Bản Tin Sức Khỏe

Ung thư da hắc tố là gì? Ung thư da hắc tố sống được bao lâu?

Mục lục

Ung thư da hắc tố là dạng ung thư da ác tính nguy hiểm nhất, tuy chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng số ca ung thư da, nhưng lại gây ra hơn 75% trường hợp tử vong do ung thư da trên toàn thế giới. Bệnh thường khởi phát từ một nốt ruồi hoặc tổn thương sắc tố tưởng chừng vô hại, sau đó có thể phát triển nhanh và di căn đến các cơ quan quan trọng như gan, phổi hoặc não nếu không được phát hiện sớm.

Một trong những thắc mắc khiến nhiều người lo lắng là: “Ung thư da hắc tố sống được bao lâu?” Đây không chỉ là câu hỏi về thời gian sống, mà còn là vấn đề cơ hội điều trị, bởi phát hiện sớm và điều trị đúng phương pháp chính là yếu tố quyết định khả năng giành lại sự sống cho người bệnh.

1. Ung thư da hắc tố là gì?

Ung thư da hắc tố là dạng ung thư da ác tính khởi phát từ tế bào hắc tố (melanocyte), những tế bào chịu trách nhiệm sản xuất melanin, sắc tố tạo nên màu da. Bệnh thường biểu hiện ban đầu bằng một nốt ruồi hoặc vùng da đổi màu, thay đổi kích thước hoặc hình dạng.

Mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng số các loại ung thư da, nhưng ung thư da hắc tố lại là nguyên nhân dẫn đến phần lớn các ca tử vong do ung thư da trên toàn cầu.

Căn bệnh này có thể xuất hiện ở những vùng da thường xuyên tiếp xúc ánh nắng như mặt, cổ, tay, chân, song cũng có thể khởi phát tại những vị trí hiếm gặp như:

  • Mắt (u hắc tố màng bồ đào hoặc u hắc tố mắt)
  • Niêm mạc mũi, miệng, cơ quan sinh dục (u hắc tố niêm mạc)
  • Lòng bàn tay, lòng bàn chân hoặc dưới móng tay (u hắc tố acral)

1.1. Sinh học bệnh học và nguồn gốc tế bào

Tế bào hắc tố nằm chủ yếu ở lớp biểu bì da. Khi ADN của các tế bào này bị tổn thương do tia cực tím (UV) hoặc các yếu tố môi trường khác, chúng có thể tăng sinh bất thường và chuyển dạng ác tính, hình thành ung thư da hắc tố. Trong quá trình tiến triển, các tế bào ung thư có thể xâm lấn lớp đáy biểu bì, phá vỡ màng đáy, rồi lan theo đường bạch huyết hoặc mạch máu đến hạch lympho và các cơ quan xa.

Khi ADN của các tế bào hắc tố bị tổn thương, chúng có thể tăng sinh bất thường và chuyển dạng ác tính, hình thành ung thư da hắc tố. (Ảnh: AIM at Melanoma Foundation)

Mức độ xâm lấn được đo bằng chỉ số Breslow, đây là yếu tố quan trọng hàng đầu trong đánh giá tiên lượng bệnh nhân ung thư da. Chỉ số này càng cao, khả năng di căn và nguy cơ tử vong càng lớn.

1.2. Đặc điểm ác tính

So với các loại ung thư da khác, ung thư da hắc tố tiến triển nhanh và có khả năng di căn sớm hơn nhiều. Chính vì vậy, việc chẩn đoán giai đoạn bệnh ngay từ đầu đóng vai trò then chốt trong lựa chọn phác đồ điều trị.

Một số thể lâm sàng thường gặp gồm:

  • Melanoma in situ (tổn thương còn khu trú)
  • Invasive melanoma (tổn thương xâm nhập)
  • Acral lentiginous melanoma và mucosal melanoma, hai thể này hiếm gặp, thường xuất hiện ở lòng bàn chân, lòng bàn tay, niêm mạc hoặc dưới móng.

Báo cáo giải phẫu bệnh và các xét nghiệm hình ảnh giúp xác định ung thư hắc tố có di căn hay chưa. Quá trình này được gọi là phân loại giai đoạn bệnh, cơ sở để các bác sĩ chuyên khoa xây dựng phác đồ điều trị tối ưu.

Theo quy ước quốc tế, ung thư da hắc tố được chia thành 5 giai đoạn, ký hiệu bằng số La Mã từ 0 đến IV.

