Mục lục
- 1. Vì sao dấu hiệu bị đứt dây chằng dễ bị bỏ sót hoặc chẩn đoán sai?
- 1.1 Triệu chứng ban đầu thường mơ hồ và dễ nhầm lẫn
- 1.2 Hình thái tổn thương đa dạng khiến việc chẩn đoán phức tạp
- 1.3 Giới hạn của thăm khám lâm sàng trong chẩn đoán
- 1.4 Tổn thương phối hợp dễ làm sai lệch đánh giá ban đầu
- 1.5 Hệ quả của việc chẩn đoán sai hoặc điều trị muộn
- 2. Những chấn thương dễ bị nhầm với đứt dây chằng
- 2.1 Bong gân nặng và cách phân biệt với đứt dây chằng
- 2.2 Rách sụn chêm: triệu chứng dễ nhầm với đứt dây chằng
- 2.3 Chấn thương cơ và gân: phân biệt bằng vị trí và cảm giác đau
- 2.4 Tràn dịch khớp gối và lỏng gối cơ năng: dễ che khuất dấu hiệu tổn thương
- 2.5 Vai trò của hình ảnh học trong chẩn đoán chính xác
- 2.6 Bảng phân loại các chấn thương dễ bị nhầm với đứt dây chằng
- 3. Vai trò của bác sĩ chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình trong chẩn đoán phân biệt
- 3.1 Khám đúng cách và test chuyên biệt
- 3.2 Kết hợp MRI và lâm sàng
- 3.3 Đội ngũ bác sĩ FV chuyên sâu, tận tâm và dẫn đầu công nghệ
- 3.4 Giải pháp điều trị tối ưu, ít xâm lấn, phục hồi nhanh
- 3.5 Đơn vị Y học Thể thao FV – đồng hành cùng những người yêu vận động
Dấu hiệu bị đứt dây chằng thường không rõ ràng ngay sau chấn thương, khiến nhiều người chủ quan cho rằng chỉ là bong gân hay trật khớp nhẹ. Tuy nhiên, trong y khoa, chỉ một sai sót nhỏ trong chẩn đoán có thể khiến khớp gối mất vững vĩnh viễn, dẫn đến thoái hóa sớm và giảm chức năng vận động. Thực tế, không ít bệnh nhân đến khám tại các bệnh viện chấn thương chỉnh hình khi dây chằng đã tổn thương nặng, bỏ lỡ “thời điểm vàng” điều trị phục hồi. Vậy làm sao để nhận biết sớm và phân biệt chính xác dấu hiệu bị đứt dây chằng với các chấn thương khác?
1. Vì sao dấu hiệu bị đứt dây chằng dễ bị bỏ sót hoặc chẩn đoán sai?
Mặc dù dấu hiệu bị đứt dây chằng là tổn thương thường gặp trong chấn thương khớp gối, đặc biệt ở người chơi thể thao hoặc tai nạn sinh hoạt, nhưng việc phát hiện sớm lại không hề đơn giản. Trong nhiều trường hợp, các triệu chứng xuất hiện rất mờ nhạt, dễ nhầm lẫn với bong gân, rách sụn chêm hoặc tràn dịch khớp. Nếu không được nhận diện chính xác ngay từ đầu, tổn thương này có thể tiến triển âm thầm, dẫn đến mất vững khớp, thoái hóa sớm và ảnh hưởng lâu dài đến khả năng vận động.
Vậy vì sao dấu hiệu bị đứt dây chằng lại dễ bị bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm? Nội dung dưới đây sẽ phân tích chi tiết các nguyên nhân thường gặp trong thực hành lâm sàng.
1.1 Triệu chứng ban đầu thường mơ hồ và dễ nhầm lẫn
Trong giai đoạn đầu sau chấn thương, dấu hiệu bị đứt dây chằng thường không rõ ràng. Người bệnh chỉ cảm thấy đau và sưng nhẹ quanh khớp, dễ nhầm là bong gân hoặc trật khớp nhẹ. Hiện tượng tràn dịch khớp và co cơ phản xạ có thể che lấp biểu hiện mất vững.

