Mục lục
- 1. Tổng quan về bệnh tim mạch
- 2. Các bệnh tim mạch thường gặp
- 2.1 Bệnh động mạch vành (bệnh tim vành)
- 2.2 Suy tim
- 2.3 Tăng huyết áp (huyết áp cao)
- 2.4 Rối loạn nhịp tim
- 2.5 Bệnh van tim
- 2.6 Đột quỵ
- 3. Nguyên nhân gây ra các bệnh về tim mạch
- 4. Các triệu chứng cảnh báo bệnh tim mạch
- 5. Phòng ngừa và điều trị các bệnh tim mạch
- 5.1 Thay đổi lối sống
- 5.2 Sử dụng thuốc theo đơn
- 5.3 Khám sức khỏe định kỳ
- 5.4 Phẫu thuật và can thiệp y khoa
- 6. Kết Luận
Để bảo vệ sức khỏe tim mạch, điều quan trọng là phải hiểu rõ các bệnh về tim mạch, yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến bệnh tim và vấn đề liên quan đến tuần hoàn máu. Từ đó, chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và duy trì hệ tim mạch khỏe mạnh. Một số thông tin về bệnh lý tim mạch dưới đây sẽ cung cấp nhiều giá trị hữu ích cho sức khỏe của bạn.
1. Tổng quan về bệnh tim mạch
Khi nhắc đến bệnh tim, nhiều người thường nghĩ ngay đến cơn đau tim. Thực tế, đây là bệnh lý tim mạch phổ biến, nhưng không phải là duy nhất mà chúng ta có thể mắc phải.
Trong y khoa, bệnh tim được gọi chung là “bệnh tim mạch”, bao gồm nhiều tình trạng khác nhau ảnh hưởng đến tim và hệ tuần hoàn. Nhóm bệnh này bao gồm bệnh động mạch vành, đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, cũng như các dị tật tim bẩm sinh xuất hiện từ khi sinh ra.

Các bệnh về tim mạch thường xảy ra khi động mạch bị thu hẹp do sự tích tụ mảng xơ vữa – một lớp chất béo bám vào thành động mạch. Theo thời gian, sự tích tụ này khiến mạch máu trở nên quá hẹp, không thể cung cấp đủ máu giàu oxy đến tim, dẫn đến đau thắt ngực – một cảm giác đau hoặc khó chịu ở ngực.
Nếu một mảng xơ vữa bị vỡ ra, nó có thể kích thích hình thành cục máu đông. Cục máu đông này có thể gây tắc nghẽn động mạch vành, làm gián đoạn dòng máu đến tim, dẫn đến tổn thương cơ tim vĩnh viễn – còn gọi là nhồi máu cơ tim (đau tim).
Tương tự, nếu cục máu đông chặn dòng máu đến não, nó có thể cắt đứt nguồn cung cấp oxy cho một phần não, gây ra đột quỵ. Đây là một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến suy giảm chức năng não nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
2. Các bệnh tim mạch thường gặp
Bệnh tim mạch bao gồm nhiều tình trạng ảnh hưởng đến tim và hệ tuần hoàn. Dưới đây là các bệnh về tim mạch thường gặp:
2.1 Bệnh động mạch vành (bệnh tim vành)
Bệnh động mạch vành xảy ra khi các động mạch cung cấp máu cho tim bị hẹp hoặc tắc nghẽn, làm giảm lưu lượng máu và oxy đến cơ tim. Nguyên nhân chủ yếu là do xơ vữa động mạch, khi mỡ và cholesterol tích tụ trong thành động mạch tạo thành các mảng bám.
Triệu chứng của bệnh tim mạch này bao gồm đau ngực (đặc biệt khi gắng sức), khó thở, mệt mỏi và đau lan ra cánh tay hoặc hàm. Việc điều trị thường là sử dụng thuốc, can thiệp phẫu thuật như đặt stent hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, cùng với quá trình thay đổi lối sống như ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.
