâm sàng và nghiệm pháp then chốt

Khám lâm sàng vẫn là bước quyết định trong sàng lọc chấn thương đứt dây chằng. Một số nghiệm pháp quan trọng gồm:

  • Lachman test: Đây là nghiệm pháp có độ nhạy và độ đặc hiệu cao để phát hiện đứt dây chằng chéo trước.
  • Anterior drawer test và pivot shift test: Các test này bổ trợ, giúp đánh giá mức độ lỏng lẻo và bất ổn cơ học.

Kết hợp các nghiệm pháp với so sánh bên lành và cơ chế chấn thương giúp bác sĩ quyết định mức độ cần thiết của xét nghiệm hình ảnh. Các phân tích tổng hợp gần đây cho thấy Lachman có độ nhạy và độ đặc hiệu tốt trong chẩn đoán đứt ACL. 

2.3 Vai trò của X-quang, siêu âm và MRI

  • X-quang: làm sớm để loại trừ gãy xương hoặc trật khớp kèm theo. Quy tắc Ottawa giúp quyết định khi nào cần chụp X-quang sau chấn thương gối.
  • Siêu âm: hữu ích đánh giá dây chằng nông, tràn dịch và khảo sát động học ngoài phòng mổ, nhất là ở cổ chân hoặc vùng nông.
  • MRI: là phương tiện chính xác nhất để xác định chấn thương đứt dây chằng, đánh giá mức độ rách và phát hiện tổn thương phối hợp như rách sụn chêm hoặc tổn thương sụn khớp. Khi nghiệm pháp lâm sàng gợi ý rách toàn phần hoặc khi cần lập kế hoạch phẫu thuật, MRI thường được chỉ định. Các hướng dẫn chuyên ngành ghi nhận MRI có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong việc phát hiện rách hoàn toàn. 

2.4 Khi nào cần thăm khám chuyên khoa ngay và khi nào phải xử trí cấp cứu?

Bạn nên được thăm khám chuyên khoa càng sớm càng tốt khi xuất hiện một trong các tình huống sau: 

  • Không thể chịu trọng lượng
  • Khớp mất vững rõ rệt
  • Tràn dịch khớp nhiều làm hạn chế vận động
  • Biến dạng khớp hoặc có dấu hiệu tổn thương mạch/thoại hóa thần kinh khu trú. 

Trong những trường hợp này, chỉ định MRI sớm và đánh giá bởi chuyên khoa chấn thương chỉnh hình giúp phân tầng mức độ, quyết định điều trị bảo tồn hay phẫu thuật và giảm nguy cơ tổn thương sụn chêm, sụn khớp tiến triển. Nếu khớp không thể chịu trọng lượng hoặc có biến dạng rõ, cần xử trí ưu tiên như trường hợp cấp cứu. 

Khi chấn thương dây chằng gây biến dạng khớp thì cần đến bệnh viện ngay. (Ảnh: Mobile Physiotherapy Clinic)

Khi đã xác định chấn thương đứt dây chằng qua lâm sàng và hình ảnh học, bước tiếp theo là lựa chọn phác đồ điều trị: bảo tồn hay phẫu thuật, lựa chọn mảnh ghép và xây dựng chương trình phục hồi chức năng cá thể hóa. Phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết phác đồ điều trị tại chuyên khoa.

3. Phác đồ điều trị chấn thương đứt dây chằng tại FV

Tại Khoa Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện FV, phác đồ điều trị chấn thương đứt dây chằng được cá thể hóa cho từng bệnh nhân. Quyết định lựa chọn bảo tồn hay phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ tổn thương, nhu cầu vận động và tình trạng sức khỏe toàn thân.

3.1 Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)

Điều trị bảo tồn thường được áp dụng cho một số trường hợp chọn lọc, đặc biệt khi chấn thương đứt dây chằng không gây mất vững khớp rõ rệt. Nguyên tắc chính bao gồm:

  • Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: giúp lấy lại biên độ vận động, tăng sức mạnh cơ quanh gối, duy trì thăng bằng và kiểm soát động tác.
  • Sử dụng nẹp chỉnh hình có bản lề: hỗ trợ khớp gối, giảm nguy cơ “lỏng khớp” khi vận động.
  • Hướng dẫn phòng ngừa tái phát: chỉnh dáng đi, cách tập luyện an toàn, thay đổi hoạt động thể thao phù hợp.

Điều trị bảo tồn thường phù hợp với:

  • Bệnh nhân đứt một phần dây chằng chéo trước (ACL) và không có triệu chứng mất vững.
  • Người đứt hoàn toàn ACL nhưng chỉ chơi thể thao cường độ nhẹ và chấp nhận ngưng các môn đối kháng hoặc cần xoay trục nhiều.
  • Người làm việc văn phòng hoặc ít vận động.
  • Trẻ em chưa đóng sụn tăng trưởng.

