Mục lục
- 1. Nhồi máu cơ tim là gì? Ai có nguy cơ cao?
- 1.1 Nhồi máu cơ tim là gì?
- 1.2 Ai có nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim?
- 2. Nhồi máu cơ tim có chữa được không? Một số hiểu lầm thường gặp
- 2.1 Nhồi máu cơ tim có chữa được không?
- 2.2 Hiểu lầm phổ biến về nhồi máu cơ tim là gì?
- 3. Những điều cần biết về rối loạn nhịp tim trong nhồi máu cơ tim là gì?
- 3.1 Rối loạn nhịp tim là gì?
- 3.2 Mối liên hệ giữa nhồi máu cơ tim và rối loạn nhịp tim
- 3.3 Các loại rối loạn nhịp tim thường gặp trong nhồi máu cơ tim
- Nhịp nhanh thất (tachyarrhythmia thất)
- Nhịp chậm và block dẫn truyền
- Loạn nhịp thất
- Loạn nhịp do tái tưới máu
- 3.4 Dấu hiệu lâm sàng cảnh báo và cần cấp cứu ngay
- 4. Cấp cứu nhồi máu cơ tim tại FV
Nhồi máu cơ tim là gì mà khiến hàng triệu người trên thế giới tử vong mỗi năm, dù chỉ vài giờ trước đó họ vẫn khỏe mạnh? Đây là tình trạng tắc nghẽn đột ngột mạch máu nuôi tim, gây hoại tử cơ tim trong thời gian rất ngắn. Điều nguy hiểm là nhiều bệnh nhân chủ quan, dễ nhầm lẫn với đau dạ dày hoặc mệt mỏi thông thường. Vậy làm sao để hiểu rõ, nhận biết sớm và xử trí đúng căn bệnh nguy hiểm này trước khi quá muộn?
1. Nhồi máu cơ tim là gì? Ai có nguy cơ cao?
Không phải đột ngột, nhồi máu cơ tim là hệ quả tích lũy từ quá trình xơ vữa động mạch vành âm thầm kéo dài hàng chục năm, chịu tác động trực tiếp từ lối sống và các yếu tố nguy cơ y học đã được xác định rõ ràng. Việc hiểu rõ nhồi máu cơ tim là gì và nhận diện sớm những cá nhân có nguy cơ cao giúp chủ động kiểm soát biến cố tim mạch trước khi nó diễn ra.
1.1 Nhồi máu cơ tim là gì?
Nhồi máu cơ tim là một biến cố tim mạch cấp tính xảy ra khi lưu lượng máu nuôi tim bị ngưng trệ hoàn toàn tại một hoặc nhiều nhánh của động mạch vành, khiến các tế bào cơ tim bị tổn thương không hồi phục do thiếu oxy trầm trọng. Quá trình này thường khởi phát bởi sự vỡ của mảng xơ vữa, kéo theo phản ứng hình thành cục huyết khối gây tắc nghẽn hoàn toàn lòng mạch. Càng kéo dài thời gian thiếu máu, vùng cơ tim hoại tử càng lan rộng, làm suy giảm nghiêm trọng khả năng co bóp và dẫn truyền điện của tim. Nếu không can thiệp kịp thời, hậu quả có thể là rối loạn nhịp tim, sốc tim hoặc đột tử.
Nhồi máu cơ tim không chỉ là “đau tim” đơn thuần mà là tình trạng y khoa khẩn cấp đòi hỏi xử trí ngay lập tức. Điều quan trọng là người bệnh và người thân phải nhận biết sớm nhồi máu cơ tim dấu hiệu như thế nào để kích hoạt hệ thống cấp cứu càng nhanh càng tốt, vì thời gian chính là cơ hội tim sống còn.
1.2 Ai có nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim?
Nắm được các yếu tố nguy cơ dẫn đến nhồi máu cơ tim là gì chính là bước đầu tiên giúp người bệnh phòng ngừa hiệu quả. Theo các nghiên cứu y học quốc tế, nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng lên rõ rệt ở các nhóm đối tượng sau:
- Tuổi tác: Nam giới trên 45 tuổi và phụ nữ sau 55 tuổi hoặc sau mãn kinh có nguy cơ cao hơn.
- Giới tính: Nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn phụ nữ ở cùng độ tuổi. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong ở nữ giới lại thường cao hơn do nhận biết trễ các nhồi máu cơ tim dấu hiệu điển hình.
- Tiền sử gia đình: Người có cha mẹ hoặc anh chị em ruột từng mắc bệnh mạch vành hoặc nhồi máu cơ tim sớm sẽ có nguy cơ di truyền cao hơn.
