Bản Tin Sức Khỏe

Viêm xoang là gì? Có các loại viêm xoang nào?

Viêm xoang là gì chính là thắc mắc hàng đầu của nhiều người khi phải đối mặt với những cơn đau đầu kéo dài, nghẹt mũi dai dẳng hay mất khứu giác gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Đây không chỉ là tình trạng viêm nhiễm ở niêm mạc các xoang cạnh mũi mà còn là bệnh lý phức tạp với nhiều thể khác nhau, mỗi loại có nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị riêng biệt. Vậy viêm xoang có những loại nào, làm sao nhận biết và xử trí đúng cách để ngăn ngừa biến chứng? Câu trả lời sẽ được giải thích chi tiết ngay sau đây.

1. Viêm xoang là gì? Những điều cần biết về viêm xoang

Viêm xoang không chỉ là một bệnh lý hô hấp đơn thuần mà còn là vấn đề y khoa phức tạp, có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị đúng cách. Trước khi tìm hiểu các loại viêm xoang khác nhau, chúng ta cần làm rõ khái niệm viêm xoang là gì và cơ chế hình thành bệnh, bởi việc hiểu đúng bản chất sẽ giúp người bệnh nhận diện sớm triệu chứng, từ đó chủ động hơn trong thăm khám và phòng ngừa biến chứng.

1.1 Viêm xoang là gì?

Viêm xoang là tình trạng viêm của niêm mạc các xoang cạnh mũi, khi lớp biểu mô tiết nhầy sưng phù, dẫn lưu xoang bị cản trở và xuất hiện ứ dịch tại lòng xoang. Hiểu đúng khái niệm viêm xoang là gì giúp phân biệt triệu chứng viêm xoang với những rối loạn mũi khác và đặt nền tảng cho chẩn đoán chính xác. 

1.2 Cấu trúc giải phẫu xoang

Khi tìm hiểu viêm xoang là gì, cần nắm rõ cấu trúc giải phẫu của hệ thống xoang để hiểu vì sao bệnh dễ khởi phát và tiến triển phức tạp. 

Xoang là những hốc rỗng nằm trong các xương của vùng sọ mặt, được lót bởi niêm mạc có cấu tạo tương tự niêm mạc hô hấp. Niêm mạc này liên tục tiết dịch nhầy, và toàn bộ lượng dịch đều được dẫn lưu vào hốc mũi qua những lỗ thông mũi xoang nhỏ. Chính sự dẫn lưu này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự thông thoáng và bảo vệ đường hô hấp trên.

Các nhóm xoang chính

Hệ thống xoang được chia thành hai nhóm với đặc điểm giải phẫu và bệnh lý riêng biệt:

  • Nhóm xoang trước: Bao gồm xoang hàm, xoang trán và xoang sàng trước, nằm bao quanh hốc mắt. Dịch tiết từ các xoang này đổ ra khe mũi giữa. Do vị trí gần hốc mắt và có lỗ thông hẹp, chúng rất dễ bị nhiễm khuẩn, biểu hiện thường gặp là nghẹt mũi, chảy mũi kéo dài, thậm chí có thể gây biến chứng tại mắt nếu viêm lan rộng.
  • Nhóm xoang sau: Gồm xoang sàng sau và xoang bướm, nằm sâu dưới nền sọ và có liên quan mật thiết tới dây thần kinh thị giác, tuyến yên và xoang tĩnh mạch. Do vị trí kín hơn, nhóm xoang này ít chịu tác động trực tiếp từ môi trường ngoài, nhưng khi viêm, người bệnh thường thấy dịch chảy xuống họng, gây cảm giác vướng hoặc ho kéo dài.
Khi tìm hiểu viêm xoang là gì, cần nắm rõ cấu trúc giải phẫu của hệ thống xoang. (Ảnh: TeachMeAnatomy)

1.3 Chức năng của xoang

Ngoài việc tham gia vào hệ thống hô hấp, xoang còn đảm nhận nhiều chức năng sinh lý quan trọng:

  • Giúp làm giảm trọng lượng khối xương sọ mặt, giúp đầu nhẹ và cân bằng hơn.
  • Đóng vai trò cộng hưởng âm thanh, tạo nên âm sắc riêng biệt cho giọng nói của từng người.
  • Giúp làm ấm, làm ẩm và lưu thông không khí hít vào, đồng thời góp phần bảo vệ đường hô hấp trên khỏi tác nhân có hại.

Nắm rõ cấu trúc giải phẫu và chức năng này không chỉ giúp trả lời câu hỏi viêm xoang là gì mà còn giải thích vì sao khi một nhóm xoang bị viêm, triệu chứng biểu hiện có thể khác nhau rõ rệt, từ nghẹt mũi, chảy mũi trước cho đến chảy dịch xuống họng hay đau sâu trong đầu. Điều này cũng lý giải tính chất phức tạp của bệnh và tầm quan trọng của việc thăm khám sớm.

1.3 Cơ chế bệnh sinh, nhìn từ lâm sàng tới mô học

Về bản chất, cơ chế bệnh sinh của viêm xoang là gì? Thực tế, tình trạng viêm xoang không chỉ là “nhiễm trùng” đơn thuần. Hai yếu tố cơ bản thường phối hợp gây bệnh đó là:

  • Thứ nhất là tắc nghẽn lỗ thông xoang do phù nề niêm mạc, polyp hoặc bất thường giải phẫu.
  • Thứ hai là phản ứng viêm kéo dài trong niêm mạc khiến dịch không bài xuất được. 

Sự ứ đọng này dẫn tới bội nhiễm, hình thành màng sinh học vi khuẩn (biofilm) và thay đổi đáp ứng miễn dịch cục bộ. Ở dạng mạn tính có thể thấy sự tác động lớn của tình trạng viêm loại 2, liên quan tới polyp mũi và giảm khứu giác. 

1.4 Nguyên nhân chung và yếu tố thúc đẩy viêm xoang

Nguyên nhân viêm xoang thường gặp bao gồm: nhiễm virus hô hấp cấp, bội nhiễm vi khuẩn, nấm trong trường hợp đặc biệt, và phản ứng dị ứng. 

Yếu tố cơ học như vẹo vách ngăn, polyp mũi hoặc răng hàm trên nhiễm trùng có thể trực tiếp gây tắc dẫn lưu gây viêm nhiễm.

Thêm vào đó, môi trường ô nhiễm, hút thuốc, và tình trạng suy giảm miễn dịch đều làm tăng nguy cơ khởi phát và tái phát viêm xoang. Việc xác định yếu tố khởi phát giúp định hướng đúng cách xử trí ban đầu và biện pháp phòng ngừa viêm xoang hiệu quả.

1.5 Triệu chứng điển hình và dấu hiệu cảnh báo

Nhiều người cũng băn khoăn không biết các triệu chứng viêm xoang là gì? Thông thường, triệu chứng viêm xoang phổ biến là nghẹt mũi, chảy dịch mũi đặc hoặc mủ, cảm giác đau hoặc áp lực vùng mặt tùy vị trí xoang, và giảm khứu giác…

Những dấu hiệu bị viêm xoang khác bao gồm ho do dịch chảy sau mũi, mệt mỏi và đôi khi sốt trong đợt cấp. Tuy nhiên cần lưu ý rằng biểu hiện viêm xoang có thể khác nhau theo vị trí xoang: đau răng thường gợi ý xoang hàm, còn đau trán tăng khi cúi gợi ý xoang trán. Những biểu hiện của viêm xoang kéo dài hoặc nặng cần đánh giá sớm để loại trừ biến chứng. Nội dung phần tiếp theo sẽ phân tích rõ triệu chứng của các loại viêm xoang thường gặp.

Triệu chứng viêm xoang phổ biến là nghẹt mũi, chảy dịch mũi đặc hoặc mủ, cảm giác đau hoặc áp lực vùng mặt tùy vị trí xoang, … nhưng dễ nhầm với bệnh cảm cúm thông thường (Ảnh: Vicks)

Viêm xoang mạn tính ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sống. Các công cụ đo kết quả theo quan điểm người bệnh như SNOT-22 cho thấy người bị viêm xoang mạn có tình trạng suy giảm chức lượng giấc ngủ, stress và ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hằng ngày. Về quy mô, phân tích tổng hợp toàn cầu ước tính tỉ lệ mắc viêm xoang mạn tính vào khoảng 8.7% dân số, cho thấy đây là vấn đề y tế cộng đồng không nhỏ. Những con số này là minh chứng cho lý do vì sao cần sớm nhận biết viêm xoang là gì để can thiệp hiệu quả. 

Tóm lại, chúng ta cần nắm rõ câu hỏi cơ bản viêm xoang là gì để hiểu vì sao một triệu chứng như nghẹt mũi đơn thuần có thể tiến triển thành bệnh mạn, ảnh hưởng sâu rộng tới giấc ngủ, công việc và tâm lý. Ở phần tiếp theo sẽ cung cấp những nội dung mang tính phân tích từng loại viêm xoang cụ thể cùng triệu chứng đặc trưng, chẩn đoán và hướng xử trí tương ứng. 

2. Có các loại viêm xoang nào? Phân loại, đặc trưng lâm sàng và hướng xử trí

Trước khi liệt kê các thể bệnh, cần nhắc lại cho rõ viêm xoang là gì: đó là tình trạng viêm hoặc nhiễm khuẩn của niêm mạc các xoang cạnh mũi, gây phù nề, ứ dịch và rối loạn dẫn lưu. Hiểu rõ viêm xoang là gì giúp chúng ta nhận diện sớm các biểu hiện của viêm xoang, phân loại chính xác và chọn lựa phương án điều trị phù hợp. 

Phân loại viêm xoang có hai trục chính: (1) theo diễn tiến (cấp, bán cấp, mạn, tái phát) và (2) theo vị trí giải phẫu (hàm, trán, sàng, bướm). Việc phân loại này không chỉ mang tính học thuật mà quyết định trực tiếp chỉ định cận lâm sàng, lựa chọn thuốc và khả năng phải can thiệp phẫu thuật. 

2.1 Phân loại theo diễn tiến bệnh

2.1.1 Viêm xoang cấp

Viêm xoang cấp thường khởi phát sau khi nhiễm virus đường hô hấp trên, có thể bội nhiễm vi khuẩn. Thời gian xuất hiện các triệu chứng viêm xoang điển hình là dưới 4 tuần, nếu thời gian kéo dài từ 4 – 12 tuần được xem là bán cấp, trên 12 tuần được xem là mạn tính theo định nghĩa quốc tế. 

Triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng: Người bệnh thường bị nghẹt mũi và chảy dịch mũi (dịch có thể đặc), cảm giác áp lực vùng mặt hoặc đau, ho do dịch chảy sau mũi, đôi khi sốt. Những ai chưa biết viêm xoang là gì sẽ dễ nhầm với cảm cúm. Các dấu hiệu viêm xoang nguy hiểm gồm sưng quanh hốc mắt, đau mắt nhiều, thay đổi thị lực hoặc trạng thái thần kinh khác. 

Nguyên tắc xử trí.

  • Chăm sóc hỗ trợ: rửa mũi bằng dung dịch muối sinh lý, giảm đau, giữ ẩm đường thở.
  • Quan điểm kháng sinh: không khuyến cáo dùng kháng sinh hàng loạt cho mọi trường hợp; chỉ sử dụng kháng sinh khi có bằng chứng bội nhiễm hoặc tiến triển xấu theo guideline AAO-HNS. Theo khuyến cáo, có thể theo dõi 7 – 10 ngày trước khi khởi kháng sinh (trừ khi có dấu hiệu nặng mới dùng đến).

Ví dụ trường hợp viêm xoang cấp: Một người trưởng thành sau khi bị cảm cúm 5 ngày, khởi phát triệu chứng viêm xoang như nghẹt mũi, chảy dịch đặc, đau mặt nhẹ nhưng vì chưa tìm hiểu về viêm xoang là gì nên đã nhầm lẫn với bệnh viêm mũi. Người bệnh thường xuyên rửa mũi giúp bệnh được cải thiện. Trường hợp này thích hợp chăm sóc nội khoa và theo dõi 48 – 72 giờ. Nếu sau đó xuất hiện sốt kéo dài, sưng ổ mắt hoặc đau gia tăng, cần đánh giá lại và xem xét điều trị kháng sinh hoặc can thiệp. 

2.1.2 Viêm xoang mạn tính (CRS)

Thể mạn tính của viêm xoang là gì? Viêm xoang mạn tính là khi các triệu chứng viêm xoang kéo dài tối thiểu 12 tuần, kèm bằng chứng khách quan (nội soi thấy dịch/polyp hoặc CT bất thường). Cơ chế tổn thương liên quan tới rối loạn dẫn lưu, viêm dai dẳng và ở nhiều bệnh nhân tồn tại viêm kiểu 2 (type 2) với polyp mũi. 

Triệu chứng điển hình: Nghẹt mũi kéo dài, giảm hoặc mất khứu giác, chảy dịch sau mũi mạn tính, mệt mỏi, và biểu hiện gián đoạn giấc ngủ. Những triệu chứng viêm xoang mạn thường tiến triển theo đợt, dễ tái phát nếu yếu tố nền không được xử lý. 

Chẩn đoán chuyên sâu: Nội soi để đánh giá polyp và dịch, CT xoang để đánh giá mức độ tắc nghẽn và giải phẫu trước khi can thiệp. Việc thăm dò tiền sử dị ứng và đánh giá miễn dịch được chỉ định khi có nghi ngờ nguyên nhân dị ứng hoặc rối loạn miễn dịch. 

Chiến lược điều trị:

  • Nội khoa tối ưu: rửa mũi thường xuyên, corticosteroid xịt mũi liều đủ, điều trị dị ứng nếu có.
  • Khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc có biến chứng cấu trúc, phẫu thuật nội soi xoang (FESS) sẽ được cân nhắc nhằm khôi phục dẫn lưu và tiếp cận ổ bệnh.
  • Trong trường hợp viêm xoang mạn tính có polyp mũi (CRSwNP) nặng không kiểm soát, liệu pháp sinh học (ví dụ dupilumab) mang lại lợi ích giúp làm giảm kích thước polyp và cải thiện triệu chứng. Tuy nhiên, chỉ định cần dựa trên tiêu chuẩn chuyên môn. 
Nhận diện các loại viêm xoang thường gặp sẽ giúp xác định rõ nguyên nhân và có hướng điều trị hiệu quả. (Ảnh: Medical Channel Asia)

2.2 Phân loại theo vị trí xoang và điểm lâm sàng cần lưu ý

Từng vị trí xoang sẽ có biểu hiện của viêm xoang đặc thù. Nhận biết chính xác vị trí viêm xoang là gì giúp định hướng nhanh chẩn đoán hình ảnh và can thiệp, vì mỗi xoang có mối liên hệ giải phẫu khác nhau với ổ mắt, răng hàm, nền sọ và thần kinh. Việc phân biệt này rút ngắn thời gian chẩn đoán và giảm nguy cơ sai sót lâm sàng. 

2.2.1 Viêm xoang hàm (maxillary)

Viêm xoang hàm là một dạng thường gặp trong hệ thống viêm xoang mũi. Trong quá trình tìm kiếm câu trả lời câu hỏi “viêm xoang là gì?”, viêm xoang thể hàm được đặc trưng bởi mối liên hệ gần gũi giữa đáy xoang hàm và chân răng hàm trên. Vì thế nguồn gốc odontogenic (từ răng) cần được cân nhắc khi triệu chứng không đáp ứng điều trị tiêu chuẩn. 

Nguyên nhân viêm xoang hàm: Thường do bội nhiễm sau khi viêm nhiễm đường hô hấp trên hoặc lan từ ổ răng hàm trên; nguyên nhân odontogenic chiếm tỷ lệ đáng kể trong viêm xoang hàm mạn tính. 

Dấu hiệu viêm xoang hàm: Đau hoặc cảm giác áp lực vùng má, đau răng hàm trên, chảy mủ mũi một bên, và cơn đau tăng khi cúi mặt. Những triệu chứng này là các dấu hiệu viêm xoang đặc hiệu của viêm xoang hàm. 

Cận lâm sàng: chụp CT xoang hoặc CBCT nha khoa xác định nguồn odontogenic.

Cách xử trí: Nếu có bội nhiễm, điều trị kháng sinh theo hướng dẫn, đồng thời xử lý ổ răng nhiễm (nội nha hoặc nhổ răng) khi xác định là nguồn gây bệnh. Với trường hợp tắc mạn hoặc điều trị nội khoa không hiệu quả, cần cân nhắc can thiệp phẫu thuật để khôi phục dẫn lưu xoang. Việc điều trị viêm xoang hiệu quả thường đòi hỏi phối hợp đa chuyên khoa tai mũi họng và răng hàm mặt. 

Chẳng hạn như trường hợp bệnh nhân nữ 48 tuổi điều trị đau răng hàm trên tại nha khoa nhưng triệu chứng toàn thân không cải thiện, sau đó xuất hiện chảy mủ mũi một bên. Hình ảnh CBCT phát hiện viêm xoang hàm kèm ổ răng nhiễm. Sau khi can thiệp nội nha kết hợp kháng sinh và làm sạch xoang đã giúp cải thiện triệu chứng nhanh chóng. Trường hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện viêm xoang là gì dưới góc độ nguồn gốc, không chỉ coi đây là nhiễm trùng mũi thuần túy. 

2.2.2 Viêm xoang trán (frontal)

Viêm xoang là gì ở vị trí trán? Đây là tình trạng viêm của xoang trán, nằm ngay trên hốc mắt, dẫn lưu qua đường hẹp vào khe mũi giữa. Do đường dẫn lưu phức tạp và dễ tắc, viêm xoang trán kéo dài thường tiềm ẩn rủi ro biến chứng nội sọ cao hơn so với các xoang khác. 

Triệu chứng thường gặp

  • Đau nhói vùng trán, cơn đau tăng khi cúi hoặc nghiêng đầu, là dấu hiệu viêm xoang đặc trưng.
  • Có thể có sốt nhẹ hoặc trung bình tùy mức độ viêm. Đây là điểm mấu chốt giúp người bệnh phân biệt với đau đầu thông thường.

Đặc điểm lâm sàng cần lưu ý

Viêm xoang trán có nguy cơ lan truyền trực tiếp qua xương hoặc theo tĩnh mạch gây viêm màng não, áp xe ngoài màng não, thậm chí áp xe não. Tỉ lệ biến chứng nội sọ từng được báo cáo là khoảng 11% trên nhóm bệnh nhân cấp nhập viện do xoang trán; các dữ liệu gần đây cũng cho thấy frontal sinusitis là nguồn gây áp xe não ở khoảng 30% ca. 

Chẩn đoán và điều trị

  • CT xoang là rất quan trọng để xác định viêm và biến chứng, đặc biệt là khi dẫn lưu bị tắc hoặc áp xe. Nếu nghi ngờ lan nội sọ thì MRI là phương pháp chẩn đoán có giá trị cao.
  • Điều trị nội khoa bao gồm kháng sinh theo triệu chứng nặng, kháng viêm và giảm đau.
  • Khi có biến chứng hoặc tắc dẫn lưu dai dẳng, phương pháp phẫu thuật mở dẫn lưu là cần thiết kịp thời để tránh di chứng nặng nề. 

2.2.3 Viêm xoang sàng (ethmoid)

Viêm xoang là gì ở xoang sàng? Đây là viêm niêm mạc các tế bào xoang nhỏ nằm giữa hai mắt và thông vào khe mũi giữa. Thành xoang mỏng tiếp giáp ổ mắt, khiến nguy cơ biến chứng tại mắt rất cao khi bệnh diễn tiến.

Triệu chứng điển hình

    • Đau vùng giữa hai mắt, thường dữ dội và kèm cảm giác áp lực.
  • Sưng nề quanh mắt, chemosis (sưng kết mạc) hoặc chảy dịch sau mũi là biểu hiện của viêm xoang sàng điển hình. 

Biến chứng cần theo dõi

Có tới 74% – 80% biến chứng xoang tiên phát là viêm mô tế bào quanh hốc mắt hoặc áp xe ổ mắt, đặc biệt ở trẻ em. Vì vậy, cần theo dõi sát các triệu chứng mắt như đau khi vận động mắt, liệt cơ vận nhãn, giảm thị lực để can thiệp kịp thời.

Chẩn đoán và xử trí

  • Nội soi mũi giúp đánh giá mức độ tắc nghẽn, xuất tiết và vị trí viêm.
  • CT xoang để hình ảnh hóa ổ viêm và giúp chẩn đoán biến chứng orbital.
  • Điều trị bắt đầu bằng nội khoa, nếu thất bại hoặc có biến chứng, cần phối hợp với bác sĩ nhãn khoa để xử trí ổ mắt một cách nhanh nhất.

2.2.4 Viêm xoang bướm (sphenoid)

Viêm xoang là gì tại vùng xoang bướm? Đây là dạng ít gặp nhưng nguy hiểm vì vị trí sâu, tiếp giáp với nền sọ và các cấu trúc thần kinh quan trọng như tĩnh mạch hang, động mạch cảnh. Triệu chứng thường mơ hồ, dễ chẩn đoán muộn.

Triệu chứng lâm sàng

  • Đau sâu trong đầu hoặc sau gáy, mơ hồ và khó mô tả.
  • Có thể kèm rối loạn thần kinh như đứng hình, nhìn đôi (liệt dây thần kinh sọ não). Theo Cleveland Clinic, triệu chứng phổ biến gồm đau đầu, đau mặt hoặc nhạy cảm ánh sáng.

Biến chứng nặng và tỷ lệ mắc

  • Mặc dù hiếm (<1%), viêm xoang bướm có thể dẫn đến các biến chứng nội sọ nghiêm trọng: viêm màng não, áp xe não, thuyên tắc xoang hang, thiếu máu não, nhồi máu não, chảy mủ dưới màng cứng. Tỉ lệ biến chứng nội sọ có thể lên đến 30% trong số bệnh nhân nhập viện. 
  • Tổn thương thần kinh sọ, ảnh hưởng thị giác hoặc tử vong có thể xảy ra nếu chẩn đoán muộn.

Chẩn đoán và điều trị

  • CT xoang là bước đầu để đánh giá viêm và biến chứng tại xoang bướm. Nếu nghi ngờ vấn đề thần kinh hoặc tổn thương não, MRI (có thể kèm chụp mạch) là cần thiết để xác định ổ áp xe hay thuyên tắc. 
  • Điều trị kháng sinh mạnh kết hợp dẫn lưu hoặc phẫu thuật là then chốt khi xuất hiện biến chứng hoặc tình trạng không cải thiện nhanh.
  • Đặc biệt cần cảnh giác cao với người bệnh đau đầu không rõ nguyên nhân nhưng có hình ảnh viêm xoang bướm trên CT.

2.2.5 Viêm đa xoang

Viêm đa xoang là gì? Đây là tình trạng viêm đồng thời ở hai hoặc nhiều nhóm xoang cạnh mũi, từ hình thái cấp tính lan rộng đến dạng mạn tính có ảnh hưởng đa vùng. Nhận biết rõ viêm xoang là gì trong bối cảnh đa xoang giúp bác sĩ lựa chọn chiến lược chẩn đoán và điều trị phù hợp, vì nguyên nhân, diễn tiến và nguy cơ biến chứng ở viêm đa xoang thường khác so với viêm đơn xoang. 

Cơ chế bệnh sinh chuyên sâu

Viêm đa xoang phản ánh sự hội tụ của nhiều yếu tố như: 

  • Thứ nhất, tắc nghẽn dẫn lưu lan rộng làm dịch ứ ở nhiều khoang, tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh phát triển. 
  • Thứ hai, một số bệnh nhân bị viêm kéo dài, kèm polyp mũi, dẫn tới viêm lan rộng và mất chức năng niêm mạc. 
  • Thứ ba, hiện tượng màng sinh học vi khuẩn (biofilm) làm tăng tính kháng trị với thuốc, khiến viêm xoang mũi trở nên dai dẳng và khó kiểm soát. 
  • Cuối cùng, yếu tố nguy cơ từ odontogenic hoặc nhiễm nấm xâm lấn ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch có thể gây viêm lan rộng ở nhiều xoang. 
Nguyên nhân thường gặp
  • Nhiễm lan rộng từ một ổ ban đầu, ví dụ sau khi bị viêm mũi họng nặng. 
  • Viêm nền dị ứng hoặc CRSwNP type 2 làm tình trạng viêm niêm mạc lan rộng. 
  • Răng bị viêm nhiễm, nhất là ở xoang hàm, có thể lan sang các xoang khác. Các nghiên cứu tổng quan cho thấy odontogenic chiếm tỉ lệ đáng kể trong viêm xoang hàm. 
  • Suy giảm miễn dịch, đái tháo đường hoặc điều trị ức chế miễn dịch làm tăng nguy cơ nấm xâm lấn, một nguyên nhân hiếm nhưng nguy hiểm. 

Khi xuất hiện triệu chứng viêm xoang đa vùng, ví dụ đau/áp lực mặt ở nhiều vị trí, chảy dịch nặng cả trước và sau mũi, giảm khứu giác nặng và mệt mỏi kéo dài thường được đánh giá là viêm đa xoang. Những biểu hiện của viêm xoang này thường ít đáp ứng với điều trị đơn lẻ. 

Phương pháp chẩn đoán 

Trước khi hỏi “viêm xoang là gì?” bệnh nhân và bác sĩ cần đánh giá cùng lúc triệu chứng lâm sàng và yếu tố nền để quyết định chẩn đoán và mức độ can thiệp. Theo đó, phương pháp chẩn đoán viêm đa xoang gồm có:

  • Nội soi mũi-nhĩ là bước đầu để xác định dịch mủ, polyp hoặc tổn thương niêm mạc. 
  • CT xoang là tiêu chuẩn vàng để đánh giá phạm vi tổn thương, xác định mức độ lan tỏa và phát hiện nguyên nhân odontogenic. Khi nghi biến chứng thần kinh hoặc nội sọ, phương pháp MRI sẽ được thực hiện.
  • Nuôi cấy dịch và xét nghiệm dị ứng được sử dụng một cách có chọn lọc, nhất là khi nghi bội nhiễm tái diễn hoặc nguyên nhân dị ứng nền. 
Nguyên tắc điều trị chuyên sâu 

(1) Tối ưu nội khoa ban đầu

  • Rửa mũi định kỳ bằng dung dịch muối sinh lý để cải thiện dẫn lưu.
  • Corticosteroid xịt mũi liều đủ nhằm giảm phù nề niêm mạc, đặc biệt khi có polyp.
  • Chỉ dùng kháng sinh khi có bằng chứng bội nhiễm; ở bệnh nhân tái phát. Đây là nguyên tắc quan trọng để tránh lạm dụng kháng sinh. 

(2) Can thiệp khi điều trị nội khoa

Khi triệu chứng dai dẳng hoặc nếu chụp CT cho thấy tắc nghẽn lan rộng, phẫu thuật nội soi xoang (FESS) được thực hiện nhằm phục hồi dẫn lưu, loại bỏ mô polyp và làm sạch ổ mủ sẽ giúp tái lập chức năng niêm mạc. Đối với tình trạng viêm đa xoang mạn tính, việc can thiệp sớm có thể giảm tải viêm và cải thiện đáp ứng điều trị sau mổ. 