Khi thăm khám, nếu bác sĩ không có nhiều kinh nghiệm, các nghiệm pháp kiểm tra đặc hiệu như Lachman test hoặc pivot shift test có thể cho kết quả âm tính giả, khiến tổn thương bị bỏ sót. Chính vì vậy, nhiều bệnh nhân chỉ được phát hiện đứt dây chằng chéo trước khi khớp đã lỏng lẻo, hoặc xuất hiện dấu hiệu thoái hóa khớp sớm do điều trị muộn.
1.2 Hình thái tổn thương đa dạng khiến việc chẩn đoán phức tạp
Không phải mọi trường hợp đứt dây chằng đều giống nhau. Có người chỉ giãn dây chằng hoặc đứt bán phần, trong khi người khác bị đứt hoàn toàn kèm rách sụn chêm. Sự khác biệt này khiến dấu hiệu bị đứt dây chằng thay đổi đáng kể:
- Một số người nghe thấy tiếng “rắc” khi chấn thương.
- Một số khác chỉ cảm thấy khớp gối yếu và không ổn định sau vài tuần.
Với đứt dây chằng chéo trước (ACL), bệnh nhân thường sưng nhanh và mất vững khi xoay người đột ngột. Tuy nhiên, ở những tổn thương nhẹ, triệu chứng có thể rất khó nhận biết, dẫn đến chẩn đoán nhầm sang các chấn thương phần mềm khác.
1.3 Giới hạn của thăm khám lâm sàng trong chẩn đoán
Độ chính xác của các nghiệm pháp như Lachman, anterior drawer hay pivot shift phụ thuộc nhiều vào tay nghề bác sĩ và thời điểm kiểm tra. Theo nghiên cứu trên American Journal of Sports Medicine, test Lachman có độ nhạy từ 81%-98%, nhưng vẫn có khả năng bỏ sót tổn thương nếu thực hiện trong giai đoạn sưng cấp tính.
Vì vậy, bác sĩ chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình thường kết hợp thông tin cơ chế chấn thương, kết quả MRI và kinh nghiệm lâm sàng để xác định chính xác đứt dây chằng đầu gối, tránh chẩn đoán thiếu hoặc sai hướng.
1.4 Tổn thương phối hợp dễ làm sai lệch đánh giá ban đầu
Nhiều bệnh nhân không chỉ bị đứt dây chằng mà còn rách sụn chêm, tổn thương sụn khớp hoặc gãy xương nhỏ quanh khớp gối. Các tổn thương này khiến dấu hiệu bị đứt dây chằng trở nên “ẩn” hoặc bị hiểu lầm. Ví dụ: Đau ở mặt trong khớp gối dễ khiến bệnh nhân nghĩ là rách sụn chêm trong, nhưng nguyên nhân thực tế có thể là do đứt dây chằng chéo trước gây mất vững khớp.
Nghiên cứu đăng trên Arthroscopy ghi nhận hơn 30% bệnh nhân đứt ACL có kèm rách sụn chêm, và nhiều trường hợp không được phát hiện trong lần khám đầu tiên.
1.5 Hệ quả của việc chẩn đoán sai hoặc điều trị muộn
Khi dấu hiệu bị đứt dây chằng không được nhận biết sớm, bệnh nhân thường tự điều trị bằng cách chườm, bó gối hoặc nghỉ ngơi ngắn hạn. Tuy nhiên, tình trạng khớp gối không vững vẫn tiếp diễn, làm dây chằng tổn thương thêm và sụn khớp bị mài mòn nhanh chóng.
Nghiên cứu của Mayo Clinic cho thấy: Khoảng 50% bệnh nhân đứt ACL không được điều trị sớm sẽ phát triển thoái hóa khớp gối trong vòng 10 năm.