- Hút thuốc lá: Là một trong những nguyên nhân nhồi máu cơ tim hàng đầu. Nicotine gây co mạch, thúc đẩy hình thành mảng xơ vữa và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Tăng huyết áp: Gây tổn thương nội mạc động mạch, làm mỏng thành mạch và thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch vành.
- Đái tháo đường: Tăng glucose máu kéo dài gây tổn thương vi mạch và thúc đẩy phản ứng viêm trong lòng mạch máu.
- Rối loạn lipid máu: Mức cholesterol LDL-C (cholesterol “xấu”) cao, kết hợp với HDL-C thấp sẽ đẩy nhanh tiến trình hình thành mảng xơ vữa.
- Thừa cân, béo phì: Là nền tảng phát triển của nhiều yếu tố nguy cơ khác như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu.
- Ít vận động thể lực: Lối sống tĩnh tại làm giảm khả năng kiểm soát cân nặng và sức khỏe tim mạch.
- Căng thẳng kéo dài: Stress mạn tính làm tăng tiết cortisol và các hormone có hại cho hệ tim mạch.
- Sử dụng ma túy: Đặc biệt là cocaine, có thể gây co thắt mạch vành cấp và dẫn đến nhồi máu cơ tim dù ở người trẻ tuổi.

Thực tế, nhiều ca nhồi máu cơ tim cấp xảy ra lần đầu ở người hoàn toàn khỏe mạnh, không có triệu chứng báo trước. Vì vậy, việc tầm soát định kỳ, quản lý tốt các yếu tố nguy cơ và hiểu đúng nhồi máu cơ tim là gì sẽ góp phần bảo vệ sức khỏe tim mạch tốt hơn.
2. Nhồi máu cơ tim có chữa được không? Một số hiểu lầm thường gặp
Sau khi hiểu rõ nhồi máu cơ tim là gì, nhiều người cũng vô cùng băn khoăn về việc nhồi máu cơ tim có chữa được không. Dưới đây là đáp tổng quan và phân tích một số hiểu lầm phổ biến về bệnh nhồi máu cơ tim để giúp người bệnh nâng cao ý thức bảo vệ tim mạch, tăng cơ hội sống trong những thời khắc nguy kịch nhất.
2.1 Nhồi máu cơ tim có chữa được không?
Trong bối cảnh số ca bệnh ngày càng trẻ hóa, việc hiểu đúng bản chất bệnh lý và kịp thời can thiệp đã giúp hàng ngàn bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim thoát khỏi nguy cơ tử vong. Trên thực tế, nếu được phát hiện và điều trị trong “giờ vàng”, đặc biệt trong 1–2 giờ đầu sau khởi phát triệu chứng, nhồi máu cơ tim hoàn toàn có thể được kiểm soát. Tuy nhiên, điều trị hiệu quả không đồng nghĩa với khỏi bệnh hoàn toàn, mà là kiểm soát tổn thương, ngăn biến chứng và hạn chế tái phát.
2.2 Hiểu lầm phổ biến về nhồi máu cơ tim là gì?
Một số hiểu lầm phổ biến cần được làm rõ để tránh trì hoãn điều trị. Trước hết, thông tin liên quan đến thắc mắc: “Nhồi máu cơ tim là gì?” không nên được hiểu đơn giản là mọi cơn đau ngực đều là biểu hiện của bệnh. Thực tế, đau ngực có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau như bệnh lý tiêu hóa hoặc cơ xương ngực. Tuy vậy, với những trường hợp đau thắt ngực dữ dội, lan lên hàm, xuống tay trái hoặc kèm theo khó thở, cần cảnh giác với nhồi máu cơ tim cấp.
Bên cạnh đó, không chỉ người lớn tuổi mới mắc bệnh. Nhiều người trẻ, không triệu chứng điển hình, vẫn có thể bị nhồi máu cơ tim nếu có lối sống thiếu lành mạnh. Ngoài ra, không phải mọi ca bệnh đều cần phẫu thuật. Phương pháp phổ biến hiện nay là can thiệp mạch vành qua da bằng bóng và stent. Chỉ một số trường hợp phức tạp mới cần đến phẫu thuật bắc cầu.
Sai lầm nguy hiểm nhất là nhiều người chưa nắm rõ phác đồ điều trị nhồi máu cơ tim là gì và cho rằng điều trị một lần là đủ. Trên thực tế, nhồi máu cơ tim là biến cố cấp tính của bệnh mạch vành mạn tính. Do đó, sau khi được cứu sống, người bệnh vẫn phải tuân thủ phác đồ điều trị lâu dài, điều chỉnh thói quen sinh hoạt và theo dõi định kỳ để tránh tái phát.