(3) Liệu pháp sinh học trong CRSwNP type 2

Ở nhóm bệnh nhân viêm type 2 nặng và polyp tái phát, thuốc sinh học như dupilumab đã được chứng minh là giúp cải thiện nhanh các triệu chứng, giảm kích thước polyp. Lựa chọn này chỉ áp dụng theo tiêu chí chuyên môn và sau khi đánh giá kỹ lợi ích, nguy cơ. 

(4) Xử lý nguyên nhân gốc

Nếu tình trạng viêm xoang bắt nguồn do odontogenic, việc phối hợp xử lý răng hàm là bắt buộc để tránh tái phát; trong trường hợp nấm xâm lấn, phải phối hợp phẫu thuật và điều trị kháng nấm, đặc biệt với bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch. 

Việc phân biệt giữa viêm xoang cấp, viêm xoang mạn và viêm đa xoang sẽ quyết định chiến lược điều trị, từ chăm sóc tại nhà đến phẫu thuật và liệu pháp sinh học. 

3. Khi nào nên đến khám tại Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện FV?

Viêm xoang là gì không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà là vấn đề cần hành động khi bệnh vượt ngoài tầm kiểm soát của việc chăm sóc tại nhà. Bạn cần đến khám chuyên khoa nếu:

    • Các triệu chứng viêm xoang kéo dài hơn 12 tuần dù đã điều trị nội khoa đúng và đầy đủ; tình trạng nghẹt mũi, đau/áp lực mặt, chảy dịch mũi, ho, giảm khứu giác tái phát nhiều lần và không ổn định.
  • dấu hiệu viêm xoang nặng như sốt kéo dài, sưng hốc mắt, đau mắt tăng lên khi di chuyển mắt, giảm thị lực hoặc đau đầu dữ dội không giảm sau dùng thuốc giảm đau. Những biểu hiện này gợi ý biến chứng orbital hoặc nội sọ, cần can thiệp y tế khẩn cấp.

3.1 Lợi thế nổi bật khi chọn khám tại Khoa Tai Mũi Họng FV

Đội ngũ chuyên gia quốc tế và công nghệ vượt trội

Tại FV, hiểu rõ viêm xoang là gì không chỉ thể hiện qua chữ viết mà qua tay nghề bác sĩ và trang thiết bị. Khoa Tai Mũi Họng FV có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, được đào tạo tại các trung tâm y khoa thế giới, từng tiếp nhận các ca khó trong viêm xoang mũi mạn và viêm đa xoang. Trang thiết bị như hệ thống nội soi độ nét cao, CT xoang 3D giúp chẩn đoán chính xác vị trí viêm xoang và mức độ lan rộng.

TS-BS Võ Công Minh, Trưởng khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện FV có kinh nghiệm nhiều năm điều trị các ca bệnh khó. (Ảnh: Bệnh viện FV)

Phẫu thuật nội soi xoang (FESS) tân tiến, an toàn

Khi điều trị nội khoa không hiệu quả, phương pháp phẫu thuật nội soi xoang được triển khai tinh tế tại FV. Quá trình này nhằm tái lập dẫn lưu, loại bỏ mô viêm và giữ tối đa cấu trúc giải phẫu bình thường, giúp cải thiện triệu chứng viêm xoang mũi cấp và mạn, đồng thời giảm nguy cơ tái phát.

Dịch vụ y tế tiêu chuẩn quốc tế – JCI

FV là một trong những bệnh viện đầu tiên tại Việt Nam đạt chứng nhận JCI 4 lần liên tiếp, đảm bảo quy trình khám, chẩn đoán, điều trị và theo dõi sát sao, minh bạch và chất lượng cao. Khi bạn hiểu viêm xoang là gì và quyết định khám tại FV, bạn đang đặt niềm tin vào một hệ thống y tế đạt chuẩn quốc tế.

3.2 Thế mạnh thực tế của FV trong điều trị viêm xoang

  • Xác định nguyên nhân gốc rễ: không chỉ điều trị triệu chứng, FV đặc biệt chú trọng việc xác định nguyên nhân nền như viêm mũi dị ứng, nguồn răng nhiễm, cấu trúc vách ngăn hoặc polyp mũi để điều trị triệt để.
  • Kinh nghiệm xử lý các ca khó: Nhiều bệnh nhân viêm đa xoang, viêm xoang mạn tính không đáp ứng điều trị đã được điều trị thành công tại FV, với tỷ lệ cải thiện chức năng hô hấp và giảm tái phát rõ rệt trong theo dõi 6 – 12 tháng.
  • Được bệnh nhân quốc tế tin chọn: FV là địa chỉ uy tín cho các bệnh nhân Việt kiều và quốc tế nhờ dịch vụ toàn diện và sự tiện lợi trong đặt lịch, thông dịch và chăm sóc sau mổ.
  • Quy trình nhất quán và theo dõi chặt chẽ: từ khám ban đầu, thực hiện các xét nghiệm, hình ảnh, điều trị và tái khám đều được lưu trữ hệ thống và theo dõi từ xa để đảm bảo phản hồi điều trị kịp thời và phòng ngừa tái phát.

Theo TS-BS Võ Công Minh, Trưởng khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện FV, để hiểu rõ viêm xoang là gì cần nhìn nhận rằng đây là một bệnh lý phức tạp với nhiều nguyên nhân khác nhau. Chính vì vậy, việc điều trị phải cá thể hóa, dựa trên từng trường hợp cụ thể. Không phải mọi bệnh nhân đều cần phẫu thuật; nhiều trường hợp viêm xoang có thể kiểm soát hiệu quả bằng thuốc hoặc bằng các phương pháp can thiệp ít xâm lấn, vừa an toàn vừa giúp bảo tồn tối đa cấu trúc xoang.

Bác sĩ Bệnh viện FV tư vấn trị dứt điểm bệnh viêm xoang

4. Các câu hỏi thường gặp về viêm xoang

4.1 Viêm xoang là gì và có tự khỏi không?

Viêm xoang là tình trạng niêm mạc các hốc xoang bị viêm do virus, vi khuẩn hoặc dị ứng. Một số trường hợp nhẹ do virus có thể tự khỏi sau 7 – 10 ngày, nhưng nếu triệu chứng kéo dài hoặc nặng hơn, người bệnh cần đi đến bệnh viện khám để tránh chuyển thành mạn tính.

4.2 Viêm xoang cấp và mạn khác nhau thế nào?

Điểm khác biệt chính là thời gian xuất hiện triệu chứng. Nếu tình trạng kéo dài dưới 4 tuần được gọi là viêm xoang cấp. Nếu biểu hiện của viêm xoang tồn tại ≥12 tuần liên tục thì chẩn đoán viêm xoang mạn tính.

4.3 Bị viêm xoang bao lâu thì phải dùng kháng sinh?

Kháng sinh không phải lúc nào cũng cần thiết. Theo hướng dẫn AAFP, kháng sinh chỉ được chỉ định khi triệu chứng không cải thiện sau 7 – 10 ngày hoặc trở nặng sau giai đoạn đầu (“worsening” hoặc “double sickening”) 

4.4 Viêm xoang có mổ được không? 

Có. Khi điều trị nội khoa không hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật nội soi chức năng xoang (FESS) để mở rộng đường dẫn lưu xoang. Đây là phương pháp ít xâm lấn và đang được áp dụng tại nhiều trung tâm lớn, trong đó có Cleveland Clinic (Cleveland Clinic).

Đặc biệt, sau khi đã hiểu rõ viêm xoang là gì và lựa chọn được phương pháp điều trị phù hợp, bệnh nhân cần đặc biệt chú ý đến giai đoạn hậu phẫu (sau mổ). TS-BS Võ Công Minh nhấn mạnh rằng phẫu thuật chỉ là một bước trong quá trình kiểm soát bệnh. Người bệnh cần kiên trì tái khám đúng hẹn để bác sĩ theo dõi, xử lý kịp thời nguy cơ tái viêm. 

“Nhiều bệnh nhân sau phẫu thuật thấy tình hình cải thiện nên không đến tái khám, nhưng để đảm bảo điều trị dứt điểm, bệnh nhân cần đảm bảo tái khám ít nhất 2 lần sau phẫu thuật” – bác sĩ Minh lưu ý.

4.5 Viêm xoang có lây không?

Viêm xoang không phải là bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, nguyên nhân phổ biến là nhiễm virus đường hô hấp, nên giai đoạn đầu người bệnh có thể lây virus gây cảm cúm cho người khác.

4.6 Viêm xoang ở trẻ em có khác người lớn không?

Có. Trẻ em thường bị viêm xoang liên quan đến viêm VA hoặc viêm mũi dị ứng, triệu chứng có thể mơ hồ hơn. Do đó, khi có dấu hiệu viêm xoang mũi kéo dài, trẻ cần được khám chuyên khoa Nhi Tai Mũi Họng để chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp.

Nếu bạn đang băn khoăn viêm xoang là gì, triệu chứng có nguy hiểm không, hoặc chưa tìm được phương pháp điều trị hiệu quả, hãy để các bác sĩ Tai Mũi Họng tại Bệnh viện FV đồng hành cùng bạn. Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được thăm khám bằng hệ thống nội soi hiện đại, chẩn đoán chính xác nguyên nhân và nhận phác đồ điều trị cá nhân hóa theo chuẩn quốc tế.

Thông tin Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ (Q.7 cũ), Tp. HCM, Việt Nam
Zalo
Facebook messenger