Mục lục
- 1. Tổng quan về bệnh tim mạch và mối liên hệ với đột quỵ.
- 2. Đột quỵ là gì?
- 3. Các triệu chứng bệnh tim mạch dễ gây đột quỵ
- 3.1 Huyết áp cao (tăng huyết áp)
- 3.2 Rối loạn nhịp tim (atrial fibrillation)
- 3.3 Xơ vữa động mạch
- 3.4 Đau ngực (đau thắt ngực)
- 3.5 Khó thở và thở dốc
- 3.6 Mệt mỏi mức độ cao
- 3.7 Sưng phù ở chân và mắt cá
- 4. Mối quan hệ giữa các triệu chứng tim mạch và đột quỵ
- 5. Phương pháp phòng ngừa đột quỵ từ bệnh tim mạch
- 5.1 Kiểm soát huyết áp
- 5.2 Điều trị rối loạn nhịp tim
- 5.3 Chế độ ăn uống lành mạnh
- 5.4 Tập thể dục đều đặn
- 5.5 Khám sức khỏe định kỳ
- 6. Kết luận: Nên làm gì khi xuất hiện triệu chứng bệnh tim dễ gây đột quỵ?
- 6.2 “70 phút vàng” cứu mạng bệnh nhân
Bệnh tim và đột quỵ đều thuộc nhóm bệnh lý tim mạch và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở cả nam và nữ. Các bệnh này ảnh hưởng trực tiếp đến tim và hệ thống mạch máu, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe. Đột quỵ xảy ra khi não không nhận đủ máu do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu. Việc nhận biết sớm các triệu chứng bệnh tim mạch có nguy cơ dẫn đến đột quỵ sẽ giúp bạn chủ động trong việc phòng ngừa và xử lý kịp thời, giảm thiểu nguy cơ gặp phải biến chứng nguy hiểm.
1. Tổng quan về bệnh tim mạch và mối liên hệ với đột quỵ.
Bệnh lý tim mạch là nhóm bệnh ảnh hưởng đến tim và hệ thống mạch máu, bao gồm các tình trạng như bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim, suy tim, loạn nhịp tim và đột quỵ. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới, chiếm khoảng 18 triệu ca tử vong mỗi năm, trong đó 86% là do nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Các loại bệnh tim mạch khác bao gồm đau tim và bệnh tim mạch vành (xơ vữa động mạch). Theo đó, bệnh mạch vành và nhồi máu cơ tim tạo nên những triệu chứng bệnh tim mạch cơ bản như:
- Bệnh mạch vành: Xảy ra khi các động mạch cung cấp máu cho cơ tim bị hẹp hoặc tắc nghẽn do sự tích tụ của mảng xơ vữa, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến tim. Điều này có thể gây ra đau thắt ngực, khó thở và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.
- Nhồi máu cơ tim (đau tim): Xảy ra khi lưu lượng máu đến một phần của cơ tim bị chặn hoàn toàn, thường do cục máu đông hình thành trên mảng xơ vữa trong động mạch vành. Nếu không được điều trị kịp thời, phần cơ tim có thể bị tổn thương vĩnh viễn.
Nhận biết và phản ứng kịp thời với các triệu chứng của bệnh tim mạch có thể giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh tim và giảm nguy cơ đột quỵ.
2. Đột quỵ là gì?
Đột quỵ (hay còn gọi là tai biến mạch máu não) là tình trạng xảy ra khi nguồn cung cấp máu đến một phần não bị gián đoạn hoặc giảm đột ngột, dẫn đến tổn thương mô não. Nguyên nhân có thể do tắc nghẽn mạch máu (đột quỵ do thiếu máu cục bộ) hoặc vỡ mạch máu (đột quỵ do xuất huyết). Khi đó, các tế bào não thiếu oxy và dưỡng chất, bắt đầu chết đi trong vòng vài phút.

Căn bệnh này ảnh hưởng đến cả nam giới và nữ giới và 75% số người mắc bệnh là những người trên 65 tuổi. Hậu quả của đột quỵ thường khác nhau tùy thuộc vào vùng não bị ảnh hưởng và mức độ tổn thương. Khoảng 85% các cơn đột quỵ có nguồn gốc do thiếu máu cục bộ và 15% có nguồn gốc do xuất huyết não.