Việc nhận diện chính xác dấu hiệu bị đứt dây chằng đòi hỏi sự kết hợp giữa kinh nghiệm lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và hiểu biết cơ chế chấn thương. Phát hiện sớm và chẩn đoán đúng ngay từ đầu giúp ngăn ngừa thoái hóa khớp, rút ngắn quá trình hồi phục và tăng khả năng trở lại hoạt động thể thao an toàn.
Trong phần tiếp theo, bài viết sẽ phân tích những dạng chấn thương dễ bị nhầm lẫn với đứt dây chằng và cách phân biệt để điều trị hiệu quả.
2. Những chấn thương dễ bị nhầm với đứt dây chằng
Sau chấn thương đầu gối, nhiều bệnh nhân có biểu hiện đau và sưng nhưng không thể xác định chính xác nguyên nhân. Các tình trạng như bong gân nặng, rách sụn chêm hoặc chấn thương cơ – gân thường có triệu chứng tương tự, khiến dấu hiệu bị đứt dây chằng dễ bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn. Việc phân biệt đúng từ đầu giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, tránh biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục.
2.1 Bong gân nặng và cách phân biệt với đứt dây chằng
Bong gân là tình trạng dây chằng bị kéo giãn quá mức hoặc rách một phần. Ở mức độ nhẹ, bệnh nhân chỉ thấy đau và sưng tại chỗ. Tuy nhiên, khi bong gân ở mức độ nặng (độ 2-3), biểu hiện có thể tương tự như đứt dây chằng đầu gối, đặc biệt khi có tràn dịch hoặc co cơ che khuất triệu chứng thật.
Để phân biệt, bác sĩ thường dựa vào cơ chế chấn thương và diễn biến triệu chứng:
- Đối với đứt dây chằng hoàn toàn, bệnh nhân thường nghe tiếng “bật” lúc chấn thương, khớp sưng nhanh và cảm giác “không vững” khi đứng hoặc đi lại.
- Đối với bong gân nặng, cơn đau khi ấn dọc dây chằng sẽ rõ rệt hơn, nhưng tình trạng mất vững cơ học không đáng kể.
Các test lâm sàng như Lachman hoặc anterior drawer giúp xác định khả năng đứt dây chằng chéo trước, đặc biệt khi so sánh với bên lành. Nếu test dương tính hoặc bệnh nhân vẫn có cảm giác “hụt gối”, bác sĩ sẽ chỉ định chụp MRI để xác nhận tổn thương.
Nhận biết sớm dấu hiệu bị đứt dây chằng giúp bệnh nhân tránh điều trị sai hướng (như bó gối, nghỉ tạm thời) và ngăn ngừa tổn thương thứ phát cho sụn khớp.

2.2 Rách sụn chêm: triệu chứng dễ nhầm với đứt dây chằng
Rách sụn chêm là một trong những tổn thương thường gặp ở người chơi thể thao hoặc người bị vặn gối đột ngột. Triệu chứng phổ biến là đau khu trú dọc rìa khớp, sưng nhẹ, cứng khớp và cảm giác “bắt” hoặc “khóa khớp” khi gập – duỗi.
Trong khi đó, dấu hiệu bị đứt dây chằng thường là cảm giác “mất vững”, đặc biệt khi xoay người hoặc thay đổi hướng đột ngột. Tuy nhiên, hai tổn thương này thường xảy ra cùng lúc, khiến việc chẩn đoán càng trở nên phức tạp.
Nếu bệnh nhân mô tả cơn đau khu trú và test McMurray dương tính, khả năng rách sụn chêm cao hơn. Nhưng nếu kèm theo tiếng bật và mất vững khớp, cần nghĩ tới trường hợp đứt dây chằng chéo trước kèm rách sụn chêm, và nên chỉ định MRI sớm.
