Mục lục
- 1. Mổ mắt cận thị là gì?
- 2. Sự thật về tác hại của việc mổ mắt cận thị
- 2.1 Những rủi ro tiềm ẩn cần lưu ý khi mổ mắt cận thị
- 2.1.1 Khô mắt hậu phẫu
- 2.1.2 Rối loạn thị lực ban đêm
- 2.1.3 Biến chứng giác mạc và ectasia
- 2.1.4 Tái cận và biến đổi khúc xạ theo thời gian
- 2.2 Những hiểu lầm thường gặp về tác hại của việc mổ mắt cận thị
- 3. Các yếu tố quyết định mức độ rủi ro khi mổ mắt cận thị
- 3.1 Tình trạng mắt của bệnh nhân quyết định nguy cơ cơ bản
- 3.2 Chất lượng thiết bị, phương pháp phẫu thuật và phòng mổ
- 3.3 Trình độ bác sĩ và kinh nghiệm cá nhân hóa kế hoạch điều trị
- 3.4 Chăm sóc hậu phẫu và mức độ tuân thủ của bệnh nhân
- 4. Làm thế nào để mổ mắt cận thị an toàn, hiệu quả lâu dài?
- 4.1 Vai trò của người bệnh: chuẩn bị, trung thực và tuân thủ
- 4.2 Vai trò của bệnh viện mổ mắt cận thị
- 4.2.1 Chuẩn sàng lọc trước mổ: các kiểm tra bắt buộc và chỉ số an toàn
- 4.2.2 Lựa chọn kỹ thuật: chọn thủ thuật đúng mắt, đúng bệnh nhân
- 4.2.3 Quy trình phẫu thuật và tiêu chuẩn cơ sở cung cấp dịch vụ
- 4.2.4 Chăm sóc hậu phẫu: phát hiện sớm và xử trí kịp thời
- 4.3 Giá trị của tư vấn, tính minh bạch và hồ sơ theo dõi kết quả
- 5. Vì sao nên chọn Bệnh viện FV khi quyết định mổ mắt cận thị?
- 5.1 Tiêu chí để đánh giá một cơ sở mổ mắt an toàn
- 5.1.1 Chuyên môn phẫu thuật và kinh nghiệm lâm sàng
- 5.1.2 Trang thiết bị chẩn đoán và đánh giá sinh cơ học giác mạc
- 5.1.3 Tiêu chuẩn phòng mổ và kiểm soát nhiễm khuẩn
- 5.1.4 Quy trình sàng lọc trước mổ và theo dõi hậu phẫu
- 5.2 Thế mạnh của Bệnh viện FV trong việc mổ mắt chữa cận thị
- 5.2.1 Chuẩn quốc tế, minh bạch về an toàn
- 5.2.2 Đội ngũ chuyên gia nội bộ và hợp tác quốc tế
- 5.2.3 Nguồn giác mạc nhập khẩu và chương trình ghép giác mạc
- 5.2.4 Công nghệ hiện đại, cá thể hóa phác đồ điều trị
- 5.2.5 Đánh giá sinh cơ học giác mạc, sàng lọc nguy cơ phình giãn
- 5.2.6 Quy trình chăm sóc toàn diện và cam kết theo dõi hậu phẫu
- 5.3 Minh chứng thực tế từ bệnh nhân mổ mắt cận thị tại FV
Tác hại của việc mổ mắt cận thị luôn là mối quan tâm hàng đầu của những người trẻ đang tìm giải pháp “giải phóng” khỏi kính gọng. Nguy cơ khô mắt, rối loạn thị lực ban đêm hay tái cận khiến không ít bệnh nhân băn khoăn liệu phẫu thuật mắt có thực sự an toàn. Tuy nhiên, góc nhìn y khoa cho thấy rủi ro chỉ xuất hiện khi thiếu sàng lọc kỹ lưỡng và quy trình điều trị không đạt chuẩn. Vậy đâu là sự thật, đâu là hiểu lầm, và làm thế nào để mổ mắt cận thị giúp hạn chế tối đa rủi ro?
1. Mổ mắt cận thị là gì?
Tác hại của việc mổ mắt cận thị chỉ được đánh giá chính xác khi bệnh nhân hiểu rõ bản chất của phẫu thuật khúc xạ. Mổ mắt cận thị là nhóm các thủ thuật nhãn khoa dùng năng lượng laser hoặc đặt thấu kính nội nhãn để thay đổi hình dạng hoặc cấu trúc của mắt, nhằm điều chỉnh sai lệch khúc xạ để giảm hoặc loại bỏ phụ thuộc kính gọng và kính áp tròng.
Về cơ chế, các phương pháp phổ biến gồm:
- LASIK: tạo một vạt mỏng ở giác mạc rồi dùng laser excimer để làm phẳng/điều chỉnh hình dạng vùng dẫn ánh sáng. LASIK cho hồi phục thị lực nhanh và ít đau ngay sau mổ.
- SMILE: dùng femtosecond laser để cắt một “lenticule” trong mô giác mạc và lấy nó ra qua một vết rạch nhỏ mà không tạo vạt, giúp bảo tồn cấu trúc giác mạc hơn và có thể giảm khô mắt so với LASIK.
