Bản Tin Sức Khỏe

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp tái phát và những yếu tố tiềm ẩn

Mục lục

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp là mối quan tâm hàng đầu trong cộng đồng y khoa hiện nay khi tỷ lệ mắc bệnh có xu hướng gia tăng, đặc biệt ở nữ giới trong độ tuổi trung niên. Dù đa phần các ca ung thư tuyến giáp đều có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm, nhưng không ít trường hợp lại bị chẩn đoán muộn do các biểu hiện lâm sàng ban đầu khá mờ nhạt. 

Một số dấu hiệu ung thư tuyến giáp như khàn tiếng kéo dài, cổ sưng nhẹ hoặc cảm giác vướng khi nuốt thường dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với bệnh lý thông thường. Trong bối cảnh đó, việc nhận diện đúng và kịp thời các yếu tố nguy cơ, đặc biệt là những nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến tái phát, đóng vai trò then chốt trong chiến lược phòng ngừa và điều trị bệnh lý này một cách toàn diện.

1. Nhận diện sớm để kiểm soát hiệu quả nguyên nhân ung thư tuyến giáp

Trong những năm gần đây, ung thư tuyến giáp không còn là bệnh lý hiếm gặp mà đang trở thành mối lo ngại y tế công cộng tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Với đặc trưng phát triển âm thầm và biểu hiện không rõ ràng ở giai đoạn đầu, căn bệnh này dễ bị bỏ sót trong quá trình chẩn đoán sớm. Chính vì vậy, việc nhận diện nguyên nhân ung thư tuyến giáp và các yếu tố nguy cơ có vai trò then chốt trong chiến lược phòng ngừa cũng như điều trị triệt để, tránh tái phát.

1.1. Tổng quan về ung thư tuyến giáp: Bệnh lý đang gia tăng và khó lường

Ung thư tuyến giáp là loại ung thư xuất phát từ tế bào biểu mô tuyến giáp, đây là  tuyến nội tiết quan trọng kiểm soát quá trình chuyển hóa và nhiều chức năng sống khác. Có bốn thể bệnh chính, trong đó thể nhú và thể nang là hai dạng phổ biến nhất, thường gặp ở nữ giới trong độ tuổi 30 đến 50. Theo báo cáo của GLOBOCAN 2020, ung thư tuyến giáp chiếm khoảng 3,1% tổng số ca ung thư mới trên toàn cầu và có xu hướng gia tăng đều đặn mỗi năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ này đã tăng gấp đôi trong vòng 10 năm qua, chủ yếu do sự phát triển của các kỹ thuật chẩn đoán hiện đại và ý thức tầm soát bệnh lý tuyến giáp ngày càng nâng cao.

Ung thư tuyến giáp. (Ảnh: University Health News)

Tuy được đánh giá là bệnh lý có tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ, nhưng điều đáng lo ngại là đa phần người bệnh không xuất hiện dấu hiệu ung thư tuyến giáp rõ ràng trong giai đoạn đầu. Các triệu chứng như sưng cổ, khàn tiếng nhẹ hoặc khó nuốt thường bị quy kết nhầm sang các bệnh viêm họng thông thường, khiến người bệnh chủ quan, trì hoãn việc đánh giá chuyên sâu. Điều này dẫn đến tình trạng chẩn đoán muộn hoặc khi phát hiện thì bệnh đã ở giai đoạn di căn hạch cổ.

Đây cũng là lý do khiến nguyên nhân ung thư tuyến giáp, từ các yếu tố nội sinh đến tác động môi trường, cần được nghiên cứu kỹ lưỡng và truyền thông rộng rãi, giúp cộng đồng nâng cao nhận thức và chủ động phòng ngừa.

1.2 Vì sao cần nhận diện sớm nguyên nhân ung thư tuyến giáp và yếu tố nguy cơ?

Trong bối cảnh y học hiện đại tập trung vào chiến lược dự phòng, việc phân tích sâu các nguyên nhân ung thư tuyến giáp không chỉ giúp sàng lọc hiệu quả những nhóm nguy cơ cao mà còn hỗ trợ cá nhân hóa điều trị và tiên lượng bệnh. Những nguyên nhân điển hình bao gồm: đột biến gen di truyền, tiếp xúc phóng xạ, viêm tuyến giáp tự miễn hoặc rối loạn hormone giới tính. Tuy nhiên, không phải bệnh nhân nào cũng hiểu rõ mối liên hệ giữa các yếu tố này với diễn tiến bệnh lý.