2.2 Suy tim
Suy tim là tình trạng khi tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Nguyên nhân suy tim có thể là do tăng huyết áp, bệnh động mạch vành, bệnh van tim hoặc bệnh tim bẩm sinh.

Tình trạng suy tim có các biểu hiện của bệnh tim mạch như khó thở (đặc biệt khi nằm xuống hoặc gắng sức), mệt mỏi, sưng phù ở chân, mắt cá chân và bụng. Điều trị chứng suy tim thường bao gồm sử dụng thuốc, thay đổi lối sống như giảm muối trong chế độ ăn và tập thể dục nhẹ nhàng. Trong một số trường hợp, có thể cần phẫu thuật hoặc cấy ghép thiết bị hỗ trợ tim.
2.3 Tăng huyết áp (huyết áp cao)
Tăng huyết áp là tình trạng khi áp lực máu trong động mạch luôn ở mức cao hơn bình thường, gây áp lực lên tim và mạch máu. Nguyên nhân có thể là do lối sống ít vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh, di truyền hoặc căng thẳng.
Đây là một trong số các bệnh về tim mạch thường gặp, triệu chứng có thể bao gồm đau đầu, chóng mặt, mờ mắt và đau ngực, nhưng nhiều người không có triệu chứng rõ ràng. Cách điều trị tăng huyết áp thường là sử dụng thuốc hạ huyết áp, thay đổi chế độ ăn uống (giảm muối, tăng cường rau quả), tăng cường hoạt động thể chất và quản lý căng thẳng.
2.4 Rối loạn nhịp tim
Rối loạn nhịp tim là tình trạng khi tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều. Nguyên nhân có thể bao gồm bệnh tim, căng thẳng, sử dụng rượu bia, thuốc lá hoặc một số thuốc.
Dấu hiệu của bệnh tim mạch này chính là cảm giác hồi hộp, chóng mặt, ngất xỉu hoặc khó thở. Điều trị rối loạn nhịp tim bằng cách sử dụng thuốc, thay đổi lối sống, hoặc các thủ thuật như đặt máy tạo nhịp tim hoặc cấy ghép máy khử rung tim.
2.5 Bệnh van tim
Bệnh van tim xảy ra khi các van trong tim không hoạt động bình thường, dẫn đến lưu thông máu trong tim gặp vấn đề. Nguyên nhân bệnh van tim có thể do bẩm sinh, nhiễm trùng van tim hoặc bệnh lý tự miễn.
Triệu chứng bệnh van tim thường là hiện tượng khó thở, mệt mỏi, đau ngực, chóng mặt hoặc ngất xỉu. Điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc, thay đổi lối sống. Trong nhiều trường hợp, cần phẫu thuật thay thế hoặc sửa chữa van tim.
2.6 Đột quỵ
Đột quỵ xảy ra khi quá trình cung cấp máu đến một phần của não bị gián đoạn hoặc giảm lưu lượng máu, dẫn đến tổn thương mô não. Nguyên nhân có thể do tắc nghẽn mạch máu (đột quỵ thiếu máu cục bộ) hoặc vỡ mạch máu trong não (đột quỵ xuất huyết).
Triệu chứng bệnh tim mạch dẫn đến đột quỵ bao gồm tình trạng đột ngột yếu hoặc tê liệt ở mặt, tay hoặc chân (đặc biệt ở một bên cơ thể), khó nói, chóng mặt, mất thăng bằng hoặc đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân. Điều trị bao gồm sử dụng thuốc làm tan cục máu đông, can thiệp phẫu thuật và phục hồi chức năng thông qua vật lý trị liệu và ngôn ngữ trị liệu.
Tình trạng đột quỵ hiện nay đang dần trẻ hóa, vì vậy, bạn nên tìm hiểu thêm thông tin: Các triệu chứng bệnh tim mạch dễ gây đột quỵ để dễ dàng xử lý khi cần thiết.
Việc nhận biết sớm các triệu chứng và đến bệnh viện kịp thời có thể cải thiện đáng kể kết quả điều trị đối với các bệnh về tim mạch.
3. Nguyên nhân gây ra các bệnh về tim mạch
Bệnh tim mạch có thể xuất phát từ yếu tố di truyền hoặc do lối sống thiếu lành mạnh. Một số bệnh tim và rối loạn tuần hoàn máu có thể được di truyền từ cha mẹ sang con, còn những nguyên nhân khác có thể liên quan đến thói quen sinh hoạt hằng ngày.
Dưới đây là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch:
- Bệnh tiểu đường: Lượng đường trong máu cao có thể gây tổn thương mạch máu và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- Hút thuốc: Các hóa chất trong thuốc lá gây hại cho thành mạch máu, thúc đẩy sự hình thành mảng xơ vữa động mạch.
- Cholesterol cao: Mỡ máu cao có thể dẫn đến tích tụ mảng bám trong động mạch, làm cản trở lưu lượng máu đến tim.
- Thiếu vận động: Lối sống ít vận động làm suy giảm sức khỏe tim mạch và làm tăng nguy cơ béo phì, cao huyết áp.
- Huyết áp cao: Áp lực máu trong động mạch tăng cao lâu dài có thể làm tổn thương tim và mạch máu.
Ngoài ra, nguyên nhân gây ra bệnh tim còn do chế độ ăn uống thiếu lành mạnh:
- Không tiêu thụ đủ trái cây và rau xanh.
- Ăn nhiều thực phẩm giàu chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và muối (thường có trong thực phẩm chế biến sẵn).
- Ngưng thở khi ngủ: Rối loạn giấc ngủ có thể làm giảm lượng oxy cung cấp cho cơ thể, tạo gánh nặng lên tim.
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tim: Nếu người thân trong gia đình mắc bệnh tim mạch, nguy cơ của bạn cũng sẽ cao hơn.
- Béo phì: Thừa cân làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, bao gồm tiểu đường, huyết áp cao và cholesterol cao.
Việc kiểm soát tốt các nguyên nhân gây bệnh tim mạch thông qua thay đổi lối sống và thăm khám sức khỏe định kỳ có thể giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài.
4. Các triệu chứng cảnh báo bệnh tim mạch
Bệnh tim mạch thường tiến triển âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Ở nhiều trường hợp, dấu hiệu của bệnh tim mạch có thể là một cơn đau tim hoặc đột quỵ. Vì vậy, nhận biết các triệu chứng cảnh báo sớm bệnh tim là điều quan trọng để can thiệp kịp thời.
Cơn đau tim có thể xảy ra đột ngột với các dấu hiệu sau:
- Đau hoặc cảm giác khó chịu ở giữa ngực, có thể kéo dài vài phút hoặc xuất hiện rồi biến mất.
- Cơn đau lan đến cánh tay, vai trái, khuỷu tay, hàm hoặc lưng.
- Khó thở hoặc thở dốc.
- Cảm giác choáng váng, buồn nôn, nôn mửa.
- Chóng mặt, đổ mồ hôi lạnh, da tái nhợt.
- Một số người, đặc biệt là phụ nữ, có thể gặp các triệu chứng không điển hình như đau hàm, đau lưng, mệt mỏi quá mức hoặc khó chịu ở vùng bụng trên.
Triệu chứng của đột quỵ: Triệu chứng phổ biến nhất của đột quỵ là cảm giác yếu hoặc tê đột ngột ở mặt, cánh tay hoặc chân, thường chỉ xảy ra ở một bên cơ thể. Các dấu hiệu khác bao gồm:
- Tê bì ở mặt, cánh tay hoặc chân, đặc biệt ở một bên cơ thể.
- Rối loạn ngôn ngữ: Khó nói, nói lắp hoặc khó hiểu lời nói của người khác.
- Suy giảm thị lực: Nhìn mờ hoặc mất thị lực một phần/tất cả ở một hoặc cả hai mắt.
- Mất thăng bằng, chóng mặt, khó đi lại hoặc mất phối hợp vận động.
- Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân.
- Ngất xỉu hoặc mất ý thức.
Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào kể trên, hãy đến ngay bệnh viện. Việc điều trị kịp thời có thể giảm thiểu tổn thương và tăng cơ hội phục hồi.
5. Phòng ngừa và điều trị các bệnh tim mạch
Các bệnh về tim mạch là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới, nhưng phần lớn có thể phòng ngừa được bằng việc duy trì lối sống lành mạnh và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Trường hợp bệnh đã tiến triển, các phương pháp điều trị từ dùng thuốc đến can thiệp y khoa có thể giúp cải thiện tình trạng bệnh và kéo dài tuổi thọ.
5.1 Thay đổi lối sống
Thay đổi lối sống là bước quan trọng nhất trong việc phòng ngừa và kiểm soát các bệnh tim mạch thường gặp. Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc có thể giúp giảm cholesterol xấu, kiểm soát huyết áp và duy trì cân nặng hợp lý. Đồng thời, nên hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa, đường và muối để giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.

Mặt khác, tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày sẽ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường tuần hoàn máu và kiểm soát cân nặng. Các bài tập như đi bộ nhanh, bơi lội, yoga hoặc đạp xe đều mang lại lợi ích tích cực. Bên cạnh đó, việc từ bỏ thói quen hút thuốc và hạn chế tiêu thụ rượu bia cũng góp phần bảo vệ sức khỏe tim mạch, vì các chất kích thích này có thể làm tăng huyết áp và đẩy nhanh quá trình tổn thương mạch máu.
5.2 Sử dụng thuốc theo đơn
Khi yếu tố nguy cơ dẫn đến các bệnh về tim mạch không thể kiểm soát chỉ bằng lối sống, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để hỗ trợ điều trị. Một số nhóm thuốc phổ biến trong điều trị bệnh tim mạch bao gồm:
- Thuốc hạ huyết áp: Giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ và suy tim.
- Thuốc giảm cholesterol: Như statin, giúp kiểm soát mức cholesterol trong máu và ngăn ngừa sự hình thành mảng xơ vữa động mạch.
- Thuốc chống đông máu: Ngăn ngừa hình thành cục máu đông, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có chỉ định y khoa.
5.3 Khám sức khỏe định kỳ
Kiểm tra sức khỏe định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các vấn đề về tim mạch và có biện pháp can thiệp kịp thời. Người trưởng thành nên kiểm tra ít nhất mỗi năm một lần về các chỉ số huyết áp, nồng độ cholesterol trong máu, chỉ số đường huyết và các dấu hiệu khác của bệnh tim mạch.
Những người có nguy cơ cao như người cao tuổi, người mắc bệnh tiểu đường, béo phì hoặc có tiền sử gia đình bị bệnh tim mạch nên thăm khám thường xuyên hơn để theo dõi và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần.
5.4 Phẫu thuật và can thiệp y khoa
Trong các trường hợp triệu chứng của bệnh tim mạch tiến triển nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề xuất phương pháp can thiệp y khoa hoặc phẫu thuật để cải thiện tình trạng bệnh. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:
- Đặt máy tạo nhịp tim: Giúp kiểm soát rối loạn nhịp tim, đảm bảo tim đập ổn định.
- Phẫu thuật thay van tim: Dành cho những bệnh nhân bị hẹp hoặc hở van tim nghiêm trọng.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Tạo đường dẫn mới để máu lưu thông tốt hơn, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim.
Những biện pháp này thường chỉ được áp dụng khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cần được quyết định dựa trên tình trạng sức khỏe và sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
6. Kết Luận
Các bệnh về tim mạch là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu được phát hiện sớm. Một số triệu chứng như đau ngực, khó thở, rối loạn nhịp tim, chóng mặt hoặc mệt mỏi kéo dài có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý tim mạch tiềm ẩn. Nhận thức rõ ràng về các triệu chứng của bệnh tim mạch giúp người bệnh có biện pháp can thiệp kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hay đột quỵ.
Việc khám sức khỏe định kỳ tại Bệnh viện FV giúp phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch, tạo điều kiện cho việc điều trị hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Bệnh viện FV cung cấp chương trình kiểm tra sức khỏe toàn diện, bao gồm các xét nghiệm và chẩn đoán chuyên sâu về tim mạch, nhằm đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe của bạn.
Khoa Tim Mạch và Tim Mạch Can Thiệp của Bệnh viện FV được trang bị hệ thống máy Philips DSA hiện đại, phòng Cathlab tiên tiến được đầu tư hàng triệu USD hỗ trợ các bác sĩ thực hiện các can thiệp tim mạch với độ chính xác cao. Đội ngũ y bác sĩ chuyên môn với kinh nghiệm dày dạn, được đào tạo về các kỹ thuật y khoa tiên tiến và phương pháp chăm sóc bệnh nhân hiện đại, đảm bảo chất lượng điều trị tốt nhất cho bệnh nhân, ngang chuẩn các bệnh viện quốc tế hàng đầu khu vực Đông Nam Á.
Dẫn chứng: Video ghi lại hành trình cứu sống bệnh nhân người Úc bị tim mạch của các bác sĩ Bệnh viện FV
Tiến sĩ – Bác sĩ Hồ Minh Tuấn, Trưởng khoa Tim mạch, Bệnh viện FV chia sẻ: “Ngành tim mạch Việt Nam gặp nhiều thách thức khi độ tuổi mắc bệnh trẻ hóa, trong khi nhóm bệnh nhân lớn tuổi tăng tần suất bệnh thoái hoá van tim và đi kèm nhiều bệnh nền. Không ít lần tôi đối mặt với những ca bệnh khó, thử thách nhất có lẽ là các ca ngưng tim trong và ngoài bệnh viện. Điều này khiến tôi nuôi giấc mơ về một trung tâm tim mạch toàn diện, nơi bệnh nhân được điều trị với kỹ thuật mới nhất, cứu sống nhiều bệnh nhân trong nguy kịch và giúp họ có chất lượng sống tốt khi ra viện”. Ước mơ này dần được hiện thực hóa khi bác sĩ gia nhập Bệnh viện FV năm 2021. Dưới sự dẫn dắt của bác sĩ Tuấn, khoa Tim mạch – Bệnh viện FV liên tục triển khai các kỹ thuật tiên tiến, có độ phức tạp cao để điều trị thành công nhiều ca bệnh khó, thậm chí điều trị thành công nhiều ca chỉ còn 2% cơ hội sống
Bác sĩ Tuấn và ekip khoa Tim mạch Bệnh viện FV chuyên điều trị đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim, hở van tim… bằng các kỹ thuật điều trị hiện đại: can thiệp nội mạch, đặt stent, tiên phong trong việc triển khai các kỹ thuật điều trị thay van động mạch chủ qua da (TAVI), bơm cồn sinh học điều trị cơ tim phì đại…

Nếu bạn đang quan tâm đến các bệnh về tim mạch và cần tư vấn giải pháp bảo vệ sức khỏe toàn diện cho tim mạch, việc khám sức khỏe định kỳ tại Bệnh viện FV sẽ giúp bạn theo dõi và duy trì sức khỏe tim mạch, đảm bảo bạn nhận được sự chăm sóc y tế chất lượng cao, kịp thời và hiệu quả.
Thông tin liên hệ Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 54 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Nam Sài Gòn (Phú Mỹ Hưng), Q7, Tp HCM