- PRK (và các biến thể như TransPRK/SmartSurfACE): loại bỏ biểu mô bề mặt rồi laser điều chỉnh bề mặt giác mạc; phương pháp này hữu ích khi giác mạc mỏng hoặc khi muốn tránh tạo vạt.
- Phakic intraocular lenses (pIOL): đặt thấu kính vào trong mắt (giữ thể mi hoặc trước thủy tinh thể) dành cho cận nặng hoặc khi giác mạc không phù hợp cho laser.
2. Sự thật về tác hại của việc mổ mắt cận thị
Không ít bệnh nhân khi nghe đến cụm từ tác hại của việc mổ mắt cận thị thường hình dung ngay đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí ám ảnh với nỗi sợ “mổ xong sẽ bị mù”. Thực tế, phẫu thuật khúc xạ là một trong những kỹ thuật an toàn nhất trong nhãn khoa hiện đại, song cũng giống như mọi can thiệp y khoa khác, nó vẫn tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Vấn đề không nằm ở việc có nguy hiểm tuyệt đối hay không, mà là hiểu rõ những nguy cơ nào có thể xảy ra, tỉ lệ bao nhiêu và yếu tố nào khiến rủi ro tăng cao.
2.1 Những rủi ro tiềm ẩn cần lưu ý khi mổ mắt cận thị
Tác hại của việc mổ mắt cận thị không đồng nghĩa với việc phẫu thuật luôn nguy hiểm. Tuy nhiên, y văn quốc tế (Mayo Clinic, American Academy of Ophthalmology) đã ghi nhận một số biến chứng có thể gặp, tùy cơ địa bệnh nhân và chất lượng phẫu thuật.
2.1.1 Khô mắt hậu phẫu
Tác hại của việc mổ mắt cận thị thường bắt đầu bằng triệu chứng khô mắt. Cơ chế y khoa là tổn thương tạm thời các sợi thần kinh giác mạc khi tạo vạt hoặc bóc tổ chức, dẫn đến giảm phản xạ chớp mắt và rối loạn bài tiết lệ. Hậu quả lâm sàng bao gồm khó chịu, cảm giác dị vật, mờ thay đổi từng lúc và trong một số trường hợp kéo dài.
Nghiên cứu tổng hợp ghi nhận tỷ lệ biểu hiện khô mắt sau phẫu thuật mổ mắt cận thị xảy ra ở khoảng 20% đến 40% bệnh nhân trong 6 tháng đầu, trong khi tỉ lệ khô mắt dai dẳng ở mốc một năm thấp hơn nhiều. Việc đánh giá cần phân biệt giữa dấu hiệu khám lâm sàng và triệu chứng bệnh nhân cảm nhận, vì hai yếu tố này thường không tương ứng với nhau.
2.1.2 Rối loạn thị lực ban đêm
Biến chứng khác của mổ mắt chữa cận thị là rối loạn thị lực ban đêm. Rối loạn thị lực ban đêm sau mổ mắt chữa cận thị có thể biểu hiện dưới dạng chói, quầng sáng và giảm tương phản khi nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu. Nguyên nhân chính gồm biến đổi quang học bề mặt giác mạc, sự sai lệch sau khi tạo vạt hoặc thay đổi vùng quang học, đặc biệt khi khu vực điều trị nhỏ hơn đồng tử về kích thước.

Theo WHO, tỷ lệ này dao động từ 10 đến 15%, thường giảm dần sau 1 năm nhưng vẫn gây ảnh hưởng lớn tới chất lượng sống.
2.1.3 Biến chứng giác mạc và ectasia
Một trong những tác hại của việc mổ mắt cận thị nặng là biến chứng cấu trúc giác mạc, trong đó ectasia sau phẫu thuật là mối lo lớn nhất về mặt chức năng. Ectasia là tình trạng mỏng và lồi dần của giác mạc dẫn đến mất độ cong chuẩn, gây suy giảm thị lực và khó khôi phục hoàn toàn bằng kính. Tỉ lệ ectasia có các báo cáo khác nhau tùy nguồn dữ liệu; một phân tích hệ thống ghi nhận tần suất sau LASIK xấp xỉ 90/100 000 mắt, cao hơn so với PRK và SMILE. Yếu tố nguy cơ chính gồm giác mạc mỏng, dạng hình bất thường trên bản đồ giác mạc, và cắt quá sâu khi tạo vạt.
Ngoài ectasia, các biến chứng khác liên quan đến giác mạc bao gồm nhiễm khuẩn sau mổ, sẹo lắng đọng hoặc rối loạn vạt. Những biến chứng này ít gặp nếu quy trình phẫu thuật đạt chuẩn, môi trường vô khuẩn, thiết bị chuẩn và kỹ thuật viên có kinh nghiệm; nhưng khi xảy ra cần can thiệp kịp thời để tránh hậu quả nặng nề.
2.1.4 Tái cận và biến đổi khúc xạ theo thời gian
Tác hại của việc mổ mắt cận thị không chỉ là rủi ro ngay sau mổ mà còn liên quan đến khả năng tái cận trong những năm sau đó. Nguyên nhân tái cận là do quá trình tiến triển bệnh lý nền ở người trẻ, sai số điều trị, và sự thay đổi sinh học của giác mạc theo thời gian. Do đó, câu hỏi cận bao nhiêu độ thì mổ mắt không thể trả lời bằng một con số duy nhất. Trên thực tế, không chỉ độ cận mà độ dày giác mạc, tình trạng khô mắt, bệnh lý mắt kèm theo mới là yếu tố quyết định.