Ví dụ, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng đột biến gen BRAF V600E liên quan mật thiết đến khả năng tái phát cao và mức độ xâm lấn của ung thư tuyến giáp thể nhú. Trong khi đó, tiếp xúc phóng xạ trong thời thơ ấu hoặc sống gần khu vực ô nhiễm phóng xạ làm tăng nguy cơ phát triển khối u ác tính ở tuyến giáp sau nhiều năm. Mặt khác, tình trạng viêm mạn tính do Hashimoto (một bệnh lý tự miễn khá phổ biến) cũng có thể tạo môi trường thuận lợi cho tế bào bất thường phát triển.

Việc sớm phát hiện các yếu tố nguy cơ này là chìa khóa để ngăn chặn ung thư tuyến giáp tiến triển âm thầm. Không chỉ vậy, nhận diện chính xác nguyên nhân ung thư tuyến giáp còn tạo nền tảng cho việc cá thể hóa phác đồ điều trị, đồng thời giảm thiểu nguy cơ tái phát hoặc biến chứng nặng nề.

2. Giải mã cơ chế sinh bệnh: Những nguyên nhân ung thư tuyến giáp từ góc nhìn y học hiện đại

Không giống như nhiều loại ung thư khác, nguyên nhân ung thư tuyến giáp không chỉ dừng lại ở các yếu tố môi trường mà còn gắn chặt với cơ chế nội tại phức tạp của tế bào. Sự hiểu biết về các yếu tố khởi phát ung thư tuyến giáp giúp y học hiện đại mở ra nhiều hướng đi trong tầm soát, chẩn đoán và điều trị bệnh sớm, đặc biệt khi số ca mắc bệnh ung thư tuyến giáp đang ngày một gia tăng tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.

Dưới đây là những phân tích chuyên sâu về các cơ chế y học đã được chứng minh có liên quan trực tiếp đến quá trình hình thành và phát triển tế bào ác tính tại tuyến giáp.

2.1 Di truyền học và đột biến gen – Khởi đầu âm thầm từ vật chất di truyền

Một trong những nguyên nhân ung thư tuyến giáp phổ biến nhất đến từ rối loạn di truyền và đột biến gen, đặc biệt là các gen RET, BRAF, RAS và TP53. Những biến đổi này không chỉ làm rối loạn sự biệt hóa tế bào tuyến giáp mà còn thúc đẩy sự nhân lên không kiểm soát, hình thành tế bào ung thư.

Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Oncology Letters, tỷ lệ đột biến BRAF V600E trong ung thư tuyến giáp nhú dao động từ 30% đến 80%, tùy thuộc vào đặc điểm dân số và phương pháp nghiên cứu. Điều này cho thấy sự biến đổi đáng kể trong tỷ lệ đột biến này giữa các nhóm bệnh nhân khác nhau. Bệnh nhân mang đột biến BRAF có xu hướng tiên lượng kém hơn và dễ tái phát sau điều trị. Mặt khác, đột biến RET/PTC lại thường liên quan đến các trường hợp ung thư ở trẻ em và người tiếp xúc phóng xạ.

Việc phát hiện sớm những bất thường về gen thông qua xét nghiệm di truyền hiện đang được ứng dụng tại nhiều cơ sở y tế lớn để hỗ trợ chẩn đoán và cá thể hóa phác đồ điều trị cho bệnh nhân.

2.2 Phơi nhiễm phóng xạ – Tác nhân vô hình từ quá khứ và môi trường sống

Tiếp xúc với phóng xạ ion hóa, dù là từ tai nạn hạt nhân hay điều trị y khoa trước đó (như xạ trị vùng cổ khi còn nhỏ), đã được chứng minh là nguyên nhân ung thư tuyến giáp rõ ràng, đặc biệt ở nhóm người trẻ tuổi. Sau sự cố Chernobyl năm 1986, tỷ lệ ung thư tuyến giáp ở trẻ em tại Ukraine và Belarus tăng đột biến – đây được xem là bằng chứng dịch tễ kinh điển nhất cho mối liên hệ giữa phóng xạ và bệnh.