1.3. Các giai đoạn của bệnh ung thư da hắc tố

Phân giai đoạn giúp bác sĩ đánh giá mức độ tiến triển và tiên lượng khả năng sống còn của người bệnh.

Giai đoạnĐặc điểm mô học & mức độ xâm lấnKhả năng di căn
Giai đoạn 0 (Melanoma in situ)Tế bào ung thư chỉ khu trú ở lớp biểu bì, chưa xâm lấn vào lớp bì.Ung thư da hắc tố vẫn còn khu trú, không di căn.
Giai đoạn IĐộ dày nhỏ hơn 1mm, có thể kèm loét hoặc không. Hoặc độ dày từ 1mm – 2mm nhưng không loét.Chưa lan đến hạch hoặc cơ quan khác.
Giai đoạn IIĐộ dày lớn hơn 2mm kèm loét. Hoặc độ dày >4mm dù có/không loét.Nguy cơ xâm lấn hạch lân cận.
Giai đoạn IIITế bào ung thư đã lan tới hạch vùng hoặc mô da lân cận.Di căn hạch gần vùng tổn thương.
Giai đoạn IVUng thư đã di căn xa (phổi, gan, não, xương).Di căn xa toàn thân. Ung thư da hắc tố đã lan ra các cơ quan xa như phổi, gan, não, xương hoặc hạch xa.

 

Ở ung thư da giai đoạn cuối, tiên lượng sống còn phụ thuộc nhiều vào số lượng vị trí di căn, tình trạng sức khỏe tổng quát và mức độ đáp ứng với điều trị.

1.4. So sánh với các loại ung thư da khác

So với ung thư da tế bào đáy hay ung thư da tế bào vảy, ung thư da hắc tố tuy ít gặp nhưng lại nguy hiểm hơn nhiều.

  • Ung thư tế bào đáy thường phát triển chậm và hiếm khi di căn.
  • Ung thư tế bào vảy có xu hướng lan tại chỗ trước khi di căn xa.
  • Trong khi đó, ung thư da hắc tố có thể xâm lấn nhanh và di căn sớm ngay từ giai đoạn đầu.

Việc hiểu rõ đặc tính ác tính và mô bệnh học của từng loại ung thư da giúp bác sĩ định hướng chiến lược chẩn đoán và điều trị phù hợp. Bước đầu tiên thường bao gồm sinh thiết tổn thương nghi ngờ, đánh giá độ dày Breslow, và chụp cắt lớp hoặc MRI để xác định phạm vi lan rộng.

Nhận thức đúng về bản chất của ung thư da hắc tố giúp người bệnh chủ động phát hiện sớm, đồng thời hỗ trợ bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa, nhằm nâng cao tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống.

2. Dấu hiệu của ung thư da hắc tố

Ung thư da hắc tố thường khởi đầu từ những thay đổi nhỏ trên da mà người bệnh dễ bỏ qua. Tuy nhiên, những biến đổi tưởng chừng đơn giản này lại mang ý nghĩa lâm sàng quan trọng. Không ít bệnh nhân đến bệnh viện khi bệnh đã tiến triển, bởi các dấu hiệu sớm của ung thư da thường bị xem nhẹ hoặc nhầm lẫn với tổn thương da lành tính.

Việc nhận biết sớm các biểu hiện ung thư da giúp tăng khả năng điều trị triệt để, đồng thời cải thiện đáng kể tiên lượng sống cho người bệnh.

2.1. Quy tắc nhận diện ung thư da: ABCDE và EFG

Để phát hiện sớm ung thư da hắc tố, các chuyên gia da liễu thường áp dụng hai bộ quy tắc lâm sàng phổ biến là ABCDE và EFG.

Quy tắc ABCDE giúp phân biệt nốt ruồi lành tính với tổn thương nghi ngờ ác tính, bao gồm:

  • A – Asymmetry (Bất đối xứng): Hình dạng hai nửa của nốt không giống nhau.
  • B – Border (Bờ không đều): Đường viền mờ, răng cưa hoặc loang lổ.
  • C – Colour (Màu sắc không đồng nhất): Có nhiều tông màu trong cùng một tổn thương như nâu, đen, đỏ, hoặc xanh.
  • D – Diameter (Đường kính): Nốt có kích thước lớn hơn 6mm.
  • E – Evolving (Thay đổi): Nốt ruồi tăng kích thước, thay đổi màu hoặc xuất hiện các triệu chứng mới như ngứa, rỉ dịch, loét.

Tuy nhiên, một số dạng ung thư da hắc tố thể nốt (nodular melanoma) có thể không tuân theo quy tắc ABCDE. Vì vậy, các bác sĩ khuyến cáo áp dụng thêm bộ tiêu chí EFG, bao gồm:

  • E – Elevated (Nổi cao)
  • F – Firm (Cứng chắc)
  • G – Grows (Phát triển nhanh)

Việc kết hợp ABCDE và EFG giúp phát hiện sớm dấu hiệu của ung thư da, kể cả những dạng không điển hình, nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị.

2.2. Biểu hiện ung thư da tại chỗ thường gặp

Biểu hiện ung thư da giai đoạn sớm rất đa dạng, có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da nào, kể cả khu vực ít tiếp xúc ánh nắng. Các triệu chứng thường gặp gồm:

  • Nốt ruồi mới xuất hiện hoặc nốt ruồi cũ thay đổi về màu sắc, kích thước, hình dạng, bề mặt hoặc cảm giác.
  • Bề mặt tổn thương có thể loét, rỉ dịch, đóng vảy, chảy máu nhẹ hoặc gây ngứa, đau âm ỉ.
  • Một số ung thư da hắc tố không sắc tố (amelanotic melanoma) có màu hồng, đỏ hoặc sáng, khiến việc nhận diện bằng mắt thường trở nên khó khăn. Những trường hợp này thường cần soi da kỹ thuật số (dermoscopy) để đánh giá chính xác.

Ở giai đoạn này, phát hiện sớm biểu hiện ung thư da là yếu tố quyết định giúp điều trị đạt kết quả cao và hạn chế nguy cơ di căn.

Nốt ruồi mới xuất hiện hoặc nốt ruồi cũ thay đổi về màu sắc, kích thước, hình dạng, bề mặt hoặc cảm giác là những biểu hiện của ung thư da hắc tố. (Ảnh: Everyday Health)

2.3. Dấu hiệu ung thư da hắc tố ở giai đoạn tiến triển

Khi bệnh tiến triển, ung thư da hắc tố không chỉ giới hạn ở vùng da ban đầu mà lan rộng đến các cơ quan khác:

  • Sưng hạch vùng (đặc biệt ở cổ, nách hoặc bẹn) là dấu hiệu cảnh báo di căn hạch lân cận.
  • Đau lan tỏa, ho kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân hoặc triệu chứng thần kinh (như đau đầu, yếu liệt) có thể cho thấy di căn xa tới phổi, gan hoặc não.

Những dấu hiệu toàn thân này thường gặp trong ung thư da giai đoạn cuối, khi các tế bào ác tính đã lan ra ngoài vị trí khởi phát. Lúc này, hướng điều trị sẽ thay đổi, từ phẫu thuật cắt bỏ sang đánh giá toàn thân bằng xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm sinh học phân tử.

Bước quan trọng nhất để xác định chẩn đoán là sinh thiết tổn thương nghi ngờ. Kết quả giải phẫu bệnh sẽ giúp đo độ dày Breslow và xác định mức độ xâm lấn. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thêm:

  • Siêu âm hạch vùng hoặc sinh thiết hạch gác (sentinel node biopsy) để đánh giá di căn.
  • Xét nghiệm gen BRAF hoặc NRAS nhằm tìm đột biến di truyền (yếu tố quyết định lựa chọn liệu pháp nhắm trúng đích hoặc điều trị miễn dịch).
  • Chẩn đoán hình ảnh hiện đại như CT, PET-CT hoặc SPECT-CT để đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.

Việc kết hợp các phương pháp này giúp chẩn đoán chính xác ung thư da hắc tố, xác định giai đoạn và mở ra cơ hội tiếp cận những phác đồ điều trị tiên tiến, cải thiện đáng kể tiên lượng cho người bệnh.

3. Ung thư da hắc tố sống được bao lâu?

Tiên lượng của ung thư da hắc tố thay đổi rất lớn tùy thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh, độ dày khối u, cũng như mức độ di căn. Việc xác định giai đoạn bệnh chính xác và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường đóng vai trò quyết định trong việc kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Ở giai đoạn sớm, khi khối u còn khu trú tại lớp nông của da, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt trên 95%. Tuy nhiên, nếu bệnh được phát hiện khi đã lan tới hạch bạch huyết hoặc cơ quan nội tạng, tiên lượng giảm rõ rệt, đặc biệt ở ung thư da giai đoạn cuối.

3.1. Tiên lượng theo giai đoạn (tỷ lệ sống 5 năm)

Các nghiên cứu dịch tễ học và hướng dẫn lâm sàng quốc tế cho thấy, ung thư da hắc tố có tiên lượng tỷ lệ thuận với mức độ lan rộng của khối u.

  • Ở giai đoạn khu trú, khi khối u vẫn nằm trong lớp biểu bì hoặc chỉ xâm nhập nông, khả năng chữa khỏi rất cao.
  • Khi bệnh đã xâm lấn hạch vùng, tỷ lệ sống giảm đáng kể.
  • Và ở giai đoạn di căn xa, tiên lượng sống phụ thuộc vào mức độ đáp ứng với điều trị, đặc biệt là liệu pháp miễn dịch hoặc thuốc trúng đích.

Bảng tham khảo tỷ lệ sống sau 5 năm (theo dữ liệu từ Cancer CouncilAmerican Cancer Society):

Giai đoạn bệnhTỷ lệ sống tương đối sau 5 năm (ước tính)Đặc điểm tiên lượng
Giai đoạn 0 – I97% – 99%Khối u khu trú, độ dày Breslow rất nhỏ, chưa lan hạch.
Giai đoạn II – III65% – 85%Phụ thuộc vào độ dày, tình trạng loét và số lượng hạch bị xâm lấn.
Giai đoạn IV25% – 35%Bệnh đã di căn xa (phổi, gan, não hoặc xương). Một số bệnh nhân có thể sống lâu hơn nếu đáp ứng tốt với liệu pháp mới.

 

Nhờ sự phát triển của y học hiện đại, nhiều trường hợp ung thư da hắc tố giai đoạn cuối vẫn đạt được thời gian sống kéo dài đáng kể khi được điều trị đúng phương pháp, theo phác đồ cá thể hóa.

3.2. Vai trò của độ dày Breslow trong tiên lượng

Độ dày Breslow là chỉ số quan trọng nhất trong đánh giá tiên lượng ung thư da hắc tố. Đây là khoảng cách từ bề mặt da đến điểm xâm lấn sâu nhất của khối u được đo bằng kính hiển vi. Chỉ số này càng lớn, nguy cơ di căn hạch bạch huyết và lan xa càng cao.

Cụ thể, khi độ dày Breslow tăng thêm mỗi milimet, khả năng sống còn của người bệnh giảm tương ứng. Vì vậy, việc sinh thiết chính xác và đọc kết quả mô bệnh học chuẩn y khoa là nền tảng quan trọng trong phân loại giai đoạn bệnh và lựa chọn phương án điều trị phù hợp.

Hình ảnh minh họa về u hắc tố xâm lấn có độ dày Breslow thay đổi. (Ảnh: ResearchGate)

Tại các trung tâm ung bướu hiện đại, trong đó có Trung tâm điều trị Ung thư Hy Vọng – Bệnh viện FV, việc đo độ dày Breslow luôn được thực hiện bằng kỹ thuật hiển vi chuyên biệt để đảm bảo tính chính xác cao nhất.

3.3. Những yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

Bên cạnh độ dày khối u, ung thư da hắc tố còn chịu tác động bởi nhiều yếu tố khác như:

  • Sự hiện diện của loét trên bề mặt khối u.
  • Số lượng hạch bị di căn hoặc mức độ lan rộng.
  • Độ tuổi và tình trạng miễn dịch của bệnh nhân.
  • Vị trí tổn thương: các khối u ở vùng đầu – cổ hoặc lòng bàn chân, móng tay thường có tiên lượng kém hơn.
  • Đặc điểm phân tử của khối u, điển hình là đột biến gen BRAF hoặc NRAS.

Phát hiện sớm dấu hiệu ung thư da hắc tố và đánh giá toàn diện mô học – phân tử là cơ sở để bác sĩ cá thể hóa điều trị, giúp cải thiện tiên lượng lâu dài cho người bệnh.

3.4. Cách tiếp cận điều trị ung thư da hắc tố hiện nay tại Bệnh viện FV

Tại Trung tâm điều trị Ung thư Hy Vọng – Bệnh viện FV, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa luôn áp dụng các quy trình đánh giá tiên lượng hiện đại, bao gồm:

  • Đo độ dày Breslow bằng kính hiển vi chuẩn quốc tế.
  • Sinh thiết hạch gác (Sentinel Node Biopsy) nhằm xác định sớm di căn vùng.
  • Xét nghiệm sinh học phân tử để phát hiện đột biến gen BRAF, từ đó lựa chọn liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch trị liệu phù hợp.

Những tiến bộ này đã giúp nhiều bệnh nhân ung thư da hắc tố giai đoạn muộn có cơ hội kiểm soát bệnh lâu dài, thậm chí đạt thời gian sống vượt trội so với dữ liệu lịch sử.

Việc đánh giá toàn diện trên cả ba khía cạnh lâm sàng, mô học và phân tử giúp cá thể hóa phác đồ điều trị, từ đó tối ưu hóa kết quả và cải thiện tiên lượng cho từng người bệnh.

4. Ung thư da hắc tố có chữa khỏi không? Điều gì quyết định hiệu quả điều trị?

Ung thư da hắc tố là bệnh lý ác tính có khả năng chữa khỏi cao nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Ở giai đoạn khu trú, khi khối u chỉ mới xâm lấn nông trong lớp biểu bì, phẫu thuật cắt bỏ triệt căn có thể giúp người bệnh hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, như đã được đề cập ở trên, khi bệnh tiến triển sâu hoặc đã di căn, hiệu quả điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày khối u (Breslow), tình trạng di căn hạch, đột biến gen và đáp ứng với liệu pháp toàn thân.

Việc phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và theo dõi liên tục đóng vai trò quyết định trong việc kéo dài thời gian sống cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

4.1. Phẫu thuật – nền tảng điều trị triệt căn ở giai đoạn khu trú

Đối với ung thư da hắc tố giai đoạn sớm, phẫu thuật cắt bỏ khối u với rìa an toàn theo hướng dẫn mô học là phương pháp điều trị chuẩn. Sau khi sinh thiết toàn bộ tổn thương, bác sĩ tiến hành đo độ dày Breslow bằng kính hiển vi để xác định ranh giới phẫu thuật thích hợp.

Phẫu thuật ung thư da tại Bệnh viện FV (Ảnh: Bệnh viện FV).

Nếu độ dày khối u vượt ngưỡng quy định hoặc có nguy cơ lan rộng, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết hạch gác (Sentinel Lymph Node Biopsy) nhằm phát hiện sớm di căn vùng. Phẫu thuật đúng kỹ thuật không chỉ loại bỏ triệt để mô ung thư mà còn cung cấp thông tin mô bệnh học quan trọng giúp xây dựng phác đồ điều trị bổ trợ phù hợp.

4.2. Miễn dịch trị liệu và thuốc trúng đích – thay đổi triển vọng điều trị

Khi ung thư da hắc tố đã lan tới hạch hoặc di căn ra ngoài da, điều trị toàn thân trở thành yếu tố chủ đạo. Các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) như thuốc kháng PD-1 giúp tăng cường phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại tế bào ung thư, qua đó cải thiện đáng kể thời gian sống của người bệnh.

Đối với các trường hợp mang đột biến gen BRAF, bác sĩ có thể chỉ định phối hợp thuốc ức chế BRAF và MEK, nhằm ngăn chặn tín hiệu tăng sinh bất thường của tế bào ung thư. Ở giai đoạn tiến xa, việc kết hợp liệu pháp miễn dịch và thuốc trúng đích dựa trên đặc điểm phân tử của khối u là chiến lược điều trị hiện đại, mang lại nhiều hy vọng mới cho bệnh nhân.

4.3. Ung thư da giai đoạn cuối – vẫn còn cơ hội sống

Trước đây, ung thư da giai đoạn cuối thường đồng nghĩa với tiên lượng xấu. Tuy nhiên, trong thập niên gần đây, nhờ sự ra đời của liệu pháp miễn dịch và điều trị trúng đích, nhiều bệnh nhân đã đạt được đáp ứng kéo dài và thời gian sống thêm đáng kể.

Một số trường hợp thậm chí đáp ứng hoàn toàn với thuốc ức chế PD-1 và có thể sống khỏe mạnh thêm nhiều năm. Tuy nhiên, hiệu quả điều trị vẫn phụ thuộc vào tải lượng khối u, vị trí di căn, tình trạng miễn dịch và khả năng dung nạp thuốc của từng bệnh nhân.

Các yếu tố tiên lượng quan trọng gồm độ dày Breslow, tình trạng loét, số lượng hạch dương tính, vị trí khối u, cùng với đặc điểm phân tử như đột biến BRAF hoặc NRAS. Việc đánh giá toàn diện những thông tin này giúp bác sĩ cá thể hóa chiến lược điều trị, đảm bảo hiệu quả tối ưu và hạn chế tác dụng phụ.

4.4. Vai trò của chẩn đoán phân tử và điều trị cá nhân hóa

Trong ung thư da hắc tố giai đoạn tiến xa, xét nghiệm phân tử là bước bắt buộc để xác định đột biến gen mục tiêu. Thông tin này quyết định bệnh nhân có phù hợp với thuốc trúng đích hay không. Đồng thời, biomarker miễn dịch và dữ liệu lâm sàng giúp bác sĩ lựa chọn người bệnh có khả năng đáp ứng tốt với liệu pháp PD-1.

Phương pháp điều trị cá nhân hóa dựa trên đặc điểm sinh học của từng khối u giúp tăng tỷ lệ đáp ứng, kéo dài thời gian sống và giảm độc tính không cần thiết.

Bên cạnh đó, hiệu quả điều trị còn phụ thuộc vào mô hình chăm sóc đa chuyên khoa. Sự phối hợp giữa bác sĩ ung bướu, phẫu thuật viên, chuyên gia giải phẫu bệnh, chuyên gia xạ trị, và đội ngũ phục hồi chức năng đảm bảo bệnh nhân được tiếp cận phác đồ tối ưu, cân bằng giữa hiệu quả điều trị và chất lượng sống.

Tại Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng – Bệnh viện FV, hội chẩn đa chuyên khoa là bước không thể thiếu trong mọi trường hợp, nhằm đưa ra kế hoạch điều trị toàn diện, khoa học và phù hợp nhất cho từng người bệnh.

4.5. Khi nào mục tiêu điều trị chuyển từ “chữa khỏi” sang “kiểm soát bệnh”?

Trong ung thư da giai đoạn cuối, mục tiêu điều trị thường chuyển từ “chữa khỏi hoàn toàn” sang kiểm soát tiến triển bệnh, giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng sống. Các phương pháp như xạ trị giảm nhẹ, điều trị giảm đau, và chăm sóc hỗ trợ toàn diện giúp người bệnh duy trì sinh hoạt và tinh thần tốt nhất có thể.

Dù không phải mọi trường hợp đều có thể chữa khỏi, nhưng ung thư da hắc tố hoàn toàn có thể được kiểm soát hiệu quả nếu người bệnh được điều trị sớm, đúng hướng và được theo dõi sát sao bởi đội ngũ chuyên khoa.

Những tiến bộ trong liệu pháp miễn dịch và điều trị nhắm trúng đích đã mở ra hy vọng sống lâu dài cho nhiều bệnh nhân, kể cả ở giai đoạn di căn. Kết hợp với đánh giá toàn diện độ dày Breslow, tình trạng hạch, mức độ loét và hồ sơ phân tử, bác sĩ có thể thiết kế phác đồ điều trị cá thể hóa, giúp nâng cao tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho từng bệnh nhân.

5. Vì sao nên điều trị ung thư da hắc tố tại Bệnh viện FV?

Ung thư da hắc tố là một trong những bệnh lý ác tính phức tạp nhất của da, đòi hỏi chẩn đoán chính xác, điều trị đa mô thức và theo dõi lâu dài, sát sao. Việc lựa chọn Bệnh viện FV – Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng đồng nghĩa với việc người bệnh được tiếp cận nền y học tiên tiến, đội ngũ chuyên gia quốc tế và mô hình chăm sóc toàn diện, hướng đến mục tiêu điều trị tối ưu và nâng cao chất lượng sống cho từng bệnh nhân.

5.1. Đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao – Hội chẩn đa chuyên khoa, điều trị theo chuẩn quốc tế

Tại Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng – Bệnh viện FV, đội ngũ bác sĩ được đào tạo bài bản và từng công tác tại nhiều trung tâm ung bướu danh tiếng ở châu Âu. Dẫn đầu là Tiến sĩ, Bác sĩ Basma M’Barek, chuyên gia với hơn 18 năm kinh nghiệm làm việc tại Pháp, hiện là Trưởng Trung tâm Điều trị Ung thư Hy vọng.

Tiến sĩ, Bác sĩ Basma M’Barek, chuyên gia với hơn 18 năm kinh nghiệm làm việc tại Pháp, hiện là Trưởng Trung tâm Điều trị Ung thư Hy vọng, Bệnh viện FV. (Ảnh: Bệnh viện FV)

Bác sĩ Basma am hiểu sâu các phác đồ điều trị ung thư da hắc tố theo tiêu chuẩn của ESMO (Hiệp hội Ung thư châu Âu) và NCCN (Mạng lưới Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ). Bà luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của điều trị cá thể hóa tức là xây dựng phác đồ dựa trên đặc điểm phân tử của khối u, thể trạng và đáp ứng miễn dịch của từng bệnh nhân.

Tổng Giám đốc Bệnh viện FV – Bác sĩ Jean-Marcel Guillon nhận xét: “Bác sĩ Basma có nhiều kinh nghiệm quản lý khoa ung thư và có kiến thức rộng trong lĩnh vực này. Một số nhà chuyên môn quen biết với tôi bên Pháp đánh giá cao tài năng và tinh thần làm việc chuyên nghiệp của cô ấy”.

Một điểm nổi bật khác của FV là mô hình hội chẩn đa chuyên khoa được thực hiện định kỳ, toàn bộ chuỗi quy trình chẩn đoán và điều trị đều được thực hiện tại cùng một điểm, giúp bệnh nhân tiết kiệm thời gian, chi phí và không cần di chuyển quá nhiều nơi. Mỗi trường hợp ung thư da hắc tố đều được bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ nội ung bướu, bác sĩ xạ trị, chuyên gia giải phẫu bệnh và đội ngũ chăm sóc giảm nhẹ cùng phân tích, trao đổi để xác định phác đồ điều trị tối ưu nhất. Mô hình này đặc biệt quan trọng trong các ca bệnh tiến triển hoặc di căn phức tạp.

5.2. Trang thiết bị chẩn đoán và điều trị hiện đại – Tiệm cận chuẩn châu Âu

Để chẩn đoán chính xác ung thư da hắc tố, FV sử dụng hệ thống trang thiết bị hiện đại bậc nhất Việt Nam, bao gồm:

  • Kính hiển vi mô học kỹ thuật số giúp đo chính xác độ dày Breslow – chỉ số tiên lượng quan trọng nhất của bệnh.
  • Sinh thiết hạch gác (Sentinel lymph node biopsy) ứng dụng kỹ thuật định vị đồng vị phóng xạ, tăng độ chính xác khi xác định di căn vùng.
  • Chụp CT và MRI độ phân giải cao giúp phát hiện sớm tổn thương di căn mà các phương tiện thông thường khó nhận biết.

Trong điều trị, FV là một trong những bệnh viện tiên phong tại Việt Nam triển khai đồng bộ các kỹ thuật xạ trị hiện đại, được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn châu Âu:

Kỹ thuật xạ trịĐặc điểm nổi bậtỨng dụng trong ung thư da hắc tố
IMRT (Xạ trị điều biến liều)Điều chỉnh liều chính xác theo hình dạng khối uGiảm tổn thương mô lành xung quanh
SBRT (Xạ trị định vị thân)Liều cao, chính xác đến từng milimetĐiều trị di căn hạch, gan hoặc phổi kích thước nhỏ
SRS (Xạ phẫu định vị)Tập trung năng lượng cao trong một lần điều trịHiệu quả trong điều trị di căn não
TBI (Xạ trị toàn thân)Dành cho phác đồ ghép tủy hoặc điều trị hệ thốngTăng khả năng kiểm soát tế bào ung thư lan rộng 

 

Bác sĩ Basma khẳng định: “Các thiết bị hiện đại và kỹ thuật tiên tiến tại FV hiện nay đã tiệm cận với tiến bộ của những nền y khoa hàng đầu ở châu Âu hay Mỹ.”

“8 năm qua, hơn 2.000 bệnh nhân điều trị tại Trung tâm điều trị ung thư Hy Vọng không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, nhờ áp dụng các kỹ thuật tiên tiến bảo vệ tim, phổi và dây thần kinh”, bác sĩ Basma cho biết.

5.3. Chăm sóc toàn diện – Đồng hành cùng người bệnh cả thể chất lẫn tinh thần

Điều trị ung thư da hắc tố không chỉ là hành trình y học, mà còn là hành trình của niềm tin và sự kiên cường. Tại FV, mỗi bệnh nhân đều được xây dựng hồ sơ điều trị cá nhân hóa và được đội ngũ y bác sĩ, điều dưỡng, chuyên gia tâm lý và dinh dưỡng đồng hành sát sao trong suốt quá trình điều trị.

  • Bác sĩ Basma trực tiếp thăm khám, điều chỉnh phác đồ và theo dõi tác dụng phụ trong từng giai đoạn điều trị.
  • Các buổi tư vấn tâm lý và nhóm hỗ trợ bệnh nhân ung thư được tổ chức định kỳ giúp người bệnh duy trì tinh thần lạc quan, tăng khả năng hồi phục.
  • Theo dõi tái khám định kỳ bằng CT hoặc siêu âm da chuyên biệt giúp phát hiện sớm dấu hiệu tái phát hoặc biến chứng.

Một bệnh nhân chia sẻ đầy xúc động: “Khoảng 9 giờ tối hôm đó, tôi bất ngờ thấy bác sĩ Basma quay lại phòng bệnh dù ca trực đã kết thúc từ lâu. Cô nói rằng lúc truyền thuốc thấy tôi hơi mệt, nên quay lại để kiểm tra. Sự tận tâm ấy khiến tôi có thêm niềm tin để tiếp tục điều trị.”

Những câu chuyện như vậy phản ánh triết lý điều trị nhân văn tại FV, nơi người bệnh không chỉ được chữa trị bằng thuốc men và kỹ thuật tiên tiến, mà còn được chăm sóc bằng sự tận tâm, sẻ chia và thấu hiểu. “Tôi và đội ngũ luôn đồng hành với bệnh nhân trong từng giai đoạn. Thậm chí, có những bệnh nhân đến đây chỉ với vài % khả năng thành công, chúng tôi vẫn cùng họ cố gắng đến cùng, không bao giờ từ bỏ”, vị bác sĩ người Pháp nhấn mạnh.

Video Hỏi nhanh – Đáp gọn: 3 phút tư vấn “hữu hiệu” của bác sĩ Bệnh viện FV về bệnh ung thư da

 

5.4. Bệnh viện FV – Nâng cao khả năng chữa khỏi ung thư da hắc tố

Nhờ hội tụ đầy đủ ba yếu tố: chuyên môn quốc tế, công nghệ hiện đại và mô hình chăm sóc toàn diện, Bệnh viện FV đã mở rộng đáng kể cơ hội chữa khỏi cho bệnh nhân ung thư da hắc tố, kể cả những trường hợp được phát hiện muộn.

Tại đây, người bệnh không chỉ được điều trị theo đúng phác đồ quốc tế, mà còn được theo dõi sát sao sau điều trị để phát hiện sớm dấu hiệu của ung thư da tái phát và kịp thời can thiệp.

Với cam kết đặt bệnh nhân làm trung tâm, FV không chỉ mang lại hiệu quả điều trị cao, mà còn giúp người bệnh sống khỏe mạnh hơn, tự tin hơn và trọn vẹn hơn trong hành trình vượt qua ung thư da hắc tố.

(*) Đặc biệt, người bệnh không cần phải quá lo lắng về chi phí điều trị ung thư da. Vì FV áp dụng chính sách cộng gộp quyền lợi BHYT nhà nước, Bảo hiểm tư nhân, Hội viên ưu tiên FV và trả góp để giảm nhẹ chi phí đến mức thấp đến không ngờ cho bệnh nhân điều trị ung thư nói riêng và bệnh nhân đến khám và điều trị tại FV nói chung.

Điều quan trọng nhất trong điều trị ung thư da hắc tố là phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Ngay khi nhận thấy dấu hiệu của ung thư da như nốt ruồi thay đổi màu sắc, kích thước hoặc bờ viền không đều, bạn nên đến khám chuyên khoa Da liễu hoặc Ung bướu để được chẩn đoán và tư vấn chính xác.

Hãy chủ động bảo vệ làn da và sức khỏe của bạn ngay hôm nay bằng cách đặt lịch tư vấn hoặc tầm soát ung thư da hắc tố tại Bệnh viện FV để được hỗ trợ toàn diện và chuyên nghiệp.

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: Số 06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Quận 7 cũ), TP.Hồ Chí Minh
Zalo
Facebook messenger