MRI có độ chính xác cao trong việc chẩn đoán cả hai loại tổn thương này, nhưng vẫn cần kết hợp với quá trình đánh giá lâm sàng để xác định hướng điều trị:
- Rách sụn chêm nhẹ có thể điều trị bảo tồn bằng vật lý trị liệu.
- Rách phức tạp hoặc kèm đứt dây chằng đầu gối thường cần nội soi khớp để sửa sụn chêm và tái tạo dây chằng cùng lúc, giúp bảo toàn chức năng khớp lâu dài.
2.3 Chấn thương cơ và gân: phân biệt bằng vị trí và cảm giác đau
Các chấn thương cơ và gân như rách sợi cơ tứ đầu đùi hoặc gân hamstring thường gây đau nông, khu trú ở vùng cơ chứ không phải sâu trong khớp như dấu hiệu bị đứt dây chằng. Người bệnh cảm thấy đau khi gồng hoặc duỗi chân, hiếm khi có cảm giác “trượt khớp” như trong đứt dây chằng chéo trước.
Dấu hiệu giúp phân biệt là:
- Đau cơ học rõ ràng khi sờ hoặc gồng cơ -> nghi chấn thương cơ/gân.
- Đau sâu trong khớp và cảm giác khớp lỏng khi xoay -> nghi đứt dây chằng đầu gối.
Siêu âm cơ xương khớp hoặc MRI giúp xác định chính xác vùng tổn thương, tránh chẩn đoán nhầm và đảm bảo kế hoạch điều trị đúng hướng.
2.4 Tràn dịch khớp gối và lỏng gối cơ năng: dễ che khuất dấu hiệu tổn thương
Tràn dịch khớp gối là phản ứng thường gặp sau chấn thương, xảy ra do viêm hoặc xuất huyết trong khớp. Đối với tình trạng đứt dây chằng chéo trước, dịch thường xuất hiện nhanh và nhiều, khiến khớp sưng căng và các test lâm sàng mất độ chính xác. Điều này có thể khiến bác sĩ hoặc bệnh nhân nhầm tưởng chỉ là bong gân nhẹ.

Lỏng gối cơ năng (do yếu cơ hoặc phản xạ đau) khác với mất vững cơ học do đứt dây chằng. Người bệnh có thể cải thiện sau khi được tập phục hồi, nhưng khả năng mất vững cơ học vẫn tồn tại dù hết đau.
Trong trường hợp nghi ngờ dấu hiệu bị đứt dây chằng, bác sĩ có thể hút dịch khớp (aspiration) để giảm sưng, sau đó thực hiện lại các test ổn định nhằm đánh giá chính xác hơn.
2.5 Vai trò của hình ảnh học trong chẩn đoán chính xác
Nếu quá trình thăm khám lâm sàng chưa rõ ràng, MRI khớp gối là công cụ quan trọng giúp xác định đứt dây chằng chéo trước và phát hiện tổn thương phối hợp như rách sụn chêm hoặc tổn thương sụn khớp.
Nhiều nghiên cứu cho thấy MRI có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán tổn thương dây chằng và meniscus. Tuy nhiên, kết quả cần được đánh giá song song với lâm sàng và cơ chế chấn thương để đưa ra kết luận chuẩn nhất.