3. Những điều cần biết về rối loạn nhịp tim trong nhồi máu cơ tim là gì?
Hiểu đúng về rối loạn nhịp tim ngay trong bối cảnh nhồi máu cơ tim cấp đang ngày càng tăng không chỉ là phát hiện dấu hiệu cảnh báo khẩn cấp mà còn là chìa khóa để ngăn chặn biến chứng nghiêm trọng. Rối loạn nhịp tim có thể là dấu hiệu “chịu trách nhiệm” cho diễn tiến nặng nề của nhồi máu cơ tim, thậm chí là nguyên nhân trực tiếp gây nên tử vong nếu không xử trí kịp thời.
3.1 Rối loạn nhịp tim là gì?
Rối loạn nhịp tim phản ánh tình trạng bất thường trong tần số hoặc sự dẫn truyền xung điện trong tim, dẫn tới nhịp quá nhanh, quá chậm hoặc bất thường không theo nhịp tim lý tưởng.
Khi hiểu rõ nhồi máu cơ tim là gì, có thể thấy rằng tình trạng này không chỉ làm tổn thương cơ tim do thiếu máu cục bộ mà còn gây mất cân bằng nội môi, kích thích giao cảm và dẫn đến các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng nếu không được xử trí kịp thời.

3.2 Mối liên hệ giữa nhồi máu cơ tim và rối loạn nhịp tim
Nhồi máu cơ tim, ngoài việc gây hoại tử tế bào cơ tim, còn có khả năng gây tổn thương hệ dẫn truyền điện tim như bó His, nút nhĩ thất. Kèm theo đó là các thay đổi nội môi và tình trạng thiếu máu, thiếu oxy có thể kích hoạt phản ứng giao cảm mạnh, thúc đẩy loạn nhịp xảy ra nhanh ngay trong giai đoạn đầu của nhồi máu cơ tim.
3.3 Các loại rối loạn nhịp tim thường gặp trong nhồi máu cơ tim
Dưới đây là các nhóm rối loạn nhịp tim hay gặp theo phân loại y khoa và lĩnh vực lâm sàng:
Nhịp nhanh thất (tachyarrhythmia thất)
- Nhịp nhanh xoang: do hoạt hóa giao cảm, tăng nhu cầu oxy và giảm thời gian tâm trương khiến tình trạng thiếu máu cơ tim càng nặng thêm. Có thể gặp khi có đau, lo lắng, giảm oxy, viêm màng ngoài tim, hoặc thuyên tắc phổi
- Nhịp nhanh kịch phát trên thất, cuồng nhĩ, rung nhĩ: các rối loạn này phổ biến ở nhồi máu cơ tim, trong đó rung nhĩ chiếm tỷ lệ khoảng 10–15%, cuồng nhĩ chiếm khoảng 5%.
Nhịp chậm và block dẫn truyền
- Nhịp bộ nối tăng tốc: tần số tim khoảng 70–130/phút, do tăng tính tự động của mô bộ nối
- Nhịp chậm xoang, nhịp chậm bộ nối: xảy ra khi cơ chế điều khiển nhịp tim bị kích thích phế vị; các nhịp này có thể có vai trò bảo vệ nếu có block nhĩ thất nhẹ
- Block nhĩ thất độ I, II, III và block nội thất: xuất hiện lần lượt với tiên lượng tăng dần, trong đó block độ II Mobitz II và block độ III (block hoàn toàn) thường tồn tại trong nhồi máu cơ tim thành trước, cần can thiệp tạo nhịp sớm
Loạn nhịp thất
- Ngoại tâm thu thất (PVC): phổ biến, thường là dấu hiệu cảnh báo loạn nhịp nặng hơn có thể xảy ra.
- Nhịp tự thất tăng tốc (AIVR): gặp ở giai đoạn tái tưới máu, đặc trưng bằng QRS giãn rộng, tần số <100/phút
- Nhịp nhanh thất không bền bỉ và bền bỉ: có thể dẫn đến trụy tuần hoàn, rung thất và đột tử nếu không xử trí kịp thời
- Rung thất (VF): là loại rối loạn nguy hiểm nhất, có thể xảy ra ngay sau nhồi máu hoặc muộn hơn, là nguyên nhân hàng đầu gây đột tử trong nhồi máu cơ tim
Loạn nhịp do tái tưới máu
Loạn nhịp do tái tưới máu có thể bao gồm AIVR, ngoại tâm thu thất (PVC), nhịp nhanh thất hoặc rung thất, thường xuất hiện sau can thiệp mạch vành hoặc sử dụng thuốc tiêu huyết khối. Tình trạng này phổ biến ở bệnh nhân được tái thông mạch vành qua da, điều trị tiêu sợi huyết hoặc phẫu thuật bắc cầu chủ – vành. Các rối loạn nhịp ghi nhận bao gồm cả loạn nhịp chậm, nhịp tự thất tăng tốc, nhịp nhanh thất và rung thất.
3.4 Dấu hiệu lâm sàng cảnh báo và cần cấp cứu ngay
Khi tìm hiểu nhồi máu cơ tim là gì, điều quan trọng cần lưu ý là mối liên hệ giữa biến chứng rối loạn nhịp tim và các biểu hiện lâm sàng nguy kịch thường xuất hiện trong hoặc sau cơn nhồi máu cơ tim. Đây đều là những dấu hiệu cảnh báo tình trạng nhồi máu cơ tim cấp đe dọa tính mạng, đòi hỏi phải được cấp cứu kịp thời.
Cụ thể, các dấu hiệu cần can thiệp khẩn cấp bao gồm:
- Chóng mặt, ngất, tụt huyết áp, mất ý thức
- Nhịp tim rối loạn, quá nhanh, quá chậm hoặc ngừng tim đột ngột
- Triệu chứng choáng, không đáp ứng với điều trị ban đầu
Những tình huống này cần kích hoạt hệ thống cấp cứu khẩn, tiến hành xử trí loạn nhịp bằng sốc điện, thuốc chống loạn nhịp hoặc đặt máy tạo nhịp tạm thời tùy vào diễn tiến cụ thể.
Rối loạn nhịp tim trong nhồi máu cơ tim là hậu quả tất yếu của tổn thương cơ tim, rối loạn điện giải và hoạt hóa giao cảm, dẫn đến hàng loạt bất thường về nhịp. Những loại loạn nhịp này không chỉ là vấn đề chuyên môn mà là mối đe dọa tức thì tới tính mạng người bệnh. Vì vậy, hiểu được các loại rối loạn nhịp và nhồi máu cơ tim là gì không chỉ mang tính chuyên môn mà còn là yếu tố quyết định giúp phát hiện sớm, xử trí đúng và giảm thiểu nguy cơ đột tử.
4. Cấp cứu nhồi máu cơ tim tại FV
Đội ngũ FV luôn hiểu rõ nhồi máu cơ tim là gì và nhận thức được mỗi phút trôi qua đều có thể ảnh hưởng đến sự sống của bệnh nhân. Do đó, FV đã thiết lập quy trình cấp cứu tim mạch 24/7 chuyên nghiệp, với cam kết thời gian xử lý trong 70 phút giờ vàng, vượt tiêu chuẩn quốc tế 90 phút để tối ưu cơ hội sống sót.
Ngay khi tiếp nhận bệnh nhân nghi ngờ nhồi máu cơ tim cấp, hệ thống cấp cứu tuyến đầu tại Khoa Tim mạch và Tim mạch can thiệp gồm bác sĩ tim mạch can thiệp, chuyên gia hồi sức và đội ngũ chăm sóc đặc biệt bắt đầu phối hợp đồng bộ để chẩn đoán và can thiệp nhanh chóng. Trang thiết bị hiện đại như phòng Cathlab nội viện, máy Philips DSA, hệ thống siêu âm tim, Holter ECG, CPET… giúp việc xử lý rối loạn nhịp tim, điều trị tắc mạch vành hay đặt stent diễn ra an toàn và hiệu quả.

Đặc biệt, FV triển khai chương trình tầm soát tim mạch cá nhân hóa theo độ tuổi và nguy cơ, áp dụng nghiệm pháp gắng sức tim mạch – hô hấp (CPET), đây là kỹ thuật hiếm gặp ở Việt Nam nhưng vô cùng hiệu quả trong phát hiện sớm bệnh lý tim mạch. Tầm soát tim mạch là bước chủ động ngăn ngừa nhồi máu cơ tim cấp và phát hiện sớm những nhồi máu cơ tim dấu hiệu tiềm ẩn.
Bệnh viện FV cấp cứu kịp thời bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim nguy kịch:
Đáng chú ý hơn, từ ngày 1/7/2025, FV được công nhận là cơ sở khám chữa bệnh BHYT ban đầu. Bệnh nhân cấp cứu tim mạch, trong đó có nhồi máu cơ tim, được hưởng 100 % quyền lợi BHYT tại phòng cấp cứu và ngoại trú mà không cần chuyển tuyến hoặc đăng ký khám ban đầu.
Hiểu rõ nhồi máu cơ tim là gì có thể cứu sống bạn – lưu ngay số cấp cứu FV (028) 35 11 35 00 để kịp thời ứng phó khi cần!
Thông tin Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Tp. HCM, Việt Nam