(*) Lưu ý: điều trị bảo tồn có thể duy trì chức năng trong ngắn hạn, nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ tổn thương thứ phát như rách sụn chêm hoặc thoái hóa khớp nếu khớp gối mất vững kéo dài.

3.2 Điều trị ngoại khoa

Phẫu thuật thường được cân nhắc khi chấn thương đứt dây chằng gây mất vững rõ rệt, có tổn thương phối hợp (rách sụn chêm, tổn thương sụn khớp) hoặc bệnh nhân là người trẻ, có nhu cầu vận động thể thao cao.

  • Nguyên tắc: thay thế dây chằng bị đứt bằng mảnh ghép, thay vì khâu nối trực tiếp vì hiệu quả lâu dài thấp.
  • Nguồn mảnh ghép thường dùng:
  • Gân bánh chè tự thân.
  • Gân Hamstring (gân chân ngỗng: bán gân, cơ thon).
  • Gân cơ tứ đầu tự thân.
  • Gân cơ mác dài.
  • Gân đồng loại (từ người hiến tặng: gân bánh chè, gân Achille, bán gân, cơ thon…).

Tỷ lệ thành công của phẫu thuật tái tạo ACL dao động 82% – 95%. Khoảng 8% có thể gặp biến chứng như lỏng khớp tái phát hoặc thất bại mảnh ghép. Mục tiêu chính của phẫu thuật là tái lập độ vững cơ học của khớp gối, giúp bệnh nhân trở lại vận động thể thao an toàn.

3.3 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

Tại FV, phương pháp phổ biến nhất là nội soi tái tạo ACL bằng gân Hamstring tự thân (gân bán gân và gân cơ thon). Đây là kỹ thuật ít xâm lấn, ít biến chứng, mang lại kết quả lâu dài.

Quy trình phẫu thuật gồm:

  • Bước 01: Chuẩn bị trước mổ: bệnh nhân tập vật lý trị liệu để giảm sưng, lấy lại biên độ vận động; có thể mang nẹp trong giai đoạn chờ mổ.
  • Bước 02: Gây mê hoặc phong bế thần kinh để giảm đau.
  • Bước 03: Thăm khám trong mổ: bác sĩ nội soi khớp để đánh giá tổn thương dây chằng và cấu trúc kèm theo.
  • Bước 04: Lấy mảnh ghép: từ gân tự thân hoặc gân đồng loại (đã xử lý).
  • Bước 05: Đặt mảnh ghép qua nội soi: cố định bằng dụng cụ chuyên dụng, đảm bảo độ căng và độ vững.
  • Bước 06: Xử trí tổn thương phối hợp: khâu hoặc cắt lọc sụn chêm, xử lý tổn thương sụn khớp nếu có.
  • Bước 07: Đóng vết mổ: đường rạch da nhỏ (~1cm), ít đau và thẩm mỹ.

Thời gian nằm viện thường khoảng 2 – 3 ngày.

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng tại Bệnh viện FV ít xâm lấn, ít biến chứng, mang lại kết quả lâu dài. (Ảnh: Bệnh viện FV)

3.4 Chăm sóc và phục hồi sau phẫu thuật

Phục hồi chức năng quyết định thành công của phẫu thuật tái tạo dây chằng. Tại FV, chương trình phục hồi được thiết kế theo giai đoạn:

  • Giai đoạn sớm (ngay sau mổ): chườm lạnh, tập co cơ nhẹ, cử động gối trong giới hạn an toàn, đi nạng đúng cách.
  • Giai đoạn trung gian (4 – 12 tuần): tăng cường tập mạnh cơ, cải thiện thăng bằng và kiểm soát động tác.
  • Giai đoạn muộn (3 – 6 tháng): tập chạy nhẹ, nhảy, chuyển hướng có kiểm soát.
  • Trở lại thể thao (sau 6 – 9 tháng): khi đạt tiêu chuẩn về sức mạnh, thăng bằng và độ vững của gối.

Sự kiên trì của bệnh nhân trong tuân thủ phác đồ vật lý trị liệu là yếu tố quan trọng để đạt kết quả tối ưu.

4. Lợi thế khi điều trị chấn thương đứt dây chằng tại Bệnh viện FV

Điều trị chấn thương đứt dây chằng tại Bệnh viện FV không chỉ mang lại kết quả chuyên môn vượt trội mà còn đem đến trải nghiệm y tế toàn diện cho bệnh nhân. Những lợi thế nổi bật bao gồm:

4.1 Đội ngũ chuyên gia hàng đầu

TS.BS Lê Trọng Phát, Trưởng khoa Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện FV, là một trong những chuyên gia uy tín hàng đầu với hơn 22 năm kinh nghiệm tại Đức và hơn 14 năm công tác tại FV. Ông đã thực hiện thành công hàng ngàn ca phẫu thuật dây chằng, thay khớp, ghép sụn, điều trị chấn thương thể thao phức tạp, kể cả những ca hiếm gặp mà y văn thế giới chưa từng ghi nhận.

Nhiều bệnh nhân, từ người chơi thể thao phong trào đến vận động viên chuyên nghiệp, đã được bác sĩ Phát và đội ngũ giúp phục hồi chức năng và quay lại sân cỏ. 

“Vận động viên thể thao chuyên nghiệp không cần ra nước ngoài điều trị chấn thương”, là khẳng định của TS.BS Lê Trọng Phát – Trưởng khoa Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện FV.

Điển hình là trường hợp nam cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp lứa U19 tại Hà Nội tên N.T.T gặp phải chấn thương nghiêm trọng khi thi đấu, cùng lúc đứt dây chằng gối trước và đứt dây chằng cổ chân. Với mức độ tổn thương nặng, gia đình từng lo ngại anh phải ra nước ngoài điều trị với chi phí cao. Tuy nhiên, sau khi được tư vấn và tiếp nhận điều trị tại FV, dưới sự chỉ đạo trực tiếp của TS.BS Lê Trọng Phát, bệnh nhân đã được phẫu thuật tái tạo dây chằng gối trước. Nhờ phác đồ điều trị chính xác, theo dõi sát sao và phục hồi chức năng tại chỗ, T. đã nhanh chóng hồi phục, quay trở lại sân cỏ và tiếp tục sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp.

4.2 Công nghệ và quy trình điều trị tiên tiến

  • FV áp dụng phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng với đường rạch da nhỏ, ít xâm lấn, phục hồi nhanh.
  • Chiến lược kiểm soát đau đa mô thức kết hợp với quy trình “Sáng mổ – Chiều tập đi” (ERAS) giúp bệnh nhân giảm đau tối ưu, vận động sớm, rút ngắn thời gian nằm viện.
  • Chẩn đoán hình ảnh hiện đại: MRI độ phân giải cao, X-quang kỹ thuật số, siêu âm chuyên sâu trong đánh giá chấn thương thể thao, bao gồm chấn thương đứt dây chằng.

Xem thêm video: PHẪU THUẬT NỘI SOI TÁI TẠO DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC TẠI FV: TRAO LẠI SỨC MẠNH CHO KHỚP GỐI!

4.3 Trung tâm Vật lý trị liệu & Y học thể thao chuyên biệt

FV là một trong số ít bệnh viện tại Việt Nam có đơn vị Y học Thể thao chuyên sâu, hợp tác cùng Phòng khám ACC và UpFit. Chương trình phục hồi được thiết kế cá nhân hóa, từ giai đoạn cấp cứu đến giai đoạn quay lại thể thao, có sự đồng hành của chuyên viên vật lý trị liệu, bác sĩ dinh dưỡng, chuyên gia nắn chỉnh thần kinh cột sống.

Các dịch vụ bổ trợ như đánh giá cơ sinh học, huấn luyện phòng ngừa chấn thương, cải thiện thành tích thể thao giúp bệnh nhân không chỉ hồi phục mà còn đạt phong độ tối ưu.

4.4 Chất lượng y tế quốc tế – Chứng nhận JCI

FV là bệnh viện tiên phong tại Việt Nam được trao chứng nhận JCI (Joint Commission International) 4 lần liên tiếp, khẳng định an toàn và hiệu quả điều trị.

Hệ thống hơn 1.200 tiêu chí JCI đảm bảo người bệnh được chăm sóc toàn diện, từ quy trình điều trị, kiểm soát nhiễm khuẩn đến hỗ trợ tâm lý.

4.5 Giá trị nhân văn trong điều trị

Tại FV, bệnh nhân được điều trị bằng cả trình độ y khoa và sự thấu hiểu. TS.BS Lê Trọng Phát và đội ngũ luôn đặt mong muốn phục hồi tối đa chức năng, quay lại cuộc sống và thể thao của bệnh nhân làm mục tiêu hàng đầu.

TS.BS Lê Trọng Phát – Trưởng Khoa Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện FV. (Ảnh: Bệnh viện FV)

Triết lý “Tôi chọn FV – nơi biến những điều không thể thành có thể” được minh chứng qua hàng ngàn ca chấn thương phức tạp đã được điều trị thành công.

Với sự hội tụ của chuyên môn cao, công nghệ tiên tiến, phục hồi toàn diện và tiêu chuẩn quốc tế, Bệnh viện FV là điểm đến hàng đầu cho bệnh nhân bị chấn thương đứt dây chằng tại Việt Nam và khu vực. Nếu có các dấu hiệu chấn thương đứt dây chằng hoặc khi bị chấn thương dây chằng nhưng điều trị ở nhiều nơi không khỏi, hãy liên hệ ngay với FV để được tối ưu hiệu quả điều trị. 

(*) Tin vui là Bệnh viện FV đang áp dụng chính sách cộng gộp quyền lợi thanh toán BHYT nhà nước, Bảo hiểm tư nhân, Hội viên ưu tiên FV, và chính sách trả góp 0% lãi suất, giúp giảm chi phí khám và điều trị tại FV xuống mức hợp lý đến bất ngờ. 

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam
Zalo
Facebook messenger