Ngoài ra, môi trường sống có mức phóng xạ nền cao hoặc nghề nghiệp liên quan đến phơi nhiễm bức xạ cũng tiềm ẩn nguy cơ cao. Do vậy, trong quá trình tầm soát ung thư tuyến giáp, bác sĩ thường khai thác kỹ tiền sử phơi nhiễm phóng xạ như một yếu tố nguy cơ quan trọng.

2.3 Mối liên hệ giữa hệ miễn dịch và viêm tuyến giáp Hashimoto

Bên cạnh gen và phóng xạ, một yếu tố ngày càng được quan tâm là các bệnh lý tự miễn, đặc biệt là viêm tuyến giáp Hashimoto. Dù không trực tiếp gây bệnh, nhưng tình trạng viêm mạn tính kéo dài trong Hashimoto có thể làm biến đổi mô giáp, từ đó tăng nguy cơ hình thành tế bào bất thường.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng bệnh nhân Hashimoto có nguy cơ cao mắc thể ung thư tuyến giáp thể nhú (loại phổ biến và có tiên lượng tương đối tốt nếu phát hiện sớm). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi định kỳ chức năng tuyến giáp và siêu âm ở những bệnh nhân mắc bệnh tự miễn, giúp phát hiện kịp thời biểu hiện của ung thư tuyến giáp nếu có.

Bệnh nhân Hashimoto có nguy cơ cao mắc thể ung thư tuyến giáp thể nhú. (Ảnh: Medscape)

2.4 Vai trò của hormone giới tính – Vì sao phụ nữ dễ mắc hơn?

Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến giáp cao gấp 2 – 4 lần so với nam giới, theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Sự chênh lệch này phần nào được lý giải bởi ảnh hưởng của hormone sinh dục nữ, đặc biệt là estrogen, lên tế bào tuyến giáp.

Estrogen được cho là kích thích sự phát triển của tế bào giáp, đồng thời làm tăng khả năng phân chia tế bào, yếu tố nguy cơ tiềm tàng trong quá trình ác tính hóa. Điều này lý giải vì sao tỷ lệ ung thư tuyến giáp thường tăng đột biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và thời kỳ mãn kinh, khi nội tiết tố dao động mạnh.

2.5 Dinh dưỡng thiếu i-ốt và yếu tố môi trường – Tác động gián tiếp nhưng đáng lưu ý

I-ốt là nguyên tố thiết yếu cho hoạt động bình thường của tuyến giáp. Khi thiếu i-ốt, tuyến giáp phải hoạt động quá mức để bù đắp, làm tăng sinh mô giáp và nồng độ TSH ( yếu tố kích thích sự phát triển tế bào). Trạng thái này kéo dài có thể dẫn đến phì đại, hình thành nhân giáp, và trong một số trường hợp sẽ phát triển thành ung thư.

Mặt khác, việc bổ sung i-ốt quá mức như trong một số chế phẩm không được kiểm soát liều lượng có thể làm rối loạn chức năng tuyến giáp. Ngoài i-ốt, các chất ô nhiễm môi trường như thuốc trừ sâu, kim loại nặng, hợp chất hữu cơ tổng hợp… cũng được nghi ngờ góp phần làm tăng tỷ lệ mắc bệnh ung thư tuyến giáp.

3. Dấu hiệu ung thư tuyến giáp: Khi nào nên cảnh giác?

Dù là một trong những loại ung thư có tiên lượng sống tốt, bệnh ung thư tuyến giáp vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Một trong những lý do khiến bệnh dễ bị bỏ qua là vì các triệu chứng ban đầu thường mơ hồ, diễn tiến âm thầm và rất dễ nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường khác. Tuy nhiên, nhận diện đúng dấu hiệu của ung thư tuyến giáp sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc đến bệnh viện khám và tầm soát ung thư tuyến giáp định kỳ, đây là chìa khóa quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả điều trị.

Dưới góc độ y khoa, các biểu hiện lâm sàng của ung thư tuyến giáp phần nào phản ánh mức độ tiến triển của khối u và sự ảnh hưởng của nó đến các cấu trúc vùng cổ. Đây cũng là hệ quả của nhiều nguyên nhân ung thư tuyến giáp, như yếu tố di truyền, tiếp xúc phóng xạ hoặc viêm tuyến giáp mạn tính, vốn đã được phân tích trong các phần trước.

3.1 U tuyến giáp không đau và cổ sưng bất thường – dấu hiệu điển hình nhưng dễ bị bỏ qua

Một trong những biểu hiện sớm và thường gặp nhất của ung thư tuyến giáp là sự xuất hiện của khối u ở vùng cổ, thường nằm ở phía trước hoặc lệch sang một bên, với đặc điểm không đau, có thể di động nhẹ khi nuốt. Dù khối u không gây khó chịu rõ rệt, song chính sự “im lặng” này lại khiến nhiều bệnh nhân chủ quan, dễ bỏ sót thời điểm chẩn đoán sớm.

Theo khuyến cáo từ Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), người trưởng thành, đặc biệt là nữ giới, khi phát hiện có khối bất thường ở cổ kéo dài trên hai tuần nên được đánh giá chuyên sâu bằng siêu âm và chọc hút tế bào. Đây là bước đầu tiên trong quá trình tầm soát ung thư tuyến giáp nhằm phân biệt giữa các nhân lành tính và nguy cơ ác tính.

3.2 Khó nuốt, khàn tiếng, khó thở – cảnh báo tổn thương lan rộng của tuyến giáp

Khi các khối u tuyến giáp phát triển, chúng có thể chèn ép hoặc xâm lấn các cơ quan lân cận như thực quản, khí quản và dây thanh âm. Hệ quả là bệnh nhân bắt đầu có triệu chứng như khó nuốt, cảm giác vướng ở cổ, thậm chí khó thở khi nằm. Một số trường hợp còn gặp hiện tượng khàn tiếng kéo dài, dấu hiệu gián tiếp cho thấy u đã ảnh hưởng đến dây thần kinh thanh quản.

Đây là các dấu hiệu của ung thư tuyến giáp không thể xem nhẹ, bởi theo nghiên cứu từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), khối u xâm lấn khí quản thường là dấu hiệu cho thấy bệnh đã bước sang giai đoạn tiến triển, cần can thiệp điều trị tích cực hơn. Những biểu hiện này không chỉ phản ánh sự lan rộng của khối u mà còn là hệ quả từ nguyên nhân ung thư tuyến giáp liên quan đến đột biến gen hoặc viêm tuyến giáp kéo dài không được kiểm soát tốt.

3.3 Mệt mỏi, sút cân – tín hiệu toàn thân của bệnh lý ác tính

Mặc dù không đặc hiệu, nhưng tình trạng sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài hoặc giảm sức bền cũng có thể là chỉ dấu của nhiều loại ung thư, trong đó có bệnh ung thư tuyến giáp. Các triệu chứng này thường gặp hơn ở giai đoạn muộn khi khối u ảnh hưởng đến chức năng chuyển hóa hoặc lan rộng ngoài tuyến giáp.

Trong thực tế lâm sàng, các biểu hiện toàn thân này dễ bị bỏ sót vì không gây đau hoặc ảnh hưởng tức thời đến sinh hoạt. Tuy nhiên, khi xuất hiện đồng thời với các bất thường vùng cổ, đặc biệt ở người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp hoặc từng điều trị viêm tuyến giáp Hashimoto, thì nguy cơ mắc bệnh là điều không thể loại trừ.

3.4 Đừng bỏ qua dấu hiệu nhỏ – Hành động sớm để bảo vệ sức khỏe lâu dài

Các triệu chứng lâm sàng kể trên không chỉ là dấu hiệu cảnh báo mà còn là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc chủ động theo dõi sức khỏe tuyến giáp. Bởi trong hầu hết các trường hợp, nguyên nhân ung thư tuyến giáp đều phát triển âm thầm từ các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn và chỉ biểu hiện rõ khi bệnh đã tiến triển.

Việc thăm khám chuyên khoa nội tiết định kỳ, kết hợp xét nghiệm chức năng tuyến giáp và siêu âm vùng cổ là phương pháp tiếp cận chuẩn mực trong tầm soát ung thư tuyến giáp, giúp phát hiện sớm ngay cả khi chưa có biểu hiện lâm sàng rõ rệt. Khi được chẩn đoán ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống trên 5 năm của bệnh nhân có thể vượt 90%, mang lại hy vọng lớn cho người bệnh trong hành trình điều trị.

4. Ung thư tuyến giáp có tái phát không? Giải mã cơ chế và nguyên nhân ung thư tuyến giáp tái phát

Dù được xếp vào nhóm ung thư có tiên lượng tốt và tỷ lệ sống cao, ung thư tuyến giáp vẫn tiềm ẩn nguy cơ tái phát ngay cả sau khi đã điều trị triệt để. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, khoảng 20% bệnh nhân có thể gặp tái phát tại chỗ hoặc di căn xa sau vài năm, đặc biệt ở những người mang yếu tố nguy cơ cao. Vậy nguyên nhân ung thư tuyến giáp tái phát là gì? Cơ chế nào thúc đẩy sự quay trở lại của tế bào ác tính?

4.1. Tái phát tại chỗ và di căn: Khi tế bào ác tính âm thầm trở lại

Tái phát tại chỗ xảy ra khi một lượng nhỏ tế bào ác tính không được loại bỏ hoàn toàn trong lần điều trị đầu tiên, thường do khối u nằm gần các cấu trúc quan trọng như dây thanh hoặc khí quản, khiến việc phẫu thuật khó đạt triệt để. Một số trường hợp ung thư tuyến giáp còn có thể di căn đến hạch bạch huyết vùng cổ hoặc các cơ quan xa như phổi, xương, đặc biệt nếu bệnh đã ở giai đoạn tiến xa hơn khi được phát hiện.

Theo nghiên cứu công bố trên Journal of Clinical Oncology, tỷ lệ tái phát cao hơn ở các bệnh nhân có đột biến gen BRAF V600E, vốn có liên quan mật thiết đến nguyên nhân ung thư tuyến giáp thể nhú (dạng phổ biến nhất). Biến thể gen này khiến tế bào ung thư phát triển nhanh và bám rễ sâu, làm tăng nguy cơ xâm lấn và tái phát sau điều trị.

4.2. Vai trò của miễn dịch, yếu tố di truyền và theo dõi sau điều trị

Một trong những yếu tố được ghi nhận góp phần thúc đẩy bệnh tái phát đó là rối loạn miễn dịch, nhất là ở bệnh nhân mắc viêm tuyến giáp Hashimoto. Sự thay đổi về cấu trúc mô giáp và hoạt động miễn dịch tạo điều kiện cho sự phát sinh và phát triển trở lại của các tế bào bất thường. Điều này cũng liên quan trực tiếp đến nguyên nhân ung thư tuyến giáp trong nhóm bệnh lý tuyến giáp tự miễn.

Ngoài ra, yếu tố di truyền và tiền sử gia đình có người từng mắc bệnh cũng làm tăng nguy cơ tái phát, một lý do khiến việc tầm soát ung thư tuyến giáp định kỳ sau điều trị trở nên vô cùng quan trọng. Các xét nghiệm như siêu âm cổ, định lượng Thyroglobulin (Tg) trong huyết thanh, hoặc I-131 whole body scan là công cụ hữu hiệu giúp bác sĩ theo dõi diễn tiến bệnh sau mổ hoặc điều trị I-131.

4.3 Tái phát không đồng nghĩa với vô vọng – Chìa khóa là giám sát chủ động

Mặc dù ung thư tuyến giáp có thể tái phát, nhưng tiên lượng vẫn khả quan nếu được phát hiện sớm. Điều này một lần nữa nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi định kỳ sau điều trị, không chỉ để kiểm soát bệnh mà còn giúp người bệnh duy trì chất lượng sống ổn định.

Thống kê từ American Thyroid Association cho thấy, với những trường hợp được giám sát chặt chẽ sau phẫu thuật, tỷ lệ kiểm soát bệnh thành công vượt 95%. Nhờ đó, bệnh nhân có thể quay lại cuộc sống bình thường, tiếp tục lao động, học tập và sinh hoạt như trước khi mắc bệnh.

Xem thêm Video: UNG THƯ TUYẾN GIÁP CÓ THỂ ĐIỀU TRỊ KHỎI?

5. Phòng bệnh hơn chữa bệnh: Chủ động tầm soát ung thư tuyến giáp để kiểm soát từ sớm

Thực tế lâm sàng cho thấy, phần lớn các trường hợp ung thư tuyến giáp được phát hiện tình cờ trong quá trình khám tổng quát. Ở giai đoạn đầu, bệnh thường diễn tiến âm thầm, không có biểu hiện của ung thư tuyến giáp rõ ràng, dễ khiến người bệnh chủ quan. Chính vì thế, tiếp cận sớm bằng tầm soát định kỳ chính là chìa khóa kiểm soát căn bệnh này hiệu quả.

5.1. Ai nên tầm soát ung thư tuyến giáp? Những đối tượng có nguy cơ cao

Không phải ai cũng cần thực hiện tầm soát ung thư tuyến giáp định kỳ, nhưng một số nhóm nguy cơ cần đặc biệt chú ý. Theo các khuyến cáo y khoa quốc tế, những đối tượng sau đây nên được theo dõi và kiểm tra định kỳ:

  • Người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp hoặc hội chứng đa polyp tuyến giáp.
  • Phụ nữ trên 35 tuổi, đây là nhóm có tỷ lệ mắc bệnh cao gấp 3 lần so với nam giới.
  • Cá nhân từng tiếp xúc với tia xạ vùng đầu cổ, đặc biệt trong độ tuổi thiếu niên.
  • Bệnh nhân mắc các rối loạn tuyến giáp mạn tính như viêm tuyến giáp Hashimoto.

Ở những nhóm này, hiểu rõ nguyên nhân ung thư tuyến giáp có thể giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ, từ đó tư vấn chiến lược theo dõi và phòng ngừa cá nhân hóa.

Hiểu rõ nguyên nhân ung thư tuyến giáp qua các lần tầm soát ung thư sẽ giúp phòng bệnh hiệu quả. (Ảnh: MedStar Health)

5.2. Các kỹ thuật hiện đại giúp phát hiện bệnh từ giai đoạn sớm

Tại Bệnh viện FV, quy trình tầm soát ung thư tuyến giáp được thiết kế bài bản và cập nhật liên tục theo các khuyến cáo từ Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA). Các kỹ thuật hiện đại đang được áp dụng bao gồm:

  • Siêu âm tuyến giáp độ phân giải cao, giúp phát hiện nhân giáp bất thường từ kích thước rất nhỏ (≥ 3mm).
  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) giúp xác định bản chất lành tính và ác tính của khôi u
  • Xét nghiệm phân tích gen trong tế bào nhân giáp, đặc biệt hữu ích trong những ca FNA không rõ ràng (Bethesda III–IV).

Nhờ ứng dụng kết hợp các phương pháp này, nhiều ca được phát hiện sớm ngay từ khi chưa có dấu hiệu của ung thư tuyến giáp, giúp tăng khả năng điều trị khỏi hoàn toàn, đồng thời giảm thiểu rủi ro biến chứng và tái phát.

6. Kết luận: Hiểu đúng về nguyên nhân ung thư tuyến giáp – bước đầu tiên để chủ động bảo vệ sức khỏe

Khoa học y học ngày nay đã tiến xa, nhưng ung thư tuyến giáp vẫn là một thách thức nếu người bệnh chủ quan và bỏ lỡ cơ hội tầm soát từ sớm. Thay vì chờ đợi đến khi xuất hiện các biểu hiện của ung thư tuyến giáp rõ rệt như khối u vùng cổ, khàn tiếng kéo dài hay nuốt vướng, mỗi người nên chủ động tìm hiểu các yếu tố nguy cơ, đặc biệt là các nguyên nhân ung thư tuyến giáp đã được nghiên cứu rõ ràng, bao gồm đột biến gen, tiền sử tia xạ, hoặc yếu tố di truyền.

Bác sĩ Basma M’Barek, Trưởng Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng tại Bệnh viện FV luôn nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư: “Có đến 90% trường hợp mắc ung thư được chữa khỏi khi phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu tiên. Thế nên rất đau lòng khi phải chứng kiến các bệnh nhân đến đây ở giai đoạn chỉ có 20% cơ hội chữa khỏi bệnh.”

Tại Trung tâm điều trị ung thư, Bệnh viện FV, các bác sĩ áp dụng quy trình khám và tầm soát theo tiêu chuẩn quốc tế, cá nhân hóa theo yếu tố nguy cơ từng bệnh nhân. Dịch vụ đặt lịch nhanh chóng, bảo mật thông tin, cùng đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm là lý do nhiều người tin tưởng chọn FV là nơi đồng hành trong hành trình bảo vệ sức khỏe tuyến giáp. 

FV áp dụng chính sách cộng gộp quyền lợi BHYT nhà nước, Bảo hiểm tư nhân, Hội viên ưu tiên FV và trả góp để giảm nhẹ chi phí đến mức thấp đến không ngờ cho bệnh nhân điều trị ung thư nói riêng và bệnh nhân đến khám và điều trị tại FV nói chung. 

 

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam
Zalo
Facebook messenger