Các nguyên nhân dẫn đến đột quỵ bao gồm huyết áp cao, mắc các bệnh lý tim mạch, tiểu đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, lối sống ít vận động và béo phì. Việc kiểm soát nguyên nhân đột quỵ có thể làm giảm nguy cơ gây đột quỵ.
Đặc biệt, nhận biết sớm các dấu hiệu sắp đột quỵ và cấp cứu kịp thời trong “thời gian vàng” là yếu tố quyết định giảm thiểu di chứng và tăng cơ hội sống cho người bệnh.
3. Các triệu chứng bệnh tim mạch dễ gây đột quỵ
Bệnh lý tim mạch là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến đột quỵ do ảnh hưởng trực tiếp đến lưu thông máu lên não. Dưới đây là những triệu chứng bệnh tim mạch có thể cảnh báo dấu hiệu sắp đột quỵ.
3.1 Huyết áp cao (tăng huyết áp)
Triệu chứng của bệnh tim mạch như tăng huyết áp là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây đột quỵ. Điều này là do áp lực máu cao làm tổn thương thành mạch, dẫn đến việc hình thành cục máu đông hoặc vỡ mạch máu.
Người mắc bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng khi huyết áp tăng cao quá mức sẽ xuất hiện các dấu hiệu bệnh tim mạch như đau đầu dữ dội, chóng mặt, suy giảm thị lực hoặc chảy máu cam không rõ nguyên nhân. Kiểm soát huyết áp thông qua chế độ ăn uống, tập luyện và dùng thuốc theo chỉ định là biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ đột quỵ do bệnh lý tim mạch.
3.2 Rối loạn nhịp tim (atrial fibrillation)
Rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung nhĩ, có thể tạo điều kiện hình thành cục máu đông trong buồng tim. Nếu cục máu này di chuyển lên não, nó có thể gây tắc nghẽn động mạch và dẫn đến đột quỵ.
Triệu chứng bệnh tim mạch gây ra đột quỵ thường là cảm giác tim đập nhanh hoặc loạn nhịp, thở gấp, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu. Việc phát hiện và điều trị sớm rối loạn nhịp tim có thể giúp ngăn ngừa nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
3.3 Xơ vữa động mạch
Xơ vữa động mạch là tình trạng các mảng bám từ chất béo, cholesterol và các hợp chất khác tích tụ trên thành mạch, làm hẹp hoặc tắc nghẽn dòng máu. Khi máu lưu thông bị cản trở, não có thể không nhận đủ oxy và dưỡng chất, làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Các dấu hiệu nhận biết bệnh tim mạch dễ gây đột quỵ bao gồm đau tức ngực, khó thở khi vận động, mệt mỏi kéo dài và phù nề ở chân. Kiểm soát cholesterol và duy trì lối sống lành mạnh là cách hiệu quả để phòng ngừa tình trạng này.
3.4 Đau ngực (đau thắt ngực)
Đau thắt ngực có thể là dấu hiệu bệnh tim do thiếu máu cục bộ, có nguy cơ dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Người bệnh thường cảm thấy đau tức ở vùng ngực, đôi khi lan sang tay trái, cổ hoặc lưng. Cơn đau xuất hiện khi gắng sức hoặc căng thẳng và giảm dần khi nghỉ ngơi. Nếu tình trạng này kéo dài hoặc xuất hiện đột ngột, cần được thăm khám và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm.
3.5 Khó thở và thở dốc
Khó thở là một dấu hiệu thường gặp của bệnh suy tim hoặc rối loạn tuần hoàn. Khi tim không bơm đủ máu đến các cơ quan, dịch có thể tích tụ trong phổi, gây cảm giác hụt hơi, đặc biệt khi nằm hoặc khi vận động nhẹ. Một số bệnh nhân còn cảm thấy tức ngực, ho dai dẳng hoặc mệt mỏi kéo dài.
Nếu khó thở xuất hiện đột ngột hoặc kèm theo đau ngực, cần được cấp cứu ngay để tránh nguy cơ đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
3.6 Mệt mỏi mức độ cao
Mệt mỏi bất thường có thể là dấu hiệu của bệnh suy tim hoặc rối loạn tuần hoàn. Người bệnh có thể cảm thấy kiệt sức ngay cả khi không làm việc nặng nhọc.
Cảm giác mệt mỏi kéo dài không cải thiện dù nghỉ ngơi còn liên quan đến tình trạng tim không cung cấp đủ oxy cho cơ thể. Đây là triệu chứng không nên xem nhẹ, vì nó đang báo hiệu bệnh lý tim mạch tiềm ẩn.
3.7 Sưng phù ở chân và mắt cá
Suy tim hoặc suy giảm chức năng tuần hoàn có thể khiến dịch tích tụ trong cơ thể, dẫn đến sưng phù ở chân, mắt cá chân và bàn chân. Triệu chứng này thường đi kèm với cảm giác nặng nề, khó chịu, đôi khi gây đau.
Trong một số trường hợp, phù nề còn là dấu hiệu của bệnh suy thận hoặc rối loạn mạch máu. Theo dõi và kiểm soát tình trạng này sớm có thể giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng, bao gồm cả triệu chứng đột quỵ.
Việc nhận biết sớm và kiểm soát các triệu chứng bệnh tim mạch không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch mà còn góp phần giảm thiểu đáng kể nguy cơ đột quỵ. Người có nguy cơ cao nên kiểm tra sức khỏe định kỳ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa theo hướng dẫn của bác sĩ.
4. Mối quan hệ giữa các triệu chứng tim mạch và đột quỵ
Các triệu chứng của bệnh tim mạch như huyết áp cao, rối loạn nhịp tim và xơ vữa động mạch có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ đột quỵ. Cụ thể:
- Huyết áp cao gây áp lực lên thành mạch máu, làm tổn thương và tạo điều kiện cho cục máu đông hình thành, dẫn đến tắc nghẽn mạch máu não.
- Rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung nhĩ, có thể tạo ra cục máu đông trong tim; nếu những cục máu này di chuyển đến não, chúng có thể gây đột quỵ.
- Xơ vữa động mạch, tình trạng mảng bám tích tụ trong động mạch, làm hẹp hoặc tắc nghẽn dòng máu đến não, tăng nguy cơ đột quỵ.
Triệu chứng bệnh tim mạch như đau ngực và khó thở cũng có thể liên quan đến nguy cơ đột quỵ. Đau thắt ngực xảy ra khi tim không nhận đủ máu giàu oxy, thường do động mạch vành bị tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ. Cảm giác khó chịu này có thể lan đến vai, cánh tay, cổ, hàm hoặc lưng.

Ngoài ra, cục máu đông và huyết áp không ổn định đóng vai trò quan trọng trong việc gây tắc nghẽn mạch máu não. Cụ thể:
- Cục máu đông có thể hình thành trong tim hoặc mạch máu và di chuyển đến não, gây tắc nghẽn dòng máu và dẫn đến đột quỵ.
- Huyết áp cao làm tổn thương thành mạch, tạo điều kiện cho cục máu đông hình thành và tăng nguy cơ vỡ mạch máu não.
Việc kiểm soát huyết áp và phòng ngừa hình thành cục máu đông là biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ đột quỵ.
5. Phương pháp phòng ngừa đột quỵ từ bệnh tim mạch
5.1 Kiểm soát huyết áp
- Duy trì huyết áp trong mức an toàn để ngăn ngừa các biến chứng như đột quỵ.
- Sử dụng thuốc và thay đổi lối sống để kiểm soát huyết áp.
5.2 Điều trị rối loạn nhịp tim
- Thực hiện điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ để kiểm soát nhịp tim và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Các phương pháp điều trị như thuốc chống đông máu, máy tạo nhịp tim, hoặc phẫu thuật.
5.3 Chế độ ăn uống lành mạnh
- Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ, giảm muối và chất béo bão hòa.
- Uống đủ nước, duy trì chế độ ăn ít đường và tinh bột.
5.4 Tập thể dục đều đặn
- Tập thể dục giúp cải thiện lưu thông máu và duy trì sức khỏe tim mạch sẽ góp phần phòng tránh sự xuất hiện của các dấu hiệu bệnh tim mạch.
- Lời khuyên: Thực hiện ít nhất 30 phút vận động mỗi ngày.
5.5 Khám sức khỏe định kỳ
Kiểm tra sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm các triệu chứng bệnh tim mạch và ngăn ngừa đột quỵ.
6. Kết luận: Nên làm gì khi xuất hiện triệu chứng bệnh tim dễ gây đột quỵ?
Nhận biết và kiểm soát các triệu chứng bệnh tim mạch như huyết áp cao, rối loạn nhịp tim và xơ vữa động mạch là rất quan trọng để giảm nguy cơ đột quỵ. Việc thăm khám sức khỏe tim mạch định kỳ cũng góp phần giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và có biện pháp điều trị kịp thời.
Đặc biệt, ngay khi xuất hiện các triệu chứng bệnh tim mạch dễ gây đột quỵ, hãy đến ngay Bệnh viện FV!
6.1 Đột quỵ – cấp cứu trước, viện phí sau!
Bệnh viện FV cung cấp các dịch vụ chẩn đoán và điều trị tim mạch tiên tiến, tuân thủ tiêu chuẩn JCI, đảm bảo chất lượng chăm sóc sức khỏe cao nhất cho bệnh nhân. Khi đến khám và điều trị bệnh tim mạch hoặc cấp cứu đột quỵ tại Bệnh viện FV, bệnh nhân sẽ được hưởng các quyền lợi sau:
- Chăm sóc y tế chất lượng cao: Bệnh viện FV tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế trong việc chẩn đoán và điều trị, đảm bảo bệnh nhân nhận được dịch vụ y tế tốt nhất.
- Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm: Đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng tại FV được đào tạo chuyên sâu, có kinh nghiệm trong việc xử lý các trường hợp cấp cứu tim mạch và đột quỵ.
- Trang thiết bị hiện đại: Khoa Cấp cứu của Bệnh viện FV được trang bị đầy đủ các thiết bị y tế tiên tiến, sẵn sàng thực hiện các thủ thuật từ tiểu phẫu đến điều trị các bệnh lý nguy kịch, bao gồm cả đột quỵ.
- Dịch vụ cấp cứu 24/7: Khoa Cấp cứu hoạt động liên tục 24 giờ mỗi ngày, bảy ngày trong tuần, đảm bảo bệnh nhân nhận được sự chăm sóc kịp thời trong mọi tình huống khẩn cấp.
Đặc biệt, Tiến sĩ, Bác sĩ Hồ Minh Tuấn, Trưởng khoa Tim mạch còn bày tỏ sự xúc động và niềm hạnh phúc khi được làm việc tại Bệnh viện FV, anh chia sẻ: “20 năm làm nghề, tôi chưa thấy nơi nào áp dụng chính sách cấp cứu bệnh nhân tim mạch trước, viện phí tính sau như FV.”(Nguồn đưa tin: Báo Dân Trí – dantri.com.vn). Đây là một trong những minh chứng rõ nét nhất cho tinh thần trách nhiệm, lấy y đức làm nền tảng phát triển của đội ngũ y bác sĩ Bệnh viện FV. Do đó, trong mọi trường hợp cần cấp cứu đột quỵ, quý bệnh nhân và gia đình hãy an tâm đến với Bệnh viện FV để được kịp thời cứu sống.

6.2 “70 phút vàng” cứu mạng bệnh nhân
Theo quy định quốc tế, thời gian từ khi bệnh nhân mạch vành và nhồi máu cơ tim được đưa vào viện cấp cứu đến khi kết thúc phẫu thuật phải dưới 90 phút. Tuy nhiên, tại Bệnh viện FV, quy trình cấp cứu nhồi máu cơ tim hay đột quỵ được tối ưu hóa với mục tiêu rút ngắn thời gian này xuống còn dưới 70 phút. Điều này có nghĩa là từ khi bệnh nhân nhập viện đến khi hoàn thành việc can thiệp tái thông mạch vành, chỉ mất khoảng 70 phút.
Quy trình bao gồm các bước như đánh giá ban đầu, thực hiện các xét nghiệm cần thiết và tiến hành can thiệp mạch vành qua da (PCI) để đặt stent, giúp khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Việc tuân thủ quy chuẩn “70 phút vàng” của Bệnh viện FV thể hiện cam kết của đội ngũ y tế trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao, đáp ứng kịp thời và hiệu quả nhu cầu cấp cứu của bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp.
Dẫn chứng: Video ghi lại trường hợp bác sĩ Bệnh viện FV cứu sống bệnh nhân 82 tuổi bị đột quỵ dù đã qua “giờ vàng”
Để bảo vệ sức khỏe tim mạch và phòng ngừa đột quỵ, hãy đặt lịch khám định kỳ tại Bệnh viện FV để được tư vấn và điều trị hiệu quả.
Thông tin liên hệ Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 54 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Nam Sài Gòn (Phú Mỹ Hưng), Q7, Tp HCM