2.6 Bảng phân loại các chấn thương dễ bị nhầm với đứt dây chằng
| Đặc điểm | Đứt dây chằng chéo trước (ACL) | Bong gân nặng | Rách sụn chêm | Chấn thương cơ/gân | Tràn dịch khớp gối – Lỏng gối cơ năng |
| Nguyên nhân thường gặp | Xoay người hoặc đổi hướng đột ngột khi đang chịu lực (thể thao, té ngã, tai nạn) | Kéo giãn dây chằng quá mức, trượt chân, va chạm nhẹ | Xoay gối đột ngột khi gập hoặc chịu tải nặng | Va chạm trực tiếp hoặc kéo giãn cơ quá mức | Chấn thương nhẹ, viêm hoặc xuất huyết trong khớp |
| Cảm giác lúc chấn thương | Nghe tiếng “bật” hoặc “rắc” trong khớp | Đau chói tại chỗ, không có tiếng bật rõ | Cảm giác “kẹt” hoặc “khóa” khớp khi cử động | Đau nhói vùng cơ, không có cảm giác trượt khớp | Căng tức, sưng nhanh, khó co duỗi do dịch nhiều |
| Triệu chứng nổi bật | Sưng nhanh trong vài giờ, mất vững khớp gối, khó chịu lực | Sưng vừa phải, đau tại vị trí dây chằng, vững khớp | Đau khu trú dọc khe khớp, bắt/khóa khớp | Đau khu trú ở vùng cơ, tăng khi gồng hoặc kéo căng | Sưng toàn khớp, không mất vững thật sự |
| Dấu hiệu đặc trưng | Test Lachman, pivot shift dương tính | Test ổn định âm tính hoặc yếu | McMurray, Appley dương tính | Đau khi sờ hoặc gồng cơ | Test ổn định âm tính, hết sau nghỉ hoặc phục hồi cơ |
| Hình ảnh MRI | Đứt, phù hoặc mất liên tục dây chằng | Dây chằng phù, dày, không đứt hoàn toàn | Đường rách sụn chêm rõ, dịch khớp tăng | Phù nề, rách sợi cơ hoặc gân | Tràn dịch nhiều, cấu trúc dây chằng bình thường |
| Hướng xử trí | Tùy mức độ: điều trị bảo tồn hoặc tái tạo dây chằng | Nghỉ, chườm lạnh, vật lý trị liệu | Sửa sụn chêm nội soi nếu có khóa khớp | Nghỉ, tập kéo giãn – phục hồi cơ | Dẫn lưu dịch, tập mạnh cơ, kiểm soát nguyên nhân |
| Thời gian hồi phục trung bình | 6-9 tháng (sau phẫu thuật) | 3-6 tuần | 1-3 tháng tùy loại rách | 2-6 tuần | 1-4 tuần |
Nhiều chấn thương khớp gối có biểu hiện tương tự nhau, khiến dấu hiệu bị đứt dây chằng dễ bị bỏ qua hoặc chẩn đoán nhầm. Việc kết hợp thăm khám bài bản, đánh giá cơ chế chấn thương và hình ảnh học chính xác là chìa khóa giúp xác định đúng nguyên nhân.
Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu vai trò của bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình, các test đặc hiệu, và quy trình chẩn đoán đa chuyên khoa tại FV nhằm hạn chế tối đa sai sót và tối ưu kết quả điều trị.
3. Vai trò của bác sĩ chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình trong chẩn đoán phân biệt
Khi bệnh nhân xuất hiện dấu hiệu bị đứt dây chằng, việc được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa Chấn thương Chỉnh hình đóng vai trò then chốt. Các bác sĩ không chỉ giúp phân biệt rõ giữa tổn thương dây chằng thực sự và các chấn thương mô mềm khác, mà còn xác định hướng điều trị chính xác, ngăn ngừa biến chứng lâu dài như lỏng gối mạn tính hay thoái hóa khớp sớm.
Tại Bệnh viện FV, toàn bộ quy trình khám, chẩn đoán và điều trị được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế JCI, kết hợp giữa kinh nghiệm lâm sàng chuyên sâu và công nghệ chẩn đoán hiện đại, mang lại kết quả chính xác và an toàn cho người bệnh.
3.1 Khám đúng cách và test chuyên biệt
Để nhận biết sớm dấu hiệu bị đứt dây chằng, bác sĩ cần khai thác kỹ cơ chế chấn thương và biểu hiện ban đầu. Các thông tin như: bệnh nhân có nghe tiếng “rắc” khi bị ngã, đầu gối sưng nhanh hay chậm, có cảm giác “lỏng khớp” hay không… giúp định hướng nghi ngờ ban đầu.
Sau bước thăm khám, bác sĩ sẽ thực hiện các test đặc hiệu như:
- Lachman, anterior drawer, pivot shift -> phát hiện đứt dây chằng chéo trước (ACL).
- Posterior drawer -> đánh giá đứt dây chằng chéo sau (PCL).
Những nghiệm pháp này giúp kiểm tra độ vững khớp gối, độ trượt của xương chày so với xương đùi, và là căn cứ quan trọng để xác định đứt dây chằng đầu gối.
Với kinh nghiệm thực hành nhiều năm, bác sĩ có thể nhận ra những biến đổi rất nhỏ như cảm giác “mềm” bất thường khi thực hiện Lachman hay tiếng “click” nhẹ trong test pivot shift, … đây đều là dấu hiệu bị đứt dây chằng mà người ít kinh nghiệm dễ bỏ sót.

Ngoài ra, bác sĩ FV luôn chú ý đến triệu chứng phối hợp như đau dọc khe khớp (gợi ý rách sụn chêm) hoặc cảm giác “kẹt khớp” khi duỗi gối. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này giúp phân biệt chính xác giữa chấn thương dây chằng và tổn thương phối hợp mô mềm, từ đó lên phác đồ điều trị chuẩn ngay từ đầu.
3.2 Kết hợp MRI và lâm sàng
Dù thăm khám lâm sàng là bước nền tảng, nhưng trong thực hành hiện đại, chẩn đoán hình ảnh bằng MRI vẫn là “chuẩn vàng” để xác định mức độ tổn thương.
Tại Khoa chấn thương chỉnh hình – Bệnh viện FV, hệ thống MRI 1.5 Tesla và CT Scan có độ phân giải cao giúp phát hiện tình trạng đứt dây chằng dù ở giai đoạn sớm, kể cả khi chỉ mới rách bán phần.
Mặt khác, các chuỗi xung chuyên biệt như FAT SAT và STIR cho phép nhìn rõ cấu trúc dây chằng, mô quanh khớp và những tổn thương đi kèm như rách sụn chêm, tổn thương xương dưới sụn hoặc tràn dịch khớp. Nhờ đó, nhiều bệnh nhân có các dấu hiệu bị đứt dây chằng còn hơi mờ nhạt vẫn được chẩn đoán chính xác đứt dây chằng chéo trước và điều trị sớm, ngăn ngừa tình trạng lỏng khớp mạn tính.
Trong các ca phức tạp, khi hình ảnh MRI chưa xác định rõ, bác sĩ có thể chỉ định nội soi chẩn đoán, vừa giúp kiểm chứng tổn thương trực tiếp, vừa có thể can thiệp tái tạo dây chằng trong cùng một quy trình. Điều này giúp bệnh nhân tiết kiệm thời gian và hồi phục nhanh hơn.
3.3 Đội ngũ bác sĩ FV chuyên sâu, tận tâm và dẫn đầu công nghệ
TS.BS Lê Trọng Phát – Trưởng Khoa Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện FV là chuyên gia có hơn 22 năm kinh nghiệm làm việc tại Đức và 14 năm công tác tại FV. Ông được biết đến là một trong những bác sĩ hàng đầu trong phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng, thay khớp háng, khớp gối và điều trị chấn thương thể thao phức tạp.
Bác sĩ Phát cùng ê-kíp đã thực hiện hàng ngàn ca phẫu thuật thành công, bao gồm cả những ca hiếm gặp chưa từng được ghi nhận trong y văn quốc tế.

Một ví dụ tiêu biểu là trường hợp cầu thủ N.T.T (U19 Hà Nội) xuất hiện dấu hiệu bị đứt dây chằng. Quá trình chẩn đoán cho thấy anh bị đứt đồng thời dây chằng chéo trước và dây chằng cổ chân. Ban đầu, gia đình dự định ra nước ngoài điều trị, nhưng sau khi được TS.BS Lê Trọng Phát thăm khám và phẫu thuật tại FV, bệnh nhân đã phục hồi hoàn toàn và trở lại sân cỏ. Thành công này thể hiện tay nghề chuyên môn cao, sự tận tâm và quy trình điều trị khép kín, đa chuyên khoa tại FV.
3.4 Giải pháp điều trị tối ưu, ít xâm lấn, phục hồi nhanh
Bệnh viện FV đang áp dụng nhiều kỹ thuật hiện đại giúp giảm đau, rút ngắn thời gian hồi phục và cải thiện chất lượng sống sau phẫu thuật.
Điển hình là chiến lược giảm đau đa mô thức và quy trình “Sáng mổ – Chiều tập đi” (ERAS), được triển khai trong hầu hết các ca thay khớp háng, khớp gối và tái tạo dây chằng. Người bệnh có thể bắt đầu vận động chỉ vài giờ sau phẫu thuật, giảm biến chứng, rút ngắn thời gian nằm viện và nhanh chóng trở lại sinh hoạt bình thường.
Triết lý điều trị tại FV là: Điều trị đúng, đủ và kịp thời – chăm sóc toàn diện, lấy bệnh nhân làm trung tâm.
Xem thêm trường hợp: Sáng được TS BS Lê Trọng Phát phẫu thuật thay khớp háng, buổi chiều bệnh nhân đã đi lại được
3.5 Đơn vị Y học Thể thao FV – đồng hành cùng những người yêu vận động
Đơn vị Y học Thể thao FV được phát triển từ sự hợp tác giữa Bệnh viện FV, Phòng khám Trị liệu Thần kinh Cột sống ACC và UpFit – hệ thống huấn luyện viên cá nhân cao cấp.
Tại đây, các bác sĩ chỉnh hình, chuyên gia y học thể thao, chuyên viên vật lý trị liệu và chuyên gia dinh dưỡng cùng phối hợp để xây dựng chương trình điều trị, phục hồi và phòng ngừa tái chấn thương toàn diện cho cả vận động viên lẫn người thường xuyên tập luyện.

Các dịch vụ nổi bật gồm:
- Đánh giá thể lực và tư thế cơ sinh học.
- Huấn luyện vận động an toàn, giảm nguy cơ chấn thương.
- Phục hồi chức năng sau phẫu thuật dây chằng và khớp gối.
Sự phối hợp giữa FV và ACC tạo nên chuỗi chăm sóc toàn diện: từ chẩn đoán chính xác dấu hiệu bị đứt dây chằng, điều trị chuyên khoa, phục hồi chức năng cho đến phòng ngừa tái phát.
Với 4 lần liên tiếp đạt chứng nhận JCI – “con dấu vàng” của chất lượng y tế quốc tế, Bệnh viện FV khẳng định vị thế là bệnh viện chuẩn quốc tế hàng đầu tại Việt Nam, mang đến cho người bệnh dịch vụ y tế toàn diện, an toàn và nhân văn.
Nếu bạn đang gặp các dấu hiệu bị đứt dây chằng như sưng gối, cảm giác lỏng khớp, đau khi xoay hoặc đi lại khó khăn sau chấn thương, đừng chủ quan. Việc chẩn đoán và điều trị đúng thời điểm giúp bảo vệ khớp gối, ngăn ngừa thoái hóa sớm và rút ngắn quá trình hồi phục.
Bệnh viện FV áp dụng chính sách cộng gộp quyền lợi BHYT nhà nước, Bảo hiểm tư nhân, Hội viên ưu tiên FV và trả góp để giảm nhẹ chi phí đến mức thấp đến không ngờ cho bệnh nhân điều trị cơ xương khớp nói riêng và bệnh nhân đến khám và điều trị tại FV nói chung.
Hãy đặt lịch thăm khám với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa Chấn thương Chỉnh hình FV, nơi quy tụ các chuyên gia đầu ngành, ứng dụng công nghệ MRI hiện đại và quy trình điều trị chuẩn quốc tế JCI.
Thông tin Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam