Bản Tin Sức Khỏe

Ung thư gan giai đoạn cuối: Còn hy vọng sống không? Góc nhìn y khoa và cơ hội điều trị

Mục lục

Ung thư gan giai đoạn cuối không còn là bản án tuyệt đối trong y học hiện đại, dù đây vẫn là một trong những dạng ung thư có tỷ lệ tử vong cao hàng đầu tại Việt Nam. Điều đáng tiếc là nhiều bệnh nhân chỉ phát hiện bệnh khi các biểu hiện ung thư gan đã quá rõ ràng, bỏ lỡ “cửa sổ vàng” can thiệp hiệu quả từ ung thư gan giai đoạn đầu. Giữa những giới hạn của bệnh lý này, y học vẫn đang từng ngày mở ra những lối đi mới, không chỉ là hy vọng sống, mà còn là cơ hội sống có chất lượng sau điều trị.

1. Tổng quan về ung thư gan

Là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Việt Nam, ung thư gan đang trở thành thách thức lớn của y học hiện đại. Dù được xếp vào nhóm ung thư có thể phòng ngừa và tầm soát sớm, nhưng thực tế cho thấy đa số người bệnh chỉ phát hiện khi đã bước vào ung thư gan giai đoạn cuối – thời điểm mà cơ hội điều trị hiệu quả trở nên hạn hẹp. Để hiểu rõ hơn về căn bệnh nguy hiểm này, cần bắt đầu từ cái nhìn toàn diện về đặc điểm, nguyên nhân và diễn tiến của nó.

1.1 Ung thư gan là gì? Phân loại nguyên phát và di căn

Ung thư gan là tình trạng các tế bào gan phát triển bất thường, không kiểm soát và tạo thành khối u ác tính. Có hai dạng chính: ung thư gan nguyên phát, khởi phát từ chính tế bào gan, và ung thư gan thứ phát (hay ung thư gan di căn), xuất phát từ cơ quan khác như phổi, vú hoặc đại trực tràng rồi lan tới gan.

Trong đó, ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular Carcinoma – HCC), chiếm hơn 85% tổng số ca mắc. Đây là dạng thường gặp ở những người có tiền sử viêm gan B, viêm gan C, hoặc xơ gan kéo dài. Trong khi đó, ung thư di căn là dấu hiệu cho thấy bệnh đã ở giai đoạn muộn và tiên lượng sống thường kém.

Ung thư gan là hiện tượng các tế bào gan tăng sinh bất thường, mất kiểm soát, hình thành khối u ác tính. (Ảnh: Facty Health)

1.2 Ung thư gan giai đoạn cuối là gì?

Ung thư gan giai đoạn cuối (còn gọi là giai đoạn IV) là thời điểm mà khối u ác tính tại gan đã phát triển mạnh, lan rộng ra ngoài gan đến các cơ quan khác như phổi, xương, hạch bạch huyết hoặc phúc mạc. Ở giai đoạn này, tế bào ung thư không còn khu trú tại gan mà đã di căn xa, khiến tiên lượng sống giảm đáng kể và điều trị trở nên phức tạp hơn.

Với ung thư gan giai đoạn cuối, khả năng phẫu thuật triệt căn hầu như không còn tác dụng. Các phương pháp điều trị chủ yếu là chăm sóc giảm nhẹ, hóa trị toàn thân, điều trị nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch – với mục tiêu kéo dài thời gian sống, giảm đau và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Chính vì vậy, việc phát hiện sớm biểu hiện ung thư gan và can thiệp từ ung thư gan giai đoạn đầu có ý nghĩa sống còn, giúp gia tăng đáng kể hiệu quả điều trị cũng như cơ hội phục hồi cho người bệnh.

1.2 Vì sao ung thư gan là ung thư phổ biến thứ 4 tại Việt Nam?

Theo số liệu từ Globocan 2020, Việt Nam xếp thứ 4 toàn cầu về tỷ lệ mắc ung thư gan, chỉ sau Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản. Tình trạng này phần lớn bắt nguồn từ tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B và C cao trong cộng đồng, cùng với đó là thói quen uống rượu bia, chế độ ăn thiếu lành mạnh và ô nhiễm thực phẩm, đây đều là những yếu tố làm tăng nguy cơ tổn thương gan và thúc đẩy tiến triển sang ung thư.

Cũng không thể bỏ qua yếu tố chủ quan khi người dân ít quan tâm đến khám sức khỏe định kỳ, dẫn đến việc bỏ lỡ giai đoạn có thể phát hiện ung thư gan giai đoạn đầu – giai đoạn mà các phương pháp điều trị như phẫu thuật, đốt u, hoặc ghép gan có thể mang lại hiệu quả cao.

1.3 Tỷ lệ tử vong cao do chẩn đoán muộn – đa phần phát hiện ở giai đoạn cuối

Một trong những lý do khiến ung thư gan giai đoạn cuối có tỷ lệ tử vong cao là do phần lớn bệnh nhân chỉ được chẩn đoán khi các triệu chứng trở nên rõ rệt và gan đã bị tổn thương nghiêm trọng. Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn muộn, khả năng can thiệp y khoa bị hạn chế do khối u lan rộng, chức năng gan suy giảm và người bệnh không đủ điều kiện để điều trị tích cực.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân phát hiện ung thư gan giai đoạn đầu có thể lên tới 75%, trong khi ở ung thư gan giai đoạn cuối, con số này giảm xuống dưới 10%. Điều này nhấn mạnh vai trò sống còn của tầm soát và chẩn đoán sớm.

1.4 Mối liên hệ giữa viêm gan và ung thư gan

Viêm gan siêu vi, đặc biệt là virus viêm gan B (HBV) và C (HCV), là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến ung thư gan. Tại Việt Nam, Cục Y tế Dự phòng – Bộ Y tế Việt Nam ước tính khoảng 10% dân số nhiễm HBV và 1% nhiễm HCV, đây là những con số đáng báo động.

Trong quá trình nhiễm virus kéo dài, các tế bào gan chịu tổn thương liên tục, dẫn đến viêm, hoại tử và tái tạo. Qua nhiều năm, quá trình này thúc đẩy quá trình xơ hóa, mô gan lành dần bị thay thế bởi các mô xơ, tạo thành xơ gan. Xơ gan chính là “cầu nối” trung gian quan trọng: nó làm mất cấu trúc gan bình thường, gây biến đổi mô đệm, giảm khả năng sửa chữa tế bào và làm gia tăng áp lực oxy hóa, viêm nhiễm, tất cả những yếu tố này thúc đẩy đột biến tế bào gan và tăng nguy cơ ung thư. Hầu hết các trường hợp ung thư gan, kể cả khi đã tiến triển đến mức không thể can thiệp, đều xuất phát từ nền xơ gan. Vì vậy, kiểm soát viêm gan B/C sớm và theo dõi tiến triển xơ gan là chiến lược then chốt nhằm ngăn chặn nguy cơ phát triển ung thư gan giai đoạn cuối.

2. Biểu hiện ung thư gan giai đoạn đầu: Những tín hiệu dễ bị bỏ qua

Dù có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm, nhưng ung thư gan giai đoạn đầu thường diễn tiến âm thầm, với những dấu hiệu mơ hồ dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường về tiêu hóa hoặc mệt mỏi.

2.1 Mệt mỏi, đau tức hạ sườn phải: dấu hiệu ung thư gan bị xem nhẹ

Một trong những biểu hiện ung thư gan sớm là cảm giác mệt mỏi kéo dài, không rõ nguyên nhân, kèm theo đau âm ỉ hoặc tức nặng vùng hạ sườn phải (vị trí của gan). Tuy nhiên, vì triệu chứng này thường không dữ dội nên nhiều người dễ bỏ qua hoặc tự ý điều trị bằng thuốc giảm đau, dẫn đến trì hoãn việc chẩn đoán.

Ở ung thư gan giai đoạn đầu, kích thước khối u thường còn nhỏ nên chưa ảnh hưởng nhiều đến chức năng gan, do đó các xét nghiệm thông thường có thể chưa phát hiện bất thường rõ rệt nếu không có chỉ định kiểm tra chuyên sâu.

2.2 Sụt cân, chán ăn, nước tiểu sẫm màu: tín hiệu cảnh báo từ cơ thể

Khi gan bị tổn thương, chức năng chuyển hóa và đào thải độc tố bị ảnh hưởng, dẫn đến các biểu hiện ung thư gan như sụt cân không chủ ý, ăn uống kém ngon miệng, cảm giác đầy bụng kéo dài và nước tiểu sẫm màu. Một số bệnh nhân có thể xuất hiện vàng da nhẹ nhưng thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu.

Đây là giai đoạn quan trọng để can thiệp, bởi khi bước sang ung thư gan giai đoạn cuối, các triệu chứng sẽ trở nên nặng nề hơn:  chướng bụng do dịch cổ trướng, vàng da toàn thân, xuất huyết nội, suy gan cấp và biến chứng lan rộng.

Nhận diện sớm các biểu hiện ung thư gan, đặc biệt ở nhóm người có nguy cơ cao như nhiễm virus viêm gan B/C, xơ gan, tiền sử gia đình có người mắc ung thư gan… là yếu tố then chốt để phát hiện sớm và điều trị kịp thời, tránh tiến triển đến ung thư gan giai đoạn cuối.

3. Chẩn đoán và các phương pháp điều trị triệt căn ung thư gan giai đoạn sớm

Phát hiện ung thư gan ở giai đoạn sớm mở ra cơ hội điều trị triệt căn, đây là một tương phản rõ rệt với những giới hạn điều trị khi bệnh đã tiến tới ung thư gan giai đoạn cuối. Nhận diện sớm dựa trên chương trình sàng lọc cho nhóm nguy cơ cao (xơ gan, viêm gan B/C mạn, tiền sử bệnh gan) là bước then chốt để bệnh nhân có cơ hội được điều trị có ý nghĩa dài hạn. Theo khuyến cáo, nhóm này nên được siêu âm ổ bụng (với hoặc không AFP) mỗi 6 tháng để phát hiện tổn thương nhỏ có thể can thiệp triệt căn.

3.1 Phương pháp chẩn đoán xác định ung thư gan giai đoạn sớm

Khi phát hiện khối bất thường trong gan, bác sĩ sẽ chỉ định chụp CT hoặc MRI đa thì để đánh giá đặc điểm khối u. Hình ảnh u gan ác tính điển hình là tăng bắt thuốc ở thì động mạch và thoát thuốc ở thì tĩnh mạch hoặc muộn (hiện tượng wash-out). Nếu hình ảnh đủ đặc trưng, bác sĩ có thể chẩn đoán ung thư gan mà không cần sinh thiết. Trong trường hợp hình ảnh không rõ ràng, sinh thiết gan sẽ được thực hiện để xác định chính xác loại tế bào ung thư.

Kết quả chẩn đoán sau đó sẽ được phân giai đoạn (ví dụ theo hệ thống BCLC), giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất cho người bệnh.

3.2 Phương pháp điều trị triệt căn ung thư gan giai đoạn sớm

Nếu tình trạng bệnh chưa chuyển sang ung thư gan giai đoạn cuối, thì người bệnh vẫn còn khả năng được điều trị triệt để. Các lựa chọn triệt căn chính cho ung thư gan giai đoạn sớm gồm:

Phẫu thuật cắt bỏ khối u: Phẫu thuật là lựa chọn hàng đầu cho những bệnh nhân có khối u chưa di căn, chức năng gan còn tốt và không có tăng áp tĩnh mạch cửa. Tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt trên 50%, đặc biệt khi được điều trị tại các trung tâm chuyên sâu.

Ghép gan: Ghép gan được xem là phương pháp triệt để nhất, vì không chỉ loại bỏ khối u mà còn thay thế toàn bộ phần gan bị xơ hoặc hư hại. Theo tiêu chuẩn Milan (một khối u ≤5cm hoặc tối đa ba khối u, mỗi khối ≤3cm), kết quả điều trị rất khả quan, với tỷ lệ sống sau 5 năm đạt khoảng 70% hoặc cao hơn.

Đốt u tại chỗ (RFA hoặc MWA): Với những bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật, đốt u bằng sóng cao tần (RFA) hoặc vi sóng (MWA) là lựa chọn thay thế hiệu quả, đặc biệt khi khối u nhỏ (≤3 cm). Phương pháp này sử dụng năng lượng nhiệt để phá hủy tế bào ung thư, mang lại kết quả gần tương đương với phẫu thuật cắt bỏ ở giai đoạn sớm. Ngoài ra, xạ trị SBRT cũng có thể được áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt.

Dù các phương pháp triệt căn đem lại cơ hội kéo dài và thậm chí “khỏi” bệnh về mặt lâm sàng, nhưng thực tế, chỉ có khoảng 25% bệnh nhân ung thư gan được phát hiện ở giai đoạn sớm và đủ điều kiện điều trị triệt căn. Điều này cho thấy việc tầm soát định kỳ và kiểm soát tốt bệnh gan mạn tính là chìa khóa để ngăn ngừa tiến triển thành ung thư gan giai đoạn cuối, khi cơ hội điều trị và hồi phục giảm đi đáng kể.

4. Ung thư gan giai đoạn cuối: Khi triệu chứng rõ ràng và nguy hiểm cận kề 

Khi bước vào ung thư gan giai đoạn cuối, các dấu hiệu lâm sàng không còn mơ hồ như ở giai đoạn sớm. Bệnh nhân thường đối mặt với chuỗi triệu chứng nặng nề, thể hiện sự suy sụp toàn thân và tổn thương gan không thể hồi phục. Việc phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn là nguyên nhân hàng đầu khiến tiên lượng sống kém, với tỷ lệ tử vong trong vòng 6 – 12 tháng sau chẩn đoán chiếm tỷ lệ cao. Hiểu rõ những biểu hiện ở thời điểm này giúp gia đình và người bệnh chuẩn bị tốt hơn về mặt y tế lẫn tâm lý.

4.1 Triệu chứng điển hình: Đau, báng bụng và rối loạn chức năng gan toàn diện

Một trong những biểu hiện ung thư gan giai đoạn cuối là cảm giác đau âm ỉ hoặc đau dữ dội vùng hạ sườn phải, lan lên vai phải hoặc sau lưng. Đôi khi, bệnh nhân có thể sờ thấy khối u gan lớn dưới da nếu khối u tiến triển nhanh. Cảm giác căng tức, khó chịu kéo dài gây ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng sống.

Bên cạnh đó, tình trạng báng bụng hay cổ trướng (tích tụ dịch trong ổ bụng) là dấu hiệu phổ biến cho thấy chức năng gan đã suy giảm nghiêm trọng. Kèm theo đó là phù chi dưới, da khô sạm và vàng da, vàng mắt rõ ràng, phản ánh sự ứ mật do tắc nghẽn đường dẫn mật trong gan.

Một số bệnh nhân còn xuất hiện xuất huyết dưới da hoặc chảy máu cam, dấu hiệu của rối loạn đông máu, hậu quả trực tiếp khi gan không còn sản xuất đủ yếu tố đông máu cần thiết.

4.2 Não gan và suy kiệt toàn thân: Những biến chứng đe dọa sự sống

ung thư gan giai đoạn cuối, gan không chỉ mất chức năng chuyển hóa mà còn gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Hôn mê gan (não gan) là biến chứng nặng, biểu hiện bằng tình trạng lơ mơ, nói nhảm, mất định hướng và cuối cùng là hôn mê. Đây là kết quả của sự tích tụ độc tố (đặc biệt là ammonia) do gan không còn khả năng giải độc.

Cùng lúc đó, cơ thể người bệnh dần suy kiệt, với sụt cân nhanh chóng, chán ăn kéo dài, cơ bắp teo nhỏ, da bọc xương, … các dấu hiệu này thể hiện rõ sự mất cân bằng chuyển hóa nghiêm trọng. Những triệu chứng này không chỉ gây đau đớn thể xác mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần bệnh nhân và gia đình.

Từ giai đoạn đầu âm thầm, đến khi bước vào ung thư gan giai đoạn cuối, bệnh thường chỉ được phát hiện khi đã quá trễ để can thiệp triệt để. Đó là lý do vì sao việc nhận biết sớm các biểu hiện ung thư gan, đặc biệt là ở ung thư gan giai đoạn đầu, đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện tiên lượng sống.

5. Khả năng sống và các hướng điều trị ung thư gan giai đoạn cuối 

Trong ung thư gan giai đoạn cuối, việc điều trị triệt căn gần như không còn khả thi. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là cánh cửa hy vọng đã khép lại. Y học hiện đại đang mở ra những phương án điều trị giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Bản chất của việc điều trị trong giai đoạn muộn không chỉ là chiến đấu với khối u, mà còn là chăm sóc toàn diện cho một cơ thể đang suy yếu cả về thể chất lẫn tinh thần.

5.1 Tiên lượng sống phụ thuộc vào nhiều yếu tố sinh tồn then chốt

Không giống với ung thư gan giai đoạn đầu, khi tiên lượng sống có thể đạt đến 70% – 90% nếu được phẫu thuật kịp thời, thì ở ung thư gan giai đoạn cuối, tỷ lệ sống sau 1 năm chỉ dao động từ 11% – 20%, theo báo cáo SEER (Surveillance, Epidemiology, and End Results Program – Mỹ). Tuy nhiên, con số này không đồng nghĩa với “án tử tuyệt đối”. Tiên lượng sống phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Thứ nhất, mức độ xâm lấn của khối u: Nếu tế bào ung thư chưa lan rộng ngoài gan, hoặc chưa xâm lấn mạch máu lớn như tĩnh mạch cửa hay tĩnh mạch gan, tiên lượng sẽ tích cực hơn.
  • Thứ hai, chức năng gan còn lại: Chỉ số Child-Pugh và MELD giúp đánh giá tình trạng gan. Gan càng tổn thương nặng, khả năng chịu đựng điều trị càng kém.
  • Thứ ba, đáp ứng với điều trị: Có những bệnh nhân, dù mang trong mình các biểu hiện ung thư gan nặng nề, vẫn cải thiện đáng kể khi tiếp cận được liệu pháp phù hợp, đặc biệt là điều trị trúng đích hoặc miễn dịch.

Chính vì thế, một phác đồ điều trị cá nhân hóa được xây dựng trên nền tảng đánh giá tổng thể sẽ quyết định phần lớn đến kết cục điều trị.

5.2 Các chiến lược điều trị hiện đại: từ kiểm soát khối u đến nâng đỡ toàn thân

ung thư gan giai đoạn cuối, mục tiêu điều trị chuyển từ triệt tiêu hoàn toàn sang kiểm soát bệnh và duy trì chức năng sống. Ba hướng điều trị chính bao gồm:

  • Hóa trị và liệu pháp TACE (Transarterial Chemoembolization): Dù không triệt tiêu được khối u, TACE là phương pháp bơm hóa chất trực tiếp vào động mạch nuôi u và làm tắc mạch vẫn giúp nhiều bệnh nhân kéo dài thời gian sống thêm vài tháng đến hơn một năm, đặc biệt nếu khối u chưa di căn ngoài gan.
  • Điều trị trúng đích và miễn dịch: Những tiến bộ trong dược học như Sorafenib, Lenvatinib, hay liệu pháp miễn dịch PD-1/PD-L1 đang thay đổi cuộc chơi. Tại Nhật Bản và châu Âu, nhiều bệnh nhân ung thư gan giai đoạn cuối đã đạt thời gian sống trung bình trên 12 tháng nhờ phối hợp điều trị trúng đích và miễn dịch (dù trước đó tiên lượng rất kém).
  • Chăm sóc giảm nhẹ: Không chỉ tập trung vào kéo dài sự sống, chăm sóc giảm nhẹ đóng vai trò trung tâm trong việc cải thiện chất lượng sống. Giảm đau, xử lý báng bụng, chống suy nhược và hỗ trợ tâm lý được cá nhân hóa để giúp bệnh nhân cảm thấy an toàn và được tôn trọng trong những ngày tháng cuối đời.

Điều quan trọng là không để người bệnh và gia đình cảm thấy bị bỏ rơi trong “trận chiến cuối cùng”. Việc được chăm sóc y tế bài bản, đồng hành chuyên nghiệp từ đội ngũ bác sĩ gan mật, ung bướu và chăm sóc giảm nhẹ sẽ tạo nên khác biệt lớn.

5.3 Hướng nghiên cứu mới mở ra hy vọng cho tương lai

Trên thế giới, nhiều nghiên cứu lâm sàng đang được triển khai nhằm mở rộng cơ hội điều trị cho bệnh nhân ung thư gan giai đoạn cuối. Đặc biệt:

  • Tại Mỹ, thử nghiệm kết hợp atezolizumab (thuốc miễn dịch) và bevacizumab (ức chế sinh mạch) đang cho kết quả khả quan, tăng tỷ lệ sống thêm không tiến triển bệnh (PFS) lên 6 đến 8 tháng (vượt xa các phác đồ cũ). Theo một nghiên cứu lâm sàng pha III, được công bố trên The New England Journal of Medicine
  • Hàn Quốc và Đức đang thử nghiệm liệu pháp gen, sử dụng siRNA và CRISPR để can thiệp vào quá trình sinh ung, mang đến hy vọng mới trong điều trị các khối u kháng trị.

Dù vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu, những hướng tiếp cận này cho thấy rõ: khoa học chưa dừng lại, và với mỗi bước tiến, hy vọng sống cho bệnh nhân ung thư gan ở giai đoạn muộn lại được nhen nhóm mạnh mẽ hơn.

6. Phát hiện sớm – “Cơ hội vàng” để phòng ngừa và điều trị ung thư gan 

Trong hành trình đối mặt với ung thư gan, thời điểm chẩn đoán chính là ranh giới sống còn. Như đã đề cập ở trên, không ít bệnh nhân chỉ phát hiện bệnh khi đã bước vào ung thư gan giai đoạn cuối, khi các lựa chọn điều trị trở nên hạn chế, tiên lượng sống bị rút ngắn đáng kể. Ngược lại, nếu được phát hiện từ ung thư gan giai đoạn đầu, khả năng can thiệp triệt căn, bảo tồn chức năng gan và kéo dài tuổi thọ là hoàn toàn khả thi. Vì thế, tầm soát định kỳ chính là “vũ khí” quan trọng trong cuộc chiến chống lại căn bệnh nguy hiểm này.

6.1 Tầm soát định kỳ: “lá chắn” y học cho nhóm nguy cơ cao

Trong giai đoạn đầu, biểu hiện ung thư gan thường rất mờ nhạt hoặc không rõ ràng, khiến bệnh âm thầm tiến triển qua nhiều năm mà không bị phát hiện. Chỉ đến khi xuất hiện các dấu hiệu như mệt mỏi dai dẳng, sụt cân không rõ nguyên nhân, vàng da hoặc đau tức vùng hạ sườn phải, … thì nhiều trường hợp đã bước sang ung thư gan giai đoạn cuối.

Theo các khuyến cáo từ Hiệp hội Nghiên cứu Gan Quốc tế (AASLD) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tầm soát định kỳ 6 tháng/lần là chiến lược thiết yếu cho nhóm người có nguy cơ cao, gồm:

  • Người mắc viêm gan B, C mạn tính.
  • Bệnh nhân xơ gan do rượu, gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD).
  • Người có tiền sử gia đình mắc ung thư gan.

Phương pháp tầm soát cơ bản hiện nay là kết hợp siêu âm gan và xét nghiệm chất chỉ điểm AFP (Alpha-Fetoprotein). Tuy nhiên, ở nhóm có nguy cơ rất cao hoặc có nghi ngờ tổn thương gan dạng khó quan sát, bác sĩ sẽ chỉ định thêm cộng hưởng từ (MRI) gan có tiêm thuốc tương phản để tăng độ chính xác chẩn đoán.

6.2 Phát hiện sớm thay đổi hoàn toàn cục diện điều trị

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra, nếu phát hiện ung thư gan giai đoạn đầu, tỷ lệ sống thêm 5 năm có thể lên tới 75%, đặc biệt nếu bệnh nhân đủ điều kiện để phẫu thuật cắt gan hoặc ghép gan. So với tỷ lệ sống dưới 10% ở nhóm bệnh nhân ung thư gan giai đoạn cuối, con số này phản ánh rõ rệt giá trị then chốt của tầm soát.

Không chỉ vậy, phát hiện sớm còn giúp bác sĩ đưa ra kế hoạch điều trị hiệu quả hơn, lựa chọn được phương pháp ít xâm lấn (như RFA – đốt u bằng sóng cao tần, TACE – nút mạch chọn lọc), hạn chế tác dụng phụ và bảo tồn tối đa chất lượng sống của người bệnh.

Tại Việt Nam, tỷ lệ bệnh nhân đến viện khi đã ở giai đoạn cuối của ung thư gan vẫn chiếm đa số. Một phần nguyên nhân đến từ việc thiếu thói quen tầm soát định kỳ, phần khác do người dân còn nhầm lẫn giữa các biểu hiện ung thư gan và triệu chứng thông thường của các bệnh gan mạn tính.

Với tỷ lệ tử vong cao nhưng lại có khả năng điều trị thành công nếu phát hiện sớm, ung thư gan là căn bệnh điển hình cho thấy tầm quan trọng sống còn của việc tầm soát. Trong bối cảnh bệnh lý này đang ngày càng gia tăng ở người trẻ và có xu hướng diễn tiến nhanh, chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt với nhóm nguy cơ cao, chính là hành động thiết thực nhất để bảo vệ mạng sống.

7. Bệnh viện FV – Tiên phong trong tầm soát và điều trị đa mô thức ung thư gan 

Trước bối cảnh ung thư gan ngày càng trở thành thách thức lớn đối với y học hiện đại, việc phát triển mô hình điều trị đa chiều, tích hợp công nghệ tiên tiến và chuyên môn sâu là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả chữa trị, đặc biệt với những trường hợp ung thư gan giai đoạn cuối. Bệnh viện FV đã chủ động đón đầu xu thế này bằng việc thiết lập hệ thống tầm soát và điều trị đa mô thức, hội tụ nguồn lực tối ưu để mang lại cơ hội sống tốt nhất cho người bệnh.

7.1 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh hiện đại – Nền tảng vững chắc cho việc phát hiện và đánh giá bệnh

Để xử lý các ca bệnh phức tạp, đặc biệt là khi những biểu hiện ung thư gan chưa rõ ràng hoặc khi cần phân biệt giữa các giai đoạn khác nhau như ung thư gan giai đoạn đầu và giai đoạn muộn, trang thiết bị chẩn đoán đóng vai trò then chốt. FV tự hào sở hữu hệ thống máy móc hiện đại bậc nhất:

  • MRI (cộng hưởng từ) với kỹ thuật tương phản tiên tiến, giúp phát hiện tổn thương nhỏ dưới 1cm, đồng thời đánh giá chính xác tính lan rộng và mạch máu liên quan.
  • CT đa lát cắt cho hình ảnh sắc nét, hỗ trợ bác sĩ xác định vị trí và kích thước khối u cũng như các di căn tiềm năng.

Bác sĩ Basma M’Barek, Trưởng Trung tâm điều trị ung thư Hy Vọng, Bệnh viện FV nhấn mạnh: “Dù hy vọng ít đến thế nào, chúng tôi vẫn không từ bỏ bệnh nhân. Có đến 90% trường hợp mắc ung thư được chữa khỏi khi phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu tiên. Thế nên rất đau lòng khi phải chứng kiến các bệnh nhân đến đây ở giai đoạn chỉ có 20% cơ hội chữa khỏi bệnh.” 

Lời chia sẻ này của bác sĩ Basma phản ánh cam kết của đội ngũ y tế Bệnh viện FV trong việc cung cấp các chương trình khám tầm soát ung thư nhằm phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, đồng thời cung cấp thông tin chính xác về mức độ bệnh khi bệnh đã tiến triển. Từ đó, nâng cao khả năng chữa trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Bệnh viện FV luôn không ngừng cập nhật và đầu tư trang thiết bị điều trị ung thư tiên tiến nhất hiện nay. (Ảnh: Bệnh viện FV)

7.2 Hội chẩn đa chuyên khoa và phác đồ điều trị cá nhân hóa – Chìa khóa cho hiệu quả điều trị

Khác biệt lớn nhất tại FV chính là mô hình hội chẩn đa chuyên khoa, tập hợp các chuyên gia hàng đầu về Ung bướu, Gan mật, Tiêu hóa và Chẩn đoán hình ảnh. Qua đó, mỗi trường hợp bệnh được đánh giá tổng thể, không chỉ dựa trên hình ảnh mà còn xem xét chức năng gan, tình trạng sức khỏe tổng quát và nhu cầu tâm lý của bệnh nhân.

Đặc biệt, với các bệnh nhân ung thư gan giai đoạn cuối, nơi phác đồ điều trị cần linh hoạt và cá nhân hóa, FV ứng dụng đồng thời các liệu pháp trúng đích, liệu pháp miễn dịch và các phương pháp can thiệp tối thiểu như TACE, phối hợp đa mô thức nhằm kiểm soát tiến trình bệnh và giảm thiểu tác dụng phụ.

Về phương pháp điều trị, bác sĩ Basma chia sẻ: “Tại trung tâm, chúng tôi không quan niệm là điều trị bệnh ung thư, chúng tôi đang điều trị cho người có căn bệnh ung thư. Điều đó có nghĩa là, nhiệm vụ của bác sĩ không phải triệt hạ khối u bằng mọi giá, mà còn phải quan tâm các yếu tố khác của bệnh nhân.” 

Bác sĩ Basma cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hội chẩn đa chuyên khoa và xây dựng phác đồ điều trị cá nhân hóa: “Càng đi sâu vào nguyên nhân, phân tích tế bào ung thư chi tiết thì cơ hội chiến thắng càng cao.”

Bác sĩ Basma M’Barek, Trưởng Trung tâm điều trị ung thư Hy Vọng, Bệnh viện FV luôn đề cao phương pháp điều trị cá nhân hóa. (Ảnh: Bệnh viện FV)

Ngoài việc tập trung vào điều trị y tế, bệnh viện còn đặc biệt chú trọng đến hỗ trợ toàn diện cho bệnh nhân, bao gồm tư vấn dinh dưỡng chuyên biệt nhằm nâng cao thể trạng và hệ miễn dịch, cũng như chăm sóc tâm lý giúp người bệnh và gia đình vượt qua áp lực tâm lý của bệnh tật. Đây là một trong những yếu tố góp phần cải thiện chất lượng sống, ngay cả khi bệnh đã ở giai đoạn cuối.

Với sự đầu tư đồng bộ về cơ sở vật chất hiện đại, quy trình hội chẩn đa ngành bài bản cùng phương pháp điều trị cá nhân hóa, Bệnh viện FV khẳng định vị thế tiên phong trong việc tầm soát và quản lý ung thư gan, góp phần nâng cao tỷ lệ sống và cải thiện trải nghiệm điều trị của người bệnh, bất kể họ đang ở giai đoạn nào trong hành trình đối phó với căn bệnh nguy hiểm này.

Đừng để ung thư gan giai đoạn cuối trở thành “án tử” vô phương cứu chữa. Hãy chủ động khám tầm soát ung thư định kỳ và liên hệ ngay với Bệnh viện FV để được tư vấn, tiếp cận các phương pháp điều trị tiên tiến nhất. Vì cuộc sống của bạn và người thân luôn là giá trị quý giá nhất mà chúng ta cần bảo vệ.

FV áp dụng chính sách cộng gộp quyền lợi BHYT nhà nước, Bảo hiểm tư nhân, Hội viên ưu tiên FV và trả góp để giảm nhẹ chi phí đến mức thấp đến không ngờ cho bệnh nhân điều trị ung thư nói riêng và bệnh nhân đến khám và điều trị tại FV nói chung. 

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam
Zalo
Facebook messenger