Các hướng dẫn chuyên môn khuyến cáo cần đánh giá toàn diện: ổn định khúc xạ trong 12 tháng đến 24 tháng, đủ độ dày giác mạc và không có bất thường bản đồ giác mạc. Nhiều trung tâm chấp nhận điều trị LASIK lên tới khoảng -8 đến -10 diop tùy kỹ thuật và tình trạng giác mạc, trong khi SMILE hoặc implant nội nhãn phakic được cân nhắc áp dụng đối với tình trạng cận cao. Tựu chung lại, quyết định cuối cùng cần cá thể hóa dựa trên những phân tích chuyên sâu.

2.2 Những hiểu lầm thường gặp về tác hại của việc mổ mắt cận thị
Một trong những “tác hại của việc mổ mắt cận thị” bị thổi phồng là quan niệm phẫu thuật có thể gây mù. Thực tế, tỷ lệ biến chứng nghiêm trọng dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn cực kỳ thấp, dưới 0.1% theo thống kê của FDA (Hoa Kỳ). Bệnh nhân cũng thường lo ngại rằng mổ mắt cận thị Lasik khiến mắt “yếu đi” theo tuổi tác. Thực tế, sự xuất hiện của lão thị sau 40 tuổi là quy luật sinh lý bình thường, không liên quan đến phẫu thuật.
Một hiểu lầm khác là nghĩ rằng sau mổ mắt chữa cận thị, thị lực sẽ “ổn định trọn đời”. Điều này không hoàn toàn đúng. Bệnh nhân vẫn có thể bị tái cận hoặc gặp các bệnh lý nhãn khoa khác như thoái hóa hoàng điểm, glaucoma, vốn không liên quan đến việc mổ mắt chữa cận thị.
Chính vì vậy, khi bàn đến tác hại của việc mổ mắt cận thị, điều quan trọng là phân biệt giữa nguy cơ thực tế và nỗi lo mang tính “truyền miệng”. Việc thổi phồng biến chứng có thể khiến nhiều người bỏ lỡ cơ hội cải thiện thị lực an toàn.
Điều này cũng lý giải vì sao, thay vì chỉ lo lắng về tác hại của việc mổ mắt cận thị, bệnh nhân cần quan tâm nhiều hơn đến các yếu tố quyết định mức độ rủi ro: từ chất lượng thiết bị, tay nghề bác sĩ cho đến sự tuân thủ chăm sóc hậu phẫu. Đây sẽ là nội dung trọng tâm của các phần tiếp theo.
3. Các yếu tố quyết định mức độ rủi ro khi mổ mắt cận thị
Hiểu rõ tác hại của việc mổ mắt cận thị là bước đầu tiên để giảm rủi ro. Những biến cố không đến ngẫu nhiên. Chúng luôn gắn với các yếu tố liên quan tới mắt bệnh nhân, kỹ thuật và công nghệ, năng lực người thực hiện và cách bệnh nhân tuân thủ chỉ định sau mổ.
3.1 Tình trạng mắt của bệnh nhân quyết định nguy cơ cơ bản
Mức độ an toàn của phẫu thuật khúc xạ phụ thuộc nhiều nhất vào cấu trúc và sinh học của chính mắt người bệnh. Những chỉ số cần quan tâm gồm độ dày giác mạc tổng thể, bản đồ giác mạc (anterior và posterior), độ cong bất đối xứng, và mức độ ổn định khúc xạ trước mổ. Nếu bản đồ giác mạc có dấu hiệu bất thường hoặc chỉ số như Belin/Ambrosio (BAD_D) bất thường thì nguy cơ biến chứng cấu trúc như ectasia tăng lên. Xếp loại rủi ro và tác hại của việc mổ mắt cận thị cần phối hợp nhiều chỉ số chứ không chỉ nhìn vào một con số duy nhất.
Hai công thức được dùng rộng rãi trong quá trình đánh giá rủi ro là tiêu chuẩn residual stromal bed và percent tissue altered PTA. Nhiều chuyên gia khuyến nghị giữ lại ít nhất 250 micromet cho residual stromal bed; một số nhóm chuyên gia khác ngày càng ưu tiên ngưỡng bảo toàn 300 micromet để an toàn dài hạn. PTA trên 40% đã được báo cáo là dấu hiệu cảnh báo tăng nguy cơ ectasia ở một số nghiên cứu. Do đó, khi cân nhắc mổ, không nên chỉ hỏi “cận bao nhiêu độ thì mổ mắt” mà phải tính toán RSB, PTA và kết hợp kết quả chụp cắt lớp vi tính trước mổ.
Tuổi và khả nặng ổn định khúc xạ cũng rất quan trọng. Người bệnh nên có thị lực ổn định ít nhất 12 tháng (nhiều trung tâm yêu cầu ổn định 12 đến 24 tháng) trước can thiệp. Ở người trẻ có tiến triển cận, nguy cơ tái cận và biến chứng lâu dài cao hơn, vì vậy lựa chọn kỹ thuật hay trì hoãn phẫu thuật có thể hợp lý.
3.2 Chất lượng thiết bị, phương pháp phẫu thuật và phòng mổ
Công nghệ ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả và rủi ro về nguy cơ xuất hiện các tác hại của việc mổ mắt cận thị.
Phẫu thuật bằng femtosecond laser để tạo vạt thường có độ chính xác cao hơn microkeratome, còn các phương pháp không tạo vạt như SMILE hay kỹ thuật SmartSurfACE/TransPRK có lợi thế về độ bền sinh học của giác mạc và giảm triệu chứng khô mắt. Các nghiên cứu tổng hợp cho thấy SMILE có xu hướng ít gây khô mắt hơn so với LASIK, tuy nhiên lựa chọn kỹ thuật phải phù hợp với giải phẫu mắt. Việc sử dụng hệ thống đo tomography hiện đại như Pentacam giúp phát hiện các bất thường ẩn ở mặt sau giác mạc.

Quy trình vô khuẩn nghiêm ngặt, khả năng theo dõi viêm nhiễm hậu phẫu và sẵn sàng can thiệp khi biến chứng xuất hiện cũng là yếu tố làm giảm nguy cơ nặng, phòng tránh tác hại của việc mổ mắt cận thị. Các bệnh viện chất lượng sẽ có tiêu chuẩn kiểm soát nhiễm khuẩn và quản lý biến chứng rõ ràng, từ đó giảm khả năng nhiễm khuẩn hoặc hậu quả của nhiễm khuẩn sau mổ. Đây là lý do nhiều bệnh nhân đặt ra câu hỏi vừa đúng vừa cần: “mổ mắt chữa cận thị ở đâu an toàn nhất?”.
Bệnh viện có công nghệ đa dạng để lựa chọn kỹ thuật phù hợp cho từng mắt sẽ giảm rủi ro tổng thể. Ví dụ, Bệnh viện FV đã triển khai nhiều kỹ thuật hiện đại và có chuyên gia quốc tế trong điều trị giác mạc, điều này góp phần giảm biến cố và tăng hiệu quả điều trị các bệnh lý về mắt, bao gồm mổ mắt chữa cận thị.
3.3 Trình độ bác sĩ và kinh nghiệm cá nhân hóa kế hoạch điều trị
Kỹ năng phẫu thuật tinh vi và khả năng đọc kết quả chẩn đoán là yếu tố quyết định. Sự khác biệt giữa một phẫu thuật viên giàu kinh nghiệm và người mới có thể thể hiện ở cách lựa chọn kỹ thuật, điều chỉnh nomogram theo từng mắt, và xử trí biến chứng kịp thời. Các hệ thống điểm rủi ro như Randleman Ectasia Risk Score giúp chuẩn hóa đánh giá, nhưng cần bác sĩ giàu kinh nghiệm để giải thích và quyết định khi kết quả rủi ro ở vùng “xám”. Năng lực kiểm tra, đọc bản đồ giác mạc và cân nhắc theo kinh nghiệm lâm sàng đóng vai trò then chốt để giảm tác hại của việc mổ mắt cận thị.
Ngoài ra, khả năng của đội ngũ xử lý biến chứng, có phác đồ hồi sức, và sự phối hợp đa chuyên khoa (nhãn khoa, gây tê, cơ sở cấy ghép giác mạc khi cần) giúp giảm hậu quả khi rủi ro xảy ra. Điều này giải thích vì sao bệnh nhân nên quan tâm tới năng lực tổng thể của trung tâm chứ không chỉ tin vào quảng cáo kết quả “sáng 10/10” sau mổ mắt cận thị.
3.4 Chăm sóc hậu phẫu và mức độ tuân thủ của bệnh nhân
Tuân thủ lịch tái khám, sử dụng thuốc tra theo hướng dẫn, tránh dụi mắt và báo ngay cho bác sĩ khi có dấu hiệu đỏ, đau, giảm thị lực hay chói bất thường sẽ giúp phát hiện và xử trí sớm các biến chứng. Mặt khác, tình trạng khô mắt sau mổ có thể được kiểm soát tốt nếu được can thiệp sớm bằng thuốc tra ẩm, tái tạo bề mặt và hướng dẫn vệ sinh bề mặt nhãn cầu. Tỉ lệ biến chứng nặng sẽ giảm rõ khi bệnh nhân và bệnh viện cùng phối hợp chặt chẽ trong giai đoạn hậu phẫu.
Một lưu ý thực tế: câu hỏi “cận bao nhiêu độ thì mổ mắt?” thường được đưa ra trước tiên. Câu trả lời chuẩn xác luôn dựa trên phân tích toàn diện chứ không phải một ngưỡng diop cố định. Với các trường hợp có độ cận cao, bác sĩ có thể khuyến nghị phương án khác như dùng kính nội nhãn phakic hoặc tạm hoãn phẫu thuật khúc xạ bề mặt để đảm bảo an toàn lâu dài.
Tóm lại, các tác hại của việc mổ mắt cận thị không phải là một hũy diện cố định mà phụ thuộc vào chuỗi nhân tố: mắt bệnh nhân, công nghệ, tay nghề người phẫu thuật và sự hợp tác sau mổ. Kiểm soát tốt từ khâu sàng lọc tới hậu phẫu sẽ chuyển nguy cơ tiềm ẩn thành tỷ lệ biến cố rất thấp.
4. Làm thế nào để mổ mắt cận thị an toàn, hiệu quả lâu dài?
Tác hại của việc mổ mắt cận thị giảm rõ rệt khi quy trình được tối ưu từ sàng lọc, lựa chọn kỹ thuật đến chăm sóc hậu phẫu. Mổ mắt chữa cận thị an toàn không phải là may mắn mà là hệ quả của chuỗi biện pháp chuẩn mực, từ đánh giá bản đồ giác mạc đến lựa chọn thủ thuật phù hợp.
4.1 Vai trò của người bệnh: chuẩn bị, trung thực và tuân thủ
Người muốn mổ mắt chữa cận thị cần cung cấp tiền sử thị lực đầy đủ, ngưng lens tiếp xúc theo hướng dẫn trước đánh giá và trình bày mọi triệu chứng về bề mặt nhãn cầu. Ổn định khúc xạ, tuổi, và tình trạng bề mặt nhãn cầu quyết định khả năng phẫu thuật. Nếu bệnh nhân có triệu chứng khô mắt hay rối loạn bề mặt, việc điều trị ổn định trước mổ giảm nguy cơ khô mắt kéo dài sau mổ. Thực hiện đúng hướng dẫn trước và sau can thiệp góp phần giảm tác hại của việc mổ mắt cận thị. Đặc biệt, cần thực hiện đúng lịch tái khám định kỳ để bác sĩ theo dõi và đánh giá tình trạng hồi phục của mắt.
4.2 Vai trò của bệnh viện mổ mắt cận thị
Khi bàn về tác hại của việc mổ mắt cận thị, nhiều nghiên cứu đều chỉ ra rằng mức độ rủi ro không chỉ phụ thuộc vào tình trạng mắt của bệnh nhân mà còn chịu tác động trực tiếp từ năng lực chuyên môn và quy trình điều trị tại bệnh viện. Một cơ sở y tế đạt chuẩn quốc tế với đội ngũ bác sĩ kinh nghiệm, công nghệ hiện đại và hệ thống kiểm soát an toàn nghiêm ngặt có thể giảm đáng kể biến chứng và nâng cao hiệu quả thị lực sau phẫu thuật. Chính vì vậy, để mổ mắt chữa cận thị an toàn, vai trò của bệnh viện là yếu tố quyết định, từ khâu sàng lọc trước mổ cho tới theo dõi hậu phẫu.
4.2.1 Chuẩn sàng lọc trước mổ: các kiểm tra bắt buộc và chỉ số an toàn
Một quyết định an toàn dựa trên dữ liệu khách quan. Do đó, quá trình kiểm tra tối thiểu gồm có: khúc xạ lâm sàng và cycloplegic khi cần, pachymetry đo độ dày giác mạc, tomography/ topography để phát hiện bất thường, đo kích thước đồng tử và khảo sát bề mặt lệ. Các thông số như residual stromal bed và percent tissue altered (PTA) được dùng để đánh giá nguy cơ ectasia; nhiều khuyến nghị cho RSB ≥250–300 µm và PTA <40% là ngưỡng tham khảo khi quyết định làm LASIK. Không thể trả lời đơn giản cho câu hỏi “cận bao nhiêu độ thì mổ mắt?” nếu chưa có các xét nghiệm này.
Practical checklist trước mổ nên bao gồm cả xét nghiệm đánh giá khô mắt theo khuyến cáo TFOS DEWS II như TBUT, Schirmer hoặc tear osmolarity, và chụp bản đồ giác mạc bằng Scheimpflug hoặc tomographer để phát hiện dấu hiệu sớm của keratoconus. Phát hiện sớm giúp bác sĩ lựa chọn PRK, SMILE, phakic IOL hoặc hoãn phẫu thuật nếu rủi ro cao.

Quy trình khám sàng lọc còn có vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm những bệnh lý mắt bẩm sinh như giác mạc hình chóp, cũng như các tình trạng chống chỉ định phẫu thuật mà các thiết bị thông thường khó nhận biết. “Đây cũng là căn cứ để bác sĩ lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp, giảm thiểu các biến chứng và đảm bảo an toàn cho người bệnh”, bác sĩ Nguyễn Thị Mai, Trưởng khoa Mắt và Phẫu thuật khúc xạ, Bệnh viện FV.
4.2.2 Lựa chọn kỹ thuật: chọn thủ thuật đúng mắt, đúng bệnh nhân
Không có kỹ thuật “tốt nhất cho mọi mắt”. LASIK đem lại phục hồi nhanh, còn SMILE có lợi thế bảo tồn cơ học giác mạc và có thể giảm triệu chứng khô mắt ở một số bệnh nhân. Trong cận nặng, phakic intraocular lens là lựa chọn thay thế khi mổ trên giác mạc không an toàn. Việc chọn mổ mắt cận thị lasik hay phương pháp khác phải dựa trên kết quả sàng lọc, mục tiêu bệnh nhân và đánh giá nguy cơ cá thể để kiểm soát các tác hại của việc mổ mắt cận thị. Nghiên cứu cho thấy SMILE thường ít mất cảm giác giác mạc hơn LASIK; tuy nhiên tính ổn định khúc xạ và lựa chọn công nghệ phải do chuyên gia quyết định.
Về phạm vi điều trị, các hướng dẫn lâm sàng và kinh nghiệm chuyên gia thường xem xét LASIK cho ngưỡng phổ biến đến khoảng -8 D, còn phakic IOL thường được cân nhắc khi độ cận vượt ngưỡng này hoặc khi giác mạc không đủ dày. Nhưng mọi con số đều cần kiểm chứng bằng dữ liệu pachymetry và tomography trước mổ.

4.2.3 Quy trình phẫu thuật và tiêu chuẩn cơ sở cung cấp dịch vụ
Một ca mổ an toàn cần hệ thống đo lường chuẩn, phòng mổ vô khuẩn, và thiết bị laser được bảo trì định kỳ. Quy trình chuẩn bao gồm time-out trước mổ, xác nhận thông số điều trị, và kế hoạch xử lý biến chứng. Bệnh viện mổ mắt chữa cận thị hiệu quả cần có hồ sơ theo dõi kết quả dài hạn, cơ chế báo cáo biến cố và phác đồ can thiệp sớm là lợi thế lớn nhằm giảm tác hại của việc mổ mắt cận thị. Những yếu tố này quyết định phần lớn sự khác biệt giữa một kết quả thuận lợi và một biến chứng kéo dài.
4.2.4 Chăm sóc hậu phẫu: phát hiện sớm và xử trí kịp thời
Theo dõi mắt sau phẫu thuật trong 24 – 48 giờ, 1 tuần, 1 tháng và các mốc tiếp theo là tiêu chuẩn cần tuân thủ. Việc dùng kháng sinh, corticoid dạng nhỏ giọt theo phác đồ ngắn hạn và tra ẩm tích cực giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và kiểm soát khô mắt.
Các biện pháp điều trị khô mắt dai dẳng gồm thuốc tra bảo vệ, nút lệ hoặc điều trị meibomian gland theo hướng dẫn chuyên khoa. Tuân thủ điều trị hậu phẫu là bước then chốt để hạn chế mọi tác hại của việc mổ mắt cận thị.
4.3 Giá trị của tư vấn, tính minh bạch và hồ sơ theo dõi kết quả
Trước phẫu thuật, bệnh nhân cần được tư vấn rõ ràng về lợi ích, rủi ro và khả năng tái cận. Văn bản đồng thuận có mô tả các biến chứng có thể xảy ra và phương án xử trí làm tăng tính minh bạch và giảm thiểu hiểu lầm về các tác hại của việc mổ mắt cận thị.
Bệnh viện mắt có lưu trữ dữ liệu về kết quả, tỉ lệ biến chứng và chương trình tái khám tích cực sẽ bảo đảm hiệu quả lâu dài và giảm nguy cơ pháp lý cũng như y khoa. Đây là một phần quan trọng để biến tác hại của việc mổ mắt cận thị từ mối lo thành một rủi ro có thể quản lý.
5. Vì sao nên chọn Bệnh viện FV khi quyết định mổ mắt cận thị?
Tác hại của việc mổ mắt cận thị giảm rất nhiều khi người bệnh chọn đúng nơi thực hiện. Quyết định mổ mắt cận thị không chỉ là lựa chọn kỹ thuật mà còn là lựa chọn đội ngũ, thiết bị, nguồn giác mạc khi cần ghép và quy trình an toàn. Việc biết rõ mổ mắt chữa cận thị phù hợp với mắt mình hay không, và “cận bao nhiêu độ thì mổ mắt?” cần được xác định qua sàng lọc chuyên sâu, chứ không phải chỉ dựa trên con số đơn lẻ.
5.1 Tiêu chí để đánh giá một cơ sở mổ mắt an toàn
Một cơ sở mổ mắt an toàn phải thỏa các tiêu chí sau. Những tiêu chí này trực tiếp giảm nguy cơ và hạn chế tối đa tác hại của việc mổ mắt cận thị nếu được áp dụng nghiêm ngặt.
5.1.1 Chuyên môn phẫu thuật và kinh nghiệm lâm sàng
Bác sĩ có kinh nghiệm trong phẫu thuật khúc xạ và ghép giác mạc, khả năng xử lý biến chứng ngay tại chỗ là yếu tố then chốt. Tại FV, Bác sĩ Nguyễn Thị Mai – Trưởng khoa Mắt và Phẫu Thuật khúc xạ là một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, từng điều trị thành công hơn 35.000 ca phẫu thuật khúc xạ, sẽ trực tiếp thực hiện thủ thuật khúc xạ.

5.1.2 Trang thiết bị chẩn đoán và đánh giá sinh cơ học giác mạc
Quyết định “mổ mắt cận thị lasik hay SMILE hay phakic IOL” phụ thuộc vào việc đo độ dày giác mạc, bản đồ giác mạc và chỉ số độ bền sinh học của giác mạc. Các máy như Pentacam AXL và Oculus Corvis ST giúp phát hiện sớm nguy cơ phình giãn trước mổ. FV là một trong số ít cơ sở tại Việt Nam trang bị các thiết bị này.
5.1.3 Tiêu chuẩn phòng mổ và kiểm soát nhiễm khuẩn
Mổ trong môi trường vô trùng theo tiêu chuẩn quốc tế làm giảm nguy cơ nhiễm trùng và sẹo giác mạc. Chứng nhận JCI nhiều lần liên tiếp phản ánh quy trình an toàn và kiểm soát rủi ro của bệnh viện.
5.1.4 Quy trình sàng lọc trước mổ và theo dõi hậu phẫu
Không thể trả lời vội “cận bao nhiêu độ thì mổ mắt” nếu chưa có đánh giá bản đồ giác mạc, ổn định khúc xạ, và đánh giá bề mặt mắt. Sàng lọc kỹ giúp lựa chọn đúng phương pháp: mổ mắt cận thị lasik cho trường hợp phù hợp; phakic IOL hoặc các phương án khác khi cần. Quy trình hậu phẫu rõ ràng, lịch tái khám và xử trí biến chứng là yếu tố then chốt để giảm tác hại của việc mổ mắt cận thị.
5.2 Thế mạnh của Bệnh viện FV trong việc mổ mắt chữa cận thị
Dưới đây là các lý do thực tế, giải thích vì sao chọn một đơn vị như FV sẽ làm giảm nguy cơ và hạn chế tác hại của việc mổ mắt cận thị.
5.2.1 Chuẩn quốc tế, minh bạch về an toàn
FV đã được tái khẳng định chứng nhận JCI 4 lần liên tiếp; điều này đồng nghĩa với quy trình an toàn, kiểm soát nhiễm khuẩn và hệ thống quản lý rủi ro theo tiêu chuẩn quốc tế. Việc thực hiện phẫu thuật trong môi trường đạt chuẩn JCI góp phần giảm các biến cố như nhiễm khuẩn sau mổ hoặc sẹo giác mạc.
5.2.2 Đội ngũ chuyên gia nội bộ và hợp tác quốc tế
Khoa Mắt của FV sở hữu đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, được dẫn dắt bởi BS.CKII Nguyễn Thị Mai – Trưởng khoa Mắt và Phẫu Thuật khúc xạ FV – là một chuyên gia hơn 30 năm kinh nghiệm trong nghề. Đặc biệt, Bệnh viện FV còn mời chuyên gia giác mạc hàng đầu thế giới hợp tác định kỳ.
Là chuyên gia hàng đầu thế giới về ghép giác mạc với lịch làm việc dày đặc, Giáo sư – Bác sĩ Donald Tan vẫn từ Singapore bay sang Bệnh viện FV để trực tiếp điều trị, mang lại ánh sáng cho hàng trăm bệnh nhân bị mất thị lực.
Dù nhận được nhiều lời mời hợp tác, song tại Việt Nam, Bệnh viện FV là đơn vị duy nhất mà bác sĩ Donald Tan chọn làm nơi ghép giác mạc cho bệnh nhân. Ông cho biết, FV hội tụ đầy đủ điều kiện cần và đủ theo tiêu chuẩn y tế quốc tế, bảo đảm tỷ lệ thành công cao và an toàn tối đa cho người bệnh được ghép giác mạc.

Là chuyên gia lừng danh thế giới, GS.BS Donald Tan rất kỹ càng trong việc chọn cơ sở y tế thực hiện các ca ghép giác mạc. Khi hỏi lý do vì sao ông chọn FV, vị giáo sư người Singapore chia sẻ: “FV là nơi giúp ông có thể thực hiện tốt nhất các ca ghép giác mạc tại Việt Nam”. Ngoài ra, bác sĩ Donald Tan nhấn mạnh thêm: “Khi cùng nhau phẫu thuật ghép giác mạc cho bệnh nhân, chúng tôi tin tưởng vào chuyên môn y tế và phẫu thuật của nhau. Đó là lý do tại sao tôi chọn FV”.
Sự kết hợp này giúp xử lý những ca phức tạp, ví dụ khi cần ghép giác mạc hoặc xử trí biến chứng sau mổ khúc xạ. Đội ngũ này làm giảm đáng kể tác hại của việc mổ mắt cận thị so với nơi thiếu kinh nghiệm.
5.2.3 Nguồn giác mạc nhập khẩu và chương trình ghép giác mạc
Một trong những rào cản lớn trong lĩnh vực ghép giác mạc ở Việt Nam là nguồn hiến giác mạc khan hiếm. Bệnh viện FV đã thiết lập kênh nhập khẩu giác mạc từ các ngân hàng mô uy tín trên thế giới, phục vụ cho nhu cầu ghép giác mạc tại Việt Nam và bệnh nhân không phải đợi quá lâu. Đồng thời, Bệnh viện FV hợp tác cùng GS.BS. Donald Tan – chuyên gia hàng đầu thế giới trong lĩnh vực ghép giác mạc – triển khai chương trình ghép giác mạc cho bệnh nhân Việt Nam tại FV. Sự kết hợp này không chỉ giúp phục hồi thị lực cho những ca bệnh phức tạp, mà còn tăng độ an toàn trong các ca mổ mắt phức tạp cần xử trí ghép hoặc thay giác mạc. FV là một trong số rất ít bệnh viện tư nhân tại Việt Nam có năng lực chuyên môn, trang thiết bị và quy trình quốc tế để thực hiện thành công các ca ghép giác mạc.
5.2.4 Công nghệ hiện đại, cá thể hóa phác đồ điều trị
FV áp dụng nhiều kỹ thuật tiên tiến: Femto-LASIK, CLEAR, SmartSurfACE, SMILE, PresbyMAX cho lão thị, và công nghệ ClarityX tích hợp AI để cá thể hóa điều trị quang sai và phục hồi thị lực trong điều kiện ánh sáng yếu.
Các lựa chọn kỹ thuật này giúp bác sĩ giảm nguy cơ biến chứng và tác hại của việc mổ mắt cận thị như khô mắt dai dẳng hay rối loạn thị lực ban đêm bằng cách chọn thủ thuật phù hợp với đặc điểm giác mạc của từng bệnh nhân.
Xem thêm video: Người Mẫu Hoàng Phương Tìm Hiểu Phương Pháp Phẫu Thuật Tật Khúc Xạ Bằng Lazer Không Chạm Tại FV
5.2.5 Đánh giá sinh cơ học giác mạc, sàng lọc nguy cơ phình giãn
Thiết bị như Oculus Corvis ST và Pentacam AXL tại FV cung cấp dữ liệu về độ bền, độ cứng và xu hướng giãn lồi của giác mạc. Việc này giúp phát hiện keratoconus tiềm ẩn, tránh mổ trên những giác mạc không phù hợp và từ đó giảm nguy cơ ectasia sau phẫu thuật. Những tham số này hỗ trợ quyết định chuyên môn khi cân nhắc mổ mắt cận thị lasik so với các lựa chọn khác.
5.2.6 Quy trình chăm sóc toàn diện và cam kết theo dõi hậu phẫu
FV công khai quy trình sàng lọc trước mổ, quy trình phẫu thuật theo tiêu chuẩn và chương trình hậu phẫu gồm các lần tái khám miễn phí để theo dõi kết quả. Cam kết này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu biến chứng và can thiệp kịp thời, giảm khả năng biến chứng kéo dài do điều trị chậm trễ.
Có thể thấy, chọn nơi mổ mắt cận thị là một quyết định chuyên môn hơn là quyết định thương mại. Việc hạn chế tác hại của việc mổ mắt cận thị phụ thuộc vào sàng lọc chính xác, đội ngũ phẫu thuật giàu kinh nghiệm, công nghệ chẩn đoán hiện đại, khả năng xử trí ghép giác mạc khi cần và quy trình hậu phẫu chặt chẽ. Những yếu tố này là điểm mạnh mà FV công bố công khai trên trang thông tin chính thức, bao gồm chứng nhận JCI, thiết bị Pentacam AXL và Corvis ST, chương trình ghép giác mạc với nguồn nhập khẩu và hợp tác chuyên gia quốc tế.
5.3 Minh chứng thực tế từ bệnh nhân mổ mắt cận thị tại FV
Một trong những lo ngại phổ biến khi nhắc đến tác hại của việc mổ mắt cận thị là tình trạng lóa sáng hoặc nhìn mờ về đêm. Hoàng Yến, 19 tuổi, là ví dụ điển hình. Bị cận và loạn thị nặng từ nhỏ, gần đây Yến thường xuyên gặp hiện tượng ánh sáng chói lóa khi ra đường buổi tối, khiến em lo lắng và hạn chế việc tham gia các hoạt động ngoài trời vào ban đêm.
Khi đến Bệnh viện FV, Yến được bác sĩ Nguyễn Thị Mai – Trưởng khoa Mắt & Phẫu thuật khúc xạ thăm khám và phát hiện thêm tật quang sai bậc cao. Đây chính là yếu tố khiến thị lực ban đêm suy giảm, một trong những vấn đề nhiều bệnh nhân e ngại khi tìm hiểu xem cận bao nhiêu độ thì mổ mắt là phù hợp. Nhờ ứng dụng công nghệ ClarityX tích hợp trí tuệ nhân tạo, ca mổ mắt chữa cận thị của Yến chỉ mất khoảng 15 phút, không cần nằm viện.
Điều đáng mừng là chỉ sau một ngày, Yến đã có thể nhìn rõ ràng mà không cần kính. Sau một tuần, tình trạng lóa sáng khi lái xe ban đêm hoàn toàn biến mất. “Giờ đây, đứng ở ban công nhìn xuống đường, ánh đèn không còn chói loá như trước, điều này giúp tôi yên tâm hơn khi lái xe ban đêm”, Yến vui mừng chia sẻ trong lần tái khám một tuần sau phẫu thuật.

Câu chuyện này không chỉ minh chứng cho năng lực chuyên môn của FV mà còn cho thấy khi phẫu thuật được thực hiện tại cơ sở chuẩn quốc tế, người bệnh hoàn toàn có thể tránh được biến chứng và đạt được hiệu quả thị lực bền vững.
Bạn đang lo lắng về tác hại của việc mổ mắt cận thị và muốn tìm giải pháp an toàn, hiệu quả? Hãy để các chuyên gia nhãn khoa tại Bệnh viện FV đồng hành cùng bạn. Đặt lịch thăm khám ngay hôm nay để được sàng lọc toàn diện, tư vấn cá nhân hóa và lựa chọn phương pháp mổ mắt chữa cận thị phù hợp nhất.
Tin vui là Bệnh viện FV áp dụng chính sách cộng gộp quyền lợi thanh toán BHYT nhà nước, Bảo hiểm tư nhân, Hội viên ưu tiên FV, và chính sách trả góp 0% lãi suất, giúp giảm chi phí khám và điều trị tại FV đến mức bất ngờ.
Thông tin Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam